Nhắc đến St.Ives, chắc hẳn mọi người sẽ nhớ tới một hãng mỹ phẩm nổi tiếng với các sản phẩm đến từ thiên nhiên, rất an toàn và thân thiện với môi trường. Bản thân mình có biết đến hãng nhưng chưa dùng thử bất kì một sản phẩm nào. Và khi được tặng sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ, mình mới có cơ hội dùng thử và phải dành một lời khen cực lớn với sản phẩm này. Hãy cùng đi vào bài review dưới đây để hiểu rõ hơn về cảm nhận của mình với em sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ này nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Thành phần của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Công dụng của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Ưu, nhược điểm của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Cách sử dụng sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Mua sản phẩm sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
Ngay khi mở gói quà ra và nhìn thấy em sữa tắm này, mình đã thấy cực kỳ yêu thích cái bao bì xinh xắn và tông màu đẹp nhẹ nhàng. Thiết kế của sản phẩm là một hình trụ với hai đáy tròn, cao hơn một gang tay của mình. Toàn bộ chai sữa tắm mang tông màu chủ đạo là màu nâu – sự kết hợp giữa màu của yến mạch với màu của bơ hạt mỡ – hai thành phần chính của sản phẩm. Sắc nâu này gợi lên cho mình một cảm giác cổ điển, hoài niệm và rất thơ. Đây chính là lý do khiến mình “yêu” em sữa tắm này ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Phần nắp của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ không phải là nắp nhấn mà cố định ở miệng của chai sữa tắm. Khi dùng thì sẽ lật ngược chai và đổ một lượng vừa đủ lên bông tắm. Bản thân mình không thích kiểu thiết kế này vì có thể khi đổ sữa tắm ra có thể làm rớt sữa tắm lên miệng chai.
Về kết cấu của em sữa tắm này thì là ở dạng gel màu ngà ngà nâu. Sản phẩm có mùi hương rất thơm, là mùi của vanilla và bơ, rất ngọt, dịu và gợi lên sự nhẹ nhàng, nữ tính.

Thành phần của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Glycerin: chất hóa học có khả năng giữ ẩm và dưỡng ẩm cho da rất tốt.
- Chiết xuất từ yến mạch: giúp lấy đi bụi bẩn nhẹ nhàng trên da, giúp da luôn mịn màng và mềm mại.
- Chiết xuất từ bơ hạt mỡ: cung cấp độ ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, giúp da luôn đủ ẩm kể cả trong mùa đông khô lạnh.
- Coumarin; Fragrance (Parfum): hương liệu và thành phần tạo mùi hương cho sản phẩm, là chất dễ gây kích ứng da
Thành phần đầy đủ: Water, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Chloride, Cocamide Mea, Glycol Stearate, Parfum, Citric Acid, Sodium Benzoate, Glycerin, Tetrasodium Edta, Stearamide Amp, Ppg-9, Butyrospermum Parkii Butter, Avena Sativa Meal Extract, Coumarin, Yellow 5, Red 33, Blue 1.
Sản phẩm có chứa hương liệu và chất tạo mùi hương, nên người dùng có da nhạy cảm, dễ kích ứng cần lưu ý khi sử dụng. Nên test thử ở một vùng da trước khi sử dụng cho toàn cơ thể.

Công dụng của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Lấy đi bụi bẩn và làm sạch sâu cho da từ bên trong.
- Dưỡng da luôn ẩm, không bị khô căng.
- Giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
Bản thân mình đã dùng qua khá nhiều loại sữa tắm nên khi nhận được món quà này của bạn, đặc biệt là khi tìm hiểu về hãng thì mình khá kỳ vọng về sản phẩm này. Và sự thực thì không khiến mình thất vọng chút nào.
Khi massage bông tắm trên da, lớp bọt để lại rất mịn màng. Khả năng tạo bọt của em sữa tắm này cũng rất tốt. Bọt ra ở mức vừa phải không quá nhiều cũng không quá ít. Mùi hương nồng nàn lan tỏa khắp căn phòng. Thực sự thì mùi hương này rất ngọt và rất thơm.
Sau khi rửa sạch lớp sữa tắm trên da thì không hề có cảm giác khô căng hay nhờn rít. Da cảm nhận rõ được sự mềm mại, mịn màng trên từng tế bào.

Mình đánh giá cao khả năng làm sạch của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ.
Nói chung tất cả các yêu cầu về làm sạch và dưỡng ẩm tạm thời của em sữa tắm này mình đều thấy rất ổn, duy chỉ có khả năng lưu hương sau khi tắm thì không tốt lắm. Lúc tắm thì thấy hương rất thơm, nồng nàn, ngào ngạt nhưng sau khi tắm xong thì không còn lại một chút nào nên mình khá là thất vọng.
Ưu, nhược điểm của sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
Ưu điểm
- Làm sạch da hiệu quả.
- Giúp da mềm mại, mịn màng ngay tức thì.
- Dưỡng ẩm cho da rất hiệu quả.
- Mùi hương thơm nồng nàn, dịu ngọt trong khi đang tắm giúp thư giãn
- Không để lại cảm giác khô căng hay nhờn rít sau khi sử dụng.
- Bao bì xinh xắn, màu sắc đẹp.
- Có chiết xuất thiên nhiên, thân thiện với môi trường.
- Giá thành hợp lý.

Nhược điểm
- Thiết kế phần nắp không thuận tiện cho người sử dụng, khó lấy sản phẩm
- Mùi hương không lưu giữ lâu sau khi tắm xong.
- Có chứa hương liệu và chất gây dị ứng nên cần lưu ý với những ai có da nhạy cảm, dễ kích ứng
Cách sử dụng sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ
- Làm ướt toàn bộ cơ thể.
- Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ lên bông tắm.
- Massage nhẹ nhàng bông tắm trên da.
- Rửa sạch lại với nước.
- Thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo cho cơ thể

Mua sản phẩm sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch cho da, dưỡng ẩm và giúp da mềm mịn.
- Dung tích/ Trọng lượng: 473ml và 650ml
- Kết cấu: dạng sữa
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, đặc biệt là da khô
- Thương hiệu: St.Ives
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết của mình. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có được cái nhìn đầy đủ và chi tiết nhất về sản phẩm sữa tắm dưỡng da St.Ives Yến mạch và Bơ. Ghé Beaudy.vn để đón đọc nhiều bài review hơn nữa và có thêm cho mình những kiến thức bổ ích cũng như là những sản phẩm mới cho danh sách đồ skincare bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat |
| |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Cocamide MEA | Tạo bọt, Ổn định bọt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Cocamide MEA có nguồn gốc từ các axit béo từ dầu dừa và monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA tăng khả năng tạo bọt và/hoặc ổn định bọt. Cocamide MEA cũng được sử dụng để làm đặc phần dung dịch nước (nước) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cocamide MEA (hoặc Cocamide Monoethanolamine) là một chất lỏng nhớt màu vàng nhạt trong suốt đến màu hổ phách, hoặc dạng vảy rắn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Cocamide MEA an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn ở nồng độ lên tới 10% trong các sản phẩm còn sót lại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng hơi MEA có độc tính cao nhưng không coi điều này là đáng kể vì không có hơi nào phát sinh từ Cocamide MEA. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng, không giống như DEA, MEA không được tìm thấy để tạo thành nitrosamine ổn định. Tuy nhiên, MEA có thể phản ứng với một aldehyde để tạo thành DEA, sau đó có thể được nitro hóa. Ứng dụng ngoài da của Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng đối với các thử nghiệm kích ứng nhẹ. Cocamide MEA âm tính với khả năng gây đột biến ở vi khuẩn. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng trong thử nghiệm miếng dán. | |||||
Glycol Stearate | Chất làm mềm, Chất nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Stearate là ethylene glycol và axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên, là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem. Công dụng là chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm mờ, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Stearamide AMP | Tăng độ dày, Tăng khả năng tạo bọt, Ổn định bọt | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Stearamide AMP là là hỗn hợp etanolamit của axit béo axit stearic, axit isostearic và axit myristic., chất rắn dạng sáp, được sử dụng làm tăng độ dày của phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chúng cũng làm tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
PPG-9 | Chất giữ ẩm, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-9 là một polyme của propylen oxit. Propylene glycol được chuyển hóa thành axit lactic, điều này xảy ra một cách tự nhiên khi cơ bắp được vận động. Propylene glycol được sử dụng để tạo khói hoặc sương mù nhân tạo được sử dụng trong huấn luyện chữa cháy và trong các tác phẩm sân khấu. Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp (tức là nhân tạo) thu hút/hấp thụ nước. Nó là một chất lỏng nhớt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt thoang thoảng. Nó cũng được sử dụng như một thành phần không hoạt động (ví dụ: dung môi) trong nhiều loại thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng nó ở nồng độ cao tới 98% trong các loại thuốc bôi ngoài da và 92% trong các loại thuốc uống. Bởi vì propylene glycol hút nước nên nó hoạt động như một chất giữ ẩm và được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm để cải thiện vẻ ngoài của da bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất dưỡng da, chất làm giảm độ nhớt, dung môi và thành phần hương liệu. CIR: Vào năm 2012, Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu hiện có và dữ liệu an toàn đối với propylene glycol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Họ kết luận rằng nó an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng da. | |||||
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter | ||||
Avena Sativa Meal Extract | Tẩy tế bào chết, Chống oxy hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Avena Sativa Meal Extract là một thành phần có nguồn gốc từ yến mạch, Yến mạch, tên khoa học Avena sativa, là một loại ngũ cốc lấy hạt. Trong khi những sản phẩm như cháo yên mạch và bột yến mạch phù hợp cho việc tiêu thụ của con người, một trong những ứng dụng phổ biến nhất là làm thức ăn chăn nuôi. Trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Coumarin | Tạo mùi hương | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Coumarin là chất rắn kết tinh màu trắng có mùi thơm ngọt ngào, vani, hạt dẻ. Khi được pha loãng nhiều, mùi hương gợi nhớ đến cỏ khô mới cắt. Coumarin xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại thực vật bao gồm đậu tonka, hoa oải hương, tình yêu, cỏ ba lá ngọt màu vàng và cây gỗ. Các nghiên cứu cho thấy chất này liên quan đến kích ứng và được khuyến cáo hạn chế sử dụng, đặc biệt đối với da nhạy cảm. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không cho phép bổ sung trực tiếp Coumarin vào thực phẩm. Sự an toàn của Coumarin đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Coumarin trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở châu Âu, Coumarin được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Coumarin phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm có lưu lại trên da và 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. | Kích ứng da | ||||
Yellow 5 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | CI 19140, Fd C Yellow 5 | |||
Red 33 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Red 33 hay Ci 17200 hay còn gọi là D&C Red No. 33 là một chất tạo màu tổng hợp siêu phổ biến giúp thêm màu đỏ tím – tương tự như màu củ cải đỏ – vào sản phẩm. Đây là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ nguồn dầu mỏ hoặc nhựa than đá; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 33 và phê duyệt việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, ngoại trừ các sản phẩm dành cho vùng mắt. Nó được phép sử dụng trong son môi với nồng độ tối đa là 3%. EWG nhận định đây là chất có thể là tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm chất nên hạn chế sử dụng. | CI 17200, D C Red No 33 | ||||
Blue 1 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 8 – Nguy cơ cao | Blue 1 hay còn gọi là Ci 42090, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Blue 1 và Blue 1 Lake tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Blue 1 là một sắc tố hòa tan trong nước tổng hợp. Blue 1 Lake là muối không tan trong nước của Blue 1. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Quy trình chứng nhận này đảm bảo rằng các thông số kỹ thuật nhận dạng và hóa chất nghiêm ngặt do FDA đặt ra đều được đáp ứng. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. Việc hoãn xem xét này là theo quy định của Thủ tục CIR. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm hạn chất hạn chế sử dụng. |
Nhìn chung, đây là một loại sữa tắm mọi người nên thử. Ngoại trừ điểm không lưu hương thì mọi yêu cầu khác về một loại sữa tắm mình thấy em sản phẩm này đều đáp ứng được.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.5