Nhắc đến các sản phẩm chăm sóc tóc nhà Double Rich thì không thể bỏ qua em xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng dành cho những cô nàng đang gặp tình trạng khô xơ, hư tổn nhẹ. Em xịt tóc này được khá nhiều chị em yêu thích và chọn sử dụng trong khoảng thời gian gần đây bởi hiệu quả và mùi hương của sản phẩm đã “hớp hồn” nhiều chị em. Mình cũng đã có cơ hội trải nghiệm em sản phẩm này được gần 2,5 tháng rồi nên mình sẽ chia sẻ đến các nàng những đánh giá của mình về sản phẩm này nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Thành phần chính của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Công dụng của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Cảm nhận xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng có tốt không?
- Đánh giá của khách hàng khi sử dụng Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Ưu điểm và nhược điểm của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Hướng dẫn cách sử dụng Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
Nhắc đến những loại xịt dưỡng tóc có giá bình dân thì em xịt dưỡng tóc nhà Double Rich có lẽ sẽ đứng top đầu trong danh sách này, bởi lẽ Double Rich đã quá nổi tiếng với những sản phẩm chăm sóc và nhất là sản phẩm chăm tóc đang hư tổn. Đối với xịt dưỡng tóc thì nhà Double Rich có 2 loại dành cho tóc hư tổn không nhuộm (màu hồng) và dành cho tóc nhuộm (màu vàng). Bài viết này mình sẽ gửi đến các bạn Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng với chai 250ml (size lớn) nhé.
Về phần bao bì thì hầu như các sản phẩm từ nhà Double Rich đều khá đơn giản, em xịt dưỡng này có vỏ chai nhựa màu hồng và những thông tin về thành phần, nơi sản xuất, lô sản xuất cũng như những thông tin cần thiết về sản phẩm đều được in rõ lên phần thân chai.

Một điều khá hay là hãng đã làm người dùng ấn tượng với cách chia màu sắc cho sản phẩm đặc trưng, chẳng hạn như đối với tóc thường mà không nhuộm thì những sản phẩm như xịt dưỡng hoặc kem ủ sẽ có màu hồng, còn đối với tóc nhuộm thì sẽ là màu vàng. Điều này giúp độ nhận diện sản phẩm đối với người dùng khá cao và không gặp quá nhiều khó khăn khi muốn mua sản phẩm.

Vì là xịt dưỡng nên chắc chắn sản phẩm sẽ là dạng phun sương với thiết kế vòi xịt phun sương rất đơn giản, bên ngoài có một chiếc nắp nhựa màu xám trong bảo vệ vòi xịt khá sạch sẽ và chắc chắn. Nhà Double Rich thiết kế em xịt dưỡng này với chai nhựa hình trụ cao và vỏ nhựa cũng khá cứng nên khi cầm trên tay thì cảm giác khá chắc tay. Khi dùng chỉ cần nhấn đầu pump là sản phẩm sẽ được lấy ra thông qua vòi phun sương, rất dễ sử dụng.
Mùi hương của sản phẩm rất thơm, thơm theo kiểu vừa nhẹ nhàng vừa sang nên cực kỳ thích hợp với cô nàng nào muốn tìm một sản phẩm có thể dùng như một loại nước hoa cho mái tóc, em xịt dưỡng này hoàn toàn có thể làm được điều đó.
Thành phần chính của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Hydrolyzed Keratin: được biết đến là một loại protein có khả năng thẩm thấu sâu thân tóc, ngoài ra còn có khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sợi tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Panthenol: có chức năng cung cấp độ ẩm cần thiết cho mái tóc, giảm thiểu tình trạng khô xơ.
- 17 amino acids (lysine, methionine, cystine, threonine, isoleucine, valine, leucine, phenylalanine, tyrosine, histidine, arginine, alanine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, serine, proline): đây là những hoạt chất cần thiết cho mái tóc giúp cấu trúc tóc trở nên khỏe mạnh và chắc khỏe hơn.
- Có chứa hương liệu (Fragrance), dầu khoáng (Paraffinum Liquidum)

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Aqua, Cyclopentasiloxane, Dimethicone, Steartrimonium Chloride, PEG-12 Dimethicone, Alcohol, Polyquaternium-16, Polyquaternium-6, Dimethiconol, Sodium Chloride, Tetrasodium EDTA, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Butylene Glycol, Hydrolyzed Kearatin, Tocopheryl Acetate, Panthenol, Glycerin, Glycine, 1,2-Hexanediol, Serine, Glutamic Acid, Hydrolyzed Silk, Hydrolyzed Collagen, Aspartic Acid, Alanine, Lysine, Arginine, Tyrosine, Phenylalanine, Valine, Threonine, Proline, Isoleucine, Hitsidine, Cystine, Methionine, Paraffinum Liquidum, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Fragrance.
Công dụng của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Giảm tình trạng tóc khô xơ do tác động từ nhiệt và hóa chất như uốn, duỗi.
- Bảo vệ tóa tránh khỏi tia UV
- Tăng cường Micro Keratin bảo vệ tóc chẻ ngọn cho tóc bóng khỏe.
Cảm nhận xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng có tốt không?
Mình rất thích dùng xịt dưỡng tóc bởi vì những sản phẩm này sẽ giúp mình tiết kiệm được thời gian, không cần phải dành thời gian ra để ủ tóc hay thực hiện các kiểu hấp dầu,… Vì vậy nếu lúc nào mình không có quá nhiều thời gian để chăm sóc tóc thì mình sẽ chọn xịt dưỡng tóc. Mình đã dùng ủ tóc nhà Double Rich và mình cực kỳ thích mùi hương của sản phẩm của hãng, do vậy mà mình rinh luôn em xịt dưỡng về để dùng.
Mình có khoảng thời gian là 2,5 tháng trải nghiệm với em Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng này, mặc dù không phải lúc nào cũng dùng nhưng em nãy vẫn có hiệu quả trên tóc của mình. Tóc mình không phải thuộc dạng quá khô xơ hay hư tổn nhiều nhưng lại bị chẻ ngọn, mình hay dùng xịt dưỡng sau khi mình gội đầu. Mình xịt thẳng vào thân tóc và ngọn tóc sau đó bóp nhẹ tóc cho sản phẩm thấm vào tóc.

Mình cảm nhận được là tóc mềm mượt hơn, những ngày mình dùng xịt dưỡng thì mình sẽ không dùng kem ủ nên mình có thể cảm nhận rõ được độ mềm mượt của tóc sau khi sử dụng xịt dưỡng lên tóc. Chất tóc của mình là tóc tơ nên khi mượt thì tóc sẽ bóng lên một chút và mình cảm nhận được độ bóng của tóc khá rõ sau khi mình dùng em này.
Điều mình thích ở các sản phẩm nhà Double Rich luôn là mùi hương cực kỳ thơm, phải nói là mùi hương cực kỳ sang. Nếu mình đi chơi thì mình dùng em này như một loại nước hoa cho tóc, mình sẽ xịt lên thân tóc và ra ngoài. Độ lưu hương của sản phẩm cũng khá lâu, một lần mình để ý đến độ lưu hương của tóc thì mình thấy em nó có thể bám mùi tới gần 5 tiếng, mình rất ấn tượng với khả năng lưu hương này. Bởi vì dù là sản phẩm với giá thành khá rẻ nhưng độ hương như vậy là cũng rất lâu.

Tổng kết lại: mình đánh giá cao khả năng làm mềm tóc và lưu hương của em này. Mặc dù hãng ghi trên bao bì là dành cho tóc khô xơ và hư tổn nhưng mình nghĩ việc phục hồi hoàn toàn được mái tóc quá hư tổn là điều không thể, vì vậy các cô nàng nào đang trông chờ vào một sản phẩm có thể phục hồi tóc với tầm giá này thì nên cân nhắc một chút nhé.
Đánh giá của khách hàng khi sử dụng Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
Xịt dưỡng tóc nhà Double Rich là một trong những sản phẩm dưỡng tóc có giá khá bình dân và được rất nhiều chị em lựa chọn để sử dụng, hãy cùm xem qua một vài đánh giá của khách hàng khi trải nghiệm về em xịt dưỡng này nhé.

Ưu điểm và nhược điểm của Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
Ưu điểm
- Giá thành bình dân
- Dễ tìm mua tại các sàn mua sắm thương mại, điện tử
- Giảm khô xơ hiệu quả
- Có thể dùng làm nước hoa cho tóc
- Mùi hương nhẹ nhàng và giữ lâu được gần 5 giờ
Nhược điểm
- Sản phẩm có chứa cồn
- 17 amino acids nằm phía cuối bảng thành phần nên việc phát huy được chức năng của các loại acid này là không đáng kể.
- Có chứa thành phần dầu khoáng Paraffinum liquidum, theo đánh giá EWG thành phần này có mức độ rủi ro cao đặc biệt là sản phẩm xịt vì tăng nguy cơ hít phải vào phổi ( 4-5 điểm/ 9 điểm)
Hướng dẫn cách sử dụng Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng
- Gội sạch tóc và sấy khô khoảng 70%
- Lắc đều sản phẩm trước khi dùng
- Xịt sản phẩm từ thân tóc xuống ngọn tóc và sấy cho đến khi tóc khô
- Nên xịt 1-2 lần trong ngày
Lưu ý:
- Không xịt vào chân tóc vì sẽ gây bết tóc và rụng tóc (sản phẩm này không dành cho da đầu nên không được xịt lên da đầu).
- Mỗi lần xịt chỉ xịt 1 lớp mỏng vừa đủ để phủ lên tóc, nếu xịt quá nhiều thì tóc sẽ bị nặng và nhanh bết.
- Không xịt lên tóc khi tóc đang dơ vì lúc này tóc không thể hấp thụ dưỡng chất mà lại còn lãng phí sản phẩm.
- Có thể kết hợp thêm kem ủ Double Rich màu hồng để phục hồi tóc khô xơ nhanh hơn.
- Tránh xịt gần mũi làm tăng nguy cơ hít phải
Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng với giá 45.000VND/ chai 120ml – 90.000VND/ chai 250ml.
- Đặt mua Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng tại Shopee.
- Đặt mua Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng tại Lazada.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chăm sóc tóc khô xơ và hư tổn
- Dung tích/ Trọng lượng: 250ml
- Kết cấu: Dạng lỏng
- Loại tóc: khô xơ, hư tổn
- Thương hiệu: Double Rich
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các cô nàng đã tham khảo bài review của mình về em Xịt dưỡng tóc Double Rich Balancing Water màu hồng này, mỗi trải nghiệm đều sẽ mang đến những nhìn nhận khác nhau và mình hy vọng bài review này sẽ giúp các bạn có góc nhìn mới hơn về sản phẩm. Hãy ủng hộ những bài review khác của mình tại Beaudy.vn nhe!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
Alanine | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Alanine là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (một khối xây dựng của protein da như collagen hoặc elastin) giúp hydrat hóa làn da. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ethanol | Kháng khuẩn, Chất làm se | 1 – Nguy cơ thấp | Ethanol hoặc ethyl alcohol là hoạt chất xuất hiện nhiều trong các loại đồ uống có cồn, chất này được coi là độc hại và liên quan đến dị tật bẩm sinh sau khi uống quá mức. Rủi ro tiềm ẩn từ ethanol trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhỏ hơn đáng kể so với các rủi ro sức khỏe do tiêu thụ đồ uống có cồn. Đây là loại cồn có trọng lượng phân tử thấp (loại không tốt cho da) chúng có thể gây ra tình trạng khô da và kích ứng. Mức độ kích ứng của Ethanol phụ thuộc vào công dụng và bảng thành phần của sản phẩm, chúng có thể tốt với làn da dầu trong việc ngăn tiết dầu nhờn, giúp da khô thoáng nhưng có thể gây kích ứng cho những loại da khác. Các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của ethanol | Ethyl alcohol, Alcohol |
| ||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| ||||
Aspartic Acid | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Aspartic Acid là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (khối xây dựng quan trọng của collagen và elastin) giúp hydrat hóa làn da. Nó cũng được sử dụng để thiết lập độ pH của sản phẩm mỹ phẩm (đệm). Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||||
Cystine | Dưỡng tóc, Chống tĩnh điện | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cystine là một axit amin. Công dụng chính của thành phần này là chống tĩnh điện, dưỡng tóc. Cystine, phổ biến nhất là L Cystine là một hợp chất rất cần thiết cho cấu tạo của da, tóc, lông và móng, giúp điều hòa các sắc tố gây sạm da. Những sản phẩm như sữa, phô mai, trứng, xúc xích, các loại thịt gia súc, gia cầm như thịt vịt, thịt heo, thịt gà, các loại hạt và bột yến mạch đều chứa nhiều Cystine. Báo cáo an toàn năm 2013 của hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá đây là một thành phần an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Octinoxate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Octinoxate hay còn gọi là Ethylhexyl Methoxycinnamate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Ethylhexyl Methoxycinnamate | ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glutamic Acid | Chất giữ ẩm, Chất điều hòa da, Điều chỉnh độ pH | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glutamic Acid là một axit amin tự nhiên. Axit glutamic là một phân tử nhỏ và axit amin không thiết yếu (cơ thể chúng ta có thể tổng hợp được) với vai trò quan trọng là chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể con người, nghĩa là nó giúp hệ thần kinh của bạn hoạt động chính xác. Đối với những gì nó đang làm trong mỹ phẩm, chức năng chính của axit glutamic (tương tự như các axit amin khác) là chất giữ ẩm và chất điều hòa da (lưu ý bên lề: nếu bạn gắn nhiều phân tử axit glutamic, bạn sẽ nhận được axit polyglutamic được cho là tốt hơn chất giữ ẩm axit hyaluronic). Điều phức tạp là axit glutamic có hai dạng riêng biệt, axit L-glutamic và axit D-glutamic, là hình ảnh phản chiếu của nhau (hãy nghĩ về nó giống như bàn tay trái và tay phải của bạn). Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bôi axit L-glutamic tại chỗ lên vùng da bị tổn thương sẽ làm chậm quá trình sửa chữa da, trong khi bôi axit D-glutamic đẩy nhanh quá trình sửa chữa da. Ngoài ra, axit glutamic cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và có thể được xử lý thông qua con đường sinh học thành axit pyrrolidone carboxylic, muối natri của nó là một chất tốt và là một trong những yếu tố giữ ẩm tự nhiên cho làn da của bạn. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |||
Glycine | Dưỡng ẩm, Chữa lành vết thương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine là một axit amin tự nhiên. Một axit amin không thiết yếu (các khối xây dựng của protein da, như collagen hoặc elastin), mà cơ thể có thể tự sản xuất, nhưng quá trình sản xuất của nó giảm dần theo tuổi tác. Khi bạn thoa đều lên mặt, nó hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm và có thể hơn thế nữa. Theo blog chăm sóc da tuyệt vời Futurederm, glycine có thể giúp chữa lành vết thương và sửa chữa mô và khi được sử dụng cùng với các axit amin khác, leucine và proline, nó có thể cải thiện nếp nhăn. Đây là khối xây dựng của một loạt các peptide quan trọng và nổi tiếng, bao gồm đồng-tripeptide-1, palmitoyl tripeptide-1 hoặc palmitoyl hexapeptide-12. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Histidine | Dưỡng ẩm, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Histidine là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (một khối xây dựng của protein da như collagen hoặc elastin) giúp hydrat hóa làn da. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| |||
Hydrolyzed Kearatin | |||||||||
Hydrolyzed silk | Chất bôi trơn, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Silk, Hydrolyzed Silk Solution là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. | |||||
Isoleucine | Dưỡng ẩm, Sửa chữa hàng rào da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isoleucine đây là một dạng axit amin thiết yếu, chuỗi nhánh có thể tìm thấy trong những thứ như hạnh nhân, hạt điều hoặc protein đậu nành. Khi uống nó có thể thúc đẩy tổng hợp protein. Đối với chăm sóc da – giống như tất cả các axit amin – đó là thành phần giống hệt da và dưỡng ẩm. Nó dường như cũng hữu ích như một thành phần sửa chữa hàng rào. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Lysine | Tạo hương thơm, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chống tĩnh điện | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lysine là một amino acid, với công thức hóa học HOOCCH(NH2)(CH2)4NH2. Nó là một amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được. Lysine là một base giống như arginine và histidine. Nhóm ε-amino đóng vai trò liên kiết với H+. (Nhóm ε-amino là nhóm amino gắn với nguyên tử cacbon thứ 5 tính từ nguyên tử cacbon gắn với nhóm carboxyl C=OOH là α-cacbon). Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng thành phần hương thơm, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chống tĩnh điện. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Methionine | Chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methionine (viết tắt là Met hay M) là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH2SCH3. Cũng như cysteine, methionine là một trong hai amino acid sinh protein chứa lưu huỳnh. Do là một amino acid thiết yếu, methionine không được tổng hợp “mới” trong cơ thể người, mà phải được lấy từ thức ăn bên ngoài. Ở các loài thực vật và vi sinh vật, methionine được tổng hợp từ axit aspartic và cysteine. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là chống tĩnh điện, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
PEG-12 Dimethicone | Giảm sức căng bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-12 Dimethicone là một loại polymer tổng hợp bao gồm PEG (polyethylene glycol) và dimethicone, một loại polymer gốc silicon. Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Một silicone lỏng làm giảm sức căng bề mặt. Nó có thể cải thiện dầu (hoặc silicone) trong nhũ tương nước với khả năng hấp thụ nhanh hơn, lan tỏa tốt hơn và cảm giác nhẹ hơn. Đánh giá an toàn CIR: Những polyme này ít nhất là hơi độc khi dùng qua đường uống hoặc qua da với một liều duy nhất. Dimethicone Copolyols không phải là chất gây kích ứng da hoặc mắt chính và không có bằng chứng về độc tính cận mãn tính qua đường miệng. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Dimethicone Copolyol không phải là chất gây kích ứng da chính cũng như chất gây mẫn cảm khi thử nghiệm ở nồng độ 100%. Dimethicone Copolyols có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. | Có khả năng gây độc | ||||
Vitamin B5 | Chất bôi trơn, Cho da mềm mịn, Phục hồi tóc, Giữ ẩm da, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol là tên gọi khác của vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Panthenol, Pantothenic Acid, D Pantothenyl Alcohol, D panthenol, DL Panthenol |
| |||
Paraffinum liquidum | Chống tĩnh điện, Chất làm mềm da | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Paraffin lỏng (tiếng Anh: liquid paraffin, còn được gọi là paraffinum liquidum) là một chất dầu khoáng được tinh chế để sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Tránh nhầm lẫn loại parafin dược phẩm này với loại parafin (hay dầu hỏa) dùng làm nhiên liệu. Parafin lỏng được cho là có tác dụng nhuận tràng, sử dụng lâu dài gây kích ứng và ung thư. Dầu khoáng nổi tiếng hoặc có thể khá khét tiếng. Chất lỏng nhờn trong suốt là “sản phẩm phụ rẻ tiền” của quá trình tinh chế dầu thô và là thứ thu được nhiều nhiệt vì nguồn gốc kém. Nó là một thành phần gây tranh cãi với những ưu và nhược điểm và rất nhiều huyền thoại xung quanh nó. Nó là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời hoạt động chủ yếu bằng cách che phủ. Độ che phủ là một trong những cơ chế cơ bản về cách thức hoạt động của kem dưỡng ẩm và điều đó có nghĩa là dầu khoáng nằm trên da và cản trở cái gọi là mất nước xuyên biểu bì, tức là nước bốc hơi ra khỏi da của bạn. Khi so sánh với dầu thực vật nặng, dầu dừa nguyên chất, cả hai đều hiệu quả và an toàn như chất dưỡng ẩm trong điều trị bệnh khô da, một tình trạng da liên quan đến da rất khô. Không thấm sâu vào da mà chủ yếu chỉ nằm trên bề mặt da và không chứa các thành phần hoạt tính sinh học, như axit béo tốt và vitamin, có nghĩa là dầu khoáng không “nuôi dưỡng” da theo cách mà dầu thực vật làm. | Tác nhân gây ung thư | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Phenylalanine | Tạo mùi hương, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenylalanine là một amino acid. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Đây là một chất lỏng không màu được sử dụng với lượng nhỏ được gọi là thành phần mặt nạ, nghĩa là nó có thể che đi mùi tự nhiên không mấy dễ chịu của các thành phần mỹ phẩm khác. Nó có mùi thơm giống như hoa hồng và có thể được tìm thấy trong một số loại tinh dầu như hoa hồng, dầu hoa cam hoặc phong lữ. Nó cũng có một số hoạt tính kháng khuẩn và có thể tăng hiệu suất của các chất bảo quản truyền thống. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. | |||||
Polyquaternium-16 | |||||||||
Polyquaternium-6 | |||||||||
Proline | Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Proline – Thành phần này có thể chứa D, L hoặc DL-proline, một loại axit amin. L-proline là đồng phân của proline được tìm thấy trong protein. Đây là một axit amin không thiết yếu (có nghĩa là cơ thể chúng ta có thể sản xuất ra nó) cũng là một trong những khối xây dựng chính của collagen. Theo blog Futurederm, nó có thể cải thiện nếp nhăn khi kết hợp với các axit amin khác, glycine và leucine. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Serine | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Serine là một axit amin thường xuất hiện trong công thức như một phần của phức hợp dưỡng ẩm. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Các axit amin, thường được tìm thấy trong protein ăn kiêng, được giải phóng khi protein được tiêu hóa trong đường tiêu hóa. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||
Steartrimonium Chloride | |||||||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Threonine | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Threonine là một amino acid – đây là chất thiết yếu cũng là một khối xây dựng chính của collagen và elastin. Khi uống, nó giúp đường tiêu hóa và đường ruột hoạt động trơn tru hơn và cũng giúp hấp thu các chất dinh dưỡng. Đối với chăm sóc da, không rõ nó có tác dụng gì ngoài việc dưỡng ẩm cho da. Threonin (viết tắt là Thr hoặc T)[2] là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Các codon của nó là ACU, ACA, ACC, và ACG. Threonin là một amino acid thiết yếu có phân cực. Giống như serin, threonin là một trong hai amino acid sinh protein mang một nhóm alcohol (tyrosin không phải là một alcohol mà là một phenol do nhóm hydroxyl của nó gắn trực tiếp vào vòng thơm, làm cho nó có tính oxy hóa và tính axit-base khác hẳn). Nó cũng là một trong hai amino acid thiết yếu mang nhánh bên đối xứng (giống với isoleucin). Do là một amino acid thiết yếu, threonin không được tổng hợp trong cơ thể, do đó phải lấy từ thức ăn chưa threonin. Trong các loài thực vật và vi sinh vật, threonin được tổng hợp từ axit aspartic, qua α-aspartyl-semialdehyde và homoserin. Các loại thức ăn giàu threonin gồm có pho mát, thịt gia cầm, cá, thịt, đậu lăng, hạt mè… Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa Threonine chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Tyrosine | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tyrosine là một amino acid. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein là: Alanine, Arginine, Asparagine, Aspartic Acid, Cysteine, Glutamic Acid, Glutamine, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine và valin. Các axit amin và muối đơn giản của axit amin, chẳng hạn như Arginine HCl, Canxi Aspartate, Canxi Glycinate, Cysteine HCl, Dipotassium Aspartate, Histidine HCl, Lysine HCl, Magiê Aspartate, Magiê Glycinate, Kali Aspartate, Natri Aspartate, Natri Glutamate và Natri Glycinate có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | ||||||
Valine | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Valine là một amino aicd. Một loại axit amin thiết yếu (một khối cấu tạo nên protein của da như collagen) mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất mà phải lấy từ các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như chế độ ăn uống. Đó là một axit amin chuỗi nhánh được cho là có tác dụng tăng cường năng lượng, tăng sức bền và hỗ trợ phục hồi và sửa chữa mô cơ khi được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung. Không rõ valine có tác dụng gì khi bạn thoa nó lên da, nhưng giống như tất cả các axit amin, ít nhất nó phải là một chất dưỡng ẩm tuyệt vời cho da. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Sau 2,5 tháng sử dụng, mình không đánh giá quá cao về việc em xịt dưỡng này có thể giúp giảm hư tổn dành cho tóc hư tổn nặng, nhưng mình đánh giá cao khả năng làm mềm tóc và độ lưu hương rất ổn. Với giá thành bình dân và hiệu quả tương đối chấp nhận được thì mình nghĩ các chị em nên thử trải nghiệm em nó. Mình thường dùng em nó như một chai nước hoa cho tóc vì mùi hương thật sự rất sang và nhẹ nhàng.
- Bao bì, thiết kế8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Bạn có đồng ý với bài viết của mình không? Hãy để lại bình luận cho mình biết nha!