Nếu bạn muốn thử một sản phẩm đặc trị mụn ẩn có nồng độ aicd không quá cao thì kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% chắc chắn là cái tên mình muốn giới thiệu đến mọi người. Bản thân mình đã từng sử dụng qua và thấy được những hiệu quả đáng kể của em này. Hãy cùng đi vào bài review dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về loại kem trị mụn này nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Thành phần của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Công dụng của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Ưu, nhược điểm của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Cách sử dụng kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Mua kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% ở đâu
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
Sản phẩm có thiết kế dưới dạng tuýp như bao tuýp kem trị mụn khác, nhưng phần vỏ bên ngoài được làm từ một hợp chất có chứa kim loại nên nó khá cứng. Đặc điểm là nếu gần hết bóp quá mạnh có thể dẫn đến gãy và đứt các cạnh của tuýp kem khiến cho không khí lọt vào bên trong gây ảnh hưởng đến chất lượng kem.
Kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% được bao phủ bởi một tông màu trắng chủ đạo. Lúc mới nhận hàng, sản phẩm khiến mình có một cảm giác rất tinh tế, sang trọng, cầm rất chắc tay.
Phần miệng tuýp khá to và được làm bằng thép nên khi lấy kem ra cần cẩn thận để tránh lấy quá nhiều kem, không dùng gây lãng phí, đặc biệt là khi kem gần hết thì khá khó để lấy ra.
Kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% hầu như không có mùi đặc biệt, chỉ thoang thoảng và chất kem thì không quá đặc, mình thấy kem thấm rất nhanh trên da dù da mình da dầu.

Thành phần của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- 0,1% Adapalene: dẫn xuất của Vitamin A hay còn gọi là Retinol, một hoạt chất trị mụn, kháng viêm hiệu quả, có khả năng xâm nhập vào sâu bên trong da lấy đi mọi bụi bẩn và vi khuẩn, giúp da giảm nhờn và căng bóng.
Thành phần đầy đủ: 0,1% Adapalene, Inactive Carbomer, PEG-20 methyl glucose sesquistearate, glycerol, natural squalane, methyl parahydroxybenzoate 0,2%, propylparahydroxybenzoate 0,1%, disodium edetate, methyl glucose sesquistearate, phenoxyethanol, cyclomethicone, sodium hydroxide, purified water.

Công dụng của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Đặc trị mụn trứng cá.
- Kháng khuẩn, kháng viêm, làm dịu các vết sưng đỏ.
- Đẩy mụn ẩn.
- Giúp da căng bóng, trắng sáng.
- Hỗ trợ ngăn ngừa lão hóa trên da.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
Mình biết đến em sản phẩm này qua một người bạn giới thiệu. Sau đó, mình có đi tìm hiểu thì biết đây là một loại thuốc trị mụn khá mạnh và khả năng kích ứng của sản phẩm trên da cũng ở mức đáng lo ngại nên mình vẫn còn chưa muốn thử. Đến khi bạn mình đã dùng thử và thấy không hề kích ứng mà chỉ có một chút châm chích vì da bạn mình là da nhạy cảm nên mình cũng quyết định mua dùng.
Lần dùng đầu tiên mình bôi lên da một lớp mỏng thì không thấy hiện tượng châm chích gì, cũng không có bị nổi mụn hay kích ứng nên mình rất vui và duy trì dùng 2 – 3 lần một tuần. Sau khoảng 3 tuần thì mình thấy mụn ẩn được đẩy lên khá nhiều và đã bắt đầu khô cồi. Khi mình rửa mặt thì có một số cái theo massage của tay mà tự động rơi xuống mà chẳng cần nặn. Còn những cái mụn không tự rụng thì mình có đến spa để nặn sạch và thấy da láng mịn hơn rất nhiều.
Đặc biệt là từ khi bôi em Galderma Differin 0.1% này, da mình đỡ đổ dầu hơn hẳn. Sáng dậy chỉ còn thấy một chút ở trên vùng chữ T. Da mình thuộc loại da dầu nên khi dùng sản phẩm này cũng không có bị khô. Có khi mình chỉ bôi một lớp kem trị mụn này và không dùng thêm bất cứ sản phẩm dưỡng ẩm nào sau đó.

Sau khoảng 1 tháng sử dụng thì mình thấy mụn ẩn của mình giảm đi rõ rệt, da có mịn hơn trước và đỡ nhờn hơn. Mình vẫn duy trì dùng đều đặn 3 – 4 lần/ tuần để tăng cường khả năng trị mụn và ngăn mụn quay lại.
Ưu, nhược điểm của kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
Ưu điểm
- Đẩy mụn ẩn và gom cồi mụn hiệu quả, nhanh chóng.
- Kháng viêm, kháng khuẩn cho da.
- Làm sạch sâu cho da từ bên trong lỗ chân lông.
- Giúp da trở nên căng bóng.
- Phù hợp với da mụn
Nhược điểm
- Có thể gây châm chích, kích ứng với những ai lần đầu sử dụng hay có làn da nhạy cảm.
- Có thể gây khô da khi sử dụng, cần dưỡng ẩm kỹ
- Có thể gây bắt nắng, da nhạy cảm với ánh sáng
- Có thể gây kích ứng mắt, môi nếu tiếp xúc
- Không dùng cho phụ nữ mang thai

Cách sử dụng kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1%
- Vệ sinh da mặt thật sạch trước khi bôi kem trị mụn.
- Bôi một lớp toner trên da để cân bằng lại độ ẩm cho da.
- Bôi một lớp mỏng Galderma Differin 0.1% lên vùng da mặt có mụn.
- Tránh xa vùng mắt, môi hoặc nơi có vết thương hở
- Dưỡng ẩm kỹ nếu gặp tình trạng thuốc làm cho da bị khô.
- Sử dụng một loại kem chống nắng phổ rộng để tránh da bị bắt nắng.
Mua kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% ở đâu
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: kháng khuẩn, kháng viêm, trị mụn trứng cá, mụn ẩn
- Dung tích/ Trọng lượng: 30g
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da mụn
- Thương hiệu: Galderma
- Xuất xứ: Pháp
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết của mình. Hy vọng qua đây, bạn sẽ có được cho mình những kiến thức và có được review chi tiết về Kem Làm giảm Mụn Galderma Differin 0.1%. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc các viết của chúng mình cũng như có thêm cho bản thân nhiều sự lựa chọn về sản phẩm skincare hơn bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Adapalene, Inactive Carbomer, PEG-20 methyl glucose sesquistearate, Glycerol, Natural squalane, Methyl parahydroxybenzoate, Propylparahydroxybenzoate, Disodium edetate, Methyl glucose sesquistearate, Phenoxyethanol, Cyclomethicone, Sodium Hydroxide, Purified water |
Công dụng | Dưỡng da, Trị mụn, Chống oxy hóa, Chống lão hóa, Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Làm mềm da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Liên quan đến độc tính môi trường, Mù lòa, Viêm da tiếp xúc |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adapalene | Trị mụn, Chống oxy hóa, Chống lão hóa | N/A – Not Available | Adapalene là dẫn xuất thế hệ thứ 3 của Retinoids, được sử dụng chủ yếu để trị mụn và chống lão hóa da (ít phổ biến hơn). Khả năng trị mụn của Adapalene khá tốt, tuy vậy điều khiến Adapalene nổi trội hơn Tretinoin – một dạng phái sinh phổ biến của Retinoids – là khả năng dung nạp tốt, ít gây ra kích ứng cho da. Do đó, Adapalene thường được sử dụng để điều trị mụn. So sánh hiệu quả và độ an toàn của adapalene gel 0,1% và tretinoin gel 0,025% trong điều trị mụn trứng cá: một thử nghiệm đa trung tâm. Hiệu quả lâm sàng của gel adapalene (Differin®) 0,3% ở phụ nữ Chile bị lão hóa da do ánh sáng. Hiện nay CIR và EWG chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này. | |||||
Inactive Carbomer | ||||||||
PEG-20 methyl glucose sesquistearate | Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-20 methyl glucose sesquistearate là một ete polyetylen glycol của mono anddiester của metyl glucozơ và axit stearic với trung bình 20 mol etylen oxit. Đây là chất nhũ hóa dịu nhẹ, ưa nước, an toàn cho da nhạy cảm hoặc các công thức chăm sóc mắt. Nó giúp tạo ra nhũ tương dầu trong nước có độ nhớt thấp, lý tưởng cho sữa, huyết thanh và các công thức dạng xịt. Nó có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| ||
Natural squalane | Dưỡng da, Chất bôi trơn, Dưỡng tóc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | natural squalane là squalane có nguồn gốc tự nhiên. Squalane và Squalene là những chất nhờn là thành phần phổ biến của các loại dầu khác. Squalene được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu gan cá mập, và một lượng nhỏ hơn trong dầu ô liu, dầu mầm lúa mì, dầu cám gạo, men bia và nhiều loại thực phẩm khác. Nó là hydrocacbon chính của lipid bề mặt con người; nó chiếm tới 11% tổng lượng chất béo trên bề mặt và khoảng 5% chất nhờn trên bề mặt da người trưởng thành. Squalane đóng vai trò là chất dưỡng da bôi trơn, giúp da mềm mại, mịn màng, đồng thời là chất dưỡng tóc. Theo cơ sở dữ liệu của Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) năm 2020 của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Squalane và Squalene lần lượt được sử dụng trong 3.043 và 539 công thức. Kết quả khảo sát nồng độ sử dụng do Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân (PCPC) thực hiện năm 2018 cho thấy, đối với Squalane, nồng độ sử dụng tối đa là 96,8%. Bằng chứng lâm sàng ủng hộ thực tế rằng thành phần này không phải là chất gây mẫn cảm; do đó, Hội đồng đã khẳng định lại kết luận ban đầu của mình và không mở lại đánh giá an toàn này. Squalane và Squalene của Liên minh Châu Âu (EU) được liệt kê trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm (CosIng) của EU và có thể được sử dụng không hạn chế trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân | ||||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
| ||
Propylparahydroxybenzoate | propylparahydroxybenzoate thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Có một số thông tin cho rằng thành phần này thuộc nhóm chất bị cấm sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm, tuy nhiên EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có thông tin về thành phần này. | |||||||
Disodium edetate | Chất bảo quản, Hương liệu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | EDTA (ethylenediaminetetraacetic axit) là một tác nhân chelating. Disodium EDTA và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất, tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. CIR đã tiến hành đánh giá mức độ phơi nhiễm giả định có 25% EDTA trong một sản phẩm. Liều tính toán của EDTA thông qua việc hít phải sản phẩm khí dung dựa trên đánh giá này không gây lo ngại về tác dụng phụ của EDTA hoặc muối của nó trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được hít vào. | ||||
Methyl glucose sesquistearate | Chất nhũ hóa, Chất làm mềm, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | methyl glucose sesquistearate là hỗn hợp của mono- và dieste của metyl glucozit và axit stearic. Đây là một chất nhũ hóa nhẹ, có nguồn gốc từ đường ngô, ưa dầu, giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau một cách độc đáo. Nó an toàn cho làn da nhạy cảm hoặc các công thức chăm sóc mắt và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà sau khi sử dụng. Nó thường được sử dụng cùng với Peg-20 Methyl Glucose Sesquistearate. Ngoài ra thành phần này giúp chất làm mềm, nhũ hóa, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Cyclomethicone | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm mềm | A – An toàn | 10 – Nguy cơ cao | Cyclomethicone là một hợp chất tuần hoàn dựa trên silicon; có thể liên quan đến độc tính môi trường. Cyclomethicone là một thuật ngữ chung mô tả cả nguyên liệu riêng lẻ và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. D5 và D6 là các cyclomethicon chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính dưỡng da và tóc tuyệt vời của chúng. Cyclomethicone D4 hiếm khi được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm. D4 cũng có thể có mặt ở mức dư lượng rất thấp (thường <0,1%) trong D5 và D6, vì nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong quá trình sản xuất các cyclomethicon đó. Trong quá trình sản xuất này, hầu như tất cả vật liệu được tiêu thụ, chỉ để lại một lượng nhỏ D4. Cyclomethicone không phải là một loại silicone, mà là toàn bộ hỗn hợp của chúng: đó là hỗn hợp của các phân tử silicone có cấu trúc tuần hoàn có chiều dài chuỗi cụ thể (4 đến 7). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng chuyên gia một lần nữa kết luận rằng các thành phần cyclomethicone này an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCS) của EU đã xem xét tính an toàn của D4 và D5 vào năm 2010 và kết luận rằng cyclomethicones (D4 và D5) không gây rủi ro cho sức khỏe con người khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, SCCS cũng lưu ý rằng D4 đã được phân loại ở châu Âu là chất độc đối với sinh sản. Đây là lý do mà các nhà sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân giám sát chặt chẽ và kiểm soát mức dư lượng D4 trong các cyclomethicon khác được sử dụng trong các sản phẩm của họ (tức là D5 và D6). EWG xếp thành phần này vào nhóm chất hạn chế sử dụng vì độc tính của chúng đối với môi trường. | Liên quan đến độc tính môi trường | |||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||
Purified water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Purified water là nước tinh khiết được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua, Water |
|
Kem làm giảm mụn Galderma Differin 0.1% đã giúp da mình trở nên mịn màng và căng bóng hơn. Thật sự mọi người nên cân nhắc để sử dụng vì mình thấy khá hiệu quả nhưng với ai da nhạy cảm thì đây không hẳn là một sự lựa chọn thích hợp.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận khi dùng9
kkk, nhìn sản phẩm là biết tác giả xài nát rồi, beaudy review rất chân thực, cảm ơn tác giả