Kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream là sản phẩm đến từ nhà Skin1004 – thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên nổi tiếng của Hàn Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại kem dưỡng có giá thành phải chăng giúp làm dịu da, cấp ẩm tốt thì đây chính là sản phẩm dành cho bạn. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu chi tiết hơn về em kem dưỡng Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream cho da dầu (nắp trắng) này trong bài viết ngay sau đây.
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Thành phần của kem dưỡng Skin1004 Madagascar Centella cho da dầu
- Công dụng của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Ưu, nhược điểm của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Cách sử dụng kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Mua kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
Sản phẩm có thiết kế dạng tuýp với khối lượng 75ml. Chính thiết kế dạng tuýp này tiện lợi vô cùng vì mình không còn phải đưa tay vào trong để lấy kem dưỡng như rất nhiều các sản phẩm khác. Bao bì được làm bằng nhựa dẻo nên rất dễ để lấy kem ra dùng. Phần miệng của đầu tuýp kem được thiết kế nhỏ vừa đủ để người dùng có thể lấy ra lượng kem theo đúng ý muốn.
Toàn bộ phần bao bì sản phẩm có màu trắng, không quá nổi bật, đơn giản. Song tông màu này gợi cho mình cảm giác về sự nhẹ nhàng, tinh tế và có thể ngụ ý của nhà sản xuất là muốn tập trung vào cho chất lượng sản phẩm bên trong.
Kem dưỡng có dạng gel, ngả màu vàng nâu, hơi đục. Mùi hương của sản phẩm thì rất nhẹ và hầu như mình là không cảm nhận được mùi gì cả.

Thành phần của kem dưỡng Skin1004 Madagascar Centella cho da dầu
- Centella Asiatica Extract (Chiết xuất rau má): chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da ngay lập tức, giúp phục hồi da yếu, da hư tổn hay da đang treatment, kháng khuẩn kháng viêm cho da, đem lại một làn da khỏe mạnh, mịn màng.
- Glycerin: thành phần rất nổi tiếng trong việc cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn cho da không bị mất nước và luôn giữ được độ ẩm mịn.
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Chiết xuất rễ gừng): có đặc tính chống oxy hóa mạnh và kháng khuẩn, kháng viêm cho da, bảo vệ da trước những tác động từ môi trường bên ngoài.
- Ceramide NP: hoạt chất có khả năng làm dịu da, làm lành các tổn thương trên da, dưỡng ẩm, giúp da luôn duy trì được độ ẩm nhất định.
Thành phần đầy đủ: Centella Asiatica Extract, Glycerin, Propanediol, Dipropylene Glycol, Cyclomethicone, Water, 1 2-Hexanediol, Trehalose, Caprylyl Methicone, C12-14 Pareth-12, Carbomer, Tromethamine, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer, C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer, Xanthan Gum, Mentha Piperita (Pepper- mint) Leaf Extract, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, Butylene Glycol, Ethylhexylglycerin, Dipotassium Glycyrrhizate, Tranexamic Acid, Coptis Chinensis Root Extract,Theobroma Cacao (Cocoa) Extract, Dextran, Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate, Biosaccharide Gum-1, Disodium EDTA, Sodium Hyaluronate, Beta-Glucan, Ceramide EOP, Ceramide NS, Ceramide NP, Ceramide AP, Phytosphingosine, Hydrogenated Lecithin, Cetearyl Alcohol, Stearic Acid, Cholesterol.

Công dụng của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn không cho da bị mất nước.
- Làm dịu da ngay tức thì.
- Phục hồi a, làm lành các thương tổn trên da và tái tạo lớp màng bảo vệ da.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
Bản thân mình là người da dầu nên mỗi khi lựa chọn một loại sản phẩm chăm sóc da bất kỳ, mình đều cân nhắc rất kỹ lưỡng. Da dầu là loại da thiếu nước nên mình luôn ưu tiên các sản phẩm dạng gel, thấm nhanh và không gây bí da.
Mình biết đến thương hiệu Skin1004 trong lần xem review sản phẩm của một Beauty Blogger trên Youtube. Đúng vào lúc mình hết kem dưỡng nên cũng quyết định mua em kem dưỡng này về dùng thử.
Ấn tượng đầu tiên của mình về sản phẩm là tuýp kem nhỏ nhắn và tiện lợi. Mình thích thiết kế kiểu tuýp này vì khi lấy kem ra không cần dùng tay chạm trực tiếp vào.
Cảm giác ban đầu khi thoa kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream lên da là kem rất lỏng, mát mát và khả năng thấm vừa phải. Đợi khoảng 2 đến 3 phút, kem bắt đầu thấm hoàn toàn vào da và để lại một cảm giác khô thoáng, mịn màng. Cảm giác lúc này cực kì thích vì da không còn bị ẩm quá, dính hay nhờn rít.
Điều mình thích ở em kem dưỡng này là khả năng làm dịu và phục hồi da. Có lúc da mình bị rát và khô, chỉ cần bôi một lớp kem dưỡng này lên là da dịu đi ngay lập tức.

Trộm vía sau khi dùng hết 1 tuýp kem dưỡng này, da của mình bớt bị đổ dầu, da khỏe và những vết thương để lại do nặn mụn cũng lành nhanh hơn.
Ưu, nhược điểm của kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 nên giúp cân bằng lại độ ẩm tự nhiên cho làn da.
- Thành phần chính chứa chiết xuất rau má, chiết xuất gừng và Ceramide NP giúp dưỡng ẩm sâu cho da, làm dịu và phục hồi da hiệu quả.
- Bảng thành phần an toàn cho mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính hay khô rít trên da sau khi kem đã thẩm thấu hoàn toán
- Kem dưỡng không làm cho da bị châm chích, ngứa rát.
- Phù hợp cho da hỗn hợp thiên dầu, da thường và da nhạy cảm, da đang treatment.
- Không chứa cồn, paraben hay dầu khoáng.
- Sản phẩm không làm cho da bị bắt nắng.
Nhược điểm
- Đối với da dầu, sẽ hơi khó thấm khi mới bôi kem dưỡng lên da.
Cách sử dụng kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream
- Làm sạch da mặt với các sản phẩm tẩy rửa phù hợp.
- Giữ cho da mặt có độ ẩm nhất định.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1 – 3 phút để phần kem dưỡng thấm hoàn toàn vào da.
- Tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo.

Mua kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream ở đâu?
Kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream cho da dầu (nắp trắng) có giá khoảng 260.000 VND
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cấp ẩm và dưỡng ẩm cho da, làm dịu và phục hồi da.
- Dung tích: 75ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu, da hỗn hợp thiên dầu, da thường, da nhạy cảm, da đang treatment.
- Thương hiệu: Skin1004
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem dưỡng làm dịu da Skin1004 Madagascar Centella Soothing Cream. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer | Giữ nếp tóc, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer hay còn gọi là Vp Copolymer, là một loại bột màu trắng, chảy tự do. Thành phần này giúp tóc giữ nếp bằng cách ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm của tóc. Khi khô lại nó sẽ để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Nó cũng được sử dụng để giữ các thành phần của viên nén hoặc bánh và giúp ngăn chất rắn không hòa tan trong chất lỏng hoặc giúp tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu độc tính cấp tính qua đường miệng cho thấy độc tính thấp hoặc không có độc tính. Không có tác dụng nào được báo cáo trong các nghiên cứu mãn tính về đường miệng và đường hô hấp của VP Copolymer. VP Copolymer nhỏ vào mắt ở nồng độ từ 25% đến 50% trong cồn không tạo ra phản ứng kích ứng nghiêm trọng ở nồng độ cao hơn. | Ammonium Acryloyldimethyltaurate VP Copolymer, VP Copolymer | |||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| |||
Biosaccharide Gum-1 | Dưỡng da, Làm dịu, Chống lão hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Biosaccharide Gum-1 là một loại cao su lên men có nguồn gốc từ sorbitol. Biosacarit Gum-1 được báo cáo là có chức năng như một chất dưỡng da. Biosacarit Gum-1 là phân tử rất lớn với trọng lượng phân tử trung bình từ 1.000.000 trở lên. Nhà sản xuất đã thử nghiệm tác dụng làm dịu in vivo (có nghĩa là đã thí nghiệm trên người) bằng cách đo mức độ 3% Biosacarit Gum-1 làm giảm cảm giác ngứa ran do 10% axit lactic gây ra. Kết quả rất tốt: ngứa ran đã giảm 47%.Chống lão hóa: Theo các thử nghiệm ex-vivo (có nghĩa là không phải trên người, vì vậy đừng quá tin tưởng vào nó) Biosacarit Gum-1 có thể kích thích một loại protein trong da của chúng ta có tên là sirtuin-1.Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum và Biosacarit Gum-1 sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum và Biosacarit Gum-1 không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
C12-14 Pareth-12 | Chất nhũ hóa, Hấp thụ bã nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | C12-14 Pareth-12 là một ete polyetylen glycol của hỗn hợp các rượu C12-14 tổng hợp với trung bình 12 mol etylen oxit. Chất nhũ hóa (giúp trộn lẫn những thứ có dầu và nước) thường có trong công thức với tư cách là bạn thân của bột silicon phân tán trong dầu Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer. Cả hai cùng nhau tạo ra một phiên bản tiền nhũ hóa, ưa nước của bột silicon đàn hồi, mang lại cho sản phẩm cảm giác mượt mà và có khả năng hấp thụ bã nhờn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer | Chất làm mềm, Chất tạo màng, Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer là một chất đồng trùng hợp của C30-45 alkyl cetearyldimethicon liên kết ngang với vinyl cyclohexene oxide. Chất này có một số công dụng như chất làm mềm, tạo màng, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| ||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| ||
Ceramide AP | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide AP hay Ceramide 6 II là một loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. ceramide ap, trước đây được biết dưới tên inci ceramide 6 ii, là sphingolipid n-acylated bao gồm phytosphingosine có cấu trúc d-erythro liên kết với một axit béo bão hòa hoặc không bão hòa alpha-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Ceramide EOP | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide EOP là chất béo dạng sáp có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp ngoài của da (được gọi là lớp sừng – SC). Và họ ở đó với số lượng lớn! Chất nhờn giữa các tế bào da của chúng ta được gọi là ma trận ngoại bào bao gồm chủ yếu là lipid. Và ceramide chiếm khoảng 50% trong số các chất béo đó (những chất quan trọng khác là cholesterol với 25% và axit béo với 15%). Ceramide 1, hay gần đây được gọi là Ceramide EOP, là loại đầu tiên được xác định vào năm 1982 và đó là một bông tuyết đặc biệt. Nó chứa axit béo thiết yếu, axit linoleic và có cấu trúc độc đáo. Người ta tin rằng ceramide 1 đóng một “vai trò liên kết” trong các lớp lipid của ma trận ngoại bào. Cùng với ceramides 4 và 7, chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong tính toàn vẹn của biểu bì và đóng vai trò là nơi lưu trữ chính cho axit linoleic (một loại axit béo cũng rất quan trọng để sửa chữa hàng rào). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Ceramide 1 | |||
Ceramide NP | Bảo vệ da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide NP là một trong nhiều loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm khoảng 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Nó thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi kết hợp với Ceramide 1. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Ceramide NS | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ceramide NS trước đây được biết dưới tên inci ceramide 2, là sphingolipid n-acyl hóa bao gồm spakenosine có cấu trúc d-erythro liên kết với một axit béo bão hòa hoặc không bão hòa bình thường. trái ngược với định nghĩa rộng hơn cho ceramide 2 bao gồm sphingolipids bao gồm spakenosine hoặc dihydrosphingosine (sphinganine), ceramide ns được giới hạn ở ceramide dựa trên spakenosine. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Ceramide 2 | |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Cholesterol | Dưỡng da, Tăng độ nhớt, Chất làm mềm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cholesterol là một cồn bậc hai không bão hòa đơn của hệ thống cyclopentanophenanthrene. Cholesterol là một chất béo giống như sáp tự nhiên. Cholesterol giúp ngăn chặn sự phân tách dầu và các thành phần chất lỏng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng là một chất dưỡng da và chất làm tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cholesterol được tìm thấy trong tất cả các mô của cơ thể động vật và cũng đã được phân lập từ thực vật. Nó được tổng hợp bởi cơ thể nhưng cũng được lấy từ các nguồn thực phẩm. Cholesterol cần thiết để xây dựng và duy trì màng tế bào và là một khối xây dựng quan trọng đối với hormone và vitamin. Khoảng 25% chất nhờn giữa các tế bào da của chúng ta bao gồm cholesterol. Cùng với ceramides và axit béo, chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Đánh giá an toàn CIR: Cholesterol là một trong những hợp chất hữu cơ tự nhiên được nghiên cứu rộng rãi nhất. Do sự đa dạng và phong phú của các tài liệu về Cholesterol, phần lớn tổng quan CIR chỉ giới hạn trong các tài liệu được xuất bản hiện tại từ năm 1978 đến nay. Quá trình chuyển hóa bình thường và bài tiết Cholesterol đã được ghi nhận rõ ràng ở người và động vật. Cholesterol không phải là chất gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. | ||||
Coptis Chinensis Root Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Coptis Chinensis Root Extract à chiết xuất từ rễ cây coptis chinensis, họ mao lương. Cây này còn được gọi là Hoàng liên bắc hay hoàng liên Trung Quốc (danh pháp hai phần: Coptis chinensis) là loài thực vật thuộc chi Hoàng liên, loài bản địa của Trung Quốc. Củ hoàng liên Trung Quốc là một vị thuốc trong đông y, có chứa isoquinolin alkaloid berberine, palmatin, hydrastin, và coptisin. Với những đặc tính và hoạt chất vốn có thì thành phần này được xem là một chất chống oxy hóa cho da khi được sử dụng trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Dextran | Chất liên kết, Kiểm soát độ nhớt | N/A – Not Available | Dextran là một glucan phân nhánh phức tạp (polysacarit có nguồn gốc từ sự ngưng tụ của glucose), ban đầu có nguồn gốc từ rượu vang. IUPAC định nghĩa dextrans là “Các poly-α-d-glucoside phân nhánh có nguồn gốc vi sinh vật có liên kết glycosid chủ yếu là C-1 → C-6”. Chuỗi dextran có độ dài khác nhau (từ 3 đến 2000 kilodalton. Công dụng của thành phần này là chất liên kết, kiểm soát độ nhớt. Hiện nay hội đồng CIR và EWG chưa có đánh giá về thành phần này. | |||||
Dipotassium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại, Tạo hương vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dipotassium Glycyrrhizate là một loại muối Dipoti của axit glycyrrhizic. Glycyrrhetinic Acid là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo thái nhỏ và Glycyrrhizic Acid là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này có công dụng giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycyrrhetinic Acid không gây kích ứng da khi cạo, nhưng được coi là hơi kích ứng trong một thử nghiệm trong ống nghiệm. Axit Glycyrrhetinic ức chế hoạt động gây đột biến của benzo[a]pyrene và ức chế sự hình thành và thúc đẩy khối u bởi các tác nhân khác. Glycyrrhizic Acid ức chế sự hình thành khối u bởi một tác nhân khác, nhưng không ngăn chặn sự phát triển của khối u. Disodium Glycyrrhizate không gây ung thư trong một nghiên cứu về nước uống ở mức phơi nhiễm lên tới 12,2 mg/kg/ngày trong 96 tuần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| ||
Hydrogenated Lecithin | Giảm bong tróc, Cải thiện cấu trúc da mềm mại, Hình thành nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Lecithin là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Lecithin. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin có thể được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống và là thành phần chủ yếu của mô thần kinh. Nó có thể được lấy từ đậu tương, ngô và lòng đỏ trứng. Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Hội đồng chuyên gia CIR đã giới hạn việc sử dụng Lecithin và Lecithin hydro hóa trong các sản phẩm thoa và giữ lại trên da ở nồng độ bằng hoặc thấp hơn 15%. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin và Lecithin hydro hóa an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Leuconostoc Root Ferment Filtrate | Chất bảo quản, Kháng khuẩn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Leuconostoc Root Ferment Filtrate là một loại dung dịch thu được từ quá trình lên men rễ raphanus sativus bởi vi sinh vật, leuconostoc. Leuconostoc là một chi vi khuẩn gram dương, được đặt trong họ Lactobacillaceae. Chúng thường là cầu khuẩn hình trứng thường tạo thành chuỗi. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, thay thế đến từ củ cải lên men với Leuconostoc, một loại vi khuẩn axit lactic đã được sử dụng để làm món ăn truyền thống của Hàn Quốc, kim chi. Trong quá trình lên men, một loại peptide được tiết ra từ vi khuẩn có đặc tính kháng khuẩn đáng kể. Nó là một trong những chất bảo quản tự nhiên hứa hẹn hơn có thể được sử dụng riêng lẻ (khuyến nghị ở mức 2-4%), nhưng nó không hiệu quả bằng các chất thay thế phổ biến hơn, như paraben hoặc phenoxyethanol. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 7 thành phần có nguồn gốc từ củ cải sau là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện nay được mô tả trong đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Leuconostoc Radish Root Ferment Filtrate | |||
Mentha Piperita Leaf Extract | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Mentha Piperita Leaf Extract là chiết xuất từ lá bạc hà, mentha piperita. Bạc hà Âu, (danh pháp khoa học: Mentha piperita) là một loại cây thuộc họ Lamiaceae. Đây là một loại cây thân thảo sống lâu năm, toàn cây có mùi thơm hắc vì có chứa tinh dầu menthol. Toàn cây chứa tinh dầu trong có l-menthol (65-85%), menthyl acetate, l-menthone, alpha-pinene, l-limonene. Bạc hà âu có ứng dụng tương tự bạc hà, có chứa nhiều chất menthol và thường được làm chất tạo gia vị trong trà bạc hà, kem lạnh, kẹo, kẹo cao su và kem đánh răng. Dầu bạc hà cũng được trộn vào xà phòng tắm, dầu gội đầu. Tinh dầu bạc hà được dùng chữa chứng đau nửa đầu, điều trị sốt, và các bệnh về da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đưa bạc hà vào danh sách các loại gia vị cũng như các loại gia vị và hương liệu tự nhiên khác được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Bạc hà cũng nằm trong danh sách GRAS tinh dầu, nhựa dầu và chiết xuất tự nhiên.Đánh giá An toàn CIR: Bạc hà chứa hơn 30 thành phần đã biết, bao gồm dấu vết của pulegone, menthofuran và limonene. Hầu hết các dữ liệu thử nghiệm an toàn được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia CIR liên quan đến Dầu Mentha Piperita (Bạc hà). Theo EWG thành phần này có khả năng gây kích ứng đối với người dị ứng với bạc hà. Hội đồng chuyên gia CIR đã thừa nhận độc tính của pulegone và giới hạn nồng độ của nó ở mức thấp hơn hoặc bằng 1% trong các thành phần mỹ phẩm có nguồn gốc từ Mentha piperita. Hội đồng chuyên gia CIR tin tưởng rằng nồng độ này có thể đạt được bằng cách kiểm soát thời gian thu hoạch và thông qua kỹ thuật được cấp bằng sáng chế được mô tả trong báo cáo. | Kích ứng | Mentha Piperita Peppermint Leaf Extract | ||
Phytosphingosine | Kháng khuẩn, Kháng viêm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phytosphingosine là một sphinoid tổng hợp. Đó là một loại lipid, được gọi là cơ sở hình cầu có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Nó được tìm thấy ở cả “dạng tự do” và là một phần của lipid da nổi tiếng, ceramides. Có nghiên cứu mới nổi về Phytosphingosine cho thấy nó có đặc tính kháng khuẩn và liên kết tế bào và được coi là một phần của hệ thống phòng thủ tự nhiên của da. Một nghiên cứu năm 2007 cho thấy Phytosphingosine thậm chí còn có tác dụng chống lại vi khuẩn gây mụn trứng cá Propionibacterium acnes và hứa hẹn là một hoạt chất bổ sung trong điều trị da dễ bị mụn trứng cá nhờ các hoạt động chống viêm và kháng khuẩn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||
Theobroma Cacao Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Theobroma Cacao Extract hay Theobroma Cacao (Cacao) Extract là chiết xuất từ cây ca cao, Theobroma cacao. Cacao (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cacao /kakao/) (danh pháp hai phần: Theobroma cacao), theo truyền thống được phân loại thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), Hạt cacao sử dụng làm nguyên liệu chế biến ra các sản phẩm cao cấp như sô cô la. Cacao còn là đồ uống thông dụng vì có chất kích thích nhưng lượng caffein thấp hơn cà phê rất nhiều. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Theobroma Cacao Cocoa Extract, Theobroma Cacao Seed Extract |
| ||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Trị mụn trứng cá, Làm sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| |
Trehalose | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trehalose là một loại đường có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để dưỡng ẩm cho da nhờ khả năng cấp nước hiệu quả. Hội đồng CIR và EWG đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không có chứa độc tính và cũng không phải là chất có thể gây ung thư. |
| |||
Tromethamine | Trung hòa pH, Tăng độ nhớt, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tromethamine là một thành phần trợ giúp giúp thiết trung hòa pH của sản phẩm ở mức phù hợp. Nó có độ pH kiềm và có thể trung hòa các thành phần có tính axit. Chất này có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Ngoài ra đây cũng là chất tạo độ trượt cho sản phẩm và là chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp thì thành phần này vẫn bị hạn chế. |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||
Zingiber Officinale Root Extract | Chống oxy hóa, Chống viêm, Làm dịu da, Giảm mẩn đỏ, Giữ ẩm da, Tăng cường lưu thông máu | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Zingiber Officinale Root Extract hay Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là chiết xuất từ củ gừng. Ngoài việc dùng làm gia vị thì nó cũng là một cây thuốc được sử dụng cả trong y học Trung Quốc và Ayurveda (đau cơ, đau họng, buồn nôn, sốt hoặc chuột rút,…) Đối với gừng và chăm sóc da, chiết xuất từ rễ chứa thành phần hoạt tính sinh học được gọi là gingerol có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Kết hợp với Bisabolol, bộ đôi này có tác dụng hiệp đồng để làm dịu da và giảm mẩn đỏ. Ngoài ra, gừng còn chứa polysacarit giữ ẩm, axit amin và đường, đồng thời nó cũng được biết đến khá nhiều trong việc tăng cường lưu thông máu và có tác dụng làm săn chắc da. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Gừng cũng có một số hợp chất tinh dầu dễ bay hơi (1-3%). Những chất này chủ yếu có trong dầu gừng, nhưng một lượng nhỏ cũng có thể có trong chiết xuất (khoảng 0,5% dựa trên thông tin của nhà sản xuất). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Zingiber Officinale Ginger Root Extract | |||
Cyclomethicone | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm mềm | A – An toàn | 10 – Nguy cơ cao | Cyclomethicone là một hợp chất tuần hoàn dựa trên silicon; có thể liên quan đến độc tính môi trường. Cyclomethicone là một thuật ngữ chung mô tả cả nguyên liệu riêng lẻ và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. D5 và D6 là các cyclomethicon chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính dưỡng da và tóc tuyệt vời của chúng. Cyclomethicone D4 hiếm khi được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm. D4 cũng có thể có mặt ở mức dư lượng rất thấp (thường <0,1%) trong D5 và D6, vì nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong quá trình sản xuất các cyclomethicon đó. Trong quá trình sản xuất này, hầu như tất cả vật liệu được tiêu thụ, chỉ để lại một lượng nhỏ D4. Cyclomethicone không phải là một loại silicone, mà là toàn bộ hỗn hợp của chúng: đó là hỗn hợp của các phân tử silicone có cấu trúc tuần hoàn có chiều dài chuỗi cụ thể (4 đến 7). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng chuyên gia một lần nữa kết luận rằng các thành phần cyclomethicone này an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCS) của EU đã xem xét tính an toàn của D4 và D5 vào năm 2010 và kết luận rằng cyclomethicones (D4 và D5) không gây rủi ro cho sức khỏe con người khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, SCCS cũng lưu ý rằng D4 đã được phân loại ở châu Âu là chất độc đối với sinh sản. Đây là lý do mà các nhà sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân giám sát chặt chẽ và kiểm soát mức dư lượng D4 trong các cyclomethicon khác được sử dụng trong các sản phẩm của họ (tức là D5 và D6). EWG xếp thành phần này vào nhóm chất hạn chế sử dụng vì độc tính của chúng đối với môi trường. | Liên quan đến độc tính môi trường |
Mình khá thích em kem dưỡng này, đặc biệt là khả năng phục hồi da khá tốt.
- Bao bì, kết cấu8.25
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận sau khi sử dụng8.25
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết của mình. Hãy để lại một lời nhắn cho mình để mình biết bạn đã ghé thăm và có cảm nhận gì về nó nhé!