Extra White Repair & Protect Body Lotion là dòng sản phẩm sữa dưỡng thể, chống nắng đến từ thương hiệu Nivea. Nổi bật với thành phần chứa gấp 40 lần Vitamin C mang lại hiệu quả dưỡng trắng da hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có độ SPF 30 cùng PA++ hỗ trợ bảo vệ da tối ưu vào ban ngày. Cùng Beaudy.vn review về công dụng cũng như trải nghiệm thực tế sau khi sử dụng sữa dưỡng thể nivea extra white này nhé!
- Thiết kế bao bì, kết cấu của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Thành phần chính của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Công dụng chính của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Cảm nhận khi dùng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Cách sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion mua ở đâu rẻ? giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Thiết kế bao bì, kết cấu của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
Dòng sản phẩm dưỡng thể chống nắng ban ngày của Nivea được thiết kế khá đơn giản với dạng nắp. Tuy nhiên, do phần đầu lấy sản phẩm hơi phẳng nên khó lấy vì rất dễ dính và dễ dây ra miệng sản phẩm. Ngoài phần nắp có màu xanh của logo Nivea thì màu chính của sản phẩm là màu trắng ngà, điểm thêm một chút màu cam ở tên sản phẩm trông khá đơn điệu. Mặt sau sản phẩm chứa đầy đủ thông tin về thành phần, công dụng, cách dùng bằng tiếng Việt.
Màu sắc của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion khá đơn điệu với màu cam, trắng làm chủ đạo (Ảnh: Beaudy.vn).Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion có kết cấu dạng lotion, khá mỏng nhẹ. Chất sản phẩm có màu trắng sữa tương tự các dòng dưỡng thể khác trên thị trường. Sản phẩm có mùi thơm ngọt, nịnh mũi nhưng khá nồng và bay hơi lâu trên da. Điều này sẽ gây khó chịu, đặc biệt là những bạn dị ứng mùi hương.
Nhìn chung đây là một sản phẩm dưỡng thể có thiết kế và kết cấu tương đối ổn trong tầm giá. Ngoài điểm hạn chế ở đầu lấy sản phẩm ra thì những tiêu chí khác vẫn ở mức độ khá ổn trong tầm giá.
Thành phần chính của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
Bảng thành phần chi tiết được in trên bao bì: Aqua, Octocrylene, Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate, C12-15 Alkyl Benzoate, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Glycerin, Cyclomethicone, Distarch Phosphate, Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate, Alcohol Denat, Cetyl Alcohol, Ubiquinone, Glycyrrhiza Glabra Root Extract, Sodium Ascorbyl Phosphate, Myrciaria Dubia Fruit Juice, Malpighia Glabra Fruit Juice, Glyceryl Glucoside, Propylene Glycol, Trideceth-9, Sodium Carbomer, Hydroxyethylcellulose, Sodium Polyacrylate, Trisodium EDTA, Citric Acid, Phenoxyethanol, Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Benzoic Acid, Parfum.
- C12-15 Alkyl Benzoate: được biết đến với khả năng kháng khuẩn, hỗ trợ làm đều màu da và dưỡng ẩm hiệu quả.
- Chiết xuất rễ cam thảo: làm dịu da cháy nắng, hỗ trợ làm sáng và chống oxy hóa cho da.
- Chiết xuất quả sơ ri, chiết xuất quả camu camu (Myrciaria Dubia Fruit Juice): chứa hàm lượng cao Vitamin C, hỗ trợ quá trình làm trắng da, tăng khả năng chóng oxy hóa,…
- Glycerin: cấp nước, duy trì độ ẩm cho da.
- Octocrylene, Avobenzone: hỗ trợ quá trình bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UVA, UVB,…ngăn ngừa tối đa tình trạng cháy nắng,…
- Cyclomethicone: chất làm mềm da
- Sản phẩm có Alcohol Denat (cồn khô), paraben (chất bảo quản), Fragrance (hương liệu), Cyclomethicone (Silicone)
Thành phần sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion có an toàn không? Bà bầu dùng được không?
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion ngoài thành phần mang lại khả năng dưỡng ẩm nhẹ nhàng, hỗ trợ quá trình chống oxy hóa cho body thì còn có các thành phần chống nắng bảo vệ da, thích hợp cho việc sử dụng vào ban ngày. Tuy nhiên trong sản phẩm lại có chứa thành phần không phù hợp với phụ nữ mang thai như: parapen (Propylparaben, Methyl parahydroxybenzoate) có khả năng gây rối loạn hệ thống hormone, kích ứng da, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng gây độc và ảnh hưởng đến sinh sản, Cyclomethicone có độc tính cao ảnh hưởng đến môi trường theo đánh giá của tổ chức EWG, và mùi Fragrance cũng khá nồng, dễ kích ứng. Do vậy, các bạn có làn da nhạy cảm hoặc bà bầu nên cân nhắc khi sử dụng sản phẩm này.

Công dụng chính của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Chỉ số chống nắng SPF30 cùng PA++ giúp bảo vệ làn da tránh khỏi tác động của tia UV.
- Hỗ trợ nuôi dưỡng và phục hồi các vấn đề của da do ánh nắng và sức nóng mặt trời gây ra.
- Làm mềm da, cải thiện tình trạng da không đều màu.
- Giữ da mềm mại và trẻ trung, giúp làn da trở nên sáng mịn rạng rỡ.
Cảm nhận khi dùng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion có tốt không?
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion có thể nói là sản phẩm đầu tiên mà mình chọn khi bắt đầu dưỡng da body. Ngoài những review trên mạng xã hội, giá thành của em nó cũng khiến mình chọn mua từ cái nhìn đầu tiên. Và sau khi dùng gần hết 1 chai, mình có một vài cảm nhận về em nó như sau.
Đầu tiên là về kết cấu, sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion khá giống các sản phẩm dưỡng thể thông thường là dạng lotion màu trắng kem. Với kết cấu này, khả năng thẩm thấu mà sản phẩm mang lại cũng khá ổn. Tuy nhiên, điểm mà mình không thích ở em nó là cảm giác hơi bết và rít trên da sau khi bôi, nhất là khi các bạn bôi lượng lớn trên da. Ngoài ra, mùi hương của em nó tuy thơm nhưng khá là nồng và tỏa hương khá lâu. Điều này sẽ gây khó chịu cho nhiều bạn, đặc biệt là những bạn dị ứng hương liệu.

Bỏ qua những nhược điểm trên thì khả năng dưỡng ẩm của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion khá tốt, sau khi bôi thì da mình mềm và mịn hơn khá nhiều. Mình đã thử bôi em nó và ngồi trong phòng máy lạnh thì khá là ổn, không có hiện tượng khô da và cảm giác bết dính cũng giảm đi nhiều. Về hiệu quả chống nắng thì chỉ ở mức tạm ổn, với chỉ số SPF 30 và PA++ thì thời gian bảo vệ da dưới ánh mặt trời khá nhanh, nên bạn cần bôi nhiều lần nếu hoạt động lâu ngoài trời.

Mình thấy trong sản phẩm có chứa thành phần Camu Camu với hàm lượng Vitamin C cao gấp 40 lần kiwi nhưng khả năng làm sáng da của sản phẩm hầu như không được rõ lắm. Bù lại, em nó giúp ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và sạm da khá tốt nên đối với mình, sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion khá ổn trong tầm giá.

Tổng kết: Sản phẩm giúp dưỡng ẩm khá ổn trên da, hỗ trợ tốt quá trình chống oxy hóa và ngăn ngừa sạm da hiệu quả. Cùng với đó là khả năng bảo vệ da nhẹ nhàng trước các tác hại của tia UV. Điểm yếu theo chính chính là finish sau khi bôi để lại màng ẩm để lại trên da gây bết dính, mùi hương khá nồng, chất kem sẽ dây màu ra áo quần, nhất là đồ trắng. Và như mình đã nói trên, bạn nào đang có bầu hoặc da nhạy cảm, dễ kích ứng thì cân nhắc trước khi mua nhé.
Ưu điểm, nhược điểm của sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
Ưu điểm
- Kết cấu mỏng nhẹ, dễ tán đều trên da.
- Hỗ trợ cấp ẩm, nuôi dưỡng da mềm mịn hơn.
- Tạo màng ẩm trên da, duy trì độ ẩm kể cả trong phòng máy lạnh.
- Giúp chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Phù hợp với mọi loại da, đặc biệt với những bạn làm việc văn phòng ngồi điều hòa thường xuyên.
Nhược điểm
- Tạo lớp màng ẩm gây bết trên da.
- Gây ố màu áo quần.
- Mùi hương hơi nồng.
- Không phù hợp với da nhạy cảm hoặc phụ nữ đang mang thai
- Có thành phần không thân thiện với môi trường
Cách sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion
- Đảm bảo da body khô ráo, sạch sẽ trước khi bôi để tăng hiệu quả thẩm thấu sản phẩm.
- Lấy một lượng lotion vừa đủ và bôi lên vùng da body.
- Kết hợp massage để tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion:
- Bôi nhiều lần trong ngày để đạt hiệu quả dưỡng ẩm và bảo vệ da cao nhất.
- Nên sử dụng vào buổi sáng, ưu tiên ngày mát để hạn chế bết dính.
- Kết hợp sử dụng tẩy tế bào chết body để giúp da trắng sáng nhanh chóng hơn.
- Kiên trì sử dụng để nhận thấy kết quả cải thiện trên da.
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion mua ở đâu rẻ? giá bao nhiêu?
Sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion với giá 99.000 VNĐ/chai 200ml. Bạn có thể mua sản phẩm trong các siêu thị, cửa hàng. Tuy nhiên, mình thường hay săn sales trên các sàn Lazada, Shopee, Watsons để được giá ưu đãi kèm nhiều quà tặng hấp dẫn nhé.
Mua ngay sữa dưỡng thể Nivea đang giảm đến 37% trên Lazada hoặc Shopee
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Dưỡng ẩm, làm dịu da body, chống nắng,…
- Dung tích/Trọng lượng: 200ml
- Kết cấu: Dạng sữa hơi sánh, màu trắng kem.
- Loại da: Phù hợp với mọi loại da, nhất là các làn da thô ráp, bong tróc,…
- Thương hiệu: Nivea.
- Xuất xứ: Thái Lan.
Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi bài review sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion, hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về sản phẩm. Trên đây là ý kiến của mình về sản phẩm sữa dưỡng thể Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion, nếu bạn có trải nghiệm khác mình về sản phẩm, đừng quên để lại ở phần bình luận phía dưới nhé.
Đừng quên theo dõi Beaudy.vn thường xuyên để cập nhật thêm những bài review mỹ phẩm chân thật nhất cùng nhiều xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay bạn nha!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 – Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. |
| ||||
Benzoic Acid | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Benzoic Acid là một chất tự nhiên và được sản xuất tổng hợp; nó được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm như một chất bảo quản. Một chất bảo quản tự nhiên, được Ecocert phê duyệt, được coi là nhẹ nhàng và không gây kích ứng da. Thông thường, công thức được coi là một phần của hỗn hợp chất bảo quản vì chỉ riêng nó là không đủ. Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Độ an toàn của Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên những đánh giá này, các Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. | Kích ứng nhẹ | |||
Avobenzone | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Avobenzone hay còn gọi là Butyl Methoxydibenzoylmethane, Avobenzone nguyên chất là bột kết tinh màu trắng đến hơi vàng, có mùi. Avobenzone là một dẫn xuất dibenzoylmethane. Avobenzone tồn tại ở trạng thái cơ bản dưới dạng hỗn hợp của dạng enol và keto, ưu tiên dạng chelate enol. Thành phần này có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Avobenzone đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1973 và đã được phê duyệt tại EU vào năm 1978. Nó đã được FDA phê duyệt vào năm 1988. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Butyl Methoxy Dibenzoyl Methane trong các sản phẩm chống nắng ở nồng độ từ 5% trở xuống. Thông thường các sản phẩm có chứa Avobenzone sẽ đi kèm nhãn “chống nắng phổ rộng” trên bao bì. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Butyl Methoxydibenzoylmethane | |||
C12-15 Alkyl Benzoate | Kháng khuẩn, Làm mềm da, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | C12-15 Alkyl Benozate là hỗn hợp các este của axit benzoic bao gồm axit benzoic và rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15, đây là một chất lỏng trong suốt, có độ nhớt thấp, hòa tan trong dầu. Công dụng chính là kháng khuẩn, làm mềm da, điều hòa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu an toàn về C12-15 Alkyl Benzoate, C16-17 Alkyl Benzoate, Stearyl Benzoate, Isostearyl Benzoate, Ethylhexyl Benzoate và Octyldodecyl Benzoate cũng như dữ liệu về các thành phần của các thành phần này bao gồm axit benzoic và rượu mạch nhánh. Dựa trên khả năng hòa tan trong nước thấp của chúng, Hội đồng chuyên gia CIR lập luận rằng các thành phần alkyl benzoate chuỗi dài khó có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn. C12-15 Alkyl Benzoate không gây đột biến. Ở nồng độ được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, C12-15 Alkyl Benzoate và các alkyl benzoate chuỗi dài khác không gây kích ứng mắt hoặc da. Các hợp chất này cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Distarch Phosphate | Chất hấp thụ, Chống ăn mòn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Distarch Phosphate là sản phẩm được hình thành do liên kết ngang của tinh bột với natrimetaphotphat. Thành phần này có công dụng là chất hấp thụ, chống ăn mòn. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Ethylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một loại paraben rất phổ biến mà hầu hết mọi người đều sợ mà không có lý do khoa học. Đó là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để bảo quản công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 Ethylparaben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn với tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. EWG đánh giá đây là một chất có khả liên quan đến kích ứng dị ứng. | Kích ứng da | |||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| ||
Glyceryl Glucoside | Duy trì độ ẩm cho da, Cải thiện chức năng bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG đã được chứng minh là có khả năng kích thích sản xuất Aquaporin 3 (AQP3) trong tế bào da người. Aquaporin kiểm soát việc truyền nước vào và ra khỏi các tế bào. Càng có nhiều AQP3, sự phân phối độ ẩm trong càng tốt các lớp sâu hơn của da. Bằng cách kích thích hệ thống nước riêng của da, 2-GG giúp duy trì độ ẩm cho da và cải thiện chức năng bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Gluco Glycerol | |||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. | Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract, Glabridin |
| |||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| ||
Malpighia Glabra Fruit Juice | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Malpighia Glabra Fruit Juice là chiết xuất từ quả của Malpighia glabra. Hồng ngọc mai (tên khoa học: Malpighia glabra) là loài cây bụi hay cây thân gỗ nhỏ có quả thuộc họ Sơ ri (Malpighiaceae). Quả màu đỏ tươi, có vị chua chua, chứa rất nhiều vitamin C, hình tròn. Mặc dù quả tương tự như quả anh đào, nhưng loài cây này không có quan hệ họ hàng gì với anh đào (chi Prunus). Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm vẫn chưa được báo cáo nhiều, đa phần chỉ được nhắc đến chung là một chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Malpighia Glabra West Indian Cherry Fruit Extract | |||
Myrciaria Dubia Fruit Juice | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Myrciaria Dubia Fruit Extract là chiết xuất từ quả Myrciaria dubia. Myrciaria dubia là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm vẫn chưa được báo cáo nhiều, đa phần chỉ được nhắc đến chung là một chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Natri Ascorbyl Phosphate | Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Natri Ascorbyl Phosphate hay Sodium Ascorbyl Phosphate là muối của ascorbic acid (hay muối của vitamin C). Các muối của Axit ascoricic, chẳng hạn như Canxi Ascorbat, Magiê Ascorbat, Magiê Ascorbyl Phosphate, Natri Ascorbat và Natri Ascorbyl Phosphate cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong mỹ phẩm đây là một thành phần có khả năng chống oxy hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Axit Ascorbic, Canxi Ascorbate và Natri Ascorbate trong danh sách các chất được coi là Chất bảo quản Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Sodium ascorbyl phosphate |
| ||
Octocrylene | Chống nắng | 2 – Nguy cơ thấp | Octocrylene là một chất lỏng nhờn trong suốt, không màu. Octocrylene khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Octocrylene cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Octocrylene và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 10%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ tối đa là 12%. | |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | Chất nhũ hóa, Hình thành nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là chất nhũ hóa gốc thực vật giúp phần dầu và nước của công thức trộn đều với nhau. Nó tương thích với một loạt các loại dầu mỹ phẩm và điểm đặc biệt của nó là tạo ra nhũ tương với nhiệt độ siêu cao và độ ổn định đông lạnh (từ -25 °C và +50 °C). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Propylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 9 – Nguy cơ cao | Propylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối loạn hệ thống hormone (nội tiết) tiềm tàng. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Các thành phần thường được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben và Isobutylparaben. Paraben là chất bảo quản hiệu quả trong nhiều loại công thức. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới về tác động nội tiết tiềm ẩn của Paraben và kết luận rằng paraben nhiều nhất là estrogen yếu. Do các tác động nội tiết tiềm ẩn, Hội đồng chuyên gia CIR lo ngại rằng trẻ sơ sinh hoặc người có làn da nhạy cảm có thể là kích ứng. EWG cho rằng nên hạn chế sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng gây rối loạn hệ thống hormone của nó có thể xuất hiện. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay Và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức không vượt quá 0,8% | Có thể gây rối loạn hệ thống hormone | |||
Sodium Carbomer | Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Tạo gel, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Carbomer là muối natri của carbomer. Một dạng tiền trung hòa của chất làm đặc siêu phổ biến, Carbomer. Điều này có nghĩa là nó tạo thành gel nhớt ngay lập tức khi thêm nước (trong khi Carbomer phải được trung hòa bằng bazơ), nhưng cũng khó phân tán đều trong công thức hơn. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Hầu hết các copolyme acrylate và crosspolyme được tổng hợp từ các monome bao gồm, một phần, axit acrylic và/hoặc axit metacrylic, một số este của các axit này, cũng như muối của một hoặc cả hai axit này. Chất đồng trùng hợp acrylat và các chất đồng trùng hợp và polyme liên quan được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm. Thành phần này có một số công dụng như sau ổn định nhũ tương, tạo màng, tạo gel, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate | Chất hoà tan | N/A – Not Available | Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate là dạng muối của thành phần chống nắng hóa học hòa tan trong nước, Ensulizole. Thành phần này được đưa vào các công dụng chống nắng với công dụng trung hòa các axit có trong công thức. Trên thực tế, dạng axit tinh khiết (hay còn gọi là Axit Phenylbenzimidazole Sulfonic) chỉ có thể được đưa vào công thức chống nắng nếu nó được trung hòa với một bazơ (nếu không thì nó không tan trong nước). Hiện nay cả hội đồng chuyên gia CIR và EWG vẫn chưa có đánh giá an toàn về thành phần này. | |||||
Sodium Polyacrylate | Ổn định nhũ tương, Nhũ tương, Làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Polyacrylate là một loại muối natri của axit polyacrylic, là một polyme siêu hấp thụ (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) có khả năng liên kết nước. Chất này có khả năng hấp thụ khối lượng nước gấp 100 đến 1000 lần khối lượng của nó trong nước. Đối với việc sử dụng nó trong các sản phẩm mỹ phẩm, nó là một chất đa tác dụng tiện dụng giúp làm đặc các công thức gốc nước và cũng có một số đặc tính ổn định nhũ tương và nhũ tương, ngoài ra còn giúp làm mềm, kiểm soát độ nhớt và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Trideceth-9 | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-9 là một ether polyethylen glycol của Tridecyl Alcohol có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng da | |||
Trisodium EDTA | Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trisodium EDTA là một thành phần trợ giúp phổ biến hoạt động như một tác nhân tạo chelat. Nó giúp các sản phẩm luôn đẹp và ổn định trong thời gian dài hơn bằng cách trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường từ nước xâm nhập vào đó) mà nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp. EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic) là một tác nhân tạo phức, được sử dụng để cô lập và giảm khả năng phản ứng của các ion kim loại có thể có trong sản phẩm. EDTA, còn được gọi là axit edetic, và muối của nó được phát triển để chống lại tác động của nước cứng và các ion kim loại nặng trong sản xuất hàng dệt may. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. Một số nghiên cứu cho thấy tác động sinh sản và phát triển sau khi tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng lớn chất thải sắt kim loại, có thể là tác động của việc liên kết các kim loại cần thiết cho quá trình sinh sản và phát triển bình thường. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Ubiquinone | Ngăn ngừa nếp nhăn, Chống lão hóa, Giảm nếp nhăn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ubiquinone hay còn gọi là Coenzyme Q10, là một hoạt chất được nhiều người biết đến nhờ vào việc xuất hiện trong các sản phẩm của Nivea. Đây là một chất chống oxy hóa được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào của con người, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Trên thực tế, nó rất quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng nên nếu dùng dưới dạng bổ sung qua đường uống, nó có tác dụng giống như caffein và nếu dùng vào ban đêm, bạn có thể sẽ ngủ không ngon giấc (vì vậy bạn nên dùng vào buổi sáng). Bổ sung Q10 không phải là một ý tưởng tồi: nó không chỉ cung cấp cho bạn năng lượng mà nghiên cứu còn chỉ ra rằng Q10 uống làm tăng mức Q10 của da (tất nhiên, nó giảm theo tuổi tác giống như hầu hết mọi thứ tốt cho da) và có thể giúp giảm nếp nhăn. Nếu bạn không bổ sung, các nguồn thực phẩm bao gồm cá, rau bina và các loại hạt. Đối với chăm sóc da, Q10 có dạng bột màu vàng, hòa tan trong dầu, được chứng minh là hấp thụ vào lớp trên của da và hoạt động ở đó như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó không chỉ có tác dụng ngăn ngừa mà còn có thể làm giảm độ sâu của các nếp nhăn, mặc dù 0,3% Q10 được sử dụng trong nghiên cứu được coi là rất cao (các sản phẩm chứa nhiều như vậy sẽ có màu rất vàng!). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Coenzym Q10 | |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Cyclomethicone | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm mềm | A – An toàn | 10 – Nguy cơ cao | Cyclomethicone là một hợp chất tuần hoàn dựa trên silicon; có thể liên quan đến độc tính môi trường. Cyclomethicone là một thuật ngữ chung mô tả cả nguyên liệu riêng lẻ và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. D5 và D6 là các cyclomethicon chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính dưỡng da và tóc tuyệt vời của chúng. Cyclomethicone D4 hiếm khi được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm. D4 cũng có thể có mặt ở mức dư lượng rất thấp (thường <0,1%) trong D5 và D6, vì nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong quá trình sản xuất các cyclomethicon đó. Trong quá trình sản xuất này, hầu như tất cả vật liệu được tiêu thụ, chỉ để lại một lượng nhỏ D4. Cyclomethicone không phải là một loại silicone, mà là toàn bộ hỗn hợp của chúng: đó là hỗn hợp của các phân tử silicone có cấu trúc tuần hoàn có chiều dài chuỗi cụ thể (4 đến 7). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng chuyên gia một lần nữa kết luận rằng các thành phần cyclomethicone này an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCS) của EU đã xem xét tính an toàn của D4 và D5 vào năm 2010 và kết luận rằng cyclomethicones (D4 và D5) không gây rủi ro cho sức khỏe con người khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, SCCS cũng lưu ý rằng D4 đã được phân loại ở châu Âu là chất độc đối với sinh sản. Đây là lý do mà các nhà sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân giám sát chặt chẽ và kiểm soát mức dư lượng D4 trong các cyclomethicon khác được sử dụng trong các sản phẩm của họ (tức là D5 và D6). EWG xếp thành phần này vào nhóm chất hạn chế sử dụng vì độc tính của chúng đối với môi trường. | Liên quan đến độc tính môi trường | |||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
|
Đối với mình thì sản phẩm giúp dưỡng ẩm khá ổn trên da, hỗ trợ tốt quá trình chống oxy hóa và ngăn ngừa sạm da hiệu quả. Duy có nhược điểm là màng ẩm để lại trên da gây bết dính, mùi hương hơi nồng và đặc biệt sẽ dây màu ra áo quần, nhất là đồ trắng.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình rất cần sự đóng góp của các bạn để bài viết được hoàn thiện hơn, hãy để lại bình luận để mình có thể cải thiện bài viết hơn nhé.