Làn da ngay cả khi ngủ vẫn cần được nuôi dưỡng và chăm sóc chuyên sâu bởi đây là thời điểm hấp thu dưỡng chất tốt nhất. Hôm nay Beaudy.vn sẽ review cho bạn mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX, đây là phiên bản mới nhất của hãng, có công thức cải tiến tốt hơn với công nghệ Micro Biome và phức hợp vi sinh Probiotics củng cố hàng rào bảo vệ da cả khi ngủ. Cùng Beaudy.vn tìm hiểu ngay nhé.
- Bao bì, kết cấu của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Thành phần chính của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Công dụng của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Cảm nhận mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Cách sử dụng mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Mua mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
Mặt nạ ngủ Laneige có 3 dung tích: 10ml, 25ml và 70ml, và mình thích dùng nhất là phiên bản 25ml bởi thiết kế hũ nhỏ gọn và tiện lợi lắm. Tuy phiên bản 25ml nhưng Laneige vẫn đầu tư cho đứa con cưng “best seller” của mình với chất liệu nhựa cứng trong suốt. Đặc biệt tone màu xanh nước biển ombre toàn thân sản phẩm tạo cảm giác đồng nhất và dịu mắt lắm.

Kết cấu của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX có dạng gel lỏng ngậm nước vô cùng mỏng nhẹ, chỉ cần thoa lên tay đã có cảm giác da được bổ sung độ ẩm ngay. MÌnh dùng phiên bản “EX” (Extra) với nhiều cải tiến hơn phiên bản cũ, nhất là mùi hương dịu nhẹ tạo cảm giác thư giãn nên rất đúng cho tên sản phẩm mặt nạ ngủ luôn.

Thành phần chính của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Trehalose: giúp phục hồi, làm dịu da và chữa lành các tổn thương của hàng rào bảo vệ.
- Beta Glucan: giảm đỏ rát và kích ứng cho da, tăng cường độ khỏe mạnh các tế bào.
- Sodium Hyaluronate: muối của Hyaluronic Acid có tác dụng cấp ẩm, giữ nước cho da.
- Cùng nhiều chiết xuất thực vật chống oxy hóa có lợi cho da như: chiết xuất hoa anh thảo, quả mơ Châu Âu và vitamin C.

Bảng thành phần của Laneige Water Sleeping Mask đứng đầu là các squalane, silicone tạo màng ẩm và cảm giác mướt trên da. Các thành phần chính có vị trí gần cuối bảng thành phần. Nhưng nhờ có công nghệ độc quyền của Laneige là Sleeping Micro Biome ™ và lợi khuẩn Probiotics giúp cân bằng hệ vi sinh ngay cả khi ngủ, giúp nuôi dưỡng da mạnh mẽ hơn rất nhiều. Tuy nhiên nhược điểm thành phần của mặt nạ ngủ Laneige có chứa cồn khô, hương liệu và chất tạo màu.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Butylene Glycol, Glycerin, Trehalose, Methyl Trimethicone, 1 2-Hexanediol, Squalane, Phenyl Trimethicone, Pca Dimethicone, Caprylyl Methicone, Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer, Lactobacillus Ferment , Carbomer, Propanediol, Tromethamine, Acrylates Copolymer, Glyceryl Caprylate, Ethylhexyl Glycerine, Disodium EDTA, Raffinose, Stearyl Behenate, Malachite Extract, Fragrance, Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate, Inulin Lauryl Carbamate, Tranexamic Acid, Tryptophan, Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA, Beta-Glucan, Limonene, Seokchangpo Extract, Linalool, Tocopherol
Công dụng của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Tăng cường dưỡng ẩm vào ban đêm cho da.
- Đánh thức làn da ẩm mượt bừng sức sống.
- Làm dịu da và phục hồi độ ổn định hàng rào bảo vệ da tốt hơn.
- Thích hợp với mọi làn da, đặc biệt là da dầu và da hỗn hợp.
Cảm nhận mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX có tốt không?
Vốn là tín đồ của mặt nạ ngủ Laneige từ trước đó, khi nghe tin Laneige cho ra mắt phiên bản mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX, với công thức mới có chứa lợi khuẩn cùng công nghệ độc quyền của hãng. Thế là mình không ngần ngại mua về dùng xem trải nghiệm có khác gì siêu phẩm trước đó không.

Về kết cấu mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX mình thấy vẫn giữ nguyên như trước đây, đó là chất gel trong suốt, có màu xanh (blue) nhạt. Ngay khi apply lớp dưỡng chất như tan vào da, lúc đầu có hơi dính một xíu. Nhưng sau tầm 20 đến 30 giây đã tạo được lớp màng ẩm mỏng nhẹ chứ không bị bí bách tí nào cả. Khác biệt ở đây chính là về hương liệu của phiên bản mới mùi dịu nhẹ hơn, thư giãn hơn.
Sau một đêm ngủ dậy thì bề mặt da mình mềm hơn hẳn, da mướt và căng mọng trông rất thích. Đặc biệt là những vùng da dễ bong tróc như 2 bên cánh mũi, khóe miệng được dưỡng ẩm tốt nên bớt sần sùi hơn hẳn. Sau khi làm sạch da vẫn có được một độ ẩm mượt từ bên trong nhờ thế sáng mình layers mỹ phẩm nhiều bước cũng thấm hết luôn, lớp nền trong glowy bóng mượt lắm.

Tổng kết hiệu quả: mình thích mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX lắm nên cách 1 ngày là mình dùng 1 lần cho da. Những hôm da treatment có châm chích hay đỏ rát chỉ cần thoa vào là da được làm dịu và giảm đỏ hơn. Nếu xét về hiệu quả cân bằng vi sinh cho da qua từng ngày mình vẫn chưa thể kiểm chứng được, mình nghĩ tốt nhất là cần soi da mới biết chính xác được. Với mình đây sẽ là sản phẩm “cứu cánh” cho những ngày lười, có thể thay thế cho bước kem dưỡng ẩm thông thường luôn. Và mình có một tips để đắp mặt nạ ngủ được “phê” hơn, đó chính là bỏ sản phẩm vào tủ lạnh sau đó hãy apply lên da nhé.
Ưu, nhược điểm của mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
Ưu điểm
- Được xếp vào nhóm mặt nạ ngủ chứa nhiều dưỡng chất và thành phần có lợi cho da.
- Kết cấu dạng gel mỏng nhẹ, thấm nhanh.
- Không tạo cảm giác nhờn rít, bí bách cho da.
- Da được cấp ẩm và mềm mại ngay tức thì.
- Hương thơm thư giãn, dễ chịu nên không bị khó ngửi.
- Nhờ dưỡng ẩm tốt nên da không bị bong tróc, không khô căng.
- Có thể dùng thay cho kem dưỡng ẩm thông thường.
- Dùng được cho cả da dầu, da hỗn hợp, da đang treatment.
- Thiết kế đẹp, sang trọng.
Nhược điểm
- Bảng thành phần có chứa hương liệu, cồn và chất tạo màu nên có thể gây nhạy cảm.
- Phiên bản minisize 15ml rất dễ mua phải hàng fake.
- Giá thành fullsize khá đắt.
Cách sử dụng mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX
- Sử dụng vào buổi tối sau bước làm sạch và cấp ẩm cho da.
- Lấy một lượng mặt ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX chấm đều các điểm trên mặt và hít thở hương thơm mang lại.
- Massage nhẹ nhàng theo chuyển động tròn cho dưỡng chất thẩm thấu đều.
- Để được qua đêm và không cần rửa lại với nước (nhưng đừng quên làm sạch da vào hôm sau nhé).
- Có thể dùng mỗi tuần từ 2 đến 3 lần để tăng hiệu quả dưỡng ẩm và củng cố lợi khuẩn cho hàng rào bảo vệ da.
Mua mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua mặt nạ ngủ Laneige Water Sleeping Mask EX với giá 280.000 VNĐ/hủ 25ml, 750.000 VNĐ/hủ 70ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm cho da, phục hồi, làm dịu da, củng cố hàng rào bảo vệ da.
- Dung tích/Trọng lượng: 15ml, 25ml và 70ml.
- Kết cấu: gel lỏng nhẹ có màu xanh.
- Loại da: mọi loại da, da thường, da dầu, da hỗn hợp và da treatment.
- Thương hiệu: Laneige.
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
Bạn có thể xem thêm các bài review làm đẹp trên Beaudy.vn tại đây:
- Review son dưỡng môi Mediheal: dưỡng ẩm sâu cho môi căng mọng hồng hào
- Review tẩy tế bào chết Obagi BHA 2%: làm sạch hiệu quả, loại bỏ dầu thừa và mụn ẩn cứng đầu
Cảm ơn các bạn đã tiếp tục đồng hành cùng Beaudy.vn, hi vọng bài review về mặt nạ ngủ Water Sleeping Mask EX đã cung cấp thêm các thông tin bổ ích nhất. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để đón chờ xem các bài viết sắp tới nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Trehalose | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trehalose là một loại đường có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để dưỡng ẩm cho da nhờ khả năng cấp nước hiệu quả. Hội đồng CIR và EWG đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không có chứa độc tính và cũng không phải là chất có thể gây ung thư. |
| ||||
Methyl Trimethicone | Chất điều hòa da, Dung môi, Điều hòa tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methyl Trimethicone là một loại silicon rất nhẹ, dễ bay hơi (nó bay hơi khỏi da chứ không hấp thụ vào da) được sử dụng tương tự như Cyclopentasiloxane nhưng nó còn khô nhanh hơn khi thoa lên da. Loại silicone mỹ phẩm này là thành phần hiệu quả, trơ và linh hoạt có lợi cho da và tóc theo nhiều cách. Có vai trò chính là chất điều hòa da, dung môi, điều hòa tóc. EWG đánh giá đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và đặc biệt khả năng kích ứng được xếp ở mức thấp nhất. | |||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
Squalane | Dưỡng da, Chất bôi trơn, Làm mềm da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Squalane và Squalene là những chất nhờn là thành phần phổ biến của các loại dầu khác. Squalene được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu gan cá mập, và một lượng nhỏ hơn trong dầu ô liu, dầu mầm lúa mì, dầu cám gạo, men bia và nhiều loại thực phẩm khác. Nó là hydrocacbon chính của lipid bề mặt con người; nó chiếm tới 11% tổng lượng chất béo trên bề mặt và khoảng 5% chất nhờn trên bề mặt da người trưởng thành. Squalane đóng vai trò là chất dưỡng da bôi trơn, giúp da mềm mại, mịn màng, đồng thời là chất dưỡng tóc. Theo cơ sở dữ liệu của Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) năm 2020 của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Squalane và Squalene lần lượt được sử dụng trong 3.043 và 539 công thức. Kết quả khảo sát nồng độ sử dụng do Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân (PCPC) thực hiện năm 2018 cho thấy, đối với Squalane, nồng độ sử dụng tối đa là 96,8%. Bằng chứng lâm sàng ủng hộ thực tế rằng thành phần này không phải là chất gây mẫn cảm; do đó, Hội đồng đã khẳng định lại kết luận ban đầu của mình và không mở lại đánh giá an toàn này. Squalane và Squalene của Liên minh Châu Âu (EU) được liệt kê trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm (CosIng) của EU và có thể được sử dụng không hạn chế trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân | |||||
Phenyl Trimethicone | Ổn định kết cấu, Cải thiện kết cấu tóc, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenyl Trimethicone là một chất lỏng silicone màu trắng, là một dẫn xuất của silica, là thành phần tự nhiên của thạch anh và opal. Phenyl Trimethicone làm giảm xu hướng tạo bọt của thành phẩm khi lắc. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Phenyl Trimethicone làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Sự an toàn của Phenyl Trimethicone đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng Chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu cấp tính qua đường miệng cho thấy Phenyl Trimethicone tương đối không độc hại cũng như các nghiên cứu về da cấp tính và cận mãn, không gây kích ứng da trong cả điều kiện nguyên vẹn và bị mài mòn và không phải là chất gây mẫn cảm. Thành phần này không gây kích ứng mắt và không gây đột biến cả khi có và không có hoạt hóa trao đổi chất khi đánh giá ở vi khuẩn. | |||||
Pca Dimethicone | Dưỡng ẩm, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | PCA (viết tắt của axit pyrrolidone carboxylic), là một thành phần có nguồn gốc từ các axit amin được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và là một phần của các yếu tố giữ ẩm tự nhiên trong da (natural moisturizing factor). Ngoài ra còn có khả năng điều hòa da và tóc. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da, không gây kích ứng, mẫn cảm. | |||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer | Giữ nếp tóc, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer hay còn gọi là Vp Copolymer, là một loại bột màu trắng, chảy tự do. Thành phần này giúp tóc giữ nếp bằng cách ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm của tóc. Khi khô lại nó sẽ để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Nó cũng được sử dụng để giữ các thành phần của viên nén hoặc bánh và giúp ngăn chất rắn không hòa tan trong chất lỏng hoặc giúp tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu độc tính cấp tính qua đường miệng cho thấy độc tính thấp hoặc không có độc tính. Không có tác dụng nào được báo cáo trong các nghiên cứu mãn tính về đường miệng và đường hô hấp của VP Copolymer. VP Copolymer nhỏ vào mắt ở nồng độ từ 25% đến 50% trong cồn không tạo ra phản ứng kích ứng nghiêm trọng ở nồng độ cao hơn. | Ammonium Acryloyldimethyltaurate VP Copolymer, VP Copolymer | ||||
Lactobacillus Ferment | Chất bảo quản, Dưỡng da, Ngăn mụn xuất hiện | 1 – Nguy cơ thấp | Lactobacillus Ferment sản phẩm thu được từ quá trình lên men Lactobacillus. Thành phần này được sử như chất dưỡng da và chất bảo quản lành tính. Đầu tiên, theo bằng sáng chế của Estee Lauder năm 2009, nó là một loại enzyme sửa chữa DNA và nó có thể giúp bảo vệ da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Tác dụng chống mụn cũng được xác nhận bởi nhà sản xuất Hoa Kỳ, Barnet, nói rằng quá trình lên men Lactobacillus rất hữu ích trong việc tiêu diệt vi khuẩn có hại và tạo ra một hệ vi sinh cân bằng khỏe mạnh. So với axit salicylic chống mụn và chống viêm nổi tiếng, probiotic hoạt động nhanh hơn trong việc giảm kích thước và mẩn đỏ của các tổn thương do mụn trứng cá. Theo EWG, thành phần này có mức độ an toàn cao, không gây kích ứng da. Hiện tại vẫn thành phần này vẫn chưa được công nhận là một “chất” cụ thể trong mỹ phẩm. | ||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||
Tromethamine | Trung hòa pH, Tăng độ nhớt, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tromethamine là một thành phần trợ giúp giúp thiết trung hòa pH của sản phẩm ở mức phù hợp. Nó có độ pH kiềm và có thể trung hòa các thành phần có tính axit. Chất này có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Ngoài ra đây cũng là chất tạo độ trượt cho sản phẩm và là chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp thì thành phần này vẫn bị hạn chế. | |||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| |||
Glyceryl Caprylate | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Nhũ hóa, Kháng khuẩn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Caprylate là một thành phần đa chức năng 100% có nguồn gốc thực vật, tự nhiên (được Ecocert phê duyệt) có đặc tính làm mềm và giữ ẩm, có thể hoạt động như một chất đồng nhũ hóa (có nghĩa là bên cạnh các chất nhũ hóa khác, nó có thể giúp trộn lẫn nước và dầu) và thậm chí quan trọng hơn là có một hoạt động kháng khuẩn mạnh mẽ. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là một trong các monoeste glyceryl sau đây an toàn làm thành phần mỹ phẩm. Các monoeste glyceryl không pha loãng có thể gây kích ứng da nhẹ, đặc biệt là ở vùng da bị mài mòn, nhưng nhìn chung các thành phần này không gây kích ứng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Raffinose | Dưỡng ẩm, Giữ nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Raffinose là trisacarit (bao gồm ba monosacarit: glucose, fructose và galactose) – tương tự như các thành phần loại đường khác – hoạt động như một thành phần dưỡng ẩm, giữ nước trên da. Theo EWG thì thành phần này là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và được xếp vào nhóm chất có khả năng kích ứng thấp nhất, không phải là chất gây độc hoặc chất gây ung thư. | |||||
Stearyl Behenate | Làm mềm da, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl Behenate là chất rắn sáp và là este của Stearyl Alcohol và axit Behenic Acid, công dụng chính của thành phần này là làm mềm, điều hòa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. | |||||
Malachite Extract | Chống oxy hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Malachite Extract là chiết xuất từ khoáng vật Malachite (còn gọi là đá lông công) bằng cách nghiền ra, hoà tan trong hydrochloric acid, rồi trung hoà với muối sodium bicarbonate; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất, còn hội đồng CIR thì chưa có nghiên cứu cụ thể về thành phần này. | ||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | Chất nhũ hóa, Hình thành nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là chất nhũ hóa gốc thực vật giúp phần dầu và nước của công thức trộn đều với nhau. Nó tương thích với một loạt các loại dầu mỹ phẩm và điểm đặc biệt của nó là tạo ra nhũ tương với nhiệt độ siêu cao và độ ổn định đông lạnh (từ -25 °C và +50 °C). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Inulin Lauryl Carbamate | Chất nhũ hóa, Ổn định kết cấu | 1 – Nguy cơ thấp | Inulin Lauryl Carbamate là một chất nhũ hóa polyme (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) đến từ Inulin, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong rễ và thân rễ của một số loại cây. Chất nhũ hóa thu được bằng cách thêm các chuỗi ưa dầu vào inulin. Chất đồng trùng hợp thu được có thể nhũ hóa một lượng lớn dầu và có thể ổn định các giọt dầu hoặc các hạt không tan trong nước để chúng không kết tụ lại với nhau trong công thức. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Làm da trắng sáng, Trị mụn trứng cá | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| ||
Tryptophan | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tryptophan là một amino acid. Alpha amino acids là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của chúng bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Amino acids hay còn gọi là các axit amin, thường được tìm thấy trong protein ăn kiêng, được giải phóng khi protein được tiêu hóa trong đường tiêu hóa. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | |||||
Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA | Giữ ẩm da, Phục hồi hàng rào bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA là một phân tử ceramide mô phỏng sinh học được khẳng định là có hiệu quả tương tự như ceramide 3 trong việc giữ ẩm cho da và giúp hàng rào chức năng hoạt động. Ưu điểm của Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA là điểm nóng chảy thấp hơn và do đó dễ tạo công thức hơn và có mức giá tốt hơn so với ceramide thực. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| ||||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| ||||
Seokchangpo Extract | |||||||||
Linalool | Hương liệu, Tạo hương vị | 3 – Nguy cơ trung bình | Linalool là chất lỏng không màu đến vàng rất nhạt, có mùi hoa tương tự như mùi của dầu cam bergamot và hoa oải hương Pháp. Nó là một chất tự nhiên được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Linalool có chức năng như một thành phần hương thơm. Linalool là một chất tạo mùi thơm tự nhiên được sản xuất bởi nhiều loại thực vật như bạc hà, quế, trái cây họ cam quýt và cây bạch dương. Sự an toàn của Linalool đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên đánh giá này, Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Linalool trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia của Hiệp hội các nhà sản xuất hương liệu và chiết xuất đã xem xét mức độ an toàn của linalool và xác định rằng nó được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất tạo hương vị. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. |
| |||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
|
Sau một đêm ngủ dậy thì bề mặt da mình mềm hơn hẳn, da mướt và căng mọng trông rất thích. Đặc biệt là những vùng da dễ bong tróc như 2 bên cánh mũi, khóe miệng được dưỡng ẩm tốt nên bớt sần sùi hơn hẳn. Sau khi làm sạch da vẫn có được một độ ẩm mượt từ bên trong nhờ thế sáng mình layers mỹ phẩm nhiều bước cũng thấm hết luôn, lớp nền trong glowy bóng mượt lắm.
- Thương hiệu9
- Bao bì và thiết kế9
- Trải nghiệm và công dụng9