Kem trị thâm Skarfix-TX của thương hiệu Fixderma Mỹ đang được biết đến bởi nhiều người trên thị trường làm đẹp với công dụng làm mờ thâm nhanh chóng nhờ thành phần Tranexamic Acid. Có rất nhiều ý kiến xoay quanh chất lượng và hiệu quả của sản phẩm này. Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau 1 tháng sử dụng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem trị thâm Skarfix-TX
- Thành phần chính của kem trị thâm Skarfix-TX
- Công dụng của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem trị thâm Skarfix-TX có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
- Cách sử dụng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
- Mua kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem trị thâm Skarfix-TX
Bao bì của kem trị thâm Skarfix-TX làm mình khá bất ngờ vì nó rất độc lạ so với đóng gói bao bì của các sản phẩm khác. Dù tuýp kem rất gọn nhưng lại được đựng trong một chiếc vỏ hộp có chiều ngang lớn hơn gấp nhiều lần so với sản phẩm bên trong. Tuýp kem có hình dạng rất phổ biến được làm bằng nhựa, tuy nhiên mình thấy độ đàn hồi của vỏ nhựa không quá cao nên khi bóp vào để lấy kem ra ngoài, vỏ nhựa sẽ không trở lại hình dáng ban đầu mà sẽ bị móp méo dần theo thời gian. Bên ngoài tuýp kem có màu trắng chủ đạo, sự phối hợp hai gam màu nóng lạnh là xanh và đỏ trên cùng một dòng chữ đề tên thương hiệu đã tạo điểm nhấn rất tốt về phần thiết kế.
Thiết kế của kem trị thâm Skarfix-TX có phần nắp vặn khá dễ mở nhưng khi đóng cũng rất chắc chắn nên không sợ dưỡng chất bên trong tiếp xúc với không khí bên ngoài. Về kích thước lỗ lấy kem mình thấy khá to nên khi sử dụng sẽ rất lãng phí.

Kết cấu của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX là dạng kem đặc có màu vàng đậm, ngoài ra kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX còn có một mùi hắc nhẹ có thể gây khó chịu khi sử dụng nhưng không đáng kể.

Thành phần chính của kem trị thâm Skarfix-TX
- Tranexamic Acid: Có khả năng ức chế và hạn chế sự tăng sắc tố da từ đó làm tăng hiệu quả giảm thâm, nám
- Caprylic: Có khả năng cấp ẩm, hiệu quả dưỡng da cao giúp da căng bóng
- Kojic Dipalmitate: Cản trở sự hình thành melanin, cải thiện da đều màu nhanh chóng
- Vitamin C: Hỗ trợ làm trắng da, mờ thâm
Sau khi đã tìm hiểu về bảng thành phần, mình nhận thấy các hoạt chất tập trung vào việc giúp giảm thâm khá nhiều, ngoài ra còn bổ sung các loại vitamin nên mình yên tâm về hiệu quả làm đều màu da của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX lắm.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Tranexamic Acid, Caprylic Triglyceride, Kojic Acid Dipalmitate, Cetearyl Alcohol, Dicetyl Phosphate, Ceteth– 10 Phosphate, propanediol, Alpha Arbutin, Vitamin C (E-Ascorbic Acid), Tocopheryl Acetate, Ethoxydiglycol, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin
Công dụng của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
- Giảm thâm, làm mờ nám và tàn nhang
- Giúp da trở nên trắng sáng đều màu
- Tạo độ ẩm nhất định giúp da mềm mại
- Hạn chế quá trình lão hoá
Cảm nhận sau khi sử dụng kem trị thâm Skarfix-TX có tốt không?
Mụn nào mà chẳng để lại thâm đúng không nhỉ? Da mình đã gặp phải tình trạng mụn ở mức độ trung bình nhưng khi đã lấy được nhân thì sẽ để lại những vết thâm khá lâu, đặc biết là mụn viêm. Đối với những vết thâm mới mình có thể điều trị rất nhanh nhưng những vết thâm lâu ngày mình có cảm giác như nó đã “định cư” trên da mình luôn rồi ý. Vậy nên mình mới tìm kiếm một sản phẩm trị thâm có hiệu quả cao hơn và có khả năng trị thâm nhanh chóng. Mình xem được rất nhiều video đề xuất cũng như những lời khuyên của chuyên gia da liễu và biết đến kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
Mình cũng chỉ mua kem trị thâm Skarfix-TX cách đây vài tháng và hiện tại mình vẫn sử dụng. Từ lúc mới mua em nó về cho đến nay mình sử dụng mỗi ngày trên những vùng thâm lâu ngày và sau khoảng 1 tháng mình cảm nhận những vết thâm mờ đi tương đối tốt. Mình biết việc điều trị thâm mụn là rất khó khăn và đòi hỏi thời gian, nhưng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream có thể giúp đẩy nhanh quá trình đó một phần nên khiến mình rất tin tưởng. Vì kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream chuyên về trị nám nên tác dụng hỗ trợ mờ thâm sẽ diễn ra nhanh hơn. Tuy nhiên mình nghĩ không nên sử dụng kem trị thâm Skarfix-TX lên những vùng da vẫn còn mụn vì sẽ gây bí da và hình thành mụn
Mình không đánh giá cao kết cấu của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream lắm vì chất kem rất đặc, khó tán đều và độ khô thoáng cũng kém, khi thoa lên da sẽ gây nhờn rít hơi khó chịu. Mình sử dụng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream vào buổi tối, mình thấy sử dụng thời điểm này sẽ dễ chịu hơn vì da không tiết nhiều mô hôi như ban ngày. Hơn nữa những sản phẩm trị thâm sẽ rất bắt nắng nên việc sử dụng ban đêm mình thấy rất hợp lý.

Tổng kết: Mình thấy kem trị thâm Skarfix-TX có những thành phần điều trị thâm nám khá tốt nên tác dụng trên da cũng rất nhanh và hiệu quả nên mình đánh giá 8.5/10 về khả năng điều trị thâm nám của nó. Nếu bạn cũng đang gặp tình trạng thâm nám lâu ngày có thể sử dụng thử nhé!
Ưu nhược điểm của kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
Ưu điểm
- Bảng thành phần tập trung vào trị thâm, dưỡng trắng da với các thành phần Tranexamic Acid, Alpha Arbutin, Vitamin C (E-Ascorbic Acid) cùng các thành phần cấp ẩm, giảm da bong tróc.
- Có cải thiện hiệu quả giảm thâm mụn và nám da
- Cải thiện làn da đều màu

- Cung cấp độ ẩm giúp da mịn màng
- Đẩy nhanh quá trình dưỡng trắng cho da
- Bảng thành phần an toàn cho da, chỉ có 2 thành phần Ethylhexylglycerin, Propanediol có thể gây kích ứng mắt ở mức nhẹ, nhưng thành phần này chiếm nồng độ thấp trong sản phẩm nên an toàn, không gây kích ứng.
Nhược điểm
- Kết cấu đặc, dễ gây bết dính trên da
- Dễ gây bí da ở những vùng có mụn, không bôi lên vùng da có mụn vì làm cho tình trạng mụn trầm trọng thêm
- Có mùi hắc nhẹ
- Giá thành tương đối cao so với dung tích 15g
Cách sử dụng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream
- Đầu tiên hãy làm sạch da thật kỹ bằng tẩy trang và sữa rửa mặt
- Lấy một lượng vừa đủ bằng hạt đậu thoa đều lên những vùng da đang bị thâm, nám
- Có thể sử dụng vào buổi sáng và tối
Những lưu ý khi sử dụng kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream:
- Tránh thoa kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream lên những vùng da còn mụn. Hãy đảm bảo những vị trí thoa kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream chỉ là những vùng da sẫm màu do nám, tàn nhang và thâm mụn.
- Sử dụng kem chống nắng thật kỹ càng để da không bị bắt nắng, tình trạng da sẽ sẫm màu hơn
- Tranexamic Acid cũng thường được kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả làm đẹp giảm thâm, sáng da như Vitamin C, Kojic acid, retinol,…tuy nhiên bạn phải sử dụng đúng cách, dùng xen kẽ hoặc cách ngày để tránh da bị bội thực hoạt chất dẫn đến kích ứng.
Xem thêm bài viết: Tranexamic acid là gì? Cách kết hợp Tranexamic acid với các thành phần dưỡng da đúng cách.
Mua kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream với giá dưới 300.000VNĐ/tuýp 15g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Hỗ trợ giảm thâm, mờ nám hiệu quả
- Dung tích/Trọng lượng: Tuýp nhựa 15g
- Kết cấu: Dạng cream
- Đối tượng phù hợp: Da bị nám, tàn nhang, thâm mụn
- Thương hiệu: Fixderma
- Xuất xứ: Mỹ
Xem thêm bài viết: Top 7 kem trị mụn ẩn cho da dầu hiệu quả dài lâu
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem trị thâm Fixderma Skarfix-TX Cream. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Trị mụn trứng cá, Làm sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||||
Kojic acid dipalmitate | Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Kojic acid dipalmitate hay còn gọi là Kojic Dipalmitate là hỗn hợp axit kojic và axit palmitic có chức năng như một chất dưỡng ẩm và một chất chống oxy hóa, chất này tan trong chất béo. Mặc dù mọt số nghiên cứu nói rắng chất này ổn định hơn so với acid kojic thông thường nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy kojic dipalmitate có hiệu quả như kojic acid. EWG đánh giá chất này có khả năng kích ứng da ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. | Kích ứng da | Kojic Dipalmitate | |||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Dicetyl Phosphate | Chất nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Dicetyl Phosphate là một hỗn hợp phức tạp của diesters của cetyl alcohol và axit photphoric. Thành phần này hoạt động như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận đây là một trong 28 alkyl phốt phát là an toàn trong thực tế sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm khi có công thức không khó chịu. | |||||||
Ceteth 10 Phosphate | Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ceteth 10 Phosphate là một hỗn hợp phức tạp của este của axit photphoric và CETETH-10. Công dụng chính của thành phần này là làm sạch, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các ete alkyl PEG bao gồm Ceteth 10 Phosphate an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn này khi được bào chế để không gây kích ứng. Mặc dù thành phần này được EWG đánh giá là chất an toàn tuy nhiên đây vẫn là một thành phần thuộc nhóm có nguy cơ trung bình. | |||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||||
Alpha Arbutin | Làm sáng da, Giảm sắc tố, Dưỡng trắng da | 1 – Nguy cơ thấp | Alpha Arbutin là một đồng phân quang học của arbutin tự nhiên (hoặc beta-arbutin). Cũng giống như người anh em của nó, alpha-arbutin cũng là một chất làm sáng da, giảm sắc tố. Hiện nay EWG và hội đồng CIR chưa có đánh giá chi tiết về thành phần này, nhưng theo EWG xếp loại thì đây vẫn là một hoạt chất an toàn cho da. Trong một nghiên cứu của INCI vào năm 2015 cho thấy beta-arbutin hiệu quả hơn cả trên tế bào u ác tính của chuột và tế bào u ác tính ở người. | Vitamin C, HA | Retinol, AHA BHA | Beta arbutin | |||||
Vitamin C | Chống oxy hóa, Sản sinh collagen, Kháng viêm, Làm đều màu da, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Vitamin C hay còn gọi là Ascorbic Acid. Mức cho phép hàng ngày được đề xuất của Hoa Kỳ (RDA) đối với Axit ascoricic là 75 mg/kg/ngày đối với phụ nữ và 90 mg/kg/ngày đối với nam giới. Trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi, chanh), cà chua và khoai tây là nguồn thực phẩm giàu axit ascorbic. Đối với các sản phẩm chứa vitamin C nguyên chất nên được bảo quản ở lọ tối màu, tránh ánh nắng, các sản phẩm này thường bị oxy hóa và bị đổi màu sau khi mở nắp một thời gian. Ascorbic Acid và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng dưỡng sáng da, đây cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. ội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Axit ascoricic không gây độc gen trong hầu hết các hệ thống xét nghiệm, nhưng đã mang lại phản ứng tích cực trong một số hệ thống xét nghiệm. Khi hoạt động như một chất chống oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Axit ascoricic không gây độc cho gen. Axit ascorbic không phải là chất gây ung thư trong các nghiên cứu do Chương trình Chất độc Quốc gia tiến hành. Do khả năng một số ion kim loại nhất định có thể kết hợp với Axit ascoricic và các thành phần liên quan tạo ra hoạt động tiền oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR cảnh báo các nhà lập công thức phải chắc chắn rằng các thành phần này hoạt động như chất chống oxy hóa trong các công thức mỹ phẩm. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, AHA BHA, Retinol, Tretinoin | Ascorbic acid |
|
| ||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| ||||
Ethoxydiglycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ethoxydiglycol là chất lỏng trong suốt, gần như không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Butylene Glycol, Hexylene Glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. | |||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
|
Sau 1 tháng sử dụng, mình thấy vết thâm mụn có mờ dần đi trên da nên mình đánh giá 8.5/10 về khả năng điều trị thâm nụn và nám của em nó.
- Bao bì, texture7
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.5
bài review rất chi tiết