Bạn muốn tìm một loại kem chống nắng tốt cho cơ thể mà lại khô ráo và kháng nước tốt? Vậy thì kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch chính là sản phẩm có thể đáp ứng đầy đủ các tiêu chí bạn đưa ra. Không chỉ vậy mà giá thành của em này cũng rất phải chăng. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu kỹ hơn về kem chống nắng nhà Neutrogena ngay sau đây nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
- Thành phần của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+? Vì sao bà bầu không nên dùng?
- Công dụng của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+
- Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
- Cách sử dụng kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
- Mua kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
Neutrogena là thương hiệu mỹ phẩm đã quá quen thuộc với nhiều người trong cộng đồng skincare. Ấn tượng nhất phải kể đến kem dưỡng ẩm dành cho da dầu – Neutrogena Hydro Boost Water Gel, một sản phẩm xóa bay nỗi lo về da thiếu nước và bóng nhờn.
Tuy nhiên, không chỉ có mỗi em kem dưỡng này mà cá nhân mình nghĩ, kem chống nắng cơ thể của hãng cũng rất đáng được nhiều người biết đến và sử dụng. Có lẽ vì sự nổi tiếng của kem dưỡng ẩm mà sản phẩm kem chống nắng này đã phần nào bị đánh giá thấp so với hiệu quả thực sự nó đem lại.

Kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch có bao bì bằng nhựa nhưng khá cứng. Phần nắp đóng cũng vừa khít với đầu tuýp kem nên không lo nắp sẽ bị bật khi mang theo bên mình.
Mình thích màu sắc của tuýp kem vì trông rất hài hòa. Tông màu xanh dương pha chút pastel cũng khiến cho sản phẩm trông hấp dẫn và tươi sáng hơn.
Kết cấu, mùi hương: Sản phẩm có dạng kem, màu trắng sữa, hơi đặc, hương thơm nhẹ và dễ chịu.
Thành phần của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+? Vì sao bà bầu không nên dùng?
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Homosalate, Benzophenone-3, Ethylhexyl Salicylate, Octocrylene, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Silica, Styrene/Acrylates Copolymer, Potassium Cetyl Phosphate, Beeswax, Glyceryl Stearate, PEG-100 Stearate, Dimethicone, Caprylyl Methicone, Cetyl Dimethicone, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin, Sodium Polyacrylate, Behenyl Alcohol, Xanthan Gum, Chlorphenesin, Acrylates/C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer, Dimethicone PEG-10/15 Crosspolymer, Ethylhexyl Stearate, Fragrance, Disodium EDTA, Methylparaben, Propylparaben, BHT, Chlorhexidine Digluconate, Ethylparaben, Trideceth-6, Propylene Glycol, ethylhexyl 2 6-Naphthalate.
- Công nghệ Dry Touch và công nghệ Helioplex: hai công nghệ tiên tiến giúp cải thiện chất lượng của kem chống nắng rõ rệt: tạo finish đẹp, không bóng nhờn, khô thoáng và giúp da được bảo vệ khỏi những bước sóng cao từ tia UVA và UVB.
- Homosalate, Ethylhexyl Salicylate, Octocrylene: một loạt các hoạt chất chống nắng nổi tiếng có chức năng tạo màng lọc bảo vệ da, tránh khỏi các tác động từ tia UVA, UVB hay ánh sáng xanh.
- Potassium Cetyl Phosphate: tăng cường bảo vệ SPF và tăng khả năng chống nước của kem chống nắng
- Beeswax( sáp ong): chiết xuất tự nhiên từ sáp ong có chứa rất nhiều các khoáng chất, dưỡng chấtaxit amin, các vitamin B, E có khả năng dưỡng ẩm và kháng khuẩn, bảo vệ da
- Có chứa hương liệu, silicone, và chất bảo quản nhóm parapen (Ethylparaben, Propylparaben, Methylparaben)
Nhìn chung, kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+ sử dụng thành phần chống nắng là Homosalate (Avobenzone) có khả năng làm suy giảm nội tiết. Ngoài ra còn sử dụng chất bảo quản thuộc nhóm parapen (Propylparaben) có thể gây rối loạn hệ thống hóc môn. Do đó trẻ em, phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng sản phẩm có chứa thành phần này.

Công dụng của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+
- Chống nắng và bảo vệ da trước tác động của tia UVA, UVB, ánh sáng xanh
- Dưỡng ẩm nhẹ nhàng cho da.
- Kháng nước, giữ cho da luôn khô thoáng.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch SPF 50+
Trước khi mua em kem chống nắng này thì mình có xem qua review trên mạng và thấy nhiều nhận xét tích cực. Nên mình đã rất kỳ vọng rằng những gì test trên da mình sẽ giống như những đánh giá đó nói. Và thực sự là em nó đã không làm mình thất vọng. Sản phẩm khi giao đến tay mình được bọc khá tốt và hộp đựng có đầy đủ tem mác. Mình mua trên Watsons nên hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
Kem chống nắng này khi thoa trên da thì thấm rất nhanh. Texture trông có vẻ đặc nhưng khi tán ra thấy rất lỏng và dễ tán. Kem khô đi và để lại cảm giác ráo mịn cực kỳ, không hề dính da hay để lại cảm giác nhờn bóng. Kem chống nắng nhà Neutrogena không nâng tông nên da mình là da ngăm thì cũng không lo bị xuống tông khi kem chống nắng trôi hết.

Mình đã thử và thấy kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch này kháng nước khá tốt. Dù da có ra mồ hôi thì cũng không bị vệt trắng và sờ vào vẫn cảm nhận được một lớp màng mỏng trên da. Mình rất thích em kem chống nắng này và bôi mỗi buổi sáng trước khi ra khỏi nhà. Mình cũng tận dụng sản phẩm như một loại kem dưỡng vì thành phần dưỡng ẩm trong đây cũng rất tốt.
Sản phẩm có thể dùng được cho mặt nhưng mình chưa dùng bao giờ. Nên các bạn có thể thử dùng vì nếu hợp thì quá là tuyệt vời để tích hợp hai chức năng trong một bộ kem chống nắng.
Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
Ưu điểm
- Kem chống nắng dễ tán và thẩm thấu nhanh trên da
- Sản phẩm với công nghệ Dry Touch kết hợp Helioplex SPF 50 và PA ++++ giúp bảo vệ da tối ưu trước ánh nắng mặt trời hay tác động từ môi trường bên ngoài.
- Kem chống nắng không để lại cảm giác nhờn dính hay khô rít trên da.
- Không khiến da bị châm chích hay đau rát.
- Mùi hương thơm nhẹ, dễ chịu và bay nhanh sau khi bôi trên da.
- Có khả năng kháng nước cao và chống trôi ổn định.
Nhược điểm
- Sản phẩm có chứa hương liệu nên da nhạy cảm cần lưu khí trước khi sử dụng cho toàn bộ khuôn mặt.
- Có chứa hương liệu, silicone, và chất bảo quản nhóm parapen
- Không phù hợp với phụ nữ mang thai và cho con bú vì có thể gây rối loạn nội tiết.
- Thành phần trong sản phẩm có thể gây kích ứng da và mắt nhẹ với bạn nào làn da nhạy cảm

Cách sử dụng kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch
- Giữ cho da body khô ráo và sạch.
- Lấy một lượng kem chống nắng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên khắp cơ thể.
- Massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thấm hoàn toàn.
- Lưu ý: che chắn đầy đủ khi đi ra ngoài dù đã bôi kem chống nắng để hiệu quả chống nắng đạt cao nhất.
Mua kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch ở đâu?
Kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch có giá khoảng 320.000 VND/ 88ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng và dưỡng ẩm cho da.
- Trọng lượng: Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Neutrogena
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem chống nắng Neutrogena Ultra Sheer Dry Touch. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acrylates C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer | Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Acrylates C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer là một chất đồng trùng hợp của C12-22 alkyl metacrylate và một hoặc nhiều monome của axit acrylic, axit metacrylic. Thành phần này rất tốt trong việc cải thiện khả năng chống nước của kem chống nắng và các sản phẩm trang điểm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| |||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||||
Beeswax | Ổn định nhũ tương, Tạo mùi hương, Chất điều hòa da, Làm mềm da | 1 – Nguy cơ thấp | Beeswax là sáp tinh khiết từ tổ ong của ong, apis mellifera, có tên gọi khác là Cera Alba. Đây là chất rắn, màu vàng mà bạn có thể biết từ nến sáp ong. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có nguồn gốc động vật. Beeswax có chứa các chất như axit amin, monosaccharide, acid, nicotinic, cellulose, folic acid, các chất khoáng như sắt, đồng, kẽm, magnesium, canxi và các nhóm vitamin B1, B2, viamin E, vitamin A, vitamin D. Công dụng của thành phần này là chất ổn định nhũ tương, thành phần tạo mùi hương, tác nhân điều hòa da, làm mềm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Cera Alba |
| |||||
Behenyl alcohol | Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất làm đặc, Hỗ trợ tạo bọt, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Behenyl Alcohol là một loại cồn béo bão hòa có dạng chất rắn màu trắng như sáp, chất này khá phổ biến trong các loại mỹ phẩm, đặc biệt là kem dưỡng da. Công dụng của Behenyl Alcohol là giữ cho nhũ tương không bị tách thành dầu và chất lỏng, đóng vai trò như chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm đặc. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt trong các sản phẩm làm sạch da. Hội đồng chuyên gia của CIR cũng khẳng định các công thức có chứa cồn béo không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. | ||||||
Benzophenone-3 | Thành phần chống nắng hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Benzophenone-3 là một chất chống nắng hóa học hấp thụ tia UVB và tia UVA ngắn (280-350nm) với khả năng bảo vệ cao nhất ở bước sóng 288 nm. Không giống như nhiều màng lọc chống nắng , nó có độ ổn định cao nhưng khả năng hấp thụ tia UV yếu nên luôn phải kết hợp với các chất chống nắng khác để bảo vệ đúng cách. Thông thường, nó được sử dụng như một chất ổn định quang học hơn là một chất chống nắng thích hợp vì nó có thể bảo vệ các công thức khỏi tác hại của tia cực tím. Về độ an toàn, BP-3 có phần gây tranh cãi. Đầu tiên, các phân tử của nó nhỏ và rất ưa dầu và những đặc tính này mang lại khả năng hấp thụ rất tốt. Vì thẩm thấu tốt nên thành phần này có thể đi vào máu, có nhiều nghiên cứu cho thấy sau 4h thoa sản phẩm có thành chống nắng này thì vẫn phát hiện thấy nó trong nước tiểu. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Benzophenone-3 và Benzophenone-4 là thành phần chống nắng không kê đơn (OTC) an toàn và hiệu quả. Khi được sử dụng làm thành phần chống nắng ở Hoa Kỳ, Benzophenone-3 được gọi là Oxybenzone và có thể được sử dụng ở nồng độ lên tới 6%. Khi không pha loãng, một số Benzophenones gây kích ứng nhẹ cho da và mắt. Ở nồng độ sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Benzophenoens không gây kích ứng. Benzophenone-3 không gây mẫn cảm và không gây độc quang. Benzophenones không gây đột biến khi được thử nghiệm cả khi có và không có hoạt hóa trao đổi chất. | Kích ứng mắt nhẹ | Oxybenzone | ||||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Cetyl Dimethicone | Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Dimethicone là một polymer dựa trên silicon tổng hợp. Dimethicone (còn được gọi là polydimethylsiloxane) – một polyme dựa trên silicon – là một phân tử tổng hợp nhân tạo bao gồm các đơn vị lặp lại được gọi là monome. Đây là thành phần làm mềm da, bạn sẽ tìm thấy nó chủ yếu trong các sản phẩm có chứa SPF, vì theo một số nhà sản xuất, nó có thể tăng khả năng chống nước và giúp các bộ lọc tia cực tím che phủ tốt hơn. Từ đó giúp cho công thức sản phẩm nhẹ hơn và dễ sử dụng hơn, đồng thời với khả năng chống nước được cải thiện, lớp bảo vệ của bạn sẽ tồn tại lâu hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Chlorhexidine Digluconate | ||||||||||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||
Dimethicone PEG-10 15 Crosspolymer | ||||||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||
Ethylhexyl Salicylate | Chống nắng, Bảo vệ da khỏi UV | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Salicylate có tên khác là Octisalate, là một chất lỏng nhờn không màu đến hơi vàng nhạt hoạt động như một bộ lọc chống nắng UVB (280-320nm) với độ hấp thụ cực đại ở 306 nm. Bản thân nó không phải là một bộ lọc mạnh, nó luôn được sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác để tăng cường hơn nữa SPF và để hòa tan các bộ lọc UV rắn khác. Nó có hồ sơ an toàn tốt và được phép sử dụng với nồng độ tối đa là 5% ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu (10% được phép sử dụng ở Nhật Bản). | Octisalate |
| ||||
Ethylhexyl Stearate | Chất bôi trơn, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Stearate là một Este stearat lỏng dạng dầu. Este stearate hoạt động chủ yếu như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Các este stearat được điều chế bằng cách cho axit stearic phản ứng với rượu thích hợp (butyl, cetyl, isobutyl, isocetyl, isopropyl, myristyl hoặc rượu ethylhexyl). Este stearate có đặc tính độc đáo là độ nhớt thấp và tính chất nhờn, tạo ra một lớp màng kỵ nước, không nhờn khi thoa lên da hoặc môi. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng độ an toàn của este stearat đã được đánh giá trong một số nghiên cứu. Chúng có độc tính cấp tính qua đường miệng thấp và về cơ bản không gây kích ứng mắt sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chúng ít nhất gây kích ứng nhẹ, về cơ bản là không gây mẫn cảm, không gây độc với ánh sáng và không gây nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Ethylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một loại paraben rất phổ biến mà hầu hết mọi người đều sợ mà không có lý do khoa học. Đó là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để bảo quản công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 Ethylparaben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn với tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. EWG đánh giá đây là một chất có khả liên quan đến kích ứng dị ứng. | Kích ứng da | |||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||||
HOMOSALATE | Chống nắng | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Homosalate là một thành phần chống nắng phổ biến. Nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt chất này làm suy giảm nội tiết tố. Homosalate khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Bản thân Homosalate không phải là một bộ lọc tia cực tím mạnh (chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ tối đa cho phép 10%) và nó không ổn định với ánh sáng (mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút) vì vậy nó luôn phải được kết hợp với kem chống nắng khác để bảo vệ thích hợp. Tuy nhiên, ưu điểm lớn của nó là nó ở dạng lỏng và rất tuyệt vời để hòa tan các chất chống nắng dạng bột khó hòa tan khác, như Avobenzone. Tính đến năm 2020, Homosalate được phép sử dụng tối đa 10% ở EU và 15% ở Mỹ, nhưng EU hiện đang xem xét hạn chế chỉ còn 1,4% (có thể có hiệu lực từ năm 2022). Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Homosalate và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 15%. | Avobenzone | Suy giảm nội tiết |
| |||
Octocrylene | Chống nắng | 2 – Nguy cơ thấp | Octocrylene là một chất lỏng nhờn trong suốt, không màu. Octocrylene khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Octocrylene cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Octocrylene và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 10%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ tối đa là 12%. |
| ||||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Potassium Cetyl Phosphate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch, Chống thấm nước | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cetyl Phosphate là muối kali của hỗn hợp phức tạp gồm este của axit photphoric và cetyl alcohol. Bột màu trắng đến màu be được mô tả là chất nhũ hóa tiêu chuẩn vàng cho nhũ tương (hỗn hợp dầu + nước) khó ổn định. Nó đặc biệt phổ biến trong kem chống nắng vì nó có thể tăng cường bảo vệ SPF và tăng khả năng chống nước của công thức. Alkyl photphat là các este hữu cơ của axit ortho-photphoric. Các thành phần này là hỗn hợp của este và muối, trong đó một photphat có thể có một đến ba chuỗi alkyl và một đến hai ion dương của kali hoặc natri kèm theo. Chúng khác nhau tùy theo đặc điểm nhận dạng của chuỗi alkyl đính kèm, có chiều dài từ 8 đến 22 cacbon. Các alkyl photphat có thể là chất lỏng hoặc chất rắn và có khả năng hòa tan trong nhiều loại dung môi. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận 28 alkyl bao gồm Potassium Cetyl Phosphate là an toàn trong thực tế sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm khi có công thức điều chế lành tính cho da. | ||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||||
Propylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 9 – Nguy cơ cao | Propylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối loạn hệ thống hormone (nội tiết) tiềm tàng. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Các thành phần thường được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben và Isobutylparaben. Paraben là chất bảo quản hiệu quả trong nhiều loại công thức. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới về tác động nội tiết tiềm ẩn của Paraben và kết luận rằng paraben nhiều nhất là estrogen yếu. Do các tác động nội tiết tiềm ẩn, Hội đồng chuyên gia CIR lo ngại rằng trẻ sơ sinh hoặc người có làn da nhạy cảm có thể là kích ứng. EWG cho rằng nên hạn chế sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng gây rối loạn hệ thống hormone của nó có thể xuất hiện. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay Và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức không vượt quá 0,8% | Có thể gây rối loạn hệ thống hormone |
| ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||
Sodium Polyacrylate | Ổn định nhũ tương, Nhũ tương, Làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Polyacrylate là một loại muối natri của axit polyacrylic, là một polyme siêu hấp thụ (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) có khả năng liên kết nước. Chất này có khả năng hấp thụ khối lượng nước gấp 100 đến 1000 lần khối lượng của nó trong nước. Đối với việc sử dụng nó trong các sản phẩm mỹ phẩm, nó là một chất đa tác dụng tiện dụng giúp làm đặc các công thức gốc nước và cũng có một số đặc tính ổn định nhũ tương và nhũ tương, ngoài ra còn giúp làm mềm, kiểm soát độ nhớt và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Styrene Acrylates Copolymer | Chất tạo màng | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Styrene/Acrylates Copolymer là một polyme của styren và một monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic. Đây là một polyme tạo màng (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) giúp tạo ra công thức chống nắng chống thấm nước. Nó cũng cải thiện giá trị SPF của các công thức chống nắng (tăng khoảng 11-18% SPF trên 1% Styrene/Acrylates Copolymer). Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng copolyme và polyme rất lớn này biểu hiện ít độc tính. Mặc dù các monome có thể tạo ra tác dụng phụ trong một số trường hợp, tuy nhiên nồng độ thường thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không đủ để gây mất an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Trideceth-6 | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-6 là một polyethylen glycol ete của Tridecyl Alcohol. Các thành phần Trideceth được tạo ra bằng cách phản ứng ethylene oxit với cồn tridecyl. Ký hiệu số đề cập đến số lượng trung bình các đơn vị ethylene oxit lặp lại trong phân tử. Cồn tridecyl là một loại cồn béo có 13 nguyên tử carbon. Các cồn béo trong các hợp chất polyethylen glycol ete khác được CIR xem xét bao gồm cồn lauryl với 12 nguyên tử cacbon, cồn stearyl với 18 nguyên tử cacbon và cồn cetearyl là hỗn hợp của cồn cetyl (16 nguyên tử cacbon) và cồn stearyl. Công dụng của Trideceth-6 là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||
Ethylhexyl 2 6-Naphthalate | ||||||||||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
|
Mình rất thích khả năng kháng nước và mồ hôi của em chống nắng này, da luôn ráo mịn rất thích. Kem chống nắng này có thể dùng cho mặt nữa nhưng hiện tại mình chỉ mua về dùng cho body thôi hà. Đối với bạn nào đang có thai thì cân nhắn khi sử dụng kem chống nắng này nhé.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Mình rất cần ý kiến của các bạn để hoàn thiện bài viết, hãy giúp đỡ mình bằng cách chia sẻ quan điểm của mình nhé.