Nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White là một sản phẩm đến từ thương hiệu mỹ phẩm Nhật nổi tiếng Senka. Đây là một trong những loại nước tẩy trang có nhiều lượt mua nhất trên các sàn thương mại điện tử trong nước. Vậy điều gì đằng sau làm nên sức hấp dẫn của sản phẩm này? Hãy cùng Beaudy.vn khám phá hết những bí ẩn trong bài viết ngay sau đây.
- Bao bì, kết cấu của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Thành phần của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Công dụng của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Cách sử dụng nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Mua nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
Nếu như bạn đã từng nghe nói tới Micellar Senka A.L.L Clear Water Fresh thì sản phẩm tẩy trang này cũng có kết cấu khá tương đồng. Hãng đã cho ra mắt hai sản phẩm nước tẩy trang với hai loại công dụng khác nhau. Chai màu hồng này sẽ chú trọng vào việc dưỡng trắng da bên cạnh nhiệm vụ chính là tẩy trang cho mặt.
Em nước tẩy trang này có bao bì bằng nhựa với dung tích 230ml. Thiết kế chai nhựa trông rất chắc chắn mà lại gọn nhẹ. Phần vỏ nhựa dày dặn, không dễ bị vỡ, nứt.
Dung tích hợp lý giúp bạn có thể dễ dàng mua dùng thử hoặc mang theo bên mình khi đi du lịch hay ra ngoài.

Phần miệng chai được thiết kế to vừa đủ để bạn lấy được lượng nước tẩy trang như ý muốn.
Bao bì trong suốt, đơn giản, điểm xuyết chút sắc hồng nhẹ nhàng. Thiết kế này thể hiện đúng tinh thần và phong cách tối giản của người Nhật. Nó tạo cho mình một cảm giác dễ chịu, thư thái, không quá màu mè. Trên thân chai có ghi đầy đủ tên thương hiệu, thành phần, công dụng và cách sử dụng.
Sản phẩm có kết cấu dạng nước, lỏng. Đặc biệt, em tẩy trang này không có mùi nên nhiều người có thể không quen vì trước đã dùng qua nhiều loại có hương thơm.
Thành phần của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Glycerin: hoạt chất có khả năng cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, giữ cho da luôn ẩm mịn.
- Sodium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate: hai biến thể của Hyaluronic acid, có khả năng ngậm nước vượt trôi, giúp da giữ ẩm và giữ nước hiệu quả, ngăn chặn tình trạng da bị khô, mất cân bằng ẩm.
- Prunus Speciosa Leaf Extract (chiết xuất hoa anh đào Oshima): chiết xuất từ loại hoa đến từ Nhật Bản giúp dưỡng ẩm và chống lão hóa cho da, giúp da luôn tươi trẻ.
- Glycyrrhiza Glabra Root Extract (chiết xuất rễ cây cam thảo): có chứa Glabridin – thành phần chính có khả năng làm sáng da, ngăn ngừa tác động của tia UVB và giúp kháng khuẩn, kháng viêm hiệu quả.
Thành phần đầy đủ: WATER (AQUA), DIPROPYLENE GLYCOL, PEG-8, PEG/PPG-50/40 DIMETHYL ETHER, GLYCERIN, PHENOXYETHANOL, METHYLPARABEN, SODIUM CITRATE, POTASSIUM COCOYL GLUTAMATE, CITRIC ACID, SODIUM METAPHOSPHATE, SODIUM HYALURONATE, BUTYLENE GLYCOL, SERICIN, POTASSIUM SORBATE, SODIUM ACETYLATED HYALURONATE, PRUNUS SPECIOSA LEAF EXTRACT, GLYCYRRHIZA GLABRA (LICORICE) ROOT EXTRACT.

Công dụng của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Làm sạch da, lấy đi mọi bụi bẩn và dầu thừa trong lỗ chân lông.
- Cấp ẩm cho da.
- Dưỡng da mềm mại, mịn màng.
- Giúp làm sáng da và làm đều màu da.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
Trước giờ với hãng Senka, mình vẫn quen sử dụng một loại nước tẩy trang là Micellar Senka A.L.L Clear Water Fresh
Khi mình biết vẫn còn một loại nữa chính là em nước tẩy trang này thì mình có tìm hiểu vì muốn thử thêm loại mới. Mình có xem qua đánh giá và review trên các cộng đồng skincare thì thấy khá tích cực.
Sau khi cân nhắc và thấy có chương trình sale thì mình đã quyết định mua em nó về dùng.
Cảm nhận đầu tiên khi thoa lên da là nước tẩy trang nhẹ dịu, mát, không làm khô da mình. Về khả năng làm sạch thì em này làm sạch tốt. Mình thường chỉ dùng kem chống nắng nên không đặt yêu cầu quá cao cho nước tẩy trang. Mỗi lần mình chỉ cần 3 miếng bông tẩy trang là đủ sạch. Đến miếng thứ 3 bông đã trắng và hầu như không còn thấy bẩn.
Tuy nhiên có điều mình không thích lắm là nước tẩy trang này có làm cay mắt khi mình lau vào vùng mắt.
Mình dùng nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White mỗi buổi tối và thỉnh thoảng có dùng vào ban sáng nếu như mình vội.

Tổng kết lại thì đây là một em nước tẩy trang vừa túi tiền, làm sạch tốt và dưỡng ẩm tốt cho da. Với mức giá những lần săn sale thì mình không còn quá nhiều điều để chê về em nó. Duy nhất là khả năng làm sáng da không hiệu quả vì mình dùng hết một chai mà không thấy da có sự thay đổi. Nhưng mình không quan trọng vấn đề làm sáng da nên mình thấy em nó là rất ổn với da mình. Rất recommend cho mọi người dùng thử một lần.
Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 nên đảm bảo cân bằng ẩm tự nhiên cho da.
- Nước tẩy trang không gây khô da hay khiến da bị châm chích.
- Sản phẩm không khiến da bị nhờn dính khó chịu.
- Không chứa thành phần gây bắt nắng cho da.
- Mùi hương nhẹ nhàng không khiến cho người dùng thấy khó chịu.
- Sản phẩm không chứa cồn, dầu khoáng, không mùi nên an toàn với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Nhược điểm
- Khả năng làm sáng da chưa rõ rệt.
- Có làm cay mắt khi dùng cho vùng da mắt.
Cách sử dụng nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White
- Giữ cho da mặt khô ráo hoàn toàn.
- Lấy một lượng nước tẩy trang vừa đủ lên bông.
- Massage nhẹ nhàng trong vòng 1 – 3 phút.
- Tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo.

Mua nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White ở đâu?
Nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White có giá khoảng 88.000 VNĐ/ 230ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa giúp làm sạch da, dưỡng da trắng sáng.
- Dung tích: 230ml
- Kết cấu: dạng nước
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Thương hiệu: Senka
- Xuất xứ: Nhật Bản
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm nước tẩy trang Senka All Clear Water Micellar Formula White. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Butylene Glycol, Dipropylene Glycol, Glycerol, Glycyrrhiza Glabra Root Extract, PEG PPG-50 40 DIMETHYL ETHER, PEG-8, PRUNUS SPECIOSA LEAF EXTRACT, Phenoxyethanol, Potassium Sorbate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Sodium Citrate, Sodium hyaluronate, Water, Citric acid, Methyl parahydroxybenzoate, Potassium cocoyl glutamate, Sericin, Sodium metaphosphate |
Công dụng | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Chống oxy hóa, Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Dưỡng trắng da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng da nhẹ, Kích ứng da |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
|
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. | Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract, Glabridin |
| ||
PEG PPG-50 40 DIMETHYL ETHER | |||||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||
PRUNUS SPECIOSA LEAF EXTRACT | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Prunus Speciosa Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây prunus speciosa, họ hoa hồng. Hiện nay chất này chỉ được biết đến với công dụng dưỡng da, và chưa có nhiều thông tin liên quan đến thành phần này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acetylated Hyaluronate hay Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA là một biến thể của HA, trong đó một vài nhóm OH trong cấu trúc phân tử của HA được thay thế bằng các nhóm acetyl lưỡng tính. Công dụng chính của thành phần này là khả năng giữ ẩm, và nhờ vào những biến đổi kể trên mà khả năng giữ ẩm của chất này tốt hơn HA thông thường. Các nhóm acetyl lưỡng tính hoạt động như mỏ neo giúp tăng độ bám của hoạt chất và cũng giúp da ẩm mịn hơn. Theo EWG xếp loại, đây là thành phần thuộc nhóm an toàn nhất, không có chứa độc tính và cũng không phải là tác nhân gây hại cho nội tiết hoặc gây ung thư. | Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA |
| ||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||
Methyl parahydroxybenzoate | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | Kích ứng da | Methylparaben |
| |
Potassium cocoyl glutamate | Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | potassium cocoyl glutamate là một hỗn hợp muối kali của amit axit dừa của axit glutamic. Công dụng của thành phần này là dưỡng tóc, chất hoạt động bề mặt. Hội thảo kết luận rằng 115 axit amin alkyl amit trong đó có potassium cocoyl glutamate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế là không kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||
Sericin | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sericin là một protein được phân lập từ tơ tằm, được sản xuất bởi sâu tơ lụa, Bombyx mori. Thành phần này có khả năng liên kết nước trên da giúp dưỡng ẩm, bên cạnh đó trong các loại mỹ phẩm thì protein tơ tằm được dùng như một chất chống oxy hóa. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, không gây kích ứng dị ứng và cũng không phải là thành phần có thể gây ung thư hoặc rối loạn nội tiết. | Protein tơ tằm |
| |
Sodium metaphosphate | Chăm sóc răng miệng, Chất chelating | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | sodium metaphosphate (Natri Metaphotphat) là một natri polyphosphate tuyến tính. Natri Metaphotphat là natri polyphotphat được tạo thành từ các đơn vị lặp lại của NaPO3. Natri Metaphotphat thường đề cập đến một chuỗi dài các đơn vị NaPO3 không hòa tan trong nước, đó là lý do tại sao đôi khi nó được gọi là metaphotphat không hòa tan. Có công dụng là làm bất hoạt các ion kim loại để ngăn chặn sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất chelating), được sử dụng để đánh bóng răng, giảm mùi hôi miệng hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận sodium metaphosphate an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi được điều chế để tránh kích ứng da.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Natri Metaphotphat |
Với mình, em nước tẩy trang này đã hoàn thành tốt nhiệm vụ nên mình hoàn toàn hài lòng. Mình không đặt quá nhiều kì vọng vào việc làm sáng da nên chỉ cần tẩy trang sạch là ổn.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.75
- Cảm nhận cá nhân8.5
Mình rất mong được nghe ý kiến của các bạn về bài viết này. Hãy cho mình biết các bạn thích điều gì và không thích điều gì trong bài viết nhé! Mình rất biết ơn sự quan tâm và ủng hộ của các bạn.