Kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist là một sản phẩm đến từ một thương hiệu nổi tiếng có khả năng chống lão hoá cho da rất hiệu quả nhờ thành phần khoáng chất có lợi cho da. Vậy sản phẩm kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có thực sự chất lượng như mọi người vẫn thường mong đợi ở một thương hiệu lớn hay không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Thành phần chính của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Công dụng của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Cách sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Mua kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
Đây là sản phẩm của một thương hiệu nổi tiếng vậy nên cách đóng gói cũng rất chỉnh chu từ sản phẩm có kích thước nhỏ gọn đến sản phẩm có kích thước lớn. Kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist được đựng gọn trong một hộp giấy hình vuông, tuy chất giấy không quá cứng cáp nhưng việc đóng gói sản phẩm như thế này cung thể hiện được cái tâm của nhãn hàng trong đó. Kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist được đựng trong một hũ thuỷ tinh rất dày dặn và nặng tay, kích thước của hũ tuỷ tinh rất nhỏ gọn tiện lợi cho việc mang đi xa. Toàn bộ sản phẩm có nền màu trắng làm nổi bật tên thương hiệu được thiết kế bằng màu đen và tên sản phẩm được thiết kế bằng màu đỏ vô cùng tinh tế sang trọng.
Thiết kế của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có phần nắp vặn bằng nhựa dày rất chắc chắn, việc đóng mở nắp cũng rất dễ dàng không gây đau tay. Khi mở nắp thì mọi người sẽ thấy được toàn thể phần kem bên trong, kích thước lỗ lấy kem rất lớn, có hình tròn để mọi người có thể dễ sử dụng. Tuy nhiên thiết kế này khiến người tiêu dùng phải dùng tay tiếp túc với toàn bộ dưỡng chất bên trong cũng như tăng diện tích tiếp xúc của dưỡng chất với không khí bên ngoài nên mình không đánh giá cao cho lắm

Về phần kết cấu thì kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có dạng cream đặc, chất màu trắng kem đục hoàn toàn. Về mùi hương mình cảm nhận được hương thơm nhưng có vẻ hơi nồng
Thành phần chính của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Vitamin CG: thành phần này có khả năng làm sáng da rất hiệu quả, làm da trở nên mịn màng. Ngoài ra còn tăng cường sức khoẻ làn da giúp da luôn căng tràn sức sống
- Adenosine: đây là một thành phần có khả năng kháng viêm và hiệu quả làm trắng sáng da, ngăn ngừa lão hoá rất tốt
- Nước khoáng núi lửa Vichy: đây là thành phần có công dụng cung cấp cho da nhiều khoáng chất và phục hồi da bị kích ứng hư tổn
Mặc dù trên bao bì sản phẩm không thể hiện bảng thành phần nhưng trong dưỡng chất còn có rất nhiều hoạt chất có lợi cho làn da.
Thành phần đầy đủ: Water, Glycerin, Dimethicone, Isohexadecane, Alcohol Denat, Silica, Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid, Propanediol, Synthetic Wax, Eperua Falcata Bark Extract, PEG-30 Dipolyhydroxystearate, Stearyl alcohol, Sorbitan Oleate, Ceteareth-6, Sodium Acrylates Copolymer, Sodium Citrate, Sodium Hydroxide, Sodium Phytate, Cyclodextrin, Adenosine, Ascorbyl Glucoside, Nylon-12, Isopropyl Alcohol, Propylene Carbonate, Dipropylene Glycol, Caprylic Triglyceride, Caprylyl Glycol, Acetyl Tetrapeptide-9, Synthetic Fluorphlogopite, Disteardimonium Hectorite, Dextrin, Pisum Sativum Extract, Pea Extract, Tocopherol, Phenoxyethanol, Cl 15985 6, Titanium Dioxide, Parfum
Công dụng của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Ngăn ngừa lão hoá cho da
- Làm da trắng sáng mịn màng
- Phục hồi làn da bị hư tổn
- Tăng cường sức khoẻ làn da
Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có tốt không?
Không phải tự dưng mình lại biết đến kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist, do nhu cầu dưỡng da mỗi ngày càng được nâng cấp, mình cũng muốn bổ sung thêm những bước dưỡng da mới để thúc đẩy quá trình làm đẹp nên mới tìm hiểu về kem dưỡng chống lão hoá. Mình lựa chọn kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist vì tin tưởng vào thương hiệu Vichy, đây là thương hiệu từ châu Âu rất nổi tiếng về các sản phẩm dưỡng da và làm đẹp có chất lượng, hơn nữa về dung tích cũng rất phù hợp để trải nghiệm lần đầu nên mình đã mua dùng thử.
Mình đã dùng xong 1 hũ kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist và có nhiều cảm nhận thực tế như sau. Điều quan trọng nhất mà mình thích ở kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist đó là khả năng làm da ẩm mịn rất tốt. Sau khoảng 1 tháng sử dụng mình đã cảm thấy da có độ ẩm và độ căng bóng nhất định, da cũng dần trở nên sáng hơn. Ngoài ra mình rất ưu ái kích cỡ của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist vì mình có thể đem đi du lịch mà không chiếm quá nhiều diện tích trong vali.
Mình thường sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist vào ban đêm. Mặc dù sau khoảng 5 phút khi apply dưỡng chất lên da thì kem dưỡng đã thấm hoàn toàn vào da, tuy nhiên mình vẫn cảm nhận được một lớp kem mỏng hơi dính trên da vậy nên mình nghĩ mọi người hạn chế sử dụng vào ban ngày, ngoài ra thì không gây châm chít trên da đâu nhé. Do kết cấu chất kem như vậy nên mình cũng nghĩ sản phẩm này sẽ rất thích hợp với các làn da khô nhé.

Tổng kết: Riêng cá nhân mình cảm thấy đây là một sản phẩm rất đáng để trải nghiệm. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10, tuy có nhược điểm về phần kết cấu cũng như mùi hương nhưng mình nghĩ đó sẽ là một sự thích hợp cho từng loại da cũng như từng cá nhân có sở thích khác nhau. Mọi người có thể mua sản phẩm kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist để trải nghiệm thực tế nhé!
Ưu nhược điểm của kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
Ưu điểm
- Khả năng làm da ẩm mịn, mềm mượt rất tốt
- Cung cấp cho da nhiều khoáng chất giúp bảo vệ làn da mạnh khoẻ

- Phục hồi làn da sau tổn thương
- Thành phần an toàn, lành tính, phù hợp với cả da nhạy cảm, da đang treatment
- Kích thước gọn nhẹ
Nhược điểm
- Có mùi hương tương đối nồng
- Trọng lượng tương đối nặng hơn so với kích cỡ
- Chất kem dễ gây dính trên da, thẩm thấu lâu
- Khả năng ngừa nếp nhăn tương đối chậm
Cách sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Trước khi sử dụng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist hãy làm sạch da mặt với tẩy trang và sữa rửa mặt
- Đơi cho mặt khô ráo hãy lấy một lượng kem phù hợp thoa đều lên da. Bạn nên kết hợp một số bước massage để dưỡng chất thấm sâu vào da cũng như thực hiện thêm các bước dưỡng da bằng toner, serum trước khi dùng kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist
Sản phẩm kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist có thể gây bắt nắng nên khi sử dụng ban ngày mọi người nên bổ sung một bước kem chống nắng nhé.
Mua kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist với giá khoảng 200.000VNĐ/hũ 15ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm da mềm mịn, mờ vết nhăn
- Dung tích/Trọng lượng: 15ml
- Kết cấu: dạng cream
- Đối tượng phù hợp: da khô, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Vichy Liftactiv Collagen Specialist
- Xuất xứ: Pháp
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review kem dưỡng ẩm Cicaplast Baume B5: làm dịu da, dưỡng da mềm mịn
- Review kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream: phục hồi làn da căng mọng
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist . Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||||
Isohexadecane | Dung môi, Chất làm mềm da, Làm sạch da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh với 16 nguyên tử cacbon; nó là một thành phần của dầu mỏ. Đây là một chất lỏng nhẹ, mượt mà, phù hợp cho làn da, là một dung môi tốt và cũng làm cho da cảm thấy dễ chịu và mịn màng (hay còn gọi là chất làm mềm). Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm trộn với silicon để tạo độ bóng và trơn cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm sạch bụi bẩn và dầu trên da cũng như tẩy trang. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng hydrocarbon dầu mỏ isoparaffin tổng hợp trực tiếp trong một số loại thực phẩm. Ví dụ, các hợp chất này được phép sử dụng trong lớp phủ trên trái cây và rau quả. Hội đồng chuyên gia CIR đã thử nghiệm âm tính trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển. Sự tiếp xúc của chuột đực với các thành phần Isoparaffin và các hydrocacbon khác có liên quan đến tác dụng phụ đối với thận. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng cơ chế ảnh hưởng đến thận ở chuột đực tiếp xúc với hydrocarbon đã được biết rõ và không liên quan đến con người vì nó liên quan đến một loại protein được tạo ra trong thận của chuột đực nhưng không được tạo ra ở người. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 – Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | |||||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | Chất đệm hữu cơ, Cân bằng pH | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid là hợp chất dị vòng. Đây là một phân tử hóa học hoạt động như một chất đệm hữu cơ. HEPES hoạt động bằng cách đóng góp độ pH cơ bản trung tính hơn (7,0-7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, do đó cân bằng bản chất của các đối tác có tính axit hơn. Do khả năng duy trì điều kiện pH trong các phản ứng hóa học, HEPES thường được kết hợp với các thành phần như axit glycolic. Sự kết hợp đệm axit này thường được tìm thấy trong mỹ phẩm để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||||
Synthetic Wax | ||||||||||||
Eperua Falcata Bark Extract | Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Eperua Falcata Bark Extract là chiết xuất thực vật từ vỏ cây Eperua Falcata. Eperua falcata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Công dụng chính của thành phần hiện nay được biết đến chất bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
PEG-30 Dipolyhydroxystearate | ||||||||||||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. | ||||||||
Sorbitan Oleate | ||||||||||||
Ceteareth-6 | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Ceteareth-6 là một ether polyetylen glycol của alcohol cetearyl. Ceteareth-6 là một chất thuộc nhóm Ceteareth Tên INCI ceteareth-n (trong đó n là một số) đề cập đến ete polyoxyetylen của hỗn hợp rượu béo bão hòa khối lượng phân tử cao, chủ yếu là rượu cetyl (m = 15) và rượu stearyl (m = 17). Số n cho biết số lượng trung bình của dư lượng ethylene oxide trong chuỗi polyoxyethylene. Hợp chất này là chất hoạt động bề mặt không ion hoạt động bằng cách thu hút cả nước và dầu cùng một lúc, thường được sử dụng làm chất nhũ hóa trong xà phòng và mỹ phẩm. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||||||
Sodium Acrylates Copolymer | ||||||||||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||||||
Sodium Phytate | Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Phytate là một dạng muối của phytic acid, thường có nguồn gốc từ ngô. Thành phần này được dùng nhiều như một chất chăm sóc răng miệng. Trong mỹ phẩm thành phần này được dùng như chất chelating (chelating là một chất có thể trung hòa các ion kim loại trong công thức để đảm bảo cho sản phẩm giữ được độ bền, không thay đổi màu sắc hoặc bị biến đổi). Nói dễ hiểu hơn thì Sodium Phytate là một chất bảo quản lành tính, EWG đã xem xét việc sử dụng thành phần này trong công thức sản phẩm và nhận thấy nó không gây ra mối lo ngại đáng kể nào về sức khỏe. | |||||||||
Cyclodextrin | Chất hấp thụ, Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cyclodextrin là một họ oligosacarit vòng, bao gồm một vòng lớn gồm các tiểu đơn vị glucose được nối với nhau bằng liên kết glycosid α-1,4. Cyclodextrins được sản xuất từ tinh bột bằng cách chuyển đổi enzyme. Chúng được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, phân phối thuốc và công nghiệp hóa chất, cũng như nông nghiệp và kỹ thuật môi trường. Đây là một chất hấp thụ, chất chelating. Hội đồng chuyên gia CIR EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Adenosine | Chống lão hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020. | ||||||||
Ascorbyl Glucoside | Chống oxy hóa, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Glucoside là một sản phẩm thu được từ sự ngưng tụ axit ascorbic với glucose. Đây là một dạng dẫn xuất của vitamin C kết hợp với glucose, đây cũng là một dạng dẫn xuất khá ổn định. Thành phần này có chức năng chống oxy và kết hợp rất hiệu quả với các chất dưỡng da, giúp da sáng và khỏe mạnh. Khi kết hợp với sản phẩm chống nắng nắng vào bạn ngày sẽ ra tăng khả năng chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, khả năng kích ứng ở mức thấp nhất và cũng không phải là chất gây độc cho da. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, Retinol, AHA BHA |
| |||||
Nylon-12 | ||||||||||||
Isopropyl Alcohol | Dung môi, Chống tạo bọt, Chất làm se da, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Alcohol là một dung môi. Isopropyl Alcohol, còn được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol, thường được gọi là cồn tẩy rửa. Isopropyl Alcohol có mùi giống như etanol, dễ bay hơi và tạo ra hiệu ứng làm mát khi bay hơi. Trong các sản phẩm được thiết kế cho người tiêu dùng, Isopropyl Alcohol có chức năng như một chất chống tạo bọt, chất làm se da, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu khoa học hiện có về Isopropyl Alcohol trong quá trình đánh giá mức độ an toàn của metyl axetat (một chất chuyển hóa của metyl axetat) và kết luận rằng chất này an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong các sản phẩm mỹ phẩm . Isopropyl Alcohol có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Propylene Carbonate | Dung môi, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Propylene Carbonate là một dung môi tổng hợp, trong suốt, không mùi với nhiệt độ sôi cao. Propylene Carbonate được sử dụng để hòa tan các chất khác và thường được sử dụng với chất tạo gel đất sét (chẳng hạn như montmorillonite hoặc bentonit). Propylene Carbonate, còn được gọi là propylene cacbonat tuần hoàn, là một hóa chất hữu cơ. Nó là một este của propylene glycol và axit carbonic. Propylene Carbonate dễ cháy và ổn định về mặt hóa học. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ từ dưới 0,1% đến 5%. Propylene Carbonate không pha loãng gây kích ứng vừa phải cho mắt và da. Các sản phẩm có chứa tới 20% Propylene Carbonate được xác định là không nhạy cảm và tối đa là gây kích ứng vừa phải cho da người, không độc hại và không nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng da nhẹ | |||||||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| |||||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||||||
Acetyl Tetrapeptide-9 | Ngậm nước, Phục hồi da | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl Tetrapeptide-9 là một dạng peptide có công dụng ngậm nước và khả năng phục hồi da về mặt lý thuyết. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Synthetic Fluorphlogopite | ||||||||||||
Disteardimonium Hectorite | Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disteardimonium Hectorite là một hợp chất đất sét biến đổi trong đó một số cation natri của đất sét (hectorite) đã được thay thế bằng các nhóm stearylldimonium (bao gồm các chuỗi carbon chứa 18 nguyên tử cacbon). Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu. Disteardimonium Hectorite nằm trong nhóm chất được gọi là hợp chất amoni bậc bốn. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Disteardimonium Hectorite, chất này có trọng lượng phân tử cao và mang điện tích dương; do đó, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các hợp chất này sẽ không xâm nhập vào da. | ||||||||
Dextrin | Chất làm đặc, Chất giữ ẩm, Chất tăng bọt, Chất kết dính, Chất độn, Giữ ẩm da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dextrin là một loại cao su được sản xuất bằng cách thủy phân không hoàn toàn tinh bột. Dextrin là một nhóm các carbohydrate có trọng lượng phân tử thấp được tạo ra bởi quá trình thủy phân tinh bột hoặc glycogen. Dextrin là hỗn hợp của các polyme của các đơn vị D- glucose liên kết bởi các liên kết glycosidic α- (1 → 4) hoặc α- (1 → 6). Một thành phần trợ giúp nhỏ có thể là chất làm đặc, chất giữ ẩm, chất tăng bọt, chất thúc đẩy kết dính và chất độn. Đó là sự pha trộn của các polysacarit giúp giữ ẩm và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Pisum Sativum Extract | ||||||||||||
Pea Extract | ||||||||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||||
Cl 15985 6 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 7 – Nguy cơ cao | Yellow No. 6 hay Cl 15985, là một sắc tố tổng hợp đôi khi được gọi là màu monoazo. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Yellow No. 6 còn thường được sử dụng trong thực phẩm lên men phải được xử lý nhiệt, chẳng hạn như hỗn hợp nước sốt mứt và phô mai. Trong mỹ phẩm thì đây là chất tạo màu, EWG khuyến cáo có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm hạn chế sử dụng. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét mức độ an toàn của Yellow 6 và Yellow 6 Lake, xác định rằng các thành phần này có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm cả các sản phẩm dành cho môi. Những thành phần này không được phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng mắt. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Yellow 6 và Yellow 6 Lake được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. | Kích ứng | Yellow No 6 | ||||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania |
| |||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
|
Riêng cá nhân mình cảm thấy đây là một sản phẩm rất đáng để trải nghiệm. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10, tuy có nhược điểm về phần kết cấu cũng như mùi hương nhưng mình nghĩ đó sẽ là một sự thích hợp cho từng loại da cũng như từng cá nhân có sở thích khác nhau. Mọi người có thể mua sản phẩm kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist để trải nghiệm thực tế nhé!
- Bao bì8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm8.5