Sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam được xem là dòng sữa rửa mặt quốc dân tại Nhật Bản. Dòng sản phẩm này cũng rất được ưu ái tại thị trường Việt Nam với nhiều công dụng như làm sạch da, dưỡng da sáng khỏe. Cùng Beaudy.vn review chân thật sữa rửa mặt Hatomugi sau một thời gian trải nghiệm xem có đúng như lời đồn không nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Công dụng của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Cảm nhận sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Tổng kết sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
Đối với mình, sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ có thiết kế khá hài hòa và dễ nhìn, mặc dù chỉ có 2 màu đơn giản là xanh đậm và trắng. Nhìn tổng thể thì sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ được chia làm 2 phần: thân chai chủ yếu là màu trắng và phần nắp với màu xanh đậm.
Mặt trước của sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ được in một vài thông tin như: tên sản phẩm, thương hiệu, công dụng chính, dung tích,… Những thông tin chi tiết hơn thì được đặt ở mặt sau sản phẩm. Tuy nhiên, những thông tin này lại được in bằng tiếng Nhật nên sẽ rất khó để người Việt tham khảo thông tin khi mua. Còn lại, sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ khá giống với những sản phẩm thông thường như: làm bằng chất liệu nhựa mềm, phần nắp bật bằng nhựa cứng, nắp bật.

Về kết cấu: Sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ có kết cấu dạng kem khá đặc, không chảy khi cho ra tay. Khả năng tạo bọt khá tốt, phần bọt xốp và dày nên khả năng làm sạch khá ổn định.
Mùi hương: Vì bảng thành phần có chứa hương liệu nên sản phẩm sẽ có mùi hương khá thơm, hơi nồng một chút. Vậy nên sữa rửa mặt Hatomugi Chiết Xuất Ý Dĩ sẽ không phù hợp với những bạn dị ứng, da nhạy cảm với hương liệu.
Thành phần chính của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
Bảng thành phần: Water, Glycerin, Myristic Acid, PEG-8, Stearic Acid, Potassium Hydroxide-5, Lauric Acid, Glycol Distearate, Coix Lacryma-Jobi Ma Yuen Seed Extract, Butylene Glycol, Sodium Hyaluronate, Arginine, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Palmitic Acid, Cocamide DEA, Cocamidopropyl Betaine, Cetyl Alcohol, Polyquaternium-7, Glyceryl Stearate, Tetrasodium EDTA, Ethylparaben, Fragrance.
- Coix Lacryma-Jobi Ma Yuen Seed Extract: hỗ trợ nuôi dưỡng da trắng sáng, mềm mịn, tăng cường độ ẩm và hỗ trợ ngăn ngừa lão hóa.
- Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Sodium Hyaluronate, Cocamidopropyl Betaine: dưỡng ẩm cho da, ngăn ngừa bong tróc, khô căng sau khi rửa.
- Glycerin: cấp ẩm, ngăn ngừa khô da.
- Potassium Hydroxide: cân bằng độ pH trên da, ngăn ngừa hiện tượng khô căng sau khi sử dụng.
- Sản phẩm không chứa cồn, nhưng có chứa Fragrance, dung dịch kiềm Potassium Hydroxide, chất tạo bọt Cocamide DEA

Sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam có làm trắng da không?
Những thành phần trong sữa rửa mặt Hatomugi chủ yếu là những hoạt chất có khả năng làm sạch da và dưỡng ẩm nhẹ nhàng mà thôi. Chính vì vậy, khả năng làm sạch và dưỡng ẩm nhẹ nhàng trên da là có nhưng công dụng làm trắng sẽ cực kỳ kém. Một phần vì chiết xuất hạt ý dĩ trong bảng thành phần cực kỳ ít và vì đây cũng là sản phẩm rửa trôi nên hiệu quả làm trắng gần như bằng không.
Công dụng của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Làm sạch bề mặt da, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn hiệu quả.
- Chứa chiết xuất hạt ý dĩ hỗ trợ làm sáng da.
- Giảm nguy cơ hình thành mụn, thâm sau mụn.
- Hỗ trợ làm dịu làn da, ngăn ngừa viêm sưng, thô ráp da.
Cảm nhận sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam có tốt không?
Mình là người rất thích trải nghiệm các loại mỹ phẩm, nên hầu như mình đổi loại sữa rửa mặt rất nhiều lần. Cho đến gần đây thì mình đã chuyển sang dùng em sữa rửa mặt Hatomugi màu trắng có chứa chiết xuất ý dĩ. Sản phẩm này mình đã biết từ trước rồi nhưng đến nay mình mới dùng thử để review cảm nhận của mình khi dùng.

Mọi thứ về ngoại hình của sữa rửa mặt Hatomugi mình sẽ không bàn đến nữa. Riêng về kết cấu, em nó ở dạng kem và có độ đặc nhất định khi cho ra tay. Mùi hương của sữa rửa mặt Hatomugi khá thơm, nhưng mình nghĩ nhiều bạn sẽ không thích mùi hương này vì nó hơi nồng một chút. Đổi lại, khả năng tạo bọt trên tay tốt, phần bọt mịn, xốp và khá là dày nên khi rửa mặt mình khá là sạch, nhưng không phải sạch quá mức đâu nhé!

Sau khi rửa mặt thì da rất là mịn, cảm giác da đã rất là sạch nhưng vẫn giữ được độ ẩm nhất định trên da. Điều này nhờ vào độ pH của sản phẩm chỉ ở mức 5.5, đây là điều mà mình rất thích đối với sữa rửa mặt Hatomugi. Tuy nhiên, khả năng làm trắng thì hầu như mình không cảm nhận được từ em nó vì rất hiếm thành phần dưỡng trắng có trong sản phẩm, hơn nữa, đây còn là sản phẩm rửa trôi nên dưỡng chất sẽ có cơ hội thẩm thấu vào da.

Tổng kết: Nếu bạn chỉ đơn thuần tìm một sản phẩm làm sạch tốt mà không làm khô da thì mình nghĩ đây sẽ là chân ái cho bạn. Ngược lại, nếu bạn kỳ vọng quá nhiều vào khả năng làm trắng của sữa rửa mặt Hatomugi thì sẽ thất vọng tràn trề đấy nhé. Ngoài ra, đối với những bạn có da nhạy cảm thì nên cân nhắc trước khi sử dụng.
Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
Ưu điểm
- Làm sạch tốt, loại bỏ vi khuẩn trên bề mặt da.
- Không gây khô căng sau khi rửa.
- Độ pH 5.5, dịu nhẹ cho da, ít gây kích ứng.
- Khả năng tạo bọt tốt, mùi thơm, không quá hắc.
- Bảng thành phần không cồn, paraben,…
- Giá thành phù hợp với nhiều đối tượng.
- Phù hợp cho hầu hết mọi loại da.
Nhược điểm
- Khả năng làm trắng da kém.
- Chứa hương liệu.
- Có thể gây kích ứng với da nhạy cảm
Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam
- Làm ướt mặt, lấy một lượng sữa rửa mặt (khoảng nữa đốt tay).
- Xoa đều để tạo bọt và massage lên mặt từ 30 giây đến 1 phút.
- Sau đó rửa lại mặt với nước sạch rồi lau khô.
Sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam với giá 100.000 VND/ chai 170g.
- Đặt mua sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam tại Shopee.
- Đặt mua sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam tại Lazada.
Tổng kết sản phẩm
- Công dụng: Làm sạch da, ngăn ngừa khô căng,…
- Dung tích/ Trọng lượng: 130g, 170g.
- Kết cấu: Dạng kem.
- Loại da: Mọi loại da.
- Thương hiệu: Reihaku Hatomugi.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Cám ơn bạn đã đón xem bài viết review chân thật về sữa rửa mặt Hatomugi Reihaku Hatomugi Facial Foam của Beaudy.vn. Mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về sản phẩm và có cách lựa chọn hợp lý khi mua. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết khác của Beaudy.vn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter |
| |||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Cocamide DEA | Chất tạo bọt | B – Nguy cơ trung bình | 7 – Nguy cơ cao | Cocamide DEA là một dạng dầu dừa đã được biến đổi về mặt hóa học; dùng làm chất tạo bọt. Nhược điểm của Cocamide DEA là nó có thể chứa hàm lượng Diethanolamine, một loại amin thứ cấp được biết đến là nguồn nitrosamine, chất này tiềm ẩn nguy cơ kích ứng hoặc ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Để ngăn chặn sự hình thành nitrosamine có thể gây ung thư, không nên sử dụng các thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chất nitros hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cocamide DEA an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 10% trong các sản phẩm có lưu lại trên da. | Kích ứng da, Tiềm ẩn nguy cơ ung thư | ||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | Bảo vệ da, Làm sáng da, Làm dịu, Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract là chiết xuất hạt oix lacryma-jobi ma-yuen, chiết xuất từ hạt Ý Dĩ (hay còn gọi là Cườm Thảo, Bo Bo; một loài thực vật thuộc chi Coix trong họ Hòa thảo. Coix Lacryma-Jobi Seed Extract có đặc tính chống oxy hóa vì có chứa Phenol và Flavonoid. Hai thành phần này có khả năng bảo vệ da khỏi các tổn thương và lão hóa do yếu tố môi trường gây ra. Ngoài ra, chiết xuất hạt Ý Dĩ cũng được cho là có đặc tính làm sáng da nhờ hạn chế các sắc tố dư thừa dẫn đến việc hình thành đốm nâu và làm xỉn màu da. Thành phần này cũng được tuyên bố là có đặc tính làm dịu và dưỡng ẩm, nhưng còn cần nhiều nghiên cứu hơn để củng cố cho điều này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ethylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một loại paraben rất phổ biến mà hầu hết mọi người đều sợ mà không có lý do khoa học. Đó là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để bảo quản công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 Ethylparaben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn với tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. EWG đánh giá đây là một chất có khả liên quan đến kích ứng dị ứng. | Kích ứng da | ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
Glycol Distearate | Chất làm mờ, Chất làm bóng, Làm mềm da, Nhũ hóa, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Distearate là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem, là hỗn hợp của mono- và dieste của ethylene glycol và axit stearic. Công dụng chính của nó là làm chất làm mờ và chất làm bóng trong các sản phẩm tẩy rửa làm cho chúng trắng và bóng, hoặc có thể là làm mềm, nhũ hóa, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate, Glycol Stearate SE và Glycol Distearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. Các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, kích ứng và mẫn cảm da và mắt cho thấy Glycol Stearate có độc tính cấp tính thấp. Thử nghiệm miếng dán xúc phạm lặp đi lặp lại với 50% Glycol Distearate cho thấy không có bằng chứng về kích ứng da hoặc quá mẫn cảm. |
| ||||
Lauric Acid | Chất nhũ hóa, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauric Acid là một axit béo có độ dài 12 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong sữa dừa, dầu dừa, dầu nguyệt quế và dầu hạt cọ. Nó cũng có trong sữa mẹ. Là một thành phần chăm sóc da, nó có thể được sử dụng như chất nhũ hóa hoặc chất làm sạch. Mặc dù các nghiên cứu chỉ được thực hiện trong ống nghiệm, một nghiên cứu năm 2009 cho thấy nồng độ thấp nhất để ngăn chặn sự phát triển của P. acnes gây mụn trứng cá ác tính của axit lauric thấp hơn 15 lần so với nồng độ vàng của thành phần chống mụn trứng cá benzoyl peroxide. Theo CIR các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Lauric ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc gây độc, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
PEG-8 | Chất hoà tan, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 là một phân tử polymer nhỏ (được tạo ra từ các đơn vị Polyethylene glycol lặp đi lặp lại, hay còn gọi là PEG) được sử dụng làm chất hòa tan và chất kiểm soát độ nhớt. Số trong tên đại diện cho số lượng trung bình của các đơn vị ethylene glycol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước và liên kết với nước (còn gọi là chất giữ ẩm) và có thể giúp hòa tan những thứ ít tan trong nước (ví dụ: vani, nước hoa) thành các công thức gốc nước. Nhờ khả năng liên kết với nước, nó cũng ngăn không cho sữa công thức bị khô, đặc biệt là khi kết hợp với chất hút ẩm, sorbitol. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhìn chung, các thành phần polyetylen glycol (PEG) có mức độ độc tính qua đường miệng và da thấp. PEG gây kích ứng tối thiểu cho da người và không gây mẫn cảm. Dữ liệu hiện có chỉ ra rằng PEG không gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Polyquaternium-7 | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng | A – An toàn | 5 – Nguy cơ trung bình | Polyquaternium-7 là chất chống tĩnh điện, tạo màng. Polyquaternium là Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm chỉ định cho một số polyme polycation được sử dụng trong ngành chăm sóc cá nhân. Polyquaternium là một thuật ngữ mới được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của các trung tâm amoni bậc bốn trong polyme. INCI đã phê duyệt ít nhất 40 polyme khác nhau dưới tên gọi polyquaternium. Các polyme khác nhau được phân biệt bằng giá trị số theo sau từ “polyquaternium”. Polyquaternium-5, polyquaternium-7 và polyquaternium-47 là ba ví dụ, mỗi loại là một loại polyme khác nhau về mặt hóa học. Các số được chỉ định theo thứ tự mà chúng được đăng ký chứ không phải do cấu trúc hóa học của chúng. Polyquaternium tìm thấy ứng dụng cụ thể trong dầu xả, dầu gội, mousse tóc, keo xịt tóc, thuốc nhuộm tóc, chất bôi trơn cá nhân và dung dịch kính áp tròng. Vì chúng mang điện tích dương nên chúng trung hòa điện tích âm của hầu hết các loại dầu gội và protein dành cho tóc, đồng thời giúp tóc thẳng. Điện tích dương của chúng cũng liên kết ion với tóc và da. Một số có đặc tính kháng khuẩn. EWG đánh giá đây là thành phần an toàn nhưng bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |
| ||||
Potassium Hydroxide-5 | |||||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Stearate | |||||||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Nếu bạn chỉ đơn thuần tìm một sản phẩm làm sạch tốt mà không làm khô da thì mình nghĩ đây sẽ là chân ái cho bạn. Ngược lại, nếu bạn kỳ vọng quá nhiều vào khả năng làm trắng của sữa rửa mặt Hatomugi thì sẽ thất vọng tràn trề đấy nhé. Ngoài ra, đối với những bạn có da nhạy cảm thì nên cân nhắc trước khi sử dụng.
- Thiết kế, bao bì8.5
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình sẽ rất vui nếu các bạn để lại những suy nghĩ và góp ý của mình về bài viết này, hãy cho mình biết ý kiến của các bạn nhé.