Nếu bạn biết đến cái tên Love Beauty and Planet thì có lẽ câu chuyện về hãng mỹ phẩm thân thiện với môi trường này hẳn sẽ khiến bạn vô cùng ấn tượng. Khi mình mới tìm hiểu, mình thực sự bất ngờ trước những giá trị và cam kết mà hãng đặt ra. Đến khi sử dụng sản phẩm sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion, phải nói là mình đã “lỡ yêu” em nó mất rồi. Hãy cùng đến với bài review chi tiết dưới đây để biết vì sao mình lại yêu sản phẩm này đến vậy nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion
- Thành phần của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Công dụng của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Ưu, nhược điểm của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Cách sử dụng sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Mua sản phẩm sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion
Mình biết đến sản phẩm này qua một lần xem video review của một chị Beauty Blogger trên Youtube. Trước đó, mình chưa hề nghe qua về em nó, có vẻ như nhãn hàng không quảng cáo sản phẩm quá rầm rộ.
Sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion có 5 loại tất cả với những hiệu quả khác nhau và những mùi hương riêng biệt cho từng loại. Tuy nhiên mình chỉ mới có cơ hội thử em sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion – loại màu hồng nên hôm nay bài viết của mình sẽ chỉ tập trung review về sản phẩm này.
Điều khiến mình quyết định mua thử chính là vì bao bì quá xinh với thiết kế hình trụ có đáy tròn. Tất cả được bao phủ bởi một màu hồng phấn nhẹ nhàng, nó gợi lên sự thơ mộng, thướt tha, dịu dàng của một người con gái. Mình thực sự phải dành lời khen cho team thiết kế vì đã làm ra được một bao bì làm mình mê mẩn ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy.
Sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion có phần đầu nhấn rất tiện lợi và thông minh. Mỗi lần lấy kem mình không lo mất vệ sinh hay là lỡ lấy một lượng quá nhiều.
Chất kem của sản phẩm không quá đặc để có thể thấm nhanh vào da, màu trắng đục như sữa. Đặc biệt là mùi hương, cực kỳ thơm, nồng nàn nhưng không khiến mình khó chịu. Đó là một mùi thơm của bơ và hoa hồng, mùi của thiên nhiên, mùi rất ngọt. Bạn chắc chắn nên thử để hiểu được mùi hương mà mình đang mô tả.

Thành phần của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Astrocaryum Murumuru Seed Butter (Bơ Murumuru): chiết xuất của hạt cây cọ trồng trong rừng Amazon, giúp dưỡng ẩm sâu và làm mềm, làm mịn da.
- Rosa Damascena Flower Oil (Tinh chất dầu hoa hồng): loại dầu này được đặc biệt chiết xuất từ cánh hoa hồng giống Bulgari thượng hạng, tỏa ra một hương thơm nồng nàn rất riêng, có khả năng chống lão hóa, giúp da tươi sáng, khỏe mạnh, trẻ trung.
- Sunflower Seed Oil (Dầu phân tử hướng dương): một chiết xuất khác đến từ hoa hướng dương hỗ trợ cho việc cấp ẩm, giữ ẩm và dưỡng da mịn màng.

Thành phần đầy đủ: Water, Glycerin, Stearic Acid, Glycine Soja (Soybean) Oil, Glycol Stearate, Astrocaryum Murumuru Seed Butter, Fragnance, Rosa Damascena Flower Oil, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil, Triethanolamine, Glyceryl Stearate, Caprylyl Glycol, Phenoxyethanol, Cetyl Alcohol, Hydroxyethylcellulose, Carbomer, BHT, Disodium EDTA, Stearamide AMP, Tocopherol
Tuy nhiên trong bảng thành phần này có chất dễ gây kích ứng là Fragnance, và nó cũng xuất hiện ở gần đoạn đầu trong bảng thành phần tức là lượng của chất này trong sữa dưỡng ẩm khá nhiều, các bạn nào bị kích ứng hay dị ứng với mùi hương của mỹ phẩm thì nên lưu ý khi mua nha. Và cũng cần phải test ở một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn thân để tránh tình trạng kích ứng không mong muốn.
Công dụng của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Cung cấp độ ẩm tức thì cho da.
- Dưỡng da, giúp da luôn tươi trẻ, sáng bóng.
- Giúp da luôn mịn màng, mềm mại.
- Giữ cho cơ thể có một mùi hương nồng nàn, quyến rũ.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
Vì nhãn hàng không quảng cáo quá nhiều nên lúc đầu mình có hơi nghi ngờ về độ dưỡng ẩm của em này. Nhưng sau khi sử dụng thì mình phải thốt lên một lời “tuyệt” và hiểu rằng điều mà hãng tập trung vào là sản phẩm và giá trị thực sự đem đến cho người dùng chứ không phải là những chiêu trò marketing.
Mình dùng em nó sau mỗi lần tắm khi mà da vẫn còn ẩm thì thấy hiệu quả cấp ẩm và dưỡng ẩm rất rõ rệt. Da của mình không còn bị bong tróc vào mùa đông mà luôn giữ được một vẻ mịn màng, mềm mại vô cùng.
Mùi hương lưu trên cơ thể thì đặc biệt không phải bàn tới. Rất thơm, ngọt ngào và lưu hương vô cùng lâu. Mình bôi xong qua một đêm ngủ mà đến sáng hôm sau mùi vẫn còn rất đậm. Thậm chí mình còn chả phải dùng body mist nữa.

Từ ngày dùng sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion, da mình khỏe lên trông thấy, tuy hiệu quả về trắng sáng không rõ rệt nhưng đấy không phải là điều mình cần, mình thấy da đủ ẩm và người luôn thơm là được.
Hơn thế, một chai 400ml này dùng cũng được rất lâu, khoảng 4 – 5 tháng liền. Vì mình chỉ dùng mỗi buổi tối thôi, sáng không có bôi lại nên cá nhân mình thấy đây là một sản phẩm rất hợp với túi tiền, đặc biệt là các bạn sinh viên.
Ưu, nhược điểm của sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
Ưu điểm
- Kem thấm nhanh và không gây bết dính.
- Cung cấp độ ẩm tức thì cho làn da.
- Dưỡng da, giúp da mịn màng rất hiệu quả.
- Mùi hương ngọt ngào lưu giữ rất lâu trên da.
- Cá nhân mình thấy sữa dưỡng ẩm này không kích thích lông mọc nhanh như các loại khác.
- Không làm tăng khả năng bắt nắng của da.
Nhược điểm
- Có chứa một vài chất dễ gây kích ứng, đặc biệt là với da nhạy cảm.
- Thiết kế phần nắp nhấn không tiện lợi để mang đi du lịch.
- Dung tích chai to nên cần chiết ra nếu muốn mang đi chơi.
- Hiệu quả dưỡng trắng không rõ rệt.

Cách sử dụng sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion
- Vệ sinh cơ thể sạch sẽ trước khi bôi kem dưỡng ẩm
- Giữ cho da ẩm trước khi bôi kem
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên khắp cơ thể.
- Massage nhẹ nhàng cho kem dưỡng ẩm thấm hết vào da, không cần rửa lại với nước
- Nên bôi đều đặn mỗi ngày để có được hiệu quả dưỡng ẩm cao nhất, đặc biệt là nên bôi cả mùa hè nếu có thể.
Mua sản phẩm sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng da luôn ẩm và mịn màng.
- Dung tích: 400ml
- Kết cấu: lotion
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Love Beauty and Planet
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết của mình. Mình hy vọng qua đây, các bạn đã có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về sữa dưỡng thể Love Beauty & Planet Delicious Glow Body Lotion để từ đó có thể cân nhắc cho bản thân một loại sữa dưỡng thể mới. Ghé Beaudy,vn để đọc nhiều bài viết hơn và có cho mình nhiều kiến thức, nhiều lựa chọn làm đẹp hơn nữa bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Glycine Soja Soybean Oil | Giữ ẩm cho da, Chống viêm, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Soybean Oil là dầu thu được từ đậu tương, glycine soja, leguminosae, bằng cách chiết xuất hoặc ép, thành phần này chủ yếu bao gồm các chất béo trung tính của axit oleic, linoleic, linolenic và bão hòa. Nó được coi là một loại dầu tốt, tiết kiệm chi phí với đặc tính giữ ẩm. Đối với thành phần axit béo của nó, nó chứa 48-59% axit linoleic sửa chữa hàng rào, 17-30% axit oleic nuôi dưỡng và cũng có một số (4,5-11%) axit linolenic có khả năng chống viêm. Dầu Glycine Soja (Đậu tương), Dầu đậu nành hydro hóa và Axit đậu nành được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Glycol Stearate | Chất làm mềm, Chất nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Stearate là ethylene glycol và axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên, là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem. Công dụng là chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm mờ, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Astrocaryum Murumuru Seed Butter | Chất dưỡng da, Chất làm mềm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Astrocaryum Murumuru Seed Butter là là một chất béo thực vật có độ đặc gần như rắn thu được từ hạt của Astrocaryum murumuru. Nó còn được gọi là bơ murumuru. Astrocaryum murumuru là một loại cọ, có nguồn gốc từ Nam Mỹ, cho quả ăn được. Bơ được sản xuất từ hạt của loại quả này bao gồm khoảng 48% axit lauric, 26% axit myristic và 13% axit oleic. Thành phần này có chức năng như chất dưỡng da – chất làm mềm. Bơ hạt Astrocaryum Murumuru và Natri Astrocaryum Murumuruate được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ hạt Astrocaryum Murumuru và Natri Astrocaryum Murumuruate được an toàn như được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Helianthus Annuus Sunflower Seed Oil | Giữ ẩm da, Làm mềm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | |||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Stearamide AMP | Tăng độ dày, Tăng khả năng tạo bọt, Ổn định bọt | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Stearamide AMP là là hỗn hợp etanolamit của axit béo axit stearic, axit isostearic và axit myristic., chất rắn dạng sáp, được sử dụng làm tăng độ dày của phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chúng cũng làm tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| |||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||
ROSA DAMASCENA FLOWER OIL | Chất tạo mùi, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | ROSA DAMASCENA FLOWER OIL là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ hoa của Rosa damascena. Rosa damascena là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Hàm lượng tinh dầu trong hoa hồng rất, rất thấp nên việc chưng cất tinh dầu hoa hồng cần một lượng hoa hồng rất lớn. Nó có một mùi hương tuyệt vời đến nỗi không có chất thay thế tổng hợp nào có thể so sánh được. Dầu hoa hồng chứa hơn 95 hợp chất, trong số đó có flavonoid, anthocyanin, vitamin C và quercetin, tất cả đều được biết đến với đặc tính chữa bệnh và tác dụng chống oxy hóa tuyệt vời. Tương tự như nhiều loại tinh dầu khác, nó cũng có đặc tính kháng khuẩn. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 10 thành phần có nguồn gốc từ Rosa damascena là an toàn trong mỹ phẩm khi công thức không nhạy cảm. EWG đánh giá đây là chất có khả năng gây kích ứng cao. | Kích ứng | Rosa Damascena Rose Flower Oil |
Từ khi tìm được sữa dưỡng thể Love Beauty and Planet Delicious Glow Body Lotion, mình không còn muốn thử nhiều sản phẩm khác nữa vì nó đã đáp ứng đủ yêu cầu cũng như mong đợi của bản thân mình. Nếu có thử hẳn sẽ là khi mình đã chán em nó và lúc đó thì chưa biết là khi nào.
- Bao bì, kết cấu9
- Thương hiệu9
- Cảm nhận khi sử dụng9