Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution là dung dịch tế bào chết được nghiên cứu với 10% nồng độ acid gồm có AHA, BHA và PHA. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các cô nàng có làn da dầu, da mụn, da xỉn màu và da đang lão hóa. Hãy cùng Beaudy.vn trải nghiệm thực tế về tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution đến từ VIệt Nam có nên “đầu tư” không!
- Bao bì, thiết kế của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Thành phần chính của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Công dụng chính của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Cảm nhận tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Cách sử dụng tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Mua tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
Tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution có 2 phiên bản là 160ml (fullsize) và 50ml (minisize). Vì đây là lần đầu tiên mình trải nghiệm các sản phẩm của hãng, nên mình mua phiên bản minisize để dùng trước xem có tốt không. Sản phẩm được thiết kế chai nhựa cứng, hình trụ thon dài và rất chắc chắn. Mình phải dành thêm lời khen khi hãng tinh tế đi kèm nắp đậy, giúp dưỡng chất không bị đổ ra phần nắp khi dốc ngược xuống.

Tuy nhiên phần lỗ của phiên bản minisize lại hơi to nên mỗi lần dùng mình đều lấy dư hơn so với lượng cần thiết, hi vọng hãng sẽ tiếp tục cải tiến cho phần lỗ lấy nhỏ hơn. Bù lại tổng thể Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution rất tối giản, có tính khoa học. Với phối màu trắng ở nắp và thân chai xanh đậm trông rất mạnh mẽ và đầy “hứa hẹn” về hiệu quả mang lại.
Kết cấu của tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution có dạng lỏng, trong suốt và thấm nhanh. Về mùi hương thì mình cảm nhận được một mùi hơi chua nhẹ, không có mùi thơm và không bị hắc.

Thành phần chính của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- 10% Nano AHA, BHA, PHA: giúp tẩy da chết hiệu quả, mang đến làn da sáng khỏe hơn, hỗ trợ trị mụn và ngăn ngừa lão hóa sớm.
- Chiết xuất cải diếp xoăn, keo yến mạch: làm dịu da, phục hồi da tổn thương, giảm tình trạng da bị ngứa rát, châm chích khi dùng treatment nồng độ cao.
- Sodium Hyaluronate: muối thủy phân từ Hyaluronic Acid với kích thước phân tử nhỏ hơn, thẩm thấu sâu giúp da căng mướt, đàn hồi và khắc phục da bị khô căng và bong tróc.
Theo mình tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin All Target Skin đã được tối ưu hơn hẳn với phức hợp nhiều loại acid khác nhau gồm có AHA, BHA và PHA. Đặc biệt nhờ ứng dụng hạt phân tử nano nên kích thước các thành phần tẩy da chết nhỏ hơn, thẩm thấu vào da sâu hơn và phát huy hiệu quả tốt hơn so với các loại active thông thường. Điểm đặc biệt nữa là được bổ sung thêm nhiều chiết xuất thực vật giúp làm dịu và giảm kích ứng. Tuy không chứa cồn khô nhưng có chứa Fragrance (hương liệu) và chất bảo quản Diazolidinyl Urea, Iodopropynyl Butylcarbamate.
Thành phần và công dụng cụ thể đều được in trực tiếp trên bao bì ở mặt sau (nguồn: Beaudy.vn)Bảng thành phần chi tiết: Aqua, Lactic Acid, Gluconolactone, Propanediol, Mandelic Acid, Triethanolamine, D-Panthenol, Salix Nigra (Willow) Bark Extract, Cichorium Intybus (Chicory) Root Oligosaccharides, Hexylene Glycol, Capryloyl Glycine,Xylitylglucoside, Ethoxy Diglycol, Sodium Hyaluronate, Propylene Glycol, Glycerin, Avena Sativa Kernel Oil, Glycolic Acid, Citric Acid, Oleic Acid, Stearic Acid, Palmitic Acid, Glycyrrhiza Glabra Root Extract, Polysorbate 80, Fragrance, Diazolidinyl Urea, Iodopropynyl Butylcarbamate, PPG-15 Stearyl Ether, Steareth-2, Steareth-21, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Caesalpinia Spinosa Gum, Sodium Benzoate, Calcium Gluconate, EDTA, BHT.
Công dụng chính của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Làm sạch tế bào chết và cân bằng da khỏe mạnh.
- Tái tạo bề mặt da hiệu quả giúp se khít lỗ chân lông.
- Mang đến làn da tươi trẻ.
- Phù hợp với các bạn có làn da mụn, da lão hóa, da không đều màu và kém mịn màng.
- Có thể dùng được cho da đang treatment, với da nhạy cảm thì nên cân nhắc do nồng độ acid khá cao.
Cảm nhận tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution có tốt không?
Mình đã xem các video chia sẻ kiến thức và review mỹ phẩm của Emmié By Happy Skin Việt Nam từ những ngày đầu chăm sóc da. Nên khi hãng cho ra mắt tẩy da chết hóa học với 2 phiên bản khác nhau là 5% cho da nhạy cảm và 10% muốn treatment mạnh mẽ hơn. Thế là mình quyết định chọn ngay phiên bản 10% AHA, BHA và PHA để trải nghiệm xem có thật sự tốt không.

Mình rất thích các sản phẩm tẩy tế bào chết có kết cấu dạng lỏng như Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution, bởi đây là bước đầu tiên dùng sau khi làm sạch có thể thay cho toner. Nhờ kết cấu lỏng nên cảm giác thấm trên da cũng nhanh hơn, da không bị cảm giác nhờn dính hay thừa ẩm rất thích hợp cho làn da hỗn hợp thiên dầu của mình. Đặc biệt nồng độ thành phần tẩy da chết trong sản phẩm lên đến 10% nhưng khi thoa lên da rất êm, da mình không bị ngứa rát gì cả (ở những vùng da có vết thương hở thì vẫn có châm chích).
Sau khi thấm vào da, tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin tạo lớp finish khô thoáng và căng mịn tức thì. Sáng ngủ dậy thì vùng chữ T của mình giảm tiết dầu thừa đi rất nhiều, da mềm và mịn hơn hẳn nên các bước dưỡng da sáng hôm sau rất mượt, đặc biệt là thoa kem chống nắng ít bị vón hơn ở 2 bên cánh mũi.

Tổng kết sản phẩm: trong quá trình dùng tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin da mình không bị đẩy mụn ẩn nhiều lắm, lâu lâu chỉ có 1 2 nhân mụn thôi. Hiệu quả rõ ràng nhất mình cảm nhận được đó là da mình mềm mại hơn, da không có hiện tượng bong tróc hay khô căng gì cả. Da giảm dầu thừa, tuy nhiên hiệu quả se khít lỗ chân lông chưa quá rõ ràng. Khi mình kết hợp sản phẩm cùng với các thành phần khác như Vitamin C, Niacinamide thì tổng thể gương mặt đều màu hơn nhưng không phải kiểu “bật tone” sau một hai hôm được. Đối với các bạn có làn da nhạy cảm mình nghĩ nên chọn phiên bản có nồng độ 5% của hãng để an toàn hơn.
Ưu điểm, nhược điểm của tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
Ưu điểm
- Kết hợp dung dịch cân bằng và tẩy tế bào chết hóa học cho da.
- Thành phần ưu việt với 10% (AHA, PHA, BHA) và các hoạt chất làm dịu tốt.
- Kết cấu dạng nước lỏng trong suốt, thấm nhanh.
- Không tạo cảm giác nhờn rít, không gây khô da.
- Châm chích nhẹ nhàng, không làm da bỏng rát.
- Thích hợp cho các làn da dầu, da mụn, da lão hóa và dùng được cho da treatment.
- Có 2 phiên bản: 160ml (fullsize) và 50ml (minisize) dễ trải nghiệm.
- Hiệu quả tẩy da chết tốt giúp da mịn màng hơn.
- Giúp kiểm soát dầu, giảm sợi bã nhờn tích tụ trên bề mặt da.
- Là sản phẩm của người Việt Nam sản xuất.

Nhược điểm
- Lỗ lấy sản phẩm ở phiên bản minisize khá to nên khó kiểm soát lượng dung dịch lấy ra.
- Hiệu quả làm sáng và chống lão hóa khá chậm cần kiên trì sử dụng.
- Hạn chế dùng vào ban ngày vì dễ bắt nắng.
Cách sử dụng tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution
- Bước đầu tiên các bạn hãy làm sạch da để loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu thừa tích tụ lại và lau mặt thật khô.
- Cho 3 đến 4 giọt tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin trực tiếp ra tay hoặc ra bông cotton và thoa nhẹ nhàng trên da.
- Thực hiện các bước dưỡng da tiếp theo như dùng serum, kem dưỡng ẩm.
Để tăng hiệu quả khi dùng tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution, các bạn có thể:
- Sử dụng 1 đến 3 lần vào buổi tối.
- Nên dùng kem chống nắng vào ban ngày để bảo vệ da tốt nhất.
- Kết hợp cùng các sản phẩm phục hồi và làm dịu da có chứa Ceramide, Peptide, B5.
Mua tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution ở đâu? Giá bao nhiêu?
Và bạn có thể tìm mua tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin với giá 150.000 VNĐ/chai 50ml và 460.000 VNĐ/chai 160ml (nên canh mua vào các dịp sale lớn vì giá sẽ hời hơn).
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da chết, tái tạo làn da, se khít lỗ chân lông, tái tạo làn da tươi trẻ.
- Dung tích/Trọng lượng: 50ml và 160ml.
- Kết cấu: lỏng trong suốt.
- Loại da: da dầu, da mụn, da lão hóa và da xỉn màu kém sức sống.
- Thương hiệu: Emmié By Happy Skin.
- Xuất xứ: Việt Nam.
Cảm ơn các bạn đồng hành cùng Beaudy.vn đã xem đến hết bài review về tẩy tế bào chết hóa học Emmié By Happy Skin All Target Skin Resurfacing Solution. Hi vọng các bạn tiếp tục theo dõi Beaudy.vn để đón xem các bài viết sắp tới nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| |||
Gluconolactone | Tẩy da chết, Làm đều màu da, Chống lão hóa, Tăng độ dày của da, Giảm nếp nhăn, Dưỡng ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Gluconolactone còn được gọi là glucono delta-lactone, là một este của Axit Gluconic. Gluconolactone tinh khiết là một loại bột tinh thể màu trắng, không mùi. Gluconolactone được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ Gluconic Acid. Chúng được cho là có hiệu quả như AHA, nhưng ít nhạy cảm hơn. Gluconolactone có thể ít nhạy cảm hơn đối với một số loại da, nhưng đây không phải là chất tẩy da chết thần kỳ như một số công ty mỹ phẩm tán dương. Nó nhẹ nhàng lấy đi các tế bào da chết hình thành trên bề mặt da giúp da mịn màng và đều màu. Về lâu dài, nó mang lại các lợi ích chống lão hóa, như tăng độ dày của da và giảm nếp nhăn, dưỡng ẩm da. Là một phần của chương trình hóa chất có Khối lượng Sản xuất Cao (HPV) của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), thông tin an toàn có sẵn về Gluconolactone, Axit Gluconic, Natri Gluconate, Canxi Gluconate và Kali Gluconate đã được xem xét. Các hợp chất này không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. Dữ liệu độc tính gây đột biến và sinh sản và phát triển là âm tính. Những người đánh giá kết luận rằng Axit Gluconic và các dẫn xuất của nó có mức độ ưu tiên thấp đối với công việc bổ sung. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Glucono delta lactone | ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||
Mandelic Acid | Tẩy tế bào chết, Kháng khuẩn, Làm sáng da | A – An toàn | Mandelic Acid là một loại AHA, có nguồn gốc từ hạnh nhân đắng và được đặt tên theo tên tiếng Đức của hạnh nhân, “mandel”. Sự khác biệt đầu tiên là axit mandelic có cấu trúc phân tử lớn hơn axit glycolic. Do đó, nó có thể thâm nhập ít sâu hơn và hoạt động nhiều hơn trên bề mặt da. Có lẽ đây là lý do tại sao axit mandelic nhẹ nhàng hơn trên da. Nó có thể nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào da chết khỏi bề mặt, mang lại làn da mịn màng và đều màu hơn. So với axit glycolic, tác dụng tẩy da chết chậm hơn nhưng cũng an toàn hơn. Ngay cả những loại da nhạy cảm cũng dung nạp axit mandelic khá tốt. Một đặc điểm khác biệt của axit mandelic trong số các AHA là nó có đặc tính kháng khuẩn nổi tiếng. Ngoài ra, axit mandelic có đặc tính làm sáng da hiệu quả và dường như nó đặc biệt hiệu quả trong việc làm sáng vết tăng sắc tố sau viêm (PIH). Trong một nghiên cứu vào 2015, axit mandelic 5% và 10% (trong 60 ngày) và nhận thấy rằng “cả hai đều an toàn và hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá”. rái ngược với axit glycolic, axit mandelic nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||
Salix Nigra Bark Extract | Bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Salix Nigra Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây liễu đen có tác dụng bảo vệ da. Salix nigra, liễu đen, là một loài liễu có nguồn gốc ở miền đông Bắc Mỹ, từ New Brunswick và miền nam Ontario phía tây đến Minnesota, và phía nam đến bắc Florida và Texas.Việc sử dụng cây liễu đen theo phương pháp dân tộc học của nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa bao gồm làm rổ rá, và điều trị sốt, nhức đầu và ho. Người ta đã công nhận rằng việc sử dụng vỏ và lá của Salix nigra rất hữu ích trong việc điều trị bệnh thấp khớp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Salix Nigra Black Willow Bark Extract | ||||
Cichorium Intybus Root Oligosaccharides | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Cichorium Intybus Root Oligosaccharides (rau diếp xoăn) là phần carbohydrate được phân lập từ rễ của chicorium intybus. Cải ô rô hay còn gọi diếp xoăn (danh pháp khoa học: Chicorium intybus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Trong thế kỷ 21, inulin, một chiết xuất từ rễ rau diếp xoăn, đã được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất làm ngọt và nguồn chất xơ ăn kiêng. Rau diếp xoăn được trồng làm thức ăn thô xanh cho chăn nuôi. Hiện nay trong mỹ phẩm thì thành phần này được biến đến với công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| |||
Capryloyl Glycine | Làm mềm da, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Capryloyl Glycine là một sản phẩm acyl hóa của glycine với clorua axit caprylic. Capryloyl glycine là một dẫn xuất axit amin tổng hợp có chức năng như một chất làm mềm da hoặc dưỡng tóc. Đây là một nguyên liệu thô, các nhà cung cấp thành phần này mô tả nó là một loại bột màu trắng đến trắng nhạt. Tùy thuộc vào công thức, nó cũng có thể được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt. Capryloyl glycine giúp bảo vệ bề mặt da khỏi mất nước và có thể nâng cao hiệu quả của chất bảo quản mỹ phẩm, cho phép sử dụng lượng thấp hơn (một tính năng giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng nhạy cảm). Vào năm 2017, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm đã coi capryloyl glycine an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm. Báo cáo của họ đã khảo sát các sản phẩm có chứa tới 2%. Bên cạnh đó, capryloyl glycine cũng đã được nghiên cứu là thành phần bôi ngoài da chính để ức chế sự phát triển quá mức của lông trên cơ thể. Một nghiên cứu cho thấy nồng độ 4% (song song với isoflavone đậu nành) đã thành công trong vấn đề này do khả năng ức chế một loại enzyme có trong nang lông. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Xylitylglucoside | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Xylitylglucoside là phần chính của phức hợp dưỡng ẩm có tên là Aquaxyl. Đến từ hai loại đường thực vật liên kết với nước, glucose và xylitol. Điều này có nghĩa là một mặt nó có thể tối ưu hóa lượng nước dự trữ bằng cách tăng các NMF quan trọng (yếu tố giữ ẩm tự nhiên – những thứ tự nhiên có trong da và giúp giữ nước) – như axit hyaluronic và chondroitin sulfat – trong da. Mặt khác, nó cũng hạn chế mất nước bằng cách cải thiện hàng rào bảo vệ da bằng cách tăng lipid (ceramides và cholesterol) và tổng hợp protein. Các thử nghiệm in vivo (thực hiện trên người thật) cho thấy Aquaxyl 3% không chỉ làm tăng hàm lượng nước ở lớp ngoài tức thời và lâu dài mà còn cải thiện rõ rệt làn da nứt nẻ, khô ráp và làm mịn bề mặt da sau một tháng điều trị. Tác dụng dưỡng ẩm của Aquaxyl cũng đã được kiểm tra trong một nghiên cứu so sánh trên Tạp chí Da liễu Mỹ phẩm. Bốn chất giữ ẩm đã được kiểm tra khi kết hợp với 5% glycerin trong công thức hydrogel và một chất có 4% Aquaxyl hoạt động tốt như chất giữ ẩm nổi tiếng, urê và tốt hơn một chút so với công thức chứa các thành phần NMF hoặc chiết xuất thực vật dưỡng ẩm có tên là Imperata Cylindrica. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ethoxy Diglycol | Chất hoà tan, Chăm sóc tóc, Dung môi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Ethoxy Diglycol là một chất lỏng không mùi dễ chịu được sử dụng chủ yếu như một chất hòa tan vượt trội và tăng cường hiệu quả cho các hoạt chất mỹ phẩm như vitamin C chăm sóc da, DHA hoạt chất tự nhuộm da hoặc tiêu chuẩn vàng chống mụn trứng cá, benzoyl peroxide. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nơi nó mang lại màu sắc lâu dài và đồng đều hơn. Theo một nhà sản xuất, nó thậm chí có thể ngăn chặn sự hình thành của tóc chẻ ngọn. Công dụng của thành phần này còn là dung môi, chất dưỡng ẩm/chất làm ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Ethoxydiglycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Avena Sativa Kernel Oil | Làm mềm da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Avena Sativa Kernel Oil là một loại dầu có nguồn gốc từ yến mạch, tên khoa học Avena sativa, là một loại ngũ cốc lấy hạt. Trong khi những sản phẩm như cháo yên mạch và bột yến mạch phù hợp cho việc tiêu thụ của con người, một trong những ứng dụng phổ biến nhất là làm thức ăn chăn nuôi. Trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avena Sativa Oat Kernel Oil | ||||
Glycolic Acid | Cân bằng pH, Tẩy tế bào chết, Trị mụn trứng cá, Chống lão hóa da, Dưỡng ẩm, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycolic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Với đặc tính của một acid gốc nước nên hòa tan trong nước rất tốt, nhờ vậy mà Glycolic Acit có khả năng nới lỏng chất keo giữ lớp tế bào da liên kết để loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da một cách tối ưu. Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: axit malic, axit lactic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Glycolic acid là dạng phổ biến nhất, thường được chiết xuất từ đường mía tự nhiên và có tác dụng mạnh mẽ trên da. CIR đánh giá Glycolic Acid và các muối, ester của chúng an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức sản phẩm có pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng dẫn sử dụng phải bao gồm khuyến cáo sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Đối với các sản phẩm thẩm mỹ viện thì Glycolic Acid ở nồng độ từ 30% trở xuống, công thức sản phẩm có độ pH từ 3,0 trở lên, sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Kích ứng mắt, Da bắt nắng, Nhạy cảm với ánh sáng, Tăng sắc tố da, Ngứa da | Axit hydroacetic, Axit hydroxyacetic |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Oleic Acid | Làm mềm da, Dưỡng ẩm | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Oleic Acid là một loại axit béo phổ biến có thể được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật. Tên của nó, “oleic”, có nghĩa là có nguồn gốc từ dầu ô liu, một loại dầu thực vật giàu axit oleic, nhưng bơ, macadamia và dầu marula, chỉ để kể tên một số, cũng rất giàu oleic. Cấu trúc hóa học của nó là không bão hòa đơn, nghĩa là nó có một liên kết đôi (cis-9) khiến nó ít bị xoắn hơn so với axit béo không bão hòa đa có nhiều liên kết đôi. Ít xoắn hơn có nghĩa là các loại dầu giàu axit oleic và OA dày hơn và nặng hơn một chút so với các loại dầu giàu LA của chúng. Có thể độ dày này là lý do mà axit oleic được coi là chất gây mụn và nếu bạn có làn da dễ bị mụn trứng cá, hãy tránh các loại dầu thực vật giàu OA và thay vào đó hãy chọn các phiên bản giàu axit linoleic. Thành phần này có công dụng là chất làm mềm và dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các thành phần sau an toàn trong thực tế sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. | |||||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | Làm sáng da, Làm dịu da, Chống viêm, Chống oxy hóa | 5 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Glabra Root Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, là một loại cây họ đậu mọc quanh Biển Địa Trung Hải, Trung Đông, miền trung và miền nam nước Nga. Trong chiết xuất cam thảo có chứa glabridin – có đặc tính làm sáng da. Một nghiên cứu khác thậm chí còn cho rằng cam thảo hiệu quả hơn cả chất làm sáng da tiêu chuẩn vàng hydroquinone. Nói chung, cam thảo được coi là một trong những chất làm sáng da an toàn nhất với ít tác dụng phụ nhất. Glabridin cũng có một số đặc tính làm dịu nhưng glycyrrhizin còn là chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da có liên quan đến chứng viêm bao gồm viêm da dị ứng, bệnh hồng ban hoặc bệnh chàm. Theo EWG thành phần này có khả năng gây độc và gây ảnh hưởng đến sinh sản ở mức trung bình. |
| |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Diazolidinyl Urea | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Diazolidinyl Urea là một chất bảo quản kháng khuẩn hoạt động bằng cách hình thành formaldehyde trong các sản phẩm mỹ phẩm. Những người tiếp xúc với các thành phần giải phóng formaldehyde như vậy có thể bị dị ứng formaldehyde hoặc dị ứng với chính thành phần đó. Tại Hoa Kỳ, khoảng 20% mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chất phóng thích formaldehyde và tần suất dị ứng do tiếp xúc với các thành phần này ở người Mỹ cao hơn nhiều so với các nghiên cứu ở Châu Âu. Diazolidinyl Urea là một loại bột trắng mịn. Đối với bản thân Diazolidinyl Urea, một nghiên cứu từ năm 1990 viết rằng ở nồng độ lên tới 0,4%, nó là chất gây kích ứng da tích lũy nhẹ, nhưng CIR (Đánh giá thành phần mỹ phẩm) đã xem xét nó vào năm 2006 và phát hiện ra rằng, ở nồng độ <0,5%, nó an toàn khi được sử dụng, vì lượng formaldehyde thải ra sẽ nhỏ hơn giới hạn khuyến nghị (dưới 0,2%). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Diazolidinyl Urea là an toàn như một thành phần mỹ phẩm với nồng độ tối đa là 0,5%. | Dị ứng, Kích ứng | ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||
PPG-15 Stearyl Ether | Chất bôi trơn, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | PPG-15 Stearyl Ether là một ete polypropylene glycol của stearyl alcohol. PPG-15 Stearyl Ether là chất lỏng nhờn, không màu hoặc vàng nhạt, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Polypropylene Glycol Stearyl Ethers được tạo ra từ phản ứng của propylene oxide với rượu stearyl. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ mỡ và dầu động vật. Đánh giá An toàn CIR: Dữ liệu về PPG butyl ete liên quan đến hóa học đã được xem xét để hỗ trợ đánh giá độ an toàn của PPG-11 Stearyl Ether và PPG-15 Stearyl Ether. Lượng ete butyl PPG được hấp thụ từ đường tiêu hóa tỷ lệ nghịch với trọng lượng phân tử của các hợp chất; sự xâm nhập của da chậm đến mức không. PPG-15 Stearyl Ether không pha loãng thực tế không gây kích ứng mắt. PPG-15 Stearyl Ether hơi gây kích ứng da. | Kích ứng da nhẹ | ||||
Steareth-2 | Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Steareth-2 là một vật liệu rắn dạng sáp giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó có nguồn gốc từ cồn béo, cồn stearyl bằng cách etoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử hòa tan trong nước một chút. Phiên bản này chỉ có một lượng nhỏ ethoxyl hóa và do đó phân tử này phần lớn vẫn hòa tan trong dầu. Nó thường được trộn với các chất nhũ hóa dễ tan trong nước hơn (như Steareth-20) để tạo hệ nhũ tương ổn định. Các thành phần Steareth (Steareth-2, Steareth-4, Steareth-6, Steareth-7, Steareth-10, Steareth-11, Steareth-13, Steareth-15, Steareth-20) là các ete polyetylen glycol của axit stearci. Chúng là các hợp chất sáp. Steareths được điều chế bằng cách cho ethylene oxide phản ứng với rượu stearyl trong đó giá trị số trong tên tương ứng với số đơn vị trung bình của ethylene oxide. Ví dụ, Steareth-2 được điều chế bằng cách sử dụng trung bình 2 đơn vị ethylene oxide phản ứng với rượu stearyl. Đánh giá an toàn CIR: Steareth-2 không độc hại trong các nghiên cứu độc tính cấp tính qua đường miệng. Steareth-2 ở nồng độ lên tới 60% trong nước, gây kích ứng nhẹ nhất cho mắt và chỉ gây kích ứng nhẹ khi thử nghiệm trong các công thức mỹ phẩm ở nồng độ lên tới 60%. Các ete polyoxyetylen alkyl tương tự về mặt cấu trúc không gây đột biến cũng như không kích thích khối u. Steareth-2 trong nước không phải là chất gây kích ứng chính cũng như chất gây mẫn cảm cho da người. | Kích ứng nhẹ | ||||
Steareth-21 | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt bao gồm polyme polyetylen glycol và cồn stearyl. Một vật liệu rắn dạng sáp giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó siêu giống với Steareth-20 chỉ với một chút ethoxyl hóa và do đó khả năng hòa tan trong nước cao hơn một chút. Nó hoạt động rất tốt khi kết hợp với hầu hết các chất nhũ hóa tan trong dầu như Steareth-2 và cả hai có thể tạo thành nhũ tương đặc biệt ổn định. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Steareth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Steareth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác là an toàn khi sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong thành phần Steareth. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Caesalpinia Spinosa Gum | Chất tạo màng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caesalpinia Spinosa Gum là một nguyên liệu thực vật có nguồn gốc từ dịch tiết dẻo, khô của Caesalpinia spinosa – một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân là tạo màng, dưỡng da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Calcium Gluconate | Giữ ẩm da, Chất chăm sóc răng miệng, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Calcium Gluconate là muối canxi của axit gluconic, là một chất bổ sung khoáng chất kiêm thuốc. Với tư cách là thuốc nó được tiêm ven để chữa hạ calci máu, tăng kali máu, và nhiễm độc magie. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là giữ ẩm, chăm sóc răng miệng, dưỡng da. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Edta | Chất tạo chelate | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Edta hay EDTA là viết tắt của EthyleneDiamineTetraacetic Acid và nó là một phân tử nổi tiếng vì là một tác nhân thải sắt tuyệt vời, tức là một phân tử có thể liên kết với các ion kim loại (thường đến từ nước) và làm cho chúng trở nên vô hại trong công thức mỹ phẩm. Với chất tạo chelate, công thức mỹ phẩm giữ được kết cấu tốt hơn. EDTA là một phân tử axit và các phiên bản muối của nó thậm chí còn được sử dụng thường xuyên hơn, chẳng hạn như Disodium EDTA siêu phổ biến. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
|
Sau khi thấm vào da, tẩy tế bào chết Emmié By Happy Skin tạo lớp finish khô thoáng và căng mịn tức thì. Sáng ngủ dậy thì vùng chữ T của mình giảm tiết dầu thừa đi rất nhiều, da mềm và mịn hơn hẳn nên các bước dưỡng da sáng hôm sau rất mượt, đặc biệt là thoa kem chống nắng ít bị vón hơn ở 2 bên cánh mũi.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng9