Các sản phẩm nhà Laroche Posay có lẽ đã quá quen thuộc với những tín đồ skincare. Tuy nhiên, có một sản phẩm mà không phải ai cũng biết tới chính là gel rửa mặt và tắm La Roche Posay Effaclar Micro Peeling Purifying. Cùng Beaudy.vn review chân thật nhất sau một thời gian trải nghiệm sản phẩm này nhé.
- Bao bì, kết cấu của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Thành phần của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Công dụng của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Ưu, nhược điểm của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Cách sử dụng gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Mua gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
Sữa rửa mặt nhà La Roche có thiết kế dạng tuýp với dung tích 50ml. Loại dung tích này rất phù hợp dành cho những ai muốn thử sản phẩm mới hoặc mang theo bên mình. Một tuýp nhỏ vậy nhưng dùng được khoảng 1 tháng.
Phần vỏ được làm bằng nhựa dẻo, cầm nhẹ tay nhưng rất chắc chắn. Phần nắp đậy màu trắng rất chặt và khớp với phần miệng nên không lo bị đổ ra ngoài.

Các sản phẩm của nhà Laroche Posay thường có màu xanh dương đặc trưng nhưng riêng em sữa rửa mặt này lại khác. Em nó mang màu xanh lục rất lạ, trầm và có phần ngả vàng.
Gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay có dạng gel màu trong suốt. Riêng sản phẩm này mình khá là không thích mùi hương của nó. Một mùi hóa học khá hắc, gây khó chịu cho người sử dụng. Tuy nhiên mùi không lưu lại quá lâu, sau khi rửa với nước, mùi cũng hay hết.
Thành phần của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Bộ đôi Salicylic acid và Citric Acid (BHA + AHA): hai acid hóa học có khả năng tẩy tế bào chết mạnh mẽ trên da, giúp lấy đi mọi bụi bẩn và dầu thừa, làm thông thoáng lỗ chân lông, se cồi mụn và giảm sưng viêm.
- Zinc Gluconate: thành phần kẽm hỗ trợ điều tiết dầu thừa trên da, giúp kháng khuẩn và kháng viêm, chữa lành vết thương, điều trị mụn.
- Glycerol: chất dưỡng ẩm có khả năng cấp ẩm sâu cho da, giữ cho da không bị mất nước và luôn ẩm mịn, rạng rỡ.

Bảng thành phần đầy đủ: Aqua / Water, Sodium Laureth Sulfate, Decyl Glucoside, Glycerin, Sodium Chloride, Coco-betaine, Salicylic Acid, Peg-150 Pentaerythrityl Tetrastearate, Peg-6 Caprylic/capric Glycerides, Zinc Gluconate, Sodium Hydroxide, Capryloyl Salicylic Acid, Tetrasodium Edta, Citric Acid, Menthol, Polyquaternium-47, Hexylene Glycol, Sodium Benzoate.
Công dụng của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Làm sạch cho da mặt, lấy đi mọi bụi bẩn và dầu thừa sâu trong lỗ chân lông.
- Giảm tình trạng mụn sưng, viêm.
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm cho da.
- Hỗ trợ điều trị mụn và ngăn ngừa mụn quay trở lại.
- Tẩy tế bào chết nhẹ trên da.
- Dùng được cho cả mặt và cơ thể.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
Laroche Posay là thương hiệu dược mỹ phẩm nổi tiếng đến từ Pháp thuộc tập đoàn mỹ phẩm đình đám L’Oreal. Cá nhân mình rất thích các sản phẩm của hãng và trộm vía da mình lại rất hợp với nhiều sản phẩm skincare này. Nhưng với sữa rửa mặt dành cho cả da mặt và body như này, đây cũng là lần đầu tiên mình dùng qua.
Nếu bạn đã từng sử dụng gel rửa mặt La Roche Posay Effaclar thì em sữa rửa mặt này có kết cấu khả tương đồng.
Sản phẩm tạo bọt tốt và khi thoa lên da để lại cảm giác mịn màng. Mình massage nhẹ nhàng và sau đó rửa trôi đi thì thấy da rất mịn và ẩm, không bị khô căng. Khả năng làm sạch của em sữa rửa mặt này cũng rất tốt. Trộm vía từ khi dùng da mình bớt mụn hẳn đặc biệt là loại mụn sưng, viêm, da cũng mềm hơn trông thấy.
Sữa rửa mặt có chứa bộ đôi acid Salicylic acid và Citric acid với khả năng làm sạch từ sâu trong lỗ chân lông. Nó giúp lấy đi rất hiệu quả dầu thừa và bụi bẩn – nguyên nhân hàng đầu khiến mụn hình thành. Ngoài ra, với thành phần Zinc Gluconate còn hỗ trợ làm se cồi mụn, giảm viêm, sưng với các loại mụn sưng khó chịu.

Mình thường dùng sữa rửa mặt vào buổi tối vì đây là sản phẩm có khả năng tẩy tế bào chết. Buổi sáng ưu tiên cho loại sữa rửa mặt dịu nhẹ hơn.
Ưu, nhược điểm của gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp da giữ được độ cân bằng ẩm tự nhiên.
- Kết cấu dạng gel và tạo bọt tốt.
- Bảng thành phần chứa Salicylic acid và AHA, Zinc có khả năng làm sạch dầu thừa, tẩy da chết và giúp đẩy mụn, làm se cồi mụn.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính hay khô rít trên da.
- Sữa rửa mặt không khiến cho da bị châm chích hay ngứa rát.
- Sản phẩm không chứa cồn, paraben hay dầu khoáng, silicone nên an toàn với da nhạy cảm.
- Phù hợp nhất với da dầu, da dầu mụn, da hỗn hợp thiên dầu.
- Dùng được cho cả da mặt và cơ thể.
Nhược điểm
- Da dễ bị bắt nắng, cần chống nắng kỹ lưỡng cho da vào ban ngày
- Mùi hương nhẹ nhưng hơi hắc.
- Có tinh dầu bạc hà, dễ gây kích ứng cho da nhạy cảm

Cách sử dụng gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay
- Làm ướt toàn bộ mặt.
- Lấy một lưỡng sửa rửa mặt ra lòng bàn tay và tạo bọt thật kỹ.
- Thoa nhẹ bọt lên khắp mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1 phút.
- Rửa mặt kỹ với nước sạch.
- Tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo.
Mua gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay ở đâu?
Gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay có giá khoảng 75.000 VNĐ/ 50ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, cấp ẩm và hỗ trợ điều trị mụn cho da.
- Dung tích: 50ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu, da dầu mụn, da hỗn hợp thiên dầu
- Thương hiệu: La Roche Posay
- Xuất xứ: Pháp.
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm gel rửa mặt và tắm Effaclar Micro Peeling Purifying La Roche Posay. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| |
Capryloyl Salicylic Acid | Tẩy tế bào chết | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Capryloyl Salicylic Acid là một este của Axit Salicylic và Axit Caprylic. Đây là một dạng tẩy tế bào chết. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt TEA-salicylate (trolamine salicylate) để sử dụng làm thành phần chống nắng tích cực trong các sản phẩm thuốc chống nắng không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 12%. Độ an toàn của axit salicylic, muối và este của nó, bao gồm TEA-salicylate, đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Tuy nhiên, theo quy trình chuẩn của CIR, việc sử dụng TEA-salicylate làm thành phần chống nắng không được đưa vào đánh giá (CIR không xem xét các thành phần hoạt chất trong thuốc không kê đơn). Do đó, việc xem xét thành phần này chỉ giới hạn ở việc sử dụng nó trong việc bảo vệ sản phẩm. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại, khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm với da, có thể dựa trên đánh giá rủi ro định lượng (QRA). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Coco-Betaine | Làm sạch, Tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Betaine là chất làm sạch bề mặt nhẹ nhàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, hầu như luôn là chất làm sạch thứ yếu và tăng cường chất tạo bọt và có độ nhũ hóa vừa phải. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dừa, thường có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, chúng rất dễ hòa tan trong nước. Khi được sử dụng một mình làm chất làm sạch duy nhất, nó quá nhẹ để làm sạch da và tóc của người trưởng thành. Cả hội đồng CIR và EWG đều đánh giá đây là một thành phần an toàn cho da và sức khỏe khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||||
Decyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên glucose thường được sử dụng trong dầu gội và sữa tắm. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng. |
| ||||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| |||||
Menthol | Chất biến tính, Tạo hương vị, Tạo hương thơm | 3 – Nguy cơ trung bình | Menthol là một loại cồn có thể được phân lập từ tinh dầu peppermint (bạc hà) hoặc các loại tinh dầu bạc hà khác. Menthol được sử dụng làm chất biến tính, chất tạo hương vị và thành phần tạo hương thơm. Menthol có đặc tính gây mê và được sử dụng rộng rãi để giảm kích ứng đau họng nhẹ. Mentha arvenis là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể tinh dầu bạc hà tự nhiên và mảnh tinh dầu bạc hà tự nhiên. FDA cũng đã xác định rằng Menthol an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm thuốc cảm không kê đơn (OTC) như một loại thuốc chống ho tại chỗ và trong các sản phẩm thuốc hậu môn trực tràng OTC như một loại thuốc giảm đau, gây mê và chống ngứa. Menthol không phải là chất gây độc gen hoặc chất gây ung thư trong các nghiên cứu của Chương trình Chất độc Quốc gia của Hoa Kỳ. Theo EWG đây là thành phần không phù hợp cho da nhạy cảm vì khả năng kích ứng của nó được xếp vào nhóm cao nhất. | Kích ứng da |
| ||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||||
PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate | Chất tăng độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate là tetraester của axit stearic và là ether của pentaerythritol, với trung bình 150 chất tương đương ethylene oxide. PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate có chức năng như là một tính chất làm tăng độ nhớt trong các sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CiR đã đánh giá dữ liệu khoa học hiện có và kết luận rằng PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate hiện tại an toàn thực hành sử dụng và nồng độ trong mỹ phẩm. Sau khi xem xét kích thước lớn của phân tử PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate, Hội đồng chuyên gia đã đồng ý rằng sự hấp thụ qua da không được mong đợi. Điều này, kết hợp với dữ liệu chứng minh khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến vật liệu di truyền (nghĩa là độc tính gen), kích ứng da và phản ứng dị ứng da, đã cung cấp cho Hội đồng chuyên gia đủ bằng chứng để đưa ra đánh giá tích cực về độ an toàn của PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate. Hội đồng chuyên gia đã đánh giá khả năng có một lượng nhỏ ethylene oxide và 1,4-dioxane (cả hai đều là sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa và là chất gây ung thư động vật đã biết) trong các sản phẩm có chứa PEG-150 pentaerythrityl tetrastearate. Hội đồng chuyên gia lưu ý rằng những lo ngại về những tạp chất này trong các sản phẩm mỹ phẩm thành phẩm là không có cơ sở. Ngoài ra, FDA tuyên bố rằng lượng 1,4-dioxane nhỏ như vậy còn sót lại trong một số sản phẩm mỹ phẩm không gây nguy hiểm cho người tiêu dùng. | |||||||
PEG-6 Caprylic Capric Glycerides | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | PEG-6 Caprylic Capric Glycerides là một dẫn xuất polyetylen glycol của hỗn hợp mono-, di- và triglyceride của axit caprylic và capric với trung bình 6 mol ethylene oxide. Một chất lỏng ưa nước hòa tan rõ ràng trong dung dịch chất hoạt động bề mặt có nước, có thể hòa tan dầu và các thành phần hòa tan trong dầu và mang lại cảm giác dễ chịu cho da. Nó là một thành phần phổ biến trong nước tẩy trang micellar. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Polyquaternium-47 | Dưỡng da, Kiểm soát dầu nhờn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Polyquaternium-47 là một clorua amoni bậc bốn polyme được hình thành bởi sự trùng hợp của axit acrylic, metyl acryit và methacrylamidopropyltrimonium clorua. Công dụng chính là kiểm soát dầu nhờn, dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận Polyquaternium-47 là an toàn trong thực tế sử dụng khi được nồng độ trong sản phẩm được điều chế để không gây kích ứng… | |||||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Zinc Gluconate | Chất khử mùi, Trị mụn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Zinc Gluconate là muối kẽm của axit gluconic. Đó là một loại muối kẽm đã được nghiên cứu chứng minh là có hiệu quả chống lại mụn viêm, mặc dù không hiệu quả bằng thuốc kháng sinh minocycline (tỷ lệ thành công 31,2% so với 63,4%). Kẽm có nhiều khả năng kỳ diệu: kháng khuẩn (kể cả vi khuẩn P. acnes gây mụn) và điều tiết bã nhờn (ức chế 5α-reductase), rất tốt cho các loại da dễ bị mụn trứng cá. Nó cũng kích thích các hệ thống enzyme chống oxy hóa (chủ yếu là superoxide dismutase) và có khả năng chữa lành vết thương tốt hoạt động chủ yếu trong giai đoạn tăng sinh đầu tiên. Vì vậy, tuyệt vời cho các loại da cần được chữa lành và làm dịu. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Zinc Gluconate là một trong 27 muối kẽm an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn này khi công thức không gây kích ứng.. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm hạn chế sử dụng. | |||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Mình rất thích sản phẩm này ngay từ lần dùng đầu tiên. Dùng xong da rất mềm, mịn và ẩm, không hề bị khô. Mình chưa dùng em này để tắm bao giờ vì mình đã có sữa tắm riêng rồi.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75
Các bạn có nhận xét gì về bài viết này không? Hãy chia sẻ với mình nhé.