Mặt nạ bí đao Cocoon được mệnh danh là một trong những loại mặt nạ hiệu quả dành cho da dầu. Không chỉ về khả năng làm sạch mà còn giúp trị mụn và ngừa mụn mạnh mẽ, sản phẩm nhà Cocoon đã gây được tiếng vang lớn trong cộng đồng skincare. Vậy có gì trong bảng thành phần của một loại mặt nạ nội địa này và hiệu quả em ấy ra sao? Hãy cùng Beaudy.vn review chân thật nhất về em này sau một thời gian trải nghiệm nha.
- Bao bì, kết cấu của mặt nạ bí đao Cocoon
- Thành phần của mặt nạ bí đao Cocoon
- Công dụng của mặt nạ bí đao Cocoon
- Cảm nhận của mình về mặt nạ bí đao Cocoon có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của mặt nạ bí đao Cocoon
- Cách sử dụng mặt nạ bí đao Cocoon
- Mua mặt nạ bí đao Cocoon ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của mặt nạ bí đao Cocoon
Bản thân mình đã quá quen thuộc với các sản phẩm nhà Cocoon nên về bao bì mình không có quá nhiều nhận xét. Quá trình trao sản phẩm đến tận tay người dùng của hãng luôn rất nhanh chóng và cách bọc hàng cũng rất cẩn thận, cầu kỳ. Với mình thì các sản phẩm nhà Cocoon có thể trở thành bộ quà tặng lịch sự vì đã được đóng gói rất đẹp.
Sản phẩm được làm bằng thủy tinh dưới dạng hũ với hai loại dung tích là 30ml và 100ml rất tiện lợi cho bạn lựa chọn.

Mặt nạ bí đao Cocoon có bao bì màu nâu, tối giản, lịch sự và gợi lên trong mình cảm giác sang trọng nhưng cũng rất gần gũi, chân thực. Nó để lại ấn tượng mạnh mẽ về thị giác khi lấy màu của đất được coi như linh hồn Việt Nam.
Sản phẩm có dạng kem, màu xanh lá cây đục. Mùi hương của mặt nạ mang mùi đặc trưng như các loại sản phẩm của nhãn hàng đặc biệt là có mùi tràm trà rất thơm. Có thể nhiều người sẽ không thích mùi này nhưng cá nhân mình thì đã quen và thấy rất bình thường.

Thành phần của mặt nạ bí đao Cocoon
- Kaolin (đất sét): thành phần đất sét có trong mặt nạ có khả năng rửa trôi đi mọi bụi bẩn và dầu thừa từ sâu trong lỗ chân lông, giúp da khỏe mạnh và hấp thu các dưỡng chất tốt hơn.
- Benincasa Cerifera Fruit Extract (chiết xuất bí đao): chiết xuất từ thiên nhiên giúp làm mát cho da, kháng khuẩn và điều trị mụn trên da, đặc biệt là mụn sưng, viêm.
- Niacinamide: dưỡng chất có khả năng làm chậm quá trình lão hóa, bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài và giảm viêm do mụn gây ra.
- Centella Asiatica Extract (chiết xuất rau má): thành phần chứa Axit Asiatic, Asiaticoside, Axit Madecassic và Madecassoside giúp làm dịu da nhanh chóng và làm lành các thương tổn trên da, tránh gây ra sẹo sau nặn mụn, kích thích sự sản sinh collagen và mang đến một làn da trẻ trung, tràn đầy sức sống.
- Melaleuca Alternifolia Leaf Oil (tinh dầu tràm trà): hoạt chất nối tiếng trong việc trị mụn, kháng khuẩn, kháng viêm hiệu quả và có khả năng ngăn ngừa sự quay trở lại của mụn.

Bảng thành phần đầy đủ: Water, Illite, Montmorillonite, Kaolin, Butylene Glycol, Niacinamide, Propanediol, Glycerin, Benincasa Cerifera Fruit Extract, Centella Asiatica Extract, Epilobium Angustifolium Flower/Leaf/Stem Extract, Phellodendron Amurense Bark Extract, Betaine, Xylitylglucoside, Pentylene Glycol, Anhydroxylitol, Xylitol, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Sodium Polyacrylate Starch, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Hydroxypropyl Starch Phosphate, Hydrogenated Polydecene, Trideceth-6, Sorbitan Laurate, Caprylic/Capric Triglyceride, Phaseolus Radiatus Seed Extract, Avena Sativa Meal Extract, Bisabolol, Menthyl Lactate, Phenoxyethanol, Melaleuca Alternifolia Leaf Oil, Lavandula Angustifolia Oil, Rosmarinus Officinalis Leaf Oil, Ethylhexylglycerin, allantoin, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Lactic Acid.
Công dụng của mặt nạ bí đao Cocoon
- Làm sạch sâu từ bên trong lỗ chân lông cho da, lấy đi bụi bẩn và bã nhờn.
- Hỗ trợ kiềm dầu, điều tiết dầu thừa trên da.
- Giúp làm se cồi mụn và trị mụn, ngăn ngừa khả năng hình thành mụn sau này.
- Dưỡng ẩm cho da và mang đến một làn da mịn màng, mềm mại.
Cảm nhận của mình về mặt nạ bí đao Cocoon có tốt không?
Cá nhân mình luôn rất thích các sản phẩm của nhà Cocoon và trộm vía là dùng nhiều đồ thấy rất hợp. Nên khi biết có em mặt nạ này mình cũng đã đặt khá nhiều kỳ vọng.
Kết cấu của mặt nạ giống như một loại kem dưỡng, không quá đặc, lỏng và dễ thoa đều trên toàn bộ khuôn mặt.
Khi thoa lên da thì tinh chất bí đao, tràm trà đã mang lại cảm giác mát lạnh, nhẹ dịu ngay tức thì. Thật may là dù da mình có chút nhạy cảm vì từng dùng qua rượu thuốc nhưng vẫn không bị châm chích hay nóng rát khi bôi em mặt nạ này lên.

Sau khi rửa trôi đi thì mình thấy da rất sạch, da mềm mịn và khô ráo hoàn toàn. Đặc biệt là da vẫn giữ được độ ẩm nhất định chứ không hề bị khô hay căng kít. Đây chính là lý do khiến mình rất thích mặt nạ bí đao Cocoon. Sau đó mình tiếp tục dưỡng da và có cảm giác các hoạt chất có thể thấm sâu hơn và đạt hiệu quả cao hơn trên da.
Tổng kết lại: mặt nạ nhà Cocoon có khả năng se cồi mụn và làm dịu các nốt mụn viêm, sưng. Khi mình có mụn sưng, mình có dùng mặt nạ khoảng 2 lần thì thấy nốt mụn này bớt đỏ và bớt đau nhức hẳn. Ngoài ra thì em này có khả năng làm sạch cũng rất tốt và dưỡng ẩm hiệu quả. Buổi sáng khi ngủ dậy thì da mình có đổ dầu, chủ yếu là vùng chữ T và hai bên gò má. Nhưng vì đây là mặt nạ rửa trôi nên mình không kì vọng quá nhiều vào khả năng kiềm dầu.
Ưu, nhược điểm của mặt nạ bí đao Cocoon
Ưu điểm
- Mạ nạ dạng kem, dễ tán trên da và dễ rửa trôi, không rát da hay châm chích
- Chứa nhiều thành phần giúp dưỡng ẩm, trị mụn, tẩy tế bào chết và chống oxy hoá cho da.
- Mặt nạ không chứa cồn, paraben, dầu khoáng hay silicone nên rất an toàn cho da.
- Phù hợp nhất với da dầu, da dầu mụn và da hỗn hợp thiên dầu.
Nhược điểm
- Có chứa thành phần tràm trà, dầu oải hương có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm với thành phần trên
- Khả năng kiềm dầu chưa thực sự nổi bật.
- Tránh tiếp xúc gần mắt có thể gây kích ứng mắt
Cách sử dụng mặt nạ bí đao Cocoon
- Rửa mặt sạch với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Giữ cho da mặt khô ráo nhưng vẫn còn ẩm.
- Lấy một lượng mặt nạ vừa đủ và thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt.
- Chờ trong khoảng 10- 15 phút đến khi mặt nạ se lại.
- Rửa sạch mặt với nước và tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo.
Lưu ý: Thoa kem chống nắng vào buổi sáng để tránh da bị bắt nắng nhé, vì sản phẩm chứa thành phần tẩy tế bào chết cho da.
Mua mặt nạ bí đao Cocoon ở đâu?
Mặt nạ bí đao Cocoon hũ 30ml có giá 145.000 VNĐ và hũ 100ml có giá 345.000 VNĐ
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da và hỗ trợ trị mụn cho da.
- Dung tích: 30ml và 100mk
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu mụn, da dầu, da hỗn hợp thiên dầu
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm mặt nạ bí đao Cocoon. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||||
Alpha Bisabolol | Giảm bong tróc, Phục hồi da, Chất tạo mùi | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Alpha Bisabolol là một dạng của Bisabolol, là một chất lỏng nhờn, không màu, là thành phần chính của tinh dầu được làm từ cây hoa cúc của Đức. Bisabolol tồn tại ở hai dạng cấu trúc: beta và alpha. beta-Bisabolol được tìm thấy trong ngô và bông. alpha-Bisabolol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau, bao gồm cả trà thảo dược, hoa cúc. Bisabolol cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Bisabolol cũng có thể được sử dụng như một thành phần hương thơm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đánh giá về độ an toàn của CIR: Mặc dù Bisabolol được hấp thu tốt sau khi tiếp xúc với da, nhưng không có tác dụng nào được quan sát thấy trong một nghiên cứu về độc tính qua da trong 28 ngày với liều lượng cao hơn dự kiến khi sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bisabolol âm tính trong các thử nghiệm về độc tính di truyền của vi khuẩn và động vật có vú, và nó không tạo ra độc tính sinh sản hoặc phát triển. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các kết quả về độc tính qua đường miệng và da, độc tính di truyền, độc tính sinh sản/phát triển, độ nhạy cảm và nghiên cứu nhạy cảm ánh sáng cho thấy ít độc tính ở các mức độ trong công thức mỹ phẩm. Vì Bisabolol có thể làm tăng khả năng thâm nhập qua da của các thành phần khác, Hội đồng chuyên gia CIR cảnh báo các nhà sản xuất nên cảnh giác với khả năng này. | Bisabolol |
| |||||
Anhydroxylitol | Giữ ẩm da, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Anhydroxylitol là một thành phần dưỡng ẩm có nguồn gốc từ đường và là một phần của bộ ba dưỡng ẩm (bên cạnh Xylitylglucoside & Xylitol) có tên là Aquaxyl. Theo một số báo cáo thành phần này có công dụng giữ ẩm và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Avena Sativa Meal Extract | Tẩy tế bào chết, Chống oxy hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Avena Sativa Meal Extract là một thành phần có nguồn gốc từ yến mạch, Yến mạch, tên khoa học Avena sativa, là một loại ngũ cốc lấy hạt. Trong khi những sản phẩm như cháo yên mạch và bột yến mạch phù hợp cho việc tiêu thụ của con người, một trong những ứng dụng phổ biến nhất là làm thức ăn chăn nuôi. Trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Benincasa Cerifera Fruit Extract | Cấp ẩm, Giảm thâm mụn hiệu quả, Gom cồi mụn | 1 – Nguy cơ thấp | Benincasa Cerifera Fruit Extract là chiết xuất Bí Đao, trong mỹ phẩm thành phần này có khả năng cấp ẩm cho da tốt. Bên cạnh đó nhờ có hàm lượng Vitamin B, C khá dồi dào sẽ đóng vai trò giảm thâm mụn và giúp quá trình gom cồi mụn diễn ra nhanh hơn. Theo đánh giá từ EWG thì thành phần này có nguồn gốc thực vật nên an toàn và lành tính cho da, không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản hoặc nội tiết. | Chiết xuất bí đao |
| ||||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| ||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |||||
Epilobium Angustifolium Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Epilobium Angustifolium Extract là chiết xuất từ các bộ phận trên mặt đất của cây hồng vịnh, epilobium angustifolium. Epilobium angustifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo chiều. Hiện nay thành phần này được biết đến với công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Epilobium Angustifolium Flower Leaf Stem Extract | ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||
Hydrogenated Polydecene | Làm mềm da, Chất tạo màng | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Polydecene là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát Polydecene. Đây là một chất làm mềm gốc hydrocarbon có thể có nhiều độ nhớt khác nhau từ mềm mượt đến mịn như sa-tanh. Nó tạo thành một lớp màng không dính trên bề mặt da và mang lại độ bóng mà không gây nhờn cho công thức. Đây cũng là một chất làm mềm rất tinh khiết và không gây dị ứng, lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc trẻ em. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Hydroxyethyl Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | |||||||||||
Hydroxypropyl Starch Phosphate | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Starch Phosphate là một thành phần có dạng tinh bột, chất này cũng có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì hoạt chất này là một chất làm dày kết cấu sản phẩm. Bên cạnh đó EWG cũng đánh giá đây là một thành phần lành tính cho da, khả năng gây kích ứng hay dị ứng đều được xếp vào mức thấp. | ||||||||
Illite | Chất hấp thụ, Chất chống vón cục, Tẩy tế bào chết vật lý | Illite là một loại khoáng sét thuộc nhóm khoáng phyllosilicate, là thành phần phổ biến của đá trầm tích, chẳng hạn như đá phiến sét, và cũng có thể được tìm thấy trong đất và đá phong hóa. Illite bao gồm các hạt hoặc tấm phẳng nhỏ có kích thước nhỏ hơn 2 micron, mang lại cảm giác mịn màng đặc trưng và vẻ ngoài màu bạc. Thành phần hóa học của nó nhìn chung tương tự như các khoáng sét khác, bao gồm chủ yếu là alumina, silica và nước, nhưng cũng có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như kali, magie và sắt. Illite được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm phụ gia bùn khoan trong thăm dò dầu khí, làm chất độn trong giấy và sơn, và làm chất điều hòa đất trong nông nghiệp. Công dụng của thành phần này là chất tẩy tế bào chết vật lý, hấp thụ, chống vón cục. Hiện nay thành phần này chưa được hội đồng chuyên gia CIR và EWG đánh giá mức độ an toàn. | |||||||||
Kaolin | Chất tạo màu, Tẩy tế bào chết, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Tẩy da chết vật lý | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Kaolin (tiếng việt là Cao lanh) là một loại đất sét hay nói chính xác là một loại nhôm silicat ngậm nước tự nhiên.Thành phần này có dạng bột mịn, màu trắng, thường được sử dụng với một lượng nhỏ như một thành phần trợ giúp để tạo độ mờ và độ trắng cho các công thức mỹ phẩm. Là một loại đất sét, nó có khả năng thấm hút và có thể hút bã nhờn dư thừa và cặn bẩn trên da của bạn, nhưng ít hơn so với bentonite mạnh hơn. Vì nó ít thấm hút hơn, nó cũng ít làm khô da hơn và nhẹ nhàng hơn, vì vậy nó rất lý tưởng cho các loại da khô và nhạy cảm. Công dụng chính của thành phần này là chất tạo màu, chất mài mòn/tẩy tế bào chết, chất hấp thụ/chất làm mờ. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt |
| |||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt | Glycolic Acid Copolymer |
| ||||
Lavandula Angustifolia Oil | Tạo mùi hương, Kháng khuẩn, Chống viêm | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Lavandula Angustifolia Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ Lavendula officinalis. Cây oải hương là loại cây bụi thường niên có mùi thơm nồng, xuất xứ từ vùng Địa Trung Hải. Tên khoa học của nó Lavendula, từ tiếng Latinh lavare, có nghĩa là rửa (hay tắm). Do mùi hương thơm sạch và tính chất đuổi côn trùng, nó là loại thảo mộc được ứng dụng rộng rãi. Nó từng được dùng để sát trùng vết thương trong thời chiến. Dầu hoa oải hương có một số đặc tính kháng khuẩn tốt. Nó cũng có tác dụng giảm đau cục bộ và làm giãn cơ. Dầu oải hương cũng thường được cho là có đặc tính chống viêm. Hai thành phần chính là linalyl axetat (khoảng 50%) và linalool (khoảng 35%) và cả hai đều tự oxy hóa khi tiếp xúc với không khí tạo thành chất gây dị ứng tiếp xúc mạnh. Tệ hơn nữa, dầu hoa oải hương dường như gây độc tế bào từ nồng độ thấp tới 0,25% (nồng độ lên tới 0,125% là có thể sử dụng an toàn). Ngoài ra còn có một nghiên cứu thường được trích dẫn của Nhật Bản đã thực hiện các thử nghiệm vá với dầu oải hương trong 9 năm và nhận thấy sự gia tăng đáng kể độ nhạy cảm với dầu oải hương vào năm 1997 (từ 1,1% năm 1990 lên 8,7% năm 1997 và 13,9% năm 1998). Đây là năm mà việc sử dụng hoa oải hương khô trong gối, tủ quần áo và những nơi khác trở thành mốt ở Nhật Bản, vì vậy có vẻ như việc tiếp xúc nhiều với hoa oải hương dẫn đến tăng nguy cơ nhạy cảm. EWG nhận định sản phẩm này có khả năng gây kích ứng da, hoặc gây mẫn cảm, vì thế mà không nên sử dụng sản phẩm chứa dầu oải hương trong thời gian quá dài. | Kích ứng da, Gây độc tế bào |
| |||||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
| |||
Menthyl Lactate | Chất tạo mùi, Làm mát da mặt | 1 – Nguy cơ thấp | Menthyl lactate là một este của tinh dầu bạc hà và axit lactic, thành phần có công dụng như một chất tạo cảm giác mát trên da, hoặc được dùng như chất tạo mùi cho sản phẩm. So với tinh dầu bạc hà thì Menthyl Lactate sẽ ít gây kích ứng. Chất dẫn xuất menthol này ít nhạy cảm hơn tinh dầu bạc hà, EWG đánh giá khả năng gây kích ứng của thành phần này ở mức thấp nhất, khả năng gây độc hoặc ung thư là rất nhỏ. |
| |||||||
Montmorillonite | Hút bã nhờn, Chất hấp thụ | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Montmorillonite là phức hợp đất sét silicat nhôm/magiê. Một loại đất sét ban đầu được tìm thấy bên cạnh ngôi làng Montmorillon của Pháp. Ngày nay, Montmorillonite được sử dụng gần giống như từ đồng nghĩa với loại đất sét phổ biến nhất, bentonite. Về mặt cấu trúc, bentonite là montmorillonite và các cấu trúc tinh thể bổ sung, hay nói cách khác, montmorillonite là bentonite sạch 100%. Đối với montmorillonite trong các sản phẩm chăm sóc da, nó được sử dụng nhờ đặc tính hấp thụ. Nó có khả năng hút bã nhờn và cặn bẩn trên da ngay lập tức và thậm chí có thể hữu ích trong việc điều trị một số phát ban hoặc kích ứng da (viêm da tiếp xúc). Đánh giá an toàn vào năm 2003 của hội đồng chuyên gia CIR đã xác nhận đây là một thành phần an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| ||||||
Phaseolus Radiatus Seed Extract | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phaseolus Radiatus Seed Extract là chất chiết xuất từ hạt đậu, phaseolus radiatus. Chi Đậu cô ve (gốc tiếng Pháp: haricot vert), hay chi Đậu ngự (Phaseolus) là một chi thực vật họ Đậu (Fabaceae) với khoảng năm mươi loài, tất cả đều có nguồn gốc tự nhiên từ châu Mỹ. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là dưỡng tóc dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Phellodendron Amurense Bark Extract | Chống oxy hóa, Chống viêm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Phellodendron Amurense Bark Extract là một chiết xuất từ bột vỏ cây thephellodendron, Phellodendron amurense. Hoàng bá hay còn gọi hoàng nghiệt (danh pháp khoa học: Phellodendron amurense) là một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương. Nó là một trong 50 vị thuốc cơ bản của y học cổ truyền Trung Quốc. Từng được sử dụng trong điều trị viêm màng não, lị khuẩn que, viêm phổi, lao và xơ gan. Đối với da, thành phần này dường như có hoạt tính chống viêm mạnh, là chất chống oxy hóa nhẹ và cũng có tác dụng chống vi khuẩn mạnh đối với vi khuẩn gây mụn trứng cá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Phellodendron Amurense Amur Cork Tree Bark Extract | ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| |||||
Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Tạo gel, Làm mềm da, Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất đồng trùng hợp của monome natri acryit và natri acryloyldimethyl taurate. Copolyme là một phân tử lớn không chỉ bao gồm một mà là hai tiểu đơn vị lặp lại. Chất đồng trùng hợp đặc biệt này là một thành phần trợ giúp hữu ích để tạo thành kết cấu gel cho các sản phẩm. Nó thường có công thức kết hợp với các chất làm mềm (chẳng hạn như C13-14 Isoparaffin, Isohexadecane, Isononyl Isononanoate hoặc Squalane) và có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa và/hoặc chất làm đặc để tạo ra nhũ tương dạng gel màu trắng đục mang lại cảm giác mềm mại và không dính cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Sodium Polyacrylate Starch | Chất ổn định, Chất làm dày kết cấu sản phẩm, Tăng cường kết cấu | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Polyacrylate Starch là polyme của natri acrylat ghép với tinh bột. Tương tự với hầu hết các loại tinh bột khác, nó hoạt động trong mỹ phẩm như một chất tăng cường kết cấu, chất làm dày, chất ổn định. Sodium Polyacrylate Starch được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm vì nó không có khả năng thâm nhập qua bề mặt da khi sử dụng do có kích thước lớn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Sorbitan Laurate | Chất nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Laurate là một monoester của axit lauric và hexitol anhydrit có nguồn gốc từ sorbitol. Là thành phần giúp nước và dầu hòa quyện với nhau hay còn gọi là chất nhũ hóa. Về mặt hóa học, nó xuất phát từ sự gắn kết của sorbitan (một phân tử sorbitol (đường) khử nước) với axit béo Axit Lauric, tạo ra một phần nước (phần sorbitan) và một phần hòa tan trong dầu (phần lauric). Sorbitan Laurate là một chất dễ kết hợp, có thể kết hợp với nhiều chất nhũ hóa khác và tương thích với nhiều loại thành phần khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Sorbitan Stearate và Sorbitan Laurate âm tính trong các nghiên cứu về khả năng gây ung thư. | |||||||
Trideceth-6 | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-6 là một polyethylen glycol ete của Tridecyl Alcohol. Các thành phần Trideceth được tạo ra bằng cách phản ứng ethylene oxit với cồn tridecyl. Ký hiệu số đề cập đến số lượng trung bình các đơn vị ethylene oxit lặp lại trong phân tử. Cồn tridecyl là một loại cồn béo có 13 nguyên tử carbon. Các cồn béo trong các hợp chất polyethylen glycol ete khác được CIR xem xét bao gồm cồn lauryl với 12 nguyên tử cacbon, cồn stearyl với 18 nguyên tử cacbon và cồn cetearyl là hỗn hợp của cồn cetyl (16 nguyên tử cacbon) và cồn stearyl. Công dụng của Trideceth-6 là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Xylitol | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xylitol là một loại đường là một phần của bộ ba dưỡng ẩm được gọi là Aquaxyl, đây là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt. Xylitol được tìm thấy trong tự nhiên ở nồng độ thấp trong các sợi của nhiều trái cây và rau, có thể chiết xuất từ nhiều loại quả mọng, yến mạch và nấm và có thể được sản xuất bằng hoạt động của men trên xylose chứa trong các chất dạng sợi như vỏ ngô và đường mía bắp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Xylitylglucoside | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Xylitylglucoside là phần chính của phức hợp dưỡng ẩm có tên là Aquaxyl. Đến từ hai loại đường thực vật liên kết với nước, glucose và xylitol. Điều này có nghĩa là một mặt nó có thể tối ưu hóa lượng nước dự trữ bằng cách tăng các NMF quan trọng (yếu tố giữ ẩm tự nhiên – những thứ tự nhiên có trong da và giúp giữ nước) – như axit hyaluronic và chondroitin sulfat – trong da. Mặt khác, nó cũng hạn chế mất nước bằng cách cải thiện hàng rào bảo vệ da bằng cách tăng lipid (ceramides và cholesterol) và tổng hợp protein. Các thử nghiệm in vivo (thực hiện trên người thật) cho thấy Aquaxyl 3% không chỉ làm tăng hàm lượng nước ở lớp ngoài tức thời và lâu dài mà còn cải thiện rõ rệt làn da nứt nẻ, khô ráp và làm mịn bề mặt da sau một tháng điều trị. Tác dụng dưỡng ẩm của Aquaxyl cũng đã được kiểm tra trong một nghiên cứu so sánh trên Tạp chí Da liễu Mỹ phẩm. Bốn chất giữ ẩm đã được kiểm tra khi kết hợp với 5% glycerin trong công thức hydrogel và một chất có 4% Aquaxyl hoạt động tốt như chất giữ ẩm nổi tiếng, urê và tốt hơn một chút so với công thức chứa các thành phần NMF hoặc chiết xuất thực vật dưỡng ẩm có tên là Imperata Cylindrica. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Mình rất thích em mặt nạ này và dùng thường xuyên. Mỗi khi dùng xong lại thấy rất refresh và da mình trộm vía khỏe lên trông thấy. Không phải mặt nạ nào cũng có thể làm được khả năng này. Và đây là mặt nạ rửa trôi thôi nên mình cũng không đánh giá cao hay kỳ vọng về khả năng kiềm dầu của em ấy.
- Bao bì, kết cấu8.75
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75
Mình xin chân thành cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc bài viết của mình, các bạn hãy để lại ý kiến của bạn về bài viết này giúp mình nhé!