Nước tẩy trang Bio Essence giúp làm sạch da nhẹ nhàng, thích hợp để tẩy trang hằng ngày. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có chứa nước khoáng Bio-water giúp làm mát da, làm dịu da và dưỡng ẩm tức thì. Với những công dụng mà hãng cam kết, liệu nước tẩy trang Bio Essence này có thật sự hiệu quả không? Cùng Beaudy.vn tìm hiểu ngay ở bài viết này nhé!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của nước tẩy trang Bio Essence
- Thành phần chính của nước tẩy trang Bio Essence
- Công dụng của nước tẩy trang Bio Essence
- Cảm nhận nước tẩy trang Bio Essence có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của nước tẩy trang Bio Essence
- Hướng dẫn cách sử dụng nước tẩy trang Bio Essence
- Nước tẩy trang Bio Essence mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế và kết cấu của nước tẩy trang Bio Essence
Nước tẩy trang Bio Essence được thiết kế dưới dạng chai nhựa. Bao bì chai nước tẩy trang trong suốt, nắp chai màu trắng vô cùng tinh tế. Điểm đặc biệt chính là nhãn trên thân sản phẩm ghi chú rất đầy đủ thông tin nên mình cảm thấy sản phẩm vô cùng đáng tin. Với những hôm không makeup mà chỉ sử dụng mỗi kem chống nắng trên mặt thì mình chỉ cần dùng tới bông tẩy trang thứ 2 là bông đã trắng tinh rồi.

Kết cấu sản phẩm trong suốt, không có màu, hơi lỏng nên thấm ra bông vô cùng dễ dàng. Với tác dụng 5 trong 1 nên nước tẩy trang Bio Essence có khả năng loại bỏ hoàn toàn lớp trang điểm và tạp chất chỉ trong một bước. Sản phẩm không chỉ giúp làm sạch da mà còn có công dụng se khít lỗ chân lông, làm dịu da và dưỡng ẩm cho da hiệu quả.
Thành phần chính của nước tẩy trang Bio Essence
Water, Propanediol, PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides, PEG-7 Glyceryl Cocoate, Betaine, Sodium Pca, 1,2-Hexanediol, Biosaccharide Gum-4, Sodium Hyaluronate, Niacinamide, Euglena Gracilis Extract, Glycerin, Potassium Sorbate, Tocopherol, Citric Acid
- Caprylic/Capric Glyceride/ Glyceryl Cocoate: Có thể hòa tan dầu nhờn trên da và các thành phần hòa tan trong dầu, mang lại một cảm giác dễ chịu cho da
- Betaine: Tăng cường hydrat hóa
- Biosaccharide Gum-4: Giúp chống lại bụi bẩn, chống lại tác động bên ngoài như tia UV, khói bụi ô nhiễm
- Sodium Hyaluronate: Làm ẩm và ngăn ngừa tình trạng da mất nước hay da khô
- Niacinamide: Kiềm dầu
- Euglena Gracilis Extract: Chiết xuất tảo xanh giúp tăng cường độ đàn hồi cho da
- Glycerin: Dẫn nước vào các tế bào bên trong da
- Tocopherol (vitamin E): Chống lão hóa
- Citric Acid (vitamin C): Chống oxy hóa, hỗ trợ làm sáng da

Làm sạch là bước đầu tiên của chu trình chăm sóc da. Chính bước làm sạch sẽ quyết định hiệu quả của các bước sau đó. Sản phẩm an toàn tuyệt đối cho da với tiêu chí 5 không: Không dầu khoáng, không cồn, không chất bảo quản, không chất tạo mùi, không chất tạo màu nên phù hợp với cả những làn da nhạy cảm nhất. Khi sử dụng xong, bạn sẽ cảm nhận được một làn da tươi mát và rạng rỡ.
Công dụng của nước tẩy trang Bio Essence
- Loại bỏ hoàn toàn lớp trang điểm lâu trôi và tạp chất cùng bụi bẩn, ngay cả bụi siêu mịn PM2.5
- Bảo vệ da khỏi những tác nhân có hại từ môi trường ô nhiễm
- Ngăn chặn sự tắc nghẽn lỗ chân lông
Cảm nhận nước tẩy trang Bio Essence có tốt không?
Khi sử dụng nước tẩy trang Bio Essence, mình có thể tẩy trang xong mà không bắt buộc phải rửa mặt ngay vì sản phẩm không những làm sạch da dễ dàng mà còn kết hợp tăng cường độ ẩm cho làn da. Ngoài ra, những hôm mà da mình cảm thấy khó chịu, ửng đỏ và hơi kích ứng nhẹ sau khi đi nắng về, chỉ cần tẩy trang với em nó thôi là mình thấy da mình được dịu lại ngay tức khắc. Mình thật sự yêu ẻm ở khoản này.
Những hôm mình dùng sản phẩm make-up water-proof, em nước tẩy trang này sẽ loại bỏ lớp trang điểm ấy một cách vô cùng dễ dàng. Sản phẩm có thể phù hợp với mọi loại da, giúp thanh lọc và giúp da tươi mới hơn. Sau khi tẩy trang xong thì da mình trở nên ẩm ẩm mượt mượt, sờ thích lắm. Giá cả cũng vô cùng hợp lý, phù hợp với túi tiền của các bạn học sinh – sinh viên.

Mình đã dùng qua hai chai fullsize 400ml và hiện tại thì mình đang dùng chai minisize 100ml để dễ mang theo đi làm hơn. Với mức giá quá hời là 92.000 VNĐ/chai 100ml và 228.000 VNĐ/chai 400ml thì em ấy xứng đáng để các chị em thử qua một lần nha.
Ưu điểm và nhược điểm của nước tẩy trang Bio Essence
Ưu điểm
- Sản phẩm ở dạng nước
- Texture lỏng, không mùi
- Không dầu khoáng, không cồn, không chất bảo quản, không chất tạo mùi, không chất tạo màu
- Tẩy được son lì, mascara, make up đậm và các sản phẩm chống thấm nước
- Thích hợp với mọi loại da, dùng được cho cả da mụn và da nhạy cảm
- Dùng được cho cả mắt và môi, không gây cay mắt và không gây đắng miệng
- Không gây rát da
- Không đem lại cảm giác nhờn rít, khó chịu và không có cảm giác khô căng da sau khi sử dụng
Nhược điểm
- Hơi bị tạo bọt nhẹ
- Phải dùng nhiều bông với make up đậm, lâu trôi
- Sản phẩm có chứa thành phần Propanediol được đánh giá là an toàn khi được bào chế trong sản phẩm có công thức không gây kích ứng. Tuy nhiên, theo EWG thì trong một số sản phẩm có chứa thành phần Propanediol có thể gây kích ứng mắt, do đó khi tẩy trang mắt nên test trước một vùng nhỏ da mắt để xem có bị kích ứng không, và tuyệt đối không nên để sản phẩm bắn vào mắt.
Hướng dẫn cách sử dụng nước tẩy trang Bio Essence
Thấm đều sản phẩm lên bông tẩy trang, nhẹ nhàng lau khắp mặt để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn.
Gợi ý kết hợp khi sử dụng nước tẩy trang Bio Essence để tăng hiệu quả:
Nên kết hợp cùng nước khoáng dưỡng da Energizing Water cho chu trình chăm sóc da.
Nước tẩy trang Bio Essence mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua nước tẩy trang Bio Essence với giá 92.000 VNĐ/chai 100ml và 228.000 VNĐ/chai 400ml

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, giữ ẩm
- Dung tích/ Trọng lượng: 100ml
- Kết cấu: Dạng lỏng như nước
- Loại da: mọi loại da
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các bạn đã xem hết bài review nước tẩy trang Bio Essence. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho da. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Propanediol, PEG-6 Caprylic Glycerides, PEG-7 Glyceryl Cocoate, Betaine, Sodium PCA, 1 2-Hexanediol, Biosaccharide Gum-4, Sodium hyaluronate, Niacinamide, Glycerin, Potassium Sorbate, Tocopherol, Citric acid |
Công dụng | Cấp ẩm, Dưỡng da, Làm sạch, Dưỡng ẩm, Bảo vệ da, Làm mềm da, Chống lão hóa |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng da nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
PEG-6 Caprylic Glycerides | Chất hoà tan, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-6 Caprylic Glycerides là một dẫn xuất polyethylen glycol của hỗn hợp mono-, di- và triglyceride của axit caprylic và capric với trung bình 6 mol ethylene oxide. Đây là một chất lỏng ưa nước hòa tan rõ ràng trong dung dịch chất hoạt động bề mặt có nước, có thể hòa tan dầu và các thành phần hòa tan trong dầu và mang lại cảm giác dễ chịu cho da. Nó là một thành phần phổ biến trong nước tẩy trang micellar. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận PEG-6 Caprylic Glycerides an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế hiện nay sử dụng và nồng độ khi được bào chế là không khó chịu… | PEG 6, PEG 6 Caprylic Capric Glycerides, PEG 6 CAPRYLIC | |||||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại polyme tổng hợp dựa trên PEG (polyethylene glycol) và axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Theo EWG, do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại. PEG-7 Glyceryl Cocoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng PEG-7 an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, còn đối với các sản phẩm có lưu lại trên da thì mức độ an toàn khoảng 10%. PEG có độc tính qua đường miệng và da thấp. Tiêm PEG-7 Glyceryl Cocoate vào da ở nồng độ 10% không gây mẫn cảm. Nồng độ tương tự này không phải là chất gây kích ứng mắt. PEG-7 Glyceryl Cocoate không gây độc quang ở nồng độ 50%. Không có dữ liệu về độc tính di truyền hoặc khả năng gây ung thư của các thành phần PEG Glyceryl Cocoate. PEG không gây độc gen. |
| |||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Sodium PCA | Cấp ẩm, Làm mềm tóc, Cải thiện tóc hư tổn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium PCA được sử dụng chủ yếu trong công thức của dầu dưỡng tóc và kem dưỡng ẩm, thành phần này xuất hiện tự nhiên trong các mô của động vật có vú, bao gồm cả da. Nó có thể được điều chế từ axit glutamic, một loại axit amin có trong rau, trái cây, cỏ và mật mía. Sodium PCA làm tăng hàm lượng nước của lớp biểu bì trên cùng của da bằng cách hút ẩm từ không khí xung quanh. Chúng cũng cải thiện vẻ ngoài của tóc, tăng độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Vào năm 2014, theo quy trình CIR, Hội đồng chuyên gia đã đánh giá lại mức độ an toàn của Sodium PCA. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhà sản xuất các thành phần này đã khuyến nghị sử dụng phạm vi nồng độ từ 0,2-4% trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. PCA bôi lên da được hấp thụ ở một mức độ hạn chế. Sodium PCA không gây kích ứng mắt và da ở nồng độ lên tới 50%. Không tìm thấy bằng chứng về nhiễm độc ánh sáng, nhạy cảm hoặc gây mụn. Những thành phần này không gây độc gen. Trong một loạt các thử nghiệm lâm sàng, Sodium PCA được phát hiện là không gây kích ứng và không nhạy cảm (có và không tiếp xúc với tia cực tím). Dựa trên khả năng thấm thấu qua da thấp của PCA bôi ngoài da và thừa nhận rằng PCA là một thành phần bình thường của da, dữ liệu về độc tính sinh sản và phát triển được coi là không quan trọng để hoàn thành đánh giá an toàn. |
| |||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Biosaccharide Gum-4 | ||||||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình đã dùng qua đến chai thứ 3 rồi, với mức giá bình dân như vậy mình nghĩ em ấy xứng đáng để mọi người trải nghiệm.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8