Kem chống nắng Make P:rem UV defense me với màng lọc thế hệ mới 100% vô cơ giúp bảo vệ làn da tối ưu nhất khỏi tia UVA và UVB đồng thời chứa nhiều dưỡng ẩm nuôi dưỡng và bảo vệ làn da nhưng vô cùng lành tính cho cả những làn da nhạy cảm nhất. Hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu chi tiết hơn về kem chống nắng Make P:rem UV defense me đình đám của Hàn Quốc này nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Thành phần của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Công dụng của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Cách sử dụng kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Mua kem chống nắng Make P:rem UV defense me ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
Mình rất thích thiết kế dạng tuýp của em kem chống nắng này. Phần miệng lấy kem nhỏ đủ để mình có thể lấy ra lượng kem chống nắng như ý muốn mà vẫn đảm bảo vệ sinh.
Bao bì bằng nhựa dẻo nhưng cầm rất chắc tay và tạo cảm giác khá là xịn.
Mình có thể mang kem chống nắng Make P:rem UV defense me theo bên mình dù là đi bất kỳ đâu mà không sợ tuýp kem bị méo hay đổ kem ra ngoài.

Màu sắc chủ đạo của sản phẩm là màu trắng, gợi cho mình cảm giác nhẹ nhàng, trang nhã và thoải mái vô cùng. Kem có mùi thơm nhẹ, kết cấu lỏng và dễ tán trên da.
Thành phần của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Zinc Oxide: màng lọc chống nắng hiệu quả với hơn 17% Zinc Oxide kích thước lớn cùng tạo thành một màng chắn vững chắc cho làn da trước tia UVB.
- Butyloctyl Salicylate: ổn định bộ lọc chống nắng
- Sodium Hyaluronate, Glycerin: một loạt các hoạt chất cấp ẩm và dưỡng ẩm hiệu quả cho da, giúp hình thành một lớp màng ẩm tự nhiên ngăn không cho da bị mất nước.
- Panthenol: vitamin B5 đã quá nổi tiếng trong làng mỹ phẩm không chỉ với khả năng dưỡng ẩm tốt cho da mà còn có thể tái tạo da, giảm nếp nhăn. Ngoài ra dưỡng chất này cũng đồng thời kháng khuẩn khá tốt, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn trên da
- Helianthus Annuus Seed Oil, Cucumis Melo Fruit Extract, Pyrus Communis Fruit Extract, Rosmarinus Officinalis Leaf Oil, Tocopherol: chống oxy hóa, làm dịu, dưỡng ẩm cho da
- Madecassoside: chữa lành vết thương, giảm mẩn đỏ, bong tróc da

Bảng thành phần đầy đủ: Water, Cyclohexasiloxane, Zinc Oxide, Titanium Dioxide (CI 77891), Propanediol, Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dibutyl Adipate, Caprylyl Methicone, 1,2-Hexanediol, Disteardimonium Hectorite, Sorbitan Sesquioleate, Magnesium Sulfate, Hydrogen Dimethicone, Aluminum Hydroxide, C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer, Stearic Acid, Madecassoside, Houttuynia Cordata Extract, Centella Asiatica Extract, Betula Alba Juice, Panthenol, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract, Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Extract, Anhydroxylitol, Marrubium Vulgare Extract, Nymphaea Alba Flower Extract, Sodium Hyaluronate, Inositol, Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil, Camellia Sinensis Leaf Extract, Ethylhexylglycerin, Octyldodecanol, Pyrus Malus (Apple) Leaf Extract, Glycerin, Vanilla Planifolia Fruit Extract, Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract, Dipropylene Glycol, Echium Plantagineum Seed Oil, Xylitylglucoside, Sodium Palmitoyl Proline, Butylene Glycol, Xylitol, Fructooligosaccharides, Saccharide Hydrolysate, Pullulan, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables, Glucose, Pentylene Glycol, Citric Acid, Salvia Hispanica Seed Extract, Poly glyceryl-2 Dipolyhydroxystearate, Tocopherol
Công dụng của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại bên ngoài.
- Dưỡng da ẩm mịn, mềm mại.
- Chống oxy, tăng cường hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh.
- Làm dịu tình trạng da mẩn đỏ, bong tróc.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng kem chống nắng Make P:rem UV defense me
Cá nhân mình vốn có làn da dầu nên sẽ luôn ưu tiên các loại kem chống nắng kiềm dầu và thấm nhanh trên da. Thường thì mình sẽ chọn các sản phẩm dạng sữa vì texture này hợp da dầu. Còn dạng kem hay gel thì mình không thích lắm vì có dùng qua mấy loại nhưng đều bí da và nhờn. Nhưng khi xem review thấy rất nhiều người khen em kem chống nắng này nên mình cũng muốn dùng thử một lần.
Ấn tượng của mình về em này ngay lần đầu tiên mở hộp là thiết kế tối giản, nhẹ nhàng.

Khi thoa kem chống nắng Make P:rem UV defense me lên da, cảm giác kem mịn, nhẹ và tệp vào da rất nhanh. Không cần chờ quá lâu, chỉ khoảng 1 đến 2 phút là kem đã thấm hoàn toàn. Em kem chống nắng này có nâng tông nhẹ nên nếu bạn nào da ngăm thì cần bôi hết cả vùng cổ để không bị lộ hai màu da.
Vì mình thuộc da dầu nên về khả năng kiềm dầu của kem chống nắng nhà Make P:rem mình đánh giá ổn. Sau khoảng 2 tiếng ở ngoài trời thì da bắt đầu đổ một ít dầu ở vùng cánh mũi. Các bạn nên bôi lại sau khoảng 3 – 4 tiếng để đảm bảo kem chống nắng đạt hiệu quả tối ưu nhất.
Ưu, nhược điểm của kem chống nắng Make P:rem UV defense me
Ưu điểm
- Kết cấu dạng kem nhưng thấm nhanh và dễ tán trên da
- Finish nâng tông nhẹ, không để lại cảm giác nhờn dính hay khô rít trên da.
- Bảng thành phần chứa Zinc Oxide, Sodium Hyaluronate và các chiết xuất tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UVA và UVB, dưỡng da mịn màng và khô thoáng.
- Sản phẩm không chứa cồn, paraben, hương liệu, dầu khoáng hay silicone nên rất an toàn với da nhạy cảm.
- Phù hợp với mọi loại da.
- Mùi hương thơm nhẹ tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Nhược điểm
- Khả năng chống nước không cao nên khi da đổ mồ hôi có thể tạo thành các vệt trắng.
- Kem chống nắng Make P:rem UV defense me là loại kem chống nắng vật lý nên cần bôi trước 30 phút rồi mới đi ra ngoài tiếp xúc với ánh nắng.

Cách sử dụng kem chống nắng Make P:rem UV defense me
- Vệ sinh da mặt thật kỹ và để cho da hoàn toàn khô ráo.
- Sau đó lấy một lượng kem chống nắng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thấm hoàn toàn vào da.
- Chú ý che chắn đầy đủ khi đi ra ngoài đường để bảo vệ da hiệu quả nhất.
Mua kem chống nắng Make P:rem UV defense me ở đâu?
Kem chống nắng Make P:rem UV defense me dung tích 50ml có giá 360.000 VNĐ
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng và điều tiết lượng dầu nhờn trên da
- Dung tích: 20ml, 50ml hoặc 70ml
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Make P:rem
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem chống nắng Make P:rem UV defense me. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||
Bambusa Vulgaris Water | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Bambusa Vulgaris Water là dung dịch nước thu được sau quá trình chưng cất Bambusa Vulgaris ( tre mỡ). Tre mỡ, hay còn gọi là tre vàng, tre trổ, tre bụng phật, trúc phật bụng to (danh pháp hai phần: Bambusa vulgaris) là một loài thuộc tông Tre, họ Cỏ (Poaceae). Bambusa vulgaris mọc thành bụi và không có gai. Thành phần này trong mỹ phẩm có công dụng dưỡng da. Ngoài ra chưa có nhiều nghiên cứu về công dụng khác của thành phần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Biosaccharide Gum-4 | Dưỡng da, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Biosacarit gum-4 là dẫn xuất của sorbitol, một loại rượu đường tự nhiên được chiết xuất từ nguồn thực vật. Được sản xuất thông qua quy trình công nghệ sinh học đã được cấp bằng sáng chế, nó tạo thành một lớp màng không bít để bảo vệ da khỏi ô nhiễm và tia UV. Biosacarit gum-4 cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện chống ô nhiễm bằng cách tạo thành một ma trận “thở” trên da, ngăn chặn các chất ô nhiễm xâm nhập vào lớp biểu bì. Đây là loại chất duy nhất hoạt động để bảo vệ chống lại nhiều loại chất ô nhiễm và các hạt mịn như vậy nhưng không làm bít tắc da. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Butyloctyl Salicylate | Ổn định bộ lọc chống nắng, Tăng độ mướt | 1 – Nguy cơ thấp | Butyloctyl Salicylate hay còn được gọi là TEA-Salicylate là một thành phần bổ trợ, đa chức năng, đặc biệt hữu ích trong kem chống nắng. Nó có thể hòa tan một số bộ lọc UV thường được sử dụng như Oxybenzone hoặc Avobenzone và nó cũng có thể giúp tăng chỉ số SPF của kem chống nắng. Butyloctyl Salicylate giúp ổn định các bộ lọc chống nắng, tăng độ ẩm mượt trên da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | TEA Salicylate | ||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Caprylyl Methicone | Chất giữ ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Methicone là chất lỏng silicon trong suốt, không màu, độ nhớt thấp, dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bốc hơi khỏi da) có khả năng lan tỏa tuyệt vời và để lại cảm giác nhẹ, mượt và mịn màng trên da. Ưu điểm lớn của nó là nó tương thích với cả các loại silicon khác và với các loại dầu thực vật tự nhiên, vì vậy đây là một thành phần tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm có dầu thực vật tốt mà không làm nhờn rít da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Cardiospermum Halicacabum Flower Leaf Vine Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract là một chiết xuất của hoa, lá và cây nho của cardiospermum halicacabum. Tam phỏng, còn gọi là tầm phỏng hay xoan leo (danh pháp khoa học: Cardiospermum halicacabum) là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Cây thân thảo leo từ 1 – 2m. Lá kép có 3 lá chét, lá chét có dạng như lá chét của lá xoan, nên có nơi còn gọi nó là cây Xoan leo. Các lá kép mọc so le. Tua cuốn mọc đối. Quả nang có 3 ô phồng lên nên trong tiếng Việt gọi nó là cây Tam phỏng. Cây trồng dùng làm cảnh, hoặc có nơi dùng là chữa các bệnh ngoài da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Cucumis Melo Melon Fruit Extract | Chống lão hóa, Làm dịu da, Dưỡng ẩm da | 2 – Nguy cơ thấp | Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là chiết xuất từ Dưa mật (hay còn gọi là Dưa đỏ). Chiết xuất này có hàm lượng vitamin A, C và Flavonoid cao giúp mang đến hiệu quả chống lão hóa da và cải thiện những vùng đa đang bị lão hóa. Ngoài ra, trong chiết xuất dưa mật còn có chứa chất Fructose với khả năng hút ẩm ngược từ môi trường, từ đó giúp làm dịu và dưỡng ẩm da. EWG đánh giá chất này thân thiện với da, không gây độc, không gây kích ứng, mẫn cảm nhưng có hạn chế sử dụng trong một số trường hợp hoặc sản phẩm cụ thể. | Cucumis Melo Melon Fruit Extract, Chiết xuất dưa mật | ||||
Cyclohexasiloxane | Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Dung môi | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Cyclohexasiloxane là một loại silicon nhẹ, dễ bay hơi (có nghĩa là nó không hấp thụ vào da mà bay hơi khỏi da) mang lại cho làn da cảm giác mềm mượt và không nhờn. Nó có đặc tính lan rộng và trượt trên da nhanh và không để lại cặn dầu hoặc tích tụ. Công dụng chính của thành phần này là chất làm mềm, dưỡng tóc, dưỡng da, dung môi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Disiloxane | Dưỡng da | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Disiloxane là một siloxane tuyến tính. Đây là một chất lỏng silicon rất mỏng và rất dễ bay hơi (bốc hơi khỏi da thay vì thẩm thấu vào da) mang lại sự mềm mại cho làn da và tăng khả năng che phủ cho các công thức mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Disteardimonium Hectorite | Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disteardimonium Hectorite là một hợp chất đất sét biến đổi trong đó một số cation natri của đất sét (hectorite) đã được thay thế bằng các nhóm stearylldimonium (bao gồm các chuỗi carbon chứa 18 nguyên tử cacbon). Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu. Disteardimonium Hectorite nằm trong nhóm chất được gọi là hợp chất amoni bậc bốn. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Disteardimonium Hectorite, chất này có trọng lượng phân tử cao và mang điện tích dương; do đó, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các hợp chất này sẽ không xâm nhập vào da. |
| |||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Fructan | ||||||||
Glyceryl Caprylate | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Nhũ hóa, Kháng khuẩn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Caprylate là một thành phần đa chức năng 100% có nguồn gốc thực vật, tự nhiên (được Ecocert phê duyệt) có đặc tính làm mềm và giữ ẩm, có thể hoạt động như một chất đồng nhũ hóa (có nghĩa là bên cạnh các chất nhũ hóa khác, nó có thể giúp trộn lẫn nước và dầu) và thậm chí quan trọng hơn là có một hoạt động kháng khuẩn mạnh mẽ. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là một trong các monoeste glyceryl sau đây an toàn làm thành phần mỹ phẩm. Các monoeste glyceryl không pha loãng có thể gây kích ứng da nhẹ, đặc biệt là ở vùng da bị mài mòn, nhưng nhìn chung các thành phần này không gây kích ứng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Hedera Helix Leaf Stem Extract | Chống lão hóa, Làm dịu da, Kháng khuẩn, Chất điều hòa da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hedera Helix Leaf Stem Extract là dịch chiết từ lá và thân của cây thường xuân, hedera helix. Dây thường xuân, còn gọi là cây Vạn niên, (danh pháp khoa học: Hedera helix) là một loài thực vật thuộc chi Dây thường xuân (Hedera), Họ Cuồng (Araliaceae). Cây có nguồn gốc ở châu Âu và Tây Á, là loài cây leo, thường xanh. Có nghiên cứu cho rằng thường xuân có thể hấp thụ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi hay các chất gây ô nhiễm không khí do máy tính hoặc các thiết bị văn phòng tạo ra có thể gây đau đầu và buồn nôn. Thành phần này có một số công dụng như chống lão hóa, kháng khuẩn, điều hòa da, làm dịu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Hedera Helix Ivy Leaf Stem Extract | |||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| |||
Helianthus Annuus Seed Oil Unsaponifiables | Làm dịu da, Làm mềm da, Giảm bong tróc, Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil Unsaponifiables là một phần nhỏ của dầu hạt hướng dương, không xà phòng hóa trong quá trình tinh chế axit béo của dầu hạt hướng dương. Đó là một phần nhỏ của dầu chống lại quá trình xà phòng hóa, phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình sản xuất xà phòng. Trong trường hợp dầu hướng dương, nó chiếm khoảng 1,5-2% dầu và bao gồm các phân tử nuôi dưỡng da như axit béo tự do (axit béo không liên kết trong phân tử chất béo trung tính, nó chứa chủ yếu là axit linoleic, tocopherol (vitamin E) và sterol. Nghiên cứu lâm sàng do nhà sản xuất thực hiện (trên 20 người) cho thấy loại kem có 2% hoạt chất giúp tăng độ ẩm cho da lên 48,6% sau 1 giờ và 34,2% sau 24 giờ. Sử dụng hai lần mỗi ngày trong 4 tuần, những người tham gia nghiên cứu đã có sự cải thiện lớn về độ mềm mại của da, giảm bong tróc, sần sùi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Helianthus Annuus Sunflower Seed Oil Unsaponifiables | |||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. |
| |||
Jasminum Officinale Flower Water | Chất tạo mùi hương, Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Jasminum Officinale Flower Water là dung dịch thu được từ quá trình trưng cất hoa nhài, jasminum officinale. Nhài thuốc hay còn gọi hoa tố phương (danh pháp hai phần: Jasminum officinale) là một loài thực vật có hoa thuộc chi Nhài. Trong mỹ phẩm thì thành phần này thường có công dụng như chất tạo mùi và dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Jasminum Officinale Jasmine Flower Water | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại silicone, có chức năng như một chất hoạt động bề mặt, điều hòa tóc và da, được ứng dụng trong một số loại kem nền, kem che khuyết điểm, sữa dưỡng ẩm, … Thành phần này được EWG và hội đồng chuyên gian CIR xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người. | ||||
Madecassoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Giảm mẩn đỏ da, Giảm bong tróc | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Nó đã thiết lập tốt các hoạt động chữa lành vết thương, làm dịu da và chống oxy hóa. Một đặc tính hứa hẹn khác của Madecassoside là nó dường như ức chế quá trình tổng hợp melanin do tia cực tím (công thức thử nghiệm với 0,05% MA, được sử dụng hai lần một ngày trên 23 tình nguyện viên trong 8 tuần), phù hợp cho làn da dễ bị tăng sắc tố. Ở mức 0,2%, Madecassoside làm giảm mẩn đỏ và bong tróc ở da bị viêm da dị ứng nhẹ cũng như ngứa ở da dễ bị bệnh vẩy nến. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Magnesium sulfate | Kiểm soát độ nhớt, Kiểm soát độ phồng, Ổn định nhũ tương | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium sulfate còn được gọi là muối epsom, là một muối vô cơ; tìm thấy trong nước biển và trong các mỏ khoáng sản, là một hợp chất tinh thể màu trắng. Một thành phần trợ giúp được sử dụng như một tác nhân kiểm soát độ nhớt và độ phồng. Nó cũng là một chất ổn định nhũ tương trong nhũ tương nước trong dầu, trong đó các giọt nước được phân tán trong pha dầu liên tục chứ không phải ngược lại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Magiê Sulfate và đã đặt Magiê Sulfate vào danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). ánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. Việc hoãn xem xét này là theo quy định của Thủ tục CIR. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Maltodextrin | Ổn định nhũ tương, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Maltodextrin là một vật liệu sacarit thu được bằng cách thủy phân tinh bột. Đây là một thành phần trợ giúp có kích thước nhỏ đến từ tinh bột ngô, gạo hoặc khoai tây có thể giúp giữ cho da mịn màng (thấm hút), ổn định nhũ tương và giúp các thành phần liên kết với nhau. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Moringa Oleifera Seed Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Moringa Oleifera Seed Extract là một chiết xuất từ hạt của Moringa pterygosperma. Chùm ngây hay ba đậu dại (danh pháp hai phần: Moringa oleifera) là loài thực vật thân gỗ phổ biến nhất trong Chi Chùm ngây . Các bộ phận của cây chứa nhiều khoáng chất quan trọng, giàu chất đạm, vitamin, beta-caroten, amino acid và nhiều hợp chất phenol. Cây chùm ngây cung cấp một hỗn hợp gồm nhiều hợp chất quý hiếm như zeatin, quercetin, alpha-sitosterol, caffeoylquinic acid và kaempferol. Một số nguồn nghiên cứu cho biết chùm ngây chứa hơn 90 chất dinh dưỡng tổng hợp bao gồm bảy loại vitamin, sáu loại khoáng chất, 18 loại amino acid, 46 chất chống oxy hóa, liều lượng lớn các chất chống viêm nhiễm, các chất kháng sinh, kháng độc tố, các chất giúp ngăn ngừa và điều trị ung thư, u xơ tiền liệt tuyến, giúp ổn định huyết áp, hạ cholesterol, bảo vệ gan. Hạt của cây chùm ngây được biết đến với công dụng dưỡng da, hiện chưa có nhiều nghiên cứu về hiệu quả của thành phần này trên da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Octyldodecanol | Làm mềm da, Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Octyldodecanol là cồn béo chuỗi dài. Một loại dầu trong suốt, hơi vàng, không mùi, là một chất làm mềm rất phổ biến, có độ lan tỏa vừa phải. Nó làm cho làn da đẹp và mịn màng và hoạt động trong một loạt các công thức. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Stearyl Alcohol và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất phụ gia đa năng để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Đánh giá an toàn CIR: Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Stearyl Alcohol được tìm thấy tự nhiên trong các mô động vật có vú khác nhau và quá trình chuyển hóa Stearyl Alcohol và Oleyl Alcohol ở động vật được mô tả rõ ràng. Do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của các hợp chất này, chúng không bị nghi ngờ là có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | Dưỡng ẩm, Chất đệm, Chất tạo kết cấu | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate là một hỗn hợp acid béo Isostearic acid và một dạng glyxerin có chức năng như một chất dưỡng ẩm cho da, ngoài ra nó còn có thể được làm chất đệm cũng như là chất tạo kết cấu cho sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Chất điều hòa tóc, Chất điều hòa da, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là chất điều hòa tóc và da. Ngoài ra, nó còn có công dụng như chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |
Propylheptyl Caprylate | Chất làm mềm, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Propylheptyl Caprylate là một chất lỏng nhờn, trong suốt như pha lê, có khả năng giúp da mịn màng, hay còn gọi là chất làm mềm. Chất này thường có trong các sản phẩm kem chống nắng vì nó có thể tăng cường khả năng hòa tan của các bộ lọc tia cực tím tinh thể. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các este alkyl, bao gồm Propylheptyl Caprylate là an toàn trong thực tiễn sử dụng và trong điều kiện công thức của sản phẩm không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Prunus Persica Fruit Extract | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Prunus Persica Fruit Extract là chiết xuất từ quả đào, Prunus persica. Đào (danh pháp khoa học: Prunus persica) là một loài cây được trồng để lấy quả hay hoa. Quả của nó có một hạt giống to được bao bọc trong một lớp vỏ gỗ cứng (gọi là “hột”), cùi thịt màu vàng hay ánh trắng, có mùi vị thơm ngon và lớp vỏ có lông tơ mềm như nhung. Hạt của quả đào có thể được nghiền nhỏ để giúp tẩy tế bào vật lý, còn chiết xuất quả đào có công dụng dưỡng ẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Prunus Persica Peach Fruit Extract | |||
Pyrus Communis Fruit Extract | Dưỡng da, Bảo vệ da, Chống oxy hóa | Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract hay Extract of Pear là chiết xuất từ quả lê, đóng vai trò là chất dưỡng da và bảo vệ da có nguồn gốc thực vật. Ngoài ra trong quả lê còn có chứa lượng vitamin C, vitamin K tương đối cao giúp chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn, không gây kích ứng và không có khả năng gây ung thư. | Extract of Pear, Pyrus Communis Pear Fruit Extract | |||||
Ribes Nigrum Seed Oil | Dưỡng ẩm, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ribes Nigrum Seed Oil là một loại dầu thu được từ hạt của Ribes Nigrum. Lý chua đen (tên khoa học Ribes nigrum) là một loại cây bụi từ chi lý chua (Ribes), họ Grossulariaceae, được trồng để lấy quả. Là cây bản địa của một số vùng Trung Âu, Bắc Âu và Bắc Á. Cây ưa lạnh, ra nhiều quả thành chùm dọc thân vào mùa hè. Quả lý chua đen giàu vitamin C, chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa. Dầu chiết xuất từ hạt lý chua đen được biết đến với công dụng dưỡng ẩm, làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Ribes Nigrum Blackcurrant Seed Oil | |||
Rosa Damascena Flower Water | Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi hương, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosa Damascena Flower Water là dung dịch nước thu được từ quá trình trưng cất hoa của Rosa damascena. Rosa damascena là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Tương tự như tinh dầu hoa hồng, nước hoa hồng cũng có mùi hương dễ chịu, thư thái. Thành phần này chứa một số hợp chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, cũng như một số thành phần tạo mùi thơm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| ||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||
Triethoxycaprylylsilane | Chất kết dính, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Triethoxycaprylylsilane là là một ether siloxane, một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt được sử dụng để phủ lên các sắc tố (chẳng hạn như chất chống nắng vô cơ hoặc chất tạo màu) trong các sản phẩm mỹ phẩm. Lớp phủ giúp ổn định các sắc tố trong công thức và cũng giúp chúng dễ dàng tán đều trên da. Công dụng chính là chất kết dính, làm mịn da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
|
Mình đã từng chỉ thích kem chống nắng hóa học vì có thể bôi xong mà ra ngoài trời nắng luôn nhưng em kem chống này vật lý này của nhà Make P:rem lại khiến mình thay đổi hẳn. Bây giờ có lẽ chỉ cần finish ráo mịn, kiềm dầu và khả năng chống nắng tốt thì bất cứ loại nào mình cũng thích.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.5
Bình luận của bạn sẽ giúp mình hiểu thêm về những ý kiến khác nhau về bài viết này. Vậy bạn nghĩ sao về nó?