Nếu như những loại kem dưỡng ẩm đắt tiền chưa thực sự khiến bạn hài lòng thì mình có một gợi ý nhỏ – thạch nghệ Hưng Yên Cocoon. Tuy là một sản phẩm nội địa nhưng những gì nó đem lại cho làn da của mình thì không hề khiêm tốn chút nào. Bản thân mình đã sử dụng qua và mình cực kỳ ngạc nhiên với những gì mà em ấy đem lại. Và hãy cùng đọc bài viết dưới đây để thấy được công dụng vượt trội của em nó nhé!
Bao bì, kết cấu của thạch nghệ Hưng Yên Cocoon
Phải nói là bao bì của vô cùng tinh tế và sang trọng với thiết kế hũ thủy tinh cầm vô cùng chắc tay, dày dặn. Tông màu chủ đạo là màu nâu, gợi lên cảm giác đơn sơ, mộc mạc nhưng cũng vô cùng huyền bí, kiêu kỳ. Tuy chỉ là một hũ thủy tinh nhỏ vẻn vẹn 30ml nhưng cảm giác về sự tối giản, sự chăm chút cho sản phẩm lại được thể hiện ra cực kỳ rõ nét.
Thêm vào đó, phần nắp chống tràn được thiết kế như một cách để gia tăng ấn tượng với người sử dụng. Tuy nhiên thì bản thân mình lại không thích phần nắp này cho lắm, nó khiến phần miệng của hũ kem trông hơi nhem nhuốc. Với sản phẩm này khi mang ra ngoài thì bạn không phải lo sản phẩm bị đổ tràn lên nắp.
Dù sản phẩm có tên là thạch nghệ thế nhưng kết cấu của nó lại ở dạng gel, mỏng và thấm tương đối nhanh, không hề để lại cảm giác nặng mặt trên da. Mùi hương của sản phẩm là một mùi nghệ đặc trưng, nồng nàn và có lẽ sẽ hơi khó ngửi với những ai không quen.

Thành phần chính của thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon
- Chiết xuất nghệ: thành phần tinh túy được chiết xuất từ củ nghệ với khả năng chống oxy hóa vô cùng cao, khả năng kháng khuẩn cho da, giúp giảm thiểu kích ứng trên da ở mức tối đa và đặc biệt là làm lành, làm dịu các tổn thương trên da.
- Curcuminoid: một trong những chất polyphenol tự nhiên có thể chống oxy hóa cực kỳ tốt (gấp nhiều lần so với vitamin E). Hoạt chất này cũng có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm cùng với chiết xuất nghệ làm lành nhanh chóng các thương tổn trên da. Ngoài ra, Curcuminoid còn có góp phần ức chế một phần sự hình thành của sắc tố melanin – nguyên nhân chính khiến da sạm đen và hình thành nám, từ đó giúp cho làn da duy trì độ sáng khỏe tự nhiên.
- Hexylresorcinol (HR): hoạt chất có khả năng làm sáng da và bảo vệ da thông qua quá trình điều chỉnh con đường hình thành sắc tố da và là một chất kích thích sản sinh glutathione. Chất hóa học này còn được chứng minh lâm sàng về mức độ hiệu quả cao gấp 4 lần so với hydroquinone.
- Niacinamide: nếu nhắc đến hoạt chất có khả năng làm mờ thâm thì niacinamide là cái tên không thể thiếu. Với khả năng làm sáng, chống lão hóa và khả năng phục hồi cho làn da, tăng tổng hợp protein và lipid biểu bì (ceramide), tất cả những khả năng đó giúp cho hệ thống miễn dịch của da được củng cố và tăng cường sức mạnh, chống lại các tác nhân gây hại đến từ môi trường như ô nhiễm, khói bụi.
Thành phần đầy đủ: Aqua/Water, Coco-Caprylate/Caprate, Dicaprylyl Carbonate, Butylene Glycol, Sodium Acrylates Copolymer, Niacinamide, Betaine, Glycereth-26, Oleyl Erucate, Hexylresorcinol, Tetrahydrodiferuloylmethane,Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane, Tetrahydrobisdemethoxydiferuloylmethane, Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract, Curcuma Longa (Turmeric) Root Oil, Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder, Tetrahexyldecyl Ascorbate, Ferulic Acid, Glycerin, Propanediol, Pentylene Glycol, Caprylic/Capric Triglyceride, Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract, Lecithin, Glycine Soja (Soybean) Oil, Allantoin, Beta-Carotene, Ethylhexylglycerin, Tocopherol, Hydroxyacetophenone, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Caramel, Phenoxyethanol, Sodium Benzoate, Potassium Sorbate.

Công dụng của thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon
- Dưỡng ẩm sâu và duy trì độ ẩm cho làn da.
- Hỗ trợ giảm thâm trên da.
- Làm sáng và làm đều màu da.
- Cải thiện bề mặt da, giúp da luôn mịn màng và căng tràn sức sống.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon
Bản thân da mình là da dầu nhạy cảm. Trước khi biết đến em thạch nghệ dưỡng da Cocoon thì mình có dùng qua khá nhiều kem dưỡng khác nhau, của Hàn, của Nhật hay của Pháp nhưng chưa thấy một loại nào thực sự giúp da mình kiềm dầu.
Cho đến khi mình xem review của một chị Blogger và thấy thạch nghệ Cocoon, mình mới quyết tâm đặt thử về dùng xem sao. Và thực tế đã không hề làm mình thất vọng.
Lúc mới mở hũ kem, mình thấy kết cấu kem khá đặc, sợ sẽ gây bết dính cho da nhưng khi bôi lên mặt và vỗ nhẹ, lớp kem dường như đã thẩm thấu hoàn toàn vào trong da và để lại một cảm giác ẩm mịn, mềm mại vô cùng.
Sáng hôm sau mình tỉnh dậy thì thấy da mặt không hề đổ dầu một chút nào, cực kì khô ráo. Đây là lần đầu tiên mình biết đến cảm giác này suốt bao nhiêu năm vừa qua. Thực sự rất ấn tượng!
Và mình tiếp tục sử dụng sản phẩm đều đặn ngày 2 lần – sáng tối sau khi rửa mặt xong. Trộm vía thì da mình rất hợp và đỡ dầu hơn trong cả một ngày. Mình cực kỳ vui và ấn tượng với thạch nghệ nhà Cocoon kể từ ngày định mệnh đó.
Cho đến giờ, mình đã dùng em này được hơn 1 tháng và da đỡ mụn đi trông thấy, mềm mại và mịn màng hơn nhiều. Đặc biệt là lớp kem dưỡng ẩm này còn trợ lực rất tốt cho kem chống nắng, giúp kem tệp vào da nhanh hơn.

Tìm được thạch nghệ dưỡng da Cocoon giống như tìm được chân ái của cuộc đời vậy! Không gì có thể diễn tả niềm vui sướng ấy, niềm vui sướng khi một người da dầu thấy da mình đổ dầu cực kỳ ít.
Ưu, nhược điểm của thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon
Ưu điểm
- Kết cấu gel thấm nhanh trên da
- Thành phần lành tính, 100% chiết xuất thiên nhiên, an toàn với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Không chứa paraben hay hương liệu.
- Thạch nghệ dưỡng da ngăn đổ dầu hiệu quả.
- Không có cảm giác nhờn rít hay bóng, rát sau khi thoa
- Phù hợp với mọi loại da, da mụn, da nhạy cảm, da đang treatment
Nhược điểm
- Hiệu quả làm mờ thâm chưa thực sự rõ ràng.
- Thành phần Butylene Glycol: nghiên cứu chỉ ra rằng thành phần này có thể gây kích ứng mắt nhẹ tuỳ thuộc vào từng sản phẩm và không liên quan đến nồng độ, nên các bạn có vùng da mắt quá nhạy cảm thì test trước nhé, chứ mình thì dùng bình thường không bị kích ứng gì cả.
Cách sử dụng thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon
- Rửa mặt sạch với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Lau khô mặt trước khi bôi thạch nghệ dưỡng ẩm.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa phải và bôi lên trên da.
- Massage hoặc vỗ nhẹ trên da để kem thấm hết vao da.
- Thực hiện các bước dưỡng da khác nếu có.

Mua thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm và làm sáng da
- Dung tích: 30g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về thạch nghệ Hưng Yên dưỡng ẩm Cocoon. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có được cho mình một sản phẩm mới đáng để trải nghiệm cũng như là những kiến thức thú vị khác. Ghé Beaudy.vn để đón đọc nhiều bài viết bổ ích hơn nữa và có thêm cho mình một danh sách những sản phẩm hiệu quả đáng để thử, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||||
Beta-Carotene | Chất tạo màu, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | 2 – Nguy cơ thấp | Beta-Carotene là tiền chất của vitamin A. Nó là sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt và nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả khác. Beta-Carotene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên. Beta-Carotene tạo ra màu cam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Beta-Carotene là một chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận và nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, bao gồm cả những chất dùng cho vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||
Caramel | Chất tạo màu | 1 – Nguy cơ thấp | Caramel là một chất tạo màu có nguồn gốc từ việc làm nóng dung dịch sucrose hoặc glucose, khi đường tan chảy, nó bị phá vỡ để tạo ra một màu sắc và hương vị đặc trưng. Caramel thường được sử dụng như một màu thực phẩm và để hương vị các loại kẹo, bánh kẹo và món tráng miệng khác nhau. Caramel tạo nên màu nâu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đưa Caramel vào danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) như một chất thực phẩm đa dụng. FDA cũng liệt kê Caramel là phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận. Caramel được xác định là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm tạo màu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm thoa lên môi và vùng mắt. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | |||||||
Coco-Caprylate | Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Coco-Caprylate là một loại dầu trong suốt, không màu đến hơi vàng giúp da đẹp và mịn màng (làm mềm da), dễ dàng lan rộng trên da và được bán trên thị trường như một chất thay thế tốt cho các loại silicon dễ bay hơi (không hấp thụ vào da mà bay hơi khỏi da) như Cyclomethicone. Đây là hỗn hợp este của Coconut Alcohol với axit caprylic và axit capric. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các este alkyl, trong đó có Coco-Caprylate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và an toàn khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Curcuma Longa Root Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Giảm mụn trứng cá, Cân bằng bã nhờn, Dưỡng trắng da, Làm mờ thâm mụn, Chống lão hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ thân rễ của củ nghệ có màu vàng. Nó cũng là một loại thuốc thảo dược truyền thống được sử dụng ở Ayurveda vì có nhiều khả năng như chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư. Trong chăm sóc da, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ và thành phần hoạt tính sinh học chính – curcumin có thể mang lại nhiều lợi ích cho da. Nhờ hoạt động chống viêm và kháng khuẩn, nó giúp giảm mụn trứng cá và một nghiên cứu từ năm 2013 cho thấy nó có thể điều chỉnh quá trình sản xuất bã nhờn. Đây cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và làm sáng da, vì vậy nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa, làm mờ thâm. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Curcuma Longa Root Oil | Hương liệu, Chất dưỡng da | N/A – Not Available | Curcuma Longa Root Oil là dầu thu được từ rễ của cây nghệ. Nghệ hay nghệ nhà, nghệ ta, khương hoàng (danh pháp hai phần: Curcuma longa) là cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. Một số nghiên cứu cho thấy dầu từ rễ cây nghệ đóng vai trò là hương liệu và là chất dưỡng da. Hiện tại EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||||
Curcuma Longa Root Powder | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Powder là một loại bột chiết xuất từ củ nghệ. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. Hiện nay bột nghệ được biết đến với tác dụng dưỡng da, hoàn toàn khác so với chiết xuất nghệ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Daucus Carota Sativa Root Extract | Chống oxy hóa, Tái tạo da, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Daucus Carota Sativa Root Extract là chiết xuất từ rễ cà rốt, thành phần này được tạo ra bằng cách ngâm củ cà rốt trong một loại dầu vận chuyển như dầu hướng dương hoặc dầu ô liu, và kết quả thu được (dầu gốc + chiết xuất từ rễ cà rốt) thường được gọi là dầu cà rốt hoặc dầu củ cà rốt. (Đừng nhầm lẫn với dầu hạt cà rốt và có nguồn gốc từ hạt.) Chiết xuất từ rễ được biết đến là có chứa sắc tố màu cam beta-carotene, hay còn gọi là tiền vitamin A. Đây là một phân tử nổi tiếng vì là chất chống oxy hóa mạnh, chất kích thích bắt nắng và có khả năng tái tạo da. Dầu cà rốt cũng chứa vitamin E và một số axit béo giúp dầu có thêm đặc tính chống oxy hóa và sửa chữa hàng rào bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| ||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Ferulic Acid | Bảo vệ da, Chống lão hóa, Trung hòa gốc tự do | 2 – Nguy cơ thấp | Ferulic Acid là một thành phần có nguồn gốc từ dầu cám gạo, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc mỹ phẩm, thành phần này đóng vai trò bảo vệ da, chống lão hóa. Ngoài ra Ferulic Acid còn có khả năng trung hòa các gốc tự do và giúp làn da tươi trẻ khỏe mạnh hơn. EWG xếp chất này vào nhóm hoạt chất an toàn, khả năng kích ứng da ở mức thấp nhất, không có chứa độc tính, tuy nhiên bị hạn chế sử dụng ở một số trường hợp đặc biệt. | |||||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Glycine Soja Oil | Giữ ẩm da, Nuôi dưỡng da, Chống viêm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Oil là dầu thu được từ đậu tương, glycine soja, leguminosae, bằng cách chiết xuất hoặc ép, thành phần này chủ yếu bao gồm các chất béo trung tính của axit oleic, linoleic, linolenic và bão hòa. Nó được coi là một loại dầu tốt, tiết kiệm chi phí với đặc tính giữ ẩm. Đối với thành phần axit béo của nó, nó chứa 48-59% axit linoleic sửa chữa hàng rào, 17-30% axit oleic nuôi dưỡng và cũng có một số (4,5-11%) axit linolenic có khả năng chống viêm. Dầu Glycine Soja (Đậu tương), Dầu đậu nành hydro hóa và Axit đậu nành được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Hexylresorcinol | Kháng khuẩn, Làm sạch da, Ngăn mùi hôi, Làm sáng da, Dưỡng trắng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylresorcinol là một hợp chất hữu cơ. Tại Hoa Kỳ, Hexylresorcinol có thể được sử dụng như một thành phần tích cực trong các sản phẩm thuốc OTC. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt tính của thuốc, tên được đặt là Hexylresorcinol. Hexylresorcinol là một chất lỏng dính, màu vàng, đông đặc lại khi đứng yên. Đây là một thành phần kháng khuẩn có tác dụng tiêu diệt, ngăn ngừa hoặc ức chế sự phát triển và sinh sản của vi sinh vật. Hexylresorcinol cũng giúp làm sạch da hoặc ngăn mùi bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Đây là một phân tử có tự nhiên trong cám lúa mạch đen và các loại ngũ cốc khác. Nó đã được sử dụng từ lâu trong ngành công nghiệp thực phẩm như một “chất chống chuyển màu nâu” cho trái cây tươi hoặc tôm. Nó là một phân tử được nghiên cứu khá kỹ lưỡng với khả năng ức chế tyrosinase (enzim nổi tiếng cần thiết để sản xuất melanin) đáng kể. Nghiên cứu lâm sàng của nhà sản xuất cho thấy Hexylresorcinol 0,5% có tác dụng làm sáng da tương đương với Hydroquinone 2% tiêu chuẩn vàng. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn. | ||||||
Lecithin | Giảm bong tróc, Làm mềm da, Giảm sức căng bề mặt, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình. |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Oleyl Erucate | Làm dịu da, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Oleyl Erucate là một este làm mềm da có nguồn gốc từ thực vật (rượu oleyl + axit erucic) giúp làn da của bạn cảm thấy dễ chịu và mịn màng. Nó có một cảm giác phong phú và chăm sóc da, rất giống với dầu jojoba. Dữ liệu khoa học và kỹ thuật hỗ trợ tính an toàn của 237 thành phần alkyl este được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm đã được Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá là an toàn cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
Sodium Acrylates Copolymer | Liên kết, Chất tạo màng, Chất làm mờ, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylates Copolymer là muối natri của polyme gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Công dụng chính là liên kết, tạo màng, làm mờ, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate trong đó có Sodium Acrylates Copolymer an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||
Tetrahexyldecyl Ascorbate | Chống oxy hóa, Làm sáng da, Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrahexyldecyl Ascorbate là một dạng Vitamin C quan trọng trong chăm sóc da, có tính ổn định, tan trong dầu, hiểu đơn giản thì đây là dẫn xuất của Vitamin C. Tetrahexyldecyl Ascorbate ổn định (nếu pH < 5), dễ tạo công thức, nó hòa tan trong dầu nên khả năng thẩm thấu qua da cao hơn. Ngoài ra nó bảo vệ chống oxy hóa khỏi cả tia UVB và UVA, nó làm tăng tổng hợp collagen (thậm chí nhiều hơn cả AA) và nó có tác dụng làm sáng da bằng cách giảm hơn 80% quá trình hình thành hắc tố. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane | Chống oxy hóa, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane xuất phát từ loại gia vị nổi tiếng của Ấn Độ, nghệ và là một phần của bộ ba có tên là Tetrahydrocurcuminoids (THC). Tetrahydrocannabinol (THC) là một trong ít nhất 113 cannabinoid được xác định có trong cần sa. THC là thành phần tạo ra tác động tâm sinh lý chính của cần sa. Với tên hóa học (-) – trans-Δ⁹-tetrahydrocannabinol, thuật ngữ THC cũng đề cập đến các đồng phân cannabinoid. Tuy nhiên, dronabinol là một dạng tổng hợp của THC được FDA phê chuẩn là một chất kích thích sự thèm ăn cho những người bị AIDS và chất chống nôn cho những người được hóa trị liệu. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là chống oxi hóa, chăm sóc răng miệng, dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | THC | |||||
Tetrahydrodiferuloylmethane | Làm sáng da, Chống viêm, Chống oxy hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrahydrodiferuloylmethane là một chiết xuất dạng bột tiêu chuẩn hóa từ rễ của cây Curcuma longa (Củ nghệ) (cùng với cái này và cái này). Bộ ba này được gọi là Tetrahydrocurcuminoids (THC) và có đặc tính làm sáng da, chống viêm và chống oxy hóa. Các chiết xuất nghệ khác có màu vàng rực rỡ nên khó sử dụng nhưng loại này không có màu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||||
Purified water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Purified water là nước tinh khiết được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua, Water |
|
Từ ngày dùng thạch nghệ dưỡng da Cocoon, mình yên tâm hơn hẳn về làn da "khó chiều" của bản thân. Mình nghĩ đây là sản phẩm chăm sóc da mà bất kỳ ai cũng nên thử một lần, không chỉ vì độ hiệu quả mà còn vì đây là sản phẩm thuần chay rất thân thiện với môi trường.
- Bao bì, kết cấu9
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9.5