Kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các cô nàng có làn da nhạy cảm và dễ kích ứng. Với thành phần chính từ chiết xuất hạt kế sữa đảo Jeju giàu dưỡng chất giúp cấp ẩm nhanh chóng, làm dịu và hồi phục da hiệu quả. Hãy cùng Beaudy.vn review thực tế trải nghiệm khi dùng kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen đến từ Hàn Quốc lần này có thật sự tốt không?
- Bao bì, thiết kế của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Thành phần chính của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Công dụng của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Cảm nhận kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Cách sử dụng kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Mua kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
Kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có dung tích 50ml, nhờ bao bì dạng tuýp nhỏ gọn nên cầm vừa tay. Và mình rất thích phối màu lần này nhờ kết hợp tone màu trắng và tím pastel giúp tổng thể trông nền nã nên không bị “sến” tí nào cả. Các thông tin cơ bản nhất được in chỉn chu bằng cả tiếng Hàn Quốc và tiếng Anh ở vỏ hộp bên ngoài. Với thiết kế dạng vòi nên lấy kem chống nắng cũng rất dễ và vệ sinh. Điểm trừ nho nhỏ ở sản phẩm chính là khi dùng gần hết thì bao bì sẽ “ọp ẹp” bị mất form dáng ban đầu.

Kết cấu của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có dạng kem sữa lỏng mịn, có màu trắng. Nhờ hàm lượng các hoạt chất dưỡng ẩm tương đối nhiều nên texture vẫn có độ ẩm mượt nhất định. Cảm nhận về mùi hương của kem chống nắng Banobagi thì không có mùi gì đặc biệt cả, ngửi kỹ thì chỉ có một chút mùi hắc nhẹ thôi, nhưng sau khi apply thì cũng bay đi nhanh lắm.

Thành phần chính của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Màng lọc chống nắng hóa học: Ethylhexyl Triazone (Uvinul T150), Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus).
- Chiết xuất hạt kế sữa và rễ cây ngưu bàng: giúp kháng viêm, làm dịu da, giảm kích ứng, cung cấp độ ẩm giúp nuôi dưỡng và hồi phục da tổn thương.
- Niacinamide (Vitamin B3), Adenosine: phục hồi làn da đang tổn thương, hỗ trợ tăng sinh ceramide giảm mẩn đỏ, ngứa rát, đồng thời dưỡng da sáng khỏe hơn.
- Vitamin E, chiết xuất rễ cây xô thơm, lá diếp cá, hoa nhài: cân bằng độ ẩm, tăng khả năng chống oxy hóa, hạn chế gốc tự do giúp làm bền màng lọc chống nắng.
Điều đặc biệt ở kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen tuy chỉ có 2 màng lọc chống nắng chống lại tia UVA và UVB, nên có hơi yếu so với các làn da đang treatment và tiếp xúc với ánh nắng nhiều. Với chỉ số SPF 50+, PA (++++) nhờ có các chiết xuất chống oxy hóa đi kèm nên sẽ hỗ trợ tăng khả năng bảo vệ da. Cùng với đó công thức tối ưu cho các làn da nhạy cảm nhờ không chứa cồn khô (Alcohol Denat), hay paraben, nhưng vẫn có ít hương liệu (Fragrance) cuối bảng thành phần.

Bảng thành phần chi tiết: Arctium Lappa Root Extract, Water, Dicaprylyl Carbonate, Glycerin, Dibutyl Adipate, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, Hydrogenated Polyisobutene, Dipropylene Glycol, 1,2-Hexanediol, Niacinamide, Ethylhexyl Triazone, Silybum Marianum Seed Extract (200Ppm), Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract, Houttuynia Cordata Extract, Leontopodium Alpinum Extract, Jasminum Officinale (Jasmine) Extract, Lilium Tigrinum Extract, Ethylhexyl Olivate, Cetearyl Olivate, Sodium Acrylates Copolymer, Butylene Glycol, Sorbitan Olivate, Polyglyceryl-4 Oleate, Adenosine, Ethylhexylglycerin, Tocopherol, Disodium EDTA
Công dụng của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Dưỡng da sáng khỏe và làm đều màu da.
- Hạn chế hình thành nếp nhăn và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
- Làm dịu và phục hồi làn da bị kích ứng.
- Bổ sung độ ẩm giúp da mềm mịn.
- Phù hợp với các bạn có làn da khô, da hỗn hợp thiên khô, da nhạy cảm và có thể dùng được cho da mụn. Đối với da đang treatment có thể cân nhắc dùng tại nhà, tránh tiếp xúc với ánh nắng quá lâu.
Cảm nhận kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có tốt không?
Mình rất thích dùng các loại mặt nạ của thương hiệu Banobagi bởi giá thành rẻ nhưng lại rất êm trên da của mình. Khi biết hãng vừa ra mắt kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen, được giới thiệu có khả năng dưỡng ẩm và hồi phục da từ chiết xuất cây kế sữa giàu dưỡng chất. Đúng lúc da mình đang khá nhạy cảm nên mình quyết định mua ngay một tuýp về để trải nghiệm xem có tốt không.

Ấn tượng đầu tiên của mình là kết cấu kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có dạng sữa lỏng, giàu độ ẩm. Nên cảm giác apply vào da rất mượt, không bị vón, không bị cakey hay vệt trắng dù trước đó mình không dùng toner hay serum cấp ẩm gì luôn. Trong quá trình thoa mình thấy texture rất êm, “lướt nhẹ” trên mặt và không có mùi hương liệu gì cả nên mình không có gì phàn nàn luôn.
Sau khi thoa đều kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen lên da sẽ tạo được lớp màng ẩm khá rõ, da bóng nhẹ trong khoảng 10 đến 20 phút đầu, sau đó mới tệp dần vào da. Vì mình có làn da hỗn hợp thiên dầu thì vùng da chữ U có cảm giác da ẩm mượt, da ẩm mượt nên trông đàn hồi và mịn màng hơn. Riêng vùng da chữ T thì hơi thừa ẩm, dễ đổ dầu sau tầm 2 đến 3 tiếng.

Mình chọn dùng kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen để giúp làm dịu da khi bị châm chích và đỏ nhẹ khi dùng BHA nồng độ cao. Trong quá trình sử dụng thì da mình được phục hồi, giảm đỏ hơn, giảm cảm giác ngứa rát hơn so với các loại kem chống nắng có cồn trước đây mình từng dùng. Tuy nhiên mình chỉ dùng sản phẩm khi ở làm việc tại nhà do màng lọc khá yếu (chỉ có 2 màng lọc hóa học).
Tổng kết sản phẩm: sau khi dùng gần hết một tuýp kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen, mình nhận thấy sản phẩm có hiệu quả dưỡng ẩm và hồi phục trên da. Đặc biệt rất dễ thoa mà không sợ bị cay mắt hay bị vón cục, và không làm da bị nâng tone. Tuy nhiên điểm trừ của kem chống nắng Banobagi là màng lọc chống nắng hơi yếu nên thích hợp dùng tại nhà và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hiệu quả dưỡng sáng da chưa quá rõ ràng. Công thức sản phẩm giàu độ ẩm nên sẽ thích hợp cho da khô, da hỗn hợp, da nhạy cảm nhiều hơn, với da dầu thì có thể bị bóng nên cần dùng thêm phấn phủ đi kèm.
Ưu điểm, nhược điểm của kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
Ưu điểm
- Đây là kem chống nắng hóa học với SPF 50+, PA (++++).
- Thành phần giàu dưỡng chất với chiết xuất từ cây kế sữa, rễ ngưu bàng, Niacinamide.
- Mùi hương không nồng gắt, không khó chịu.
- Kết cấu dạng sữa lỏng mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh.
- Dễ apply, không bị vón cục, không bị cay mắt, không tạo vệt trắng.
- Không nâng tone da.
- Bổ sung độ ẩm giúp da ẩm mượt, không làm da bị khô căng, phục hồi da tốt.
- Không chứa cồn và các thành phần dễ kích ứng.
- Không bị dây dính ra khẩu trang, không gây bí da.
- Phù hợp với da khô, da hỗn hợp thiên khô, da nhạy cảm và da dễ kích ứng.
Nhược điểm
- Màng lọc chống nắng khá yếu vì thế nên ưu tiên dùng tại nhà, hoặc da ít treatment.
- Hơi bóng và dính nhẹ trong vài phút đầu.
- Hiệu quả dưỡng sáng và làm đều màu da chưa rõ ràng.

Cách sử dụng kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen
- Đầu tiên các bạn hãy làm sạch da bằng tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Có thể dưỡng ẩm nhẹ cho da với toner, serum hay kem dưỡng.
- Cho khoảng 2ml kem chống nắng ra tay, thoa đều các điểm trên khuôn mặt.
- Massage nhẹ nhàng đến khi thẩm thấu vào da và thoa lại sau mỗi 2 đến 3 tiếng.
Mua kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen với giá 199.000 VNĐ/tuýp 50ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, hồi phục da, làm sáng da, chống nắng, bảo vệ da.
- Dung tích/Trọng lượng: 50ml.
- Kết cấu: sữa lỏng, màu trắng.
- Loại da: da khô, da hỗn hợp thiên khô, da nhạy cảm, da dễ kích ứng, da ít treatment.
- Thương hiệu: Banobagi.
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
Cảm ơn các bạn đã cùng Beaudy.vn review chi tiết về kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen, đừng quên theo dõi Beaudy.vn để đón xem các bài viết sắp tới nhé! Hẹn gặp lại các bạn.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arctium Lappa Root Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Chống nấm, Điều tiết bã nhờn | 1 – Nguy cơ thấp | Arctium Lappa Root Extract là chiết xuất thực vật được tạo nên từ rễ cây ngưu bàng. Ngưu bàng hay còn gọi gô bô (danh pháp khoa học: Arctium lappa) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Thành phần này có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Ngoài ra, nó có một số khả năng kỳ diệu chống nấm và điều tiết bã nhờn làm cho thành phần này đặc biệt hữu ích cho da và da đầu nhờn và bong tróc. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Dibutyl Adipate | Chất bôi trơn, Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dibutyl Adipate là diester của rượu butyl và axit adipic. Nó là một chất lỏng nhờn không màu rõ ràng. Dibutyl Adipate được sử dụng làm chất làm dẻo cho nhựa và có thể tìm thấy chất này trong sáp đánh bóng sàn. Trong mỹ phẩm, Dibutyl Adipate làm mềm polyme tổng hợp bằng cách giảm độ giòn và nứt. Nó cũng hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng, đồng thời là dung môi được sử dụng để hòa tan các chất khác. Nó đặc biệt hữu ích trong kem chống nắng vì nó có thể giúp hòa tan các bộ lọc tia cực tím. Sự an toàn của Dibutyl Adipate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dibutyl Adipate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Đánh giá An toàn CIR: Dibutyl Adipate không độc hại trong các thử nghiệm độc tính cấp tính qua đường miệng hoặc da. Dibutyl Adipate được quan sát là chất gây kích ứng da và mắt ở mức độ thấp và không gây mẫn cảm. Dibutyl Adipate không gây độc gen trong hai hệ thống thử nghiệm.Trong một thử nghiệm lâm sàng về khả năng gây mụn, Dibutyl Adipate không tạo ra tác dụng.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||||
Hydrogenated Polyisobutene | Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm da, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Polyisobutene là một loại là một loại polymer, giúp làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) trong mỹ phẩm. Polyisobutene khô lại để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay và được dùng để kết dính các thành phần lại với nhau. Hydrogenated Polyisobutene hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Polyisobutene thường được gọi là cao su butyl và được sản xuất với nhiều trọng lượng phân tử; Polyisobutene có trọng lượng phân tử thấp có dạng chất bán lỏng rất nhớt, mềm và dính trong khi Polyisobutene có trọng lượng phân tử cao hơn là chất rắn cao su dẻo dai và đàn hồi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyisobutene và Polyisobutene hydro hóa an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hydrogenated Polyisobutene không gây kích ứng mắt, chúng cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Trong một nghiên cứu về khả năng gây ung thư, Polyisobutene không phải là chất gây ung thư, cũng như không thúc đẩy khả năng gây ung thư của 7,12-dimethylbenz(alpha)anthracene. | Cao su butyl | |||||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| |||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Silybum Marianum Seed Extract | Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silybum Marianum Seed Extract là chiết xuất hạt của cây kế nữ, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai, là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Trong vòng hơn 50 năm qua, các nhà khoa học đã thành công trong việc xác định các hoạt chất có trong cây kế sữa, đáng chú ý nhất là một nhóm hỗn hợp liên quan có tên chung là silymarin gồm các flavonolignan. Phần lớn những sản phẩm của cây kế sữa được bào chế đúng tiêu chuẩn và tinh chất của nó được trích ra từ hạt và trái chứa khoảng 70-80% chất flavonolignan. Silibinin hoặc chất dẫn xuất, thường được dùng để chữa trị chứng ngộ độc nấm Amanita phalloides hoặc Amanita muscaria. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||||
Salvia Officinalis Leaf Extract | Trị gàu, Làm sạch, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Salvia Officinalis Leaf Extract là chiết xuất từ lá an xoa, Salvia officinalis. Xô thơm, xôn, hoa xôn, tên khoa học Salvia officinalis, là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Xô thơm là cây bụi phụ thường xanh lâu năm, thân gỗ, lá màu xám, hoa màu xanh lam đến tía. Đây là loài bản địa vùng Địa Trung Hải, mặc dù loài này đã được du nhập ở nhiều nơi trên thế giới. Xô thơm có một lịch sử lâu đời trong việc sử dụng y học và ẩm thực, và trong thời hiện đại, nó đã được sử dụng như một loại cây cảnh trong vườn. Nó là một loại thảo mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho thịt và nước sốt. Thành phần này có công dụng trị gàu, làm sạch, chăm sóc răng miệng, dưỡng da, bổ.Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm cây xô thơm, Salvia officinalis trong danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng làm gia vị và các loại gia vị và hương liệu tự nhiên khác, và trong danh sách các loại tinh dầu, nhựa dầu và chiết xuất tự nhiên của GRAS. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 6 thành phần từ Salvia officinalis (cây xô thơm) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm khi được bào chế không gây mẫn cảm. | Salvia Officinalis Sage Leaf Extract | |||||
Houttuynia Cordata Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Chất giữ ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Houttuynia Cordata Extract là một chiết xuất thảo mộc. Houttuynia Cordata là diếp cá, là một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Nó được ăn như một loại rau ăn lá, và cũng có lịch sử sử dụng lâu dài trong y học cổ truyền Trung Quốc, bao gồm cả việc cố gắng điều trị bệnh SARS (nó không thực sự hiệu quả). Diếp cá đặc biệt có một lượng lớn flavonoid polyphenolic, bốn loại phổ biến là quercetin, quercitrin, hyperoside và rutin. Tất cả những chất này đều có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn. Quercitrin cũng đã được chứng minh là làm giảm tác hại từ tia UVB, đây là một phần thưởng bổ sung. Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là hàm lượng flavonoid của chiết xuất này có thể phụ thuộc vào việc chiết xuất được lấy từ rễ hay lá, cũng như nếu đó là chiết xuất nước hay chiết xuất rượu. Một thứ khác chiết xuất diếp cá có chứa polysaccharid, tức là các phân tử lớn từ các đơn vị đường khác nhau (trong trường hợp này là axit galacturonic (29,4%), galactose (24,0%), rhamnose (17,2%), arabinose (13,5%), axit glucuronic ( 6,8%), glucose (5,3%), xyloza (2,1%) và mannose (1,8%) ). Polysacarit và đường trong chăm sóc da là chất giữ ẩm và dưỡng ẩm tuyệt vời cho da, nghĩa là chúng giúp da giữ nước. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Leontopodium Alpinum Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Leontopodium Alpinum Extract là chiết xuất từ hoa và lá của cây Leontopodium Alpinum – là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu về thành phần này nhưng nó thường được dùng như chất dưỡng da trong mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Jasminum Officinale Extract | Dưỡng ẩm, Dưỡng da, Làm dịu da | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Jasminum Officinale Extract là chiết xuất của toàn bộ cây hoa nhài. Nhài thuốc hay còn gọi hoa tố phương là một loài thực vật có hoa thuộc chi Nhài. Công dụng của thành phần này là dưỡng ẩm, dưỡng da, làm dịu. EWG đánh giá thành phần này một chất có khả năng gây kích ứng cao nên được xếp với nhóm chất hạn chế sử dụng mức trung bình. | Kích ứng da | |||||
Lilium Tigrinum Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Lilium Tigrinum Extract là một chiết xuất của các bộ phận của Lilium tigrinum. Hoa loa kèn vằn (danh pháp hai phần: Lilium lancifolium) hay quyển đơn là một loài thực vật có hoa trong họ Liliaceae, còn có các tên gọi hổ bì bách hợp tên tiếng anh là tiger lily. Có một số nghiên cứu cho thấy là mèo ăn phải hoa loa kèn vằn có thể bị ngộ độc. Thành phần này đang được biết đến với công dụng dưỡng da, EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Ethylhexyl Olivate | Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Olivate là một chất thuộc nhóm Alkyl Esters, đây là một este của Ethylhexyl Alcohol và các axit béo có nguồn gốc từ Olea Europaea (Olive) Oil. Các este alkyl là các vật liệu kỵ nước (nghĩa là có xu hướng đẩy lùi hoặc không thể trộn với nước) được tạo ra bằng cách kết hợp các axit béo và rượu, từ dầu ở trọng lượng phân tử thấp nhất/độ dài chuỗi ngắn nhất đến chất rắn dạng sáp ở trọng lượng phân tử cao nhất/chuỗi dài nhất -chiều dài. Các este alkyl trong mỹ phẩm chủ yếu được sử dụng làm chất dưỡng da, một số được báo cáo là có các chức năng bổ sung, bao gồm làm dung môi hoặc chất làm dẻo. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các este alkyl, trong đó có Ethylhexyl Olivate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn này khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Cetearyl Olivate | Chất nhũ hóa, Dưỡng ẩm, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da, Làm dịu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Olivate bao gồm rượu cetearyl và axit béo có nguồn gốc từ dầu ô liu. Nó thường đi kèm với công thức kết hợp với Sorbitan Olivate khi cả hai cùng nhau tạo thành chất nhũ hóa tự nhiên, nổi tiếng có tên là Olivem 1000. Ngoài việc giúp dầu và nước hòa quyện với nhau, chức năng chính của Olivem 1000 là tạo ra các cấu trúc tinh thể lỏng tương tự như cấu trúc lipid của lớp sừng (lớp ngoài cùng của da). Nhờ đó, Olivem 1000 đóng vai trò như một thành phần tích cực với các đặc tính dưỡng ẩm, sửa chữa hàng rào bảo vệ và làm dịu đáng kể. Nó cũng giúp các hoạt chất hòa tan trong nước như caffein hiệu quả hơn và thậm chí có thể tăng chỉ số SPF trong các công thức chống nắng. Mức độ sử dụng điển hình của nó là 1-5% và có khả năng tương thích rộng với các hoạt chất và dầu khác. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cetearyl Olivate thuộc nhóm các este alkyl là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và an toàn này khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Sodium Acrylates Copolymer | Liên kết, Chất tạo màng, Chất làm mờ, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylates Copolymer là muối natri của polyme gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Công dụng chính là liên kết, tạo màng, làm mờ, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate trong đó có Sodium Acrylates Copolymer an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Sorbitan Olivate | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Olivate là một chất hoạt động bề mặt dựa trên dầu ô liu và sorbitol.Một este đến từ sorbitol và các axit béo của dầu ô liu. Nó là một phần của thương mại chất nhũ hóa phổ biến có tên Olivem 1000 nổi tiếng với việc tạo ra các cấu trúc tinh thể lỏng sinh học. Dựa trên thông tin có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Sorbitan Oleate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Polyglyceryl-4 Oleate | Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-4 Oleate là một este của axit oleic và Polyglycerin-4. Polyglyceryl oleate gồm Triglycerol ester được chưng cất với acid oleic thực vật, PEG-free. Chất lỏng màu hổ phách, không mùi. Phân tán trong nước, có giá trị HLB là 5 (đối với nhũ tương nước trong dầu). Polyglyceryl oleate là chất nhũ hóa rất hiệu quả, nó giúp dầu và nước hòa trộn vào nhau, dành cho các loại kem hệ nóng và hệ nguội ổn định, tương thích với tất cả các loại dầu nền và hoạt chất, ứng dụng được trong rất nhiều sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chất béo 274 polyglyceryl este axit bao gồm Polyglyceryl-4 Oleate là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn này đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Adenosine | Chống lão hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020. | ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
|
Ấn tượng đầu tiên của mình là kết cấu kem chống nắng Banobagi Milk Thistle Repair Sunscreen có dạng sữa lỏng, giàu độ ẩm. Nên nhờ thế cảm giác khi thoa lên mặt rất dễ dàng, không bị vón, không bị cakey hay vệt trắng dù trước đó mình không dùng toner hay serum cấp ẩm gì luôn. Trong quá trình thoa mình thấy texture rất êm, “lướt nhẹ” trên mặt và không có mùi hương liệu gì cả nên mình không có gì phàn nàn luôn.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng9