Senka là một thương hiệu mỹ phẩm thuộc công ty tập đoàn Shiseido. Thương hiệu Senka ngày nay nhận được rất nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng và ngày càng được mọi người tin dùng sản phẩm. Và gần đây thì dầu tẩy trang Senka All Clear Oil được quảng cáo quá rầm rộ nên mình phải vội vàng hốt về để chuột bạch thôi. Cùng Beaudy.vn soi xem em í có gì đặc biệt không nha!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Thành phần chính của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Công dụng của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Cảm nhận dầu tẩy trang Senka All Clear Oil có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Hướng dẫn cách sử dụng dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Dầu tẩy trang Senka All Clear Oil mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì thiết kế và kết cấu của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
Dầu tẩy trang Senka All Clear Oil có thiết kế dạng chai nhựa, hình trụ. Sản phẩm khá nặng, cầm rất là chắc tay. Đặc biệt, sản phẩm có vòi nhấn, khi lấy sản phẩm, mình chỉ cần nhấn xuống nên rất hợp vệ sinh. Sau khi dùng hết 3 chai dầu tẩy trang Senka All Clear Oil thì mình có một số ý kiến như sau. Về texture thì sản phẩm ở dạng chất lỏng gần giống như kết cấu của nước, trong suốt, không màu. Do đó, khi apply lên da để massage thì chỉ cần dùng 2 pump là đủ để massage nhẹ nhàng và sạch lắm rồi á.

Mùi của sản phẩm thì thơm kiểu dịu nhẹ, rất dễ chịu và thư giãn, không nồng gắt nên bạn nào dị ứng mùi hương vẫn có thể thử được nhé. Từ khi mình biết đến em tẩy trang bằng dầu này giống như là có một sự soi sáng ở da mình vậy. Sạch hơn, được massage da thoải mái hơn, tẩy xong da vẫn mềm chứ không bị khô rang.
Mình hay trang điểm đậm từ nền, mắt, má đến mascara chống nước lẫn son tint, son kem mà nhũ hóa cũng dễ nữa, không gây ra mụn. Khi dùng dầu này xong, lau lại với toner là thấy bông trắng tinh luôn. Sau khi sử dụng da cũng mềm, không để lại lớp nhờn dính trên da.
Thành phần chính của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
Bảng thành phần đầy đủ: Mineral Oil, PEG-8 Glyceryl Isostearate, Cetyl Ethylhexanoate, Isododecane, Propylene Glycol Laurate, PPG-17, Dimethicone, Glycerin, Ethylhexyl Palmitate, Rice Germ Oil, Sodium Hyaluronate, Sericin, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydrolyzed Silk, Water, BHT, Tocopherol, Ethanol, Citric Acid, Potassium Sorbate, Fragrance
Mặt sau dầu tẩy trang (Nguồn: Beaudy.vn)
- Sericin: hình thành một màng bảo vệ, phát huy tối đa tác dụng dưỡng ẩm, giúp giữ kết cấu da mềm mịn.
- Hydrolyzed Silk: bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài, thúc đẩy sự phục hồi của lớp sừng như hàng rào bảo vệ da.
- Bổ sung Sodium Acetylated Hyaluronate, còn gọi là Super Hyaluronic Acid, hợp chất gồm 2 loại Hyaluronic Acid: Làm tăng hiệu quả và duy trì tác dụng giữ ẩm.
- Oryza Sativa Rice Germ Oil (dầu cám gạo): Giúp hòa tan cặn trang điểm dày một cách hiệu quả, đồng thời lấy đi các chất oxy hóa, mang lại làn da sáng mịn rạng rỡ.
Công dụng của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Hòa tan cặn trang điểm và bụi bẩn bám sâu bên trong lỗ chân lông, kể cả tế bào chết.
- Có thể hòa tan những lớp trang điểm dày không trôi như mascara và son lì.
- Dùng được cả với tay khô và tay ướt.
Cảm nhận dầu tẩy trang Senka All Clear Oil có tốt không?
Ấn tượng đầu tiên khi apply dầu tẩy trang lên da là cảm giác rất mịn và mướt, chất dầu lỏng, cứ muốn massage mãi thôi ý. Massage xong rồi dùng thêm một chút nước nóng nhũ hoá vài phút rồi rửa sạch, mọi makeup của mình đều biến mất hoàn toàn và cảm giác da rất mịn, sạch thoáng. Chính vì vậy, mình khá tin dùng em í và highly recommend cho bạn nào da dầu mà hay makeup giống mình.
Về khả năng làm sạch: Senka có khả năng làm sạch mascara water roof nhưng không làm sạch hẳn được vết son kem lì màu sậm (vẫn còn dính mờ mờ, sau khi rửa lại bằng sữa rửa mặt thì mới sạch hẳn). Sau khi dùng xong thì da có cảm giác dịu nhẹ, mềm mịn, không căng, không rát, không nhờn rít, sạch sẽ và trắng trẻo hơn hẳn.

Dùng dầu tẩy trang thì phải nhũ hoá mới đi hết được chất bẩn trên da. Vì nếu không nhũ hoá hoàn toàn dầu thì phần dầu thừa trên da sẽ gây bít tắc da và sinh ra mụn. Nhưng với Senka thì mình có thể dùng sản phẩm khi tay ướt, mặt ướt (không ướt quá là được) nên không cần nhũ hoá (nhưng mình vẫn làm) và chất dầu được hoà tan rất nhanh chóng.
Trên chai còn có thêm cái nút chặn pump lại sau khi sử dụng để tiện mang đi du lịch không bị đổ nữa, quá sướng, quá tuyệt, duyệt!
Mình tin là mình sẽ chọn Senka làm bạn đồng hành trên con đường dầu tẩy trang của mình dài dài vì mình ghét việc phải nhũ hoá lâu. Thêm vào đó thì mình còn dùng nước tẩy trang sau bước dầu tẩy trang nữa nên việc Senka không làm sạch được son kem lì thì mình có thể bỏ qua. Nếu bạn cần một sản phẩm rẻ, tiện lợi, không kích ứng, không gây mụn thì hãy chọn Senka như mình nhé.
Ưu điểm và nhược điểm của dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
Ưu điểm
- Kết cấu: Dạng lỏng như nước nên rất dễ nhũ hóa
- Mùi hương: Nhẹ nhàng thư thái
- Không chứa cồn
- Thích hợp với mọi loại da, đặc biệt là da dầu, da nhạy cảm
- Dùng được cho cả mắt và môi
- Không bị tạo bọt
- Không gây rát da, cay mắt, đắng miệng, nhờn rít khó chịu hay khô căng da sau khi sử dụng
Nhược điểm
- Tẩy son lì, mascara, makeup đậm, các sản phẩm chống thấm nước chưa tốt lắm
- Da mụn thì không nên dùng
- Có chứa cồn và hương liệu
Hướng dẫn cách sử dụng dầu tẩy trang Senka All Clear Oil
- Bước 1: Rửa sạch tay với nước.
- Bước 2: Ấn vòi bơm và lấy một lượng dầu tẩy trang vừa phải ra tay.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng lên mặt trong khoảng từ 3-5 phút.
- Bước 4: Nhũ hóa cùng với một ít nước 2 lần
- Bước 5: Rửa mặt sạch lại với nước và sữa rửa mặt.
Dầu tẩy trang Senka All Clear Oil mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua dầu tẩy trang Senka All Clear Oil với giá 238.000 VNĐ/chai 230ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: tẩy trang
- Dung tích/ Trọng lượng: 230ml
- Kết cấu: dạng sệt
- Loại da: mọi loại da, đặc biệt là da dầu
- Thương hiệu: Senka
- Xuất xứ: Nhật Bản
Cảm ơn các bạn đã xem hết bài review dầu tẩy trang Senka All Clear Oil. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho da. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Ethanol, BHT, Cetyl Ethylhexanoate, Dimethicone, Ethylhexyl Palmitate, Hydrolyzed silk, Isododecane, Mineral Oil, PEG-8 Glyceryl Isostearate, Fragrance, Potassium Sorbate, Propylene Glycol Laurate, Rice germ oil, Sodium Acetylated Hyaluronate, Sodium hyaluronate, Tocopherol, Water, Citric acid, Glycerin, Sericin |
Công dụng | Chống oxy hóa, Làm mềm da, Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm sạch, Giữ ẩm da, Kháng khuẩn |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt nhẹ, Dị ứng, Kích ứng da nhẹ, Kích ứng nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ethanol | Kháng khuẩn, Chất làm se | 1 – Nguy cơ thấp | Ethanol hoặc ethyl alcohol là hoạt chất xuất hiện nhiều trong các loại đồ uống có cồn, chất này được coi là độc hại và liên quan đến dị tật bẩm sinh sau khi uống quá mức. Rủi ro tiềm ẩn từ ethanol trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhỏ hơn đáng kể so với các rủi ro sức khỏe do tiêu thụ đồ uống có cồn. Đây là loại cồn có trọng lượng phân tử thấp (loại không tốt cho da) chúng có thể gây ra tình trạng khô da và kích ứng. Mức độ kích ứng của Ethanol phụ thuộc vào công dụng và bảng thành phần của sản phẩm, chúng có thể tốt với làn da dầu trong việc ngăn tiết dầu nhờn, giúp da khô thoáng nhưng có thể gây kích ứng cho những loại da khác. Các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của ethanol | Ethyl alcohol, Alcohol |
| ||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Cetyl Ethylhexanoate | Làm mềm da, Chất bôi trơn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Ethylhexanoate là một este của cồn cetyl và axit 2-etylhexanoic. Một este làm mềm không màu và không mùi (cồn cetyl + axit ethylhexanoic) mang lại cảm giác mềm mại và mượt mà cho làn da. Cetearyl Ethylhexanoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da Nó là một thành phần phổ biến trong tẩy trang. CIREP đã báo cáo rằng độc tính cấp tính qua đường miệng của Cetearyl Ethylhexanoate là thấp và thành phần này không tạo ra kích ứng cấp tính, cận mãn tính hoặc da hoặc mắt đáng kể. Thành phần không tạo ra bằng chứng về sự nhạy cảm của da. Các nghiên cứu tương tự với các công thức sản phẩm có chứa Cetearyl Ethylhexanoate đã xác nhận những kết quả này, cũng như chỉ ra rằng thành phần này không gây độc cho ánh sáng. Trong các nghiên cứu lâm sàng, đã quan sát thấy kích ứng nhẹ đến trung bình với Cetearyl Ethylhexanoate không pha loãng. Các thử nghiệm về công thức sản phẩm có chứa Cetearyl Ethylhexanoate cho thấy không có dấu hiệu gây mẫn cảm da, dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt nhẹ | ||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||
Ethylhexyl Palmitate | Làm mềm da, Chất bôi trơn, Chất kết dính | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Palmitate là một este của cồn 2-etylhexyl và axit palmitic. Ethylhexyl Palmitate, còn được gọi là Octyl Palmitate, là một chất lỏng trong suốt, không màu, thực tế không mùi. Một este làm mềm siêu phổ biến, có độ lan tỏa trung bình, mang lại sự phong phú cho công thức và cảm giác nhẹ nhàng trong quá trình chà xát. Nó có thể thay thế cho dầu khoáng và thường được kết hợp với các chất làm mềm da khác để đạt được các đặc tính cảm quan khác nhau. Các thành phần Palmitate hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng làm chất kết dính, là một thành phần được thêm vào hỗn hợp bột khô hỗn hợp gồm các chất rắn để cung cấp chất lượng kết dính trong và sau khi nén để tạo thành viên nén hoặc bánh. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và rượu tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt nhẹ | Octyl Palmitate | |||
Hydrolyzed silk | Chất bôi trơn, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Silk, Hydrolyzed Silk Solution là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. là một loại protein có nguồn gốc từ tơ tằm, trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng như một chất bôi trơi, tạo độ trượt cho sản phẩm. Bên cạnh đó Hydrolyzed Silk cũng đóng vai trò như một chất chống oxy hóa cho da. Theo EWG, đây là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên với độ lành tính cao, khả năng kích ứng hoặc gây hại cho da đều được xếp ở mức thấp nhất và không có sự hạn chế trong việc sử dụng thành phần này. | |||||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. |
| ||||
Mineral Oil | Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Bảo vệ da, Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | Mineral Oil tên tiếng việt là dầu khoáng, là một chất lỏng trong suốt không mùi đã được sử dụng thường xuyên trong nhiều thập kỷ trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dầu khoáng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (còn được gọi là “dầu khoáng trắng”) là nguyên liệu có độ tinh khiết cao thu được từ quá trình tinh chế dầu mỏ. Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một phần quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm như một chất dưỡng tóc, chất dưỡng da – chất làm mềm, chất bảo vệ da và như một dung môi. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã xem xét tính an toàn của Dầu khoáng và cho phép sử dụng dầu này như một chất phụ gia thực phẩm trực tiếp đa năng. EWG xác nhận thành phần này có thể kích ứng da ở mức trung bình nhưng độ an toàn của nó sẽ còn phụ thuộc vào các chất khác có trong công thức sản phẩm. Dầu khoáng là chất khó thấm vào da và những làn da dầu mụn, lỗ chân lông to được khuyên là không sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vì chúng có thể gây bít tắc. | Dầu khoáng |
| ||||
PEG-8 Glyceryl Isostearate | Chất làm mềm, Nhũ hóa | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-8 Glyceryl Isostearate là một ête polyetylen glycol của Glyceryl Isostearate. Công dụng chính của thành phần này là chất làm mềm, nhũ hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||
Propylene Glycol Laurate | Làm sạch, Hoạt hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Propylene Glycol Laurate là một este của propylene glycol và axit lauric. Propylene Glycol Isstearate, Propylene Glycol Laurate, Propylene Glycol Myristate, Propylene Glycol Oleate và Propylene Glycol Oleate SE là các monoeste của propylene glycol và axit béo. Công dụng chính của thành phần này là chất làm sạch và chất hoạt hoạt động bề mặt. Đánh giá an toàn CIR: Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về kích ứng da của Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate cho thấy kích ứng tối thiểu hoặc không gây kích ứng và một nghiên cứu về khả năng gây mụn âm tính đối với Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate. Propylene Glycol Laurate chỉ gây kích ứng da nhẹ. Dữ liệu về axit béo và propylene glycol không có khả năng gây đột biến, độc tính mãn tính, kích ứng và nhạy cảm da. Dữ liệu được tìm thấy cho thấy rằng Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate và Propylene Glycol Dipelargonate có thể làm tăng khả năng thẩm thấu qua da của các hóa chất khác. | Kích ứng nhẹ | ||||
Rice germ oil | Dưỡng da, Điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Rice germ oil có tên gọi khác là Oryza Sativa Germ Oil (Oryza sativa là một loài lúa). Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là một loại dầu màu vàng nhạt được chiết xuất từ cám gạo. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da thì thành phần này đóng vai trò như một chất dưỡng da và điều hòa da. Theo CIR, các chuyên gia tiến hành nghiên cứu và thực hiện các xét nghiệm kích ứng, mẫn cảm da cũng như nghiên cứu khả năng gây đột biến không cho thấy bất kỳ độc tính nào của loại dầu này. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một lượng nhỏ thuốc trừ sâu và biphenyl polychlorin hóa (PCB) đã được báo cáo trong Dầu cám gạo được sử dụng để nấu ăn. Họ chỉ ra rằng thuốc trừ sâu và PCB không được vượt quá mức báo cáo hiện tại đối với các thành phần có nguồn gốc từ gạo trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Oryza Sativa Germ Oil, Oryza Sativa Rice Germ Oil | ||||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Acetylated Hyaluronate hay Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA là một biến thể của HA, trong đó một vài nhóm OH trong cấu trúc phân tử của HA được thay thế bằng các nhóm acetyl lưỡng tính. Công dụng chính của thành phần này là khả năng giữ ẩm, và nhờ vào những biến đổi kể trên mà khả năng giữ ẩm của chất này tốt hơn HA thông thường. Các nhóm acetyl lưỡng tính hoạt động như mỏ neo giúp tăng độ bám của hoạt chất và cũng giúp da ẩm mịn hơn. Theo EWG xếp loại, đây là thành phần thuộc nhóm an toàn nhất, không có chứa độc tính và cũng không phải là tác nhân gây hại cho nội tiết hoặc gây ung thư. | Sodium Acetylated Hyaluronate Super HA |
| ||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Sericin | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sericin là một protein được phân lập từ tơ tằm, được sản xuất bởi sâu tơ lụa, Bombyx mori. Thành phần này có khả năng liên kết nước trên da giúp dưỡng ẩm, bên cạnh đó trong các loại mỹ phẩm thì protein tơ tằm được dùng như một chất chống oxy hóa. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, không gây kích ứng dị ứng và cũng không phải là thành phần có thể gây ung thư hoặc rối loạn nội tiết. | Protein tơ tằm |
|
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình hy vọng bài viết này mang lại cho các bạn những thông tin bổ ích và thú vị. Hãy để lại góp ý của bạn ở phần bình luận nhé!