Dầu gội TRESemmé Salon Detox là một trong những sản phẩm chăm sóc cá nhân ưa thích dạo gần đây của mình. Không kể đến mức độ hiệu quả mà em nó mang lại, điều mình ấn tượng chính là bao bì làm từ nhựa tái chế – một trong những hành động chứng mình về trách nhiệm xã hội của hãng đối với môi trường trên phạm vi toàn thế giới. Hãy cùng đến với bài review dưới đây để có cái nhìn đầy đủ và chi tiết hơn về sản phẩm nhé!
- Bao bì, kết cấu của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Thành phần của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Công dụng của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Ưu, nhược điểm của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Cách sử dụng sản phẩm dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Mua dầu gội TRESemmé Salon Detox ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của dầu gội TRESemmé Salon Detox
Nói về các sản phẩm chăm sóc tóc thì Treseme là một trong những thương hiệu cao cấp và nổi tiếng đến từ Mỹ trong thời gian gần đây, đặc biệt là về các loại dầu gội chuyên biệt dành cho tóc hư tổn, tóc nhuộm, tóc yếu… Nếu vấn đề bạn thực sự đang gặp phải là một mái tóc hư tổn, xơ rối, khô và chẳng khác gì “chiếc chổi cùn” thì đây chính là loại dầu gội mà bạn nên dùng qua một lần để có thể tự mình cảm nhận về những hiệu quả mà em nó mang lại.
Dầu gội TRESemmé Salon Detox có bao bì làm từ nhựa tái chế nhưng nó hoàn toàn không khác gì so với những chai nhựa đựng dầu gội khác. Phần vòi nhấn được thiết kế đủ dài để bạn có thể dễ dàng lấy ra một lượng sản phẩm theo ý muốn. Tuy nhiên khi lượng dầu gội bên trong còn ít mà đầu hút không thể chạm tới, bạn sẽ phải mở hẳn nắp ra để lấy sản phẩm bên trong.
Dầu gội TRESemmé Salon Detox được bao phủ bởi một màu xanh lá cây đậm, làm mình liên tưởng đến những khu rừng xanh mướt, gợi lên một cảm giác mát mẻ, sảng khoải và có cái gì đó rất tươi mới, trẻ trung. Vậy nên ngay từ cái nhìn đầu tiên, mình đã có ấn tượng rất tốt với sản phẩm này dù chưa hề dùng qua.
Sản phẩm có dạng gel, màu trong suốt với mùi hương đặc trưng của gừng và trà xanh hòa lẫn với hương liệu của sản phẩm. Khi thoa lên đầu, hương thơm lan tỏa dễ chịu và thoải mái, không hề khiến cho mình cảm thấy khó chịu.

Thành phần của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Glycerin: một trong những thành phần nổi tiếng hàng đầu về khả năng cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho tóc và da đầu, để tóc luôn mềm mại, mượt mà và bóng bẩy, không bị khô và xơ rối.
- Zingiber Zerumbet Active (chiết xuất gừng): chiết xuất vốn đã rất nổi tiếng với khả năng giúp làm dịu, kháng khuẩn cho tóc và da đầu, giúp tóc bền hơn trước những tác động từ ánh nắng mặt trời, tác động từ nhiệt hay bụi bẩn từ môi trường xung quanh.
- Camellia Sinensis Leaf Extract(chiết xuất trà xanh): thành phần có khả năng chống oxy hóa cao, giúp tóc phục hồi một cách nhanh chóng sau những hư tổn do nhuộm tóc, tạo kiểu, đặc biệt là giúp bạn lấy lại được mái tóc chắc khỏe, bồng bềnh.
Thành phần đầy đủ: Water, Sodium Laureth Sultate, Sodium Chloride, Cocamidopropyl Betaine, Glycerin, Dimethiconol, Perfume, TEA-Dodecylbenzenesulfonate, Citric Acid, Sodium Benzoate, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Laureth-23, Disodium EDTA, Phenoxyethanol, Lysine HCl, lodopropynyl Butylcarbamate, Zingiber Zerumbet Extract, Camellia Sinensis Leaf Extract, Lactic Acid.

Công dụng của dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Làm sạch tóc và da đầu.
- Nuôi dưỡng tóc hư tổn từ sâu bên trong để tóc luôn chắc khỏe.
- Cung cấp độ ẩm và dưỡng chất để tóc luôn mềm mại và mượt mà.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng dầu gội TRESemmé Salon Detox
Mái tóc của mình khá mỏng, yếu và da đầu rất dầu nên cứ cách một ngày là phải gội một lần thì tóc mới không bị bết. Hơn thế nữa tóc mình cũng mới nhuộm bằng thuốc tự nhuộm tại nhà nên mình cũng muốn tìm một sản phẩm gội phù hợp mà không khiến cho màu nhuộm nhanh bay.
Mình biết đến sản phẩm dầu gội TRESemmé Salon Detox là nhờ mẹ mình khi đã mua một chai 640g về để dùng. Trước đó thì mình có nghe nói rất nhiều về dầu gội của TRESemmé nhưng chưa lại chưa có dịp dùng thử. Nay ở nhà có rồi thì sẳn tiện mình cũng dùng thử luôn để xem liệu những lời khen ngợi về sản phẩm của nhà TRESemmé liệu có đúng.
Cảm nhận trong lần sử dụng đầu tiên là em dầu gội đầu này tạo bọt khá tốt, bọt mịn và ra khá nhiều. Khi thoa lên đầu và massage mình cảm thấy rất sảng khoái. Sau khi gội xong, mình không có cảm giác tóc bị khô cứng mà sờ vào thấy rất mượt và mềm dù lúc đó mình chưa hề dùng thêm cả dầu xả. Hơn thế nữa, mùi hương của gừng với trà xanh cũng vô cùng dễ chịu, khiến bản thân mình thấy được thư giãn sau cả một ngày học hành mệt mỏi.
Sau khoảng 2 tháng sử dụng, tóc mình khỏe lên trông thấy, ít rụng hơn, ít xơ hơn và không còn dễ bị rối như trước nữa. Tóc cũng mượt và mềm hơn rất nhiều, nhìn từ xa có thể thấy được độ bóng nhất định.

Có một tip mà mình muốn giới thiệu đến mọi người là thay vì thoa trực tiếp phần dầu gội lên da đầu và tóc thì mọi người hãy tạo bọt ở bên ngoài trước rồi mới thoa lên. Làm như thế sẽ giúp cho da đầu và tóc tránh được tối đa những tác động của hóa chất lên chúng. Mình đã làm việc này rất thường xuyên và nó cũng góp một phần công sức cho hiệu quả mà dầu gội TRESemmé Salon Detox đem lại.
Ưu, nhược điểm của dầu gội TRESemmé Salon Detox
Ưu điểm
- Không làm khô tóc sau khi gội.
- Chứa một số các dưỡng chất tự nhiên có khả năng dưỡng tóc hiệu quả.
- Không gây ngứa và gây gàu cho da đầu.
- Bao bì làm từ nhựa tái chế – thân thiện với môi trường.
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu nên với da đầu nhạy cảm thì cần test thử trên một vùng da đầu trước khi dùng cho toàn bộ mái tóc.
Cách sử dụng sản phẩm dầu gội TRESemmé Salon Detox
- Làm ướt da đầu và toàn bộ mái tóc.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa phải và tạo bọt thật kỹ.
- Thoa phần dầu gội được tạo bọt lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong khoảng 3 – 5 phút.
- Gội sạch lại với nước.
- Tiếp tục các bước chăm sóc tóc tiếp theo.

Mua dầu gội TRESemmé Salon Detox ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: phục hồi và nuôi dưỡng tóc chắc khỏe từ sâu bên trong.
- Trọng lượng: 640g
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: TRESemmé
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm dầu gội TRESemmé Salon Detox. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ trang bị thêm cho mình những kiến thức bổ ích về tóc và da đầu. Ghé Baudy.vn để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích và thú vị hơn, đồng thời có thêm cho mình những chọn lựa mới vào danh sách những sản phẩm nên thử ngay trong năm nay, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| |||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là một dẫn xuất amoni bậc bốn của guar gum. Guar Gum là một loại polysacarit được gọi là galactomannan được làm từ cây họ đậu bao gồm một xương sống polymannose mà các nhóm galactose liên kết với nhau. Các dẫn xuất của Guar Gum cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride. Trong số các thành phần guar này, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng thường xuyên nhất trong các sản phẩm mỹ phẩm. Công dụng chính là chống tĩnh điện, tạo màng, dưỡng da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Guar Gum không gây độc gen hoặc gây ung thư và nó không phải là chất độc phát triển. Guar Gum và các dẫn xuất của nó cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum, Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| |||
Laureth-23 | Chất nhũ hóa, Chất hoà tan | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-23 là một ether polyethylen glycol của Lauryl Alcohol. Một chất rắn dạng sáp màu trắng giúp nước và dầu trộn đều với nhau (chất nhũ hóa). Nó có nguồn gốc từ rượu lauryl của cồn béo bằng cách ethoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử dễ hòa tan trong nước hơn. Trên thực tế, Laureth-23 chủ yếu hòa tan trong nước hoạt động như một chất hòa tan để hòa tan một lượng nhỏ chất nhờn vào các công thức gốc nước. Đánh giá An toàn CIR: Khi chuẩn bị báo cáo về Laureth-4 và Laureth-23, Hội đồng Chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu thử nghiệm an toàn đối với Laureth có liên quan chặt chẽ và các hợp chất cồn lauryl ethoxyl hóa khác có trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng không có trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Độc tính phát triển, dữ liệu đa thế hệ và khả năng sinh sản, cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều âm tính đối với các hợp chất này. Những dữ liệu này hỗ trợ cho kết luận của Hội đồng chuyên gia CIR rằng Laureth-4 và Laureth-23 an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Lysine HCL | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lysine HCL là muối của axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Sự an toàn của các axit amin alpha và muối đơn giản của chúng đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||
Sodium Laureth Sultate | |||||||||
TEA-Dodecylbenzenesulfonate | Làm sạch, Tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | TEA-Dodecylbenzenesulfonate là một hợp chất thơm thay thế. Thành phần này là alkylbenzene sulfonate tuyến tính (LAS). Chất hoạt động bề mặt alkylbenzenesulfonate tuyến tính hòa tan và hiệu quả ở nồng độ thấp. Chất này có công dụng làm sạch, tạo bọt, chất hoạt động bề mặt. Đánh giá An toàn CIR: Alkylbenzenesulfonate tuyến tính không phải là chất độc sinh sản sau khi tiếp xúc với da. Đặc tính gây kích ứng của các thành phần này tương tự như các chất tẩy rửa khác, với mức độ kích ứng nghiêm trọng phụ thuộc vào nồng độ và độ pH của sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Zingiber Zerumbet Extract | |||||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Lodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl butylcarbamate được sử dụng làm chất bảo quản trong công thức mỹ phẩm; nó độc hại cấp tính khi hít phải và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được phun sương hoặc hít vào. Điểm mạnh của nó là có hiệu quả chống lại nấm men và nấm mốc, và như một phần thưởng tuyệt vời dường như cũng không gây mụn. Nó an toàn ở nồng độ dưới 0,1% nhưng độc hại cấp tính khi hít phải, vì vậy nó không phải là lựa chọn chất bảo quản thích hợp cho các công thức bình xịt như keo xịt tóc. Được sử dụng ở mức 0,1%, Iodopropynyl Butylcarbamate có tỷ lệ kích ứng da cực kỳ thấp khi bôi trực tiếp trong 24 giờ (khoảng 0,1% trong số 4.883 người tham gia) và sau 48 giờ, con số này là 0,5%, vì vậy nó được coi là dịu nhẹ và an toàn trừ khi da của bạn bị kích ứng hoặc siêu nhạy cảm. Trên cơ sở dữ liệu được trình bày trong các báo cáo , CIR Hội đồng chuyên gia kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate (IPBC) an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ 0.1%. | Độc cấp tính khi hít vào |
Thực sự sau khi dùng qua dầu gội TRESemmé Salon Detox, tóc mình chắc khỏe và mượt mà hơn rất nhiều. Cảm giác tóc được nuôi dưỡng từ sâu bên trong nên không có bị rụng nhiều và sờ vào rất mềm dù sợi tóc khá to.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.5