Kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme là loại kem dưỡng ẩm giúp phục hồi da hiệu quả mà bạn không nên bỏ qua. Với bảng thành phần chứa đồng, kẽm và các chiết xuất từ rau má, sản phẩm là vị cứu tinh tuyệt vời cho những làn da nhạy cảm hay làn da treatment đang cần phục hồi. Hãy cùng xem hiệu quả của kem dưỡng nhà Bioderma này đến đâu trong bài review chi tiết của Beaudy.vn nhé.
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Thành phần của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Công dụng của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Cảm nhận cá nhân về kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Cách sử dụng kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Mua kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
Sản phẩm có thiết kế rất tinh tế và nhỏ gọn. Với thiết kế này, bạn có thể mang theo bên mình dù là đi bất kỳ đâu mà không lo bị đổ hay bóp méo.
Bao bì hộp giấy màu tím để lại trong mình cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu. Hòa cùng với sắc trắng tinh khôi tạo nên một tổng thể nhất quán, vừa mắt.

Kem dưỡng có thiết kế dạng tuýp với phần đầu lấy kem nhỏ rất dễ dùng. Chỉ cần bóp nhẹ là có thể lấy được kem ra mà vẫn giữ vệ sinh cho phần kem bên trong. Cá nhân mình cực kỳ thích thiết kế tiện ích này.
Bao bì in tiếng Pháp nhưng vẫn có phần hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh. Tuy nhiên đôi khi vẫn sẽ gây khó khăn cho người dùng trong việc xem hướng dẫn.
Phần kem có màu xám nhẹ, hơi đặc. Mùi hương thì không quá thơm nhưng cũng không lưu lại quá lâu.
Thành phần của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester, Asiaticoside, Madecassic Acid: làm dịu da, giảm kích ứng, chữa lành thương tổn
- Glycerin, Sodium Hyaluronate: hai hợp chất dưỡng ẩm, cấp ẩm sâu cho da, giúp da duy trì lớp màng ẩm tự nhiên, giảm bong tróc
- Asiatic Acid, Asiaticoside: tổng hợp collagen cho da, củng cố hàng rào bảo vệ da.
- Zinc Sulfate, Copper Sulfate: kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm dịu vết thương nhanh chóng và hỗ trợ da phục hồi các thương tổn trên bề mặt.

Bảng thành phần chính: AQUA/WATER/EAU, GLYCERIN, ETHYLHEXYL PALMITATE, FRUCTOOLIGOSACCHARIDES, ZINC OXIDE (NANO), SORBITAN STEARATE, PEG-30 DIPOLYHYDROXYSTEARATE, BUTYLENE GLYCOL, POLYACRYLAMIDE, C13-14 ISOPARAFFIN, LAURETH-7, COPPER SULFATE, MANNITOL, SODIUM HYALURONATE, XYLITOL, ZINC SULFATE, VITIS VINIFERA (GRAPE VINE EXTRACT, RHAMNOSE, LAURETH-3, ASIATICOSIDE, MADECASSIC ACID, ASIATIC ACID, HYDROXYETHYLCELLULOSE ACETYL DIPEPTIDE-1 CETYL ESTER, POTASSIUM SORBATE CAPRYLIC/CAPRIC TRIGLYCERIDE, LAMINARIA OCHROLEUCA EXTRACT.
Công dụng của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
- Dưỡng ẩm và cấp ẩm sâu cho da.
- Hỗ trợ phục hồi và cải thiện tình trạng da yếu.
- Tăng cường bảo vệ cho da khỏi những tác nhân gây hại bên ngoài.
Cảm nhận cá nhân về kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme có tốt không?
Với các hãng dược mỹ phẩm thì mình luôn dành trọn một niềm tin vô cùng lớn. Và Bioderma là một trong số những thương hiệu ưa thích của mình.
Tuy nhiên với loại kem dưỡng này thì mình vẫn hơi đắn đo vì da mình da dầu. Nhưng do mình từng dùng rượu thuốc thì phục hồi là điều bắt buộc. Nên mình đã mua em này về dùng thử. Và mình cực kỳ ấn tượng với khả năng phục hồi này.
Kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme khi bôi lên da thì mình chỉ bôi một lượng nhỏ, không bôi nhiều. Kem thấm nhanh và sau khi thấm thì để lại cảm giác khô ráo rất thích. Sáng hôm sau dậy mặt chỉ đổ chút dầu ở vùng chữ T nên mình rất hài lòng.
Da mình khi đó không chỉ mỏng, thấy rõ mạch máu và còn bị nổi nhiều mụn nhỏ li ti. Mình đã kiên trì bôi dù lúc đó đang là mùa hè và sau khi bôi hết một tuýp kem thì thấy da đã bớt nhạy cảm đi nhiều. Các vết thương sau khi nặn mụn cũng lành nhanh hơn chứ không còn dai dẳng lan ra hết chỗ này sang chỗ kia.

Thường mình sẽ không duy trì một loại quá lâu mà luân phiên thay đổi vì da mình hay bị lờn với mỹ phẩm nhưng riêng em dưỡng này thì đến giờ mình vẫn tiếp tục dùng dù da mình đã hồi phục trở lại vì mình vẫn muốn dùng những sản phẩm lành tính, an toàn.
Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp da lấy lại độ cân bằng ẩm tự nhiên sau khi rửa mặt.
- Kem dưỡng dễ thấm và dễ tán trên da.
- Bảng thành phần chứa nhiều hoạt chất giúp phục hồi da hiệu quả và cấp ẩm sâu cho da.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính hay khô rát trên da.
- Kem dưỡng không khiến cho da bị châm chích hay mẩn ngứa.
- Bảng thành phần an toàn, lành tính với mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
- Không chứa cồn, paraben, dầu khoáng, silicon hay hương liệu.
Nhược điểm
- Với người da dầu thì nên sử dụng một lượng vừa đủ tránh dư ẩm khiến da đổ dầu nhiều hơn.
- Tránh để kem dính vào mắt có thể gây kích ứng
Cách sử dụng kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme

- Vệ sinh da mặt thật sạch và giữ cho da khô trước khi bôi kem dưỡng.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1 – 2 phút để kem thấm hoàn toàn vào da.
- Nếu là buổi sáng thì chờ khoảng 10 phút rồi mới bôi kem chống nắng lên.
Mua kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme ở đâu?
Kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme có giá khoảng 344.000 VND/ 40ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: phục hồi và dưỡng ẩm sâu cho da.
- Trọng lượng: 40ml
- Kết cấu: dạng kem
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Bioderma
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem dưỡng Bioderma Cicabio Creme. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester | Làm dịu da, Giảm kích ứng, Ngăn ngừa nếp nhăn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester là sản phẩm thu được bằng cách ghép este acetyl của tyrosine từ Dipeptide-1 với este cetyl của arginine từ dipeptide-1. Một phân tử dựa trên dipeptide nhẹ nhàng (tyrosine + arginine) có chức năng làm dịu và thư giãn da. Nó hoạt động thông qua việc kích thích các tế bào thần kinh da giải phóng met-enkephalin, là một phân tử truyền tin opioid (tức là giúp thư giãn, giảm đau). Điều này có nghĩa là Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester có thể “báo hiệu” cho các tế bào da của chúng ta “thư giãn” và nó có thể làm giảm ngay lập tức các kích ứng da do nhiệt, vết chích hóa chất hoặc căng thẳng cơ học. Nó cũng được cho là có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của các nếp nhăn nhờ vào đặc tính thư giãn cơ bắp của nó. Về nghiên cứu, có thể tìm thấy một nghiên cứu so sánh tác dụng làm dịu của hoạt chất này với phân tử làm dịu có tên là 4-T-Butylcyclohexanol. Nghiên cứu tiến hành kích thích da bằng Capsaicin (hoạt chất trong ớt) và kiểm tra cách các sản phẩm thử nghiệm làm giảm cảm giác nóng rát/cay chích. Và phát hiện ra rằng cả hai phân tử đều hoạt động, nhưng 4-t-Butylcyclohexanol hoạt động tốt hơn một chút trong việc làm dịu da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Calmosensine | |||
Asiatic Acid | Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Asiatic Acid là một amino acid, đây cũng là một thành phần hoạt tính của cây Gotu Kola, các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cho thấy Axit Asiatic cũng kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycan – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Asiaticoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Asiaticoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Chất này tốt cho các hoạt động chữa lành vết thương và chống oxy hóa. Các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cũng cho thấy rằng Asiaticoside kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycans – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như quá trình tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
C13-14 ISOPARAFFIN | Làm mềm da, Chất làm đặc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | C13-14 ISOPARAFFIN là hỗn hợp các hydrocacbon (dầu khoáng) có nguồn gốc từ dầu mỏ. Isoparaffin là chuỗi hydrocarbon phân nhánh. Các thành phần Isoparaffin thường thấy nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân là C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane. Đây là một chất làm mềm và làm đặc. Hoạt chất này thường đi kèm với công thức như một phần của bộ ba chất nhũ hóa, chất làm đặc (với Polyacrylamide và Laureth-7). Bộ ba này là một chất lỏng dễ sử dụng giúp tạo ra các công thức có dạng gel, không dính. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin và chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và cũng không phải là chất khiến làn da dễ bắt nắng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||
Copper Sulfate | Kháng khuẩn | 2 – Nguy cơ thấp | Copper Sulfate là muối của acid sulfuric, đây là 1 chất kháng khuẩn hiệu quả, nhưng có rất ít tài liệu nói về những lợi ít của chúng mang lại cho da. Chủ yếu trong mỹ phẩm như 1 chất chống nhiễm khuẩn.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Ethylhexyl Palmitate | Làm mềm da, Chất bôi trơn, Chất kết dính | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Palmitate là một este của cồn 2-etylhexyl và axit palmitic. Ethylhexyl Palmitate, còn được gọi là Octyl Palmitate, là một chất lỏng trong suốt, không màu, thực tế không mùi. Một este làm mềm siêu phổ biến, có độ lan tỏa trung bình, mang lại sự phong phú cho công thức và cảm giác nhẹ nhàng trong quá trình chà xát. Nó có thể thay thế cho dầu khoáng và thường được kết hợp với các chất làm mềm da khác để đạt được các đặc tính cảm quan khác nhau. Các thành phần Palmitate hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng làm chất kết dính, là một thành phần được thêm vào hỗn hợp bột khô hỗn hợp gồm các chất rắn để cung cấp chất lượng kết dính trong và sau khi nén để tạo thành viên nén hoặc bánh. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và rượu tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt nhẹ | Octyl Palmitate | ||
Fructooligosaccharides | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Fructooligosaccharides là những oligosacarit được sản xuất theo phương pháp enzym từ củ cải đường và bao gồm chủ yếu là kestose, nystose và fructosyl nystose. Fructooligosacarit (FOS) đôi khi còn được gọi là oligofructose hoặc oligofructan, là các fructan oligosacarit, được sử dụng làm chất làm ngọt. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì đây là một thành phần có công dụng dưỡng ẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| ||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| ||
LAMINARIA OCHROLEUCA EXTRACT | Dưỡng da | N/A – Not Available | LAMINARIA OCHROLEUCA EXTRACT là một chiết xuất của tảo, laminaria ochroleuca. Laminaria ochroleuca là một loại tảo bẹ lớn, là tảo bẹ vàng, do màu sắc của phiến lá. Hiện nay chưa có nhiều thông tin về thành phần này trong mỹ phẩm, hầu như chỉ được biết đến với công dụng dưỡng da. | |||||
LAURETH-3 | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | LAURETH-3 là một ether polyethylen glycol của Lauryl Alcohol được biết đến là chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. SLES, SLS, ALS và natri pareth sunfat là những chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các loại mỹ phẩm vì đặc tính làm sạch và tạo nhũ của chúng. Những chất này hoạt động tương tự xà phòng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các ete alkyl PEG, bao gồm LAURETH-3 an toàn trong thực tiễn sử dụng khi được bào chế để không gây kích ứng. | ||||
LAURETH-7 | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-7 là chất hoạt động bề mặt gốc polyetylen glycol; có thể chứa các tạp chất có khả năng gây độc như 1,4-dioxane. Một thành phần bổ trợ làm chất nhũ hóa và/hoặc chất hoạt động bề mặt. Thành phần này có nguồn gốc từ một loại cồn béo có nguồn gốc từ dầu dừa, cồn lauryl. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ête, bao gồm Laureth-7, trong các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Laureth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác đều an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | ||||
MANNITOL | Chất tạo hương vị, Giữ ẩm da, Dưỡng da, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | MANNITOL là cồn hexahydric. Maltitol là một loại cồn đường được sử dụng chủ yếu như một chất làm ngọt ăn kiêng và cũng có ứng dụng mỹ phẩm. Maltitol Laurate là este của Maltitol và axit lauric. Maltitol không chứa cồn; thuật ngữ “cồn đường” được sử dụng để mô tả các loại đường có chuỗi bên cồn để ngăn chặn quá trình tiêu hóa của chúng, khiến chúng không sinh calo. Maltitol có chức năng như một chất tạo hương vị, chất giữ ẩm hoặc chất dưỡng da. Maltitol Laurate có chức năng như một chất ổn định nhũ tương hoặc một chất dưỡng da, Maltitol được tạo ra bằng cách hydro hóa maltose thu được từ tinh bột. Nó có 75-90% độ ngọt của đường ăn. Maltitol có khả năng hòa tan trong nước cao nên Hội đồng chuyên gia CIR cho rằng khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. Maltitol không gây kích ứng mắt hoặc da. Rượu đường, kể cả Maltitol, ở liều uống lớn hơn nhiều so với liều dùng trong mỹ phẩm, gây tiêu chảy. Liều uống Maltitol không gây ung thư và không gây độc tính sinh sản hoặc phát triển. Maltitol không gây tác dụng gây đột biến trong các thử nghiệm in vitro. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét mức độ an toàn của Axit Lauric và nhận thấy nó an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Madecassic Acid | Tái tạo da, Chữa lành vết thương, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassic Acid là một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola (chiết xuất rau má) được cho là góp phần vào các đặc tính tái tạo da, chữa lành vết thương và giữ ẩm của chiết xuất thực vật. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
PEG-30 Dipolyhydroxystearate | Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một diester polyetylen glycol của Axit Polyhydroxystearic. PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một chất nhũ hóa nước trong dầu (không có dầu) phổ biến, có nghĩa là nó giúp các phần dầu và nước của công thức trộn lẫn theo cách mà các giọt nước được phân tán trong pha dầu liên tục chứ không phải pha khác đường vòng. So với nhũ tương dầu trong nước (o/w) được sử dụng phổ biến hơn, nhũ tương không có xu hướng nặng hơn, nhưng PEG-30 Dipolyhydroxystearate được cho là giúp ích cho việc tránh cảm giác bóng và mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho làn da . Nó cũng có cấu trúc phân tử tạo ra các neo lớn cả trong nước và trong pha dầu làm cho nhũ tương thu được không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn rất ổn định. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||
POLYACRYLAMIDE | Chất tạo màng, Tẩy tế bào chết vật lý | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | POLYACRYLAMIDE là một polymer tổng hợp của acrylamide. Polyacrylamide khô lại để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Polyacrylamide giúp tóc giữ nếp bằng cách ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm của tóc. Các hạt Polyacrylamide nhỏ có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như một chất tẩy tế bào chết vật lý. Polyacrylamide là một chuỗi dài các phân tử acrylamide có sẵn ở một trong ba dạng: chất rắn màu trắng (hạt hoặc bột), dung dịch nước và nhũ tương ngược (trong các giọt nước được phủ chất hoạt động bề mặt và lơ lửng trong dầu khoáng). Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một lượng nhỏ acrylamide monome có trong vật liệu Polyacrylamide được sử dụng trong mỹ phẩm và hàm lượng này trung bình 0,02-0,03%. Tuy nhiên có một số lo ngại về khả năng gây ung thư của thành phần này. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng acrylamide nên bị giới hạn trong mức 5 ppm khi dùng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||
RHAMNOSE | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | RHAMNOSE (Rham) là một loại đường deoxy tồn tại trong tự nhiên. Đường rhamnose tồn tại trong tự nhiên trong dạng đồng phân quay trái (dạng L-), gọi là L-rhamnose (6-deoxy-L-mannose). Đây là tính chất khá đặc biệt vì phần lớn các đường tự nhiên nằm ở dạng đồng phân quay phải (D-). Trong tự nhiên, rhamnose thường liên kết với nhiều loại đường khác. Nó là một thành phần glycon phổ biến của các glycosit trong nhiều thực vật. Rhamnose cũng là thành phần của màng ngoài tế bào của vi khuẩn kháng axit trong chi Mycobacterium, bao gồm các vi khuẩn gây bệnh lao. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
SORBITAN STEARATE | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan stearate là một chất hoạt động bề mặt bao gồm chất làm ngọt sorbitol và axit stearic, một axit béo tự nhiên. Các este sorbitan được tạo ra bằng phản ứng của polyol, sorbitol, với một axit béo (axit stearic, axit lauric, axit oleic, axit palmitic). Cả sobitol và axit béo đều có trong tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Một chất nhũ hóa ưa dầu phổ biến, có nguồn gốc từ thực vật giúp nước trộn với dầu. Bản thân nó thích hợp cho nhũ tương nước trong dầu (trong đó các giọt nước được phân tán trong dầu), nhưng nó thường được sử dụng làm chất đồng nhũ hóa bên cạnh các chất nhũ hóa ưa nước khác. Về mặt hóa học, nó xuất phát từ sự gắn kết của sorbitan (một phân tử sorbitol (đường) đã khử nước) với axit béo Stearic Acid, tạo ra một phân tử một phần là nước (phần sorbitan) và một phần là phân tử hòa tan trong dầu (phần stearic). Đánh giá CIR: Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng trong một nhóm, các este Sorbitan, bao gồm cả Sorbitan Stearate, thường là chất kích ứng da nhẹ nhưng không gây mẫn cảm. Sorbitan Stearate không phải là chất cảm quang. Sorbitan Stearate và Sorbitan Laurate âm tính trong các nghiên cứu về khả năng gây ung thư. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng da nhẹ | |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
VITIS VINIFERA VINE EXTRACT | Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | VITIS VINIFERA VINE EXTRACT là một chiết xuất của cây nho, vitis vinifera. Đó là một dây leo cao tới 35 m, với vỏ cây dễ bong. Các lá so le, thùy chân vịt, dài 5–20 cm và rộng. Quả là loại quả mọng, được gọi là quả nho, ở cây mọc hoang, quả có đường kính 6 mm và chín màu tím sẫm đến đen với một hoa sáp nhạt, cây trồng thường lớn hơn nhiều, lên đến 3 cm, và có thể có màu xanh lá cây, đỏ, hoặc tím. Trong mỹ phẩ thì chiết xuất từ nho thường có công dụng chống oxy hóa hoặc dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Vitis Vinifera Grape Vine Extract | |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Xylitol | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xylitol là một loại đường là một phần của bộ ba dưỡng ẩm được gọi là Aquaxyl, đây là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt. Xylitol được tìm thấy trong tự nhiên ở nồng độ thấp trong các sợi của nhiều trái cây và rau, có thể chiết xuất từ nhiều loại quả mọng, yến mạch và nấm và có thể được sản xuất bằng hoạt động của men trên xylose chứa trong các chất dạng sợi như vỏ ngô và đường mía bắp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||
Zinc sulfate | Chất làm se, Diệt khuẩn, Chất chăm sóc răng miệng | 6 – Nguy cơ trung bình | Zinc sulfate hay kẽm Sulfate là một hợp chất tinh thể không màu. Zinc Sulfate có chức năng như một chất làm se da, một chất diệt khuẩn thẩm mỹ và là một chất chăm sóc răng miệng. Dạng ngậm nước của Zinc Sulfate xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất goslarite. Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch. Có rất ít nghiên cứu cho thấy chất này có lợi cho da. Một lượng nhỏ kẽm sunphat đôi khi được sử dụng trong các treatment vitamin C nồng độ cao để ổn định vitamin C. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Zinc Sulfate như một chất làm se mắt trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,25%. FDA cũng coi Zinc Sulfate được công nhận chung là an toàn (GRAS) để sử dụng làm chất dinh dưỡng và làm chất phụ gia thực phẩm gián tiếp để sử dụng trong giấy và bìa dùng để đóng gói thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da và không phải là chất có khả năng gây độc tuy nhiên hoạt chất này vẫn được xếp vào nhóm chất bị hạn chế sử dụng ở mức cao. |
Nói về khả năng phục hồi thì mình thích nhất em này trong số các loại kem mình từng dùng qua. Từ một đứa da mặt đỏ, mỏng, yếu vì rượu thuốc, mình đã lấy lại được làn da khỏe mạnh như ban đầu nhờ vào em kem dưỡng này.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9
Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn về bài viết này, mình sẽ rất cảm kích nếu được đóng góp ý kiến từ các bạn.