Có thể nói sữa rửa mặt Centaphil là sữa rửa mặt quốc dân được rất nhiều người tiêu dùng ưa chuộng bởi khả năng làm sạch da mặt với thành phần an toàn lành tính. Một sản phẩm được nhiều người tin dùng đến vậy thì thực hư chất lượng ra sao? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng sữa rửa mặt Centaphil bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Centaphil
- Thành phần chính của sữa rửa mặt Centaphil
- Công dụng của sữa rửa mặt Centaphil
- Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Centaphil có tốt không?
- Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Centaphil
- Cách sử dụng sữa rửa mặt Centaphil
- Mua sữa rửa mặt Centaphil ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của sữa rửa mặt Centaphil
Đây là một sản phẩm bình dân nên có thể về phần bao bì không quá chỉnh chu như mọi người mong đợi. Sản phẩm sẽ không được đóng gói trong bất kỳ một vỏ đựng nào mà chỉ được bảo vệ thông qua một miếng xốp chống xóc khi giao đến nhà thôi nhé! Mình thấy đa số sản phẩm đều có cách đóng gói như thế, mặc dù chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng quá nhiều nhưng về mặt thẩm mỹ thì mình đánh giá không cao lắm. Sữa rửa mặt Centaphil được đựng trong một chai nhựa cứng cáp là chiều ngang khá hẹp nên khi mang đi xa sẽ tiết kiệm được diện tích. Màu sắc chủ đạo của sữa rửa mặt Centaphil là thân chai màu trắng, nắp chai màu xanh trông rất mát mẻ và phóng khoáng.
Thiết kế của sữa rửa mặt Centaphil có phần nắp bật, mình không đánh giá cao phần nắp bật của sữa rửa mặt Centaphil vì phần nhựa có vẻ không cứng như ở phần thân chai, tuy nhiên đóng mở rất dễ dàng. Về phần kích thước lỗ tiết sữa rửa mặt Centaphil thì khá nhỏ nhưng vẫn có thể dễ dàng điều tiết lượng gel một cách vừa phải theo ý muốn, cách thiết kế này cũng hạn chế làm gel rữa mặt dây ra bên ngoài.

Kết cấu của sữa rửa mặt Centaphil có dạng gel, có màu trắng đục, chất gel sền sệt không quá đặc, về mùi hương thì có một chút mùi hoá học nhưng không quá nồng nặc.
Thành phần chính của sữa rửa mặt Centaphil
- Cetyl Alcohol: đây là loại cồn béo an toàn có khả năng làm da trở nên mềm mại và mịn màng hơn
- Sodium Lauryl Sulfate: thành phần này sẽ loại bỏ những lớp bụi bẩn bao gồm lớp trang điểm, bã nhờn, khả năng làm sạch từ sâu bên trong giúp da khô thoáng và hạn chế tình trạng bít tắc lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn.
- Propylene Glycol: đây là chất cấp ẩm cho da giúp da luôn đủ nước và căng mọng.

Ngoài những thành phần trên thì sữa rửa mặt Centaphil còn có nhiều thành phần lành tính như: Water, Glycerin, Cetearyl Alcohol, Panthenol, Niacinamide, Pantolactone, Xanthan Gum, Sodium Cocoyl Isethionate, Sodium Benzoate, Citric Acid
Công dụng của sữa rửa mặt Centaphil
- Làm sạch bụi bẩn, dầu nhờn trên da
- Giúp lỗ chân lông khô thoáng
- Giúp da căng bóng, mịn màng, đủ nước
Cảm nhận sau khi sử dụng sữa rửa mặt Centaphil có tốt không?
Có thể nói sữa rửa mặt Centaphil đã gắn bó với mình trong suốt khoảng thời gian còn đi học. Khi mới bắt đầu tiếp cận đến quy trình vệ sinh da mặt thì mình hiểu được dù cho da có sử dụng mỹ phẩm hay không thì cũng cần phải làm sạch da mặt với sữa rửa mặt, bởi vì còn rất nhiều yếu tố gây hại cho da khác chẳng hạn như bụi bẩn hằng ngày, nếu da không được làm sạch thì dù có dùng bất cứ sản phẩm dưỡng da nào cũng không có hiệu quả. Mình đã biết và đã dùng nhiều loại sản phẩm quốc dân giống như sữa rửa mặt Centaphil nhưng mình cảm nhận da mình thích hợp với sản phẩm này nhất. Hơn thế nữa, có rất nhiều loại da phù hợp với sữa rửa mặt Centaphil và cũng như được bác sĩ khuyên dùng trong quá trình điều trị
Hiện tại mình vẫn đang sử dụng sữa rửa mặt Centaphil và thậm chí còn dự trữ rất nhiều để sử dụng tiếp tục. Điều thứ nhất mà mình thích ở sữa rửa mặt Centaphil đó là độ lành tính, phù hợp với da nhạy cảm. Khi da mình gặp kích ứng đỏ do mụn thì sữa rửa mặt Centaphil sẽ giúp da mình trở nên dịu nhẹ hơn, giảm mẫn đỏ đi rất nhiều. Điều thứ hai là sữa rửa mặt Centaphil sử dụng xong rất khô thoáng chứ không để lại nhờn rít hay làm khô da. Điều thứ ba đó là giá thành vô cùng bình dân, phù hợp với nhiều sinh viên học sinh.
Điều mà mình chưa ưng ý ở sữa rửa mặt Centaphil đó là chất gel không tạo ra bọt, mình hơi thiên về các sản phẩm sữa rửa mặt tạo bọt vì nó dễ chịu và rất thư giản, đối với sữa rửa mặt Centaphil mình thường phải lấy một lượng gel khá nhiều để cảm nhận được hiệu quả làm sạch trên da.

Tổng kết: Mình đánh giá tốt sữa rửa mặt Centaphil vì độ an toàn lành tính, độ pH trung tính phù hợp với mọi loại da, về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng làm dịu da của sản phẩm này rất tốt. Nếu bạn có một làn da nhạy cảm, da có mụn hay bị kích ứng có thể sử dụng thử sữa rửa mặt Centaphil để thấy được hiệu quả của em nó nhé!
Ưu nhược điểm của sữa rửa mặt Centaphil
Ưu điểm
- Khả năng làm sạch bụi bẩn bã nhờn tốt
- Cấp ẩm cho da giúp da mềm mại
- Không để lại cảm giác nhờn rít hay khô da sau khi sử dụng
- Thành phần an toàn lành tính, phù hợp với mọi loại da, da mụn, da nhạy cảm
- Có nhiều dung tích lựa chọn
- Giá thành rẻ bình dân
Nhược điểm
- Sản phẩm không tạo bọt nhiều
Cách sử dụng sữa rửa mặt Centaphil
- Trước khi sử dụng sữa rửa mặt Centaphil hãy làm sạch da mặt với nước tẩy trang
- Cho một lượng gel rửa mặt vào lòng bàn tay, có thể cho thêm nước, xoa đều gel trong lòng bàn tay rồi tiến hành thoa trực tiếp lên da mặt
- Rửa lại với nước sạch và thực hiện các bước dưỡng ẩm tiếp theo
Lưu ý vì khả năng làm sạch nhẹ nhàng nên không thể thay thế sữa rửa mặt Centaphil với các loại tẩy trang hay tẩy da chết chuyên dụng đâu nhé! Mọi người nên đầu tư thêm các bước dưỡng da một cách riêng biệt để mang lại hiệu quả làm sạch tốt nhất
Mua sữa rửa mặt Centaphil ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt Centaphil với giá khoảng 150.000 VNĐ/chai 125ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da
- Dung tích/ Trọng lượng: 125ml và 500ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Centapil
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review tẩy trang Laroche Posay cho da dầu mụn: làm sạch da hiệu quả
- Review gel trị mụn Megaduo: tạm biệt mụn trứng cá và mụn ẩn
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe những chia sẻ của mình về sữa rửa mặt Centaphil. Hy vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích khi chọn mua sản phẩm. Hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt cùng xu hướng làm đạp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Glycerin, Cetearyl Alcohol, Panthenol, Niacinamide, Pantolactone, Xanthan Gum, Sodium Cocoyl Isethionate, Sodium Benzoate, Citric acid |
Công dụng | Dưỡng ẩm da, Dưỡng da, Làm sạch, Giữ ẩm da, Tạo bọt, Làm mềm da, Làm dịu da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Pantolactone | Dưỡng ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Pantolactone thường biết đến như một dạng thức của vitamin B5, chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm da. EWG đánh giá thành phần này an toàn đối với da, khả năng kích ứng dị ứng được xếp vào nhóm thấp nhất. Chất này cũng không bị hạn chế sử dụng và không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản và nội tiết. | |||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||
Sodium Cocoyl Isethionate | Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt dựa trên axit béo từ dầu dừa và axit isoethionic, một loại axit sulfonic. Một chất làm sạch được cho là dịu nhẹ trên da đến mức hầu như không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da. Nó cũng tạo ra nhiều bọt kem, dựa trên các axit béo thực vật và dễ dàng phân hủy sinh học. Nó là một thành phần đặc biệt quan trọng và phổ biến trong “thanh syndet” (hoặc xà phòng không có xà phòng). Tiến sĩ Leslie Baumann nói trong cuốn sách Da liễu Mỹ phẩm tuyệt vời của mình rằng nhờ đặc tính phân tử độc đáo của Sodium Cocoyl Isethionate, nó “đã xác định một chiều hướng mới về tính dịu nhẹ của các thanh làm sạch”. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Cocoyl Isethionate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm ở mức 50% trong các sản phẩm rửa sạch và 17% trong các sản phẩm để lại. Nồng độ lớn nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm tẩy rửa là 49,87%. Nồng độ cao nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm còn sót lại là 17%. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã sử dụng các nồng độ này để đưa ra kết luận về độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng Natri Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng mắt dựa trên cấu trúc hóa học của nó. | Kích ứng mắt | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Mình đánh giá tốt sữa rửa mặt Centaphil về độ an toàn lành tính, độ pH trung tính phù hợp với mọi loại da, về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng làm dịu da của sản phẩm này rất tốt. Nếu bạn có một làn da nhạy cảm, da có mụn hay bị kích ứng có thể sử dụng thử sữa rửa mặt Centaphil để thấy được hiệu quả của em nó nhé!
- Bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm8.5