Bạn muốn tìm kiếm một sản phẩm hỗ trợ mọc tóc và giúp tóc săn chắc nhưng lại muốn đó là một sản phẩm với những thành phần từ thiên nhiên. Vậy thì nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon chắc chắn là một sản phẩm mà bạn không nên bỏ qua. Cùng mình review nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon để biết lý do tại sao nên sử dụng em dưỡng tóc này nhé.
- Bao bì, kết cấu của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Thành phần của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Công dụng của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Ưu, nhược điểm của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Cách sử dụng nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Mua nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
Cocoon là hãng mỹ phẩm thuần chay đến từ Việt Nam, một hãng mỹ phẩm khiến mình có cảm tình ngay từ lần gặp đầu tiên. Không phải vì độ hiệu quả của sản phẩm hay những công nghệ mà hãng sử dụng, điều quan trọng hơn cả đó là những cam kết về không thử nghiệm trên động vật và thành phần lành tính, 100% từ thiên nhiên. Đối với mình thì không phải hãng mỹ phẩm nào cũng có đủ khả năng và có những trách nhiệm về bảo vệ môi trường như thế này.
Sản phẩm có thiết kế dưới dạng chai xịt với vòi nhấn rất tiện dụng. Khi nhận được gói hàng mình rất ấn tượng với cách đóng gói của hãng: cẩn thận, đẹp mắt.
Thêm vào đó, hãng còn tặng mình hai vòi xịt để dự phòng trong trường hợp bị hỏng. Tuy nhiên thì mình thấy vòi không tốt lắm, nó không nhạy và khá tắc.
Thiết kế chai khá đơn giản, không cầu kì, vỏ chai tối màu.
Nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon có kết cấu dạng nước với hai lớp nước và lớp dầu. Mùi hương bưởi nồng nàn là điều mình thấy rõ nhất khi xịt sản phẩm lên tóc.

Thành phần của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Tinh dầu vỏ bưởi: Thành phần lành tính đến từ thiên nhiên đã quá nổi tiếng với việc ngăn ngừa rụng tóc. Trong tinh dầu vỏ bưởi có chứa chất limonene- một hoạt chất có khả năng ức chế enzyme 5-alpha reductase – thủ phạm chính trong việc gây ra tình trạng rụng tóc. Ngoài ra thì phải kể đến việc tinh dầu bưởi còn có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa rất cao, giúp da đầu bạn luôn khỏe mạnh.
- Xylishine: hoạt chất được chiết xuất từ các loại đường tự nhiên, gỗ và tảo nâu Pelvetia Canaliculata. Hoạt chất này có khả năng cấp ẩm, giúp hồi phục tóc, khiến tóc thêm bóng khỏe và mượt mà.
- Vitamin B5 (D-panthenol): một trong những loại vitamin có thể cung cấp độ ẩm lâu dài cho tóc, giảm hư tổn trên ngọn tóc, giúp làm dày tóc và giúp tóc khỏe và bóng hơn.
Thành phần đầy đủ: Water, C15-19 Alkane, Isododecane, Glycerin, Xylityglucoside, Anhydroxylitol, Maltitol, Xylitol, Citrus Grandis (Bưởi) Peel Oil, Betaine, Pelvetia Canaliculata Extract, Sodium Lactate, Panthenol (Vitamin B5), Sodium Gluconate, Glycereth-26, Phenoxyethanol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Bht, Ethyhexylglycerin.

Công dụng của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Giảm và ngăn ngừa việc gãy rụng tóc.
- Cung cấp đầy đủ dưỡng chất giúp tóc chắc khỏe và mượt mà.
- Kích thích mọc tóc.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
Bản thân mình là một người có tóc mỏng, dù chưa dùng qua bất kì loại hóa chất nào nhưng tóc mình khá yếu. Vì mong muốn có được một mái tóc dày hơn và bồng bềnh hơn nên mình muốn tìm một sản phẩm có thể giúp tóc được chắc khỏe và mọc nhiều hơn. Mình có đi tìm hiểu về các sản phẩm dưỡng tóc nhưng giá thành hơi cao so với ví tiền nên vẫn chần chừ chưa muốn mua. Cho đến khi mình xem được review của một chị về nước dưỡng tóc nhà Cocoon, mình biết đây đúng là cái mình tìm kiếm bấy lâu nay rồi.
Khi biết đến sản phẩm nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon thì ngay lập tức mình đã mua để dùng thử. Mình đã đặt khá nhiều kì vọng vào em sản phẩm này và thực tế thì nó không làm mình thất vọng.
Lúc nhận được hàng mình khá ấn tượng vì hãng bọc rất kỹ, còn tặng thêm cho mình 2 vòi xịt phòng trường hợp hỏng có cái để thay nhưng quả thực thì nó không được hiệu quả cho lắm.
Mình dùng nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon sau khi gội đầu, lúc tóc vẫn còn hơi ẩm. Khi xịt lên chân tóc thì mùi bưởi rất thơm, cảm giác rất thoải mái, dễ chịu. Chỉ nên xịt một lượng vừa phải để tránh gây bết tóc. Sau đó mình massage toàn bộ vùng da đầu đã được xịt tinh dầu.

Như thế, mình vừa có cơ hội massage da đầu, giúp bản thân thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi, vừa có thể dưỡng tóc để tóc khỏe và mọc nhanh hơn. Cảm giác lúc ấy rất thoải mái, thư thái, tâm trạng cũng dễ chịu, được gạt bỏ đi mọi phiền toái, lo âu mà chỉ tập trung vào chính mình mà thôi.
Mình duy trì việc dưỡng tóc trong khoảng 1 tháng, mỗi tuần 2 – 3 lần. Sau khoảng thời gian này thì mình thấy tóc con có mọc lên rõ rệt, tóc mình cũng mềm mượt hơn rất nhiều. Tóc ít bị rụng hơn hẳn. Chỉ có điều là da mình da dầu nên da đầu khi xịt tinh dầu bưởi cũng dễ khiến cho tóc bết dù chỉ vừa mới gội hôm qua.
Nên một điều cần chú ý là hãy cân nhắc để dùng một lượng vừa phải, tránh dùng nhiều quá khiến tóc bết mà lúc đó bạn sẽ cảm thấy rất khó chịu và muốn đi gội lại đầu đó!
Đến bây giờ, mình vẫn đều đặn dùng 1 -2 lần/ tuần để tóc ngày càng mềm và mượt hơn. Có đôi khi bản thân rất lười không muốn làm nhưng vì mong mỏi có được một mái tóc đẹp mà mình vẫn tự nhủ với chính mình là cố gắng massage dù ít cũng được.
Ưu, nhược điểm của nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
Ưu điểm
- Khả năng giảm gãy rụng tóc tốt.
- Hương tinh dầu bưởi thơm dịu.
- Thành phần an toàn, lành tính đến từ thiên nhiên.
- Sản phẩm không chứa cồn, không chứa sulfate, không dầu khoáng, không paraben.
- Dung tích nhiều, giá thành rẻ.
- Phù hợp với mọi loại da, kể cả da đầu nhạy cảm.
Nhược điểm
- Xịt nhiều có thể gây bết tóc.
Cách sử dụng nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon
- Gội đầu sạch sẽ.
- Sử dụng tinh dầu bưởi xịt tóc khi tóc còn hơi ẩm nhẹ.
- Lắc đều chai dưỡng tóc và xịt một lượng tinh dầu vừa phải vào các vùng chân tóc cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng da đầu trong khoảng 1 phút.
- Tiếp tục thực hiện các bước dưỡng tóc khác.

Mua nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: giảm gãy rụng và làm mềm tóc, kích thích tóc mọc.
- Dung tích: 140 ml
- Kết cấu: dạng nước
- Đối tượng/ loại da phù hợp: các loại da bao gồm cả da đầu nhạy cảm.
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review về nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi Cocoon của mình. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức bổ ích và có thêm cho mình một sản phẩm hiệu quả. Ghé Beaudy.vn để đón đọc nhiều bài viết thú vị hơn nữa cũng như là tìm thêm cho mình những sản phẩm mới để trải nghiệm, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, C15-19 Alkane, Isododecane, Glycerin, Xylityglucoside, Anhydroxylitol, Maltitol, Citrus Grandis Peel Oil, Betaine, Sodium Lactate, Panthenol, Sodium Gluconate, Glycereth-26, Phenoxyethanol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, BHT, Ethylhexylglycerin, Xylitol, Pelvetia Canaliculata Extract |
Công dụng | Dưỡng ẩm, Làm sạch, Dưỡng tóc, Phục hồi tóc hư tổn, Chống oxy hóa |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
C15-19 Alkane | Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | C15-C19 Alkane là hỗn hợp các ankan với 15 đến 19 nguyên tử carbon trong chuỗi alkyl. Trong mỹ phẩm thành phần này được sử dụng như một loại dung môi. Theo EWG mặc dù đây không phải là chất gây kích ứng, gây ảnh hưởng đến sinh sản nội tiết hoặc có khả năng gây ung thư nhưng vẫn bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. | |||||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. | ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Xylityglucoside | ||||||||
Anhydroxylitol | Giữ ẩm da, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Anhydroxylitol là một thành phần dưỡng ẩm có nguồn gốc từ đường và là một phần của bộ ba dưỡng ẩm (bên cạnh Xylitylglucoside & Xylitol) có tên là Aquaxyl. Theo một số báo cáo thành phần này có công dụng giữ ẩm và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Maltitol | Chất tạo hương vị, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Maltitol là một loại cồn đường được sử dụng chủ yếu như một chất làm ngọt ăn kiêng và cũng có ứng dụng mỹ phẩm. Maltitol Laurate là este của Maltitol và axit lauric. Maltitol không chứa cồn; thuật ngữ “cồn đường” được sử dụng để mô tả các loại đường có chuỗi bên cồn để ngăn chặn quá trình tiêu hóa của chúng, khiến chúng không sinh calo. Maltitol có chức năng như một chất tạo hương vị, chất giữ ẩm hoặc chất dưỡng da. Maltitol có khả năng hòa tan trong nước cao nên Hội đồng chuyên gia CIR cho rằng khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. Maltitol không gây kích ứng mắt hoặc da. Rượu đường, kể cả Maltitol, ở liều uống lớn hơn nhiều so với liều dùng trong mỹ phẩm, gây tiêu chảy. Liều uống Maltitol không gây ung thư và không gây độc tính sinh sản hoặc phát triển. Maltitol không gây tác dụng gây đột biến trong các thử nghiệm in vitro. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Citrus Grandis Peel Oil | Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Citrus Grandis Peel Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ vỏ của bưởi. Đây là loại trái cây có múi tự nhiên, không lai tạp, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Tinh dầu từ vỏ bưởi có thành phần chính là limonene (86-95% đối với vỏ bưởi), một thành phần tạo mùi hương (nhưng được coi là chất gây nhạy cảm cho da thường xuyên). Ngoài ra, vỏ cam quýt còn chứa hợp chất có vấn đề gọi là furanocoumarin khiến chúng bị nhiễm độc ánh sáng nhẹ. Nói chung, trái cây càng chua-đắng thì càng có nhiều vấn đề liên quan đến nhiễm độc ánh sáng: vỏ cam và clementine chứa ít chất này hơn trong khi chanh, bưởi và cam bergamot chứa nhiều hơn. Đó là lý do vì sao những sản phẩm chứa chiết xuất từ vỏ cam chanh bưởi không được khuyến cáo dùng vào ban ngày. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận các loại dầu vỏ có nguồn gốc từ cam quýt bưởi là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, ngoại trừ các sản phẩm rửa sạch, không chứa nhiều hơn 0,0015% (15ppm) 5-methoxypsoralen (5-MOP), và khi được điều chế thành không gây mẫn cảm và không gây khó chịu. | ||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||
Sodium Lactate | Cấp nước, Cân bằng pH | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Lactate là muối của lactic acid (lactic acid là axit hữu cơ tự nhiên và thường được gọi là AHA). Thành phần này xuất hiện trong khá nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc trang điểm với công dụng là cấp nước cho làn da và cân bằng độ pH cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên hoặc khi được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Thành phần này được chứng minh là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tại thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da, khi được các chuyên gia được đào tạo áp dụng, và khi ứng dụng đi kèm với hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. |
| |||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||
Sodium Gluconate | Chất chelating, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Gluconate là muối natri của axit gluconic. Dạng trung hòa của axit gluconic. Gluconolactone tinh khiết là một loại bột tinh thể màu trắng, không mùi. Gluconolactone được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ Gluconic Acid. Đó là một thành phần tuyệt vời để trung hòa các ion kim loại (đặc biệt là sắt và đồng) trong mỹ phẩm. Điều này giúp ngăn chặn sự đổi màu của công thức theo thời gian hoặc sự ôi thiu của dầu mỹ phẩm. Nó cũng có thể là chất điều chỉnh độ pH và chất giữ ẩm (giúp da bám vào nước). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Gluconolactone (glucono delta-lactone), Canxi Gluconate, Đồng Gluconate, Sắt Gluconate và Mangan Gluconate trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). FDA coi Sodium Gluconate GRAS để sử dụng trong thực phẩm như một chất cô lập và Zinc Gluconate GRAS để sử dụng trong thực phẩm như một chất dinh dưỡng. | ||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Xylitol | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xylitol là một loại đường là một phần của bộ ba dưỡng ẩm được gọi là Aquaxyl, đây là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt. Xylitol được tìm thấy trong tự nhiên ở nồng độ thấp trong các sợi của nhiều trái cây và rau, có thể chiết xuất từ nhiều loại quả mọng, yến mạch và nấm và có thể được sản xuất bằng hoạt động của men trên xylose chứa trong các chất dạng sợi như vỏ ngô và đường mía bắp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Pelvetia Canaliculata Extract | Bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Pelvetia Canaliculata Extract là một chiết xuất của tảo, pelvetia canaliculata, đây là là một loại tảo nâu (Phaeophyceae) rất phổ biến được tìm thấy trên đá ở bờ biển phía trên của châu Âu. Nó là loài duy nhất còn lại trong chi đơn loài Pelvetia. Thành phần này có công dụng bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Pelvetia Canaliculata Algae Extract |
Mình rất thích em xịt dưỡng tóc này. Từ lúc sử dụng, tóc mình giảm gãy rụng đi đáng kể, mượt hơn và chắc khỏe hơn. Mình tin đây là sản phẩm ai cũng nên dùng để chăm sóc cho mái tóc của mình.
- Bao bì, kết cấu8
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9