Với những tín đồ mê skincare, cái tên Cocoon có lẽ đã trở nên khá quen thuộc trong thời gian gần đây. Tuy là một hãng mỹ phẩm nội địa mới ra mắt người tiêu dùng thế nhưng Cocoon đã sớm để lại nhiều ấn tượng với mức độ an toàn, lành tính, bảng thành phần đẹp và độ hiệu quả trên da. Và với bản thân mình, mặt nạ nghệ Cocoon tinh chất nghệ Hưng Yên chính là sản phẩm đem lại một trải nghiệm khó có thể quên trong vòng 1 tháng sử dụng.
- Bao bì, kết cấu của mặt nạ nghệ Cocoon
- Thành phần chính của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Công dụng của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Cảm nhận cá nhân khi sử dụng mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Ưu, nhược điểm của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Cách sử dụng mặt nạ nghệ Cocoon Hưng Yên
- Mua mặt nạ nghệ Cocoon Hưng Yên ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của mặt nạ nghệ Cocoon
Nói sơ qua thì Cocoon là hãng mỹ phẩm thuần chay đầu tiên đến từ Việt Nam. Với những cam kết về thành phần từ thiên nhiên, an toàn, lành tính và không thử nghiệm trên động vật, hãng đã thu hút được sự quan tâm của rất nhiều những người, không chỉ là tín đồ về skincare mà còn cả những ai dành sự quan tâm lớn cho ngành công nghiệp mỹ phẩm. Và cũng chính vì lý do này mà mình đã bị thôi thúc thực sự để mua em mặt nạ nghệ Cocoon.
Mặt nạ nghệ Hưng Yên có thiết kế ở dạng hũ hình trụ tròn được làm từ thủy tinh dày dặn, cầm rất chắc tay. Tuy nhiên, vì phần thiết kế thủy tinh này mà có thể người dùng cần phải cẩn trọng tránh làm rơi vỡ sẽ gây nguy hiểm và lãng phí phần kem bên trong.
Khi mới nhận được sản phẩm, mình có phần hơi bất ngờ vì không nghĩ thiết kế lại đẹp đến vậy ngay từ phần vỏ hộp đã rất tinh tế, trang nhã. Với tông màu chủ đạo là màu nâu, mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon tạo cho mình một cảm giác trang trọng, lịch sự và có phần hoài niệm vô cùng.

Chất kem của em mặt nạ ngày khá đặc, giống với kết cấu của mặt nạ đất sét. Trong sản phẩm có chứa hạt óc chó xay nhẹ nên khi bôi lên trên da có cảm giác hơi lợn cợn.
Mùi hương của mặt nạ nghệ Cocoon đặc trưng mùi nghệ, khá nồng nhưng không khiến cho mình khó chịu. Khi rửa đi thì không còn thấy mùi lưu lại trên da nữa.
Thành phần chính của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Tinh bột nghệ: được chiết xuất từ củ nghệ trồng tại Hưng Yên với lượng curcumin cao hơn gấp 3 lần so với nghệ thông thường. Đây là một trong số những hoat chất nổi bật có tác dụng chống oxy hóa, giúp da sáng, mờ thâm và làm đều màu da, chống lại các gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa hàng đầu cho da.
- Chiết xuất yến mạch: đây là một thành phần nổi tiếng trong việc giảm kích ứng, giúp kháng khuẩn, kháng viêm và dưỡng ẩm rất tốt cho da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Vitamin B3 (Niacinamide): Hoạt chất giúp chống lão hóa, ngăn các tác động xấu đến từ môi trường, giúp da tăng cường sản sinh collagen và hyaluronic acid tự nhiên.
- Curcuminoid: thành phần vàng của mặt nạ nghệ Hưng yên với khả năng làm trắng, mờ thâm, làm đều màu da khi giúp da điều tiết quá trình sản sinh melanin, chống oxy hóa, kháng viêm và giảm kích ứng.
- Chiết xuất nghệ: Chiết xuất nghệ dưới dạng nước lấy từ dịch chiết củ nghệ có thể chống oxy hoá mạnh mẽ, giúp làm sáng da, làm dịu và làm lành các thương tổn trên da.

Các thành phần của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon: Aqua/Water, Kaolin, Silica, Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder, Caprylic/Capric Triglyceride, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Tetrahydrodiferuloylmethane, Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract, Niacinamide, Lactic Acid, Avena Sativa (Oat) Meal Extract, Oryza Sativa (Rice) Bran Oil, Glycerin, Glycereth-26, Phaseolus Radiatus Seed Extract, Allantoin, Propanediol, Butylene Glycol, Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, Xanthan Gum, Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol, Ethylhexylglycerin, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, BHT, Menthyl Lactate, Phenoxyethanol, Eucalyptus Globulus Leaf Oil, Sodium Benzoate, Lavandula Angustifolia Flower Oil, Chlorphenesin, Potassium Sorbate
Công dụng của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
- Làm sáng da, mờ thâm, làm đều màu da.
- Giúp da trở nên mịn màng.
- Hỗ trợ tẩy tế bào chết cho da.
- Cung cấp độ ẩm cho da
- Kháng viêm và giúp da luôn tươi tắn, khỏe mạnh.
- Chống oxi hóa, ngăn chặn quá trình sản sinh sắc tố melanin trên da.

Cảm nhận cá nhân khi sử dụng mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
Mình tình cờ biết đến sản phẩm này khi xem vlog của một chị Beauty Blogger trên Youtube. Lúc đó da mình không quá xấu, chỉ có vài vết thâm và mình cũng đang đi tìm kiếm một em mặt nạ để đắp xả stress chứ cũng không nghĩ nhiều về khả năng làm mờ thâm, sáng da.
Mình đặt mua luôn và trùng hợp là lúc đó còn được tặng thêm thạch nghệ Cocoon nên giá thành quá là rẻ và mình có cơ hội thử hai món sản phẩm luôn.
Khi bôi sản phẩm lên da, cảm giác không có gì dặc biệt vì trước đó mình cũng đã sử dụng mặt nạ đất sét rồi. Kết cấu có phần lỏng hơn nên khi bôi lên da cũng rất dễ dàng, không phải miết mạnh mà gây xệ ra.
Mình thích mùi nghệ đặc trưng này, tuy có hơi hắc hắc nhưng mà cảm giác rất nhiều nghệ trong đó.
Sau khi bôi xong và rửa sạch đi thì cảm giác để lại trên da rất ẩm, khá mịn màng và nó giúp các bước dưỡng da tiếp theo của mình trở nên hiệu quả hơn.
Sử dụng được một tháng, mỗi tuần khoảng 2 – 3 lần thì mình có thấy các vết thâm của mình mờ đi đáng kể, tuy chưa hết hẳn nhưng chỉ cần mờ như vậy là mình đã rất vui rồi. Da mình có sáng hơn trước một chút, mịn màng hơn và mình không còn phải mua riêng sản phẩm tấy da chết nữa vì nhờ em mặt nạ này mà mình có thể tẩy da chết luôn.

Ưu, nhược điểm của mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon
Ưu điểm
- Hỗ trợ làm sáng da, mờ thâm và làm đều màu da khá hiệu quả.
- Giúp da trở nên mịn màng.
- Tạo độ ẩm lý tưởng cho da cho các bước dưỡng da tiếp theo.
- Hỗ trợ tẩy tế bào chết cho da khá tốt.
- Thành phần tự nhiên, lành tính cho da.
- Giá cả hợp lý.
- Thiết kế tinh tế, lịch sự, trang trọng.
Nhược điểm
- Chứa hạt óc chó xay nhuyễn có thể làm tổn thương đến những vùng da nhạy cảm.
- Nếu bôi quá lâu trên da có thể khiến cho mặt nạ hút ẩm ngược trở lại.

Cách sử dụng mặt nạ nghệ Cocoon Hưng Yên
- Vệ sinh da sạch sẽ bằng nước tẩy trang và sữa rửa mặt trước khi bôi mặt nạ.
- Bôi một lớp mỏng lên trên da.
- Sau 10 phút rửa sạch lớp kem. Chú ý massage nhẹ nhàng trên da để lấy đi toàn bộ lớp mặt nạ kết hợp tẩy da chết cho da.
- Thực hiện các bước dưỡng ẩm tiếp theo.
Mua mặt nạ nghệ Cocoon Hưng Yên ở đâu?
Mặt nạ nghệ Cocoon Hưng Yên có giá khoảng 145.000 hủ / 30 ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: mờ thâm, làm đều màu da, hỗ trợ tẩy da chết
- Dung tích: 30ml
- Kết cấu: dạng đất sét.
- Đối tượng/ loại da phù hợp: tất cả các loại da.
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Trên đây là bài review chi tiết của mình về mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon. Hy vọng bài viết sẽ cho bạn được cái nhìn tổng quát và chân thực nhất về sản phẩm triển vọng này. Ghé Beaudy.vn để có thêm cho mình nhiều kiến thức và những gợi ý mới về các sản phẩm skincare bạn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Kaolin | Chất tạo màu, Tẩy tế bào chết, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Tẩy da chết vật lý | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Kaolin (tiếng việt là Cao lanh) là một loại đất sét hay nói chính xác là một loại nhôm silicat ngậm nước tự nhiên.Thành phần này có dạng bột mịn, màu trắng, thường được sử dụng với một lượng nhỏ như một thành phần trợ giúp để tạo độ mờ và độ trắng cho các công thức mỹ phẩm. Là một loại đất sét, nó có khả năng thấm hút và có thể hút bã nhờn dư thừa và cặn bẩn trên da của bạn, nhưng ít hơn so với bentonite mạnh hơn. Vì nó ít thấm hút hơn, nó cũng ít làm khô da hơn và nhẹ nhàng hơn, vì vậy nó rất lý tưởng cho các loại da khô và nhạy cảm. Công dụng chính của thành phần này là chất tạo màu, chất mài mòn/tẩy tế bào chết, chất hấp thụ/chất làm mờ. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt |
| ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||
Curcuma Longa Root Powder | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Powder là một loại bột chiết xuất từ củ nghệ. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. Hiện nay bột nghệ được biết đến với tác dụng dưỡng da, hoàn toàn khác so với chiết xuất nghệ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||
Hydroxyethyl Acrylate Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | ||||||||||
Tetrahydrodiferuloylmethane | Làm sáng da, Chống viêm, Chống oxy hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Tetrahydrodiferuloylmethane là một chiết xuất dạng bột tiêu chuẩn hóa từ rễ của cây Curcuma longa (Củ nghệ) (cùng với cái này và cái này). Bộ ba này được gọi là Tetrahydrocurcuminoids (THC) và có đặc tính làm sáng da, chống viêm và chống oxy hóa. Các chiết xuất nghệ khác có màu vàng rực rỡ nên khó sử dụng nhưng loại này không có màu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Curcuma Longa Root Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Giảm mụn trứng cá, Cân bằng bã nhờn, Dưỡng trắng da, Làm mờ thâm mụn, Chống lão hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ thân rễ của củ nghệ có màu vàng. Nó cũng là một loại thuốc thảo dược truyền thống được sử dụng ở Ayurveda vì có nhiều khả năng như chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư. Trong chăm sóc da, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ và thành phần hoạt tính sinh học chính – curcumin có thể mang lại nhiều lợi ích cho da. Nhờ hoạt động chống viêm và kháng khuẩn, nó giúp giảm mụn trứng cá và một nghiên cứu từ năm 2013 cho thấy nó có thể điều chỉnh quá trình sản xuất bã nhờn. Đây cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và làm sáng da, vì vậy nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa, làm mờ thâm. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt | Glycolic Acid Copolymer |
| |||
Avena Sativa Meal Extract | Tẩy tế bào chết, Chống oxy hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Avena Sativa Meal Extract là một thành phần có nguồn gốc từ yến mạch, Yến mạch, tên khoa học Avena sativa, là một loại ngũ cốc lấy hạt. Trong khi những sản phẩm như cháo yên mạch và bột yến mạch phù hợp cho việc tiêu thụ của con người, một trong những ứng dụng phổ biến nhất là làm thức ăn chăn nuôi. Trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Oryza Sativa Bran Oil | Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cám gạo, các bộ phận khác nhau của gạo như Bột mầm Oryza Sativa và Cám Oryza Sativa, cũng như các thành phần biệt lập như Tinh bột Oryza Sativa, Protein gạo thủy phân và Protein cám gạo thủy phân. Chức năng chính cuae thành phần này là một chất điều hòa da. Thông tin về phytosterol gamma-oryzanol, được tìm thấy trong gạo được đưa vào trong báo cáo CIR. Để thuận tiện cho việc xem xét, các thành phần có nguồn gốc từ gạo được xếp vào bốn nhóm, dầu, axit béo và sáp; phần chiết; cám, tinh bột và bột; và protein. Dữ liệu hiện có, bao gồm các xét nghiệm kích ứng và mẫn cảm da cũng như nghiên cứu khả năng gây đột biến không cho thấy bất kỳ độc tính nào của dầu. Hội đồng chuyên gia CIR cũng lưu ý rằng thành phần axit béo của các thành phần trong nhóm dầu, axit béo và sáp đã được xác định là an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một lượng nhỏ thuốc trừ sâu và biphenyl polychlorin hóa (PCB) đã được báo cáo trong Dầu cám gạo được sử dụng để nấu ăn. Họ chỉ ra rằng thuốc trừ sâu và PCB không được vượt quá mức báo cáo hiện tại đối với các thành phần có nguồn gốc từ gạo trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Oryza Sativa Rice Bran Oil | |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||||
Phaseolus Radiatus Seed Extract | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phaseolus Radiatus Seed Extract là chất chiết xuất từ hạt đậu, phaseolus radiatus. Chi Đậu cô ve (gốc tiếng Pháp: haricot vert), hay chi Đậu ngự (Phaseolus) là một chi thực vật họ Đậu (Fabaceae) với khoảng năm mươi loài, tất cả đều có nguồn gốc tự nhiên từ châu Mỹ. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là dưỡng tóc dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Juglans Regia Shell Powder | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Juglans Regia Shell Powder là một loại bột của vỏ quả óc chó, Juglans Regia. Cây óc chó thuộc họ Juglandaceae, phân bố từ phía Đông khu vực Balkan qua dãy Himalayas đến phía Tây Nam Trung Quốc. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng là tẩy tế bào chết, đặc biệt là cho da body, hoặc tẩy da chết cho da đầu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||||
Menthyl Lactate | Chất tạo mùi, Làm mát da mặt | 1 – Nguy cơ thấp | Menthyl lactate là một este của tinh dầu bạc hà và axit lactic, thành phần có công dụng như một chất tạo cảm giác mát trên da, hoặc được dùng như chất tạo mùi cho sản phẩm. So với tinh dầu bạc hà thì Menthyl Lactate sẽ ít gây kích ứng. Chất dẫn xuất menthol này ít nhạy cảm hơn tinh dầu bạc hà, EWG đánh giá khả năng gây kích ứng của thành phần này ở mức thấp nhất, khả năng gây độc hoặc ung thư là rất nhỏ. |
| ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Eucalyptus Globulus Leaf Oil | Nước hoa, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Eucalyptus Globulus Leaf Oil hay Dầu lá bạch đàn Globulus là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ lá tươi của cây bạch đàn Globulus. Đây là một loại dầu không màu, màu vàng nhạt với mùi thơm long não được sử dụng theo cách truyền thống trong thuốc xoa hơi để trị ho. Thành phần chính đặt tên của nó là eucalyptol (còn được gọi là 1,8-cineole, 80-91%) có đặc tính kháng khuẩn và long đờm đáng kể. Trong số các loại tinh dầu, Eucalyptus Globulus được coi là không gây nhạy cảm với tổng số chất gây nhạy cảm của EU là 5% (do limonene). Tuy nhiên, nếu làn da của bạn quá nhạy cảm hoặc bị dị ứng với nước hoa, tốt hơn hết là bạn nên tránh sử dụng nó. Công dụng chính của thành phần là nước hoa, kháng khuẩn/kháng khuẩn. FDA cũng cho phép sử dụng dầu khuynh diệp ở nồng độ 1,2-1,3% trong các sản phẩm thuốc (thuốc mỡ) không kê đơn (OTC) trị cảm lạnh và ho. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng dầu khuynh diệp trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ bằng hoặc dưới 25%. EWG nhận định đây là một thành phần có khả năng gây kích ứng cao. | Kích ứng da | |||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||||
Lavandula Angustifolia Flower Oil | Hương liệu, Kháng khuẩn | 2 – Nguy cơ thấp | Lavandula Angustifolia Flower Oil là chiết xuất dầu được lấy từ cây Oải Hương và được sử dụng như một loại hương liệu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Ngoài ra đây cũng là một thành phần có khả năng kháng khuẩn da khá tốt. EWG đã xem xét việc sử dụng thành phần này trong công thức sản phẩm và nhận thấy nó không gây ra mối lo ngại đáng kể nào về sức khỏe. Tuy nhiên, có thể có một số lo ngại liên quan đến việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm hoặc công thức khác vì chúng có thể gây kích ứng da nhẹ hoặc gây rối loạn nội tiết ở mức trung bình. | Kích ứng da nhạy cảm | ||||||
Chlorphenesin | Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn, Ngăn mùi hôi | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Clorphenesin là một chất diệt khuẩn bảo quản và mỹ phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Chlorphenesin giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, do đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng. Chlorphenesin cũng có thể hoạt động như một chất diệt khuẩn trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, làm giảm hoặc ngăn mùi hôi. Sự an toàn của Clorphenesin đã được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng mặc dù Chlorphenesin được hấp thụ qua da nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết của hợp chất. Do đó, nồng độ Clorphenesin trong huyết tương sau khi tiếp xúc với da sẽ vẫn ở mức thấp. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Clorphenesin không phải là chất gây độc gen hoặc chất độc phát triển. Clorphenesin cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Clorphenesin được liệt kê là 3-(p-Chlorophenoxy)-propane-1,2-diol trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng da nhẹ |
| ||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
|
Cá nhân mình rất thích khi sử dụng mặt nạ nghệ Hưng Yên Cocoon. Da mình sáng lên trông thấy và các vết thâm mờ đi đáng kể. Tuy chỉ mới dùng được có một tháng nhưng những gì mà sản phẩm này mang lại khiến mình muốn mua lại để dùng tiếp nhiều lần nữa.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9