Khi nhắc đến Some By Mi, chắc hẳn chúng ta đã quá quen thuộc với những dòng sản phẩm như toner, kem dưỡng ẩm giúp hỗ trợ trị mụn từng “làm mưa làm gió” trên thị trường trong suốt những thời gian qua. Và hiện nay Some By Mi cũng đã cho ra mắt dòng sản phẩm hỗ trợ trị mụn cũng hot không kém chính là em Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi Super Matcha – loại mặt nạ đất sét trà xanh dành cho những làn da đang bị mụn. Mình đã trải nghiệm sản phẩm này suốt thời gian dài, cùng mình review về em sản phẩm này nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Thành phần chính của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Công dụng của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Cảm nhận Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Hướng dẫn cách sử dụng Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
Về bao bì, thiết kế
Sản phẩm Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi có màu chủ đạo là màu xanh lá khá đẹp mắt, tượng trưng cho màu xanh của trà xanh – một trong nguyên liệu chính chứa trong sản phẩm. Mặt nạ sẽ gồm một hộp nhựa cứng hình tròn và đựng trong một hộp giấy màu xanh khá chỉn chu và sạch sẽ.

Về kết cấu
Sản phẩm có màu trắng ngà và có một vài hạt trà xanh liti, texture sản phẩm là dạng mềm và khá mỏng, khi thoa lên da không gây khó chịu hay làm bí da. Mùi của mặt nạ là mùi trà xanh thoang thoảng khá dẽ chịu, khi thoa lên da sẽ có cảm giác khá mát nên rất thoải mái và thư giãn.

Thành phần chính của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Kaolin, Bentonite: đây là những thành phần chủ yếu có trong các loại mặt nạ đất sét. Chúng có khả năng giúp loại bỏ được bụi bẩn và dầu thừa trên da, làm sạch sâu vào lỗ chân lông giúp da trở nên thôn thoáng hơn.
- Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water (chiết xuất tràm trà): thành phần này có chức năng giúp chống oxy hóa cho da, làm mềm mịn da, giúp se cồi mụn hiệu quả.
- Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract (chiết xuất lá Chamaecyparis Obtusa): có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình hình thành melanin ở da, giúp cho da sáng hồng rạng rỡ hơn.
- Centella Asiatica Extract (chiết xuất rau má): thành phần này có công dụng chủ yếu giúp làm dịu làn da, nhất là những da đang gặp mụn sưng viêm. Chúng giúp kháng khuẩn và làm sạch bề mặt da một cách dịu nhẹ nhất.
- Có chứa hương liệu Fragrance.

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Water, Kaolin(120,000 Ppm), Glycerin, Camellia Sinensis Leaf Water(102,000 Ppm), Titanium Dioxide(Ci 77891), Bentonite, Magnesium Aluminum Silicate, Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract, Silica, Manicouagan Clay(1,000 Ppm), Camellia Sinensis Leaf(50 Ppm), Camellia Sinensis Leaf Powder(4,000 Ppm), Houttuynia Cordata Powder, Centella Asiatica Extract, Camellia Sinensis Leaf Extract(100 Ppm), Salix Alba (Willow) Bark Extract, Water(Glacier Water), Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water, Water(Carbonated Water), Malt Extract, Allantoin, Madecassic Acid, Asiaticoside, Asiatic Acid, Capryloyl Salicylic Acid, Butylene Glycol, Dipropylene Glycol, Caprylyl Glycol, Hydroxyacetophenone, Xanthan Gum, Polyvinyl Alcohol, 1,2-Hexanediol, Benzyl Glycol, Ethylhexylglycerin, Raspberry Ketone, Fragrance.
Công dụng của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Giảm mụn đầu đen và dầu nhờn trên da.
- Giúp da sạch bụi bẩn, giúp cho lỗ chân lông thông thoáng.
- Hỗ trợ làm giảm những nốt mụn viêm.
Cảm nhận Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi sử dụng có tốt không?
Mình làm một người khá thích đắp mặt nạ nên thường sẽ tìm kiếm những loại mặt nạ từ mặt nạ giấy đến mặt nạ đất sét để trải nghiệm. Thời điểm mình chọn mua em Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi này là vì mình bị nổi mụn khá nhiều ở vùng cằm. Mình có sử dụng những sản phẩm đặc trị mụn nhưng không dứt điểm được những nốt mụn này của mình, vì vậy mình đã tìm kiếm thêm những loại mặt nạ có thể hỗ trợ trị mụn để giúp da đỡ nổi mụn hơn.
Ấn tượng ban đầu của mình về sản phẩm là kết cấu của em nó. Thường thì mình thấy những loại mặt nạ đất sét có texture khá đặc và dày, đôi khi mình cảm thấy dã mình sẽ rất bí nếu mình sử dụng những sản phẩm có texture như vậy. Nhưng khi dùng đến em mặt nạ đất sét trà xanh nhà Some By Mi, mình lại rất thích vì sản phẩm có kết cấu mỏng, nhẹ và khá mềm nên mình không hề có cảm giác bí bách trên da, thay vào đó lại còn thấy rất dễ chịu mỗi khi mình đắp loại mặt nạ này.

Trong suốt khoảng thời gian sử dụng sản phẩm, mình nhận thấy được sự thay đổi cực kỳ rõ rệt trên làn da của mình. Những nốt mụn dưới cằm đã dần biến mất và những vết thâm mụn cũng đã cải thiện đáng kể. Một tuần mình thường sẽ sử dụng mặt nạ từ 1-2 lần, nếu có những nốt mụn đang sưng tấy lên thì mình sẽ sử dụng 3 lần/ tuần để giảm sưng, giảm viêm cho vùng da đang nhiều mụn. Sau một khoảng thời gian kiên trì thì mình đã “đẩy” được các nốt mụn này biến mất.
Mình rất thích những lúc apply mặt nạ lên da bởi vì chúng mang đến cảm giác mát lạnh và cực kỳ fresh. Mùi hương của sản phẩm rất thơm mùi trà xanh và làm cho mình cảm thấy rất thư giãn mỗi khi đắp. Điểm mình thích ở Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi là có một chiếc muỗng nhỏ kèm theo trong hộp để khi đắp mặt nạ không cần dùng tay hay dùng cọ, đây là điểm cộng khá lớn của sản phẩm đối với mình.

Với mức giá gần 300 cành cho một sản phẩm mặt nạ đất sét có thể sử dụng khá lâu thì mình nghĩ đây là một mức giá hợp lý. Với những công dụng tuyệt vời mà sản phẩm đã mang đến cho làn da của mình, có lẽ mình sẽ mua lại sau khi đã sử dụng hết hộp mặt nạ này.
Ưu điểm và nhược điểm của Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
Ưu điểm
- Khả năng hỗ trợ trị mụn khá hiệu quả
- Giúp loại bỏ dầu thừa và làm thông thoáng lỗ chân lông đáng kể
- Sản phẩm không gây kích ứng nên da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng được
- Phù hợp với da dầu, mụn, da hỗn hợp thiên dầu
Nhược điểm
- Giá thành khá cao
- Thành phần sản phẩm có chứa hương liệu
Hướng dẫn cách sử dụng Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi
- Rửa mặt sạch với sữa rửa mặt
- Lau khô da mặt bằng khăn mềm hoặc bông tẩy trang
- Lấy một lượng mặt nạ vừa đủ thoa lên da mặt
- Để mặt nạ trên da từ 10 – 15 phút và rửa mặt lại với nước sạch
- Tiếp tục chăm sóc với các bước dưỡng da tiếp theo
Lưu ý:
- Tránh để sản phẩm dính vào mắt
- Sử dụng mặt nạ từ 1-2 lần/tuần
- Không nên đắp mặt nạ một lớp quá dày
Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi với giá khoảng 270.000VND/ hộp 100g.
- Đặt mua Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi tại Shopee.
- Đặt mua Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi tại Lazada.
- Dặt mua Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi tại Watsons.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: loại bỏ dầu nhờn, se khít lỗ chân lông, giảm mụn
- Dung tích/ Trọng lượng: 100g
- Kết cấu: dạng sệt màu trắng ngà
- Loại da: da dầu, da mụn
- Thương hiệu: Some By Mi
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Trên đây là bài review của mình về sản phẩm Mặt nạ đất sét trà xanh Some By Mi cũng đã và đang làm mưa làm gió trên thị trường. Mình có những ấn tượng rất tốt về sản phẩm và hy vọng rằng các bạn cũng như thế sau khi trải nghiệm sản phẩm nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||
Asiatic Acid | Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Asiatic Acid là một amino acid, đây cũng là một thành phần hoạt tính của cây Gotu Kola, các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cho thấy Axit Asiatic cũng kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycan – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Asiaticoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Asiaticoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Chất này tốt cho các hoạt động chữa lành vết thương và chống oxy hóa. Các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cũng cho thấy rằng Asiaticoside kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycans – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như quá trình tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Bentonite | Hút bã nhờn, Giúp da mịn màng, Hút độc tố, Làm dịu nhiễm trùng da, Làm dịu dị ứng da | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Bentonite là một loại đất sét silicat ngậm nước tự nhiên. Đất sét bentonite chủ yếu là montmorillonite + chất A, và nhờ chất A này, bentonite có nhiều loại và màu sắc khác nhau. Màu sắc phụ thuộc vào hàm lượng khoáng chất của đất sét: bentonite trắng giàu boron và florua, màu vàng giàu mangan và kẽm, màu xanh lá cây giàu đồng, kẽm và mangan và đất sét hồng giàu boron. Bất kể màu sắc như thế nào, bentonite đều có khả năng hút bã nhờn và cặn bẩn trên da, đồng thời làm cho da mịn màng. Không chỉ vậy, bentonite còn có điện tích ion âm và do đó có thể hút những vật mang điện tích dương. Những thứ có điện tích dương bao gồm vi khuẩn xấu và độc tố và mặt nạ đất sét bentonite có thể giúp loại bỏ những thứ đó ra khỏi da và lỗ chân lông. Nhờ tác dụng của bentonite chống lại vi khuẩn xấu và mầm bệnh, cũng có một số nghiên cứu cho thấy bentonite có thể giúp làm dịu nhiễm trùng da, làm dịu dị ứng da và có thể có tác dụng đối với các tình trạng da như bệnh vẩy nến và bệnh chàm. Mặt khác, nhược điểm của bentonite là khả năng thấm hút tốt, nó có thể hút nhiều hơn lượng bã nhờn dư thừa và hút cả ẩm trên da, nếu sử dụng quá thường xuyên sẽ dễ làm khô da. Thành phần này không phải là chất tạo màu được chấp thuận sử dụng tại Hoa Kỳ. Cả hội động CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Benzyl Glycol | |||||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
Camellia Sinensis Leaf Water | Chất chống oxy hóa, Hỗ trợ kháng viêm, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Chiết xuất lá trà | |||||
Capryloyl Salicylic Acid | Tẩy tế bào chết | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Capryloyl Salicylic Acid là một este của Axit Salicylic và Axit Caprylic. Đây là một dạng tẩy tế bào chết. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt TEA-salicylate (trolamine salicylate) để sử dụng làm thành phần chống nắng tích cực trong các sản phẩm thuốc chống nắng không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 12%. Độ an toàn của axit salicylic, muối và este của nó, bao gồm TEA-salicylate, đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Tuy nhiên, theo quy trình chuẩn của CIR, việc sử dụng TEA-salicylate làm thành phần chống nắng không được đưa vào đánh giá (CIR không xem xét các thành phần hoạt chất trong thuốc không kê đơn). Do đó, việc xem xét thành phần này chỉ giới hạn ở việc sử dụng nó trong việc bảo vệ sản phẩm. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại, khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm với da, có thể dựa trên đánh giá rủi ro định lượng (QRA). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Carbonated Water | |||||||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |||
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract | |||||||||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||
Glacier Water | |||||||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Houttuynia Cordata Powder | |||||||||
Kaolin | Chất tạo màu, Tẩy tế bào chết, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Tẩy da chết vật lý | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Kaolin (tiếng việt là Cao lanh) là một loại đất sét hay nói chính xác là một loại nhôm silicat ngậm nước tự nhiên.Thành phần này có dạng bột mịn, màu trắng, thường được sử dụng với một lượng nhỏ như một thành phần trợ giúp để tạo độ mờ và độ trắng cho các công thức mỹ phẩm. Là một loại đất sét, nó có khả năng thấm hút và có thể hút bã nhờn dư thừa và cặn bẩn trên da của bạn, nhưng ít hơn so với bentonite mạnh hơn. Vì nó ít thấm hút hơn, nó cũng ít làm khô da hơn và nhẹ nhàng hơn, vì vậy nó rất lý tưởng cho các loại da khô và nhạy cảm. Công dụng chính của thành phần này là chất tạo màu, chất mài mòn/tẩy tế bào chết, chất hấp thụ/chất làm mờ. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt |
| |||
Madecassic Acid | Tái tạo da, Chữa lành vết thương, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassic Acid là một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola (chiết xuất rau má) được cho là góp phần vào các đặc tính tái tạo da, chữa lành vết thương và giữ ẩm của chiết xuất thực vật. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Magnesium Aluminum Silicate | Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất hấp thụ | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Magnesium Aluminum Silicate là một silicat (đất sét) phức hợp được tinh chế từ các khoáng chất tự nhiên. Khía cạnh phổ biến của tất cả các thành phần giống như đất sét là chúng chứa silicon, oxy và một hoặc nhiều kim loại. Tất cả các silicat, đặc biệt là đất sét, có khả năng hấp thụ nước tốt. Thành phần này đóng vai trò là chất làm đặc, kiểm soát độ nhớt trong mỹ phẩm. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. | Kích ứng mắt | ||||
Malt Extract | |||||||||
Manicouagan Clay | |||||||||
Melaleuca Alternifolia Leaf Water | |||||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Polyvinyl Alcohol | Tăng độ dày, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyvinyl Alcohol là một polyme của vinyl alcohol. Polyvinyl Alcohol là một loại cồn tổng hợp có thể xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, không vị và không mùi. Polyvinyl Alcohol được sản xuất bằng quá trình thủy phân polyvinyl axetat có kiểm soát và thường chứa một số nhóm axetat không thủy phân ở một mức độ nào đó. Polyvinyl Alcohol làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màng hoặc chất kết dính. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyvinyl Alcohol an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu lâm sàng không chỉ ra rằng Polyvinyl Alcohol gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR cảm thấy rằng thành phần này không có nguy cơ gây độc cho sinh sản hoặc phát triển. Không có kích ứng mắt nào được ghi nhận từ Polyvinyl Alcohol không pha loãng. |
| ||||
Raspberry Ketone | |||||||||
Salix Alba Bark Extract | Chống viêm, Làm dịu, Chất làm se, Khử trùng | 1 – Nguy cơ thấp | Salix Alba Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây liễu trắng, nó nổi tiếng vì có chứa salicylat tự nhiên chống viêm (ví dụ, loại bột này được tiêu chuẩn hóa để chứa 53-65%), một chất hóa học gần giống với axit salicylic tẩy tế bào chết nổi tiếng. Nhờ hàm lượng salicin, vỏ cây liễu thường được biết đến là một chất thay thế tự nhiên cho axit salicylic, mặc dù vẫn còn nhiều nghi vấn về hiệu quả của nó như một chất tẩy tế bào chết hóa học với một lượng nhỏ được sử dụng trong mỹ phẩm. Ngoài salicin làm dịu, nó còn chứa flavonoid và axit phenolic mang lại đặc tính làm se và khử trùng của vỏ cây liễu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Mình đã sử dụng sản phẩm được gần 2 tháng, mỗi tuần đa số mình chỉ đắp 1-2 lần nên lượng sản phẩm không vơi đi quá nhiều. Trộm vía vùng da bị nổi mụn của mình cũng đã cải thiện đáng kể sau những lần sử dụng mặt nạ này. Mình khá thích sản phẩm và sẽ mua lại trong tương lai.
- Thiết kế, bao bì9
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng9
Hãy giúp mình đánh giá bài viết này bằng cách để lại nhận xét của các bạn ở phần bình luận nhé.