Lựa chọn kem chống nắng dành cho da dầu ngoài khả năng bảo vệ da tốt thì kết cấu và độ kiềm dầu cũng rất quan trọng. Hôm nay Beaudy.vn sẽ bật mí cho bạn sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk Nhật Bản, thấm nhanh và kiềm dầu tốt. Đây hứa hẹn sẽ là “chân ái” cho các cô nàng có làn da dầu đang muốn có lớp finish mỏng nhẹ như sương trên da. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết Senka Perfect UV Milk qua bài viết dưới đây nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Thành phần chính của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Công dụng của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Cảm nhận sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Cách sử dụng sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Mua sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
Senka Perfect UV Milk là “em út” trong các dòng kem chống nắng của hãng, bởi dung tích chỉ có 40ml, nhỏ nhất so với các dòng sản phẩm khác. Thiết kế của sữa chống nắng Senka không quá nổi bật, thân chai lùn, nhỏ nhắn cầm gọn trong bàn tay luôn. Nhờ thế mình có thể mang theo mỗi khi ra ngoài, khi cần touch up (dặm lại) là có ngay. Tone màu xanh nước biển phủ đều cả phần nắp và phần thân tạo cảm giác rất đồng nhất.

Cả 2 mặt trước và sau của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk khá tối giản, thông tin chủ yếu bằng tiếng Nhật. Lần đầu khi mua về sản phẩm sẽ được trong một túi zip có in tiếng Việt ở trên. Phần vòi lấy bên trong của sữa trong nắng Senka Perfect UV Milk khá ngắn, đầu hơi to nên khó kiểm soát lượng dưỡng chất cần dùng.

Senka Perfect UV Milk có kết cấu dạng sữa lỏng, mỏng nhẹ, có màu trắng và thấm nhanh trên da. Tuy nhiên có một điểm mình không thích ở sản phẩm đó chính là mùi hương liệu khá nồng, mùi thơm hơi hóa học chứ chưa được tự nhiên lắm. Sau khoảng 5 đến 10 phút thì mùi hương sẽ dịu lại và nhạt hơn.
Thành phần chính của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Màng lọc chống nắng: Zinc Oxide, Octinoxate, Octocrylene, Uvinul A Plus, Titanium Dioxide, Tinosorb S bảo vệ da khỏi tia UVA và cả UVB.
- Hạt phấn siêu mịn: có thể thay thế cho lớp lót trang điểm, giúp làm mịn da, không làm da bị bong tróc.
- Kén tơ tằm trắng: hàm lượng acid amin lên đến 12 loại, có tác dụng cấp ẩm, kích thích da ẩm mịn, đàn hồi.
- Mật ong: nhiều chất chống oxy hóa cần thiết duy trì làn da rạng rỡ, giúp da mềm mại và giàu sức sống hơn.
- Dầu cám gạo: chứa nhiều acid béo, vitamin vừa chống oxy hóa tốt, vừa dưỡng ẩm và dưỡng da sáng khỏe hồng hào.
- Công thức có chứa cồn khô (Alcohol), bột Talc, không chứa hương liệu nhân tạo (Fragrance).

Sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk sở hữu nhiều màng lọc chống nắng cả cổ điển và hiện đại nhờ thế có chỉ số SPF 50+/PA (++++) bảo vệ da tốt. Tuy nhiên các màng lọc hiện đại chống tia UVA nằm gần cuối bảng thành phần, nên các làn da treatment nặng sẽ không “đủ đô” được. Cùng với đó công thức bổ sung nhiều thành phần dưỡng ẩm kết hợp công nghệ Natu-Ence giúp nâng cao hiệu quả dưỡng da từ các thành phần thiên nhiên.
Công dụng của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, tia tử ngoại, ngừa đốm nâu, sạm da.
- Tích hợp khả năng chống trôi với nước và mồ hôi.
- Có thể dùng thay thế lớp lót trang điểm giúp lớp nền mịn và bền màu.
- Mang đến làn da mịn mượt, rạng rỡ.
- Thích hợp cho làn da thường, da dầu.
Cảm nhận sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk có tốt không?
Mình chọn lựa sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk cho những hôm làm việc tại nhà mà không cần phải ra đường nhiều. Đối với làn da hỗn hợp thiên dầu của mình thì mình rất ưng ý kết cấu dạng sữa lỏng nhẹ của Senka Perfect UV Milk. Texture của sản phẩm mỏng nhẹ, thấm nhanh lắm nếu cho ra rồi bôi một lượt thì sẽ thấm “vèo vèo” vào tay nên rất lãng phí luôn. Vì thế nên mình thường dùng trực tiếp trên da, vừa tiết kiệm, vừa dễ thoa.

Tuy nhiên Senka Perfect UV Milk có mùi hương hơi nồng mùi cồn hóa học chứ không tự nhiên lắm. Lúc đầu khi apply sẽ hơi khó ngửi một chút, nhưng dùng lâu rồi mình cũng quen dần luôn. Sau khi thấm vào da, sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk tạo nên lớp finish rất mịn lì, đặc biệt các vùng có lỗ chân lông dường như được che phủ khá tốt. Da có nâng tone khá nhẹ, trông rất tự nhiên chứ không bị “giả trân” tí nào.
Cùng với đó sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk có ưu điểm đó là không làm cay mắt, tuy nhiên mình không khuyến khích các bạn dùng cho vùng da mắt đâu nhé bởi trong thành phần có chứa cồn khô dễ gây nhạy cảm. Khả năng kiềm dầu của Senka Perfect UV Milk dao động từ 4 đến 5 tiếng nếu chỉ làm việc trong nhà. Khả năng kháng nước tuy có nhưng không quá cao đâu.

Sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk khá dễ tán tuy nhiên để lớp finish đẹp hơn mình thường lót một lớp kem dưỡng hoặc serum có chứa Niacinamide. Nhờ thế lớp nền trông căng mịn mà không bị cakey ở những vùng da treatment bị bong tróc. Trong thời gian sử dụng thì da mình “trộm vía” không có bị nổi mụn, tuy nhiên các bạn nhớ làm sạch thật kỹ vì trong thành phần có kha khá silicone đấy nhé.
Tổng kết hiệu quả: mình cũng không nhớ rõ là đã dùng qua bao nhiêu chai sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk rồi đấy. Vì “em ấy” luôn là chân ái của mình để dùng hằng ngày tại nhà nhờ có finish đẹp, thấm nhanh, kiềm dầu ổn, ráo mịn và không nhờn rít. Tuy nhiên những hôm cần ra ngoài thì mình sẽ chọn các loại kem chống nắng có màng lọc xịn hơn để bảo vệ da tốt hơn, vì khả năng chống nắng của sản phẩm chưa đủ với da treatment được.
Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
Ưu điểm
- Đây là dạng sữa chống nắng lai giữa vật lý và hóa học.
- Chỉ số chống nắng SPF 50+ và PA (++++).
- Màng lọc chống nắng ổn có cả phổ thông và hiện đại.
- Kết cấu dạng sữa lỏng, thấm nhanh, không nhờn rít.
- Có khả năng kháng nước ở mức trung bình.
- Không gây cay mắt.
- Nâng tone nhẹ nhàng, khoảng 0.5 đến 1 tone so với tone da trước đó.
- Có thể dùng thay kem lót trang điểm.
- Khả năng kiềm dầu tốt, dao động 4 đến 5 tiếng.
- Không dính vào khẩu trang quá nhiều.
- Thích hợp cho da thường, da dầu.
Nhược điểm
- Có thể gây bí bách cho da do có nhiều silicone nếu không làm sạch kỹ sau khi dùng.
- Có chứa cồn khô, bột talc.
- Mùi hương hơi nồng.
- Màng lọc chưa đủ mạnh với da đang treatment.

Cách sử dụng sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk
- Đầu tiên làm sạch da và dưỡng ẩm nhẹ nhàng cho da.
- Cho khoảng 2ml sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk lên da, massage đều đến khi thấm hết.
- Nên re-apply lại sau khoảng 3 đến 4 tiếng để bảo vệ da tốt nhất.
Mua sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk với giá 190.000 VNĐ/chai 40ml. Tuy nhiên vào các dịp sale ở lễ D-Day giá sẽ được rất nhiều đấy, hãy canh các dịp này để mua sắm tiết kiệm hơn nhé.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống nắng, ngừa sạm nám, kiềm dầu, thay lớp lót trang điểm.
- Dung tích/Trọng lượng: 40ml.
- Kết cấu: sữa lỏng.
- Loại da: da thường, da dầu.
- Thương hiệu: Senka.
- Xuất xứ: Việt Nam.
Bạn có thể xem thêm các bài viết có cùng chủ đề làm đẹp trên Beaudy.vn tại đây
- Review kem chống nắng Bioderma Photoderm Laser SPF 50+: bảo vệ da tuyệt vời khỏi ánh nắng mặt trời
- TOP 10 kem chống nắng dành cho da dầu: finish mỏng nhẹ, thấm nhanh
Cảm ơn các bạn đã ghé thăm Beaudy.vn và xem đến hết bài review về sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk. Bài viết là trải nghiệm của mình sau khi sử dụng sản phẩm, hy vọng các bạn hãy để lại cảm nhận của bản thân qua phần bình luận bên dưới nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||
Aqua | Dung môi, Chất hoà tan | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Aqua hay còn gọi là nước, nước cất, nước tinh khiết. Aqua trong các sản phẩm mỹ phẩm có vai trò như là dung môi, giúp dễ dàng hoà tan các thành phần có lợi cho da, điển hình như chất làm sạch có trong sữa rửa mặt, sữa tắm,…, hoặc nhũ hoá các thành phần đặc hơn như bơ, dầu để tạo thành nhũ tương sử dụng trong sữa dưỡng, kem dưỡng…. | Water, Nước cất, Nước tinh khiết, Nước |
| ||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| ||||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. |
| |||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| ||
Isopropyl Myristate | Chất kết dính, Chất điều hòa da, Hương liệu, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Myristate bao gồm isopropyl alcohol và axit myristic, đây là một chất béo phổ biến trong tự nhiên. Axit Myristic là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Chất này có tác dụng chính là điều hòa da và tóc, hoặc đóng vai trò là chất kết dính trong mỹ phẩm. Ngoài ra đây cũng có thể là một loại hương liệu hoặc chất làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chất này không độc hại, không gây mẫn cảm và có kết quả âm tính trong các thử nghiệm về độc tính di truyền và không gây ung thư. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Talc | Hấp thụ ẩm, Hấp thụ dầu thừa, Làm mềm da, Kiểm soát dầu thừa | C – Nguy cơ cao | 8 – Nguy cơ cao | Talc, còn được gọi là phấn Pháp, là bột magie silicat ngậm nước, đôi khi chứa một lượng nhỏ nhôm silicat. Nó là một khoáng chất màu xám trắng tự nhiên. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Talc được sử dụng trong công thức trang điểm, phấn em bé, phấn cơ thể và phấn khử mùi. Talc hấp thụ độ ẩm và dầu, giúp da mềm mại, tươi mát, mát mẻ và khô ráo. Nó cũng làm giảm ma sát và nứt nẻ có thể gây kích ứng da. Trong mỹ phẩm màu, Talc được sử dụng để giúp kiểm soát độ bóng và hấp thụ dầu. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu phát hiện ra rằng những con chuột hít phải Talc nồng độ cao đã phát triển khối u phổi. Theo EWG Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất học Quốc gia đã chứng minh rằng bột talc cấp mỹ phẩm không chứa asbestos là một dạng magie silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư. |
| |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | Chấ tạo màng, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methyl Methacrylate Crosspolymer là hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần này có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Độ an toàn của Methyl Methacrylate Crosspolymer đã được Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì các polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | ||||
Octocrylene | Chống nắng | 2 – Nguy cơ thấp | Octocrylene là một chất lỏng nhờn trong suốt, không màu. Octocrylene khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Octocrylene cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Octocrylene và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 10%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ tối đa là 12%. |
| ||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. |
| |||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Diisopropyl Sebacate | Tạo kết cấu, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Diisopropyl Sebacate là một diester của isopropyl alcohol và axit sebacic. Thành phần này đóng vai trò như 1 chất tạo kết cấu và nhũ hoá trong sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều xếp thành phần này vào nhóm hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
PEG-17 Dimethicone | ||||||||
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Dưỡng da, Nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một dạng silicone. Thành phần này đóng vai trò như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Loại silicone mỹ phẩm này là thành phần hiệu quả, trơ và linh hoạt có lợi cho da và tóc theo nhiều cách. Cả EWG và hội đồng CIR đều xếp thành phần này vào nhóm an toàn, không có độc tính cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp da đặc biệt thì vẫn nên cân nhắc kỹ. | ||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng, Kem chống nắng hóa học | 1 – Nguy cơ thấp | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. | Tinosorb S |
| |||
Sorbitan Sesquioleate | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Sesquioleate là chất rắn màu trắng đến nâu vàng, là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa dựa trên sorbitol và axit oleic biến đổi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong các điều kiện nồng độ và sử dụng hiện tại. |
| |||
Disteardimonium Hectorite | Chất hoà tan | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disteardimonium Hectorite là một hợp chất đất sét biến đổi trong đó một số cation natri của đất sét (hectorite) đã được thay thế bằng các nhóm stearylldimonium (bao gồm các chuỗi carbon chứa 18 nguyên tử cacbon). Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu. Disteardimonium Hectorite nằm trong nhóm chất được gọi là hợp chất amoni bậc bốn. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét mức độ an toàn của Disteardimonium Hectorite, chất này có trọng lượng phân tử cao và mang điện tích dương; do đó, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các hợp chất này sẽ không xâm nhập vào da. |
|
Mình cũng không nhớ rõ là đã dùng qua bao nhiêu chai sữa chống nắng Senka Perfect UV Milk rồi đấy. Vì “em ấy” luôn là chân ái của mình để dùng hằng ngày tại nhà nhờ có finish đẹp, thấm nhanh, kiềm dầu ổn, ráo mịn và không nhờn rít.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng8.5