Bạn lo lắng trước những vết thâm mụn, thâm đỏ hay làn da không đều màu của mình? Bạn muốn tìm sản phẩm trị thâm nhưng không biết loại nào hiệu quả? Hãy yên tâm vì tinh chất nghệ Cocoon sẽ giúp bạn loại bỏ hoàn toàn những vấn đề khó nhằn ấy. Cùng Beaudy.vn tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này trong bài review ngay sau đây.
- Bao bì, kết cấu, texture của tinh chất nghệ Cocoon
- Thành phần của tinh chất nghệ Cocoon
- Công dụng của tinh chất nghệ Cocoon
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng tinh chất nghệ Cocoon có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của tinh chất nghệ Cocoon
- Cách sử dụng tinh chất nghệ Cocoon
- Mua tinh chất nghệ Cocoon ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu, texture của tinh chất nghệ Cocoon
Với những sản phẩm nhà Cocoon, mình thực sự rất thích cách đóng gói của hãng. Dù là sản phẩm bình dân hay đắt tiền, chúng đều được đặt trong một hộp carton có in kèm tên thương hiệu. Khâu đóng gói cẩn thận, tỉ mí và cầu kì đã cho thấy được tâm huyết và trách nhiệm của thương hiệu đối với sản phẩm và người tiêu dùng.
Serum có thiết kế ở dạng chai nhỏ dung tích 30ml với chiều dài khoảng 15cm. Bao bì làm bằng thủy tinh trong suốt nên cầm rất chắc chắn và tạo cảm giác sang trọng. Tinh chất nghệ Cocoon có thiết kế phần đầu bóp nối với một ống thủy tinh nhỏ. Khi dùng chỉ cần bóp vào phần đầu là serum sẽ được hút vào đầu ống. Một cách lấy tinh chất sạch sẽ, thông minh và tiện lợi.
Bên ngoài chai serum có thiết kế trong suốt với sắc nâu cam. Gam màu này giúp bảo vệ cho phần serum bên trong không bị oxi hóa nhanh vì sản phẩm có chứa vitamin C.

Mùi hương của em tinh chất này là mùi nghệ đặc trưng trong các sản phẩm có chứa nghệ của Cocoon. Chất serum lỏng, có màu vàng nhạt.
Thành phần của tinh chất nghệ Cocoon
- Vitamin C (3-O-Ethyl Ascorbic Acid) : là hoạt chất đặc biệt có khả năng làm sáng da, phù hợp với da nhạy cảm, giúp ngăn ngừa lão hóa, kích thích sản sinh collagen, phục hồi da hiệu quả và giúp da chống lại các tác động xấu từ môi trường bao gồm cả ánh nắng mặt trời.
- Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract, Curcuma Longa (Turmeric) Root Oil: chiết xuất nghệ và tinh dầu nghệ giúp hỗ trợ tối đa khả năng mờ thâm, sáng da, làm đều màu da và đem đến một làn da rạng rỡ, tươi trẻ.
- Glycerin: hoạt chất có khả năng cấp ẩm và dưỡng ẩm cực kỳ hiệu quả trên da, ngăn cho da không bị mất nước và mất độ ẩm tự nhiên.
- Vitamin B3 (Niacinamide): thành phần giúp chống lão hóa trên da, làm mờ vết thêm và củng cố cho hàng rào bảo vệ da, hỗ trợ da sản sinh collagen và tăng sinh tự nhiên.
- Betaine: là một dưỡng chất được chiết xuất từ củ cải đường, bảo vệ da tối ưu trước các tác động bên ngoài và dưỡng ẩm, giữ ẩm hiệu quả cho da.
- Vitamin E (Tocopherol): được chiết xuất từ đậu nành không biến đổi gen, có khả năng ngăn ngừa lão hóa trên da, đem lại một làn da tươi trẻ và tràn đầy sức sống.

Bảng thành phần đẩy đủ: Aqua/Water, 3-O-Ethyl Ascorbic Acid, Caprylic Triglyceride, Niacinamide, Potassium Azeloyl Diglycinate, Acetyl Glucosamine, Dimethyl Isosorbide, 1-Methylhydantoin-2-Imide, Propanediol, Curcuma Longa (Turmeric) Root Oil, Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract, Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract, Betaine, Glycerin, Hydroxyacetophenone, Butylene Glycol, Beta-Carotene, Glycine Soja (Soybean) Oil, Tocopherol, Xanthan Gum, Ethylhexylglycerin, Sodium Chloride, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Phenoxyethanol.
Công dụng của tinh chất nghệ Cocoon
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da.
- Làm mờ thâm, nám và các đốm nâu.
- Làm đều những vùng da sạm màu.
- Dưỡng da trắng sáng, rạng ngời.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng tinh chất nghệ Cocoon có tốt không?
Cocoon là hãng mỹ phẩm Việt Nam đầu tiên để lại trong mình nhiều ấn tượng sâu đậm đến vậy. Trộm vía, da mình cũng khá hợp với các sản phẩm của hãng, đặc biệt là sản phẩm có chứa nghệ.
Chai serum này mình được bạn tặng sinh nhật. Bạn mình đã dùng qua và thấy hiệu quả nên đã mua tặng. Vì thế mà mình cũng rất kì vọng vào em tinh chất này.
Cảm giác đầu tiên khi thoa serum lên mặt là serum lỏng, thấm nhanh vào da. Da mình là da dầu nhưng không hề cảm thấy nhờn dính. Tuy nhiên không nên bôi quá nhiều vì sẽ rất dính và gây bí cho da.
Mùi hương của em này không lưu lại quá lâu nên không sợ gây khó chịu đâu.
Sự thật là mình chỉ mới dùng tinh chất nghệ Cocoon được 1 tuần vào mỗi buổi tối và đã có sự cải thiện rõ rệt. Vết thâm của mình mờ đi trông thấy và mình thực sự rất vui. Mình không nghĩ hiệu quả của nó tức thời đến vậy. Mình chỉ dùng em này vào buổi tối sau khi rửa mặt xong, bôi đều lên các vùng da có thâm mụn. Hàng ngày mình đều chống nắng rất kỹ bằng kem chống nắng nhà Cocoon và khi ra ngoài có che chắn đầy đủ.

Khi thấy sự cải thiện đáng kể này mình thực sự không dám tin vì hiệu quả quá nhanh. Thực sự đây là một sản phẩm serum vitamin C rất đáng để thử một lần. Không chỉ bởi về mặt thương hiệu, giá thành mà hơn hết là mức độ hiệu quả trên da.
Đây sẽ là một sản phẩm mà mình mua lại dùng nhiều lần cho da.
Ưu, nhược điểm của tinh chất nghệ Cocoon
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp lấy lại độ cân bằng ẩm tự nhiên cho da.
- Kết cấu lỏng, thấm nhanh vào da.
- Thành phần chính chứa chiết xuất nghệ và vitamin C, niacinamide giúp làm mờ thâm, làm sáng da hiệu quả.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính hay bí bách cho da.
- Không khiến cho da bị khô rát hay châm chích.
- Bảng thành phần lành tính, an toàn với mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
- Sản phẩm không chứa cồn, paraben, dầu khoáng hay silicone.
- Serum không thử nghiệm trên động vật, 100% là thuần chay.
Nhược điểm
- Sản phẩm có chứa vitamin C nên cần phải chống nắng kỹ càng cho da.
- Serum dễ bị oxi hóa nếu không biết cách bảo quản và sử dụng đúng.
- Không dùng chung vitamin C với các loại treatment như retinol hay tretinol.

Cách sử dụng tinh chất nghệ Cocoon
- Vệ sinh da kỹ lưỡng với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Giữ cho da mặt ở độ ẩm nhất định.
- Lấy một lượng serum vừa đủ ra bàn tay và thoa đều khắp mặt.
- Tiếp tục các bước chăm sóc da tiếp theo.
Mua tinh chất nghệ Cocoon ở đâu?
Tinh chất nghệ Cocoon có giá khoảng 465.000 VNĐ/ 30ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm mờ thâm và giúp sáng da.
- Dung tích: 30ml
- Kết cấu: serum
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da kể cả da nhạy cảm
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm tinh chất nghệ Cocoon. Những lời chia sẻ thật lòng của mình hy vọngsẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc da hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | 1-Methylhydantoin-2-Imide, 3-O-Ethyl Ascorbic Acid, Acetyl Glucosamine, Beta-Carotene, Betaine, Butylene Glycol, Caprylic Triglyceride, Curcuma Longa Root Extract, Curcuma Longa Root Oil, Daucus Carota Sativa Root Extract, Dimethyl Isosorbide, Ethylhexylglycerin, Glycine Soja Oil, HYDROXYACETOPHENONE, Niacinamide, Phenoxyethanol, Potassium Azeloyl Diglycinate, Propanediol, SODIUM CHLORIDE, Tocopherol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Water, Xanthan Gum, Glycerin |
Công dụng | Chống oxy hóa, Dưỡng da, Chống viêm, Làm sáng da, Giữ ẩm da, Dưỡng trắng da, Dưỡng ẩm |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-Methylhydantoin-2-Imide | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | 1-Methylhydantoin-2-Imide là một hoạt chất dưỡng da được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | Chống oxy hóa, Chống viêm, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ethyl Ascorbic Acid (EAC), hay còn gọi là 3-O-Ethyl ascorbic acid, là một “dẫn xuất ether hóa của axit ascorbic” bao gồm vitamin C và một nhóm ethyl liên kết với vị trí carbon thứ ba. Điều này làm cho Vitamin C rất ổn định và hòa tan trong cả nước và dầu. Hoạt chất này có thể thâm nhập vào da để phát guy tác dụng chống Oxy hóa và chống viêm của nó. Ngoài ra, nó còn được tin là có khả năng làm sáng da. Do đó, EAC là một loại VitC mới rất hứa hẹn, mặc dù vẫn còn thiếu những dữ liệu nghiên cứu để chứng minh điều đó. Nhìn chung, Ethyl Ascorbic Acid là một dẫn xuất Vitamin C rất hứa hẹn nhưng chưa được chứng minh đầy đủ. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng nhẹ | |||||
Acetyl Glucosamine | Giữ ẩm da, Cải thiện nếp nhăn, Làm mờ đốm nâu, Dưỡng trắng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl Glucosamine là một loại đường axit amin có thể được tìm thấy trong da, đây là tiền chất cho quá trình sinh tổng hợp axit hyaluronic, bản thân acetyl glucosamine cũng là một thành phần giữ ẩm tự nhiên. Acetyl glucosamine còn có hai đặc tính tuyệt vời khác được chứng minh bằng các thử nghiệm lâm sàng. Nó là một thành phần đầy hứa hẹn chống lại nếp nhăn: 2% có thể cải thiện nếp nhăn, đặc biệt là ở vùng mắt, hoặc làm mờ đốm nâu. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận Acetyl Glucosamine an toàn trong mỹ phẩm, EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Beta-Carotene | Chất tạo màu, Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại | 2 – Nguy cơ thấp | Beta-Carotene là tiền chất của vitamin A. Nó là sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt và nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả khác. Beta-Carotene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên. Beta-Carotene tạo ra màu cam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Beta-Carotene là một chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận và nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, bao gồm cả những chất dùng cho vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||
Curcuma Longa Root Extract | Chống viêm, Chống oxy hóa, Kháng khuẩn, Giảm mụn trứng cá, Cân bằng bã nhờn, Dưỡng trắng da, Làm mờ thâm mụn, Chống lão hóa | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ thân rễ của củ nghệ có màu vàng. Nó cũng là một loại thuốc thảo dược truyền thống được sử dụng ở Ayurveda vì có nhiều khả năng như chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư. Trong chăm sóc da, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ và thành phần hoạt tính sinh học chính – curcumin có thể mang lại nhiều lợi ích cho da. Nhờ hoạt động chống viêm và kháng khuẩn, nó giúp giảm mụn trứng cá và một nghiên cứu từ năm 2013 cho thấy nó có thể điều chỉnh quá trình sản xuất bã nhờn. Đây cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và làm sáng da, vì vậy nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa, làm mờ thâm. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Curcuma Longa Root Oil | Hương liệu, Chất dưỡng da | N/A – Not Available | Curcuma Longa Root Oil là dầu thu được từ rễ của cây nghệ. Nghệ hay nghệ nhà, nghệ ta, khương hoàng (danh pháp hai phần: Curcuma longa) là cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng. Các thành phần hóa học quan trọng nhất của nghệ là một nhóm các hợp chất được gọi là curcuminoid, trong đó bao gồm curcumin (diferuloylmethane), demethoxycurcumin, và bisdemethoxycurcumin. Ngoài ra còn có các loại tinh dầu quan trọng khác như turmerone, atlantone, và zingiberene. Một số thành phần khác là các loại đường, protein và nhựa. Một số nghiên cứu cho thấy dầu từ rễ cây nghệ đóng vai trò là hương liệu và là chất dưỡng da. Hiện tại EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||||
Daucus Carota Sativa Root Extract | Chống oxy hóa, Tái tạo da, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Daucus Carota Sativa Root Extract là chiết xuất từ rễ cà rốt, thành phần này được tạo ra bằng cách ngâm củ cà rốt trong một loại dầu vận chuyển như dầu hướng dương hoặc dầu ô liu, và kết quả thu được (dầu gốc + chiết xuất từ rễ cà rốt) thường được gọi là dầu cà rốt hoặc dầu củ cà rốt. (Đừng nhầm lẫn với dầu hạt cà rốt và có nguồn gốc từ hạt.) Chiết xuất từ rễ được biết đến là có chứa sắc tố màu cam beta-carotene, hay còn gọi là tiền vitamin A. Đây là một phân tử nổi tiếng vì là chất chống oxy hóa mạnh, chất kích thích bắt nắng và có khả năng tái tạo da. Dầu cà rốt cũng chứa vitamin E và một số axit béo giúp dầu có thêm đặc tính chống oxy hóa và sửa chữa hàng rào bảo vệ da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Dimethyl Isosorbide | Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethyl Isosorbide là một ether dimethyl của anhydride của một đồng phân của sorbitol. Đóng vai trò là một thành phần bổ trợ giúp nâng cao hiệu suất và tăng cường phân phối các hoạt chất trong công thức. Nó đóng vai trò như chất mở đường cho các dưỡng chất sau đi sâu vào trong da. Đặc biệt có công dụng giúp các hoạt chất dưỡng da, trị mụn hay dưỡng trắng da thấm sâu và phát huy tác dụng tốt hơn. Ngoài ra đây còn là dung môi và là chất kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Glycine Soja Oil | Giữ ẩm da, Nuôi dưỡng da, Chống viêm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine Soja Oil là dầu thu được từ đậu tương, glycine soja, leguminosae, bằng cách chiết xuất hoặc ép, thành phần này chủ yếu bao gồm các chất béo trung tính của axit oleic, linoleic, linolenic và bão hòa. Nó được coi là một loại dầu tốt, tiết kiệm chi phí với đặc tính giữ ẩm. Đối với thành phần axit béo của nó, nó chứa 48-59% axit linoleic sửa chữa hàng rào, 17-30% axit oleic nuôi dưỡng và cũng có một số (4,5-11%) axit linolenic có khả năng chống viêm. Dầu Glycine Soja (Đậu tương), Dầu đậu nành hydro hóa và Axit đậu nành được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu Glycine Soja (Đậu nành), Đậu nành hydro hóa Dầu và Axit đậu nành an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Potassium Azeloyl Diglycinate | Làm sáng da, Kiểm soát bã nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Azeloyl Diglycinate là dẫn xuất của thành phần Axit Azelaic và axit amin dưỡng ẩm Glycine. Axit azelaic là một thành phần tuyệt vời với tác dụng chống viêm, làm sáng da và chống mụn trứng cá, nhưng tính không hòa tan của nó (không hòa tan trong nước cũng như trong dầu) gây khó khăn cho việc sử dụng nó một cách linh hoạt và thanh lịch về mặt thẩm mỹ. Giải pháp được cho là Kali Azeloyl Diglycinate, dẫn xuất này rất dễ hòa tan trong nước, dễ sử dụng trong các công thức đẹp mắt và thừa hưởng tất cả các đặc tính của axit Azelaic. Nó hoạt động như một chất làm sáng da thông qua ức chế Tyrosinase (một loại enzyme nổi tiếng cần thiết để tạo ra melanin) và cũng có hoạt động bình thường hóa bã nhờn đáng kể. Nhìn chung, đây là một hoạt chất đa chức năng đầy hứa hẹn đáng để thử nếu bạn có làn da dễ bị nám, dễ bị mụn trứng cá hoặc bị bệnh hồng ban. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Chai serum này thực sự khiến mình phải thốt lên bất ngờ trước hiệu quả đặc biệt của nó. Mình không nghĩ lại có một sản phẩm đã thay đổi làn da của mình đến vậy.
- Bao bì, kết cấu9
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9
Mình luôn mong muốn nghe ý kiến đóng góp của các bạn về những bài viết mình viết ra, hãy bình luận thật nhiều nhé!