Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender sở hữu kết cấu dạng sữa mỏng nhẹ thấm siêu nhanh, có khả năng nâng tone da trắng hồng và kiềm dầu vượt trội. Cùng với công thức đặc biệt với nhiều thành phần chống oxy hóa kết hợp cùng sắc màu tím lavender giúp hiệu chỉnh tone da, khắc phục tình trạng da xỉn màu hiệu quả. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender sau khi đã có trải nghiệm thực tế sản phẩm nhé!
- Bao bì, kết cấu của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Thành phần của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Công dụng của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Cảm nhận sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Cách sử dụng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
Sunplay cho ra mắt 4 phiên bản sữa chống nắng với 4 tone màu khác nhau, và mình đã quyết định trải nghiệm Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender ngay lần đầu tiên. Thiết kế chai đứng hình trụ chữ nhật có hai phần, bên trên là nắp màu trắng, phần thân bên dưới có sự chuyển dần màu sắc từ hồng sang xanh. Nhờ thế tổng thể trông rất xinh, đẹp mắt và thu hút lắm.

Sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender có dung tích là 50g, nhỏ gọn. Các thông tin cần thiết về thành phần, công dụng được in bằng tiếng Việt trên túi seal bảo vệ bên ngoài khi lần đầu mua sản phẩm. Phần vòi lấy sản phẩm không quá to, phần sữa chống nắng bên trong khi trút ngược không chảy ra nên các bạn hoàn toàn có thể mang theo ra ngoài.

Kết cấu của Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender có dạng sữa khá lỏng. Bản thân mình ấn tượng nhất chính là texture màu tím nhạt, được mô tả giống hoa lavender khi được trung hòa giữa sắc xanh và sắc hồng trong đấy. Sản phẩm có mùi hương liệu thơm nhưng không bị nồng gắt lắm, mùi thơm bay khá nhanh sau khi thấm vào da.
Thành phần của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Màng lọc chống nắng: Zinc Oxide, Titanium Dioxide, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Tinosorb S, Uvinul A Plus.
- Pearl Powder: chiết xuất bột ngọc trai tạo hiệu ứng che phủ toàn diện, bắt sáng cho da.
- Niacinamide: hỗ trợ kiềm dầu, giảm nhờn rít, làm sáng đều màu da.
- Vitamin C (Ascorbyl Glucoside): làm mờ thâm nám, chống oxy hóa.
- Sodium Hyaluronate, Vitamin E, Arginine: cấp ẩm, làm căng bóng da.

Công thức trong sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender được bổ sung thêm nhiều hoạt chất chống oxy hóa từ vitamin C, vitamin E, Niacinamide giúp ổn định độ bền của màng lọc chống nắng. Tuy nhiên nồng độ các thành phần chống nắng chưa rõ, các màng lọc hiện đại nằm gần cuối bảng thành phần nên sẽ độ bảo vệ sẽ hơi yếu so với da đang treatment. Ngoài ra sản phẩm không chứa cồn khô, nhưng có hương liệu và bột Talc có thể gây nhạy cảm với một số làn da.
Bảng thành phần đầy đủ: Cyclopentasiloxane, Water, Zinc Oxide, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Isononyl Isononanoate, Talc, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Silica, Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, Niacinamide, Titanium Dioxide, Hydrated Silica, Simmondsia Chinensis Seed Oil, Phenyl Methicone, Tri Ethylhexyl Trimellitate, Glycol Dimethacrylate Crosspolymer, Butylene Glycol, Ascorbyl Glucoside, Arginine, Sodium Hyaluronate, Tocopheryl Acetate, Hydrolyzed Collagen, Pearl Powder, Hydrogen Dimethicone, Fluorphlogopite, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Acrylates Copolymer, Tin Oxide, Alumina, Aluminum Hydroxide, Polystyrene, Polyvinyl Alcohol, Disodium EDTA, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Triethanolamine, Fragrance, Ci 42090, Ci 73360.
Công dụng của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm hình thành sạm, nám và tàn nhang.
- Điều chỉnh sắc tố da hồng hảo, trong trẻo.
- Giúp che phủ các khuyết điểm và nâng tone da sáng hồng rạng rỡ.
- Kiểm soát dầu thừa và dưỡng da sáng đều màu.
- Có thể dùng thay cho lớp lót trang điểm.
- Có khả năng kháng nước và mồ hôi.
- Thích hợp cho da dầu, da thường, có thể dùng cho da nhạy cảm.
Cảm nhận sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender có tốt không?
Vì mình có làn da hỗn hợp thiên dầu, đặc biệt nhiều dầu ở 2 bên cánh mũi. Đó cũng là lý do mà mình yêu thích các loại chống nắng có kết cấu dạng sữa hơn so với dạng kem hay dạng gel. Và mình đã có cơ hội trải nghiệm Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender trong lần tình cờ “patch-test” tại siêu thị. Cảm nhận đầu tiên thấy “em ấy” thấm nhanh, cho lớp finish không nhờn rít và nâng tone khá ổn nên mình quyết định mua về để dùng tiếp xem thế nào.

Texture của Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender mỏng nhẹ, dễ tán và thấm đều trên lắm, nhiều khi chưa đến 10 giây đã thấm hết vào da luôn rồi đấy. Tuy nhiên mùi hương của sản phẩm không quá nồng và bay khá nhanh, không đọng lại quá lâu trên mặt nên mình vẫn chấp nhận được. Có nhiều hôm mình có test cho vùng da gần mắt thì không bị cay mắt đâu nhé.
Khi sử dụng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender mình nghĩ tốt hơn khi dùng trên nền da ẩm, có thoa một lớp serum hay kem dưỡng mỏng nhẹ trước đó. Bởi sản phẩm có thể để lại vệt trắng, bị cakey ở những vùng da khô, da bị bong tróc đặc biệt rõ trên nền da của mình khi đang dùng treatment.

Sau khi thấm vào da, Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender sẽ nâng tone da khá rõ, nâng khoảng tầm 1 tone và da trắng hồng trong vài phút đầu, sau đó sẽ tệp dần nhưng vẫn để lại màng trắng khá nhẹ. Với nền da ngăm thì trông tổng thể lệch tone so với thực tế lắm. Nhưng các bạn có làn da trắng hồng, thích finish mỏng nhẹ, bắt sáng tốt sẽ rất ưng em này cho xem.
Và mình thích nhất chính là khả năng kiềm dầu của Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender, da luôn khô ráo có những hôm kéo dài được hơn 4 tiếng lận đấy. Cuối ngày da bị xỉn tone nhẹ một chút thôi nên trông vẫn còn tươi tắn lắm. Mình thường dùng “em ấy” khi ở nhà nhiều hơn, bởi màng lọc chống tia UVA hơi yếu so với da có treatment như mình.

Tổng kết hiệu quả: ngón nghén mình cũng hết gần 1 chai sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender rồi đấy. Kết cấu dạng sữa nên dùng nhanh hết lắm, bù lại em ấy thấm “vèo” trên da, kiềm dầu tốt. Sau khi dùng da mịn mượt, căng bóng và nâng tone trông có sức sống và khắc phục được nhược điểm của làn da xỉn màu. Tuy nhiên với các bạn da quá ngăm thì mình nghĩ nên cân nhắc trước khi mua về dùng nhé.
Ưu, nhược điểm của sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
Ưu điểm
- Đây là sữa chống nắng lai giữa vật lý và hóa học.
- Chỉ số chống nắng cao với SPF 50+ và PA (++++) cùng nhiều màng lọc khác nhau.
- Thành phần bổ sung nhiều chất chống oxy hóa, tăng độ bền vững của sữa chống nắng.
- Texture dạng sữa thấm rất nhanh, da không bị vón cục, không nhờn rít.
- Nâng tone da trắng hồng, tạo hiệu ứng căng bóng và bắt sáng.
- Có thể dùng thay cho kem lót trang điểm hằng ngày.
- Hiệu quả kiềm dầu tốt, có thể hơn 4 tiếng nếu không hoạt động nhiều.
- Có khả năng chống thấm nước và mồ hôi mức độ trung bình.
- Không chứa cồn khô.
- Không bết dính vào khẩu trang.
- Thiết kế đẹp, bắt mắt và màu sắc xinh.
Nhược điểm
- Mùi hương nhân tạo và hơi nồng.
- Chứa nhiều silicone có thể gây bí da nếu làm sạch không tốt.
- Không phù hợp cho da quá ngăm, da đang treatment cần hoạt động nhiều trước tia UV.

Cách sử dụng sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender
- Sau khi làm sạch da và dưỡng ẩm nhẹ nhàng trên da. Lắc đều sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender.
- Dùng một lượng khoảng 2ml, dùng trực tiếp lên mặt (vì sản phẩm thấm rất nhanh) và massage đều cho dưỡng chất thấm đều trên da.
- Nên thoa lại sau khoảng 3 đến 4 tiếng và vào cuối ngày nên làm sạch da bằng nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
Sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender với giá khoảng 185.000 VNĐ/chai 50g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: bảo vệ da khỏi tia UVA/UVB, kiềm dầu, nâng tone da, dưỡng ẩm nhẹ.
- Dung tích/Trọng lượng: 50 gam.
- Kết cấu: sữa lỏng có màu tím lavender.
- Loại da: thích hợp nhất cho da dầu, da hỗn hợp, da thường.
- Thương hiệu: Sunplay thuộc tập đoàn Rohto Mentholatum.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Bạn có thể xem thêm các bài viết làm đẹp khác trên Beaudy.vn tại đây:
- Review xịt chống nắng Altruist Dermatologist Family: tiện lợi, màng lọc xịn, chống nắng hiệu quả
- Review Skin Aqua Clear White (nắp vàng): sữa chống nắng có kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh và không nhờn rít
Cảm ơn các bạn đã luôn đồng hành cùng Beaudy.vn trong suốt bài review về sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender qua trải nghiệm thực tế nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp nhiều thông tin bổ ích nhất dành cho các bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| |||||||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Methoxycinnamate hay còn có tên là Octinoxate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Octinoxate |
| ||||||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | Chấ tạo màng, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methyl Methacrylate Crosspolymer là hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần này có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Độ an toàn của Methyl Methacrylate Crosspolymer đã được Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì các polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | ||||||||
Isononyl Isononanoate | Dưỡng ẩm, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isononyl Isononanoate là este của Pelargonic Acid và isononanoic acid có công dụng là chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Có thể tìm thấy trong tự nhiên trong dầu cacao và dầu oải hương. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit Pelargonic và các este của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu kết luận, đây không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||||||
Talc | Hấp thụ ẩm, Hấp thụ dầu thừa, Làm mềm da, Kiểm soát dầu thừa | C – Nguy cơ cao | 8 – Nguy cơ cao | Talc, còn được gọi là phấn Pháp, là bột magie silicat ngậm nước, đôi khi chứa một lượng nhỏ nhôm silicat. Nó là một khoáng chất màu xám trắng tự nhiên. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Talc được sử dụng trong công thức trang điểm, phấn em bé, phấn cơ thể và phấn khử mùi. Talc hấp thụ độ ẩm và dầu, giúp da mềm mại, tươi mát, mát mẻ và khô ráo. Nó cũng làm giảm ma sát và nứt nẻ có thể gây kích ứng da. Trong mỹ phẩm màu, Talc được sử dụng để giúp kiểm soát độ bóng và hấp thụ dầu. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu phát hiện ra rằng những con chuột hít phải Talc nồng độ cao đã phát triển khối u phổi. Theo EWG Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất học Quốc gia đã chứng minh rằng bột talc cấp mỹ phẩm không chứa asbestos là một dạng magie silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư. | ||||||||
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Dưỡng ẩm da, Dưỡng tóc, Chất độn | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một polymer silicone có công dụng dưỡng ẩm cho da và tóc hoặc làm tăng kết cấu sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều đánh giá đây là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không phải là chất gây kích ứng hoặc có chứa độc tính. Nhưng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc với da dầu mụn thì nên cân nhắc trước khi dùng sản phẩm có chứa silicone. | ||||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||||||
Polymethylsilsesquioxane | Giữ ẩm da, Tạo kết cấu | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polymethylsilsesquioxane là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane (một loại silicone). Thành phần này có trong mỹ phẩm với chức năng là giữ ẩm và hạn chế tình trạng mất nước trên da. Ngoài ra chúng cũng tạo kết cấu cho sản phẩm. |
| |||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| |||||||
Hydrated Silica | Chống mài mòn, Chất hấp thụ, Chất tăng độ nhớt, Chất độn, Chất chống đông vón, Chất làm mờ, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrated Silica là một dạng silicon dioxide. Hydrated Silica hay Silica ngậm nước có thêm các nguyên tử nước liên kết với Silica. Thành phần này có khá nhiều chức năng khác nhau như chất chống mài mòn, chất hấp thụ, chất chống đông cứng, chất độn, chất làm mờ, chất chăm sóc răng miệng; chất dưỡng da, chất tăng độ nhớt hoặc kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu chỉ ra rằng việc hít phải một lượng lớn Silica vô định hình có thể dẫn đến kích ứng đường hô hấp. Sau khi ngừng tiếp xúc với Silica qua đường hô hấp, Silica sẽ được loại bỏ khỏi đường hô hấp và quá trình phục hồi được quan sát thấy. Tiếp xúc lâu dài với Silica qua đường miệng không dẫn đến bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển. Silica vô định hình không gây độc gen hoặc gây ung thư. Khi thoa lên da, Silica không gây kích ứng, cũng không gây mẫn cảm. | ||||||||
Simmondsia Chinensis Seed Oil | Dưỡng tóc, Phục hồi tóc, Dưỡng ẩm, Làm mềm da, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Simmondsia Chinensis Seed Oil hay còn gọi là chiết xuất dầu hạt Jojoba là thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây bụi sa mạc, Simmondsia chinensis. Dầu Jojoba tổng hợp là hỗn hợp của este sáp của axit béo và rượu không thể phân biệt được với dầu jojoba tự nhiên về thành phần hóa học và đặc tính vật lý. Thành phần này có công dụng dưỡng ẩm và phục hồi tóc hiệu quả, ngoài ra cũng giúp dưỡng ẩm và làm mềm da, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và dựa trên thông tin có sẵn đã kết luận rằng Dầu Jojoba và các thành phần liên quan là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn của các thành phần trong dầu Jojoba, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chúng sẽ không thẩm thấu qua da. | Dầu hạt jojoba |
| ||||||
Phenyl Methicone | Khóa ẩm, Chống mất nước, Làm mềm tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenyl Methicone là một chất lỏng silicone màu trắng. Phenyl methicone làm giảm xu hướng tạo bọt của thành phẩm khi lắc. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Phenyl Trimethicone làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Phenyl Methicone an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||||
Tri Ethylhexyl Trimellitate | Chất hóa dẻo, Làm mềm da, Chất điều hòa da | 2 – Nguy cơ thấp | TriEthylhexyl Trimellitate là một triester của 2-ethylhexanol và axit trimellitic. Thành phần này được biết đến như một chất hóa dẻo, làm mềm da và điều hòa da. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, khả năng kích ứng được xếp ở mức thấp nhất, tuy nhiên trong một số trường hợp thì có thể gây kích ứng nhẹ và gây độc ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | TriEthylhexyl Trimellitate | |||||||
Glycol Dimethacrylate Crosspolymer | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Dimethacrylate Crosspolymer hay còn gọi là Methyl Methacrylate, đây là một polyme, có nghĩa là đây là các hợp chất lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ lặp lại được gọi là monome. Thành phần có chức năng như chất tạo màng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng có thể hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – không chứa nước. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng polyme này an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Vì polyme quá lớn để xâm nhập vào da nên mối quan tâm chính của Hội đồng chuyên gia CIR là mức độ monome trong polyme. Mức độ monome được báo cáo là ít hơn 100 ppm. Đây là mức thấp hơn mức được chứng minh là gây mẫn cảm cho da. | Methyl Methacrylate Crosspolymer |
| ||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||||
Ascorbyl Glucoside | Chống oxy hóa, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ascorbyl Glucoside là một sản phẩm thu được từ sự ngưng tụ axit ascorbic với glucose. Đây là một dạng dẫn xuất của vitamin C kết hợp với glucose, đây cũng là một dạng dẫn xuất khá ổn định. Thành phần này có chức năng chống oxy và kết hợp rất hiệu quả với các chất dưỡng da, giúp da sáng và khỏe mạnh. Khi kết hợp với sản phẩm chống nắng nắng vào bạn ngày sẽ ra tăng khả năng chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, khả năng kích ứng ở mức thấp nhất và cũng không phải là chất gây độc cho da. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, Retinol, AHA BHA |
|
| ||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| |||||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| |||||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| ||||||
Pearl Powder | Làm trắng da, Tẩy tế bào chết, Nâng tone da | 1 – Nguy cơ thấp | Pearl Powder là một loại bột khô thu được từ ngọc trai nước ngọt, thành phần này có chứa nhiều Calcium, một số loại acid amin & hơn 30 khoáng chất vi lượng. Trong y học Trung Hoa cổ đại, bột ngọc trai thường được sử dụng để kháng viêm & giải độc. Bột ngọc trai được ứng dụng khá phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp với tác dụng làm trắng da, tẩy tế bào chết hoặc nâng tone, tăng khả năng bắt sáng cho các loại mỹ phẩm trang điểm. Hiện nay hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này, còn theo EWG đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên công dụng của chúng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng. | Chiết xuất bột ngọc trai | ||||||||
Hydrogen Dimethicone | Cải thiện độ bám dính | Hydrogen Dimethicone là một phân tử silicon nằm giữa Dimethicon và Methicon, có nghĩa là một số nhóm methyl (-CH3) được thay thế bằng một nguyên tử hydro (trong Methico thì có đến một nửa nhóm CH3 được thay thế). Điều này làm cho Hydrogen Dimethicon trở thành một chất liên kết sắc tố tiện dụng được sử dụng để xử lý tính kỵ nước của bột vì các nguyên tử H có thể hấp thụ dấu vết của nước từ bề mặt sắc tố. Nó hầu như luôn đi cùng với Titanium Dioxide, Zinc Oxide hoặc Mica. Trong các sản phẩm kem chống nắng, nó liên kết với các bộ lọc UV vật lý để tối đa hóa khả năng bảo vệ của chúng trong khi giảm thiểu whitecast (màng trắng trên mặt khi sử dụng kem chống nắng). Nó cũng có sự ổn định hóa học tốt mà không gây kích ứng. Trong trang điểm, nó thường được kết hợp với Mica, vì nó cung cấp các đặc tính kỵ nước tốt và cải thiện độ bám dính của da – có nghĩa là nó sẽ giúp các sản phẩm dễ dàng lưu lại trên da hơn, giúp các sản phầm makeup bền màu. Tuy vậy, hiện tại có khá ít nghiên cứu được thực hiện chuyên sâu về chất này. EWG đánh giá đây là một thành phần thuộc nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da rất thấp. | ||||||||||
Fluorphlogopite | Chất độn, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Fluorphlogopite hay còn gọi là Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất thay thế flo bao gồm các tấm silicat nhôm magiê, liên kết yếu với nhau bằng kali. Phlogopite là một khoáng chất tự nhiên thuộc họ mica bao gồm các tấm silicat nhôm magie phân lớp liên kết yếu với nhau bằng các ion kali. Fluorphlogopite tổng hợp cũng tương tự, ngoại trừ trong quá trình sản xuất (đòi hỏi nhiệt độ cao), một số nhóm hydroxyl trong khoáng chất được thay thế bằng các nguyên tử flo. Ngoài ra, trong khi phlogopite tự nhiên có thể có màu vàng, xanh lục hoặc đỏ thì Fluorphlogopite tổng hợp có màu từ trắng đến xám. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Fluorphlogopite tổng hợp đã được báo cáo là có chức năng như một chất độn và chất làm tăng độ nhớt – dung dịch nước. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến tiềm năng của Fluorphlogopite tổng hợp để lọc các nguyên tử flo do nhiệt độ cao được sử dụng trong quy trình sản xuất. Dữ liệu an toàn về Fluorphlogopite tổng hợp và các thành phần silicat khác không gây ra bất kỳ lo ngại nào. Fluorphlogopite tổng hợp không gây độc gen và nó không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | Synthetic Fluorphlogopite | |||||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 – Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| ||||||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng, Kem chống nắng hóa học | 1 – Nguy cơ thấp | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. | Tinosorb S |
| |||||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| ||||||
Tin Oxide | Chất tạo màu, Tạo bọt, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Tin Oxide là một oxit vô cơ được tìm thấy tự nhiên ở dạng khoáng chất. Khác xa với những hộp thiếc bạn tìm thấy trong siêu thị, Tin Oxide chủ yếu được sử dụng khi xử lý cái gọi là sắc tố hiệu ứng, các sắc tố tổng hợp phức tạp có thể di chuyển màu (thay đổi màu tùy thuộc vào góc nhìn) hoặc tạo hiệu ứng nhiều màu. Nó thường được tìm thấy cùng với Mica (làm vật liệu cơ bản) và Titanium Dioxide (làm lớp phủ) để tạo hiệu ứng bóng, ánh ngọc trai. Nhìn chung công dụng chính của thành phần này là giúp tạo màu, tạo bọt, tạo độ nhớt cho sản phẩm. EWG đánh giá thành phần này không độc, không kích da, tuy nhiên khi xuất hiện trong một số sản phẩm thì có thể gây kích ứng hoặc mẫn cảm nhẹ. | ||||||||
Alumina | Chất mài mòn, Chất chống vón cục, Chất hấp thụ | A – An toàn | 7 – Nguy cơ cao | Alumina, còn được gọi là oxit nhôm(aluminum oxide), là một hợp chất vô cơ bao gồm oxy và nhôm. Nhôm là kim loại dồi dào nhất trong lớp vỏ trái đất. Nó luôn được tìm thấy kết hợp với các nguyên tố khác như oxy, silic và flo. Nhôm, là kim loại, thu được từ các khoáng chất chứa nhôm. Một lượng nhỏ nhôm có thể được tìm thấy hòa tan trong nước. Alumina được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với vai trò là chất mài mòn, chất chống vón cục và chất hấp thụ. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng Alumina làm phụ gia màu để bổ sung trực tiếp vào thuốc. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm chất có khả năng kích ứng thuộc mức cao, và đặc biệt gây nguy hiểm nếu hít vào phổi, vì vậy độ an toàn của chất còn phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. | ||||||||
Aluminum Hydroxide | Chất bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Aluminum Hydroxide hay còn gọi là Nhôm Hydroxide, là một dạng nhôm ổn định. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng gibbsite khoáng sản. Khi được sử dụng làm thuốc kháng axit, ion hydroxit trong Nhôm Hydroxide phản ứng với lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm độ axit. Trong mỹ phẩm, Nhôm Hydroxide có chức năng như một chất làm mờ và chất bảo vệ da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn và hiệu quả của Nhôm Hydroxide để sử dụng trong các sản phẩm thuốc Không kê đơn (OTC). Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | Nhôm Hydroxide |
| |||||||
Polystyrene | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polystyrene là một loại polymer và được dùng trong mỹ phẩm với công dụng như một chất tạo màng và tăng độ nhớt/ độ trượt của sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều đánh giá đây là hoạt chất an toàn để dùng trong mỹ phẩm, khả năng kích ứng, gây độc đều ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polyvinyl Alcohol | Tăng độ dày, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyvinyl Alcohol là một polyme của vinyl alcohol. Polyvinyl Alcohol là một loại cồn tổng hợp có thể xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, không vị và không mùi. Polyvinyl Alcohol được sản xuất bằng quá trình thủy phân polyvinyl axetat có kiểm soát và thường chứa một số nhóm axetat không thủy phân ở một mức độ nào đó. Polyvinyl Alcohol làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màng hoặc chất kết dính. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyvinyl Alcohol an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu lâm sàng không chỉ ra rằng Polyvinyl Alcohol gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR cảm thấy rằng thành phần này không có nguy cơ gây độc cho sinh sản hoặc phát triển. Không có kích ứng mắt nào được ghi nhận từ Polyvinyl Alcohol không pha loãng. | ||||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tăng độ nhớt, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglyceryl-2 Triisostearate là một triester của axit isostearic và diglycerin, đây là một chất lỏng có hiệu quả trong việc phân tán sắc tố vô cơ, nên thường được sử dụng trong các mỹ phẩm có màu. Thành phần này có công dụng nhũ hóa nước và dầu, cải thiện khả năng lan rộng của màu trong mỹ phẩm, tăng độ nhờn cho sản phẩm, ngoài da đây cũng có thể là chất hoạt động bề mặt và làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm chất béo 274 polyglyceryl este axit đã được liệt kê là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay khi được bào chế là không gây kích ứng.. | ||||||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| |||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |||||
Ci 42090 | Chất tạo màu | 8 – Nguy cơ cao | Ci 42090 hay còn gọi là Blue No. 1 hoặc D&C Blue No. 4, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Thành phần này tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở cấp độ cao. | Blue No 1, D C Blue No 4 |
| |||||||
Ci 73360 | Chất tạo màu | 5 – Nguy cơ trung bình | Ci 73360 hay còn gọi là Red 30 Lake, theo EWG các thành phần có chứa từ “Lake” có nghĩa là thành phần đó được áp dụng cho các sắc tố hoặc thuốc nhuộm được kết tủa bằng muối kim loại như nhôm, canxi, bari hoặc các loại khác, được dùng trong công nghiệp với tác dụng tạo màu. Đây là một sắc tố đôi khi được gọi chung là màu thioindigoid. Red 30 và Red 30 Lake là các sắc tố không hòa tan trong nước. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 30 và Red 30 Lake, xác định rằng chúng có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như thuốc (bao gồm cả các sản phẩm dùng cho môi) khi tuân thủ theo thông số kỹ thuật do FDA đặt ra. | Red 30 Lake |
Ngón nghén mình cũng hết gần 1 chai sữa chống nắng Sunplay Skin Aqua Tone Up UV Milk Lavender rồi đấy. Kết cấu dạng sữa nên dùng nhanh hết lắm, bù lại em ấy thấm “vèo” trên da, kiềm dầu tốt. Sau khi dùng da mịn mượt, căng bóng và nâng tone trông có sức sống và khắc phục được nhược điểm của làn da xỉn màu.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8.5
- Trải nghiệm và công dụng8