Dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo được biết đến như một sản phẩm trị gàu quốc dân, dành cho mọi đối tượng. Công dụng chính mà sản phẩm mang lại là điều trị gàu, nấm và giảm ngứa da đầu nhờ hoạt chất Selenium Sulfide. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này, cùng Beaudy.vn review chân thật dầu gội Selsun ngay nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Thành phần chính của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Công dụng của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Cảm nhận dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Hướng dẫn cách sử dụng dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
Về bao bì: Dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo có bao bì khá nổi bật với màu xanh và màu cam làm điểm nhấn. Mặt trước phần bao bì in các nội dung như: công dụng chính, tên sản phẩm, logo, dung tích,…
Về thiết kế: dầu gội selsun được đóng chai bằng chất liệu nhựa, màu trắng, phần nắp để ở dạng nắp bật khá chắc chắn.
Nhìn tổng thể, thiết kế của dầu gội Selsun không quá sang trọng nhưng cũng không quá “lúa”. Hiện nay, dầu gội Selsun có rất nhiều phiên bản, từ dạng gói 5ml, dạng mini side 50ml cho đến các dòng có dung tích lớn hơn như 100ml – 250ml, tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Về kết cấu, dầu gội Selsun có kết cấu hơi đặc một chút và màu cam rất đặc trưng. Cùng với đó là một mùi hóa học, hơi hăng một chút chứ không như những mùi hương thuần hương liệu.

Thành phần chính của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Selenium Sulfide (1%): ngăn ngừa sự phát triển của nấm Malassezia, vi khuẩn gây ngứa, gàu cho da đầu, tóc.
- Dipotassium Glycyrrhizate: kháng viêm, giảm viêm da, làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa hiệu quả.
- Polyquaternium-73: dưỡng ẩm nhẹ, giúp giảm rối tóc, tăng độ chắc khỏe và mềm mượt.
- Dimethicone: giữ ẩm cho tóc, giảm tình trạng khô, sơ rối.
- Có chứa hương liệu, silicone, chất bảo quản Phenoxyethanol

Dựa theo bảng thành phần của dầu gội Selsun, thành phần Selenium Sulfide và Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng giảm ngứa, điều trị gàu sẽ khá hiệu quả ( theo dữ liệu nghiên cứu, để kiểm soát gàu, FDA cho phép sử dụng Selenium Sulfide ở nồng độ là 1%) và thường được khuyên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương, do đó bạn nên tránh sản phẩm dính vào mắt nhé.
Ngoài ra, thành phần Dimethicone sẽ khiến tóc khô hơn khi dùng, nên bạn cần giảm tần xuất sử dụng để tránh ảnh hưởng đến độ mềm mượt của tóc nhé.
Bảng thành phần đầy đủ:
Water, Ammonium Lauryl Sulfate, Distearyl Phthalic Acid Amide (Tab-2V), Ammonium Laureth Sulfate, Selenium Sulfide, Dimethicone, Polyquaternium-73, Cocamide DEA, Dipotassium Glycyrrhizate, Hydroxypropyl Methylcellulose, Bentonite, Citric Acid, Sodium Citrate, Sodium Benzoate, Phenoxyethanol, Fragrance.
Công dụng của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Dầu gội Selsun loại bỏ nấm gây gàu, làm sạch vảy nến và giảm ngứa da đầu.
- Có hiệu quả cho cả người gàu nặng.
- Duy trì mái tóc khỏe đẹp, mềm mại và dễ chải.
Cảm nhận dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo có tốt không?
Khoảng thời gian trước, da đầu của mình xuất hiện tình trạng gàu và ngứa. Mình đã sử dụng nhiều sản phẩm dầu gội giảm gàu nhưng càng ngày tóc mình càng khô mà gàu vẫn không suy giảm. Cho đến khi mình được giới thiệu đến em dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo – một loại dầu gội giảm gàu, ngứa được nhiều người tin dùng.

Khi mở nắp ra thì mình cảm thấy hơi khó chịu một chút vì mùi của dầu gội Selsun khá lạ, không hẳn là khó ngửi nhưng nó kiểu như mùi hóa học chứ không phải là mùi hương liệu rõ ràng. Kết cấu của sản phẩm ở dạng lỏng, không quá đặc với màu cam rất đặc trưng của nhà Selsun. Theo hướng dẫn thì mình massage lên đầu khoảng từ 2-3 phút, nhưng cảm giác nó hơi khó chịu vì khả năng tạo bọt của em nó rất kém luôn.
Từ những điều trên thì mình bắt đầu hơi nghi ngờ về sản phẩm này một chút. Sau khi gội xong thì mình rất bất ngờ vì tóc đã được làm sạch rất tốt, tơi và dễ vào nếp hơn rất nhiều. Sau khoảng tuần đầu tiên thì mình càng bất ngờ hơn, vì hầu như tình trạng gàu của mình biến mất khoảng 70% luôn ấy (chỉ sau 3 lần gội). Thế nên mình đã không còn hoài nghi gì về công dụng của em nó nữa.

Tuy nhiên, điểm yếu của em nó không chỉ về mùi hương và khả năng tạo bọt, mà sau 4-5 lần mình gội thì tóc mình ngày càng khô. Từ đó thì mình chỉ dùng em nó 1 lần/ tuần, những ngày còn lại thì mình dùng một loại dầu gội làm sạch nhẹ nhàng và kết hợp thêm các sản phẩm dưỡng tóc nữa. Với sự kết hợp đó thì tóc của mình vừa không gàu, giảm ngứa mà cũng không còn khô như trước.
Tổng kết lại, Với mình thì dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo là một sản phẩm đáng để trải nghiệm khi bị gàu. Khả năng điều trị gàu, giảm ngứa thì sản phẩm làm rất tốt, kể cả gàu nặng. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc một vài nhược điểm nhỏ trước khi mua như: khả năng tạo bọt rất ít, mùi không quá dễ ngửi và gây khô tóc nhé.
Ưu điểm và nhược điểm của dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
Ưu điểm
- Có hiệu quả trong việc điều trị gàu, giảm nấm
- Giảm tình trạng ngứa rát da đầu.
- Hỗ trợ ngăn ngừa gàu quay trở lại.
- Dùng được cho mọi loại tóc và da đầu, kể cả tóc nhuộm, uốn
- Giá thành bình dân, nhiều dung tích lựa chọn tùy vào nhu cầu mỗi người.
- Độ phổ biến cao, dễ dàng mua tại các siêu thị, cửa hàng mỹ phẩm, nhà thuốc
Nhược điểm
- Khả năng tạo bọt kém.
- Mùi khá khó ngửi.
- Gây khô tóc sau khi gội.
- Có chứa hương liệu, silicone
- Tránh tiếp xúc với mắt gây kích ứng mắt
Hướng dẫn cách sử dụng dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo
- Làm ước tóc.
- Lắc đều dầu gội Selsun, lấy một lượng dầu gội vừa đủ cho tóc.
- Massage dầu gội lên tóc khoảng 1 phút và để khoảng 30 giây – 1 phút cho dưỡng chất tác động lên da đầu.
- Xả lại với nước sạch rồi lau khô tóc.
Lưu ý khi sử dụng dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo:
- Sử dụng với tần suất 2-3 lần/ tuần cho đến khi gàu hết hẳn thì dùng 1 lần/ tuần để ngăn gàu quay trở lại.
- Kết hợp các sản phẩm dưỡng tóc để ngăn ngừa khô tóc.
- Lắc kỹ sản phẩm trước khi lấy dầu gội để các dưỡng chất đều hơn.
Dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo với giá từ 93.000 VND/ chai 100ml tại các cửa hàng mỹ phẩm chính hãng, trên webside, các siêu thị hoặc trên các sàn thương mại điện tử.
- Đặt mua dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo tại Shopee.
- Đặt mua dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo tại Lazada.
- Đặt mua dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo tại Watsons.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Điều trị gàu, giảm ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu xuất hiện.
- Dung tích/ Trọng lượng: 5ml, 50ml, 100ml, 250ml.
- Kết cấu: Dạng lỏng.
- Thương hiệu: Selsun thuộc công ty Rohto Mentholatum Vietnam.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
- Nơi sản xuất: Việt Nam.
Trên đây là bài review chân thật của bản thân mình về sản phẩm dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo. Hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn sẽ hiểu hơn về sản phẩm và cân nhắc trước khi chọn dùng dầu gội này. Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục ủng hộ những bài review mỹ phẩm sắp tới của Beaudy.vn bạn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Ammonium Laureth Sulfate, Ammonium Lauryl Sulfate, Bentonite, Cocamide DEA, Dimethicone, Dipotassium Glycyrrhizate, Distearyl Phthalic Acid Amide, Hydroxypropyl Methylcellulose, Fragrance, Phenoxyethanol, Polyquaternium-73, Selenium Sulfide, Sodium Benzoate, Sodium Citrate, Water, Citric acid |
Công dụng | Làm sạch, Dưỡng tóc |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Tiềm ẩn nguy cơ ung thư, Kích ứng mắt nhẹ, Dị ứng |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ammonium Laureth Sulfate | Làm sạch, Tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Ammonium Laureth Sulfate là muối amoni của ethoxylated lauryl sulfate, một chất hoạt động bề mặt có chứa PEG (polyethylene glycol) trong cấu trúc của nó. Thành phần này có công dụng làm sạch, tạo bọt, chất hoạt động bề mặt. EWG đánh giá chất này ó thể bị nhiễm các tạp chất sản xuất độc hại tiềm ẩn như 1,4-dioxane. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học về các thành phần này cũng như natri laureth sulfat và amoni laureth sulfat có liên quan chặt chẽ và kết luận rằng tất cả các thành phần này đều an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở thời điểm hiện tại. | ||||
Ammonium Lauryl Sulfate | ||||||||
Bentonite | Hút bã nhờn, Giúp da mịn màng, Hút độc tố, Làm dịu nhiễm trùng da, Làm dịu dị ứng da | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Bentonite là một loại đất sét silicat ngậm nước tự nhiên. Đất sét bentonite chủ yếu là montmorillonite + chất A, và nhờ chất A này, bentonite có nhiều loại và màu sắc khác nhau. Màu sắc phụ thuộc vào hàm lượng khoáng chất của đất sét: bentonite trắng giàu boron và florua, màu vàng giàu mangan và kẽm, màu xanh lá cây giàu đồng, kẽm và mangan và đất sét hồng giàu boron. Bất kể màu sắc như thế nào, bentonite đều có khả năng hút bã nhờn và cặn bẩn trên da, đồng thời làm cho da mịn màng. Không chỉ vậy, bentonite còn có điện tích ion âm và do đó có thể hút những vật mang điện tích dương. Những thứ có điện tích dương bao gồm vi khuẩn xấu và độc tố và mặt nạ đất sét bentonite có thể giúp loại bỏ những thứ đó ra khỏi da và lỗ chân lông. Nhờ tác dụng của bentonite chống lại vi khuẩn xấu và mầm bệnh, cũng có một số nghiên cứu cho thấy bentonite có thể giúp làm dịu nhiễm trùng da, làm dịu dị ứng da và có thể có tác dụng đối với các tình trạng da như bệnh vẩy nến và bệnh chàm. Mặt khác, nhược điểm của bentonite là khả năng thấm hút tốt, nó có thể hút nhiều hơn lượng bã nhờn dư thừa và hút cả ẩm trên da, nếu sử dụng quá thường xuyên sẽ dễ làm khô da. Thành phần này không phải là chất tạo màu được chấp thuận sử dụng tại Hoa Kỳ. Cả hội động CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Cocamide DEA | Chất tạo bọt | B – Nguy cơ trung bình | 7 – Nguy cơ cao | Cocamide DEA là một dạng dầu dừa đã được biến đổi về mặt hóa học; dùng làm chất tạo bọt. Nhược điểm của Cocamide DEA là nó có thể chứa hàm lượng Diethanolamine, một loại amin thứ cấp được biết đến là nguồn nitrosamine, chất này tiềm ẩn nguy cơ kích ứng hoặc ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Để ngăn chặn sự hình thành nitrosamine có thể gây ung thư, không nên sử dụng các thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa chất nitros hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cocamide DEA an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 10% trong các sản phẩm có lưu lại trên da. | Kích ứng da, Tiềm ẩn nguy cơ ung thư | |||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Dipotassium Glycyrrhizate | Giảm bong tróc, Phục hồi sự mềm mại, Tạo hương vị | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dipotassium Glycyrrhizate là một loại muối Dipoti của axit glycyrrhizic. Glycyrrhetinic Acid là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ rễ cam thảo thái nhỏ và Glycyrrhizic Acid là một nguyên liệu tự nhiên được phân lập từ cây cam thảo, Glycyrrhiza glabra. Thành phần này có công dụng giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Chúng cũng được sử dụng để tạo hương vị cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycyrrhetinic Acid không gây kích ứng da khi cạo, nhưng được coi là hơi kích ứng trong một thử nghiệm trong ống nghiệm. Axit Glycyrrhetinic ức chế hoạt động gây đột biến của benzo[a]pyrene và ức chế sự hình thành và thúc đẩy khối u bởi các tác nhân khác. Glycyrrhizic Acid ức chế sự hình thành khối u bởi một tác nhân khác, nhưng không ngăn chặn sự phát triển của khối u. Disodium Glycyrrhizate không gây ung thư trong một nghiên cứu về nước uống ở mức phơi nhiễm lên tới 12,2 mg/kg/ngày trong 96 tuần. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Distearyl Phthalic Acid Amide | ||||||||
Hydroxypropyl Methylcellulose | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer bán kết dựa trên cellulose (Cellulose là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật). Thành phần này đóng vai trò như chất kết dính, tăng độ bám cho các sản phẩm mỹ phẩm, ngoài ra chúng cũng giúp ổn định nhũ tương và là một chất làm tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng ngoài việc sử dụng các thành phần cellulose trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp. Liều lượng lớn Methylcellulose và Cellulose Gum dùng đường uống như thuốc nhuận tràng không tạo ra tác dụng độc hại ở người. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Không có tác dụng phát triển hoặc sinh sản đáng kể đã được chứng minh. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. |
| |||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Polyquaternium-73 | ||||||||
Selenium Sulfide | ||||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
|
Với mình thì dầu gội Selsun Anti-Dandruff Shampoo là một sản phẩm đáng để đầu tư. Riêng về khả năng điều trị gàu, giảm ngứa thì sản phẩm làm rất tốt, kể cả gàu nặng. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc một vài nhược điểm nhỏ trước khi mua như: khả năng tạo bọt rất ít, mùi không quá dễ ngửi và gây khô tóc
- Bao bì, thiết kế8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9
Tớ rất muốn biết suy nghĩ của các bạn về chủ đề này, các bạn có thể chia sẻ với tớ được không?