Olay từ lâu đã là một thương hiệu vô cùng uy tín và nổi tiếng trong giới làm đẹp với rất nhiều công dụng đặc biệt là khả năng dưỡng da cũng như trẻ hoá làn da của sản phẩm kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One nhờ những thành phần giàu dưỡng chất. Vậy thực hư công dụng của của sản phẩm này như thế nào và liệu có phù hợp với mọi làn da hay không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Thành phần chính của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Công dụng của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Cách sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Mua kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
Vì đây là sản phẩm đến từ thương hiệu rất nổi tiếng nên mình cũng rất hài lòng về cách đóng gói chỉnh chu. Sản phẩm được đựng trong một hộp hình khối thể hiện rõ tên và đặc trưng của thương hiệu. Vậy nên mình cảm thấy rất yên tâm khi đặt hàng vận chuyển từ xa. Kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One được đựng trong một chai nhựa hình trụ rất cứng và có kích thước tương đối nhỏ gọn. Tuy nhiên dung tích bên trong sẽ khá nhiều. Bên ngoài sản phẩm là một tone màu vàng ấm chủ đạo thể hiện được điểm nhấn của thương hiệu.
Thiết kế của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One có phần nắp rất độc lạ, đó là bằng vòi ấn, nhưng điều khác biệt là thiết kế vòi ấn rất sang trọng, quý phái. Ngoài ra còn có thêm một phần nắp nhựa trong để đậy lại tránh tình trạng kem dưỡng tiếp xúc quá nhiều với môi trường bên ngoài. Về phần thiết kế nắp vặn như thế này thì mình vô cùng tâm đắc luôn nhé!

Kết cấu của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One có màu trắng đục và tương đối đặc, mùi hương sẽ không quá nồng nặc đâu nhé!
Thành phần chính của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Glycerin: đây là thành phần rất phổ biến với khả năng cấp ẩm và làm da mềm mịn rất hiệu quả.
- Niacinamide: thành phần này có khả năng làm mờ những vết sạm trên da cũng như chống lão hoá và bảo vệ da rất tốt.
- Vitamin E: khả năng dưỡng da trắng sáng của thành phần này là điều không cần bàn cãi.
- Sodium Ascorbyl Phosphate: đây cũng là một thành phần không kém phần quan trọng với công dụng thúc đẩy tái tạo collagen giúp da khoẻ mạnh căng bóng.
Mặc dù trong kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One có chứa hương liệu nhưng không chứa các chất gây kích ứng mạnh hay là cồn đâu nên mọi người yên tâm sử dụng nhé!
Bảng thành phần trên sản phẩm của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One: AVOBENZONE 3.0%, HOMOSALATE 4.0%, OCTISALATE 4.5%, OCTOCRYLENE 2.6%,
Thành phần khác: Water, Glycerin, Niacinamide, Isosteary Isopropyl, Dimethicone, Panthenol, Tocopheryl Axetate, Copolymer Hydroxyethyl Acrylate, Sinensis Camellia, Benzyl Alcohol, PTFE, Titanium Dioxide, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, ợu Behenyl Alcohol, Methylparaben, Dimethiconol, PEG-100 Stearat, Carbomer, Propylparaben, Ethylparaben, Natri Ascorbyl Phosphate, Zinc Oxide, Cetearyl Glucoside, Cetearyl Alcohol, Natri Hydroxide, BHT, EDTA Disodium, Axit Stearic, Axit Palmitic, Iodopropynyl Butylcarbamate, Triethoxycaprylylsilane
Công dụng của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Dưỡng ẩm da
- Hạn chế lão hoá
- Làm da mềm mịn
- Giảm thâm nám
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân độc hại
Cảm nhận sau khi sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One có tốt không?
Sự thật thì trước đây mình không quá quan tâm về việc tăng cường dưỡng chất cho làn da để hạn chế lão hoá. Đơn giản vì mình nghĩ những người trẻ tuổi như mình thì cũng không cần quá lo lắng về tình trạng da bị lão hoá quá sớm. Tuy nhiên mình nhận thấy hiện tại thì môi trường đang thay đổi theo hướng rất tiêu cực nên khả năng lão hoá của làn da cũng vì thế mà bị đẩy nhanh tốc độ lên. Thế nên mình nghĩ việc sử dụng những loại kem chống lão hoá khi khi sắp bước sang tuổi 30 là điều rất cần thiết để giảm thiểu tình trạng da chảy xệ và sạm nám. Và mình cũng đã đặt niềm tin đó ở một thương hiệu nổi tiếng là kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One với những hy vọng sản phẩm sẽ phát huy công dụng như lời đồn.
Không chỉ mình mà mẹ của mình cũng thường xuyên sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One. Điểm đầu tiên mình thích ở sản phẩm này là khả năng cấp ẩm cực kỳ tốt, sau khoảng 1-2 ngày sử dụng mình cảm nhận làn da mình có một độ ẩm mịn nhất định và thấy rõ, sản phẩm trên da mình cũng không gây kích ứng hay làm khô da bong tróc. Điều thứ hai đó là khả năng bật tone da phải nói là nhanh hơn rất nhiều so với những sản phẩm khác mà mình từng sử dụng, da mình bắt đầu trở nên đều màu và sáng lên hẳn, đồng thời những vết thâm của mình cũng mờ đi. Mẹ mình thì cảm thấy rất hài lòng khi những vết nám trên mặt cũng có dấu hiệu phai dần.
Mình thường sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One vào ban đêm vì khi đưa chất kem đặc của sản phẩm trên làn da dầu của mình vào ban ngày sẽ rất dễ gây bí da và có chút nhờn rít, nhưng đối với những bạn da khô sẽ cảm thấy kết cấu kem thẩm thấu nhanh và dễ chịu nhé! Ngoài việc cải thiện vẻ đẹp làn da bên ngoài thì kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One còn tăng cường bảo vệ sức khoẻ làn da bên trong nên mình luôn giữ thói quen sử dụng em nó mỗi ngày.

Tổng kết: Đối với mình đây là một sản phẩm rất tốt mà những bạn đang tham khảo về kem chống lão hoá nên sử dụng. Mình đánh giá chất lượng của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One là 9.5/10 vì tốc độ cải thiện trên da rất nhanh chóng và an toàn. Mọi người có thể trải nghiệm để có cảm nhận thực tế hơn nhé!
Ưu nhược điểm của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
Ưu điểm
- Khả năng dưỡng ẩm cao
- Cải thiện sắc tố da, giảm thâm nám
- Làm da trắng sáng và đều màu

- Bảo vệ da khỏi các tác nhân độc hại
- Thành phần an toàn lành tính, chứa nhiều thành phần dưỡng ẩm, chống oxy hoá và phục hồi da, hạn chế kích ứng
- Không chứa hương hiệu
- Bổ sung thành phần chống nắng cho da
- Thiết kế tiện dụng
Nhược điểm
- Kết cấu có thể gây bí da đối với da dầu
- Khó tìm mua
Cách sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One
- Làm sạch da với nước tẩy trang và sửa rửa mặt.
- Thoa kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One lên da mặt và vùng da ở cổ, đặc biệt là những vùng dễ xuất hiện nếp nhăn như trán, đuôi mắt.
- Massage đều tay để dưỡng chất thấm vào sâu bên trong.
Lưu ý: khi sử dụng kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One mọi người nên bổ sung thêm kem chống nắng để hạn chế tình trạng da bị bắt nắng nhé
Mua kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One với giá khoảng 900.000VNĐ/chai 100ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chống lão hoá cho da
- Dung tích/Trọng lượng: 100ml
- Kết cấu: cream đặc
- Đối tượng phù hợp: mọi làn da
- Thương hiệu:Olay Total Effects 7 In One
- Xuất xứ: Anh
Xem thêm bài viết:
- TOP 13 kem dưỡng ẩm tốt nhất hiện nay: cấp ẩm mạnh mẽ cho da căng mịn, đàn hồi
- Review kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist – dưỡng da tốt, da mềm mượt
- Review sữa dưỡng thể Vaselin 50X: chống nắng, dưỡng ẩm, bảo vệ làn da body
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One . Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Axit Palmitic | Chất làm mềm, Chất làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Axit Palmitic hay Palmitic Acid là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng trong kem dưỡng ẩm (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Như tên đã thể hiện, nó là thành phần chính trong dầu từ cây cọ (dầu cọ), nhưng cũng có thể tìm thấy trong thịt, bơ và sản phẩm sữa. Palmitate thuật ngữ chỉ muối và ester của axit palmitic. Anion palmitate là dạng quan sát được của axit palmitic ở pH sinh lý (7.4). Sự an toàn của Axit Palmitic đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Kết quả từ việc bôi Axit Palmitic lên da tạo ra ít hoặc không có độc tính rõ ràng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Axit Stearic | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Axit Stearic hay Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | |||||||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||||
Benzyl Alcohol | Chất bảo quản, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 6 – Nguy cơ trung bình | Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol có nhóm hydroxyl (-OH), trong khi hợp chất liên quan, Axit Benzoic có nhóm carboxyl (-COOH). Bất kể nguồn gốc là gì, với một lượng nhỏ (tối đa 1%) nó là một chất bảo quản tốt và nhẹ nhàng. Phải được kết hợp với một số chất bảo quản tốt khác, như kali sorbat để đủ phổ rộng. Ngoài ra đây cũng là dung môi, kiểm soát độ nhớt. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ nhất định. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng không thấy tác dụng phụ nào của Benzyl Alcohol trong các nghiên cứu tiếp xúc mãn tính qua đường miệng, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. Benzyl Alcohol không phải là chất gây nhạy cảm ở mức 10%. EWG cho rằng đây là chất có khả năng kích ứng thuộc nhóm cao và nên hạn chế sử dụng. | Kích ứng da |
| |||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| ||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Cetearyl Glucoside | Chất nhũ hóa, Hình thành nhũ tương, Làm mềm da, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Glucoside là một chất nhũ hóa dựa trên đường, thường xuất hiện trong các loại kem dưỡng da có độ nhớt thấp hoặc thậm chí là thuốc xịt. Nó có hiệu quả với số lượng nhỏ, chỉ cần 1-1,5% để tạo thành nhũ tương. Kem hoặc kem dưỡng da có chứa thành phần này sẽ có khả năng lan tỏa tốt và cảm giác da mềm mại hơn. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa được sản xuất từ các thành phần tự nhiên hoặc tổng hợp. Cetearyl Glucoside là một thành phần thuộc nhóm Alkyl glucoside. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 19 alkyl glucoside trong đó có Cetearyl Glucoside là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ khi xây dựng để được không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Copolymer Hydroxyethyl Acrylate | Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Copolymer Hydroxyethyl Acrylate là một copolyme của một hoặc nhiều monomersconsisting axit acrylic, axit methacrylic hoặc este đơn giản của chúng, và một hoặc nhiều monome của estehydroxyacrylate. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Hầu hết các copolyme acrylate và crosspolyme được tổng hợp từ các monome bao gồm, một phần, axit acrylic và/hoặc axit metacrylic, một số este của các axit này, cũng như muối của một hoặc cả hai axit này. Chất đồng trùng hợp acrylat và các chất đồng trùng hợp và polyme liên quan được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm. Chức năng phổ biến nhất là chất tạo màng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
EDTA Disodium | Chất chelating | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | EDTA Disodium là một thành phần trợ giúp phổ biến giúp sản phẩm luôn đẹp và ổn định trong thời gian dài hơn. Chất này có thể trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường đi vào đó từ nước) nếu không sẽ gây ra một số thay đổi xấu cho kết cấu sản phẩm. Nó thường được sử dụng với số lượng nhỏ, khoảng 0,1% hoặc ít hơn. Disodium EDTA và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Ethylhexyl Salicylate | Chống nắng, Bảo vệ da khỏi UV | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Salicylate có tên khác là Octisalate, là một chất lỏng nhờn không màu đến hơi vàng nhạt hoạt động như một bộ lọc chống nắng UVB (280-320nm) với độ hấp thụ cực đại ở 306 nm. Bản thân nó không phải là một bộ lọc mạnh, nó luôn được sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác để tăng cường hơn nữa SPF và để hòa tan các bộ lọc UV rắn khác. Nó có hồ sơ an toàn tốt và được phép sử dụng với nồng độ tối đa là 5% ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu (10% được phép sử dụng ở Nhật Bản). | Octisalate |
| |||||
Ethylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ethylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một loại paraben rất phổ biến mà hầu hết mọi người đều sợ mà không có lý do khoa học. Đó là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để bảo quản công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 Ethylparaben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn với tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. EWG đánh giá đây là một chất có khả liên quan đến kích ứng dị ứng. | Kích ứng da | ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
HOMOSALATE | Chống nắng | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Homosalate là một thành phần chống nắng phổ biến. Nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt chất này làm suy giảm nội tiết tố. Homosalate khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Bản thân Homosalate không phải là một bộ lọc tia cực tím mạnh (chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ tối đa cho phép 10%) và nó không ổn định với ánh sáng (mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút) vì vậy nó luôn phải được kết hợp với kem chống nắng khác để bảo vệ thích hợp. Tuy nhiên, ưu điểm lớn của nó là nó ở dạng lỏng và rất tuyệt vời để hòa tan các chất chống nắng dạng bột khó hòa tan khác, như Avobenzone. Tính đến năm 2020, Homosalate được phép sử dụng tối đa 10% ở EU và 15% ở Mỹ, nhưng EU hiện đang xem xét hạn chế chỉ còn 1,4% (có thể có hiệu lực từ năm 2022). Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Homosalate và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 15%. | Avobenzone | Suy giảm nội tiết |
| ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||||
Isosteary Isopropyl | |||||||||||
Methylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. | |||||||
Natri Ascorbyl Phosphate | Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Natri Ascorbyl Phosphate hay Sodium Ascorbyl Phosphate là muối của ascorbic acid (hay muối của vitamin C). Các muối của Axit ascoricic, chẳng hạn như Canxi Ascorbat, Magiê Ascorbat, Magiê Ascorbyl Phosphate, Natri Ascorbat và Natri Ascorbyl Phosphate cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong mỹ phẩm đây là một thành phần có khả năng chống oxy hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Axit Ascorbic, Canxi Ascorbate và Natri Ascorbate trong danh sách các chất được coi là Chất bảo quản Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Sodium ascorbyl phosphate |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Octocrylene | Chống nắng | 2 – Nguy cơ thấp | Octocrylene là một chất lỏng nhờn trong suốt, không màu. Octocrylene khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Octocrylene cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Octocrylene và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 10%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ tối đa là 12%. |
| |||||||
PEG-100 Stearat | Làm sạch, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearat là một este polyetylen glycol của axit stearic. PEG Stearate là chất rắn mềm đến sáp có màu từ trắng đến nâu. PEG Stearate làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. PEG Stearate được sản xuất từ axit stearic, một loại axit béo tự nhiên. Giá trị bằng số của mỗi PEG Stearate tương ứng với số lượng trung bình của monome ethylene oxide trong chuỗi polyetylen. Các thành phần polyetylen glycol cũng có thể được đặt tên bằng một số biểu thị trọng lượng phân tử, ví dụ polyetylen glycol (400) stearat là tên gọi khác của PEG-8 Stearate. Đây cũng là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau một cách độc đáo.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||||
PTFE | Cải thiện kết cấu sản phẩm | 10 – Nguy cơ cao | PTFE hay còn gọi là Teflon. Teflon® là tên thương hiệu của một loại hóa chất nhân tạo có tên là polytetrafluoroethylene (PTFE), thuộc một nhóm nhỏ của một loại hóa chất lớn hơn được gọi là các chất per- và polyfluoroalkyl (PFAS). Vì Teflon cực kỳ ổn định (nó không phản ứng với các hóa chất khác) và có thể tạo ra bề mặt gần như không ma sát nên nó đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng thương mại kể từ những năm 1940. Polytetrafluoroethylene (PTFE; Teflon) là một thành phần được sử dụng để cải thiện cảm giác thẩm mỹ của một số sản phẩm bôi lên da. PTFE xuất hiện trên nhãn của bất kỳ sản phẩm nào có chứa nó. Theo EWG, với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác trong thương mại thiếu dữ liệu về độc tính, cần có mức độ phòng ngừa thích hợp để bảo vệ sức khỏe con người. EWG nhận định thành phần này là chất bị hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm ở mức cao nhất. Đối với CIR, Tại cuộc họp vào tháng 3 năm 2018, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã bắt đầu đánh giá các chất polyfluorinated và kết luận rằng PTFE an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đã tuyên bố rõ ràng rằng các sản phẩm tiêu dùng được làm bằng fluoropolyme và telomer flo hóa, bao gồm Teflon® và các sản phẩm nhãn hiệu khác, không phải là PFOA. Thay vào đó, một số trong số chúng có thể (trong quá khứ) chứa một lượng nhỏ PFOA và các PFAS liên quan khác dưới dạng tạp chất. Thông tin có sẵn cho EPA không chỉ ra rằng việc sử dụng thường xuyên các sản phẩm tiêu dùng có chứa PFAS (như Teflon) gây ra mối lo ngại về sức khỏe. PTFE có thể được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm mà không bị hạn chế theo các quy định về mỹ phẩm của EU. Một số bản tin và trang web cáo buộc rằng Teflon trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân rất nguy hiểm và có thể gây ung thư. Tuyên bố này, tuy nhiên, là không chính xác. Như đã nêu trên trang web của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), bản thân Teflon không bị nghi ngờ gây ung thư. | Teflon, Polytetrafluoroethylene | |||||||
Propylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 9 – Nguy cơ cao | Propylparaben thuộc nhóm chất bảo quản paraben được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối loạn hệ thống hormone (nội tiết) tiềm tàng. Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Các thành phần thường được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben và Isobutylparaben. Paraben là chất bảo quản hiệu quả trong nhiều loại công thức. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới về tác động nội tiết tiềm ẩn của Paraben và kết luận rằng paraben nhiều nhất là estrogen yếu. Do các tác động nội tiết tiềm ẩn, Hội đồng chuyên gia CIR lo ngại rằng trẻ sơ sinh hoặc người có làn da nhạy cảm có thể là kích ứng. EWG cho rằng nên hạn chế sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng gây rối loạn hệ thống hormone của nó có thể xuất hiện. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay Và nồng độ được mô tả trong đánh giá an toàn khi tổng nồng độ kết hợp của paraben trong bất kỳ công thức không vượt quá 0,8% | Có thể gây rối loạn hệ thống hormone |
| |||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| |||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| ||||||
Triethoxycaprylylsilane | Chất kết dính, Làm mịn da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Triethoxycaprylylsilane là là một ether siloxane, một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt được sử dụng để phủ lên các sắc tố (chẳng hạn như chất chống nắng vô cơ hoặc chất tạo màu) trong các sản phẩm mỹ phẩm. Lớp phủ giúp ổn định các sắc tố trong công thức và cũng giúp chúng dễ dàng tán đều trên da. Công dụng chính là chất kết dính, làm mịn da. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Zinc Oxide | Chống nắng, Chất độn, Chất tạo màu, Chất bảo vệ da | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc Oxide (ZnO) là kẽm dạng bột, được oxy hóa có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, zincite. Zinc Oxide được công nhận là thành phần chống nắng quan trọng có hiệu quả trong việc bảo vệ khỏi tia UV. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong cao su, nhựa, gốm sứ, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm, băng sơ cứu và các vật liệu và sản phẩm khác. Nó được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu, chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) và làm kem chống nắng. Oxit kẽm được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có màu, bao gồm cả những sản phẩm bôi lên môi và vùng mắt. Oxit kẽm cũng là một chất tạo màu được phê duyệt cho thuốc. FDA đã phê duyệt việc sử dụng oxit kẽm để sử dụng trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da OTC và thuốc bảo vệ da hậu môn trực tràng với nồng độ lên tới 25% và trong các sản phẩm thuốc chống nắng với nồng độ lên tới 25%. Tuy nhiên, trước những lo ngại sau đó của SCCS về viêm phổi do các hạt oxit kẽm gây ra sau khi hít phải, Ủy ban Châu Âu đã sửa đổi Phụ lục IV của Quy định mỹ phẩm vào tháng 8 năm 2017 để quy định việc sử dụng oxit kẽm làm chất tạo màu, ở dạng không nano không tráng phủ. , trong các sản phẩm mỹ phẩm nên được giới hạn ở những ứng dụng không dẫn đến việc tiếp xúc với phổi của người dùng cuối. | ZnO |
| ||||||
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
| ||||||
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| |||||
Tocopheryl Axetate | Chống oxi hóa, Dưỡng da | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Axetate là một hợp chất hóa học bao gồm axit axetic và tocopherol (vitamin E) – Cái này được gọi là phiên bản ester hóa. Thành phần này có công dụng chống oxi hóa, dưỡng da. Theo bác sĩ da liễu nổi tiếng, Leslie Baumann, trong khi tocopheryl axetat ổn định hơn và có thời hạn sử dụng lâu hơn, nó cũng được da hấp thụ kém hơn và có thể không có tác dụng bảo vệ da tuyệt vời như Vit E nguyên chất. Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm nhưng EWG lại đánh giá chất này có khả năng kích ứng da ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ |
Đối với mình đây là một sản phẩm rất tốt mà những bạn đang tham khảo về kem chống lão hoá nên sử dụng. Mình đánh giá chất lượng của kem chống lão hoá Olay Total Effects 7 In One là 9.5/10 vì tốc độ cải thiện trên da rất nhanh chóng và an toàn. Mọi người có thể trải nghiệm để có cảm nhận thực tế hơn nhé!
- Trải nghiệm9.5
- Thương hiệu9.5
- Bao bì9.5