Nếu bạn cũng sở hữu là da dầu và đang ngắm nghía em kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel này thì cùng mình tìm hiểu chi tiết về sản phẩm xem có xứng đáng để trải nghiệm không nha?
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Thành phần của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Công dụng của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Cảm nhận kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Cách sử dụng kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Mua kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
Kem dưỡng mình mua là loại 125 ml, dung tích khá lớn nhưng sẽ tiết kiệm hơn nhiều khi mà sản phẩm ở phân khúc giá thành cao như Clinique.
Sản phẩm được thiết kế dưới dạng hũ có vòi pump nhấn để lấy phần kem bên trong ra. Mình thích thiết kế kiểu này sẽ giúp giữ vệ sinh cho phần kem dưỡng bên trong rất tốt. Tuy nhiên thì nếu mà khi kem gần hết, phần ống không thể chạm tới mình sẽ phải mở và đổ ra tay có hơi phiền phức.

Bao bì kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel được làm bằng thủy tinh, trong suốt và rất dày dặn, tạo cảm giác sang trọng và lịch sự . Nhưng cần phải cẩn thận vì nó khá dễ vỡ nha.
Kem dưỡng có dạng gel, màu vàng, có mùi thơm nhẹ và rất dễ chịu. Mình khá thích hương thơm này nhưng hương không lưu lại lâu và bay nhanh.

Thành phần của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
Bảng thành phần đầy đủ: WATER/AQUA/EAU, DIMETHICONE, ISODODECANE, BUTYLENE GLYCOL, BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE, GLYCERIN, LAMINARIA SACCHARINA EXTRACT, POLYGONUM CUSPIDATUM ROOT EXTRACT, SACCHAROMYCES LYSATE EXTRACT, CUCUMIS SATIVUS (CUCUMBER) FRUIT EXTRACT, HORDEUM VULGARE (BARLEY) EXTRACT/ EXTRAIT D’ORGE, HELIANTHUS ANNUUS (SUNFLOWER) SEEDCAKE, CAFFEINE, TREHALOSE, SODIUM HYALURONATE, TOCOPHERYL ACETATE, POLYSILICONE-11, SILICA, PROPYLENE GLYCOL DICAPRATE, OLETH-10, LACTOBACILLUS FERMENT, LAURETH-23, LAURETH4, AMMONIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE/VP COPOLYMER, CARBOMER, CAPRYLYL GLYCOL, HEXYLENE GLYCOL, TROMETHAMINE, DISODIUM EDTA, PHENOXYETHANOL, YELLOW 5 (CI 19140), RED 4 (CI 14700), YELLOW 6 (CI 15985)
- Glycerin, Sodium Hyaluronate, Tocopheryl Acetate hoạt chất thường thấy trong mỹ phẩm giúp cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn ngừa tình trạng da thiếu ẩm, giảm bong tróc, chống oxy hoá.
- Lactobacillus Ferment: thu được từ quá trình lên men Lactobacillus, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn có hại trên da và tạo ra một hệ vi sinh cân bằng khỏe mạnh, chống mụn, chống viêm, giảm mụn sưng đỏ, mụn trứng cá.
- Laminaria Saccharina Extract (chiết xuất tảo bẹ): chiết xuất thiên nhiên giúp dưỡng ẩm và làm dịu da, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ bên ngoài môi trường.
- Polygonum Cuspidatum Root Extract (chiết xuất cây hà thủ ô Nhật Bản): chứa polyphenolic – một loại chất chống oxi hóa mạnh mẽ, ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do – nguyên nhân hàng đâu gây nên sự lão hóa cho da.
- Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (chiết xuất dưa leo): cung cấp các khoáng chất giúp da mềm mại, mịn màng và có khả năng chống oxi hóa cao cho da.

Công dụng của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn không cho da bị mất nước.
- Hỗ trợ cho lớp màng bảo vệ da, ngăn các tác động từ môi trường lên da.
- Giúp làm mềm và đem lại cảm giác mịn màng trên da.
- Có khả năng chống lão hóa cho da.
Cảm nhận kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel có tốt không?
Mình biết đến Clinique khá lâu và đã có tìm hiểu rất nhiều về hãng. Đây là một trong những hãng mĩ phẩm nhận được nhiều đánh giá tốt trên các nền tảng mua sắm online và mạng xã hội.
Bản thân da mình dầu nhiều và cũng vĩ thế mà gây nên mụn. Mình đã quyết định mua em kem dưỡng này khi mà loại kem dưỡng trước đó khiến da mình đổ dầu nhiều. Mình thực sự muốn kiểm chứng xem tác dụng của sản phẩm đến đâu và liệu các lời review có đúng.

Cảm giác khi thoa kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel lên da là sự mềm, mịn và mát. Kem thấm nhanh sau khoảng 1 phút và để lại cảm giác khô ráo hoàn toàn. Đến sáng hôm sau khi ngủ dậy thì da mình hầu như không đổ dầu, da rất mềm và mịn. Da được cấp ẩm đầy đủ nên trông tràn đầy sức sống dù vẫn còn mụn.
Mình sử dụng kem dưỡng đều đặn hai lần mỗi ngày sáng tối. Da trộm vía bớt đổ dầu hơn và mịn hơn rất nhiều.
Mình nghĩ đây là một loại kem dưỡng mà bạn da dầu nào cũng nên thử. Cảm giác buổi sáng ngủ dậy không còn dầu nhờn trên mặt thật sự tuyệt biết mấy.
Ưu, nhược điểm của kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
Ưu điểm
- Kem dưỡng dạng gel và thấm nhanh trên da.
- Bảng thành phần chứa Glycerin, Sodium Hyaluronic, Lactobacillus Ferment và các chiết xuất từ thiên nhiên giúp cấp ẩm, cấp nước cho da, làm mềm da, bảo vệ da khỏe mạnh và ngừa mụn.
- Sản phẩm không để lại cảm giác nhờn dính trên da, không làm cho da bị khô rát hay châm chích.
- Mùi hương nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng.
- Không chứa cồn, paraben hay dầu khoáng
Nhược điểm
- Hiệu quả chống lão hóa trên da không mấy rõ rệt.
- Có chứa chất tạo màu có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình
- Có chứa silicone
Cách sử dụng kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel
- Vệ sinh da mặt sạch sẽ và giữ cho da khô ráo hoàn toàn.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa đủ ra lòng bàn tay và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thấm hoàn toàn.
- Lưu ý: chống nắng đầy đủ cho da và che chắn kỹ lưỡng khi đi ra ngoài.
Mua kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel ở đâu?
Kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel hũ 125ml có giá 1.300.000 VNĐ
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cấp nước và dưỡng ẩm cho da, làm mềm da.
- Dung tích: 125 ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da, đặc biệt da dầu, da hỗn hợp
- Thương hiệu: Clinique
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm kem dưỡng Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer | Giữ nếp tóc, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Ammonium Acryloyldimethyltaurate Copolymer hay còn gọi là Vp Copolymer, là một loại bột màu trắng, chảy tự do. Thành phần này giúp tóc giữ nếp bằng cách ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm của tóc. Khi khô lại nó sẽ để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Nó cũng được sử dụng để giữ các thành phần của viên nén hoặc bánh và giúp ngăn chất rắn không hòa tan trong chất lỏng hoặc giúp tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu độc tính cấp tính qua đường miệng cho thấy độc tính thấp hoặc không có độc tính. Không có tác dụng nào được báo cáo trong các nghiên cứu mãn tính về đường miệng và đường hô hấp của VP Copolymer. VP Copolymer nhỏ vào mắt ở nồng độ từ 25% đến 50% trong cồn không tạo ra phản ứng kích ứng nghiêm trọng ở nồng độ cao hơn. | Ammonium Acryloyldimethyltaurate VP Copolymer, VP Copolymer | |||
BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường tạo bọt, Giảm độ dính | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE là một dimethyl silane ethoxylated methyl dietherchứa trung bình 36 mol ethylene oxit. Đây là một loại silicon có thể phân tán trong nước (trái ngược với hầu hết các loại silicon khác thường phân tán trong dầu). Thành phần này làm mềm da, giữ ẩm, giúp giảm độ dính và cũng có một số đặc tính tăng cường tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong các công thức nhẹ, đặc biệt là ở dạng nước để mang lại cảm giác mượt mà hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
CI 15985 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 7 – Nguy cơ cao | Ci 15985 hay Fd&C Yellow No. 6 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét mức độ an toàn của Yellow 6 và Yellow 6 Lake, xác định rằng các thành phần này có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm cả các sản phẩm dành cho môi. Những thành phần này không được phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng mắt. EWG đánh giá đây là chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng mắt | Fd C Yellow No 6, Fd C Yellow No 6 Ci 15985, Yellow 6 | ||
Yellow 5 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | CI 19140, Fd C Yellow 5 | ||
Caffeine | Chống oxy hóa, Giảm bong tróc, Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Caffeine là hợp chất hữu cơ dị vòng. Thành phần này được biết đến là một hoạt chất phổ biến trong cà phê và các loại trà. Đây là một phân tử nhỏ, ưa nước với khả năng thẩm thấu vào da khá tốt. Khi vào da, nhờ có đặc tính chống oxy hóa tốt, giảm sự hình thành các gốc tự do và có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa ung thư da do tia cực tím gây ra. Một nghiên cứu năm 2017 đã so sánh chất lỏng chứa 0,2% caffeine với dung dịch Minoxidil 5% (một hoạt chất được FDA phê chuẩn để điều trị chứng hói đầu) và thấy rằng dung dịch nào có khả năng kích thích mọc tóc. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa Caffiene vào danh sách các chất được công nhận chung là an toàn (GRAS) như một chất thực phẩm đa năng. Caffiene được coi là GRAS khi được sử dụng trong đồ uống dạng cola. | ||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| ||
Cucumis Sativus Cucumber Fruit Extract | Dưỡng da, Làm mềm da | A – An toàn | Cucumis Sativus Cucumber Fruit Extract là chiết xuất quả dưa chuột. Dưa chuột được cho là có nguồn gốc từ Ấn Độ, và bằng chứng chỉ ra rằng nó đã được trồng ở Tây Á trong 3.000 năm. Thành phần này có chức năng như chất dưỡng da — chất làm mềm da. Trong dưa chuột có chứa nhiều loại vitamin trong đó nổi bật là nhóm vitamin B và vitamin C, cùng với đó là nhiều loại khoáng chất, đường, chất xơ. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng dưa chuột là một loại thực phẩm được tiêu thụ phổ biến. Dựa trên việc sử dụng thực phẩm này, Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến khả năng gây độc tính toàn thân của các thành phần chiết xuất từ dưa chuột khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da đối với các thành phần có nguồn gốc từ dưa chuột không cho thấy bất kỳ tác dụng nào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
HELIANTHUS ANNUUS SEEDCAKE | Tẩy da chết vật lý | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seedcake là cặn từ quá trình chiết xuất dầu từ hạt hoa hướng dương, Helianthus annuus. Chi Hướng dương (danh pháp khoa học: Helianthus L.) là một chi chứa khoảng 67 loài và một vài phân loài trong họ Cúc (Asteraceae), tất cả đều có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, với một vài loài (cụ thể là Helianthus annuus (hướng dương) và Helianthus tuberosus (cúc vu)) được gieo trồng tại châu Âu và các khu vực khác của thế giới như là một loại cây nông-công nghiệp và cây cảnh. Trong mxy phần thành phần này có công dụng tẩy da chết vật lý cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Helianthus Annuus Sunflower Seedcake | |||
HORDEUM VULGARE EXTRACT | Làm mềm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Hordeum Vulgare Extract là một chiết xuất từ cỏ ngũ cốc của lúa mạch, Hordeum Vulgare. Trong mỹ phẩm có công dụng làm mềm da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Đại mạch, tên khoa học Hordeum vulgare, là một loài thực vật thân cỏ một năm thuộc họ lúa mạch (barley). Một số loại đại mạch có chất lượng dinh dưỡng cao có thể dùng làm thực phẩm cho người và gia súc hoặc để lên men sản xuất rượu bia được gọi là Malt Barley. | Hordeum Vulgare Barley Extract | |||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Isododecane | Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isododecane là một chuỗi hydrocarbon aliphatic phân nhánh với 12 cacbon; được sử dụng như một dung môi. Sự an toàn của C13-14 Isoparaffin, Isododecane và Isohexadecane, cũng như các thành phần Isoparaffin khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học đó và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR cũng đã xem xét thông tin chỉ ra rằng các thành phần Isoparaffin ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây mẫn cảm và các tác động lên da không tăng lên khi các hợp chất này được thoa lên da và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. |
| |||
LAMINARIA SACCHARINA EXTRACT | Dưỡng ẩm, Làm dịu da, Bảo vệ da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Laminaria Saccharina Extract là một chiết xuất từ thallus của loài tảo Laminaria saccharina. Chiết xuất từ Laminaria Saccharina, một loại tảo nâu. Theo thông tin của nhà sản xuất, thành phần này chứa rất nhiều dưỡng chất tốt cho da: alginate là polysaccharides ưa nước và có thể tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da. Điều này mang đến các đặc tính dưỡng ẩm, bảo vệ da và làm dịu da. Chiết xuất này cũng chứa một loại polysacarit khác gọi là laminarin, có tác dụng giảm lipid có thể hữu ích cho các loại da hỗn hợp, dễ bị mụn trứng cá. Loại hoạt chất chính thứ ba trong Chiết xuất Laminaria Saccharina là các hợp chất phenolic có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu. Chúng cũng có thể giữ lại các ion kim loại nặng và bảo vệ làn da nhạy cảm trước không khí ô nhiễm ở đô thị. Báo cáo an toàn của hội đồng chuyên gia CIR vào tháng 9 năm 2019 đã xác định đây là hoạt chất an toàn cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Lactobacillus Ferment | Chất bảo quản, Dưỡng da, Ngăn mụn xuất hiện | 1 – Nguy cơ thấp | Lactobacillus Ferment sản phẩm thu được từ quá trình lên men Lactobacillus. Thành phần này được sử như chất dưỡng da và chất bảo quản lành tính. Đầu tiên, theo bằng sáng chế của Estee Lauder năm 2009, nó là một loại enzyme sửa chữa DNA và nó có thể giúp bảo vệ da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Tác dụng chống mụn cũng được xác nhận bởi nhà sản xuất Hoa Kỳ, Barnet, nói rằng quá trình lên men Lactobacillus rất hữu ích trong việc tiêu diệt vi khuẩn có hại và tạo ra một hệ vi sinh cân bằng khỏe mạnh. So với axit salicylic chống mụn và chống viêm nổi tiếng, probiotic hoạt động nhanh hơn trong việc giảm kích thước và mẩn đỏ của các tổn thương do mụn trứng cá. Theo EWG, thành phần này có mức độ an toàn cao, không gây kích ứng da. Hiện tại vẫn thành phần này vẫn chưa được công nhận là một “chất” cụ thể trong mỹ phẩm. | |||||
Laureth-23 | Chất nhũ hóa, Chất hoà tan | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-23 là một ether polyethylen glycol của Lauryl Alcohol. Một chất rắn dạng sáp màu trắng giúp nước và dầu trộn đều với nhau (chất nhũ hóa). Nó có nguồn gốc từ rượu lauryl của cồn béo bằng cách ethoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử dễ hòa tan trong nước hơn. Trên thực tế, Laureth-23 chủ yếu hòa tan trong nước hoạt động như một chất hòa tan để hòa tan một lượng nhỏ chất nhờn vào các công thức gốc nước. Đánh giá An toàn CIR: Khi chuẩn bị báo cáo về Laureth-4 và Laureth-23, Hội đồng Chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu thử nghiệm an toàn đối với Laureth có liên quan chặt chẽ và các hợp chất cồn lauryl ethoxyl hóa khác có trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng không có trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Độc tính phát triển, dữ liệu đa thế hệ và khả năng sinh sản, cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều âm tính đối với các hợp chất này. Những dữ liệu này hỗ trợ cho kết luận của Hội đồng chuyên gia CIR rằng Laureth-4 và Laureth-23 an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Laureth-4 | Chất chống tĩnh điện, Chất nhũ hóa, Chất tạo màng, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-4 là một loại polymer tổng hợp bao gồm rượu lauryl và PEG (polyethylene glycol). Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu. Công dụng chính của thành phần này là chống tĩnh điện, nhũ hóa, tạo màng, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng Chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu thử nghiệm an toàn đối với Laureth có liên quan chặt chẽ và các hợp chất cồn lauryl ethoxyl hóa khác có trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng không có trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, một sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Sự hiện diện tiềm năng của vật liệu này đã được biết rõ và có thể được kiểm soát thông qua các bước thanh lọc để loại bỏ nó khỏi các thành phần trước khi trộn vào các công thức mỹ phẩm. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn nếu được điều chế với công thức an toàn cho người dùng. | ||||
OLETH-10 | Chất nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | OLETH-10 là một polyme tổng hợp bao gồm cồn oleyl và PEG (polyethylene glycol). Do sự hiện diện của PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất trong quá trình sản xuất như 1,4-dioxane. Đây là thành phần hữu ích giúp nước và dầu trộn đều với nhau (chất nhũ hóa). Chất này có kết cấu dạng lỏng và được khuyên dùng cho các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc và cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét nồng độ sử dụng của thành phần Oleth và xác nhận thành phần này là an toàn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
POLYSILICONE-11 | Chất tạo màng, Kiểm soát dầu nhờn, Hấp thụ bã nhờn | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | POLYSILICONE-11 là một loại cao su siloxane liên kết ngang được hình thành bởi phản ứng của siloxane kết thúc vinyl và methylhydroxydimethyl siloxane với sự có mặt của cyclomethicone. Một loại chất đàn hồi silicone (chất liệu giống cao su có cả độ nhớt và độ đàn hồi) có chức năng chính là tạo thành một lớp màng đẹp trên da. Hoạt chất này cũng hoạt động như một hệ thống phân phối ổn định các vật liệu, có đặc tính kiểm soát và hấp thụ bã nhờn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
PROPYLENE GLYCOL DICAPRATE | Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | PROPYLENE GLYCOL DICAPRATE là diester của propylene glycol và axit capric. Công dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chất làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về kích ứng da của Propylene Glycol Dicaprate cho thấy kích ứng ở mức tối thiểu hoặc không gây kích ứng và nghiên cứu về khả năng gây mụn âm tính đối với Propylene Glycol Dicaprate. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Polygonum Cuspidatum Root Extract là một chiết xuất từ rễ của Polygonum cuspidatum. Cốt khí củ (danh pháp hai phần: Reynoutria japonica) là loài thảo dược thuộc họ Rau răm (Polygonaceae). Thân cây có thể dài tới 3–4 m trong mỗi mùa, nhưng thông thường ngắn hơn tại những nơi nó mọc hay do bị cắt bỏ. Lá hình ô van rộng bản với phần gốc tù, dài 7–14 cm và rộng 5–12 cm, mép lá nguyên. Hoa nhỏ, màu trắng hay kem, mọc thành chùm thẳng đứng dài 6–15 cm vào cuối mùa hè và đầu mùa thu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Red 4 | Chất tạo màu | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Red 4 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Red 4 và Red 4 Lake có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các màu khác để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Red 4 là một sắc tố tổng hợp đôi khi được gọi là màu monoazo. Phụ gia màu được phân loại là màu thẳng, hồ và hỗn hợp. Màu thẳng là phụ gia màu chưa được pha trộn hoặc phản ứng hóa học với bất kỳ chất nào khác. EWG đánh giá thành phần này an toàn, có khả năng gây kích ứng rất thấp nhưng nên hạn chế sử dụng. | FD C Red 4, CI 14700 Red 4, Fd C Red No 4 Ci 14700, CI 14700 | |||
SACCHAROMYCES LYSATE EXTRACT | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Saccharomyces/ Lysate Extract là một chiết xuất từ tế bào nấm men của Saccharomyces Cerevisiae. Saccharomyces cerevisiae là một loài nấm men được biết đến nhiều nhất có trong bánh mì nên thường gọi là men bánh mì là một loại vi sinh vật thuộc chi Saccharomyces lớp Ascomycetes ngành nấm. Loài này có thể xem là loài nấm hữu dụng nhất trong đời sống con người từ hàng ngàn năm trước đến nay. Nó được dùng rộng rãi trong quá trình lên men làm bánh mì, rượu, và bia. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là dưỡng ẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||
Trehalose | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Trehalose là một loại đường có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để dưỡng ẩm cho da nhờ khả năng cấp nước hiệu quả. Hội đồng CIR và EWG đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không có chứa độc tính và cũng không phải là chất có thể gây ung thư. |
| |||
Tromethamine | Trung hòa pH, Tăng độ nhớt, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tromethamine là một thành phần trợ giúp giúp thiết trung hòa pH của sản phẩm ở mức phù hợp. Nó có độ pH kiềm và có thể trung hòa các thành phần có tính axit. Chất này có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Ngoài ra đây cũng là chất tạo độ trượt cho sản phẩm và là chất dưỡng ẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên trong một số trường hợp thì thành phần này vẫn bị hạn chế. |
| |||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Khi mới nhìn vào thì mình không nghĩ sẽ thấm nhanh như vậy, cảm giác kem sẽ khiến da mình bị dính. Nhưng sau khi dùng thì mới thấy mặt rất khô ráo, kem thấm hoàn toàn và da được cấp đủ ẩm.
- Bao bì, kết cấu8.75
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75
Mình hy vọng các bạn sẽ chia sẻ suy nghĩ của mình về bài viết này ở phần bình luận.