Để sở hữu một làn da mịn màng, tươi sáng thì chắc hẳn bước tẩy tế bào chết là không thể thiếu trong chu trình chăm sóc da. Không chỉ giúp loại bỏ các lớp sừng già cứng đầu, việc tẩy tế bào chết còn đem lại làn da rạng rỡ, giúp các dưỡng chất hấp thụ trên da tốt hơn. Vậy đâu là các thành phần tẩy tế bào chết an toàn và hiệu quả cho các làn da? Hôm nay, hãy cùng Beaudy.vn tìm hiểu ngay về TOP 11 thành phần tẩy tế bào chết phổ biến trong mỹ phẩm.
- Thành phần tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm
- TOP thành phần tẩy tế bào chết hoá học phổ biến nhất
- BHA
- Salicylic Acid
- Capryloyl Salicylic Acid
- Betaine Salicylate
- Glycolic Acid
- Mandelic Acid
- Dẫn xuất thiên nhiên
- Top thành phần tẩy tế bào chết vật lý phổ biến nhất
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Thành phần tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm
Thành phần tẩy tế bào chết là các hoạt chất có khả năng loại bỏ những tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da. Các hoạt chất này được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc da nhằm giúp làm sạch sâu, loại bỏ lớp sừng già, đem lại làn da mềm mại, tươi sáng và mịn màng hơn. Bên cạnh đó, các thành phần tẩy tế bào chết cũng hỗ trợ rất nhiều cho quá trình tái tạo tế bào da mới, nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, hạn chế tổn thương. Từ đó, tăng cường khả năng hấp thụ của các dưỡng chất trên da.

Chúng ta có thể chia các thành phần tẩy tế bào chết thành 2 loại chính như sau:
- Thành phần hóa học: Các thành phần này mang tính chất sinh học, có tác dụng phá vỡ liên kết giữa các tế bào và làm mềm lớp sừng trên da, khiến tế bào chết dễ dàng được loại bỏ. Bạn có thể bắt gặp khá nhiều thành phần tẩy tế bào chết quen thuộc trong các sản phẩm chăm sóc da như: AHA, BHA, PHA, Glycolic Acid,..
- Thành phần tự nhiên: Đây là các thành phần xuất xứ từ thiên nhiên, không chứa hóa chất mạnh, thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết tự nhiên và nhẹ nhàng hơn với da. Một số thành phần tẩy tế bào chết tự nhiên bao gồm: đường, hạt cà phê, muối biển,…
Khi sử dụng các thành phần tẩy tế bào chết trên da, bạn cần tránh kết hợp với những chất hoạt động mạnh và chỉ nên sử dụng từ 2-3 lần/tuần để tránh gây tổn thương cho da. Bên cạnh đó, nàng cũng đừng quên thoa kem chống nắng đều đặn, kết hợp che chắn kỹ càng để làn da được bảo vệ tốt nhất nhé.
TOP thành phần tẩy tế bào chết hoá học phổ biến nhất
BHA
BHA (Beta Hydroxy Acids) là một dạng axit hữu cơ tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một thành phần tẩy tế bào chết cho da. Nhờ khả năng thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông, BHA giúp loại bỏ tế bào da bị già hóa, bụi bẩn và chất bã nhờn tích tụ bên trong da. Bên cạnh đó, đây cũng là thành phần hỗ trợ ngăn ngừa vi khuẩn và giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm sưng, viêm, giúp da mịn màng hơn.
- Điểm CIR: B – Nguy cơ trung bình
- Điểm EWG: 3 – Nguy cơ trung bình

Salicylic Acid
Salicylic Acid là một dạng axit beta hydroxy tự nhiên có khả năng thẩm thấu sâu vào da nên thường được sử dụng như một thành phần tẩy tế bào chết. Ngoài ra, thành phần cũng giúp làm sạch sâu trong lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và hạn chế tình trạng bít tắc trên da, giúp kiểm soát dầu thừa trên da, giảm viêm, đem đến làn da mềm mịn, tươi sáng hơn.
- Điểm CIR: B – Nguy cơ trung bình
- Điểm EWG: 3 – Nguy cơ trung bình

Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận Salicylic Acid là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định.
Capryloyl Salicylic Acid
Capryloyl Salicylic Acid là một dẫn xuất của Salicylic Acid, hoạt chất được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, chủ yếu dưới dạng thành phần tẩy tế bào chết. Dưới tác động của Capryloyl Salicylic Acid, làn da sẽ được loại bỏ hoàn toàn những tế bào già cỗi, tạp chất, giúp tái tạo làn da tươi mới. Nhờ tính năng peeling nhẹ, nó làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, giúp tránh tình trạng mụn và các vết thâm không mong muốn. Thành phần tẩy tế bào chết này được đánh giá là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng không gây kích ứng cho da.
- Điểm CIR: B – Nguy cơ trung bình
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Betaine Salicylate
Một loại dẫn xuất của Salicylic Acid cũng được sử dụng phổ biến làm thành phần tẩy tế bào chết đó là Betaine Salicylate. Với khả năng thâm nhập sâu vào lớp biểu bì, Betaine Salicylate giúp làm mềm và loại bỏ những tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, đồng thời giúp cải thiện quá trình tổng hợp collagen và tái tạo tế bào mới. Kết quả là làn da trở nên sạch mịn, tươi sáng hơn, đồng thời giảm thiểu sự xuất hiện của mụn và các vấn đề liên quan đến tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Điểm CIR: B – Nguy cơ trung bình
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Một số nghiên cứu cho thấy rằng Betaine Salicylate dịu nhẹ gấp đôi so với Salicylic Acid. Cả CIR và EWG đều xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
Các loại dẫn xuất này thường có hiệu quả trong việc tẩy tế bào chết trên da bởi vì chúng có khả năng thâm nhập vào lỗ chân lông và làm mềm và làm mỏng lớp biểu bì bị chết, từ đó giúp loại bỏ tế bào chết dư thừa và ngăn ngừa việc tắc nghẽn lỗ chân lông.
Glycolic Acid
Glycolic Acid là một dạng axit alpha hydroxy tự nhiên, được chiết xuất từ cây mía và trái cây. Thành phần tẩy tế bào chết này hoạt động bằng cách làm gãy các liên kết trong tế bào cũ, giúp chúng bong ra và được loại bỏ dễ dàng. Glycolic Acid có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, không gây cảm giác bết dính, nhờn rít. Đồng thời, thành phần cũng giúp cải thiện kết cấu làn da, giảm thiểu tình trạng thâm nám, tàn nhang, thâm mụn, thúc đẩy quá trình tái tạo da.
- Điểm CIR: B – Nguy cơ trung bình
- Điểm EWG: 4 – Nguy cơ trung bình

Mandelic Acid
Mandelic Acid cũng là một dạng AHA phổ biến, được tìm thấy nhiều trong các loại cây và hạt. Do có phân tử lớn hơn so với các AHA khác, thành phần này sẽ thẩu thấu chậm hơn và loại bỏ lớp da chết nhẹ nhàng. Do vậy, với những nàng có làn da nhạy cảm thì chắc chắn nên sử dụng thành phần tẩy tế bào chết Mandelic Acid. Ngoài ra, Mandelic Acid còn có khả năng giúp giảm thiểu sự hình thành của mụn và tăng cường sự đàn hồi cho da, làm cho da trở nên sáng mịn và khỏe đẹp hơn.
- Điểm CIR: A – An toàn

Dẫn xuất thiên nhiên
Avena Sativa Meal Extract
Được làm từ bột gạo lứt, Avena Sativa Meal Extract (hay còn gọi là hạt lúa mỳ) chứa nhiều chất dinh dưỡng và đặc biệt là saponin tự nhiên, có khả năng làm mềm và làm sạch da. Avena Sativa Meal Extract giúp loại bỏ lớp tế bào chết và bụi bẩn, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và sáng hơn.
- Điểm CIR: A – An toàn
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Top thành phần tẩy tế bào chết vật lý phổ biến nhất
Kaolin
Kaolin là một loại khoáng sản trắng, mềm mịn và không có màu sắc, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và là thành phần tẩy tế bào chết rất thông dụng. Với khả năng hấp thụ dầu và chất bẩn, Kaolin giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Kaolin giúp loại bỏ các tế bào da chết và các tạp chất tích tụ trên bề mặt da, làm sạch lỗ chân lông và cải thiện làn da. Ngoài ra, thành phần còn có khả năng làm dịu da và giảm viêm, làm cho da trở nên mềm mịn và tươi sáng hơn.
- Điểm CIR: A – An toàn
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Pearl Powder
Pearl Powder, còn được gọi là bột ngọc trai chứa rất nhiều khoáng chất tốt cho da, được sử dụng làm thành phần tẩy tế bào chết vật lý. Pearl Powder giúp loại bỏ lớp tế bào chết, làm sạch da một cách nhẹ nhàng, đồng thời hỗ trợ làm mờ các vết thâm, giúp da trở nên sáng mịn và tươi sáng hơn. Sản phẩm chứa Pearl Powder thường được đánh giá cao trong việc làm dịu và tái tạo da, mang lại làn da mịn màng, tươi sáng hơn.
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Hạt cà phê (Coffea Arabica Seed Powder)
Nhắc tới các thành phần tẩy tế bào chết tự nhiên thì hạt cà phê là nguyên liệu không thể thiếu. Với kích thước hạt nhỏ và mịn, hạt cà phê sẽ không gây tổn thương da mà còn giúp lấy đi tế bào chết nhẹ nhàng, hiệu quả. Đồng thời, đây cũng là thành phần giúp kích thích tuần hoàn máu và cung cấp dưỡng chất cho da, làm cho làn da trở nên sáng mịn và tươi sáng hơn.
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Ngoài ra bột cà phê cũng chứa hàm lượng chất chống oxy hóa tương đối lớn. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, khả năng kích ứng, dị ứng da rất thấp.
Muối biển (Sea Salt Extract)
Muối biển cũng là một trong những thành phần tẩy tế bào chết tự nhiên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm. Muối biển là một nguồn khoáng chất tự nhiên có nhiều lợi ích trong việc làm sạch và chăm sóc da. Hạt muối nhỏ, mịn giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và tạp chất tích tụ, hạn chế tình trạng bít tắc và giúp cải thiện làn da.
- Điểm EWG: 1 – Nguy cơ thấp

Trên đây là TOP 11 thành phần tẩy tế bào chết cho da an toàn, hiệu quả được nhiều nhãn hàng tin dùng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc hiểu hơn về tầm quan trọng của việc tẩy tế bào chết và tìm ra thành phần phù hợp với làn da của mình. Đừng quên đón đọc thêm các bài viết mới tại chuyên mục Làm đẹp của Beaudy.vn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Avena Sativa Meal Extract | Tẩy tế bào chết, Chống oxy hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Avena Sativa Meal Extract là một thành phần có nguồn gốc từ yến mạch, Yến mạch, tên khoa học Avena sativa, là một loại ngũ cốc lấy hạt. Trong khi những sản phẩm như cháo yên mạch và bột yến mạch phù hợp cho việc tiêu thụ của con người, một trong những ứng dụng phổ biến nhất là làm thức ăn chăn nuôi. Trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| ||
Betaine Salicylate | Tẩy tế bào chết, Dưỡng ẩm, Làm mịn da, Tiêu sừng | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine Salicylate là một sản phẩm được hình thành bởi phản ứng của betaine với axit salicylic. Đây là sự kết hợp của chất tẩy tế bào chết nổi tiếng, axit salicylic và chất dưỡng ẩm nhẹ nhàng, betaine. Nó được coi là một chất tẩy tế bào chết nhẹ và dưỡng ẩm tự nhiên, chất làm mịn da. Bạn thường tìm sản phẩm này trong các sản phẩm của K-Beauty. Một số nghiên cứu cho thấy rằng là betaine salicylate dịu nhẹ gấp đôi so với axit salicylic, tức là sản phẩm 4% betaine salicylate tương tự như sản phẩm 2% axit salicylic. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng Benzyl Salicylate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại được mô tả trong đánh giá an toàn này khi được xây dựng để không gây kích ứng và không nhạy cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Capryloyl Salicylic Acid | Tẩy tế bào chết | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Capryloyl Salicylic Acid là một este của Axit Salicylic và Axit Caprylic. Đây là một dạng tẩy tế bào chết. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt TEA-salicylate (trolamine salicylate) để sử dụng làm thành phần chống nắng tích cực trong các sản phẩm thuốc chống nắng không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 12%. Độ an toàn của axit salicylic, muối và este của nó, bao gồm TEA-salicylate, đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Tuy nhiên, theo quy trình chuẩn của CIR, việc sử dụng TEA-salicylate làm thành phần chống nắng không được đưa vào đánh giá (CIR không xem xét các thành phần hoạt chất trong thuốc không kê đơn). Do đó, việc xem xét thành phần này chỉ giới hạn ở việc sử dụng nó trong việc bảo vệ sản phẩm. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại, khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm với da, có thể dựa trên đánh giá rủi ro định lượng (QRA). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Coffea Arabica Seed Powder | Tẩy da chết vật lý, Chống oxy hóa | 1 – Nguy cơ thấp | Coffea Arabica (Coffee) Seed Powder là một loại bột được nghiền từ hạt cà phê Arabica. Thành phần này được dùng như một loại tẩy tế bào chết vật lý cho da, bao gồm cả da mặt và da body. Ngoài ra bột cà phê cũng chứa hàm lượng chất chống oxy hóa tương đối lớn. Theo EWG thì thành phần này có độ an toàn cao, khả năng kích ứng, dị ứng da rất thấp. Tuy nhiên trong một số sản phẩm tẩy da chết, nếu hạt cà phê không được nghiền nhuyễn có thể gây đỏ hoặc rát da, đặc biệt đối với da mụn. | Đỏ da | Coffea Arabica Coffee Seed Powder | |||||||
Glycolic Acid | Cân bằng pH, Tẩy tế bào chết, Trị mụn trứng cá, Chống lão hóa da, Dưỡng ẩm, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycolic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Với đặc tính của một acid gốc nước nên hòa tan trong nước rất tốt, nhờ vậy mà Glycolic Acit có khả năng nới lỏng chất keo giữ lớp tế bào da liên kết để loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da một cách tối ưu. Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: axit malic, axit lactic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Glycolic acid là dạng phổ biến nhất, thường được chiết xuất từ đường mía tự nhiên và có tác dụng mạnh mẽ trên da. CIR đánh giá Glycolic Acid và các muối, ester của chúng an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức sản phẩm có pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng dẫn sử dụng phải bao gồm khuyến cáo sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Đối với các sản phẩm thẩm mỹ viện thì Glycolic Acid ở nồng độ từ 30% trở xuống, công thức sản phẩm có độ pH từ 3,0 trở lên, sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Kích ứng mắt, Da bắt nắng, Nhạy cảm với ánh sáng, Tăng sắc tố da, Ngứa da | Axit hydroacetic, Axit hydroxyacetic |
| |||||
Kaolin | Chất tạo màu, Tẩy tế bào chết, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Tẩy da chết vật lý | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Kaolin (tiếng việt là Cao lanh) là một loại đất sét hay nói chính xác là một loại nhôm silicat ngậm nước tự nhiên.Thành phần này có dạng bột mịn, màu trắng, thường được sử dụng với một lượng nhỏ như một thành phần trợ giúp để tạo độ mờ và độ trắng cho các công thức mỹ phẩm. Là một loại đất sét, nó có khả năng thấm hút và có thể hút bã nhờn dư thừa và cặn bẩn trên da của bạn, nhưng ít hơn so với bentonite mạnh hơn. Vì nó ít thấm hút hơn, nó cũng ít làm khô da hơn và nhẹ nhàng hơn, vì vậy nó rất lý tưởng cho các loại da khô và nhạy cảm. Công dụng chính của thành phần này là chất tạo màu, chất mài mòn/tẩy tế bào chết, chất hấp thụ/chất làm mờ. Do ở dạng hạt rắn nên một số nghiên cứu cho thấy các thành phần này gây kích ứng nếu dính vào mắt. Các thành phần này không gây độc gen hoặc độc đáng kể trong các nghiên cứu độc tính cấp tính hoặc ngắn hạn qua đường uống hoặc đường tiêm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Kích ứng mắt |
| ||||||
Mandelic Acid | Tẩy tế bào chết, Kháng khuẩn, Làm sáng da | A – An toàn | Mandelic Acid là một loại AHA, có nguồn gốc từ hạnh nhân đắng và được đặt tên theo tên tiếng Đức của hạnh nhân, “mandel”. Sự khác biệt đầu tiên là axit mandelic có cấu trúc phân tử lớn hơn axit glycolic. Do đó, nó có thể thâm nhập ít sâu hơn và hoạt động nhiều hơn trên bề mặt da. Có lẽ đây là lý do tại sao axit mandelic nhẹ nhàng hơn trên da. Nó có thể nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào da chết khỏi bề mặt, mang lại làn da mịn màng và đều màu hơn. So với axit glycolic, tác dụng tẩy da chết chậm hơn nhưng cũng an toàn hơn. Ngay cả những loại da nhạy cảm cũng dung nạp axit mandelic khá tốt. Một đặc điểm khác biệt của axit mandelic trong số các AHA là nó có đặc tính kháng khuẩn nổi tiếng. Ngoài ra, axit mandelic có đặc tính làm sáng da hiệu quả và dường như nó đặc biệt hiệu quả trong việc làm sáng vết tăng sắc tố sau viêm (PIH). Trong một nghiên cứu vào 2015, axit mandelic 5% và 10% (trong 60 ngày) và nhận thấy rằng “cả hai đều an toàn và hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá”. rái ngược với axit glycolic, axit mandelic nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Pearl Powder | Làm trắng da, Tẩy tế bào chết, Nâng tone da | 1 – Nguy cơ thấp | Pearl Powder là một loại bột khô thu được từ ngọc trai nước ngọt, thành phần này có chứa nhiều Calcium, một số loại acid amin & hơn 30 khoáng chất vi lượng. Trong y học Trung Hoa cổ đại, bột ngọc trai thường được sử dụng để kháng viêm & giải độc. Bột ngọc trai được ứng dụng khá phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp với tác dụng làm trắng da, tẩy tế bào chết hoặc nâng tone, tăng khả năng bắt sáng cho các loại mỹ phẩm trang điểm. Hiện nay hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá cụ thể về thành phần này, còn theo EWG đây là một chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên công dụng của chúng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng. | Chiết xuất bột ngọc trai | ||||||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| ||
Sea Salt Extract | Tẩy tế bào chết vật lý, Nhũ hóa, Ổn định nhũ tương | Sea Salt Extract là chiết xuất muối biển. Thành phần này có khá nhiều công dụng, tùy thuộc vào sản phẩm nó xuất hiện. Điển hình như ở sản phẩm xà phòng sẽ có công dụng nhũ hóa, ổn định nhũ tương. Còn đối với muối biển trong tẩy tế bào chết thì sẽ giúp loại bỏ da chết trên da. Thành phần này chưa có đánh giá chính thứ tại EWG và CIR. |
Mình mong muốn nhận được sự đóng góp của các bạn về bài viết này, hãy để lại ý kiến của mình để mình có thể cải thiện hơn.