Effaclar Serum La Roche-Posay là sản phẩm serum nổi tiếng của hãng dược mỹ phẩm La Roche Posay đến từ Pháp với hơn 30 năm kinh nghiệm về chăm sóc da mụn. Với khả năng kiềm dầu và trị mụn cho da, sản phẩm nhận được rất nhiều đánh giá tích cực từ người dùng trên toàn thế giới. Cùng Beaudy.vn tìm hiểu rõ hơn về loại serum này trong bài viết ngay sau đây.
- Bao bì, kết cấu của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Thành phần của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Công dụng của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng Effaclar Serum La Roche-Posay
- Ưu, nhược điểm của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Cách sử dụng Effaclar Serum La Roche-Posay
- Mua Effaclar Serum La Roche-Posay ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của Effaclar Serum La Roche-Posay
Sản phẩm có dạng chai thủy tinh với phần đấu hút vừa vặn để người dùng lấy serum ra dễ dàng. Tuy nhiên, với sản phẩm thủy tinh này mình phải cẩn trọng hơn vì dễ đổ vỡ.
Thiết kế này tạo cho mình một cảm giác sang trọng, tinh tế nhưng không hề phô trương.
Bao phủ lên toàn bộ thân chai là một sắc xanh trong suốt và mình có thể nhìn được phần serum bên trong. Sắc xanh này khiến mình thấy tươi mát và sảng khoái hơn rất nhiều.
Effaclar Serum La Roche-Posay ở dạng gel, trong suốt và khá đặc. Rất dễ nhận biết mùi đặc trưng của các sản phẩm nhà La Roche-Posay và em serum này cũng không phải là ngoại lệ. Mùi hương khá dễ chịu và nhẹ nhàng, không gắt, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng.

Thành phần của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Glycolic acid (AHA): tẩy tế bào chết cho da, làm sáng da và giúp da có được sự mịn màng, mềm mại.
- Salisalic acid (BHA): tẩy tế bào chết cho da, trị mụn ẩn, mụn đầu đen, hút sạch dầu thừa và làm se nhỏ lỗ chân lông.
- Capryloyl Salicylic Acid (LHA): acid giúp kháng khuẩn, kháng viêm, làm se cồi mụn đối với mụn sưng, viêm và đẩy mụn đối với mụn ẩn, mụn đầu đen.
Thành phần đầy đủ: Aqua / Water , Alcohol Denat. , Propanediol , Glycolic Acid , Niacinamide , Dimethyl Isosorbide , Pentylene Glycol , Salicylic Acid , Sodium Hydroxide , Peg-60 Hydrogenated Castor Oil , Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid , Citric Acid , Peg-30 Glyceryl Cocoate , Capryloyl Salicylic Acid , Biosaccharide Gum-1 , Maltodextrin , Phytic Acid , Polyquaternium-10 , Parfum / Fragrance.

Công dụng của Effaclar Serum La Roche-Posay
- Tẩy tế bào chết cho da, làm sạch sâu cho da.
- Hỗ trợ trị mụn, giảm sưng, viêm và kích ứng trên da.
- Cấp ẩm, dưỡng ẩm sâu cho da.
- Kiềm dầu và điều tiết lượng dầu trên da.
- Giúp gia căng bóng, mịn màng.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng Effaclar Serum La Roche-Posay
Mình luôn rất thích các sản phẩm đến từ nhà La Roche-Posay bởi độ nhẹ dịu và hiệu quả của chúng.
Effaclar Serum La Roche-Posay mình biết từ lâu rồi nhưng đến giờ mới có cơ hội sử dụng vì giá thành cũng khá cao so với học sinh, sinh viên.
Ngay từ lần đầu dùng mình đã rất ấn tượng với em serum này. Khi thoa lên da, cảm giác mát và mềm mại. Serum không quá dính và thấm ngay vào da chỉ sau khoảng 1 – 2 phút massage nhẹ. Cảm giác để lại trên da là một sự ẩm mịn và khô thoáng.
Có thể với một số bạn serum này sẽ tạo sự châm chích trên da mặt lúc mới bôi. Nhưng cảm giác này sẽ dần dần biến mất và bạn sẽ không còn thấu khó chịu nữa.

Trộm vía sau khoảng một tháng sử dụng Effaclar Serum La Roche-Posay, da mình ít đổ dầu và mụn cũng ít hơn đáng kể. Da căng bóng hơn trước rất nhiều, mịn màng và trông tươi trẻ, rạng rỡ hơn.
Đặc biệt, khi da mình có mụn sưng khá là đau nhức, mình có bôi em serum này lên mụn khoảng 2, 3 lần thì nốt mụn bớt đau nhức hơn, xẹp dần đi và khô cồi nhanh hơn. Mình cực kì bất ngờ vì hiệu quả nhanh chóng của sản phẩm trên nền da mụn của mình.
Ưu, nhược điểm của Effaclar Serum La Roche-Posay
Ưu điểm
- Serum dạng gel khá đặc nhưng thấm nhanh trên da.
- Thành phần chính chứa AHA, BHA và LHA giúp tẩy tế bào chết trên da, trị mụn hiệu quả và đem lại làn da mịn màng, căng bóng.
- Không gây khô da, căng kít cho da.
- Không gây nhờn dính cho da.
- Có thể thay thế tẩy tế bào chết vì có chứa các acid tẩy tế bào chết hóa học.
Nhược điểm
- Sản phẩm chứa cồn và hương liệu nên có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
- Gây bắt nắng cho da.
- Có thể gây cảm giác châm chích, nóng rát cho người mới sử dụng lần đầu.
- Không nên dùng cho da đang treatment.

Cách sử dụng Effaclar Serum La Roche-Posay
- Rửa sạch mặt với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Bôi serum lên da khi da vẫn còn hơi ẩm nhẹ.
- Massage nhẹ nhàng trong vòng 2 – 3 phút để serum thẩm thấu hoàn toàn vào da.
- Tiếp tục thực hiện các bước dưỡng da khác.
Mua Effaclar Serum La Roche-Posay ở đâu?
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: tẩy tế bào chết cho da, trị mụn và giúp da căng bóng.
- Trọng lượng: 30ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da dầu, da dầu mụn khỏe.
- Thương hiệu: La Roche-Posay
- Xuất xứ: Pháp.
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm Effaclar Serum La Roche-Posay. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Alcohol Denat, Salicylic Acid, Biosaccharide Gum-1, Capryloyl Salicylic Acid, Dimethyl Isosorbide |
Công dụng | Tẩy tế bào chết, Dưỡng ẩm, Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chống nắng hoạt tính, Tẩy da chết hóa học, Dưỡng da, Chống lão hóa, Kiểm soát độ nhớt |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA |
KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Đẩy mụn |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 – Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. |
| |||||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| |
Biosaccharide Gum-1 | Dưỡng da, Làm dịu, Chống lão hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Biosaccharide Gum-1 là một loại cao su lên men có nguồn gốc từ sorbitol. Biosacarit Gum-1 được báo cáo là có chức năng như một chất dưỡng da. Biosacarit Gum-1 là phân tử rất lớn với trọng lượng phân tử trung bình từ 1.000.000 trở lên. Nhà sản xuất đã thử nghiệm tác dụng làm dịu in vivo (có nghĩa là đã thí nghiệm trên người) bằng cách đo mức độ 3% Biosacarit Gum-1 làm giảm cảm giác ngứa ran do 10% axit lactic gây ra. Kết quả rất tốt: ngứa ran đã giảm 47%.Chống lão hóa: Theo các thử nghiệm ex-vivo (có nghĩa là không phải trên người, vì vậy đừng quá tin tưởng vào nó) Biosacarit Gum-1 có thể kích thích một loại protein trong da của chúng ta có tên là sirtuin-1.Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum và Biosacarit Gum-1 sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum và Biosacarit Gum-1 không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Capryloyl Salicylic Acid | Tẩy tế bào chết | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Capryloyl Salicylic Acid là một este của Axit Salicylic và Axit Caprylic. Đây là một dạng tẩy tế bào chết. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt TEA-salicylate (trolamine salicylate) để sử dụng làm thành phần chống nắng tích cực trong các sản phẩm thuốc chống nắng không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 12%. Độ an toàn của axit salicylic, muối và este của nó, bao gồm TEA-salicylate, đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Tuy nhiên, theo quy trình chuẩn của CIR, việc sử dụng TEA-salicylate làm thành phần chống nắng không được đưa vào đánh giá (CIR không xem xét các thành phần hoạt chất trong thuốc không kê đơn). Do đó, việc xem xét thành phần này chỉ giới hạn ở việc sử dụng nó trong việc bảo vệ sản phẩm. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại, khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm với da, có thể dựa trên đánh giá rủi ro định lượng (QRA). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Dimethyl Isosorbide | Dung môi, Kiểm soát độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethyl Isosorbide là một ether dimethyl của anhydride của một đồng phân của sorbitol. Đóng vai trò là một thành phần bổ trợ giúp nâng cao hiệu suất và tăng cường phân phối các hoạt chất trong công thức. Nó đóng vai trò như chất mở đường cho các dưỡng chất sau đi sâu vào trong da. Đặc biệt có công dụng giúp các hoạt chất dưỡng da, trị mụn hay dưỡng trắng da thấm sâu và phát huy tác dụng tốt hơn. Ngoài ra đây còn là dung môi và là chất kiểm soát độ nhớt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
Mình cực kì thích sản phẩm này, dùng đến đâu, hiệu quả thấy ngay đến đó. Thật sự mọi người nên thử qua một lần để cảm nhận sự hiệu quả đáng bất ngờ này.
- Bao bì, kết cấu8.75
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân9