Nếu bạn đã chán với những sản phẩm dầu gội, xả chăm sóc tóc đến từ châu Âu hay châu Mỹ thì có một loại dầu xả của Việt Nam mình cực kỳ muốn giới thiệu tới các bạn. Đó chính là dầu xả Purité Serum thiên nhiên giảm gãy rụng. Đừng vội thắc mắc tại sao mình lại đưa ra sản phẩm này, hãy cùng mình đi hết bài viết dưới đây để tìm ra lý do cho những thắc mắc của bạn nhé!
Bao bì, kết cấu của dầu xả Purité Serum thiên nhiên
Từ trước đến nay, thương hiệu mỹ phẩm Việt nói chung và các sản phẩm chăm sóc tóc nói riêng vốn không dành được sự ưu ái của người tiêu dùng trong nước. Nhưng cũng chính vì lẽ đó mà rất nhiều những sản phẩm tốt chưa được biết tới và khai thác hết tiềm năng để có thể được quảng bá tới khách hàng. Vì vậy mà bài review này cũng là một trong những đóng góp nhỏ của mình để đưa sản phẩm Việt đến gần hơn với người dùng.
Đôi nét về thương hiệu Purité thì đây là một trong những hãng mỹ phẩm Việt chuyên về các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy số lượng không có nhiều và cũng không được quảng cáo rầm rộ nhưng nhiều sản phẩm của Purité có hiệu quả sử dụng rất tốt và một trong số đó chính là dầu xả Purité Serum thiên nhiên.
Về bao bì thì thiết kế của em dầu xả này cũng không quá khác biệt, giống như những loại dầu xả khác. Tuy nhiên phần nắp thì mình thấy thiết kế hơi chặt, tức là khi mình muốn mở nắp thì phải dùng một lực mạnh nên nhiều khi đau tay. Đây là điều mình không thích lắm về sản phẩm.
Bao bì của dầu xả Purité Serum thiên nhiên được làm từ nhựa nhưng khi sờ vào thì có vẻ không được chắc chắn cho lắm. Có thể thấy rõ những vết nhăn nheo trên đó.
Sản phẩm là sự kết hợp giữa hai tông màu xanh dương và vàng. Hai sắc màu này vừa tạo nên nét trẻ trung, tươi tắn mà cũng gợi lên trong mình chút gì đó gần gũi, thân quen, hoài niệm.
Dầu xả Purité Serum thiên nhiên có dạng gel, màu trắng sữa. Mùi hương của em này khá thơm, nhẹ nhàng và không hề khiến mình thấy khó chịu chút nào.

Thành phần của dầu xả Purité Serum thiên nhiên
- Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil (chiết xuất từ hoa Meadowfoam): thành phần có hàm lượng axit béo vô cùng cao (lên đến 95%) có hiệu quả tuyệt vời trong việc dưỡng tóc mềm mại và mượt mà, óng ả. Hơn thế nữa, hoạt chất này cũng có khả năng bảo vệ tóc trước tác động từ ánh nắng mặt trời, hạn chế tình trạng hư tổn, cháy tóc do tia UV gây ra.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed (chiết xuất dầu hạt hướng dương) và Rosa Canina Fruit Oil (chiết xuất dầu hạt tầm xuân): hai dưỡng chất từ thiên nhiên giàu vitamin E với khả năng nuôi dưỡng tóc mềm mượt, giữ cho mái tóc có độ óng ả và bồng bềnh nhất định. Đồng thời, những chiết xuất giàu chất chống oxi hóa này cũng giúp bảo vệ tóc trước những tác động từ môi trường bên ngoài, giữ cho tóc luôn khỏe mạnh.
- Glycerin: hoạt chất nổi tiếng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm với khả năng dưỡng ẩm và cấp ẩm đầy đủ cho mái tóc và da đầu, giữ cho tóc không bị khô cơ, rối bù.
Thành phần đầy đủ: Water, Paraffinum Liquidum, Dimethiconol, Propylene Glycol, Cyclopentasiloxane, Amodimethicone, Aroma, Dipalmitoylethyl Dimonium Chloride, Cetearyl Alcohol, Polysorbate 60, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil, Canola Oil, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed O, Rosa Canina Fruit Oil, Argania Spinosa Kernel Oil, Citrus Aurantifolia (Lime) Juice, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil, Azadirachta Indica Leaf Extract, Salvia Officinalis (Sage) Oll, Aloe Barbadensis Leaf Juice, Thymus Zygis Oil, Vetiverie Zizanoides Root Of Cetrimonium Chloride, PEG-75 Lanolin, Cetrimonium Chri Dimethicone, Polyquaternium-10, Phenoxyethanol, Polyglyceryl-10 Stearate, Polysorbate 80, Salicylic Acid, DMDM Hyde Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Hydroxyethyl Celui Sodium Acetate, Isopropyl Alcohol, TEA-dodecylbenzenesulfonate, Celulose, Trideceth-12, Disodium EDTA, Glycerin.

Công dụng của dầu xả Purité Serum thiên nhiên
- Bổ sung các dưỡng chất giúp tóc chắc khỏe.
- Giảm thiểu và ngăn ngừa tình trạng tóc gãy rụng.
- Bảo vệ tóc trước những tác động xấu từ môi trường bên ngoài.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng dầu xả Purité Serum thiên nhiên
Mình là một người không khó tính trong việc lựa chọn sản phẩm dành cho tóc. Nhưng vì da đầu mình là da dầu nên bản thân mình sẽ ưu tiên những loại có khả năng hạn chế sự đổ dầu của da đầu.
Trước đó, mình có biết qua về hãng dầu xả Purité Serum thiên nhiên khi xem review của một Youtuber về sữa tắm. Lúc đó, mình chỉ nghĩ hãng chắc chỉ có sản phẩm chăm sóc da thôi cho đến khi mẹ mình mua dầu xả Purité Serum thiên nhiên về dùng thì mình mới biết là hãng còn có cả dầu gội và dầu xả.
Trong lần sử dụng đầu tiên, mình đã khá ấn tượng với em dầu xả này. Mùi hương dễ chịu và cảm giác massage nhẹ nhàng trên tóc khiến mình thấy thoải mái và thư thái hơn rất nhiều. Sau khi gội sạch thì mình thấy tóc mềm, ẩm và mượt hơn trước.
Sử dụng dầu xả Purité Serum thiên nhiên đều đặn trong vòng hai tháng, mình thấy rõ sự thay đổi đáng kể của mái tóc. Tóc mình bớt khô xơ hơn, sờ vào không còn cảm giác khó chịu mà rất mượt mà, bồng bềnh. Hơn thế nữa, sản phẩm cũng giúp tạo độ bóng cho mái tóc, khiến cho mái tóc của mình nhìn từ xa trông nổi bật hơn rất nhiều. Đặc biệt chính là tóc giảm gãy rụng hẳn so với lúc trước, mình rất vui khi cảm nhận rõ được mái tóc ngày càng chắc khỏe.

Ưu, nhược điểm của dầu xả Purité Serum thiên nhiên
Ưu điểm
- Chứa nhiều thành phần dưỡng ẩm, phục hồi mái tóc
- Dưỡng chất an toàn cho da đầu.
- Không gây ngứa da đầu.
Nhược điểm
- Có thể gây bết cho tóc nếu sử dụng quá nhiều.
- Tránh tiếp xúc với da của trẻ em
- Có chứa thành phần có thể gây kích ứng da
Cách sử dụng dầu xả Purité Serum thiên nhiên
- Gội đầu thật sạch với dầu gội đầu và giữ cho tóc còn ướt.
- Lấy một lượng dầu xả nhất định ra lòng bàn tay.
- Thoa dầu xả lên thân và ngọn tóc rồi massage nhẹ nhàng trong vòng 1 – 3 phút. Lưu ý là không dùng dầu xả cho phần chân tóc và da đầu vì sẽ khiến cho mái tóc nhanh đổ dầu và bết.
- Xả sạch lại toàn bộ mái tóc với nước.
- Tiếp tục các bước chăm sóc tóc tiếp theo.
Mua dầu xả Purité Serum thiên nhiên ở đâu?
Dầu xả Purité Serum có giá khoảng 60.000 VNĐ/ 150ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng tóc và ngăn tóc gãy rụng.
- Dung tích: 150 ml
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Purité
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đọc đến những dòng này của bài review về sản phẩm dầu xả Purité Serum thiên nhiên. Hy vọng thông qua những lời chia sẻ của mình, bạn hiểu thêm được nhiều hơn về tóc cũng như là cách chăm sóc tóc hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đón đọc thêm những bài viết bổ ích khác cũng như có thêm cho mình các sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu hiệu quả, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AROMA | Hương liệu | AROMA còn được gọi là chất tạo mùi, hương thơm, hương thơm hoặc hương liệu, là một hợp chất hóa học có mùi hoặc mùi. Đối với một hóa chất riêng lẻ hoặc một nhóm hợp chất hóa học để tạo ra mùi hoặc hương thơm, nó phải đủ dễ bay hơi để truyền qua không khí đến hệ thống khứu giác ở phần trên của mũi. Các hợp chất hương thơm tự nhiên có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây và vỏ của chúng, rượu vang, gia vị, hương hoa, nước hoa, dầu thơm và tinh dầu. Ví dụ, nhiều dạng sinh hóa trong quá trình chín của trái cây và các loại cây trồng khác. Ngoài ra, nhiều hợp chất thơm đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất được sử dụng trong ngành dịch vụ thực phẩm để tạo hương vị, cải thiện và nói chung là tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm của họ. Vì Aroma chỉ là một cụm từ chỉ chung các loại hương liệu nên CIR và EWG chỉ đánh giá những thành phần có vai trò là hương liệu cụ thể trong các sản phẩm mỹ phẩm. | |||||||||
Amodimethicone | Chất tạo màng, Chống tĩnh điện, Điều hòa tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Amodimethicone là một polymer dựa trên silicone, đây là một phân tử silicon loại dimethicone đã được sửa đổi cũng chứa các nhóm amino. Có các nhóm amin có nghĩa là Amodimethicone cũng có Nitơ trong phân tử thích mang điện tích dương. Các phân tử tích điện dương (hoặc bậc bốn) rất quan trọng đối với da và tóc vì chúng là những bề mặt tích điện âm và là chất tạo màng tuyệt vời. Chất này hoạt động trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với công dụng chống tĩnh điện, điều hòa tóc. So với dimethicone thông thường thì Amodimethicone được EWG đánh giá là an toàn hơn đối với da và sức khỏe người dùng. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 30 dimethicone, methicon và polyme thay thế methicone an toàn trong mỹ phẩm. |
| ||||||
Argania Spinosa Kernel Oil | Dưỡng da, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Argania Spinosa Kernel Oil còn được gọi là dầu argan, là loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây argantree. Argantree được tìm thấy chủ yếu ở Ma-rốc, dầu từ hạt argantree chứa khoảng 45-55% axit oleic, 28-36% axit linoleic, 10-15% axit palmitic và 5-7% axit stearic. Xử lý dầu argan bằng hydro dẫn đến việc sản xuất Dầu hạt nhân Argania Spinosa Hydro hóa. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Argania Spinosa Kernel Oil có chức năng như các chất dưỡng da – chất làm mềm. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Argania Spinosa và Dầu Argania Spinosa hydro hóa Kernel Oil an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Dầu argan |
| |||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| |
Canola Oil | |||||||||||
Celulose | |||||||||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Cetrimonium Chri Dimethicone | |||||||||||
Citrus Aurantifolia Juice | |||||||||||
DMDM Hyde Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride | |||||||||||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Dipalmitoylethyl Dimonium Chloride | |||||||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||||
Helianthus Annuus Seed Oil | Làm mềm da, Giữ ẩm da, Tăng cường hàng rào bảo vệ da, Tái tạo và phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Helianthus Annuus Seed Oil hay chiết xuất từ hạt hướng dương. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một chất lỏng trong suốt, hơi có màu hổ phách. Theo Hiệp hội Hướng dương Quốc gia, có bằng chứng cho thấy cả cây và dầu của nó đã được sử dụng bởi người Mỹ da đỏ ở khu vực Arizona và New Mexico vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Dầu hướng dương – tương tự như các loại dầu thực vật khác – là một chất làm mềm tuyệt vời giúp da mịn màng, đẹp đẽ và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng bảo vệ bề mặt da và tăng cường hàng rào bảo vệ da bị tổn thương hoặc bị kích ứng. Leslie Bauman lưu ý trong tạp chí Cosmetic Dermatology rằng một lần thoa dầu hướng dương sẽ tăng tốc đáng kể quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da trong vòng một giờ và duy trì kết quả trong 5 giờ sau khi sử dụng. Nó cũng chứa nhiều axit béo (chủ yếu là linoleic (50-74%) và oleic (14-35%)). Đặc biệt có hàm lượng axit linoleic cao, rất tốt ngay cả đối với làn da dễ bị mụn trứng cá. Chỉ số comedogen của nó là 0, có nghĩa là nó gần như là một loại dầu dành cho mọi loại da. Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Dầu hạt hướng dương hydro hóa và Axit hạt hướng dương được đưa vào đánh giá của Hội đồng chuyên gia CIR về dầu axit béo có nguồn gốc thực vật. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương), Hydro hóa Dầu hạt hướng dương và Axit hạt hướng dương an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||||
Hydroxyethyl Celui Sodium Acetate | |||||||||||
Isopropyl Alcohol | Dung môi, Chống tạo bọt, Chất làm se da, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Alcohol là một dung môi. Isopropyl Alcohol, còn được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol, thường được gọi là cồn tẩy rửa. Isopropyl Alcohol có mùi giống như etanol, dễ bay hơi và tạo ra hiệu ứng làm mát khi bay hơi. Trong các sản phẩm được thiết kế cho người tiêu dùng, Isopropyl Alcohol có chức năng như một chất chống tạo bọt, chất làm se da, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu khoa học hiện có về Isopropyl Alcohol trong quá trình đánh giá mức độ an toàn của metyl axetat (một chất chuyển hóa của metyl axetat) và kết luận rằng chất này an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong các sản phẩm mỹ phẩm . Isopropyl Alcohol có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Limnanthes Alba Seed Oil | |||||||||||
PEG-75 Lanolin | Chất làm mềm, Chất nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-75 Lanolin, thành phần này là một dạng lanolin đã được biến đổi về mặt hóa học, một chất tiết bã nhờn giống như chất béo của cừu. Lanolin được liệt kê trong Hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA là sản phẩm có nguồn gốc từ động vật. Các thành phần PEG Lanolin giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Các thành phần PEG Hydrogenated Lanolin có chức năng như chất dưỡng tóc, chất dưỡng da – chất làm mềm và chất hoạt động bề mặt. Đánh giá An toàn CIR: Các thành phần PEG Lanolin và PEG Hydrogenated Lanolin đã được phát hiện là không độc hại trong các nghiên cứu cấp tính về đường miệng, da và đường hô hấp ở các nồng độ khác nhau. Chúng ít hoặc không gây kích ứng mắt ở nồng độ 50-100%. PEG Lanolins ở mức 10-100% gây kích ứng da nhẹ hoặc không đáng kể và được báo cáo là không gây mẫn cảm. PEG Lanolins đã được báo cáo là không gây kích ứng và không nhạy cảm ở bệnh nhân ở nồng độ từ 10-60%. | |||||||
Paraffinum liquidum | Chống tĩnh điện, Chất làm mềm da | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Paraffin lỏng (tiếng Anh: liquid paraffin, còn được gọi là paraffinum liquidum) là một chất dầu khoáng được tinh chế để sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Tránh nhầm lẫn loại parafin dược phẩm này với loại parafin (hay dầu hỏa) dùng làm nhiên liệu. Parafin lỏng được cho là có tác dụng nhuận tràng, sử dụng lâu dài gây kích ứng và ung thư. Dầu khoáng nổi tiếng hoặc có thể khá khét tiếng. Chất lỏng nhờn trong suốt là “sản phẩm phụ rẻ tiền” của quá trình tinh chế dầu thô và là thứ thu được nhiều nhiệt vì nguồn gốc kém. Nó là một thành phần gây tranh cãi với những ưu và nhược điểm và rất nhiều huyền thoại xung quanh nó. Nó là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời hoạt động chủ yếu bằng cách che phủ. Độ che phủ là một trong những cơ chế cơ bản về cách thức hoạt động của kem dưỡng ẩm và điều đó có nghĩa là dầu khoáng nằm trên da và cản trở cái gọi là mất nước xuyên biểu bì, tức là nước bốc hơi ra khỏi da của bạn. Khi so sánh với dầu thực vật nặng, dầu dừa nguyên chất, cả hai đều hiệu quả và an toàn như chất dưỡng ẩm trong điều trị bệnh khô da, một tình trạng da liên quan đến da rất khô. Không thấm sâu vào da mà chủ yếu chỉ nằm trên bề mặt da và không chứa các thành phần hoạt tính sinh học, như axit béo tốt và vitamin, có nghĩa là dầu khoáng không “nuôi dưỡng” da theo cách mà dầu thực vật làm. | Tác nhân gây ung thư |
| |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Polyglyceryl-10 Stearate | Chất nhũ hóa, Giữ ấm | B – Nguy cơ trung bình | Polyglyceryl-10 Stearate là một este của axit stearic và Polyglycerin-10. Một thành phần gốc thực vật, không chứa PEG có nhiệm vụ giúp nước và dầu trộn đều với nhau (chất nhũ hóa). Nó được tạo ra bằng cách gắn mười phân tử glycerin ưa nước với axit béo ưa dầu, axit stearic. Kết quả là tạo ra một phân tử ưa nước và một phần ưa dầu, tạo ra nhũ tương ổn định và mịn đồng thời cũng rất đẹp về mặt thẩm mỹ. Nó cũng có một số lợi ích giữ ẩm và làm mềm cho da và tóc. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chất béo 274 polyglyceryl este axit bao gồm Polyglyceryl‐ 10 stearat là an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn này đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Polyquaternium-10 | Phục hồi tóc hư tổn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polyquaternium-10 là một loại bột hạt trắng có mùi amin đặc trưng. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, polyquath-10 có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị tổn thương về thể chất hoặc bằng cách điều trị hóa học. Polyquaternium-10 còn được gọi là Quaternium-19. Nó hấp phụ tốt vào các bề mặt protein, chẳng hạn như protein trong tóc. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính chỉ ra rằng Polyquaternium-10 có mức độ độc tính thấp. Các nghiên cứu về độ thẩm thấu qua da chỉ ra rằng Polyquaternium-10 bám chặt vào mô sừng và được hấp thụ kém. Các nghiên cứu sử dụng 5,0% Polyquaternium-10 chỉ ra rằng thành phần này hầu như chỉ gây kích ứng nhẹ cho da hoặc mắt, và các nghiên cứu với 2,0% Polyquaternium-10 chỉ ra rằng thành phần này không phải là chất gây kích ứng cũng như không gây mẫn cảm. Các kết quả âm tính tương tự cũng thu được từ các công thức sản phẩm có chứa Polyquaternium-10; bao gồm dữ liệu chỉ ra rằng thành phần này không phải là chất nhạy sáng. | Kích ứng mắt, Kích ứng da | Quaternium 19 | |||||
Rosa Canina Fruit Oil | Tái tạo da, Chống oxy hóa, Làm mềm da, Chất điều hòa da | 4 – Nguy cơ trung bình | Rosa Canina Fruit Oil là chiết xuất thực vật, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây tầm xuân, là một loài hoa hồng leo có nguồn gốc châu Âu, Tây Bắc Phi và Tây Á. Vì vậy, loại này giống như Rosa Canina Seed Oil, hay Rosehip Oil, được biết đến với hàm lượng axit béo omega cao (axit linoleic – 51%, axit linolenic – 19% và axit oleic – 20%) và đặc tính tái tạo da. Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng dầu tầm xuân có chứa vitamin C giống như bản thân trái cây, nhưng vitamin C là một loại vitamin tan trong nước do đó nó không có trong dầu. Các đặc tính chống oxy hóa và tái tạo của dầu có thể đến từ các tocopherols hòa tan trong dầu (vitamin E) và carotenoids (tiền vitamin A). Ngoài ra thành phần này cũng giúp làm mềm, điều hòa da. EWG đánh giá thành phần này có thể gây kích ứng da ở mức rất cao. | ||||||||
Salvia Officinalis Oll | Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Salvia Officinalis Oll là một loại tinh dầu có nguồn gốc từ cây thảo dược, Salvia officinalis, được sử dụng làm hương liệu. Xô thơm, xôn, hoa xôn, tên khoa học Salvia officinalis, là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Xô thơm là cây bụi phụ thường xanh lâu năm, thân gỗ, lá màu xám, hoa màu xanh lam đến tía. Đây là loài bản địa vùng Địa Trung Hải, mặc dù loài này đã được du nhập ở nhiều nơi trên thế giới. Xô thơm có một lịch sử lâu đời trong việc sử dụng y học và ẩm thực, và trong thời hiện đại, nó đã được sử dụng như một loại cây cảnh trong vườn. Nó là một loại thảo mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho thịt và nước sốt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm cây xô thơm, Salvia officinalis trong danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng làm gia vị và các loại gia vị và hương liệu tự nhiên khác, và trong danh sách các loại tinh dầu, nhựa dầu và chiết xuất tự nhiên của GRAS. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 6 thành phần từ Salvia officinalis (cây xô thơm) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm khi được bào chế không gây mẫn cảm. | Salvia Officinalis Sage Oil | ||||||
TEA-Dodecylbenzenesulfonate | Làm sạch, Tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | TEA-Dodecylbenzenesulfonate là một hợp chất thơm thay thế. Thành phần này là alkylbenzene sulfonate tuyến tính (LAS). Chất hoạt động bề mặt alkylbenzenesulfonate tuyến tính hòa tan và hiệu quả ở nồng độ thấp. Chất này có công dụng làm sạch, tạo bọt, chất hoạt động bề mặt. Đánh giá An toàn CIR: Alkylbenzenesulfonate tuyến tính không phải là chất độc sinh sản sau khi tiếp xúc với da. Đặc tính gây kích ứng của các thành phần này tương tự như các chất tẩy rửa khác, với mức độ kích ứng nghiêm trọng phụ thuộc vào nồng độ và độ pH của sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | |||||||
Thymus Zygis Oil | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Thymus Zygis Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ ngọn hoa của Thymus zygis có công dụng dưỡng da. Thymus zygis là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Trideceth-12 | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-12 là ete polyetylen glycol của của cồn béo được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng da | ||||||
Vetiverie Zizanoides Root Of Cetrimonium Chloride | |||||||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||||
Cyclopentasiloxane | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Cyclopentasiloxane là một thuật ngữ chung mô tả một cá thể và/hoặc hỗn hợp các vật liệu siloxan tuần hoàn có nhiều công dụng và được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Những vật liệu này có nguồn gốc từ các nguyên tố tự nhiên silicon và oxy. Hiểu đơn giản thì đây là một dạng silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc. Sự an toàn của cyclomethicones (bao gồm cả D5) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) xem xét nhiều lần. Vào năm 2009, Hội đồng đã mở lại báo cáo về cyclomethicon để xem xét dữ liệu mới và bao gồm các hợp chất có độ dài chuỗi riêng lẻ, hiện được xác định là các thành phần mỹ phẩm riêng biệt, bao gồm cyclopentasiloxane (D5). Xem xét tất cả các dữ liệu bổ sung, Hội đồng một lần nữa kết luận rằng D5 và các thành phần cyclomethicone khác được xem xét (hỗn hợp cyclomethicone và D4-D7) là an toàn theo các phương pháp sử dụng hiện tại. Chính phủ Canada đã kết luận rằng siloxane D5 không gây hại cho sức khỏe con người hoặc môi trường. |
| ||||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| |||||
Azadirachta Indica Leaf Extract | |||||||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||||
Aloe Barbadensis Leaf Juice | Giảm bong tróc, Làm dịu da, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Aloe Barbadensis Leaf Juice là chiết xuất lô hội được sản xuất từ những chiếc lá mọng nước của cây lô hội – Aloe Barbadensis. Các thành phần có nguồn gốc từ lô hội giúp cải thiện vẻ ngoài của làn da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các thành phần có nguồn gốc từ lô hội có thể chứa anthraquinone, có thể là yếu tố gây ung thư nếu có ở mức cao. Tuy nhiên, dữ liệu có sẵn được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia CIR đã hỗ trợ cho kết luận rằng: nếu quy trình sản xuất được thiết lập tốt và các biện pháp kiểm soát được tuân theo quy định là đủ để đảm bảo rằng anthraquinon vẫn ở dưới mức có thể gây lo ngại. Các tế bào ngay bên dưới bề mặt của cây lô hội tạo ra mủ màu vàng đắng có chứa anthraquinon. Chất này được báo cáo là chất gây độc, anthraquinone cũng là chất kích thích đường tiêu hóa gây ra tác dụng nhuận tràng. Đối với anthraquinone trong nguyên liệu chiết xuất từ lô hội không sử dụng làm thuốc được quy định là 50 ppm hoặc thấp hơn. | Chiết xuất lô hội, Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder |
|
Mình thực sự thấy được sự thay đổi đáng kể của mái tóc sau khi sử dụng dầu xả Purité Serum thiên nhiên. Tin mình đi và hãy thử dùng em dầu xả này, bạn sẽ phải bất ngờ nhiều đó.
- Bao bì, kết cấu8
- Thương hiệu8.5
- Cảm nhận cá nhân8.5