Rửa mặt là một trong những bước chăm sóc da cơ bản nhưng lại quyết định đến vẻ đẹp của làn da, một làn da sạch sẽ hạn chế được nguy cơ gây mụn và giúp hấp thu dưỡng chất các bước dưỡng da sau đó. Hôm nay, Beaudy.vn sẽ bật mí cho các bạn gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing đến từ Rohto Nhật Bản, với hệ dưỡng chất từ thực vật giúp nuôi dưỡng da khỏe đẹp, đồng thời giúp tẩy da chết dịu nhẹ mỗi ngày. Hãy cùng Beaudy.vn review chi tiết xem gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing có tốt không nhé!
- Bao bì, thiết kế của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Thành phần chính của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Công dụng chính của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Cảm nhận gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Cách sử dụng gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Mua gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
Gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser có 2 dung tích là: 20g cho phiên bản minisize và 80g cho phiên bản fullsize. Chất liệu bên ngoài của sản phẩm được làm bằng giấy không quá cứng cáp nhưng lại rất thân thiện với môi trường. Điểm đặc biệt làm mình yêu thích ở sản phẩm chính là cách thiết kế và phối màu từ các họa tiết ở bên ngoài, tuy đơn giản nhưng vẫn rất thu hút.

Kết cấu của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser có dạng gel lỏng, trong suốt và bên trong sẽ có hạt lúa mì trắng li ti, các hạt này sẽ hỗ trợ tẩy da chết dịu nhẹ hằng ngày. Về mùi hương của sản phẩm sẽ hơi thoảng mùi trà xanh nhẹ nhàng (hơi hóa học một tí chứ không tự nhiên lắm), tuy nhiên không quá khó ngửi, sau khi làm sạch mùi hương vẫn còn đọng lại sau khoảng vài phút.

Thành phần chính của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Dầu hạt xương rồng, dầu ô liu: chứa nhiều acid béo tự nhiên bổ sung độ ẩm tức thì, giữ da luôn ẩm mịn, căng mướt.
- Chiết xuất hoa trà Nhật Bản, chiết xuất Cam tây và trà xanh: hệ dưỡng chất thực vật nuôi dưỡng da, chống oxy hóa, và tăng sinh collagen giúp duy trì làn da đàn hồi, dưỡng da sáng khỏe.
- Chiết xuất hạt lúa mì siêu mịn: có vai trò như một dạng tẩy da chết vật lý giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn hiệu quả.
- Chiết xuất rễ cây cam thảo: có tác dụng làm dịu da, giúp hấp thu dưỡng chất tốt hơn, phục hồi da bị kích ứng.
Gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing sở hữu phức hợp làm sạch dịu nhẹ, an toàn từ hệ thực vật và không chứa gốc làm sạch từ Sulphate. Bên cạnh đó trong sản phẩm chứa nhiều dưỡng chất thiên nhiên giúp nuôi dưỡng da chuyên sâu mà ít gây kích ứng nhất. Công thức không chứa cồn khô, không paraben, tuy nhiên có hương liệu cuối bảng thành phần.

Bảng thành phần chi tiết: Water, Sorbitol, Acrylates Copolymer, Potassium Cocoyl Glycinate, Potassium Cocoate, Pentylene Glycol, Caprylyl Glucoside, Sodium Stearoyl Glutamate, Triethanolamine, Camellia Japonica Seed Oil, Opuntia Ficus-Indica Seed Oil, Olea Europaea Fruit Oil, Camellia Sinensis Leaf Extract, Glycyrrhiza Uralensis Root Extract, Citrus Aurantium Dulcis Fruit Extract, Cellulose, Maltooligosyl Glucoside, Hydrogenated Starch Hydrolysate, Propylene Glycol, Butylene Glycol, Lactic Acid, Disodium EDTA, Sodium Benzoate, Potassium Sorbate, Sodium Metabisulfite, Phenoxyethanol, Fragrance
Công dụng chính của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Làm sạch bụi bẩn và bã nhờn từ sâu bên trong lỗ chân lông.
- Mang đến làn da sạch ẩm mịn, sáng khỏe.
- Tăng khả năng hấp thu dưỡng chất tốt hơn.
- Phù hợp được với mọi loại da, có thể dùng được cho da nhạy cảm, da mụn và cả da đang treatment.
Cảm nhận gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing có tốt không?
Ấn tượng đầu tiên của mình về gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser đó chính là kết cấu khá lạ mắt, với dạng gel trong suốt nhưng có hạt lúa mì xay nhuyễn nên mang lại sự khác biệt. Cùng với đó, sản phẩm tạo bọt được rất tốt mình chỉ cần cho vài giọt có thể tạo được lớp bọt tương đối nên hạn chế được ma sát trên da.

Điểm đặc biệt của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser đó chính là các hạt lúa mì giúp massage da nhẹ nhàng, không bị rát hay châm chích gì cả. Sau khi apply hết thì các hạt cũng tan vào da, không bị đọng lại nên mình rất thích điểm này. Mùi hương của sản phẩm có hơi thơm một chút, sau khi làm sạch vẫn có hương thơm thoang thoảng vài phút.
Vì mình chỉ dùng kem chống nắng nên hiệu quả làm sạch của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser trên da mình rất ổn. Da được loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn nên trông da rất khô thoáng, không nhờn rít tí nào. Tuy nhiên da hơi khô nhẹ một tí sau khi rửa mặt xong, nên mình thường sẽ dùng thêm toner và serum dưỡng ẩm ngay sau đó luôn.

Tổng kết sản phẩm: đến nay mình vẫn dùng đi dùng lại gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser, bởi mình yêu thích kết cấu của sản phẩm, nhờ có em ấy mà mình có thể tẩy da chết vật lý dịu nhẹ hằng ngày mà không sợ bị trầy xước hay kích ứng da gì cả. Nếu được cải thiện mình nghĩ nên bổ sung thêm nhiều hoạt chất dưỡng ẩm và giảm bớt hương liệu bên trong. Đây sẽ là lựa chọn “ngon-bổ-rẻ” dành cho các bạn học sinh-sinh viên luôn đấy nhé.
Ưu điểm, nhược điểm của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
Ưu điểm
- Kết cấu dạng gel lỏng có chứa hạt tẩy tế bào chết từ lúa mì xay nhuyễn.
- Mùi hương thơm dịu nhẹ, sảng khoái và giúp thư giãn.
- Thành phần chính đến từ hệ dưỡng ẩm thực vật: dầu hoa trà, trà xanh, dầu xương rồng.
- Không chứa cồn, không paraben, không dầu khoáng và chất dễ kích ứng.
- Thích hợp được với mọi loại da, có thể dùng cho da nhạy cảm, da treatment, da mụn.
- Sử dụng được như một sản phẩm tẩy da chết vật lý dịu nhẹ hằng ngày.
- Có thể làm sạch các lớp kem chống nắng mỏng nhẹ và thay thế nước tẩy trang.
Nhược điểm
- Chưa rõ độ pH trong sản phẩm.
- Chưa thay thế được các sản phẩm tẩy da chết chuyên biệt như AHA/BHA.
- Đối với mascara chống thấm nước, son kem lì chưa thể làm sạch sâu được.
- Có chứa Fragrance
Cách sử dụng gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing
- Đầu tiên các bạn hãy làm ướt mặt, có thể dùng tẩy trang để làm sạch trước.
- Sau đó cho khoảng 1 đến 2 hạt đậu gel rửa mặt ra tay và tạo bọt với nước.
- Apply theo chuyển động tròn và từ dưới lên trên để tránh làm da bị lão hóa.
- Rửa mặt lại thật sạch với nước và lau khô.
- Có thể tiếp tục các bước dưỡng da tiếp theo như toner, serum và kem dưỡng.
Để tăng hiệu quả của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing, các bạn có thể:
- Dùng 2 lần sáng và tối để giúp làm sạch da tốt nhất.
- Hạt lúa mì nhỏ mịn bên trong giúp tẩy da chết bề mặt nhẹ nhàng nhưng vẫn cần dùng thêm các hoạt chất như AHA/BHA cho da.
- Có thể kết hợp trọn bộ sản phẩm gồm của Mentholatum Botanic gồm có: sữa rửa mặt, nước hoa hồng và serum dưỡng ẩm.
Mua gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing với giá 72.000 VNĐ/chai 80g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, dưỡng ẩm, dưỡng da sáng khỏe.
- Dung tích/Trọng lượng: 20g và 80g.
- Kết cấu: gel lỏng chứa hạt lúa mì.
- Loại da: phù hợp mọi loại da.
- Thương hiệu: Rohto Mentholatum.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Beaudy.vn review về gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser Daily Moisturizing, với trải nghiệm chân thật nhất sau khi sử dụng. Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục đồng hành cùng Beaudy.vn để đón xem các video sắp tới nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Sorbitol | Chất làm đặc, Giữ nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitol (glucitol) là một loại rượu đường (sugar alcohol) được sử dụng làm chất làm đặc và dưỡng da. Đó là một chất thay thế đường có vị ngọt giúp da bạn giữ nước khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó cũng giúp làm dày sản phẩm và giúp chúng trơn hơn một chút. Sorbitol là một loại rượu đa chức. Sorbitol là một loại rượu tự nhiên giống như đường. Nó ngọt nhưng được cơ thể hấp thụ kém và điều này làm cho nó hữu ích như một chất thay thế đường. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Sorbitol trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Sorbitol cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng bán tự do (OTC). Sự an toàn của Sorbitol đã được đánh giá bởi Ủy ban chuyên gia chung của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| ||
Potassium Cocoyl Glycinate | Làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoyl Glycinate là một chất làm sạch dựa trên axit amin được mô tả là cực kỳ dịu nhẹ và có khả năng tạo bọt vượt trội. Nó cũng có thể làm giảm độ ảnh hưởng và tàn dư của các chất hoạt động bề mặt mạnh hơn như SLS hoặc xà phòng axit béo. Hội thảo kết luận rằng 115 axit amin alkyl amit trong đó có Potassium Cocoyl Glycinate là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm, khi được bào chế là không kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Potassium Cocoate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Cocoate là muối kali của axit dừa. Dầu dừa, còn được gọi là Cocos Nucifera (Coconut) Oil, là một loại dầu ăn được, có màu vàng nhạt, bán rắn. Axit dừa là một hỗn hợp các axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Muối của acid dầu dừa có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. | ||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| |||
Caprylyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Caprylyl/capryl glucoside là một glucoside alkyl, các thành phần alkyl glucoside được hình thành bằng cách phản ứng giữa rượu hoặc hỗn hợp rượu (thay đổi theo độ dài chuỗi carbon) với dạng mạch vòng của đường, glucose hoặc polyme glucose. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Caprylyl/Capryl Glucoside được báo cáo là có chức năng như chất hoạt động bề mặt – chất làm sạch. Cetearyl Glucoside được báo cáo là hoạt động như chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa. Sự an toàn của Caprylyl/Capryl Glucoside đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nghiên cứu chỉ ra rằng Caprylyl/Capryl Glucoside (độ dài chuỗi alkyl: hỗn hợp có chiều dài 8 và 10 cacbon) không dễ dàng hấp thụ qua da. Ở nồng độ cao Caprylyl/Capryl Glucoside gây kích ứng da và kích ứng da lâu dài dẫn đến các tác dụng phụ khác bao gồm giảm trọng lượng cơ thể. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 19 alkyl glucoside bao gồm cả chất này là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Sodium Stearoyl Glutamate | Chất nhũ hóa, Làm sạch, Điều hòa tóc, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Stearoyl Glutamate là một chất nhũ hóa dựa trên axit amin giúp nước và dầu hòa trộn và giữ nguyên như vậy. Nó được coi là một chất tự nhiên, thân thiện với môi trường và không gây dị ứng. Thành phần này được sản xuất từ axit glutamic và axit béo thực vật (cọ hoặc dừa) với độ pH tương tự như độ pH của da. Ngoài ra thành phần này có công dụng làm sạch, nhũ hóa, điều hòa tóc, điều hòa da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| |||
Camellia Japonica Seed Oil | Dưỡng da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Camellia Japonica Seed Oil là dầu cố định được chiết xuất từ hạt của cây hoa trà, Sơn trà Nhật Bản (danh pháp hai phần: Camellia japonica) là một loài thực vật thuộc Chi Trà. Đây là loài nổi tiếng nhất của chi, đôi khi chúng có tên gọi Hoa hồng mùa đông. Loài hoa này chứa chất chống oxy hoá, vitamin, phytosqualene và acid béo Omega-6. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da đây là thành phần dưỡng da, làm mềm da. Hội đồng chuyên da CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | Làm mềm da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Opuntia Ficus-Indica Seed Oil là chiết xuất từ cây xương rồng Nopal. Xương rồng Nopal (Opuntia ficus-indica) là một loài xương rồng, một loài cây trồng quan trọng ở những vùng hoang mạc và bán hoang mạc trên thế giới. Đây là loại xương rồng bản địa ở Mexico với quả to, ngọt được dùng để làm mứt và thạch. Khoảng 18–20% quả đã bóc vỏ là hạt và hạt chỉ chứa khoảng 3-5% dầu. Điều này có nghĩa là dầu hiếm và đắt tiền vì cần một tấn trái cây (và theo nghĩa đen là một tấn) để tạo ra 1 lít dầu. Dầu thực vật làm mềm da đến từ hạt của cây xương rồng thường được gọi là Prickly Pear hoặc Nopal Fig. Về thành phần, ba axit béo chính của nó là linoleic sửa chữa hàng rào (60-70%), oleic nuôi dưỡng (9-26%) và axit béo bão hòa, palmitic (8-18%). Nó cũng rất giàu vitamin E chống oxy hóa (110mg/100g) và sterol chống viêm (beta-sitosterol, campesterol). Là một loại dầu có hàm lượng linoleic cao, nó có cảm giác nhẹ trên da, dễ dàng hấp thụ vào lớp trên cùng của da và mang lại cảm giác da mềm mượt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Olea Europaea Fruit Oil | Dưỡng ẩm, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Olea Europaea Fruit Oil hay còn gọi là dầu ô liu, là dầu thu được từ quả chín của Olea europaea. Dầu trái cây Olea Europaea (Olive) là loại dầu ăn được, cố định thu được từ quả chín của Olea europaea. Nó thường được sử dụng làm dầu ăn và được coi là một loại dầu ăn kiêng tốt cho sức khỏe vì hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao. Thành phần này thường được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da, và có khả năng chống oxy hóa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| ||
Glycyrrhiza Uralensis Root Extract | Dưỡng da | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycyrrhiza Uralensis Root Extract là một chiết xuất của rễ của cam thảo. Cam thảo hay cam thảo bắc hoặc lộ thảo (tên trong Đông y) (danh pháp khoa học: Glycyrrhiza uralensis) là một loài thực vật có hoa bản địa châu Á. Cây cam thảo là cây thân thảo sống lâu năm hoặc cây bụi nhỏ, có thân ngầm nằm ngang. Rễ của cây cam thảo được sử dụng để làm hương liệu dùng trong kẹo cam thảo. Chất trong cam thảo mang lại vị ngọt được gọi là axit glycyrrhizic. Axit Glycyrrhizic ngọt gấp 50 lần đường ăn. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da. Ngoài việc xem xét tính an toàn của Chiết xuất Cam thảo, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét tính an toàn của axit glycyrrhizic và axit glycyrrhetinic và các dẫn xuất liên quan được phân lập từ Cam thảo. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các dẫn xuất này, mang lại hương vị ngọt ngào cho cam thảo, là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Thử nghiệm an toàn của các thành phần có nguồn gốc từ cam thảo chỉ ra rằng chúng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các thành phần có nguồn gốc từ cam thảo không gây đột biến. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các thành phần chiết xuất từ cam thảo thực sự có hoạt tính chống đột biến. Uống nhiều cam thảo có thể làm tăng huyết áp và giảm lượng kali trong máu. | ||||
Citrus Aurantium Dulcis Fruit Extract | Hương liệu, Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất của quả cam. Trong mỹ phầm thành phần này có vai trò điều hòa da và là một chất tạo mùi hương cho các sản phẩm. Các thành phần làm từ cam thuộc nhóm nguyên liệu lớn và đa dạng không được xác định về mặt hóa học. Khi đặt tên cho thực vật, các nhà thực vật học sử dụng tên Latinh được tạo thành từ chi và loài của thực vật. Ví dụ, theo hệ thống này, cây màu cam được gọi là Citrus aurantium dulcis L., trong đó “L” là viết tắt của Linneaus. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm chất bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình vì có thể gây kích ứng cho một số loại da hoặc ảnh hưởng đến những ai bị nhạy cảm với mùi hương. | Citrus Aurantium Dulcis Orange Fruit Extract, Chiết xuất quả cam | |||
Cellulose | Chất giảm độ nhớt, Chất phụ gia, Chất làm đặc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cellulose là một polysacarit tự nhiên có nguồn gốc từ sợi thực vật., là một polymer tự nhiên (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) có thể được tìm thấy trong thành tế bào của cây xanh. Nó là một thành phần hỗ trợ tự nhiên và bền vững, có thể cải thiện sự hấp thụ của công thức và nó cũng làm giảm độ nhờn trên da. Nó cũng được sử dụng như một chất phụ gia tạo cảm giác và chất làm đặc. Cellulose (bắt nguồn từ tiếng Pháp: cellulose), còn gọi là xenlulôzơ, xenlulôza, là hợp chất cao phân tử được cấu tạo từ các liên kết các mắt xích β-D-glucose, có công thức cấu tạo là (C6H10O5)n hay [C6H7O2(OH)3]n trong đó n có thể nằm trong khoảng 5000-14000, là thành phần chủ yếu cấu tạo nên vách tế bào thực vật. Trong y tế: được sử dụng trong các thiết bị hình trụ đáp ứng chức năng của một thiết bị chạy thận nhân tạo. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Maltooligosyl Glucoside | Chất liên kết, Chất nhũ hóa, Tăng cường kết cấu, Chất tạo màng | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Maltooligosyl Glucoside thường được sử dụng để thay thế cho glycerin với công dụng như một chất liên kết, nhũ hoá, tăng cường kết cấu, và tạo màng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Starch Hydrolysate là một sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa được kiểm soát của Cornsyrup. Thành phần này được tạo ra bằng cách thủy phân một phần tinh bột – thường là tinh bột ngô, nhưng cũng có thể là tinh bột khoai tây hoặc tinh bột mì. Chất này có thể được sử dụng như chất làm ngọt, giữ ẩm trong thực phẩm và là chất tạo màng trong mỹ phẩm. EWG và hội đồng CIR xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn. | ||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| ||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| |||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| ||
Sodium Metabisulfite | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Sodium Metabisulfite là một loại muối vô cơ được sử dụng làm chất bảo quản và chống oxy hóa cho sản phẩm. Thành phần này hoạt động như chất khử, có nghĩa là chúng tặng các phân tử hydro cho các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Độ an toàn của Natri Sulfite, Kali Sulfite, Amoni Sulfite, Natri Bisulfite, Amoni Bisulfite, Natri Metabisulfite và Kali Metabisulfite đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng tất cả bảy thành phần đều an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da nhưng bị nên hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
|
Điểm đặc biệt của gel rửa mặt Mentholatum Botanic Cleanser đó chính là các hạt lúa mì giúp massage da nhẹ nhàng, không bị rát hay châm chích gì cả. Sau khi apply hết thì các hạt cũng tan vào da, không bị đọng lại nên mình rất thích điểm này. Mùi hương của sản phẩm có hơi thơm một chút, sau khi làm sạch vẫn có hương thơm thoang thoảng vài phút.
- Thương hiệu8.5
- Bao bì, thiết kế8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5