Chăm sóc da toàn thân luôn là vấn đề hàng đầu của các chị em phụ nữ, trước khi sở hữu một làn da trắng sáng chúng ta cần phải dưỡng da mịn màng và khoẻ mạnh từ bên trong. Kem dưỡng ẩm da Alvextra được xem là một vị thần trong việc làm mềm hoá làn da với những thành phần cấp ẩm từ sâu bên trong. Vậy đầu tư một sản phẩm như vậy có thật sự xứng đáng không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Thành phần chính của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Công dụng của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Cách sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Mua kem dưỡng ẩm da Alvextra ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng ẩm da Alvextra
Tuy chỉ là một sản phẩm dưỡng da thông thường nhưng cách đóng gói của kem dưỡng ẩm da Alvextra làm mình rất hài lòng. Sản phẩm được đựng trong một hộp giấy có kích thước vừa khít với kem dưỡng ẩm da Alvextra ở bên trong, như vậy việc bảo quản sản phẩm khi vận chuyển đi xa cũng an toàn hơn nhiều. Kem dưỡng ẩm da Alvextra mà mình chọn được đựng trong một tuýp nhựa có kích thước lơn hơn một nắm tay nên rất gọn nhẹ. Bên ngoài sản phẩm mang màu trắng chủ đạo trông rất tinh tế và sang trọng.
Thiết kế của kem dưỡng ẩm da Alvextra có phần nắp bật làm bằng nhựa cứng với kích thước lớn, kích thước lỗ tiết kem cũng phù hợp với nhu cầu sử dụng hằng ngày của mình. Việc đóng mở nắp cũng khá dễ dàng không gây đau tay đâu nhé! Tuy nhiên mình nghĩ với thiết kế này khi sử dụng lâu dài sẽ làm kem dễ bị dây ra ngoài miệng nắp.

Kết cấu của kem dưỡng ẩm da Alvextra có dạng cream đặc màu trắng đục, về phần mùi hương thì mình không cảm nhận được quá nhiều.
Thành phần chính của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Vitamin E: loại Vitamin này có công dụng hỗ trợ ddưỡng da từ sâu bên trong với khả năng chống oxy hoá, ngăn ngừa da bị khô nứt nẻ, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây sạm nám,…
- Aloe Barbadensis extract: đây là lô hội được chiết xuất từ thiên nhiên với khả năng tẩy tế bào chết cho da, đồng thời tái tạo nên các tế bào mới.
- Urea: thành phần này sẽ giúp cân bằng độ ẩm cho làn da của bạn, công dụng chính là giúp da trở nên mịn màng, giảm nếp nhăn.
Ngoài ra mọi người có thể tìm hiểu thêm chi tiết về thành phần của sản phẩm tại đây: Aqua, Urea, Aloe barbadensis extract, Paraffinum Liquidum, Simmondsia Chinensis Seed Oil, Cetearyl alcohol, Glyceryl Stearate, PEG-40 Stearate, Ceteareth-20, Glycereth-26, PEG-50 Shea Butter, Sodium acrylate/Sodium acryloyldimethyl taurate copolymer, Tocopheryl acetate, Phenoxyethanol 0,9%.

Công dụng của kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Dưỡng ẩm cho làn da, nuôi dưỡng làn da mịn màng, khoẻ mạnh
- Làm mờ vết sạm da và vết nám
- Ngăn ngừa khô nứt da, nứt gót chân
Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra có tốt không?
Trước kia mình luôn chú trọng việc làm da trắng sáng nhưng lại không quan tâm đến việc phải dưỡng ẩm cho làn da cơ thể từ sâu bên trong nên quá trình nâng tone da của mình cũng diễn ra khá chậm chạp. Từ khi mình ý thức được việc chăm sóc da và loại bỏ những tế bào chết khô khốc trên da trước quá trình dưỡng trắng thì mình đã tìm kiếm những sản phẩm kem dưỡng ẩm cho da để phục hồi làn da của mình. Mình được một bác sĩ da liễu giới thiệu kem dưỡng ẩm da Alvextra nên cũng đã rất tin tưởng trải nghiệm và có những cái nhìn khách quan hơn về sản phẩm này.
Đầu tiên, kem dưỡng ẩm da Alvextra rất nổi trội về việc dưỡng ẩm cho làn da. Da mình rất dễ bong tróc vào mùa lạnh đặc biệt là ở tay, tuy nhiên khi sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra thường xuyên trong ngày mình thấy những lớp bong tróc bắt đầu biến mất trả lại làn da tay mềm mịn hơn rất nhiều. Điều thứ hai đó là khả năng giảm chai sần trên da, mình thường dùng kem dưỡng ẩm da Alvextra ở những vùng da như gót chân, khuỷu tay và cảm thấy bất ngờ khi những vùng da đó đã trở nên mềm mại hơn, hiện tượng sạm da ở những vùng đó cũng giảm đi rất nhiều. Ngoài ra mình còn thích chiết xuất tự nhiên của sản phẩm này nên rất yên tâm sử dụng.
Mình thấy kem dưỡng ẩm da Alvextra thấm khá nhanh vào da mà không gây bết dính hay khó chịu như các loại chăm sóc da thông thường nên khi sử dụng cũng thấy thoải mái và khô thoáng hơn nhiều.

Tổng kết: Đối với mình đây là một sản phẩm dưỡng ẩm da tốt trong tầm giá bình dân mà lại an toàn với nhiều người tiêu dùng. Về phần hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng cải thiện làn da rất ổn áp của em nó. Mình nghĩ những bạn đang có ý định chăm sóc da mềm mịn hơn thì nên chú ý đến kem dưỡng ẩm da Alvextra nhé!
Ưu nhược điểm của kem dưỡng ẩm da Alvextra
Ưu điểm
- Khả năng cấp ẩm cho da cao
- Loại bỏ những lớp tế bào chết trên da giúp da mềm mịn hơn
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây sạm, nám
- Giảm tình trạng da nứt nẻ, khô sần
- Khô thoáng, mau thấm vào da

- Tái sinh các tế bào mới cho da
- Thành phần an toàn tự nhiên
- Giá cả phải chăng
Nhược điểm
- Có thể gây dị ứng, nóng rát nếu mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Có chứa thành phần Paraffinum liquidum, theo đánh giá EWG thành phần này có thể là tác nhân gây ung thư ở mức trung bình ( 4-5 điểm/ 9 điểm)
- Có chứa Ceteareth-20 nên không được sử dụng được trên vết thương hở theo đánh giá của CIR
Cách sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Làm sạch vùng da cần chăm sóc và lau khô bằng khăn sạch.
- Lấy một lượng vừa đủ kem dưỡng ẩm da Alvextra thoa lên vùng da kết hợp massage đều tay cho dưỡng chất thấm vào trong.
- Để cho vùng da khô thoáng, hạn chế tiếp xúc với những đồ vật khác khi vừa mối bôi kem dưỡng ẩm
Lưu ý: không sử dụng kem dưỡng ẩm da Alvextra lên những vùng da hở, viêm nhiễm, chảy máu.
Mua kem dưỡng ẩm da Alvextra ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng ẩm da Alvextra với giá dưới 150.000VNĐ/ tuýp 100g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm cho da
- Dung tích/Trọng lượng: 100g
- Kết cấu: dạng cream đặc
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da, da mặt, toàn thân
- Thương hiệu: kem dưỡng ẩm da Alvextra
- Xuất xứ: Việt Nam
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review sữa dưỡng thể Vaselin 50X: chống nắng, dưỡng ẩm, bảo vệ làn da body
- Review kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream: phục hồi làn da căng mọng
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem dưỡng ẩm da Alvextra. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Aloe barbadensis extract, Ceteareth-20, Cetearyl Alcohol, Glycereth-26, Glyceryl Stearate, PEG-40 Stearate, PEG-50 Shea Butter, Paraffinum liquidum, Phenoxyethanol, Simmondsia Chinensis Seed Oil, Tocopheryl Acetate, Urea, Water, Sodium Acrylates Copolymer |
Công dụng | Kiểm soát độ nhớt, Làm mềm da, Dưỡng ẩm, Chống tĩnh điện, Dưỡng da, Làm sạch da, Tạo bọt |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Da bị tổn thương |
Tác dụng phụ của thành phần | Có thể chứa tạp chất 1 4 dioxane, Tác nhân gây ung thư, Kích ứng da nhẹ |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aloe barbadensis extract | ||||||||
Ceteareth-20 | Dung môi, Làm sạch da, Làm sạch tóc và da đầu | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Ceteareth-20 là ether polyetylen glycol của cetearyl alcohol; Ceteareth-20 giúp các thành phần khác hòa tan trong một dung môi mà chúng thường không hòa tan, ngoài ra giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn lẫn với dầu và bụi bẩn để các chất này có thể được rửa sạch đi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét những phát hiện trước đây từ đánh giá an toàn của Polyethylene Glycol (PEG), một số cồn béo béo (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol) và Steareth để bổ sung dữ liệu về các thành phần Ceteareth. Những dữ liệu này cho thấy ít bằng chứng về độc tính. Hội đồng chuyên gia CIR cũng kết luận rằng các thành phần Ceteareth không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương. | Da bị tổn thương | |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| |||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||
PEG-40 Stearate | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Stearate là một loại polymer tổng hợp bao gồm PEG (polyethylene glycol) và axit stearic, một loại axit béo tự nhiên. Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đây là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau một cách độc đáo. Đánh giá An toàn CIR: Các nghiên cứu nhiều thế hệ về PEG-8 và -40 Stearate đều cho kết quả âm tính đối với các tác động lên sinh sản. PEG-8, -40 và -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. Các nghiên cứu lâm sàng về PEG Stearate chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng hay chất nhạy cảm ở nồng độ 25% hoặc cao hơn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | Có thể chứa tạp chất 1 4 dioxane | |||
PEG-50 Shea Butter | Chất nhũ hóa | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-50 Shea Butter là một dẫn xuất polyethylen glycol của Butyrospermum Parkii (SheaButter) với trung bình 50 mol ethylene oxide. Đây là một chất nhũ hóa. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||
Paraffinum liquidum | Chống tĩnh điện, Chất làm mềm da | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Paraffin lỏng (tiếng Anh: liquid paraffin, còn được gọi là paraffinum liquidum) là một chất dầu khoáng được tinh chế để sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Tránh nhầm lẫn loại parafin dược phẩm này với loại parafin (hay dầu hỏa) dùng làm nhiên liệu. Parafin lỏng được cho là có tác dụng nhuận tràng, sử dụng lâu dài gây kích ứng và ung thư. Dầu khoáng nổi tiếng hoặc có thể khá khét tiếng. Chất lỏng nhờn trong suốt là “sản phẩm phụ rẻ tiền” của quá trình tinh chế dầu thô và là thứ thu được nhiều nhiệt vì nguồn gốc kém. Nó là một thành phần gây tranh cãi với những ưu và nhược điểm và rất nhiều huyền thoại xung quanh nó. Nó là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời hoạt động chủ yếu bằng cách che phủ. Độ che phủ là một trong những cơ chế cơ bản về cách thức hoạt động của kem dưỡng ẩm và điều đó có nghĩa là dầu khoáng nằm trên da và cản trở cái gọi là mất nước xuyên biểu bì, tức là nước bốc hơi ra khỏi da của bạn. Khi so sánh với dầu thực vật nặng, dầu dừa nguyên chất, cả hai đều hiệu quả và an toàn như chất dưỡng ẩm trong điều trị bệnh khô da, một tình trạng da liên quan đến da rất khô. Không thấm sâu vào da mà chủ yếu chỉ nằm trên bề mặt da và không chứa các thành phần hoạt tính sinh học, như axit béo tốt và vitamin, có nghĩa là dầu khoáng không “nuôi dưỡng” da theo cách mà dầu thực vật làm. | Tác nhân gây ung thư | |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Simmondsia Chinensis Seed Oil | Dưỡng tóc, Phục hồi tóc, Dưỡng ẩm, Làm mềm da, Chất điều hòa da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Simmondsia Chinensis Seed Oil hay còn gọi là chiết xuất dầu hạt Jojoba là thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây bụi sa mạc, Simmondsia chinensis. Dầu Jojoba tổng hợp là hỗn hợp của este sáp của axit béo và rượu không thể phân biệt được với dầu jojoba tự nhiên về thành phần hóa học và đặc tính vật lý. Thành phần này có công dụng dưỡng ẩm và phục hồi tóc hiệu quả, ngoài ra cũng giúp dưỡng ẩm và làm mềm da, điều hòa da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và dựa trên thông tin có sẵn đã kết luận rằng Dầu Jojoba và các thành phần liên quan là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn của các thành phần trong dầu Jojoba, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chúng sẽ không thẩm thấu qua da. | Dầu hạt jojoba |
| ||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| |
Urea | Dưỡng da, Giữ ẩm da, Chống tĩnh điện, Chất đệm | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Urea đôi khi được gọi là carbamide, là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc không màu; nó cũng có thể ở dạng viên nhỏ màu trắng. Thành phàn này giúp giảm thiểu sự thay đổi trong cân bằng axit/bazơ của một sản phẩm khi các thành phần khác được thêm vào sản phẩm đó. Nó cũng làm chậm quá trình mất độ ẩm của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Urea làm tăng hàm lượng nước ở các lớp trên cùng của da. Nói chung công dụng chính của thành phần này là dưỡng da, giữ ẩm, chống tĩnh điện, chất đệm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Urea an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu độc tính cấp tính, ngắn hạn và mãn tính cho thấy ít bằng chứng về tác dụng phụ, ngay cả khi phơi nhiễm cao. Kích ứng da không đáng kể. Các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển không gây lo ngại. Các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, tuy nhiên chất này vẫn được xếp vào nhóm bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Carbamide |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Sodium Acrylates Copolymer | Liên kết, Chất tạo màng, Chất làm mờ, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylates Copolymer là muối natri của polyme gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Công dụng chính là liên kết, tạo màng, làm mờ, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate trong đó có Sodium Acrylates Copolymer an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
|
Đối với mình đây là một sản phẩm dưỡng ẩm da tốt trong tầm giá bình dân mà lại an toàn với nhiều người tiêu dùng. Về phần hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì khả năng cải thiện làn da rất ổn áp của em nó. Tuy nhiên về mức độ an toàn khi sử dụng lâu dài thì minh vẫn đang cân nhắc. Mình nghĩ những bạn đang có ý định chăm sóc da mềm mịn nhanh chóng thì thử kem dưỡng ẩm da Alvextra nhé!
- Trải nghiệm8.5
- Thương hiệu8
- Bao bì9
bài review rất thực tế, cảm ơn bạn đã chia sẻ nhé