Trong khoảng thời gian gần đây, dưỡng thể Vaselin 50x đã trở nên vô cùng phổ biến trên thị trường làm đẹp và được nhiều chị em quan tâm đến với công dụng bảo vệ và chăm sóc da hiệu quả nhờ những thành phần an toàn lành tính. Vậy thực hư công dụng sản phẩm này như thế nào? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng dưỡng thể Vaselin 50x bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của dưỡng thể Vaselin 50x
- Thành phần chính của kem dưỡng thể Vaselin 50x
- Công dụng của dưỡng thể Vaselin 50x
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem dưỡng thể Vaselin 50x
- Cách sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x
- Mua kem dưỡng thể Vaselin 50x ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của dưỡng thể Vaselin 50x
Theo mình thấy thì kích thước của sữa dưỡng thể Vaselin 50x rất lớn, có thể đó cũng là lí do sản phẩm không được đóng gói trong hộp giấy như những loại khác mà chỉ được quấn trong một miếng xốp chống sốc khi vận chuyển đi xa. Mặc dù có phần thiếu thẩm mỹ nhưng chất lượng sản phẩm vẫn không hề bị ảnh hưởng quá nhiều. Sữa dưỡng thể Vaselin 50x được đựng trong chai nhựa có dạng tuýp với kích thước lớn tương đương với một bắp tay vậy nên dung tích bên trong là rất nhiều. Bên ngoài tuýp kem là màu vàng chủ đạo khá nổi bật.
Thiết kế của dưỡng thể Vaselin 50x có phần nắp bật lớn bằng nhựa cứng trong suốt, mặc dù kích thước nắp lớn nhưng lỗ tiết kem tương đối nhỏ, nhờ vậy có thể tiết kiệm dung tích khi sử dụng lâu dài. Theo cảm nhận của mình thì phần nắp cũng không quá cứng và dễ dàng đóng mở không gây đau tay đâu nhé!

Kết cấu kem dưỡng thể Vaselin 50x có màu trắng đục, khi ngửi sẽ có mùi hương đặc trưng của các loại dưỡng thể Vasalin, khá nồng nhưng không quá khó chịu.
Thành phần chính của kem dưỡng thể Vaselin 50x
- Niacinamide: đây là một thành phần rất nổi tiếng và thường xuất hiện trong nhiều loại mỹ phẩm với công dụng chống oxy hoá, tăng khả năng miễn dịch và phục hồi cho làn da.
- Tocopheryl Acetate: thành phần này là chiết xuất của vitamin E giúp da trở nên sáng mịn.
- Sodium Ascorbyl Phosphate: đây là thành phần được xem như một dạng vitamin C thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen làm da đàn hồi và giảm thâm nám hiệu quả.
Mình đánh giá những thành phần trong kem dưỡng thể Vaselin 50x là an toàn lành tính và chủ yếu tập trung vào khả năng bảo vệ dưỡng da hiệu quả.
Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm: WATER, C12-15 ALKYL BENZOATE, ETHYLHEXYL, SALICYLATE, OCTOCRYLENE, HOMOSALATE, BUTYL METHOXYDIBENZOYLMETHANE, GLYCERIN, STEARIC ACID, PHENYLBENZIMIDAZOLE SULFONIC ACID, GLYCOL STEARATE, PEG-100 STEARATE, TOCOPHERYL ACETATE, SODIUM ASCORBYL PHOSPHATE, NIACINAMIDE, GLYCERYL STEARATE, PETROLATUM, CETYL ALCOHOL, SODIUM HYDROXIDE, TITANIUM DIOXIDE, CARBOMER, XANTHAN GUM, STEARAMIDE AMP, ALUMINUM HYDROXIDE, PERFUME, DISODIUM EDTA, CAPRYLYL GLYCOL, PHENOXYETHANOL
Công dụng của dưỡng thể Vaselin 50x
- Dưỡng ẩm cho da
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại
- Chống oxy hoá ngăn ngừa lão hoá da, dưỡng da mịn màng và đều màu
Cảm nhận sau khi sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x có tốt không?
Quá trình hoàn thiện cơ thể không thể chỉ chăm chú vào gương mặt mà phải toàn diện hoá cả làn da body, việc bảo vệ và chăm sóc da mình nghĩ nên được mọi người quan tâm nhiều hơn trước khi bước qua độ tuổi trung niên. Nhiều người vẫn cho rằng chỉ cần trang bị đầy đủ dụng cụ chống nắng khi ra ngoài là đã đủ bảo vệ da, tuy nhiên tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng tăng đã làm cho tác nhân từ mặt trời trở nên nguy hiểm và mạnh mẽ hơn rất nhiều. Vì thế chúng ta cần trang bị thêm kem chống nắng dưỡng thể mỗi ngày. Mình bắt đầu lựa chọn sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x đầu tiên vì đây là một sản phẩm bình dân nhưng lại được sản xuất bởi một thương hiệu rất đáng tin cậy.
Mình đã sử dụng hết một tuýp kem dưỡng thể Vaselin 50x và có những cảm nhận rất thích thú về sản phẩm này. Điểm đầu tiên mình thích ở kem dưỡng thể Vaselin 50x là công dụng rất tốt, khả năng chống nắng và dưỡng da ẩm mịn khá hiệu quả trên da của mình, ngoài ra thì thành phần cũng vô cùng lành tính khi sử dụng, không gây bong tróc hay khô da. Điều thứ hai đó là kết cấu của kem dưỡng thể Vaselin 50x rất mỏng nhẹ, dễ tán đều trên vùng da rộng mà khả năng thẩm thấu lại rất nhanh, chỉ sau 2-3 phút thì dưỡng chất đã thấm sâu vào trong da của mình không để lại nhờn rít. Điểm thứ ba đó là mùi hương, với một số người thì mùi hương kem dưỡng thể Vaselin 50x sẽ khá nồng nhưng mình cảm nhận đây là mùi đặc trưng và cũng rất dễ chịu từ nhà Vaselin.

Mình sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x 2 lần trong ngày, buổi sáng và buổi trưa trước khi đi ra ngoài. Mặc dù hiệu quả làm trắng da chưa quá mạnh mẽ nhưng mình vẫn ưu tiên khả năng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời từ sản phẩm này.
Tổng kết: Đối với mình đây là một sản phẩm rất thích hợp cho những ai mới bắt đầu sử dụng các loại dưỡng thể chống nắng. Mình đánh giá hiệu quả của kem dưỡng thể Vaselin 50x là 8.5/10 vì nó hỗ trợ thay đổi làn da của mình rất tốt. Mọi người có thể trải nghiệm thử sản phẩm bình dân này để có trải nghiệm thực tế hơn nhé!
Ưu nhược điểm của kem dưỡng thể Vaselin 50x
Ưu điểm
- Bảng thành phần với nhiều hoạt chất chống nắng cho da: Butyl Methoxydibenzoylmethane, Titanium Dioxide, Octocrylene cùng các thành phần chống oxy hoá và dưỡng ẩm da mạnh mẽ: Niacinamide, Glycerin
- Bảo vệ da dưới tác hại của ánh nắng, môi trường và lão hoá sớm
- Giúp da ẩm mịn và đều màu hơn
- Bảng thành phần an toàn, không gây hại cho da.
- Kết cấu mỏng nhẹ, dễ tán và thấm nhanh, không gây nhờn dính khó chịu
- Giá thành bình dân

Nhược điểm
- Mùi hương hơi nồng đối với một số bạn không thích hương thơm.
- Có chứa thành phần PETROLATUM có thể gây bít tắc chân lông cho làn da body nhiều dầu.
Cách sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x
- Trước khi sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x cần vệ sinh da thật sạch
- Cho một lượng dưỡng chất vừa đủ vào lòng bàn tay, sau đó apply lên toàn thân kết hợp với massage thật đều tay để dưỡng chất nhanh thẩm thấu
Tuy nhiên mọi người cần sử dụng kem dưỡng thể Vaselin 50x trước khi ra ngoài khoảng 30 phút để tạo thời gian cho dưỡng chất phát huy tác dụng dưới ánh nắng mặt trời. Ngoài ra để kiểm tra xem sản phẩm có phù hợp với da của mình không mọi người nên text thử lên một vùng da nhỏ trước nhé!
Mua kem dưỡng thể Vaselin 50x ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng thể Vaselin 50x với giá khoảng 160.000VNĐ/tuýp 320ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: bảo vệ và chăm sóc da
- Dung tích/Trọng lượng: 320ml
- Kết cấu: dạng cream mỏng nhẹ
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Vaselin 50X
- Xuất xứ: Mỹ hoặc Thái Lan
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream: phục hồi làn da căng mọng
- Review kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist – dưỡng da tốt, da mềm mượt
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về dưỡng thể Vaselin 50x. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aluminum Hydroxide | Chất bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Aluminum Hydroxide hay còn gọi là Nhôm Hydroxide, là một dạng nhôm ổn định. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng gibbsite khoáng sản. Khi được sử dụng làm thuốc kháng axit, ion hydroxit trong Nhôm Hydroxide phản ứng với lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm độ axit. Trong mỹ phẩm, Nhôm Hydroxide có chức năng như một chất làm mờ và chất bảo vệ da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn và hiệu quả của Nhôm Hydroxide để sử dụng trong các sản phẩm thuốc Không kê đơn (OTC). Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | Nhôm Hydroxide |
| ||||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| ||||||
C12-15 Alkyl Benzoate | Kháng khuẩn, Làm mềm da, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | C12-15 Alkyl Benozate là hỗn hợp các este của axit benzoic bao gồm axit benzoic và rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15, đây là một chất lỏng trong suốt, có độ nhớt thấp, hòa tan trong dầu. Công dụng chính là kháng khuẩn, làm mềm da, điều hòa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu an toàn về C12-15 Alkyl Benzoate, C16-17 Alkyl Benzoate, Stearyl Benzoate, Isostearyl Benzoate, Ethylhexyl Benzoate và Octyldodecyl Benzoate cũng như dữ liệu về các thành phần của các thành phần này bao gồm axit benzoic và rượu mạch nhánh. Dựa trên khả năng hòa tan trong nước thấp của chúng, Hội đồng chuyên gia CIR lập luận rằng các thành phần alkyl benzoate chuỗi dài khó có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn. C12-15 Alkyl Benzoate không gây đột biến. Ở nồng độ được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, C12-15 Alkyl Benzoate và các alkyl benzoate chuỗi dài khác không gây kích ứng mắt hoặc da. Các hợp chất này cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||||
Cetyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Tăng độ dày, Hỗ trợ tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||||
ETHYLHEXYL | |||||||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||||
Glycol Stearate | Chất làm mềm, Chất nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycol Stearate là ethylene glycol và axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên, là chất rắn dạng sáp màu trắng đến màu kem. Công dụng là chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm mờ, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glycol Stearate là an toàn làm thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
HOMOSALATE | Chống nắng | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Homosalate là một thành phần chống nắng phổ biến. Nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt chất này làm suy giảm nội tiết tố. Homosalate khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Bản thân Homosalate không phải là một bộ lọc tia cực tím mạnh (chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ tối đa cho phép 10%) và nó không ổn định với ánh sáng (mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút) vì vậy nó luôn phải được kết hợp với kem chống nắng khác để bảo vệ thích hợp. Tuy nhiên, ưu điểm lớn của nó là nó ở dạng lỏng và rất tuyệt vời để hòa tan các chất chống nắng dạng bột khó hòa tan khác, như Avobenzone. Tính đến năm 2020, Homosalate được phép sử dụng tối đa 10% ở EU và 15% ở Mỹ, nhưng EU hiện đang xem xét hạn chế chỉ còn 1,4% (có thể có hiệu lực từ năm 2022). Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Homosalate và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 15%. | Avobenzone | Suy giảm nội tiết |
| ||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Octocrylene | Chống nắng | 2 – Nguy cơ thấp | Octocrylene là một chất lỏng nhờn trong suốt, không màu. Octocrylene khi thoa lên da sẽ hấp thụ tia UV. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Octocrylene cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Octocrylene và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 10%. Bộ Y tế Canada cho phép sử dụng Octocrylene trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ tối đa là 12%. |
| |||||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||||
PETROLATUM | Bảo vệ da, Giữ nước, Làm mềm tóc, Cải thiện kết cấu của tóc | N/A – Not Available | 4 – Nguy cơ trung bình | Petrolatum (còn được gọi là thạch dầu mỏ và dầu khoáng) xuất hiện dưới dạng chất bán rắn không màu hoặc màu vàng nhạt. Ban đầu nó được biết đến như một loại thuốc mỡ bôi ngoài da nhờ các đặc tính chữa bệnh. Sau đó trở thành mặt hàng chủ lực trong tiệm thuốc, người tiêu dùng bắt đầu sử dụng nó cho vô số bệnh tật và mục đích thẩm mỹ, bao gồm nấm móng chân, chảy máu cam, hăm tã và cảm lạnh ở ngực. Là một loại thuốc mỡ OTC, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tạm thời vùng da bị thương hoặc bị phơi nhiễm khỏi các nguồn bên ngoài có hại hoặc khó chịu gây phát ban và trầy xước đồng thời giúp làm dịu da. Hơn nữa, Petrolatum làm chậm quá trình mất nước qua biểu bì (TEWL) khỏi da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Nó giúp cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về mặt vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Petrolatum kỵ nước (nghĩa là không thấm nước) và không hòa tan trong nước. Nó hoạt động bằng cách hình thành một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Petrolatum như một chất phụ gia đa năng để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên nó vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình với một số loại da hoặc trường hợp đặc biệt. | Bít tắc lỗ chân lông | White petrolatum, Jelly petrolatum | |||||
PHENYLBENZIMIDAZOLE SULFONIC ACID | Chống nắng | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid, còn được gọi là Ensulizole, là một loại bột màu trắng đến màu be nhạt. Kali Phenylbenzimidazole Sulfonate, Natri Phenylbenzimidazole Sulfonate và TEA-Phenylbenzimidazole Sulfonate là muối của Phenylbenzimidazole Sulfonate. Tại Hoa Kỳ, Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng. Khi nó được sử dụng trong các sản phẩm này, nó được gọi là Ensulizole. Ngoài axit, Liên minh Châu Âu cũng cho phép muối Kali, Natri và Triethanolamine (TEA) của Axit Phenylbenzimidazole Sulfonic được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng. Khi Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (Ensulizole) hoặc muối của nó được thoa lên da, các thành phần này sẽ hấp thụ tia UV. Một chất chống nắng hóa học giúp bảo vệ mạnh mẽ trong phạm vi UVB (280-320nm) với khả năng bảo vệ cao nhất ở 306 nm. Tính chất đặc biệt của nó là không giống như hầu hết các chất chống nắng khác, nó không phải là dầu mà hòa tan trong nước, vì vậy nó rất lý tưởng để tạo ra các công thức tương thích với da dầu, nhẹ. Nó cũng khá ổn định với ánh sáng và có thể được sử dụng để bảo vệ các bộ lọc UV kém ổn định khác (như chất chặn tia UVA nổi tiếng, avobenzone) trong công thức. Nó được phê duyệt trên toàn thế giới và có thể được sử dụng tới 4% ở Hoa Kỳ và lên đến 8% ở EU. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 4%. | Ensulizole | ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
SALICYLATE | |||||||||||
Sodium Ascorbyl Phosphate | Chất chống oxy hóa, Kiểm soát độ pH | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Ascorbyl Phosphate là một loại muối của axit ascorbic (vitamin C), thành phần này là một chất chống oxy hóa để làm chậm quá trình hư hỏng do tiếp xúc với không khí và cũng để kiểm soát độ pH của thành phẩm. Axit ascoricic là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| |||||
Stearamide AMP | Tăng độ dày, Tăng khả năng tạo bọt, Ổn định bọt | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Stearamide AMP là là hỗn hợp etanolamit của axit béo axit stearic, axit isostearic và axit myristic., chất rắn dạng sáp, được sử dụng làm tăng độ dày của phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chúng cũng làm tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Stearic Acid | Làm sạch, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearic Acid là axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Thành phần này đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa bề mặt. Các axit béo này không gây kích ứng mắt, ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. |
| ||||||
Titanium Dioxide | Chống nắng, Chất tạo màu, Thành phần chống nắng vật lý | 2 – Nguy cơ thấp | Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên được khai thác từ trái đất, sau đó được xử lý và tinh chế thêm để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả bức xạ tia cực tím từ mặt trời), có thể làm cho sản phẩm bị hư hỏng. Titanium dioxide là một hoạt chất quan trọng được sử dụng trong một số sản phẩm kem chống nắng. Kem chống nắng được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là thuốc không kê đơn (OTC). Do đó, chúng phải được chứng minh là an toàn và hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ tất cả các yêu cầu khác được liệt kê trong chuyên khảo về kem chống nắng OTC của FDA. Titanium dioxide nói chung là một loại bột trắng làm cho sản phẩm có màu trắng. Tuy nhiên, khi nó được làm thành bột rất mịn, nó không làm cho sản phẩm có màu trắng. Chính vật liệu mịn này, đôi khi được gọi là titan dioxit microfine hoặc kích thước nano, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng OTC. Việc sử dụng vật liệu siêu mịn này cho phép bôi kem chống nắng dưới dạng một lớp màng trong suốt mà người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với các loại kem dưỡng da màu trắng đục cổ điển. Titanium Dioxide được sử dụng làm chất tạo màu. Theo quan điểm đó, SCCS thừa nhận rằng các hạt titanium dioxide có kích thước nano không xâm nhập vào da và kết luận rằng việc sử dụng chúng ở nồng độ lên tới 25% làm bộ lọc tia cực tím trong kem chống nắng không gây ra bất kỳ nguy cơ tác dụng phụ nào ở người sau khi sử dụng trên cơ thể khỏe mạnh, nguyên vẹn. hoặc da bị cháy nắng. Vào tháng 2 năm 2006, một nhóm làm việc của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã báo cáo về việc đánh giá titan dioxide. Nhóm làm việc tuyên bố rằng không có đủ bằng chứng ở người về khả năng gây ung thư. | Oxit titan, Titania, Ci 77891 |
| ||||||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
|
Đối với mình đây là một sản phẩm rất thích hợp cho những ai mới bắt đầu sử dụng các loại dưỡng thể chống nắng. Mình đánh giá hiệu quả của kem dưỡng thể Vaselin 50x là 8.5/10 vì nó hỗ trợ thay đổi làn da của mình rất tốt. Mọi người có thể trải nghiệm thử sản phẩm bình dân này để có trải nghiệm thực tế hơn nhé!
- Trải nghiệm8.5
- Thương hiệu9
- Bao bì8