Hiện nay những sản phẩm xịt tóc đang được đa số chị em phụ nữ ưu tiên lựa chọn hơn so với những sản phẩm ủ tóc, bởi dựa trên những ưu điểm về sự gọn nhẹ trong thiết kế, tiết kiệm thời gian và dễ dàng mang theo bên mình. Và loại xịt tóc cũng đang được nhiều chị em quan tâm gần đây chính là Xịt tóc Milaganics Keratin và Biotin 4%, với hai thành phần chính là Keratin và Biotin 4% giúp mái tóc được chăm sóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn. Hãy cùng mình review về em sản phẩm này có hiệu quả cho mái tóc không nhé!
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Thành phần chính của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Công dụng của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Cảm nhận Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Hướng dẫn cách sử dụng Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Tổng kết sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
Về Bao bì, thiết kế: Bài viết này mình sẽ review về em Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics minisize (mẫu thử) tương ứng với 30ml. Bởi vì sản phẩm sẽ có hai dung tích cho các bạn lựa chọn bao gồm 30ml cà 150ml, vì vậy thiết kế của hai mẫu này cũng sẽ có phần khác nhau một chút.
Xét về bao bì của hai mẫu fullsize và minisize, sản phẩm đều được đựng trong vỏ chai nhựa và có màu chủ đạo là màu tím pastel khá đẹp mắt. Trên thân sản phẩm thể hiện đầy đủ thông tin về sản phẩm, trong đó hai thành phần chính yếu là Keratin và Biotin 4% được nhà sản xuất in lên khá to rõ, giúp người dùng nhận diện sản phẩm dễ dàng hơn.

Thiết kế của hai phiên bản fullsize và phiên bản dùng thử đều có dạng vòi xịt phun sương. khác với bản fullsize thì chai mẫu thử sẽ có phần nắp đậy phía trên vòi xịt, giúp cho sản phẩm tránh được tình trạng bị chảy hoặc đổ ra ngoài.

Về kết cấu, mùi hương: sản phẩm có dạng lỏng và có màu vàng nhạt, mùi hương của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics sẽ nhẹ nhàng và không quá nồng. Bên cạnh đó thì độ lưu hương của sản phẩm sẽ từ 2 – 3 tiếng.

Thành phần chính của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Keratin: Đây là một chất khá quan tọng cho mái tóc vì chúng chiếm đến hơn 70% cấu trúc của tóc. Keratin là lớp phủ ngoài cùng của tóc, giúp cho mái tóc được mềm mượt và tràn đầy sức sống hơn.
- Biotin: Biotin sẽ góp phần kích thích tạo ra Keratin cho mái tóc, vì vậy chúng cũng có chức năng bảo vệ và phục hồi mái tóc đang gặp tình trạng hư tổn, khô xơ.
- Cocos Nucifera Oil (Dầu Dừa), Argania Spinosa Kernel Oil (Dầu Argan): Dầu dừa và dầu Argan có chứa những thành phần nổi bật như vitamin E, Vitamin D và Vitamin B giúp mái tóc thêm suôn mượt và óng ả hơn.

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Water, Citrus Grandis Peel Oil (Tinh Dầu Bưởi), Keratin, Biotin, Cocos Nucifera Oil (Dầu Dừa), Argania Spinosa Kernel Oil (Dầu Argan), Panthenol (Vitamin B5), Tocopheryl Acetate (Vitamin E), PEG – 40 Hydrogenated Castor Oil, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin.
Công dụng của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Giảm tóc gãy rụng và xơ rối
- Dưỡng tóc chắc khỏe, mềm mịn
Cảm nhận Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics sử dụng có tốt không?
Mình rất thích những loại xịt dưỡng tóc vì chúng có ưu điểm là vừa tiện lại còn vừa gọn nhẹ, mình có thể mang chai xịt tóc theo bên mình và dùng nó mỗi khi cần. Ngoài ra còn một ưu điểm nữa mà mình cực kỳ thích là kết cấu của xịt dưỡng tóc cũng sẽ nhẹ hơn các loại kem ủ tóc và khả năng gây bết tóc cũng sẽ thấp hơn, vì vậy mà đến nay mình đã sử dụng không biết bao nhiêu các loại xịt dưỡng tóc rồi đó.
Khi tìm kiếm một sản phẩm dành cho tóc, mình luôn ưu tiên những sản phẩm có mùi hương nhẹ, thoang thoảng, đủ để làm tóc mình có mùi hương là được. Vậy nên mình sẽ rất chú trọng vào mùi hương và độ lưu hương của sản phẩm. Đối với em này, mình cảm nhận được một mùi hương rất nhẹ nhàng và hơi thiên ngọt một chút nhưng độ lưu hương không lâu, chỉ tầm hơn 2 tiếng là mùi đã bay hết.
Mình thường sẽ dùng em này lúc vừa mới gội đầu xong, sau khi lau sơ tóc với khăn mềm thì mình sẽ xịt sản phẩm lên thân tóc và ngọn tóc. Mình sẽ bóp nhẹ lên thân tóc cho sản phẩm thấm vào từng sợi tóc và đi sấy khô tóc. Sau mỗi lần dùng thì mình có cảm nhận được tóc mình khá mềm và bóng mượt hơn ban đầu một chút. Tuy nhiên cảm giác này chỉ kéo dài tầm hơn nửa ngày thì tóc mình sẽ lại khô và mình cần apply một lớp mới lên tóc, vì vậy mình nghĩ các nàng nào tóc khô thì nên mang em này theo bên mình để re-apply.

Mình thấy trong bảng thành phần sản phẩm có chứa Citrus Grandis Peel Oil (Tinh Dầu Bưởi) và trên bao bì của sản phẩm cũng có ghi về khả năng giảm gãy rụng, vì vậy mà trong quá trình sử dụng mình thì mình sẽ hiểu rằng sản phẩm có thể dùng lên da đầu để chăm sóc nang tóc. Tuy nhiên khi xịt sản phẩm lên da đầu thì mình có cảm giác hơi bết tóc một chút, mình nghĩ rằng vì sản phẩm còn chứa thêm cả dầu dừa và dầu argan nên đối với những bạn có da đầu dầu như mình sẽ dễ gặp tình trạng bết tóc hơn.
Nhìn chung, với giá tiền chỉ 35.000VND/ chai 30ml và 150.000VND/ chai 150ml thì mình sẽ không yêu cầu quá nhiều về chất lượng. Sau một thời gian trải nghiệm, mình vẫn đánh giá cao khả năng làm mềm mượt tóc và mùi hương nhẹ nhàng của sản phẩm mang đến. Nhưng đối với những cô nàng có nhiều khuyết điểm hơn chẳng hạn như tóc chẻ ngọn, khô xơ quá nhiều thì nên chọn một loại sản phẩm có phân khúc giá cao hơn.
Ưu điểm và nhược điểm của Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
Ưu điểm
- Giá thành rẻ
- Mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu và không quá nồng
- Độ mềm mượt của tóc thể cải thiện nếu dùng sản phẩm thường xuyên
Nhược điểm
- Khả năng làm giảm gãy rụng và giảm khô xơ, kích thích mọc tóc không đáng kể
- Không giữ được độ mềm mượt lâu, cần xịt lại thường xuyên
- Da đầu dầu nếu sử dụng vào chân tóc gây dễ bết tóc
- Mùi lưu hương không giữ được lâu (tầm 2 tiếng)
Hướng dẫn cách sử dụng Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics
- Lắc đều trước khi sử dụng
- Xịt lên thân tóc và ngọn tóc
- Dùng tay bóp nhẹ tóc cho sản phẩm thẩm thấu vào các sợi tóc
- Sử dụng 1-2 lần/ ngày để hiệu quả hơn
Lưu ý:
- Nên sử dụng khi tóc còn ẩm hoặc lúc tóc sạch, vì nếu trong thành phần sản phẩm có chứa dầu dừa và dầu argan nên có thể gây bết tóc nếu dùng trên nền tóc dơ.
- Không nên xịt trực tiếp vào da đầu vì cũng sẽ gây bết da đầu.
Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics với giá 35.000VND/ chai 30ml và 150.000VND/ chai 150ml.
- Đặt mua Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics tại Shopee.
- Đặt mua Xịt tóc Keratin và Biotin 4% Milaganics tại Lazada.
Tổng kết sản phẩm
- Công dụng: giúp tóc suôn mượt và bóng khỏe
- Dung tích/ Trọng lượng: 30ml và 150ml
- Kết cấu: dạng lỏng màu vàng nhạt
- Loại tóc: tóc khô xơ, thiếu sức sống
- Thương hiệu: Milaganics
- Xuất xứ: Việt Nam
Trên đây là bài review của mình về sản phẩm Xịt tóc Keratin và Biotin 4% của nhà Milaganics sau gần 1 tháng sử dụng mẫu thử 30ml. Hy vọng với trải nghiệm chân thật từ bản thân, các bạn sẽ hiểu hơn về sản phẩm và cân nhắc trước khi chọn dùng em sản phẩm này nhé. Hãy tiếp tục ủng hộ những bài review mỹ phẩm sắp tới của mình tại Beaudy.vn bạn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Argania Spinosa Kernel Oil, Biotin, Citrus Grandis Peel Oil, Cocos Nucifera Oil, Ethylhexylglycerin, Keratin, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Phenoxyethanol, Panthenol, Vitamin E Acetate, Water |
Công dụng | Dưỡng tóc, Tạo độ bóng cho tóc, Dưỡng ẩm, Phục hồi tóc hư tổn, Chống oxy hóa, Làm sạch |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argania Spinosa Kernel Oil | Dưỡng da, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Argania Spinosa Kernel Oil còn được gọi là dầu argan, là loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây argantree. Argantree được tìm thấy chủ yếu ở Ma-rốc, dầu từ hạt argantree chứa khoảng 45-55% axit oleic, 28-36% axit linoleic, 10-15% axit palmitic và 5-7% axit stearic. Xử lý dầu argan bằng hydro dẫn đến việc sản xuất Dầu hạt nhân Argania Spinosa Hydro hóa. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Argania Spinosa Kernel Oil có chức năng như các chất dưỡng da – chất làm mềm. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Argania Spinosa và Dầu Argania Spinosa hydro hóa Kernel Oil an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Dầu argan |
| ||
Biotin | Tạo độ bóng cho tóc, Chất giữ ẩm, Làm mịn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Biotin còn được gọi là Coenzyme R, Vitamin B7 hoặc Vitamin H là một loại vitamin tan trong nước được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm. Được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và bổ sung vitamin, Biotin đóng một vai trò trong sự phát triển của tế bào. Thiếu hụt biotin có thể dẫn đến rụng tóc, phát ban da, cholesterol cao và các vấn đề về tim. Các loại hạt, gan, đậu nành và cá là nguồn thực phẩm giàu Biotin. Một thành phần tuyệt vời để bổ sung cho móng và tóc chắc khỏe hơn. Biotin cải thiện kết cấu của kem và bổ sung dưỡng chất và độ bóng cho tóc. Biotin có đặc tính giữ ẩm và làm mịn và cũng có thể giúp cải thiện tình trạng móng tay dễ gãy. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số lượng lớn người tiếp xúc với Biotin hàng ngày trong chế độ ăn uống của họ với liều lượng cao hơn nhiều so với việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Biotin. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Coenzyme R, Vitamin b7, Vitamin H |
| ||
Citrus Grandis Peel Oil | Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Citrus Grandis Peel Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ vỏ của bưởi. Đây là loại trái cây có múi tự nhiên, không lai tạp, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Tinh dầu từ vỏ bưởi có thành phần chính là limonene (86-95% đối với vỏ bưởi), một thành phần tạo mùi hương (nhưng được coi là chất gây nhạy cảm cho da thường xuyên). Ngoài ra, vỏ cam quýt còn chứa hợp chất có vấn đề gọi là furanocoumarin khiến chúng bị nhiễm độc ánh sáng nhẹ. Nói chung, trái cây càng chua-đắng thì càng có nhiều vấn đề liên quan đến nhiễm độc ánh sáng: vỏ cam và clementine chứa ít chất này hơn trong khi chanh, bưởi và cam bergamot chứa nhiều hơn. Đó là lý do vì sao những sản phẩm chứa chiết xuất từ vỏ cam chanh bưởi không được khuyến cáo dùng vào ban ngày. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận các loại dầu vỏ có nguồn gốc từ cam quýt bưởi là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, ngoại trừ các sản phẩm rửa sạch, không chứa nhiều hơn 0,0015% (15ppm) 5-methoxypsoralen (5-MOP), và khi được điều chế thành không gây mẫn cảm và không gây khó chịu. |
| |||
Cocos Nucifera Oil | Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Dung môi | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cocos Nucifera Oil hay Cocos Nucifera Coconut Oil, đây là một chiết xuất thực vật, Dầu dừa thu được bằng cách chiết xuất từ phần thịt khô (cơm dừa) bên trong của quả dừa. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa, ca cao kali và ca cao natri là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Công dụng của thành phần này là tạo mùi, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chất làm mềm, dung môi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dầu dừa và Axit dừa và các thành phần khác được làm từ Dầu dừa và Axit dừa là an toàn để sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể. Không có nhạy cảm đã được báo cáo. Đánh giá lâm sàng về mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Dầu dừa và các thành phần chiết xuất từ dầu dừa khác tạo ra các phản ứng kích ứng da rất nhỏ. Không có dấu hiệu nào cho thấy các thành phần này là chất gây kích ứng chính, chất gây mẫn cảm hoặc hợp chất độc tính quang sau khi thử nghiệm trên người. | Coconut oil, Cocos Nucifera Coconut Oil, Chiết xuất dầu dừa |
| ||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||
Keratin | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Keratin hay chất sừng là một họ các protein cấu trúc dạng sợi. Keratin là vật liệu cấu trúc chính tạo nên những lớp bên ngoài của da người. Nó là thành phần cấu trúc quan trọng của mái tóc và móng tay, và nó cung cấp sức mạnh và độ dẻo dai cần thiết cho cơ quan nhai, như lưỡi và vòm miệng cứng. Các monome (đơn phân tử) tập hợp thành bó để tạo thành sợi trung gian, dai và tạo thành các mô không thể bị khoáng hóa mạnh được tìm thấy trong các loài bò sát, chim, động vật lưỡng cư, và động vật có vú. Công dụng chính của thành phần này là dưỡng tóc và dưỡng da. EWG và hội đồng chuyên gia CIR xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất, tuy nhiên thành phần này vẫn bị EWG xếp vào nhóm hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | ||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| |||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Với một mái tóc không quá nhiều hư tổn như mình thì sau 1 tháng sử dụng sản phẩm, mình vẫn khá ưng ý với mùi hương và sự mềm mượt mà sản phẩm mang lại. Còn với những bạn tóc quá khô xơ thì nên cân nhắc trước khi dùng em này nhé.
- Bao bì, thiết kế8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Tớ đánh giá cao mọi ý kiến đóng góp của các bạn và sẽ rất cảm kích nếu các bạn có thể dành chút thời gian để phản hồi về bài viết này.