Những sản phẩm chăm sóc nhà Double Rich đã không còn quá xa lạ với chị em chúng ta rồi phải không nè, nhất là em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng dành cho cô nàng có mái tóc đang gặp tình trạng khô xơ và mong muốn được phục hồi mái tóc mềm mượt hơn. Tóc của mình cũng đã từng rất khô xơ và mình đã sử dụng em kem ủ nhà Double Rich này đến hủ thứ hai rồi. Vì vậy mình sẽ gửi đến các nàng bài review về em nó nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Thành phần chính của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Công dụng của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Cảm nhận Kem ủ tóc Double Rich màu hồng sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Hướng dẫn cách sử dụng Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Kem ủ tóc Double Rich màu hồng mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
Theo như mình được biết thì em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng này đã được đổi mẫu mã và trên tay mình là mẫu mới nhất của dòng kem ủ dành cho tóc khô xơ nhà Double Rich. Em này có thiết kế khá đơn giản chỉ gồm một hộp nhựa với màu chủ đạo sẽ là màu đỏ để phân biệt với dòng kem ủ màu vàng dành cho tóc tẩy nhuộm.
Thiết của em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng cũng cực kỳ đơn giản bởi vì chỉ với trọng lượng là 150g được đựng trong một hộp có chất liệu nhựa màu trắng và được đậy nắp ở phía trên. Phần nắp này là dạng nắp vặn nên khi dùng chỉ cần vặn nhẹ nắp là đã mở được sản phẩm. Thiết kế này khá nhỏ nhắn và cầm vừa trong lòng bàn tay nên khá tiện lợi cho những cô nàng muốn mang một sản phẩm ủ tóc đi du lịch luôn đấy.

Cũng giống như những dòng dầu xả và kem ủ tóc khác thì Kem ủ tóc Double Rich màu hồng cũng sẽ có kết cấu là dạng đặc và có màu trắng đục như thế này. Mùi của sản phẩm rất thơm, mang một mùi hương khá nhẹ nhàng nhưng rất sang trọng. Đặc biệt là mùi hương của sản phẩm có thể lưu trên tóc lên đến 24 giờ luôn đấy các nàng.

Thành phần chính của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Hydrolyzed Collagen (Collagen thủy phân): có chức năng là giảm gãy rụng và phục hồi mái tóc đang gặp tình trạng quá khô xơ và thiếu sức sống. Sử dụng thường xuyên sẽ giúp làm đanh sợi tóc và tóc chắc khỏe hơn cũng như bồng bềnh hơn.
- Macadamia Terniforlia Seed Oil (tinh dầu chiết xuất từ quả của cây Macadamia): chứa nhiều vitamin và protein góp phần nuôi dưỡng tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Hydrolyzed Keratin (Keratin thủy phân): giúp phục hồi hư tổn cho mái tóc, cải thiện tình trạng thiếu độ bóng và thiếu sự mềm mượt của mái tóc.
- Leucine: một trong những loại axit amin cực kỳ cần thiết cho mái tóc với khả năng tự tổng hợp protein để bổ sung lượng cần thiết cho mái tóc đang gặp nhiều hư tổn.

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Aqua, Cetearyl Alcohol, Dimethicone, Behentrimonium Chloride, Fragnance, Macadamia Terniforlia Seed Oil, Hydrolyzed Collagen, Hydrolyzed Keratin, Glycine, Serine, Glutamic Acid, Aspartic Acid, Leucine, Alanine, Lysine, Arginine, Tyrosine, Phenylalanine, Proline, Threonine, Valine, Isoleucine, Histidine, Cysteine, Methionine, Glyceryl Stearate, PEG-100 Stearate, C12-15 Pareth-13, Cocamidoproyl Betaine, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Salicylic Acid, Bytylene Glycol, Sodium Hydroxide, Phenoxyethanol, Glycerin, 1 2-Hexanediol, PEG-Crosspolymer, Caprylyl Glycol, Polysorbate 20, Disodium Edte, Isopropyl Alcohol.
Công dụng của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Nuôi dưỡng tóc từ sâu bên trong với các hợp chất Amino Acid, Keratine và Collagen
- Giúp cấu trúc tóc khỏe mạnh, tăng cường độ đàn hồi
- Giúp tóc giảm bớt tình trạng khô xơ và hư tổn
- Giúp tóc mềm mại với hương thơm nhẹ nhàng quyến rũ
Cảm nhận Kem ủ tóc Double Rich màu hồng sử dụng có tốt không?
Mình rất thích sử dụng những sản phẩm chăm sóc đến từ nhà Double Rich bởi vì các sản phẩm chăm sóc tóc của thương hiệu này khá rẻ nhưng cũng có thể mang lại được hiệu quả tương đối tốt cho mái tóc của mình. Tóc mình trộm vía không hẳn là dạng tóc gặp quá nhiều hư tổn nên chắc chắn việc phục hồi tóc hư tổn đối với mình sẽ không có kết quả quá rõ.
Tuy nhiên nếu xét đến khả năng giúp tóc mềm mượt và bồng bềnh thì em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng thật sự rất “match” với mái tóc của mình. Mình cảm giác em này đã “works” cực kỳ tốt trên tóc của mình về chức năng này.
Mình ấn tượng với sản phẩm này không chỉ là khả năng giảm khô xơ, làm mềm mượt mái tóc mà còn là ở mùi hương của em này. Thật tình mà nói là mùi hương của em này vừa nhẹ nhàng nhưng cũng vừa sang và khả năng lưu hương trên tóc của mình đến gần 1 ngày nên mình rất thích và thường xuyên sử dụng.

Điểm mình không thích ở sản phẩm là thiết kế quá đơn giản và không bắt mắt. Trong lúc mình gội đầu, đến bước dùng kem ủ thì việc vặn nắp ra khá bất tiện và đôi khi khiến cho nước dễ vào trong sản phẩm làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm. Nếu sản phẩm là dạng vòi pump hoặc dạng tuýp thì có lẽ sẽ khắc phục được tình trạng này. Tuy nhiên, đây không hẳn là điểm trừ quá lớn của sản phẩm với cá nhân mình.

Xét về giá cả thì mình đánh giá Kem ủ tóc Double Rich màu hồng này là khá hợp lý và rất phù hợp với túi tiền của những cô nàng muốn chăm sóc tóc bình dân có tình trạng tóc không hư tổn quá nặng. Tóc mình chỉ gặp vấn đề về việc bị khô xơ và thiếu độ bóng nên mình thấy rằng sử dụng em này 1 tuần 3 lần là đủ để cải thiện được tình trạng này.
Ưu điểm và nhược điểm của Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
Ưu điểm
- Mùi hương khá nhẹ nhàng và sang trọng
- Lưu hương trên tóc khá lâu
- Giá thành rẻ và dễ mua
- Khả năng phục hồi tóc bị khô xơ khá tốt
Nhược điểm
- Sản phẩm có chứa cồn, silicone và hương liệu
- Thiết kế hơi đơn giản và không bắt mắt cho lắm
- Khả năng phục hồi tóc hư tổn không đáng kể
- Có thành phần bảo quản Behentrimonium Chloride, và Cocamidoproyl Betaine dễ gây kích ứng cho da đầu, nên tránh bôi kem trực tiếp lên da đầu
Hướng dẫn cách sử dụng Kem ủ tóc Double Rich màu hồng
- Gội đầu sạch với dầu gội.
- Sau khi gội xong nên dùng tay bóp nhẹ nước cho phần đuôi tóc ráo một chút.
- Dùng một lượng kem ủ vừa đủ và thoa từ thân đến ngọn tóc.
- Ủ tóc trong vòng 5-10 phút (nếu có thời gian thì có thể ủ 15 phút).
- Sau đó xả tóc lại bằng nước sạch và thực hiện các bước dưỡng tóc tiếp theo.
Lưu ý:
- Không thoa kem ủ lên sát da đầu vì sẽ làm cho da đầu mau bết và ảnh hưởng đến các nang tóc, hoặc kích ứng
- Nên sử dụng kèm theo em Xịt dưỡng tóc Double Rich màu hồng để tóc được mềm mượt và thơm lâu hơn.
- Sử dụng một tuần 2-3 lần là đủ để tóc cải thiện được tình trạng khô xơ và thiếu độ bóng.
Kem ủ tóc Double Rich màu hồng mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Kem ủ tóc Double Rich màu hồng với giá từ 56.000VND đến 73.000VND/ hộp 150g.
Đặt mua Kem ủ tóc Double Rich màu hồng tại Shopee.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: chăm sóc tóc khô xơ và hư tổn
- Dung tích/ Trọng lượng: 150g
- Kết cấu: Dạng đặc
- Loại tóc: khô xơ, hư tổn
- Thương hiệu: Double Rich
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các cô nàng xinh đẹp đã tham khảo bài review trên của mình, chúc cho các cô nàng nào đang gặp tình trạng hư tổn cần phục hồi lại mái tóc của mình sẽ có thêm góc nhìn khách quan hơn về hiệu quả mà em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng này mang lại. Các nàng đừng quên tìm đọc những bài review “xịn xò” khác tại cùng chuyên mục nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||||
Alanine | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Alanine là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (một khối xây dựng của protein da như collagen hoặc elastin) giúp hydrat hóa làn da. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| ||||||
Aspartic Acid | Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Aspartic Acid là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (khối xây dựng quan trọng của collagen và elastin) giúp hydrat hóa làn da. Nó cũng được sử dụng để thiết lập độ pH của sản phẩm mỹ phẩm (đệm). Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Behentrimonium Chloride | Chất bảo quản, Chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo nhũ | B – Nguy cơ trung bình | 7 – Nguy cơ cao | Behentrimonium Chloride là một muối amoni bậc bốn được sử dụng làm chất bảo quản. Behentrimonium clorua cũng là chất chống tĩnh điện và dưỡng tóc; nó cũng là một chất tạo nhũ. … Behentrimonium clorua có mặt trong hàng trăm sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm dầu xả, màu tóc, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, mousse và các mặt hàng khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng gây kích ứng. | Kích ứng | ||||||
Bytylene Glycol | |||||||||||
C12-15 Pareth-13 | |||||||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||||
Cocamidoproyl Betaine | |||||||||||
Cysteine | |||||||||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||||
Disodium Edte | |||||||||||
Octinoxate | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Octinoxate hay còn gọi là Ethylhexyl Methoxycinnamate, là một chất lỏng trong suốt không hòa tan trong nước. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm này được quy định là thuốc bán tự do (OTC). Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm bôi lên da để hấp thụ, phản xạ hoặc phân tán tia UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) có thể giúp bảo vệ chống cháy nắng và các tổn thương da khác do tia UV gây ra bằng cách hấp thụ bức xạ UV. Ethylhexyl Methoxycinnamate cũng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi sự hư hỏng do tia UV gây ra. Khi được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong sản phẩm kem chống nắng OTC, thành phần này sẽ được liệt kê trên nhãn là Octinoxate. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tiến hành đánh giá thuốc OTC đối với Ethylhexyl Methoxycinnamate (còn được gọi là Octyl Methoxycinnamate) và phê duyệt việc sử dụng thành phần này làm thành phần hoạt chất trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 7,5%. Tại Canada, Ethylhexyl Methoxycinnamate được phép sử dụng trong các sản phẩm chống nắng với nồng độ lên tới 8,5%. | Ethylhexyl Methoxycinnamate | ||||||
Fragnance | |||||||||||
Glutamic Acid | Chất giữ ẩm, Chất điều hòa da, Điều chỉnh độ pH | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glutamic Acid là một axit amin tự nhiên. Axit glutamic là một phân tử nhỏ và axit amin không thiết yếu (cơ thể chúng ta có thể tổng hợp được) với vai trò quan trọng là chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể con người, nghĩa là nó giúp hệ thần kinh của bạn hoạt động chính xác. Đối với những gì nó đang làm trong mỹ phẩm, chức năng chính của axit glutamic (tương tự như các axit amin khác) là chất giữ ẩm và chất điều hòa da (lưu ý bên lề: nếu bạn gắn nhiều phân tử axit glutamic, bạn sẽ nhận được axit polyglutamic được cho là tốt hơn chất giữ ẩm axit hyaluronic). Điều phức tạp là axit glutamic có hai dạng riêng biệt, axit L-glutamic và axit D-glutamic, là hình ảnh phản chiếu của nhau (hãy nghĩ về nó giống như bàn tay trái và tay phải của bạn). Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bôi axit L-glutamic tại chỗ lên vùng da bị tổn thương sẽ làm chậm quá trình sửa chữa da, trong khi bôi axit D-glutamic đẩy nhanh quá trình sửa chữa da. Ngoài ra, axit glutamic cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và có thể được xử lý thông qua con đường sinh học thành axit pyrrolidone carboxylic, muối natri của nó là một chất tốt và là một trong những yếu tố giữ ẩm tự nhiên cho làn da của bạn. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Glycerol | Dưỡng ẩm, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerol hay glyxerol, glycerin, glyxerin là một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5 (công thức hóa học là C3H5(OH)3 hay C3H8O3). Glyxerol là một thành phần quan trọng tạo nên chất béo, thuốc nổ nitroglyxerin… Nó có một số tính chất của một rượu đa như phản ứng với Cu(OH)2 tạo ra dung dịch xanh trong suốt. Đây cũng là phản ứng đặc trưng để nhận biết rượu đa chức có 2 nhóm -OH trở lên gắn liền kề nhau. Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.Glycerol không độc hại cho con người và được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm với công dụng kháng khuẩn, làm sạch. | Glyxerol, Glycerin |
| |||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||||
Glycine | Dưỡng ẩm, Chữa lành vết thương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glycine là một axit amin tự nhiên. Một axit amin không thiết yếu (các khối xây dựng của protein da, như collagen hoặc elastin), mà cơ thể có thể tự sản xuất, nhưng quá trình sản xuất của nó giảm dần theo tuổi tác. Khi bạn thoa đều lên mặt, nó hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm và có thể hơn thế nữa. Theo blog chăm sóc da tuyệt vời Futurederm, glycine có thể giúp chữa lành vết thương và sửa chữa mô và khi được sử dụng cùng với các axit amin khác, leucine và proline, nó có thể cải thiện nếp nhăn. Đây là khối xây dựng của một loạt các peptide quan trọng và nổi tiếng, bao gồm đồng-tripeptide-1, palmitoyl tripeptide-1 hoặc palmitoyl hexapeptide-12. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride | Chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Dưỡng da, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là một dẫn xuất amoni bậc bốn của guar gum. Guar Gum là một loại polysacarit được gọi là galactomannan được làm từ cây họ đậu bao gồm một xương sống polymannose mà các nhóm galactose liên kết với nhau. Các dẫn xuất của Guar Gum cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride. Trong số các thành phần guar này, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng thường xuyên nhất trong các sản phẩm mỹ phẩm. Công dụng chính là chống tĩnh điện, tạo màng, dưỡng da, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Guar Gum không gây độc gen hoặc gây ung thư và nó không phải là chất độc phát triển. Guar Gum và các dẫn xuất của nó cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum, Hydroxypropyl Guar, Guar Hydroxpropyltrimonium Chloride và Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | |||||||
Histidine | Dưỡng ẩm, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Histidine là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (một khối xây dựng của protein da như collagen hoặc elastin) giúp hydrat hóa làn da. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Hydrolyzed Collagen | Phục hồi tóc hư tổn, Cải thiện da khô, Phục hồi da, Cải thiện cấu trúc da mềm mại | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Collagen hay còn gọi là Collagen thủy phân là hỗn hợp của các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. Khi được sử dụng trong các chế phẩm dành cho tóc, Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về thể chất hoặc do điều trị quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp cải thiện tình trạng da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Hydrolyzed Collagen an toàn khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Collagen thủy phân thực tế không độc hại khi dùng qua đường uống hoặc qua da trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính. Thành phần này ít gây kích ứng cho mắt và da khi được thử nghiệm ở trạng thái không pha loãng. Các nghiên cứu dài hạn trên da về hai công thức mỹ phẩm chứa 2% Collagen thủy phân đều âm tính với độc tính toàn thân. Collagen thủy phân không nhạy cảm. | Collagen thủy phân |
| |||||
Hydrolyzed Keratin | |||||||||||
Isoleucine | Dưỡng ẩm, Sửa chữa hàng rào da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isoleucine đây là một dạng axit amin thiết yếu, chuỗi nhánh có thể tìm thấy trong những thứ như hạnh nhân, hạt điều hoặc protein đậu nành. Khi uống nó có thể thúc đẩy tổng hợp protein. Đối với chăm sóc da – giống như tất cả các axit amin – đó là thành phần giống hệt da và dưỡng ẩm. Nó dường như cũng hữu ích như một thành phần sửa chữa hàng rào. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Isopropyl Alcohol | Dung môi, Chống tạo bọt, Chất làm se da, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Alcohol là một dung môi. Isopropyl Alcohol, còn được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol, thường được gọi là cồn tẩy rửa. Isopropyl Alcohol có mùi giống như etanol, dễ bay hơi và tạo ra hiệu ứng làm mát khi bay hơi. Trong các sản phẩm được thiết kế cho người tiêu dùng, Isopropyl Alcohol có chức năng như một chất chống tạo bọt, chất làm se da, dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã xem xét các tài liệu khoa học hiện có về Isopropyl Alcohol trong quá trình đánh giá mức độ an toàn của metyl axetat (một chất chuyển hóa của metyl axetat) và kết luận rằng chất này an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong các sản phẩm mỹ phẩm . Isopropyl Alcohol có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Leucine | |||||||||||
Lysine | Tạo hương thơm, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chống tĩnh điện | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Lysine là một amino acid, với công thức hóa học HOOCCH(NH2)(CH2)4NH2. Nó là một amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được. Lysine là một base giống như arginine và histidine. Nhóm ε-amino đóng vai trò liên kiết với H+. (Nhóm ε-amino là nhóm amino gắn với nguyên tử cacbon thứ 5 tính từ nguyên tử cacbon gắn với nhóm carboxyl C=OOH là α-cacbon). Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng thành phần hương thơm, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chống tĩnh điện. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Macadamia Terniforlia Seed Oil | |||||||||||
Methionine | Chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Methionine (viết tắt là Met hay M) là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH2SCH3. Cũng như cysteine, methionine là một trong hai amino acid sinh protein chứa lưu huỳnh. Do là một amino acid thiết yếu, methionine không được tổng hợp “mới” trong cơ thể người, mà phải được lấy từ thức ăn bên ngoài. Ở các loài thực vật và vi sinh vật, methionine được tổng hợp từ axit aspartic và cysteine. Công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm là chống tĩnh điện, dưỡng tóc, dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||||
PEG-Crosspolymer | |||||||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Phenylalanine | Tạo mùi hương, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Phenylalanine là một amino acid. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Đây là một chất lỏng không màu được sử dụng với lượng nhỏ được gọi là thành phần mặt nạ, nghĩa là nó có thể che đi mùi tự nhiên không mấy dễ chịu của các thành phần mỹ phẩm khác. Nó có mùi thơm giống như hoa hồng và có thể được tìm thấy trong một số loại tinh dầu như hoa hồng, dầu hoa cam hoặc phong lữ. Nó cũng có một số hoạt tính kháng khuẩn và có thể tăng hiệu suất của các chất bảo quản truyền thống. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. | |||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||||
Proline | Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Proline – Thành phần này có thể chứa D, L hoặc DL-proline, một loại axit amin. L-proline là đồng phân của proline được tìm thấy trong protein. Đây là một axit amin không thiết yếu (có nghĩa là cơ thể chúng ta có thể sản xuất ra nó) cũng là một trong những khối xây dựng chính của collagen. Theo blog Futurederm, nó có thể cải thiện nếp nhăn khi kết hợp với các axit amin khác, glycine và leucine. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| |
Serine | Dưỡng tóc, Dưỡng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Serine là một axit amin thường xuất hiện trong công thức như một phần của phức hợp dưỡng ẩm. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Các axit amin, thường được tìm thấy trong protein ăn kiêng, được giải phóng khi protein được tiêu hóa trong đường tiêu hóa. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||||
Threonine | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Threonine là một amino acid – đây là chất thiết yếu cũng là một khối xây dựng chính của collagen và elastin. Khi uống, nó giúp đường tiêu hóa và đường ruột hoạt động trơn tru hơn và cũng giúp hấp thu các chất dinh dưỡng. Đối với chăm sóc da, không rõ nó có tác dụng gì ngoài việc dưỡng ẩm cho da. Threonin (viết tắt là Thr hoặc T)[2] là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Các codon của nó là ACU, ACA, ACC, và ACG. Threonin là một amino acid thiết yếu có phân cực. Giống như serin, threonin là một trong hai amino acid sinh protein mang một nhóm alcohol (tyrosin không phải là một alcohol mà là một phenol do nhóm hydroxyl của nó gắn trực tiếp vào vòng thơm, làm cho nó có tính oxy hóa và tính axit-base khác hẳn). Nó cũng là một trong hai amino acid thiết yếu mang nhánh bên đối xứng (giống với isoleucin). Do là một amino acid thiết yếu, threonin không được tổng hợp trong cơ thể, do đó phải lấy từ thức ăn chưa threonin. Trong các loài thực vật và vi sinh vật, threonin được tổng hợp từ axit aspartic, qua α-aspartyl-semialdehyde và homoserin. Các loại thức ăn giàu threonin gồm có pho mát, thịt gia cầm, cá, thịt, đậu lăng, hạt mè… Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa Threonine chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Tyrosine | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tyrosine là một amino acid. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein là: Alanine, Arginine, Asparagine, Aspartic Acid, Cysteine, Glutamic Acid, Glutamine, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine và valin. Các axit amin và muối đơn giản của axit amin, chẳng hạn như Arginine HCl, Canxi Aspartate, Canxi Glycinate, Cysteine HCl, Dipotassium Aspartate, Histidine HCl, Lysine HCl, Magiê Aspartate, Magiê Glycinate, Kali Aspartate, Natri Aspartate, Natri Glutamate và Natri Glycinate có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. | ||||||||
Valine | Dưỡng ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Valine là một amino aicd. Một loại axit amin thiết yếu (một khối cấu tạo nên protein của da như collagen) mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất mà phải lấy từ các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như chế độ ăn uống. Đó là một axit amin chuỗi nhánh được cho là có tác dụng tăng cường năng lượng, tăng sức bền và hỗ trợ phục hồi và sửa chữa mô cơ khi được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung. Không rõ valine có tác dụng gì khi bạn thoa nó lên da, nhưng giống như tất cả các axit amin, ít nhất nó phải là một chất dưỡng ẩm tuyệt vời cho da. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Mình đã dùng em Kem ủ tóc Double Rich màu hồng này đến hủ thứ hai thì chắc chắn là mình rất thích em này. Mặc dù mức độ phục hồi tóc không quá rõ trên tóc của mình nhưng một sản phẩm có giá cả khá bình dân lại có thể mang đến khả năng giúp tóc mềm mượt và lưu hương lâu thì chính là điểm khiến mình dùng đến hủ thứ hai. Cô nàng nào muốn dưỡng tóc giá hạt dẻ thì có thể thử qua em này nhe.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9
Mình rất mong nhận được những đánh giá và phản hồi của các bạn về bài viết này. Hãy để lại ý kiến của mình ở phần bình luận nhé!