Sữa rửa mặt Zakka Naturals Mandelic Pore Purifying Foam Cleanser chứa AHA và BHA làm sạch sâu lỗ chân lông hiệu quả nhất hiện nay. Với những công dụng mà hãng cam kết, sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying Foam Cleanser của thương hiệu Zakka Naturals Việt Nam sáng lập này có thật sự hiệu quả không? Cùng Beaudy.vn tìm hiểu ngay thôi nào!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Thành phần chính của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Công dụng của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Cảm nhận sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế và kết cấu của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
Sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying Foam Cleanser được thiết kế dạng chai nhựa, hình trụ và có thể cầm gọn trong tay. Điểm đặc biệt của sản phẩm đó chính là sử dụng vòi ó vòi nhấn tạo bọt sẵn pump air-less, còn được gọi là hút chân không. Thiết kế này giúp cho sản phẩm không bị oxy hóa và ít bị vi sinh vật xâm nhập như những thiết kế dạng tuýp truyền thống. Mình chỉ cần dùng 2 pump là đủ lượng để rửa mặt.

Tuy nhiên, nhược điểm của thiết kế sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying là không thấy được bên trong nên mình không biết khi nào sẽ dùng hết. Kết cấu sản phẩm có màu trắng, bọt mềm mịn. Bọt tan khá chậm, khi mình cho lên mặt rửa phải tầm 1 phút sản phẩm mới tan hết bọt. Sản phẩm không chứa hương liệu nhưng thành phần có tràm trà nên bạn sẽ ngửi được thoang thoảng mùi tràm trà hết sức nhẹ nhàng. Chính vì vậy, bạn nào cực kỳ nhạy cảm với mùi hương cũng có thể trải nghiệm được nhé!
Thành phần chính của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Surfactants (chất hoạt động bề mặt): Cocamidopropyl Betaine, Decyl Glucoside, Sodium Lauroyl Methyl Isethionate, Sodium Cocoyl Isethionate, Sodium Methyl Oleoyl Taurate. Làm sạch da đến từ những chất lưỡng tính, ion âm và không ion. Đây đều là những chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng trên da, giảm thiểu tối đa sự kích ứng so với những chất hoạt động bề mặt mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, khi dùng nhiều loại Surfactants cũng làm giảm đi sự kích ứng.
- Actives: BHA, Mandelic. Những Active có ái lực với dầu cao như BHA và Mandelic sẽ bám vào da tốt hơn những chất tan trong nước. Bên cạnh đó, Surfactants sẽ phụ trách phá màng da để hoạt chất có thể thấm sâu hơn và phát huy tác dụng tối đa.
- Chiết xuất thực vật: Mentha Piperita (Peppermint) Oil – Bạc hà, Eucalyptus polybractea (Eucalyptus) Oil – Khuynh diệp, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Oil – Tràm trà. Những chiết xuất thực vật này có tính kháng viêm, kháng khuẩn mụn, khá tốt cho làn da mụn. Ngoài ra, mình còn có cảm giác the mát khi rửa mặt.
- Một số thành phần duy trì độ ẩm: Glycerin, Betaine, Allantoin,…

Mình thấy sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying Foam Cleanser được tích hợp rất nhiều thành phần chứng minh có tác dụng giảm sưng hiệu quả cho da mụn, đồng thời phục hồi mang lại làn da sáng khỏe. Sản phẩm an toàn cho da với 5 không: Không Sulfate, không Silicon, không hương liệu, không Paraben, không màu tổng hợp nên phù hợp với cả những làn da nhạy cảm nhất.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Glycerin, Cocamidopropyl Betaine, Decyl Glucoside, Salicylic Acid, Betaine, Sodium Lauroyl Methyl Isethionate, Sodium Cocoyl Isethionate, Sodium Methyl Oleoyl Taurate, Mandelic Acid, PEG 7 Glyceryl Cocoate, Nasturtium Officinale extract, Arctium Majus root extract, Salvia Officinalis leaf extract, Citrus Limon peel extract, Hedera Helix leaf extract, Saponaria Officinalis leaf extract, Fucus Vesiculosus extract, Allantoin, Tetrasodium EDTA, Mentha Piperita Oil, Sodium Hydroxide, Eucalyptus polybractea Oil, Melaleuca Alternifolia oil, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin, Potossium Sorbate, Sodium Benzoate
Công dụng của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Làm sạch lỗ chân lông, dầu thừa trên da.
- Sạch mọi bụi bẩn, tạp chất.
- Kiềm dầu cho da, giảm viêm mụn.
Cảm nhận sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying có tốt không?
Mình luôn tìm kiếm các sản phẩm có khả năng trị mụn, làm sạch da và giảm sưng viêm để khắc phục tình trạng da mụn dai dẳng, không đều màu và thâm sau mụn của mình. Thế là mình đã “tàu ngầm” trong các group làm đẹp mới biết đến sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying của thương hiệu Zakka Naturals thông qua những lời ngợi khen “có cánh”. Mình tin chắc rằng nếu bạn giống mình, cực kỳ khó tính để tìm những sản phẩm chứa thành phần rõ ràng, hiệu quả trên da và những thành phần đó đã được chứng minh lâm sàng thì chắc chắn, bạn sẽ bị “đổ gục” bởi hàng loạt hoạt chất actives đầy hứa hẹn trong sản phẩm.
Thật sự, đây là chai sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying thứ 2 của mình. Đầu tiên, kết cấu sữa rửa mặt có màu trắng, texture bọt mềm mại. Khi apply lên da thì bọt tan khá chậm nên cho hiệu quả làm sạch tốt, không khô căng khi rửa và da vẫn mềm mượt khi rửa xong. Trong quá trình sử dụng, mình thấy mấy nốt mụn viêm của mình bớt sưng tấy đỏ hơn và gom cồi mụn khá lẹ.

Thế nhưng, sản phẩm nào cũng có nhược điểm cả và nhược điểm của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying Foam Cleanser là sản phẩm chứa actives và cả tinh dầu nên những bạn sở hữu làn da dị ứng tinh dầu nên cân nhắc. Với nền da quá yếu ớt, đỏ ửng do mụn cũng không nên dùng mà bạn nên đến bệnh viện da liễu để được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng về da bạn nhé!
Mặc dù trên thị trường có nhiều loại sữa rửa mặt khác nhau, nhưng khi quyết định dùng sang chai thứ 2 của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying, mình nhận ra đây chính là chân ái về sữa rửa mặt của đời mình. Và mình tin chắc rằng mình sẽ mua đi mua lại và dùng cho đến khi nào chán thì thôi. Cá nhân mình thấy, thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang ngày càng lớn mạnh và Zakka Naturals thì không nằm ngoài số đó. Nếu sản phẩm tốt thì mình sẽ ưu tiên sử dụng hàng Việt Nam và mình tự hào về điều đó.
Ưu điểm và nhược điểm của sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
Ưu điểm
- Làm sạch sâu lỗ chân lông, kháng khuẩn, giảm sưng hiệu quả cho da mụn đồng thời phục hồi mang lại làn da sáng khỏe.
- Kết hợp tuyệt vời giữa 2 thành phần trị mụn nổi tiếng AHA và BHA tăng khả năng làm sạch và ngăn kích ứng.
- Nếu bạn dùng AHA – BHA dạng lưu lại trên da mà sợ bị kích ứng thì bạn có thể nghía qua AHA – BHA dạng rửa trong sữa rửa mặt sẽ đỡ tình trạng này xảy ra hơn.
- Thiết kế dạng vòi pump airless (hút chân không) giúp giữ vệ sinh, lấy trọn vẹn sản phẩm mà không lãng phí.
- Không Sulfate, không Silicon, không hương liệu, không Paraben, không màu tổng hợp.
Nhược điểm
- Chứa tinh dầu nên những bạn sở hữu làn da dị ứng tinh dầu nên cân nhắc.
- Nền da yếu, mẩn đỏ do mụn thì không nên dùng.
- Thiết kế sản phẩm kín và không thấy được bên trong nên không biết khi nào sẽ dùng hết.
Hướng dẫn cách sử dụng sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying
- Bước 1: Làm ướt da mặt bằng nước ấm
- Bước 2: Xịt sữa rửa mặt tạo bọt ra lòng tay
- Bước 3: Lấy phần bọt thoa đều khắp mặt, kết hợp massage thật nhẹ nhàng theo chiều xuôi theo lỗ chân lông, giúp chất bẩn dễ dàng cuốn theo ra ngoài. Tốt nhất, bạn chỉ nên thực hiện trong vòng 20-30 giây, dừng lại lâu hơn ở vùng chữ T – khu vực thường xuyên bị bóng nhờn, tránh dùng lực quá mạnh.
- Bước 4: Rửa mặt sạch lại và lau khô
Sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua sữa rửa mặt AHA BHA Mandelic Pore Purifying với giá 240.000 VNĐ/chai 185g.

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, thông thoáng lỗ chân lông, làm dịu da, ngừa mụn
- Dung tích/ Trọng lượng: 185gr
- Kết cấu: Dạng bọt
- Loại da: mọi loại da, da dầu mụn, da nhờn lỗ chân lông to
- Thương hiệu: Zakka Naturals
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn các bạn rất nhiều, hy vọng bài viết đã cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| ||||||
Decyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt dựa trên glucose thường được sử dụng trong dầu gội và sữa tắm. Arachidyl proprionate (hoặc glucoside) KHÔNG có nguồn gốc từ đậu phộng (Arachis hypogaea). Do đó, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm không gây lo ngại dị ứng cho trẻ em (hoặc người lớn) bị dị ứng đậu phộng. Alkyl glucoside bao gồm các nhóm alkyl liên kết với glucose ở dạng D-glycopyranoside. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm khi có công thức không gây kích ứng. |
| |||||||
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| ||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||||
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate | ||||||||||||
Sodium Cocoyl Isethionate | Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt dựa trên axit béo từ dầu dừa và axit isoethionic, một loại axit sulfonic. Một chất làm sạch được cho là dịu nhẹ trên da đến mức hầu như không ảnh hưởng đến hàng rào bảo vệ da. Nó cũng tạo ra nhiều bọt kem, dựa trên các axit béo thực vật và dễ dàng phân hủy sinh học. Nó là một thành phần đặc biệt quan trọng và phổ biến trong “thanh syndet” (hoặc xà phòng không có xà phòng). Tiến sĩ Leslie Baumann nói trong cuốn sách Da liễu Mỹ phẩm tuyệt vời của mình rằng nhờ đặc tính phân tử độc đáo của Sodium Cocoyl Isethionate, nó “đã xác định một chiều hướng mới về tính dịu nhẹ của các thanh làm sạch”. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Natri Cocoyl Isethionate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm ở mức 50% trong các sản phẩm rửa sạch và 17% trong các sản phẩm để lại. Nồng độ lớn nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm tẩy rửa là 49,87%. Nồng độ cao nhất của Natri Cocoyl Isethionate được thử nghiệm dưới dạng sản phẩm còn sót lại là 17%. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã sử dụng các nồng độ này để đưa ra kết luận về độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng Natri Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng mắt dựa trên cấu trúc hóa học của nó. | Kích ứng mắt |
| ||||||
Sodium Methyl Oleoyl Taurate | Chất làm sạch, Tăng cường tạo bọt, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Methyl Oleoyl Taurate là muối natri của amit axit béo dừa của N-metyltaurine. Một chất làm sạch dịu nhẹ, không chứa sulfat được sử dụng bên cạnh các chất làm sạch khác (còn gọi là chất đồng hoạt động bề mặt) chủ yếu như một chất tăng cường tạo bọt và tạo độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Mandelic Acid | Tẩy tế bào chết, Kháng khuẩn, Làm sáng da | A – An toàn | Mandelic Acid là một loại AHA, có nguồn gốc từ hạnh nhân đắng và được đặt tên theo tên tiếng Đức của hạnh nhân, “mandel”. Sự khác biệt đầu tiên là axit mandelic có cấu trúc phân tử lớn hơn axit glycolic. Do đó, nó có thể thâm nhập ít sâu hơn và hoạt động nhiều hơn trên bề mặt da. Có lẽ đây là lý do tại sao axit mandelic nhẹ nhàng hơn trên da. Nó có thể nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào da chết khỏi bề mặt, mang lại làn da mịn màng và đều màu hơn. So với axit glycolic, tác dụng tẩy da chết chậm hơn nhưng cũng an toàn hơn. Ngay cả những loại da nhạy cảm cũng dung nạp axit mandelic khá tốt. Một đặc điểm khác biệt của axit mandelic trong số các AHA là nó có đặc tính kháng khuẩn nổi tiếng. Ngoài ra, axit mandelic có đặc tính làm sáng da hiệu quả và dường như nó đặc biệt hiệu quả trong việc làm sáng vết tăng sắc tố sau viêm (PIH). Trong một nghiên cứu vào 2015, axit mandelic 5% và 10% (trong 60 ngày) và nhận thấy rằng “cả hai đều an toàn và hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá”. rái ngược với axit glycolic, axit mandelic nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại polyme tổng hợp dựa trên PEG (polyethylene glycol) và axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Theo EWG, do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại. PEG-7 Glyceryl Cocoate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng PEG-7 an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, còn đối với các sản phẩm có lưu lại trên da thì mức độ an toàn khoảng 10%. PEG có độc tính qua đường miệng và da thấp. Tiêm PEG-7 Glyceryl Cocoate vào da ở nồng độ 10% không gây mẫn cảm. Nồng độ tương tự này không phải là chất gây kích ứng mắt. PEG-7 Glyceryl Cocoate không gây độc quang ở nồng độ 50%. Không có dữ liệu về độc tính di truyền hoặc khả năng gây ung thư của các thành phần PEG Glyceryl Cocoate. PEG không gây độc gen. |
| |||||||
Nasturtium Officinale extract | Chất tạo mùi | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Nasturtium Officinale extract hay Nasturtium Officinale (Watercress) Extract là chiết xuất từ hoa và lá của cây cải xoong, Nasturtium officinale. Cải xoong còn có tên gọi khác là cải xà lách xoong, xà lách xoong (danh pháp hai phần: Nasturtium officinale hoặc Nasturtium microphyllum) là một loại thực vật thủy sinh hay bán thủy sinh, sống lâu năm và lớn nhanh, có nguồn gốc từ châu Âu tới Trung Á và là một trong số những loại rau ăn được con người dùng từ rất lâu. Cải xoong chứa một lượng đáng kể sắt, calci và axít folic cùng với các vitamin A và C. Tại một số khu vực, cải xoong được coi là cỏ dại nhưng tại những khu vực khác thì nó lại được coi là rau ăn hay cây thuốc. Ở những khu vực mà cải xoong mọc có nhiều chất thải động vật thì nó có thể là nơi trú ẩn cho các loại động vật ký sinh như sán lá gan cừu Fasciola hepatica. Người ta cũng gán một số lợi ích cho việc ăn cải xoong, chẳng hạn việc nó có tác dụng như một chất kích thích nhẹ, một nguồn hóa chất thực vật, có tác dụng chống oxy hóa, lợi tiểu, long đờm và trợ giúp tiêu hóa. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng là chất tạo mùi. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Nasturtium Officinale Watercress Extract | |||||||
Arctium Majus root extract | Chất dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Arctium Majus root extract hay Arctium Majus (Burdock) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây ngưu bàng, Arctium majus. Chi Ngưu bàng hay còn gọi chi Ngưu bảng, chi Ngưu báng (danh pháp khoa học: Arctium) là một chi thực vật thuộc họ Cúc. Hiện chưa có nhiều thông tin về công dụng của thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng đang được biết đến là chất dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Arctium Majus Burdock Root Extract | |||||||
Salvia Officinalis Leaf Extract | Trị gàu, Làm sạch, Chăm sóc răng miệng, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Salvia Officinalis Leaf Extract là chiết xuất từ lá an xoa, Salvia officinalis. Xô thơm, xôn, hoa xôn, tên khoa học Salvia officinalis, là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Xô thơm là cây bụi phụ thường xanh lâu năm, thân gỗ, lá màu xám, hoa màu xanh lam đến tía. Đây là loài bản địa vùng Địa Trung Hải, mặc dù loài này đã được du nhập ở nhiều nơi trên thế giới. Xô thơm có một lịch sử lâu đời trong việc sử dụng y học và ẩm thực, và trong thời hiện đại, nó đã được sử dụng như một loại cây cảnh trong vườn. Nó là một loại thảo mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho thịt và nước sốt. Thành phần này có công dụng trị gàu, làm sạch, chăm sóc răng miệng, dưỡng da, bổ.Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm cây xô thơm, Salvia officinalis trong danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng làm gia vị và các loại gia vị và hương liệu tự nhiên khác, và trong danh sách các loại tinh dầu, nhựa dầu và chiết xuất tự nhiên của GRAS. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận rằng 6 thành phần từ Salvia officinalis (cây xô thơm) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm khi được bào chế không gây mẫn cảm. | Salvia Officinalis Sage Leaf Extract | |||||||
Citrus Limon peel extract | Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Citrus Limon peel extract hay Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, Citrusmedica limonum. Chanh vàng hay chanh tây (tên tiếng Anh lemon), là tên gọi thông thường của loài có danh pháp hai phần Citrus limon. Chanh là một nguồn vitamin C phong phú, cung cấp 64% lượng vitamin C khuyến cáo hàng ngày với lượng tham chiếu 100 g (bảng). Các chất dinh dưỡng thiết yếu khác có hàm lượng thấp. Chanh chứa nhiều hóa chất thực vật, bao gồm polyphenol, terpen và tannin. Nước chanh vàng chứa nhiều axit citric hơn một chút so với nước chanh nói chung (khoảng 47 g/l), gần gấp đôi axit citric của nước bưởi và khoảng năm lần lượng axit citric có trong nước cam. Một ngành công nghiệp chính của vỏ chanh là sản xuất pectin – một loại polysacarit được sử dụng làm chất keo, chất làm đặc và chất ổn định trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Thành phần này đóng vai trò tạo mùi hương trong mỹ phẩm. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng dầu chanh ép lạnh trong nước hoa vì nó có chứa một số hợp chất có thể gây ảnh hưởng đến da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đối với người bị dị ứng chanh, quất, cam thì nên cân nhắc khi sử dụng sản phẩm có thành phần này. EWG xếp thành phần này vào nhóm hạn chế sử dụng ở mức cao. | Kích ứng | Citrus Limon Lemon Peel Extract | ||||||
Hedera Helix Leaf Extract | Làm mềm da, Giữ ẩm cho da, Chất ổn định | 1 – Nguy cơ thấp | Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ lá hoặc thân của cây Hedera Helix, tên tiếng Việt là Thường xuân Anh. Loại cây này phát triển nhiều ở châu Âu và một loại cây thân leo. Trong mỹ phẩm, tác dụng chính của thành phần này là làm mềm da và giữ ẩm. Ngoài ra còn đóng vai trò là chất ổn định kết cấu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc chăm sóc tóc. Theo EWG khả năng gây kích ứng, dị ứng, mức độ gây ung thư hoặc ảnh hưởng sinh sản của thành phần này đều ở mức thấp nhất. | Hedera Helix Ivy Leaf Stem Extract, Thường Xuân Anh | ||||||||
Saponaria Officinalis leaf extract | Kháng khuẩn, Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Saponaria Officinalis leaf extract là chiết xuất từ lá Saponaria officinalis. Saponaria officinalis là loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng. Thành phần này có một số công dụng như kháng khuẩn, chất hoạt động bề mặt/làm sạch. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Fucus Vesiculosus extract | Chất làm mềm, Dưỡng da, Làm mịn da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Fucus Vesiculosus extract là chiết xuất từ thallus khô của tảo bàng quang, Fucusvesiculosus, thành phần này được ghi nhận với một số công dụng như chất làm mềm, dưỡng da, làm mịn, làm dịu. Fucus vesiculosus, được biết đến với các tên phổ biến là bàng quang wrack, black tang, rockweed, rong nho, bàng quang, sồi biển, cắt cỏ dại, thuốc nhuộm fucus, đỏ fucus và đá vụn, là một loại rong biển được tìm thấy trên bờ biển của Biển Bắc, phía tây Biển Baltic và Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Fucus vesiculosus được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Thành phần hóa học chính bao gồm chất nhầy, algin, mannitol, fucitol, beta-caroten, zeaxanthin, dầu dễ bay hơi, iốt, brom, kali và các khoáng chất khác. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| |||||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| |||||||
Mentha Piperita Oil | Chất tạo mùi, Tạo hương vị, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Mentha Piperita Oil hay còn gọi là Peppermint oil là một loại tinh dầu tự nhiên thu được từ cây bạc hà. Công dụng chính của thành phần này là tạo ra mùi hoặc hương vị riêng biệt cho sản phẩm. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, những thành phần này cũng có thể hoạt động như chất dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dầu bạc hà (Mentha Piperita) an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nồng độ pulegone (một thành phần tự nhiên) trong thành phần này không được vượt quá 1%. Hội đồng chuyên gia CIR tin tưởng rằng nồng độ này có thể đạt được bằng cách kiểm soát thời gian thu hoạch và thông qua kỹ thuật được cấp bằng sáng chế được mô tả trong báo cáo. Dầu Mentha Piperita (Bạc hà) ít độc hại trong các nghiên cứu cấp tính về đường miệng. Dầu bạc hà không phải là phototoxic. Mentha Piperita (Peppermint) Oil âm tính với khả năng gây đột biến ở vi khuẩn và trong xét nghiệm gây đột biến u lympho ở chuột nhưng kết quả không rõ ràng trong xét nghiệm quang sai nhiễm sắc thể tế bào nguyên bào sợi của chuột đồng Trung Quốc. Trong một nghiên cứu về khả năng gây ung thư của kem đánh răng và các thành phần của nó, không có sự khác biệt rõ ràng nào được ghi nhận giữa vật liệu thử nghiệm có Dầu Mentha Piperita (Bạc hà) và kem đánh răng. Các trường hợp lâm sàng riêng biệt về kích ứng và/hoặc mẫn cảm với Dầu Mentha Piperita (Bạc hà) và/hoặc các thành phần của nó đã được báo cáo, nhưng Dầu Mentha Piperita (Bạc hà) (8%) không phải là chất gây nhạy cảm khi thử nghiệm bằng cách sử dụng quy trình tối đa hóa. EWG vẫn đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da tương đối cao. | Kích ứng da | Peppermint oil, Tinh dầu bạc hà |
| |||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||||||
Eucalyptus polybractea Oil | Eucalyptus polybractea Oil là chiết xuất dầu của một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Hiện nay EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về công dụng và tác động của thành phần này lên da và cơ thể con người. | |||||||||||
Melaleuca Alternifolia oil | Hương liệu, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia oil hay Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil, Thành phần này được chưng cất từ lá của Cây trà, Melaleuca alternifolia, một loại cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Tràm trà (tên khoa học: Melaleuca alternifolia) là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Thành phần này có một số công dụng như hương liệu, dưỡng da. EWG đánh giá thành phần này có khả năng kích ứng cao. Melaleuca Alternifolia Hội đồng chuyên gia về mỹ phẩm An toàn thành phần kết luận rằng 8 thành phần có nguồn gốc từ cây chè (cây trà) an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ được xây dựng để không gây kích ứng… | Kích ứng | Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil | ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||||
Potossium Sorbate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Potossium Sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất kháng khuẩn tự nhiên; được sử dụng như một chất bảo quản. Nó không phải là một loại mạnh và không thực sự có tác dụng chống lại vi khuẩn, mà chống lại nấm mốc và nấm men nhiều hơn. Để làm được điều đó, nó phải phân hủy thành dạng hoạt động của nó, axit sorbic. Để điều đó xảy ra, phải có nước trong sản phẩm và giá trị pH phù hợp (pH 3-4). Potassium sorbate hay Kali sorbat là muối kali của axit sorbic, công thức hóa học CH3CH=CH−CH=CH−CO2K. Nó là một loại muối trắng rất dễ hòa tan trong nước (58,2% ở 20 °C). Nó chủ yếu được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm (E số 202). Kali sorbat có hiệu quả trong nhiều ứng dụng bao gồm thực phẩm, rượu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong khi axit sorbic xuất hiện tự nhiên trong quả thanh lương trà và hà mã, hầu như tất cả nguồn cung cấp axit sorbic trên thế giới, từ đó kali sorbat được chiết xuất, đều được sản xuất tổng hợp. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng nhẹ. | Kích ứng nhẹ | |||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
|
Mình thấy Zakka Naturals đang tổ chức chương trình “Cùng em đến trường”, Zakka Naturals đã đặc biệt lan tỏa dự án tới cộng đồng qua bao bì thiết kế đặc biệt trên chai sữa rửa mặt Mandelic - một sản phẩm rất được ưa thích của Zakka. Với mỗi sản phẩm sữa rửa mặt có bao bì thiết kế này được bán ra, Zakka Naturals sẽ trích 15% lợi nhuận bán được để đóng góp vào ngân sách mua dụng cụ học tập gửi tặng đến các em học sinh khó khăn thiếu thốn các thiết bị học cần thiết. Nên mình muốn các bạn cùng mình chung tay với brand tuy là ít ỏi nhưng có thể góp một phần cho các em có thể đi học.
- Thiết kế, bao bì8.5
- Thương hiệu9
- Trải nghiệm và công dụng10
Da mụn viêm có dùng được hông ạ?
Dạ được nha bạn, mụn nào cũng dùng được hết nè!