Các dòng son dưỡng Mediheal Labocare có độ phổ biến khá cao trên thị trường và được rất nhiều người sử dụng. Trong đó, dòng Mediheal Labocare Panteno Lips Healssence Coral là sản phẩm son dưỡng có khả năng giảm thâm, ức chế sắc tố melanin trên môi. Sản phẩm được giới thiệu với khả năng dưỡng ẩm và giảm thâm môi hiệu quả, mang lại đôi môi hồng hào hơn. Cùng Beaudy.vn review son dưỡng Mediheal Labocare màu cam xem có thực sự hiệu quả và an toàn không nhé!
- Bao bì, kết cấu của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Thành phần của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Công dụng của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Cảm nhận sau khi sử dụng son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam) có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Cách sử dụng son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Mua son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam) ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
Son dưỡng Mediheal Labocare được đóng gói trong một hộp giấy khá nhỏ gọn và được in hình sản phẩm phía trước. Đằng sau hộp giấy là một lớp bìa cứng với các thông tin và hình ảnh liên quan đến sản phẩm. Mặc dù trông có hơi cồng kềnh hơn nhưng theo mình thì đây là một thiết kế khá đặc biệt, thu hút khách hàng. Tổng thể thiết kế bao bì có màu chủ đạo là cam hồng khá bắt mắt và nổi bật, tuy nhiên trong tuýp son màu trắng lại chiếm đa số.

Theo mình thì thiết kế của son dưỡng Mediheal Labocare, đặc biệt là dòng màu cam khá nổi bật và nịnh mắt. Về thiết kế thì em nó được thiết kế theo dạng tuýp với nắp vặn khá tiện. Đầu lấy sản phẩm vừa phải giúp lấy lượng son vừa đủ dùng cho môi. Son dưỡng Mediheal Labocare phiên bản màu cam có kết cấu khá đặc và dính, màu cam hồng tương tự màu của bao bì. Son dưỡng Mediheal Labocare cũng có mùi hương khá nhẹ nhàng, kiểu trái nên mùi khá ngọt chứ không hề gây hắc mùi hương liệu.

Nhìn chung, Mediheal Labocare là một sản phẩm có kết cấu tương tự như các sản phẩm dưỡng môi khác, thiết kế bắt mắt và mùi hương dễ chịu, phù hợp với nhiều đối tượng.
Thành phần của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
Bảng thành phần đầy đủ: Mineral Oil, Polybutene, Caprylic/Capric Triglyceride, Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer, Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer, Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil Expressed, Macadamia Integrifolia Seed Oil, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Argania Spinosa Kernel Oil, Alcohol, Cetearyl Olivate, Sorbitan Olivate, Tocopheryl Acetate, Fragrance, Water, Aluminum Hydroxide, BHT, Titanium Dioxide, CI 15985, Panthenol, CI 45410.
- Chiết xuất dầu hạt mắc ca, Argan : giúp làm mềm môi, hỗ trợ giữ ẩm và ngăn ngừa nứt nẻ, khô môi.
- Chiết xuất bơ hạt mỡ: là thành phần dưỡng ẩm và duy trì độ ẩm hiệu quả trên môi.
- Panthenol (Vitamin B5): thành phần hỗ trợ làm lành, phục hồi môi, góp phần hỗ trợ quá trình giảm thâm môi, giúp môi hồng hào hơn.
- Vitamin E Acetate: chống oxy hóa, nuôi dưỡng và hỗ trợ làm mềm môi, ngăn ngừa khô môi hiệu quả.
- Cl 77891, Ci 15985 (chất tạo màu). CI 45410 (thuốc nhuộm tổng hợp tạo màu): tạo màu cho son dưỡng
- Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil, Citrus Paradisi Peel Oil: tinh dầu vỏ bưởi và cam; Fragrance: hương liệu
Phân tích thành phần son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam) có an toàn không?
Với các thành phần này, son dưỡng Mediheal Labocare sẽ mang lại công dụng lớn nhất là làm mềm môi và dưỡng ẩm, duy trì độ ẩm cho môi. Mặc dù có chứa thành phần Vitamin B5 nhưng hiệu quả giảm thâm chỉ ở mức thấp và chỉ hỗ trợ một phần nhỏ vì thành phần này ở gần cuối bảng thành phần.
Tuy nhiên, bên cạnh đó son dưỡng Mediheal chứa thành phần chất tạo màu, thuốc nhuộm tóc tạo màu, tinh dầu cam, bưởi, hương liệu. Đây là những thành phần bị hạn chế sử dụng ở mức cao và có khả năng gây kích ứng, độc tính theo đánh giá của EWG. Và theo FDA mỗi lô màu trong từng sản phẩm trước khi được sản xuất phải được FDA phê duyệt và công bố theo những tiêu chuẩn nghiêm ngặt và nhãn hàng phải trả phí thực hiện để đảm bảo an toàn. Do đó đây cũng là thành phần bạn nên cân nhắc khi sử dụng. Và nếu có thành phần này dù có được FDA phê duyệt hay không thì bạn cũng không được bôi sản phẩm ở gần mắt.

Công dụng của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
- Chăm sóc môi hiệu quả, an toàn và lành tính cao.
- Cung cấp dưỡng chất cần thiết, cân bằng độ ẩm cho môi.
- Ngăn ngừa và giảm tình trạng bong tróc, khô ráp.
- Tái tạo môi, khiến cho đôi môi các chị em trở nên mềm mịn và tươi sáng một cách hiệu quả hơn.
Cảm nhận sau khi sử dụng son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam) có tốt không?
Thông thường, mình chỉ sử dụng các sản phẩm son dưỡng của Vaseline, nhưng gần đây mình bắt đầu thay đổi sang Mediheal Labocare. Theo hãng, Mediheal Labocare dòng màu cam có thể sử dụng mọi lúc nên mình đã chọn dòng này. Trước khi mua để sử dụng, mình cũng đã tìm hiểu thử về em nó, những công dụng mà Mediheal Labocare mang lại như: dưỡng ẩm, ngừa thâm môi và giúp môi hồng hào hơn,…

Tuy nhiên khi sử dụng thì hiệu quả của son dưỡng Mediheal Labocare khá khác so với những lời quảng cáo. Về thiết kế, nhờ ở dạng nắp vặn và đầu lấy sản phẩm khá nhỏ nên tiện lợi trong việc lấy sản phẩm khi dùng. Mình thấy dầu khoáng nằm ở vị trí khá cao trong bảng thành phần nên kết cấu của Mediheal Labocare khá đặc và nhờn rít. Nhưng chính nhờ kết cấu này, giúp sản phẩm có khả năng dưỡng ẩm tốt hơn, ngăn ngừa tốt tình trạng khô môi.

Khi bôi sản phẩm mình thấy hơi rít nhẹ ở môi nhưng lâu dần cũng quen, cùng với đó là mùi hương khá nhẹ, không gây hắc. Buổi tối mình thường bôi một lớp son dưỡng Mediheal Labocare khá dày nên môi mình vào sáng hôm sau khá mềm và căng. Ngoài ra, màu của son dưỡng Mediheal Labocare cũng bám lại trên môi, tạo hiệu ứng môi khá hồng hào. Nhưng đây chỉ là lớp màu son thôi chứ không phải hiệu quả khử thâm của sản phẩm đâu bạn nhé, sau khi rửa mặt thì màu môi sẽ về lại bình thường.

Đương nhiên, hiệu quả giảm thâm của sản phẩm sẽ vô cùng mờ nhạt, hầu như không cải thiện thâm môi quá nhiều. Vì vậy nếu bạn muốn mua em nó để dùng với mục đích khử thâm môi thì nên suy nghĩ lại nha. Bù lại, khả năng dưỡng ẩm và làm mềm môi của son dưỡng Mediheal Labocare khá tốt nhờ chứa nhiều tinh dầu thiên nhiên, đặc biệt là hàm lượng lớn dầu khoáng. Ngoài ra, mình cũng thường sử dụng em nó vào buổi sáng với một lớp mỏng nhẹ, vừa dưỡng ẩm, vừa thay thế son mà vẫn có một đôi môi hồng hào tự nhiên.
Tổng kết: Với dòng son dưỡng Mediheal Labocare phiên bản màu cam, bạn có thể dùng mọi lúc. Kết cấu khá dày và đặc nên mang lại hiệu quả dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm môi hiệu quả. Tuy nhiên, khả năng dưỡng môi hồng hào và khử thâm môi hầu như không có nên bạn cần cân nhắc khi lựa chọn nhé!
Ưu, nhược điểm của son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
Ưu điểm
- Kết cấu khá đặc giúp mang lại khả năng dưỡng ẩm môi tốt.
- Chứa dầu khoáng, tinh dầu hạt mắc ca, argan,…giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng môi hiệu quả.
- Chất son có màu cam hồng, tạo màu môi hồng tự nhiên khi bôi.
- Mùi thơm nhẹ, hoàn toàn không gây hắc mũi.
- Thiết kế tiện lợi, dễ dàng lấy sản phẩm.
- Giá thành khá bình dân, phù hợp nhiều đối tượng.
- Sử dụng được cho mọi người, nhất là người có môi hay khô, nứt nẻ,…
Nhược điểm
- Tạo cảm giác hơi nặng môi khi bôi.
- Có chứa chất tạo màu (CI 15985), thuốc nhuộm tổng hợp Ci 45410 là những thành phần bị hạn chế sử dụng ở mức cao
- Không sử dụng cho vùng mắt hoặc để sản phẩm dính vào mắt
- Có chứa tinh dầu và hương liệu dễ gây kích ứng cho môi nhạy cảm
Cách sử dụng son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam)
Khác các sản phẩm skincare khác, son dưỡng môi khá dễ sử dụng. Bạn có thể môi một lớp dày son dưỡng Mediheal Labocare (vào buổi tối) sau khi hoàn thành các bước skincare sau đó đi ngủ. Vào buổi sáng, bạn có thể bôi một lớp mỏng hơn sau khi hoàn tất các bước skincare.
Nếu bạn muốn có một đôi môi mềm mịn và căng bóng thì nên tẩy tế bào chết môi thường xuyên và chăm dưỡng môi hơn nhé.
Mua son dưỡng Mediheal Labocare (màu cam) ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips Healssence Coral với giá dưới 70.000VND/tuýp 10ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Dưỡng ẩm và làm mềm môi, hỗ trợ giảm thâm môi.
- Dung tích/ Trọng lượng: 10ml.
- Kết cấu: Dạng gel khá đặc.
- Đối tượng phù hợp: Môi bị xỉn màu, bong tróc
- Thương hiệu: Mediheal.
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
Cám ơn các bạn đã đón xem bài viết review về son dưỡng Mediheal Labocare Panteno Lips Healssence Coral. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ biết thêm nhiều thông tin hơn nữa về sản phẩm để có quyết định đúng đắn khi mua hàng. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn thường xuyên hơn để cập nhập thêm nhiều bài viết hơn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ethanol | Kháng khuẩn, Chất làm se | 1 – Nguy cơ thấp | Ethanol hoặc ethyl alcohol là hoạt chất xuất hiện nhiều trong các loại đồ uống có cồn, chất này được coi là độc hại và liên quan đến dị tật bẩm sinh sau khi uống quá mức. Rủi ro tiềm ẩn từ ethanol trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhỏ hơn đáng kể so với các rủi ro sức khỏe do tiêu thụ đồ uống có cồn. Đây là loại cồn có trọng lượng phân tử thấp (loại không tốt cho da) chúng có thể gây ra tình trạng khô da và kích ứng. Mức độ kích ứng của Ethanol phụ thuộc vào công dụng và bảng thành phần của sản phẩm, chúng có thể tốt với làn da dầu trong việc ngăn tiết dầu nhờn, giúp da khô thoáng nhưng có thể gây kích ứng cho những loại da khác. Các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của ethanol | Ethyl alcohol, Alcohol |
| ||||
Aluminum Hydroxide | Chất bảo vệ da | 1 – Nguy cơ thấp | Aluminum Hydroxide hay còn gọi là Nhôm Hydroxide, là một dạng nhôm ổn định. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng gibbsite khoáng sản. Khi được sử dụng làm thuốc kháng axit, ion hydroxit trong Nhôm Hydroxide phản ứng với lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm độ axit. Trong mỹ phẩm, Nhôm Hydroxide có chức năng như một chất làm mờ và chất bảo vệ da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn và hiệu quả của Nhôm Hydroxide để sử dụng trong các sản phẩm thuốc Không kê đơn (OTC). Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. | Nhôm Hydroxide |
| ||||
Argania Spinosa Kernel Oil | Dưỡng da, Chất làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Argania Spinosa Kernel Oil còn được gọi là dầu argan, là loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây argantree. Argantree được tìm thấy chủ yếu ở Ma-rốc, dầu từ hạt argantree chứa khoảng 45-55% axit oleic, 28-36% axit linoleic, 10-15% axit palmitic và 5-7% axit stearic. Xử lý dầu argan bằng hydro dẫn đến việc sản xuất Dầu hạt nhân Argania Spinosa Hydro hóa. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Argania Spinosa Kernel Oil có chức năng như các chất dưỡng da – chất làm mềm. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu chỉ ra rằng các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các loại dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Dầu hạt Argania Spinosa và Dầu Argania Spinosa hydro hóa Kernel Oil an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Dầu argan |
| |||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Butylene Ethylene Styrene Copolymer | Kiểm soát dầu nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer là một polymer của butylene, ethylene và styrenemonomers bị kết thúc bởi quá trình hydro hóa. Một thành phần hỗ trợ được sử dụng làm chất tạo gel cùng với hydrocarbon và Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter |
| |||
CI 15985 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 7 – Nguy cơ cao | Ci 15985 hay Fd&C Yellow No. 6 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét mức độ an toàn của Yellow 6 và Yellow 6 Lake, xác định rằng các thành phần này có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm cả các sản phẩm dành cho môi. Những thành phần này không được phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng mắt. EWG đánh giá đây là chất có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng mắt | Fd C Yellow No 6, Fd C Yellow No 6 Ci 15985, Yellow 6 | |||
CI 45410 | Chất tạo màu | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Ci 45410 (D&C Red No. 27 Or 28) là chất tạo màu mỹ phẩm được sử dụng như một sắc tố màu đỏ. Màu đỏ 27 (Ci 45410) là màu thuộc nhóm floan. Các màu floan được đặc trưng bởi sự phát huỳnh quang khi tiếp xúc với ánh sáng và có xu hướng làm sáng bề ngoài của sản phẩm bên cạnh việc tạo màu đỏ. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét độ an toàn của Red 27 và Red 27 Lake và xác định rằng chúng có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như thuốc khi tuân thủ các thông số kỹ thuật của FDA. Những thành phần này được phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi, nhưng không được phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng mắt. | Ci 45410 D C Red No 27 Or 28 | ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||
Cetearyl Olivate | Chất nhũ hóa, Dưỡng ẩm, Sửa chữa hàng rào bảo vệ da, Làm dịu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Olivate bao gồm rượu cetearyl và axit béo có nguồn gốc từ dầu ô liu. Nó thường đi kèm với công thức kết hợp với Sorbitan Olivate khi cả hai cùng nhau tạo thành chất nhũ hóa tự nhiên, nổi tiếng có tên là Olivem 1000. Ngoài việc giúp dầu và nước hòa quyện với nhau, chức năng chính của Olivem 1000 là tạo ra các cấu trúc tinh thể lỏng tương tự như cấu trúc lipid của lớp sừng (lớp ngoài cùng của da). Nhờ đó, Olivem 1000 đóng vai trò như một thành phần tích cực với các đặc tính dưỡng ẩm, sửa chữa hàng rào bảo vệ và làm dịu đáng kể. Nó cũng giúp các hoạt chất hòa tan trong nước như caffein hiệu quả hơn và thậm chí có thể tăng chỉ số SPF trong các công thức chống nắng. Mức độ sử dụng điển hình của nó là 1-5% và có khả năng tương thích rộng với các hoạt chất và dầu khác. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Cetearyl Olivate thuộc nhóm các este alkyl là an toàn trong thực tiễn sử dụng hiện tại và an toàn này khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Citrus Aurantium Dulcis Peel Oil Expressed | Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi hương | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | Citrus aurantium dulcis peel oil expressed là dầu dễ bay hơi thu được từ vỏ cam quýt aurantium amara. Cây cam có lẽ có nguồn gốc ở Đông Nam Á. Cam hiện nay được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cam ngọt, còn được gọi bằng tên Latinh Citrus sinensis, bao gồm cam rốn, cam Valencia và cam máu. Thành phần này có công dụng dưỡng ẩm hoặc tạo mùi thơm cho sản phẩm. Tuy nhiên đây cũng là thành phần gây kích ứng da, đặc biệt là những ai bị dị ứng với quả thuộc họ cam quýt. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đưa tinh dầu, nhựa dầu và chất chiết xuất từ cam ngọt vào danh sách các chất được coi là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để sử dụng trong thực phẩm cho con người. | Orange Essential Oil, Citrus aurantium Bitter orange peel oil expressed, Citrus aurantium dulcis Orange peel oil expressed | ||||
Citrus Paradisi Peel Oil | Chất tạo mùi hương, Kháng khuẩn | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | Citrus Paradisi Peel Oil hoặc Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là tinh dầu dễ bay hơi được chiết xuất từ vỏ bưởi. Bưởi chùm hay còn gọi là bưởi đắng, bưởi bồ đào, bưởi nho (dịch theo từ tiếng Anh: grapefruit) là một loài cây cận nhiệt đới thuộc chi Cam chanh (Citrus) được trồng để lấy quả. Nói chung, thành phần chính của tinh dầu vỏ cam quýt là limonene (khoảng 90% đối với vỏ bưởi), một thành phần được sử dụng như chất tạo mùi thơm cho sản phẩm, nhưng được coi là chất có thể kích ứng da, đặc biệt là làn da cảm. Tương tự như các loại tinh dầu khác, vỏ bưởi cũng có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm. Ngoài ra, vỏ cam quýt có chứa các hợp chất gây nên hiện tượng furanocoumarins, tức là khiến làn da trở nên nhạy cảm với ánh nắng, và dễ bị bắt nắng hơn. Vì vậy, hãy cẩn thận với tinh dầu vỏ bưởi, đặc biệt nếu nó ở dạng sản phẩm dùng ban ngày. EWG đánh giá thành phần này không có khả năng gây ung thư nhưng là một chất thuộc nhóm dễ kích ứng da. | Kích ứng da, Dễ bắt nắng | Citrus Paradisi Grapefruit Peel Oil | |||
Cl 77891 | Chất tạo màu, Chống nắng, Chất bảo quản | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Cl 77891 hay Titanium Dioxide (TiO2) là một hợp chất khoáng tự nhiên được khai thác từ trái đất và được xử lý và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc titania, nó bao gồm titan kim loại và oxy. TiO2 được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ sơn và thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) có hại của mặt trời. TiO2 là một loại bột màu trắng, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt là chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dùng cho da, móng tay và môi. Nó giúp tăng độ đục và giảm độ trong của công thức sản phẩm. TiO2 cũng được phê duyệt là thành phần chống nắng tích cực ở Canada, Úc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản. Vì TiO2 có nguồn gốc từ các khoáng chất được khai thác từ trái đất nên nó có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như chì hoặc cadmium. Mức độ kim loại nặng trong TiO2 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được FDA quản lý chặt chẽ. EWG đánh giá thành phần này có khả năng xâm nhập qua da thấp nhưng việc hít phải là một vấn đề đáng lo ngại, tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình, do vậy thường Các sản phẩm được chứng nhận EWG không được chứa thành phần này nếu không được chứng minh đầy đủ. | Liên quan đến ung thư | Titanium dioxide |
| ||
Ethylene Propylene Styrene Copolymer | |||||||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Macadamia Integrifolia Seed Oil | Chất điều hòa da, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Macadamia Integrifolia Seed Oil là một loại dầu thu được từ hạt macadamia (mắc ca), trong mỹ phẩm thành phần này có tác dụng điều hòa và làm mềm da. Dầu hạt Macadamia có chứa các axit béo chủ yếu không bão hòa, bao gồm khoảng 20% axit palmitoleic, một axit béo không bão hòa đơn. Các loại hạt Macadamia có nguồn gốc từ Úc, nhưng hiện đang được trồng thương mại ở Hawaii. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, tuy nhiên một số người có thể dị ứng với loại hạt này. | |||||
Mineral Oil | Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mềm da, Bảo vệ da, Dung môi | 3 – Nguy cơ trung bình | Mineral Oil tên tiếng việt là dầu khoáng, là một chất lỏng trong suốt không mùi đã được sử dụng thường xuyên trong nhiều thập kỷ trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dầu khoáng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (còn được gọi là “dầu khoáng trắng”) là nguyên liệu có độ tinh khiết cao thu được từ quá trình tinh chế dầu mỏ. Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một phần quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm như một chất dưỡng tóc, chất dưỡng da – chất làm mềm, chất bảo vệ da và như một dung môi. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã xem xét tính an toàn của Dầu khoáng và cho phép sử dụng dầu này như một chất phụ gia thực phẩm trực tiếp đa năng. EWG xác nhận thành phần này có thể kích ứng da ở mức trung bình nhưng độ an toàn của nó sẽ còn phụ thuộc vào các chất khác có trong công thức sản phẩm. Dầu khoáng là chất khó thấm vào da và những làn da dầu mụn, lỗ chân lông to được khuyên là không sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vì chúng có thể gây bít tắc. | Dầu khoáng |
| ||||
Vitamin B5 | Chất bôi trơn, Cho da mềm mịn, Phục hồi tóc, Giữ ẩm da, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol là tên gọi khác của vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Panthenol, Pantothenic Acid, D Pantothenyl Alcohol, D panthenol, DL Panthenol |
| |||
Polybutene | Chất kết dính, Chất làm tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Polybutene là một polymer được sử dụng làm chất tạo độ nhớt. Polybutene là chất lỏng dính, có màu sáng, không khô. Polybutene là polyme được hình thành bởi sự trùng hợp của hỗn hợp isobutene và butene Độ nhớt của Polybutene tăng tỷ lệ thuận với việc tăng chiều dài chuỗi. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Sorbitan Olivate | Chất hoạt động bề mặt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sorbitan Olivate là một chất hoạt động bề mặt dựa trên dầu ô liu và sorbitol.Một este đến từ sorbitol và các axit béo của dầu ô liu. Nó là một phần của thương mại chất nhũ hóa phổ biến có tên Olivem 1000 nổi tiếng với việc tạo ra các cấu trúc tinh thể lỏng sinh học. Dựa trên thông tin có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Sorbitan Oleate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Với dòng son dưỡng Mediheal Labocare phiên bản màu cam, bạn có thể dùng mọi lúc. Kết cấu khá dày và đặc nên mang lại hiệu quả dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm môi hiệu quả. Tuy nhiên, khả năng dưỡng môi hồng hào và khử thâm môi hầu như không có nên bạn cần cân nhắc khi lựa chọn nhé!
- Thiết kế bao bì9
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng7
Các bạn ơi, hãy cho mình biết đánh giá của các bạn về bài viết này nhé! Mình rất mong được nghe những góp ý và khuyến nghị của các bạn để cải thiện nội dung.