Khi nhắc đến Felina thì không thể không đề cập đến dòng muối tắm tẩy da chết nổi danh của hãng với tác dụng tẩy tế bào chết, làm sạch sâu, dưỡng ẩm và lưu hương cho da. Felina đã cô đặc các nguyên liệu tự nhiên để tạo cho dòng muối tắm này mùi hương dễ chịu và thư giãn như ở spa, và nổi bật nhất là mùi sữa ngọt nhẹ. Hãy cùng mình review chi tiết hơn về loại muối tắm tẩy da chết body Felina Home Spa tinh chất sữa sau một thời gian trải nghiệm nha.
- Bao bì, kết cấu muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
- Thành phần muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa có an toàn không?
- Công dụng của muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
- Cảm nhận cá nhân khi sử dụng muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
- Ưu, nhược điểm của muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
- Cách sử dụng muối tắm tẩy da chết Felina Home Spa
- Mua muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
Tẩy da chết Felina Home Spa có nhiều loại khác nhau: sữa, bơ, dầu olive,… Hôm nay mình sẽ chỉ review về dòng tinh chất sữa mà mình đang sử dụng nha.
Hộp đựng muối tẩy da chết của nhà Felina được làm bằng nhựa dày, khi cầm có cảm giác vô cùng chắc chắn. Trên nắp hộp có in tên thương hiệu “Felina” và chiết xuất sản phẩm là từ “Himalaya Salt”. Ngoài ra, nắp hộp còn in thông tin về mùi hương “Milk” của muối tẩy tế bào chết và kèm theo đó là hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, thành phần, khối lượng cũng như nơi sản xuất của sản phẩm đều được in đầy đủ ở mặt sau hộp.

Kết cấu của muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa là muối được nghiền nhuyễn. Hạt muối vô cùng nhỏ, giúp đạt hiệu quả tối đa trong việc tẩy đi lớp sừng dày trên da nhưng không làm da bị đau rát. Muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa với chiết xuất cô đặc từ sữa tươi tạo cho da sự ẩm mịn cùng mùi hương ngọt dịu, lưu hương trên da trong thời gian dài.

Thành phần muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa có an toàn không?
Thành phần đầy đủ: Sodium Chloride, Aqua, Sodium Laureth Sulfate, Cocamidopropyl Betaine, Glycerin, Allantoin, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Tocopheryl Acetate, Lactis Serum Proteinum, Parfum, Disodium EDTA, CI 19140, CI 45100.
- Sodium chloride: sản phẩm được chiết xuất từ muối hồng Himalaya tinh khiết, giúp lấy sạch đi lớp bụi bẩn và lớp tế bào chết trên da.
- Glycerin: có tác dụng giữ ẩm cho da.
- PEG-40 Hydrogenated Castor Oil: là chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ thấm ướt lên bề mặt da.
- Có chứa Parfum (hương liệu), CI 19140 – Yellow 5 (chất nhuộm tổng hợp)
Nhìn chung, bảng thành phần của muối tắm Felina không có thành phần nào ảnh hưởng đến gen hoặc gây ung thư. Tuy nhiên, trong sản phẩm có chứa CI 19140 (chất nhuộm tổng hợp). Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Yellow 5 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận, phê duyệt theo những tiêu chuẩn nghiêm ngặt và nhãn hàng phải trả phí thực hiện để đảm bảo an toàn. Do đó đây cũng là thành phần bạn nên cân nhắc khi sử dụng. Và nếu có thành phần này dù có được FDA phê duyệt hay không thì bạn cũng không được bôi sản phẩm ở gần mắt hoặc vết thương hở để tránh nguy cơ xâm nhập vào cơ thể.

Công dụng của muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
- Lấy sạch bụi bẩn và da chết giúp lỗ chân lông thộng thoáng.
- Giúp da sạch sâu, kháng khuẩn cho da.
- Giảm mụn cơ thể.
- Làm sáng da.
- Cung cấp độ ẩm cho da.

Cảm nhận cá nhân khi sử dụng muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
Muối tắm tẩy da chết đến từ nhà Felina thật sự gây ấn tượng mạnh với mình vì kết cấu muối tắm vô cùng mịn, không hề gây rát hoặc xước da. Ngoài ra, sản phẩm còn có mùi sữa tươi dịu nhẹ và hơi ngọt, đặc biệt lưu hương trên da đến tận 24 giờ sau khi sử dụng.
Muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa còn làm da mình vô cùng ẩm mịn và mềm mại. Mình đã sử dụng được một thời gian và cảm nhận loại muối tắm này còn giúp dưỡng trắng da sáng hơn nữa đó. Tuy nhiên là các bạn cũng phải che chắn kỹ và sử dụng kem chống nắng body khi đi ra ngoài để tránh da bị bắt nắng nhé, vì thường khi tẩy da chết thì da sẽ nhạy cảm hơn với ánh sáng.
Ưu, nhược điểm của muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa
Ưu điểm
- Không sử dụng hạt vi nhựa, an toàn và lành tính.
- Chiết xuất muối Himalaya được nghiền nhuyễn với tỉ lệ chuẩn, giúp lấy sạch bụi bẩn và da chết nhưng không gây đau rát.
- Bảng thành phần có chứa tinh dầu chiết xuất từ thiên nhiên, giúp dưỡng ẩm cho da.
- Không cần tắm lại với sữa tắm.
Nhược điểm
- Có chứa hương liệu, thuốc nhuộm tổng hợp có thể gây kích ứng da nhạy cảm, mỏng yếu

Cách sử dụng muối tắm tẩy da chết Felina Home Spa
- Làm ướt da.
- Lấy một lượng vừa đủ muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa và mát-xa toàn bộ cơ thể.
- Xả sạch với nước, không cần tắm lại với sữa tắm.

Mua muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa ở đâu?
Muối tắm tẩy da chết tinh chất sữa Felina Home Spa hiện nay có giá khoảng 140.000 VND.
Khi canh sale mua giá ưu đãi Chỉ với 100 cành, bạn đã có thể sở hữu ngay một em muối tắm vừa có tác dụng tẩy tế bào chết lại vừa làm sạch cơ thể mà không cần dùng thêm sản phẩm sữa hay gel tắm khác thì thật quá tiện lợi và tiết kiệm nhỉ!
Bạn có thể tìm đọc thêm các bài review về các loại sản phẩm tẩy tế bào chết khác trên Beaudy.vn tại đây:
- Review tẩy tế bào chết body Cocoon Cà Phê Đak Lak: da mềm mại, rạng rỡ tức thì.
- Review tẩy tế bào chết body Cocoon đường thốt nốt An Giang: dưỡng da mềm mại, hương thơm thư giãn.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: tẩy tế bào chết, làm sạch và dưỡng ẩm cho da
- Khối lượng: 500g
- Kết cấu: muối nhuyễn
- Đối tượng/loại da phù hợp: mọi loại da, đặc biệt là da thô ráp.
- Thương hiệu: Felina
- Xuất xứ: Việt Nam.
Hãy theo dõi Beaudy.vn để cập nhật các bài review sản phẩm chân thật và các tips làm đẹp bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Allantoin, CI 45100, Cocamidopropyl Betaine, Disodium EDTA, Parfum, Lactis Serum Proteinum, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, SODIUM CHLORIDE, SODIUM LAURETH SULFATE, Vitamin E Acetate, Water, CI 19140, Glycerin |
Công dụng | Dưỡng da, Làm sạch, Bảo vệ da, Làm dịu da, Tạo vị, Tẩy da chết vật lý, Chống oxy hóa |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Dị ứng, Nhạy cảm, Kích ứng nhẹ |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||
CI 45100 | |||||||||
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 5 – Nguy cơ trung bình | Cocamidopropyl Betaine là chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Cocamidopropyl Betaine bao gồm các axit béo khác nhau liên kết với amidopropyl betaine. Hội đồng chuyên gia CIR khuyến nghị rằng đối với các sản phẩm mỹ phẩm có ý định lưu lại trên da trong thời gian dài thì nồng độ CAPB không được vượt quá 3 %. Dựa trên việc xem xét các tài liệu khoa học đã xuất bản, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mỹ phẩm sử dụng CAPB đều an toàn miễn là chúng được bào chế không gây mẫn cảm. EWG đánh giá hoạt chất này có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình, và bị hạn chế sử dụng ở một số sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm lưu lại lâu trên da. | Kích ứng da |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Lactis Serum Proteinum | |||||||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| |||
Vitamin E Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Vitamin E Acetate – Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Tocopheryl acetate vitamin E, Tocopheryl Acetate |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
CI 19140 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | Fd C Yellow 5, Yellow 5 |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
- Thiết kế, bao bì7.5
- Thương hiệu7
- Trải nghiệm và công dụng8
Mình sẽ rất vui nếu các bạn có thể đánh giá và phản hồi chân thành về bài viết này để mình có thể cải thiện nội dung và chất lượng bài viết.