Đối với những cô nàng yêu thích chăm sóc đôi bàn tay của mình thì có lẽ sẽ quá quen thuộc với những tuýp kem dưỡng tay rồi phải không nào. Hiện nay trên thị trường có khá nhiều dòng kem dưỡng tay với phân khúc giá khác nhau nhưng để tìm kiếm một loại kem dưỡng tay giá bình dân những vẫn mang lại hiệu quả thì không thể bỏ qua Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream có xuất xứ từ Nga này đây. Để hiểu được sản phẩm đã mang đến những công dụng gì và cải thiện được làn da như thế nào, mình sẽ review thật chi tiết về em nó sau một thời gian trải nghiệm nhé.
- Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Thành phần chính của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Công dụng của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Cảm nhận Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream sử dụng có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Hướng dẫn cách sử dụng Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, thiết kế và kết cấu của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
Về bao bì
Vì sản phẩm có thành phần chủ yếu từ quả bơ nên sắc xanh đặc trưng của quả bơ sẽ được hãng làm nổi bật bằng một màu xanh lá kèm theo đó là hình ảnh của những quả bơ trông rất đẹp mắt và thu hút. Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream khi mua về sẽ là dạng tuýp kem làm bằng vỏ nhựa mềm, trên bao vì sản phẩm sẽ ghi rõ cụm từ “Avocado Cream” để các bạn có thể phân biệt được với những loại khác cùng dòng của hãng.

Về thiết kế và kết cấu
Cũng giống như những loại kem dưỡng da tay khác, sản phẩm cũng có dạng tuýp có nắp bật. Phần nắp sẽ được đặt ở phía cuối tuýp để giúp chúng ta dễ dàng đặt sản phẩm lên các bền mặt phẳng hơn. Kết cấu của sản phẩm là dạng lotion và có màu trắng đục, mùi hương sẽ là mùi bơ đặc trưng nhưng tỏa ra rất nhẹ nhàng, không bị gắt mùi hóa chất. Mùi hương này khi thoa lên da tầm vài phút sẽ bay mất nên sẽ không làm chúng ta thấy khó chịu.

Thành phần chính của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Persea Gratissima (Avocado) Oil Fruit Extract: thành phần này có tên gọi là chiết xuất từ quả bơ chứa nhiều dưỡng chất cũng như thành phần tốt cho làn da như vitamin E và axit béo. Chúng giúp cung cấp độ ẩm cho làn và duy trì da tay luôn trong trạng thái ẩm mịn.
- Persea Americana (Avocado) Oil: dầu bơ cũng có chức năng giúp mang lại một làn da đủ ẩm và mềm mịn hơn.
- Sản phẩm có chứa cồn và hương liệu (Parfum), chất bảo quản BHT

Bảng thành phần đầy đủ của sản phẩm:
Aqua, Glyceryl Stearate, PEG-100 Stearate, Cetearyl Alcohol, Caprylic/Capric Triglyceride, Butyrospermum Parkii Butter, Persea Americana (Avocado) Oil, Propylene Glycol, Persea Gratissima (Avocado) Oil Fruit Extract, Sodium Polyacrylate, Butylated hydroxytoluene (BHT), Panthenol, DMDM Hydantoin, Iodopropynyl Butylcarbamate, Parfum.
Công dụng của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Dưỡng ẩm, làm mềm da tay
- Phục hồi vùng da có dấu hiệu lão hóa với các thành phần như vitamin E, vitamin A có trong quả bơ
Cảm nhận Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream sử dụng có tốt không?
Đối với mình, việc chăm sóc da tay cũng quan trọng không kém so với việc chăm sóc da mặt hay da body. Bởi vì thường ngày bàn tay của chúng ta sẽ tiếp xúc với rất nhiều thứ, đôi khi còn phải tiếp xúc với hóa chất và các chất có thể làm ảnh hưởng đến da tay. Phần da bàn tay của mình khá nhạy cảm nên cần được chăm sóc nhiều hơn nên mình có sở thích trải nghiệm khá nhiều những sản phẩm kem dưỡng da tay khác nhau trên thị trường.
Mình được bạn bè giới thiệu về các sản phẩm kem dưỡng da tay của nhà Aura – một thương hiệu mỹ phẩm của Nga, và thương hiệu này hầu như cũng ít ai biết đến vì nó cũng không phổ biến lắm. Mình thường bị lột da ở phần đầu ngón tay do phải tiếp xúc nhiều với nước và khoảng gần 2 tháng dùng Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream, da tay mình cũng đã dần cải thiện hơn.
Mình sử dụng 2 loại kem dưỡng da tay của nhà Aura, em Avocado Cream này mình sẽ dùng vào buổi sáng hoặc ban ngày vì mình cảm nhận được chất kem rất mỏng nhẹ và thấm cực kỳ nhanh, điểm đặc biệt là em này không gây bết hoặc rít nên mình rất recommend các bạn sử dụng vào ban ngày. Vì sản phẩm có chứa cồn nên sau khi apply lên da, bạn sẽ có cảm giác mát mát ở bề mặt da, nhưng nếu da bạn nào bị dị ứng với cồn thì nên cân nhắc nhé.

Khi dùng bất kỳ loại kem dưỡng tay nào mình cũng sẽ quan tâm đến mùi hương, sản phẩm kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream có mùi thơm nhẹ của quả bơ và không quá nồng. Khi mình thoa lên da tay tầm 30 giấy đến 1 phút là mùi hương đã bay mất nên các bạn nào không thích mùi hương cũng không phải quá lăn tăn về vấn đề này nhé.
Xét về khả năng dưỡng ẩm, mình đánh giá em này ở mức khá ổn và cũng rất khuyên các bạn nên trải nghiệm thử. Làn da của mỗi người sẽ có độ khô khác nhau, da mình thì khá khô và mình cảm nhận được em này khá hợp với da tay của mình, sau khi thoa vào thì da mình khá ẩm và mềm mại. Ngoài ra, da tay của mình cũng bóng lên một chút và trông nhiều sức sống hẳn.
Với mình, ưu điểm của em này vừa nằm ở giá cả mà cũng vừa nằm ở khả năng dưỡng ẩm nữa. Nếu chỉ cần tìm kiếm một sản phẩm dưỡng ẩm ổn thì các bạn có thể dùng thử em này, em này có dung tích 75ml mà mình dùng cũng gần 2 tháng, mình nghĩ cũng khá tiết kiệm đấy.
Ưu điểm và nhược điểm của Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
Ưu điểm
- Mùi hương thơm nhẹ, không gây nồng khó chịu
- Giá thành rẻ
- Khả năng dưỡng ẩm da tay khá ổn
- Dễ tìm mua tại các cửa hàng mỹ phẩm hoặc các sàn mua sắm thương mại điện tử
Nhược điểm
- Dễ mua nhầm hàng giả, hàng nhái
- Sản phẩm có chứa cồn và hương liệu
Hướng dẫn cách sử dụng Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream
- Rửa sạch tay và lau khô.
- Cho một lượng kem vừa đủ (khoảng từ 2 đến 3 hạt đậu nhỏ) ra lòng bàn tay.
- Thoa đều lên mu bàn tay và trong lòng bàn tay.
- Massage tay từ 1-2 phút.
- Sau đó vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da tay.
Lưu ý:
- Nên sử dụng kem chống nắng cho tay hoặc che chắn bàn tay thật kỹ bằng găng tay khi đi ngoài nắng.
- Sử dụng sản phẩm mỗi ngày hoặc sử dụng khi cảm thấy da tay bị khô để chăm sóc da tay tốt hơn.
Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream với giá từ 49.000VND – 60.000VND/ tuýp 75ml.
- Đặt mua Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream tại Shopee.
- Đặt mua Kem dưỡng da tay Aura Avocado Cream tại Lazada.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm và làm mềm da tay
- Dung tích/ Trọng lượng: 75ml
- Kết cấu: dạng lotion có màu trắng đục
- Đối tượng sử dụng: da tay bị khô và thiếu độ ẩm
- Thương hiệu: Aura
- Xuất xứ: Nga
Hy vọng bài chia sẻ trên sẽ giúp cho các cô nàng cần tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da tay giá bình dân có thể tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng quên tìm đọc thêm những bài review khác tại Beaudy.vn nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | BHT, Butyrospermum Parkii Butter, Caprylic Triglyceride, Cetearyl Alcohol, DMDM hydantoin, Parfum, Glyceryl Stearate, Iodopropynyl Butylcarbamate, PEG-100 Stearate, Persea Americana Oil, Persea Gratissima Oil Fruit Extract, Propylene Glycol, Sodium Polyacrylate, Panthenol, Water |
Công dụng | Làm mềm da, Chống oxy hóa, Dưỡng ẩm, Chống mất nước, Tạo bọt, Kiểm soát độ nhớt, Dưỡng da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm, Kích ứng da nhẹ, Kích ứng da, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Panthenol là gì? Lợi ích và cách kết hợp Panthenol với hoạt chất dưỡng da đúng cách |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| |||
Butyrospermum Parkii Butter | Dưỡng ẩm, Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. | Shea butter, Butyrospermum Parkii shea butter |
| |||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| ||||
DMDM hydantoin | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | DMDM hydantoin là chất rắn kết tinh màu trắng. DMDM Hydantoin là chất bảo quản cung cấp formaldehyde, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, từ đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. DMDM Hydantoin là một chất kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả chống lại nấm, nấm men và vi khuẩn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng DMDM Hydantoin an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng hiện nay. Năm 2005, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về DMDM Hydantoin và tái khẳng định kết luận trên. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét độ an toàn của formaldehyde trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và kết luận rằng nó an toàn đối với đại đa số người tiêu dùng nhưng đã giới hạn nồng độ ở mức 0,2% formaldehyde tự do do da của một số người nhạy cảm với chất này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
| ||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. |
| ||||
Persea Americana Oil | |||||||||
Persea Gratissima Oil Fruit Extract | |||||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Sodium Polyacrylate | Ổn định nhũ tương, Nhũ tương, Làm mềm da, Kiểm soát độ nhớt, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Polyacrylate là một loại muối natri của axit polyacrylic, là một polyme siêu hấp thụ (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) có khả năng liên kết nước. Chất này có khả năng hấp thụ khối lượng nước gấp 100 đến 1000 lần khối lượng của nó trong nước. Đối với việc sử dụng nó trong các sản phẩm mỹ phẩm, nó là một chất đa tác dụng tiện dụng giúp làm đặc các công thức gốc nước và cũng có một số đặc tính ổn định nhũ tương và nhũ tương, ngoài ra còn giúp làm mềm, kiểm soát độ nhớt và dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này thuộc nhóm 126 copolyme acrylate an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Mình sẽ mua lại sản phẩm này để sử dụng vì khả năng dưỡng ẩm với mình là tương đối ổn. Ngoài ra, giá thành cũng khá hợp lý cho một tuýp kem dưỡng da tay. Vì vậy mình cũng rất recommend mọi người hãy trải nghiệm thử em này nhé.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng8.8
Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn về bài viết này, mình sẽ rất cảm kích nếu được đóng góp ý kiến từ các bạn.