Gel giảm mụn mờ thâm Actidem Derma Extra Gel của thương hiệu Dược mỹ phẩm Actidem là dòng sản phẩm chuẩn y khoa, được kiểm nghiệm nghiêm ngặt về độ an toàn lành tính trên da cùng với bảng thành phần treatment mạnh mẽ trong việc giảm mụn và làm mờ thâm mụn. Nếu bạn cũng đang “u mê” sản phẩm này thì hãy cùng mình trải nghiệm hiệu quả thật sự mà em ấy mang lại có tốt như lời đồn không nhé.
- Bao bì, kết cấu, texture của Actidem Derma Extra Gel
- Thành phần của Actidem Derma Extra Gel
- Công dụng của Actidem Derma Extra Gel
- Cảm nhận cá nhân Actidem Derma Extra Gel có tốt không?
- Ưu và nhược điểm của Actidem Derma Extra Gel
- Cách dùng Actidem Derma Extra Gel và cách xử lý khi da bị đẩy mụn
- Mua Actidem Derma Extra Gel ở đâu?
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu, texture của Actidem Derma Extra Gel
Actidem Derma Extra Gel có thiết kế dạng tuýp nhỏ gọn và nắp vặn khá chắc chắn. Khi để ý bạn sẽ thấy thiết kế này rất giống với dòng sản phẩm Actidem Derma Gel trước đây của hãng, chỉ khác nhau về màu sắc và tên sản phẩm có thêm chữ “extra” – bổ sung thành phần tăng cường khả năng mờ thâm và dưỡng sáng da so với dòng sản phẩm trước.

Sản phẩm có dạng gel lỏng trong suốt. Mùi hương hơi hắc đối với mình nên những bạn nào dị ứng với mùi thơm của mỹ phẩm có thể sẽ hơi khó chịu một chút. Tuy nhiên mùi hương cũng bay khá nhanh.
Texture khi thoa lên da mình thấy hơi dính vì da mình là da dầu. Sau khoảng 2 – 3 phút thì lớp gel mới set lại trên da.

Thành phần của Actidem Derma Extra Gel
Trước đây mình đã nghe qua tuýp giảm mụn mờ thâm Actidem Derma Gel của hãng khá nổi tiếng được rất nhiều tín đồ “da mụn” khen ngợi nhưng mình chưa dùng thử. Hiện tại hãng cho ra mắt dòng sản phẩm mới, mình có tìm hiểu thì thấy được bổ sung thêm thành phần Potassium Azeloyl Diglycinate và Niacinamide. Đây là 2 thành phần “vàng” tuyệt vời trong công cuộc chống mụn, chống thâm, kiềm dầu và làm sáng da nhưng lành tính, an toàn cho da.
- Potassium Azeloyl Diglycinate: dẫn xuất của thành phần Axit Azelaic và axit amin dưỡng ẩm Glycine. Đây một thành phần tuyệt vời với tác dụng chống viêm, chống mụn trứng cá làm sáng da bằng cách ức chế Tyrosinase (một loại enzyme thường tạo ra sắc tố melanin gây nám, sạm)
- Niacinamide : thành phần thuộc nhóm vitamin B3 giúp điều tiết dầu thừa trên da, củng cố hàng rào bảo vệ da và làm mờ các vết thâm đỏ, thâm đen do mụn gây ra.
- AHA và BHA: hai acid nổi tiếng trong việc điều giảm mụn, đặc biệt là mụn ẩn và những nốt mụn sưng viêm, có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp điều tiết dầu thừa trên da và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Sodium Hydroxide: hoạt chất có khả năng cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn ngừa khả năng da bị mất nước.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua, Carbomer, Potassium Azeloyl Diglycinate, Polysorbate 20, Glycolic Acid, Sodium Hydroxide, Pantothenic Acid, Niacinamide, Lactic Acid, Zinc Pca, Phenoxyethanol, BHA, EDTA, Hyaluronic Acid, Centella Asiatica Extract, Parfum, Sodium Citrate, Ethylhexylglycerin.

Công dụng của Actidem Derma Extra Gel
- Cải thiện da thâm mụn, giảm thâm đỏ sau mụn
- Giảm mụn ẩn, mụn đầu đen, mụn sưng và mụn li ti dưới da
- Kháng khuẩn, kháng viêm, kiềm dầu và làm thông thoáng lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn quay trở lại
- Cấp ẩm cho da, phục hồi làn da khỏe mạnh sau mụn
- Phù hợp với mọi loại da, da nhạy cảm, da mỏng yếu. Không phù hợp cho phụ nữ đang mang thai.
Cảm nhận cá nhân Actidem Derma Extra Gel có tốt không?
Bản thân mình trước đó đã sử dụng qua khá nhiều loại kem giảm mụn, từ Klenzit C, La Roche Posay Duo+, Megaduo….. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian là da bị lờn nên mình phải đi tìm một loại kem mới. Tình cờ mình biết đến gel giảm mụn Actiderm và hôm nay mình sẽ review chân thật nhất về sản phẩm trên làn da khó chiều này của mình nhé.
Đây là một hãng dược mỹ phẩm đến từ Việt Nam và bản thân mình thì thích được trải nghiệm các sản phẩm có xuất xứ từ nước mình. Điều khiến mình quyết định mua em này về chính là thành phần có nhiều hoạt chất có đặc tính mạnh để giảm mụn, giảm thâm nhưng lại an toàn cho da nhạy cảm. Da mình trước kia có dùng qua rượu thuốc nên nền da khá yếu, dù đã phục hồi rồi nhưng mình vẫn luôn ưu tiên các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.

Da mình là da dầu, lần đầu tiên khi thoa em gel này lên da mình thấy khá dính. Sau khoảng 2 – 3 phút thì lớp gel mới set lại trên da nhưng không ráo hoàn toàn mà vẫn tạo một lớp màng ẩm dính. Do vậy nên nếu bạn nào là da dầu giống mình thì bạn chỉ cần bôi một lớp gel dưỡng mỏng lên toàn mặt mà không cần tới kem dưỡng cũng giúp da đủ ẩm rồi nhé.
Sáng hôm sau dậy thì mình thấy da mặt không còn cảm giác nhờn dính nữa. Mặt sờ vào cũng thấy mịn màng và mềm mại hơn khá nhiều. Đây là điều mình cực kỳ thích vì gel này có chứa bộ 3 dưỡng ẩm B3 – B5 và HA nên làm dịu da, phục hồi làn da nhờ vậy mà mụn sưng mụn viêm cũng sẽ nhanh lành hơn.
Mình dùng em này khoảng được nửa tháng thì thấy các vết thâm trên da có mờ đi. Mụn ẩn và mụn đầu đen có sự giảm thiểu khá đáng kể và đặc biệt là mụn sưng, viêm thì mình có thấy chỉ bôi khoảng 3, 4 lần là các nốt đã xẹp đi rồi.

Tổng kết lại: Nếu bạn nào đang gặp tình trạng mụn sưng đỏ, thâm mụn hay thâm đỏ thì sử dụng em này khá ổn áp nhé, mụn sưng xẹp khá nhanh và thâm mụn cũng mờ đi trông thấy, da không hề kích ứng hay châm chích, bong tróc gì luôn. Có điều lưu ý là bạn cần chống nắng đầy đủ cho làn da và che chắn cẩn thận mỗi khi ra ngoài để gel phát huy hiệu quả tối ưu nhất.
Ưu và nhược điểm của Actidem Derma Extra Gel
Ưu điểm
- Chất gel lỏng trong suốt dễ thoa đều trên da, không khiến cho da bị châm chích hay khô rát
- Bảng thành phần chứa hoạt chất giảm mụn như Potassium Azeloyl Diglycinate, Niacinamide, AHA, BHA và bộ 3 dưỡng ẩm B3 – B5 và HA giúp giảm mụn viêm, sưng và dưỡng sáng da, mờ thâm, phục hồi da khoẻ mạnh.
- Thành phần lành tính, an toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Giá thành rẻ, dễ dàng tìm mua ở các hiệu thuốc
Nhược điểm
- Finish hơi dính đối với da dầu, không được khô ráo hoàn toàn.
- Mùi hương hơi hắc
Cách dùng Actidem Derma Extra Gel và cách xử lý khi da bị đẩy mụn
Mình thường sử dụng các sản phẩm gel giảm mụn trong chu trình skincare của mình như sau:
- Bước 1: Rửa sạch mặt với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lau cho da khô nhưng vẫn giữ độ ẩm nhất định.
- Bước 3: Cấp ẩm cho da bằng toner và kem dưỡng.
- Bước 4: Lấy một lượng vừa đủ kem giảm mụn Actidem Derma Extra Gel bôi lên nốt mụn (hoặc bôi toàn mặt) và thoa nhẹ cho thấm. Và sau đó thoa kem chống nắng vào buổi sáng để tránh da bắt nắng
Lưu ý:
- Nếu bạn muốn kem đạt hiệu quả cao nhất, bạn có thể bôi ngay sau khi rửa mặt rồi mới đến kem dưỡng. Như vậy, kem sẽ tác động trực tiếp tới nốt mụn chứ không cần qua một lớp ẩm như mình.
- Nếu bạn nào gặp tình trạng đẩy mụn thì không lo lắng và càng yên tâm về hiệu quả phát huy tác dụng của sản phẩm này nhé. Do bạn đang có dầu thừa bị bít tắc dưới lỗ chân lông (nguyên nhân gây ra mụn ẩn, mụn li ti, sợi bã nhờn,…) thì gel giúp đẩy sạch mụn dưới da, và việc cần làm lúc này là bạn hãy lựa chọn cơ sở lấy mụn an toàn và uy tín để làm sạch mụn nhé.
Mua Actidem Derma Extra Gel ở đâu?
Hiện tại, Gel giảm mụn mờ thâm Actidem Derma Extra Gel có giá khoảng 150.000 VND/ tuýp 18g.
Bạn có thể mua Gel giảm mụn mờ thâm Actidem Derma Extra Gel tại các hiệu thuốc, các cửa hàng mỹ phẩm hoặc các sàn thương mại điện tử.
Săn ngay sản phẩm với giá ưu đãi trên Shopee
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm Actidem Derma Extra Gel. Hy vọng thông qua những chia sẻ này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn sản phẩm skincare phù hợp với làn da của mình nhất . Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salicylic Acid | Làm thông thoáng lỗ chân lông, Loại bỏ mụn đầu đen và mụn đầu trắng, Chất bảo quản, Chống nắng hoạt tính, Tẩy tế bào chết, Tẩy da chết hóa học | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Salicylic Acid còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là BHA (beta hydroxy acid), trong các nghiên cứu khoa học thành phần này còn có tên là TEA-Salicylate. Salicylic Acid có thể được tìm thấy trong các loại thực vật ví dụ như vỏ cây liễu hoặc được sản xuất tổng hợp. Có lẽ hoạt chất này được biết đến nhiều nhất với tư cách là một hợp chất tương tự về mặt hóa học với aspirin nhưng không giống về mặt thành phần hoạt tính. Nhờ vào khả năng thâm nhập vào bên trong lỗ chân lông nên chất này được dùng với công dụng tẩy da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông, đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm mụn đầu đen và đầu trắng. Ngoài ra hoạt chất này còn được sử dụng như một chất hấp thụ tia cực tím để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hại do tia UV. Mặc dù TEA-Salicylate cũng là một thành phần chống nắng hoạt tính không kê đơn được FDA chấp thuận, nhưng việc sử dụng nó ngày nay rất hạn chế hoặc không tồn tại. Năm 2003 Hội đồng CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận TEA-salicylate an toàn khi sử dụng nếu được điều chế để tránh kích ứng da; khi được điều chế để tránh làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời của da hoặc sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm. Còn phía EWG nhận định thành phần này vẫn có khả năng kích ứng da và nên hạn chế sử dụng đối với một số trường hợp nhất định. | Hyaluronic Acid, Glycerin, Peptide, AHA | Retinol, Benzoyl Peroxide, Vitamin C | Kích ứng da, Đẩy mụn | Beta Hydroxy Acid, BHA, TEA Salicylate |
|
| |||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |||||||
Edta | Chất tạo chelate | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Edta hay EDTA là viết tắt của EthyleneDiamineTetraacetic Acid và nó là một phân tử nổi tiếng vì là một tác nhân thải sắt tuyệt vời, tức là một phân tử có thể liên kết với các ion kim loại (thường đến từ nước) và làm cho chúng trở nên vô hại trong công thức mỹ phẩm. Với chất tạo chelate, công thức mỹ phẩm giữ được kết cấu tốt hơn. EDTA là một phân tử axit và các phiên bản muối của nó thậm chí còn được sử dụng thường xuyên hơn, chẳng hạn như Disodium EDTA siêu phổ biến. Hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||||
Glycolic Acid | Cân bằng pH, Tẩy tế bào chết, Trị mụn trứng cá, Chống lão hóa da, Dưỡng ẩm, Kháng khuẩn | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Glycolic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Với đặc tính của một acid gốc nước nên hòa tan trong nước rất tốt, nhờ vậy mà Glycolic Acit có khả năng nới lỏng chất keo giữ lớp tế bào da liên kết để loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da một cách tối ưu. Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: axit malic, axit lactic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Glycolic acid là dạng phổ biến nhất, thường được chiết xuất từ đường mía tự nhiên và có tác dụng mạnh mẽ trên da. CIR đánh giá Glycolic Acid và các muối, ester của chúng an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức sản phẩm có pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng dẫn sử dụng phải bao gồm khuyến cáo sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Đối với các sản phẩm thẩm mỹ viện thì Glycolic Acid ở nồng độ từ 30% trở xuống, công thức sản phẩm có độ pH từ 3,0 trở lên, sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Kích ứng mắt, Da bắt nắng, Nhạy cảm với ánh sáng, Tăng sắc tố da, Ngứa da | Axit hydroacetic, Axit hydroxyacetic |
| ||||||
Hyaluronic Acid | Dưỡng ẩm cho da, Làm mềm da, Chất tạo độ nhớt, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hyaluronic Acid hay còn gọi là HA. Cấu tạo của HA có cấu trúc hóa học giống như một phân tử đường Polysaccharide, nhưng nặng hơn và có khối lượng từ 600.000 đến 1.000.000 đơn vị Dalton. Nhờ thế HA có khả năng giữ nước vượt trội hơn so với các hoạt chất khác. Trong mỹ phẩm, Hyaluronic Acid thường có trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi, trang điểm mắt và mặt với vai trò dưỡng ẩm, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại cho da, làm phẳng nếp nhăn tạm thời bằng đường tiêm. Hyaluronic Acid còn giúp tăng độ nhớt của nước trong sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng CIR đánh giá HA là thành phần mỹ phẩm bôi ngoài da an toàn, không gây độc tính sinh sản, không ảnh hưởng nhiễm sắc thể. | Panthenol, Retinol, Niacinamide | Hút ẩm ngược, Bít tắc lỗ chân lông | HA |
|
| ||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt | Glycolic Acid Copolymer |
| ||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide |
| ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||||
Vitamin B5 | Chất bôi trơn, Cho da mềm mịn, Phục hồi tóc, Giữ ẩm da, Làm dịu da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol là tên gọi khác của vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Panthenol, Pantothenic Acid, D Pantothenyl Alcohol, D panthenol, DL Panthenol |
| |||||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated – chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||||||
Potassium Azeloyl Diglycinate | Làm sáng da, Kiểm soát bã nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Azeloyl Diglycinate là dẫn xuất của thành phần Axit Azelaic và axit amin dưỡng ẩm Glycine. Axit azelaic là một thành phần tuyệt vời với tác dụng chống viêm, làm sáng da và chống mụn trứng cá, nhưng tính không hòa tan của nó (không hòa tan trong nước cũng như trong dầu) gây khó khăn cho việc sử dụng nó một cách linh hoạt và thanh lịch về mặt thẩm mỹ. Giải pháp được cho là Kali Azeloyl Diglycinate, dẫn xuất này rất dễ hòa tan trong nước, dễ sử dụng trong các công thức đẹp mắt và thừa hưởng tất cả các đặc tính của axit Azelaic. Nó hoạt động như một chất làm sáng da thông qua ức chế Tyrosinase (một loại enzyme nổi tiếng cần thiết để tạo ra melanin) và cũng có hoạt động bình thường hóa bã nhờn đáng kể. Nhìn chung, đây là một hoạt chất đa chức năng đầy hứa hẹn đáng để thử nếu bạn có làn da dễ bị nám, dễ bị mụn trứng cá hoặc bị bệnh hồng ban. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A – An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
|
Nếu bạn nào đang gặp tình trạng mụn sưng đỏ, thâm mụn hay thâm đỏ thì sử dụng em này khá ổn áp nhé, mụn sưng xẹp khá nhanh và thâm mụn mới cũng mờ đi nhanh chóng.
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5
Mình rất mong muốn được nghe ý kiến của các bạn về bài viết này. Hãy cho mình biết các bạn thấy bài viết này thế nào nhé! Mình rất cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của các bạn.