Acne Derm là dòng kem trị mụn, giảm thâm xuất xứ tại Ba Lan đang nổi tiếng dạo gần đây. Nổi bật với 20% Azelaic Acid và thành phần Glycerol giúp ngừa mụn và ức chế sắc tố melanin, giảm thâm hiệu quả. Rất nhiều người dùng đã đánh giá cao về em nó về khả năng điều trị thâm mụn trên da. Để biết trên thực tế sản phẩm có mang lại hiệu quả cao như vậy hay không, cùng Beaudy.vn Review kem trị mụn Acne-Derm sau một thời gian trải nghiệm nhé!
- Thiết kế bao bì, kết cấu của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Thành phần chính của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Công dụng chính của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Cảm nhận khi dùng kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20% có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Cách sử dụng kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20% giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Thiết kế bao bì, kết cấu của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
Kem trị mụn Acnederm được thiết kế theo dạng tuýp, phần vỏ được làm bằng chất liệu nhôm giúp dễ lấy sản phẩm hơn trong quá trình sử dụng. Màu sắc của sản phẩm khá đặc trưng, đa số là màu trắng và phần đuôi sản phẩm là tổ hợp xen kẻ 3 màu: xanh, đỏ, vàng khá bắt mắt. Nhìn chung, thiết kế của sản phẩm cũng khá giống với các tuýp kem trị mụn khác, tuy nhiên màu sắc có nổi bật hơn và phần nắp cũng được chú trọng hơn rất nhiều.

Kem trị mụn Acnederm có kết cấu hơi đặc, màu trắng đục như các loại kem dưỡng hay kem trị mụn khác. Vì có kết cấu dạng kem nên khả năng thẩm thấu sẽ hơi chậm một chút trên da. Ưu điểm lớn mà sản phẩm mang lại là mùi hương gần như không có, ngay cả khi đưa mũi đến gần cũng không ngửi thấy mùi gì cả. Vậy nên sản phẩm này sẽ phù hợp với những bạn dị ứng với mùi hương nữa đấy.
Thành phần chính của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
Kem trị mụn Acnederm chứa 2 thành phần chính nổi bật nhất là:
- Azelaic Acid (20%): được sử dụng để điều trị mụn, giảm rối loạn sắc tố và loại bỏ nhẹ nhàng tế bào chết trên da. Mang lại khả năng hỗ trợ điều trị mụn, giảm thâm và ngăn ngừa hình thành thâm sau mụn.
- Glycerol: hấp thu độ ẩm bên ngoài môi trường, tăng khả năng cấp ẩm, duy trì độ ẩm và giảm nguy cơ kích ứng, ngứa rát do Azelaic Acid gây ra. Đồng thời kích thích sản sinh lipid, phục hồi và củng cố hàng rào bảo vệ da.

Bảng thành phần đầy đủ của kem trị mụn Acnederm như sau: Aqua, Azelaic Acid, Propylene Glycol, Glyceryl Stearate, Cetearyl Ethylhexanoate, PEG-30 Stearate, Glycerin, Cetearyl Alcohol, Cetyl Palmitate, Cocoglycerides, Isopropyl Myristate, Benzoic Acid.
Công dụng chính của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Kháng khuẩn, giảm viêm, cải thiện tình trạng mụn trứng cá.
- Kiểm soát bã nhờn, giảm dày sừng, hạn chế mụn đầu đen và hỗ trợ làm mờ thâm sạm.
- Cải thiện làn da xỉn màu, thiếu sức sống, dưỡng sáng da.
- Bổ sung độ ẩm, duy trì làn da mềm mại, căng mịn, đàn hồi và ngăn ngừa hình thành nếp nhăn mới.
- Phục hồi, tái tạo và chữa lành nhanh tổn thương sau mụn.
Cảm nhận khi dùng kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20% có tốt không?
Mình biết đến em kem trị mụn Acnederm qua các review trên mạng xã hội với những đánh giá tích cực như: giảm thâm hiệu quả, trị mụn, làm sáng da,… Để kiểm chứng thì mình đã mua thử vì da mình cũng còn khá nhiều thâm sau mụn. Cho đến nay, mình đã sử dụng kem trị mụn Acnederm được hơn 3 tuần và đã nhận thấy được một vài hiệu quả mà sản phẩm mang lại.

Em nó có kết cấu dạng kem, hơi đặc một chút nên mình cũng không thấy lạ khi có cảm giác hơi nặng mặt và hơi dính nhẹ khi bôi. Lúc apply sản phẩm đều lên da thì có hiện tượng vệt trắng như đang bôi kem chống nắng vậy. Tuy nhiên, khoảng 1 phút sau, khi sản phẩm thấm hoàn toàn thì vệt trắng cũng biến mất, bề mặt da không còn dính nữa mà khá mềm và mịn.

Sau khi kem trị mụn Acnederm thẩm thấu, da mình bắt đầu có hiện tượng ngứa và khá châm chích. Lần đầu tiên mình sử dụng thì hiện tượng này kéo dài khoảng 3-4 phút, nhưng sau nhiều lần sử dụng thì mình đã quen và không còn quá khó chịu nữa. Bạn có thể bôi serum trước khi bôi kem trị mụn Acnederm và kết thúc bằng kem dưỡng để giảm ngứa, châm chích. Hiện tượng ngứa, châm chích này là điều bình thường khi dùng Azelaic Acid nồng độ cao chứ không phải kích ứng đâu bạn nhé nên bạn có thể yên tâm và tiếp tục sử dụng.

Sau hơn một tuần thì những vết thâm trên da mình giảm đi thấy rõ, đặc biệt là những vết thâm đỏ giảm đi khoảng từ 40-50%. Vì mình thuộc tuýp da dầu mụn và khá khỏe nên hiện tượng bong tróc, kích ứng không xảy ra. Ngoài giảm thâm tốt ra thì những nốt mụn của mình cũng không mấy cải thiện.
Tổng kết: Đây là một dòng kem trị mụn có giá khá bình dân, hiệu quả mang lại trên da cũng tương đối tốt. Công dụng cao nhất mà mình nhận thấy ở sản phẩm là khả năng giảm thâm và ngăn ngừa thâm sau mụn. Ngoài ra, khả năng cải thiện mụn mình thấy hơi chậm, chưa đáng kể. Tuy nhiên, vì chứa đến 20% Azelaic Acid nên sẽ gây ngứa và châm chích trên da, vậy nên bạn cần cẩn trọng khi dùng nhé!
Ưu điểm, nhược điểm của kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
Ưu điểm
- Kết cấu dạng kem, nhưng không gây bết hay bít tắc lỗ chân lông quá nhiều.
- Mang lại hiệu quả khá tốt trong việc ngừa, giảm thâm, làm mờ thâm mụn, làm đều màu da.
- Thành phần có nguồn gốc tự nhiên, an toàn và lành tính trên da.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lấy sản phẩm.
- Dùng được cả 2 buổi nếu có nền da khỏe.
- Phù hợp cho mọi loại da, nhất là da mụn, có nhiều thâm mụn
Nhược điểm
- Gây ngứa và châm chích khi bôi.
- Hơi rít khi mới bôi.
- Khả năng trị mụn chưa quá nổi bật
Cách sử dụng kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20%
- Làm sạch da bằng tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Lau khô da, sử dụng toner cân bằng da (nếu có).
- Sử dụng các loại serum làm dịu, cấp ẩm da.
- Lấy một lượng vừa đủ kem trị mụn Acnederm bôi lên vùng da cần cải thiện.
- Khóa ẩm bằng kem dưỡng ẩm.
Lưu ý khi sử dụng kem trị mụn Acnederm:
- Giữa các bước bôi sản phẩm bạn nên chờ khoảng 3-7 phút để sản phẩm đó thẩm thấu hoàn toàn vào da rồi mới bôi tiếp.
- Nếu bạn có nền da khỏe, nên bỏ qua bước kem dưỡng, serum và dùng chay sản phẩm để có hiệu quả cao hơn nhé.
- Nên sử dụng kem chống nắng khi dùng kem trị mụn Acnederm để tránh tình trạng bắt nắng, nám da,…
- Có thể kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả cải thiện da.
Kem trị mụn Acne-Derm Kwas Azelainowy 20% giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Bạn có thể mua kem trị mụn Acnederm với giá 150.000 VND/ tuýp 20g.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Giảm thâm, mụn và hỗ trợ ngăn ngừa mụn và thâm sau mụn, làm sáng da.
- Dung tích/Trọng lượng: 20g.
- Kết cấu: Dạng kem.
- Loại da: Phù hợp với mọi loại da, da treatment, da có thâm mụn và xỉn màu.
- Thương hiệu: Acne Derm.
- Xuất xứ: Ba Lan.
Cám ơn bạn thật nhiều vì đã đón xem bài viết của Beaudy.vn. Tất cả những thông tin trên là trải nghiệm thật trên da của mình, nếu bạn còn có những cảm nhận khác về kem trị mụn Acnederm hãy để lại phản hồi ở phần bình luận nhé!
Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn thường xuyên để biết thêm nhiều hơn về thông tin làm đẹp, mỹ phẩm cùng những review chân thật về các sản phẩm chăm sóc da nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Azelaic Acid, Benzoic Acid, Cetearyl Alcohol, Cetearyl Ethylhexanoate, Cetyl Palmitate, Cocoglycerides, Glyceryl Stearate, Isopropyl Myristate, PEG-30 Stearate, Propylene Glycol, Water, Glycerin |
Công dụng | Làm mềm da, Dưỡng ẩm, Trị mụn, Cân bằng pH, Tạo bọt, Dưỡng da mềm mịn, Làm sạch |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng nhẹ, Kích ứng da, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
|
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Azelaic Acid | Trị mụn, Chất tạo hương, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Azelaic Acid là một axit dicarboxylic, thành phần này thường được sử dụng để giảm mụn, rối loạn sắc tố và rosacea và rất ít phản ứng phụ như kích ứng. Ngoài ra trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thành phần này còn được dùng như chất tạo hương và cân bằng pH. Theo EWG và hội đồng CIR thì thành phần này an toàn cho da, và được xếp vào nhóm chất an toàn với khả năng kích ứng da ở mức thấp nhất. | ||||
Benzoic Acid | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Benzoic Acid là một chất tự nhiên và được sản xuất tổng hợp; nó được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm như một chất bảo quản. Một chất bảo quản tự nhiên, được Ecocert phê duyệt, được coi là nhẹ nhàng và không gây kích ứng da. Thông thường, công thức được coi là một phần của hỗn hợp chất bảo quản vì chỉ riêng nó là không đủ. Benzyl Alcohol là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Benzyl Alcohol được phê duyệt là thành phần gây mê trong các sản phẩm thuốc giảm đau tại chỗ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và hậu môn trực tràng Không kê đơn (OTC). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Độ an toàn của Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia của Viện nghiên cứu về nguyên liệu tạo hương thơm (REXPAN). Dựa trên những đánh giá này, các Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Các tiêu chuẩn IFRA hạn chế sử dụng Benzyl Alcohol và Benzyl Benzoate trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. | Kích ứng nhẹ | |||
Cetearyl Alcohol | Ổn định nhũ tương, Chất làm đặc, Tạo bọt, Ổn định bọt, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Alcohol là một phức hợp của Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol, thành phần này có thể bắt nguồn từ một số loại rau hoặc được sản xuất tổng hợp. Cetearyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng rất nhiều trong các loại kem dưỡng, có công dụng là giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Cồn béo cũng được sử dụng làm chất làm mềm da trong nhiều loại mỹ phẩm. Theo CIR, dữ liệu về độc tính đối với năm loại cồn trong đó có Cetearyl Alcohol cho thấy không có độc tính đáng kể. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. |
| |||
Cetearyl Ethylhexanoate | Dưỡng ẩm, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Cetearyl Ethylhexanoate là một este của Cetearyl Alcohol và axit 2-ethylhexanoic. Cetearyl Ethylhexanoate là một chất lỏng nhờn, trong suốt được sử dụng trong công thức của nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cetearyl Ethylhexanoate trước đây được đặt tên là Cetearyl Octanoate nhằm mục đích công bố thành phần trên nhãn sản phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng, đã quan sát thấy kích ứng nhẹ đến trung bình với Cetearyl Ethylhexanoate không pha loãng. Các thử nghiệm về công thức sản phẩm có chứa Cetearyl Ethylhexanoate cho thấy không có dấu hiệu gây mẫn cảm da, dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng. Cetearyl Ethylhexanoate có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Liên minh Châu Âu theo các quy định chung của Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Cetyl Palmitate | Chất bôi trơn, Dưỡng da mềm mịn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cetyl Palmitate là một axit béo xuất hiện tự nhiên, thành phần lipid này bao gồm cetyl alcohol và axit palmitic. Cetyl Palmitate là một chất màu trắng, dạng tinh thể, giống như sáp. Cetyl Palmitate cũng xuất hiện tự nhiên như một thành phần chính của tinh trùng (sáp từ dầu cá nhà táng) và có thể được tìm thấy trong san hô sừng hươu. Chất này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và alcolhol tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. Dữ liệu lâm sàng về Cetyl Palmitate được giới hạn ở nồng độ 2,7%. | Kích ứng mắt nhẹ | |||
Cocoglycerides | Dưỡng ẩm, Nhũ hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Cocoglycerides là hỗn hợp của mono, di và triglycerid có nguồn gốc từ dầu dừa, có công dụng dưỡng ẩm, nhũ hóa. Dầu dừa thu được từ phần thịt khô bên trong của quả dừa, Cocos nucifera. Dầu dừa là nguồn cung cấp các axit béo có độ dài chuỗi thấp hơn, bao gồm axit lauric, axit capric, axit myristic và axit palmitic. Việc sử dụng dầu dừa truyền thống và muối của axit dừa là trong sản xuất xà phòng. Dầu dừa có nhiều công dụng khác bao gồm làm bánh, làm kẹo và sản xuất nến. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu về độc tính cấp tính, mãn tính và cận mãn tính cho thấy rằng Dầu dừa và Dầu dừa hydro hóa không độc hại khi ăn phải. Cả hai chất đều không gây kích ứng da. Đánh giá lâm sàng về mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa Dầu dừa và các thành phần chiết xuất từ dầu dừa khác tạo ra các phản ứng kích ứng da rất nhỏ. Không có dấu hiệu nào cho thấy các thành phần này là chất gây kích ứng chính, chất gây mẫn cảm hoặc hợp chất độc tính quang sau khi thử nghiệm trên người. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||
Isopropyl Myristate | Chất kết dính, Chất điều hòa da, Hương liệu, Chất làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Isopropyl Myristate bao gồm isopropyl alcohol và axit myristic, đây là một chất béo phổ biến trong tự nhiên. Axit Myristic là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Chất này có tác dụng chính là điều hòa da và tóc, hoặc đóng vai trò là chất kết dính trong mỹ phẩm. Ngoài ra đây cũng có thể là một loại hương liệu hoặc chất làm mềm da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng chất này không độc hại, không gây mẫn cảm và có kết quả âm tính trong các thử nghiệm về độc tính di truyền và không gây ung thư. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
PEG-30 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-30 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, có công dụng chính là nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. CIR không có đánh giá về thành phần này. | ||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Đây là một dòng sản phẩm có giá khá bình dân nhưng mình đánh giá cao hiệu quả giảm thâm và ngăn ngừa thâm sau mụn. Khi mới thoa mình có cảm giác ngứa và châm chích trên da, nhưng hoàn toàn bình thường nên bạn không cần lo lắng nhé.
- Thiết kế/ Bao bì8.5
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm/ Công dụng9
Nhận xét của bạn sẽ giúp cho mình có cơ sở để cải thiện và phát triển bài viết trong tương lai. Hãy chia sẻ nhé.