Có lẽ cái tên Cocoon của Việt Nam đã không còn quá xa lạ với cộng đồng skincare trong thời gian gần đây. Đặc biệt các sản phẩm bí đao của hãng đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực. Trong đó, sản phẩm ghi dấu ấn phải kể đến là thạch bí đao Cocoon. Vậy có gì trong loại kem dưỡng này mà lại”gây bão” cộng đồng đến vậy? Mình sẽ review chân thật nhất về sản phẩm này sau một thời gian trải nghiệm nhé !
- Bao bì, kết cấu của thạch bí đao Cocoon
- Thành phần của thạch bí đao Cocoon
- Công dụng của thạch bí đao Cocoon
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng thạch bí đao Cocoon
- Ưu, nhược điểm của thạch bí đao Cocoon
- Cách sử dụng thạch bí đao Cocoon
- Mua thạch bí đao Cocoon ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của thạch bí đao Cocoon
Kem dưỡng có thiết kế dạng hũ với hai loại dung tích lần lượt là 30g và 100g.
Bao bì được làm bằng thủy tinh, cầm nặng tay và chắc chắn. Bản thân mình luôn rất ấn tượng với các thiết kế sản phẩm của hãng, từ mặt vỏ hộp bên ngoài cho đến những mẫu mã thiết kế. Tông màu chủ đạo của hũ kem dưỡng là màu nâu – đơn giản, mộc mạc nhưng rất tinh tế, sang trọng. Nhìn vào đấy ít ai có thể ngờ đó là một sản phẩm nội địa Việt Nam.

Sự cải tiến trong thiết kế và đặc biệt là trong chất lượng sản phẩm khiến Cocoon chiếm được tình cảm của người tiêu dùng. Thạch bí đao Cocoon có kết cấu dạng kem, lỏng và có mùi hương bí đao đặc trưng. Hương thơm này tạo cảm giác thư thái, dễ chịu cho người dùng.
Thành phần của thạch bí đao Cocoon
- Niacinamide: thành phần hóa học có khả năng làm giảm viêm đối với các loại mụn trứng cá, làm chậm quá trình lão hóa trên da và giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường xung quanh.
- Benincasa Cerifera Fruit Extract (chiết xuất bí đao): chứa lượng lớn các vitamin và khoáng chất giúp bổ sung dưỡng chất cho da. Đặc biệt là giúp giảm thâm mụn và gom còi mụn nhanh hơn.
- Glycerin: hoạt chất có khả năng cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da, ngăn không cho da bị mất nước và mất cân bằng độ ẩm tự nhiên.
- Centella Asiatica Extract (chiết xuất rau má), Aloe Barbadensis Leaf Juice (chiết xuất lô hội): các chiết xuất tự nhiên giúp cấp ẩm thêm cho da, làm dịu da và hỗ trợ bảo vệ da trước những tác động bên ngoài của môi trường.
- Madecassic Acid, Asiatic Acid, Asiaticoside: các thành phần hóa học có khả năng làm lành các thương tổn trên da và kích thích sản sinh các tế bào collagen mới.
- Butyl Avocadate: chiết xuất từ quả bơ giúp ức chế sự hoạt động mạnh mẽ của enzyme 5α-reductase, từ đó giúp da hạn chế tiết dầu thừa và bã nhờn.
- Epilobium Angustifolium Flower/Leaf/Stem Extract: các chiết xuất từ cây liễu thảo mộc có khả năng làm dịu da, chống oxi hóa cho da, kháng khuẩn, kháng viêm và làm chậm quá trình lão hóa nhờ vào thành phần polyphenol, tannin thủy phân (ellagitannin), flavonoid và axit phenolic.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua/Water, Niacinamide, Butyl Avocadate, Butylene Glycol, Sodium Acrylates Copolymer, Betaine, Benincasa Cerifera Fruit Extract, Glycerin, Propanediol, Madecassic Acid, Asiatic Acid, Asiaticoside, Centella Asiatica Extract, Pentylene Glycol, Ferulic Acid, Potassium Azeloyl Diglycinate, Oleyl Erucate, Coco-Caprylate/Caprate, Dicaprylyl Carbonate, Epilobium Angustifolium Flower/Leaf/Stem Extract, Caprylic/Capric Triglyceride, Aloe Barbadensis Leaf Juice, Bisabolol, Glycereth-26, Lecithin, Phellodendron Amurense Bark Extract, Allantoin, Ethylhexylglycerin, Tocopherol, Hydroxyacetophenone, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Phenoxyethanol, Melaleuca Alternifolia Leaf Oil, Rosmarinus Officinalis Leaf Oil

Công dụng của thạch bí đao Cocoon
- Cấp ẩm và dưỡng ẩm sâu cho da.
- Kiểm soát dầu và bã nhờn trên da.
- Hỗ trợ trị mụn cho da và ngăn ngừa tình trạng mụn tái phát.
- Làm dịu các nốt mụn và da bị ửng đỏ.
- Giúp da luôn mềm mại, mịn màng.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng thạch bí đao Cocoon
Bản thân mình trước giờ đã dùng qua khá nhiều sản phẩm của Cocoon. Trộm vía da hợp và giữ được sự ổn định.
Mình biết đến thạch bí đao Cocoon trong lần xem review của một chị Beauty Blogger trên Youtube. Thấy đánh giá tích cực và hợp da dầu nên mình cũng mua thử về dùng.
Mình luôn rất hài lòng về việc đóng gói của các sản phẩm Cocoon. Điều này càng làm mình ấn tượng nhiều hơn nữa về cách hãng tạo ra trải nghiệm cho khách hàng.
Da của mình là da dầu và vì thế mình lựa chọn loại kem có khả năng thấm nhanh. Cảm giác đầu tiên khi thoa thạch bí đao Cocoon lên da là chất kem lỏng, thấm rất nhanh trên da và để lại cảm giác khô ráo. Đây là điều khiến mình cực kỳ thích.
Sáng hôm sau khi ngủ dậy thì mặt mình không đổ quá nhiều dầu. Chỉ có một chút ở vùng chữ T. Mình chạm tay lên mặt và thấy rất mịn màng, có độ ẩm nhất định.

Mình dùng em kem dưỡng này đều đặn 2 lần mỗi ngày. Lượng kem dưỡng mình dùng không quá nhiều nên một lọ 30ml mình phải dùng trong 2 tháng. Sau 2 tháng sử dụng kem dưỡng nhà Cocoon, da mình buổi sáng khi thức dậy bớt đổ dầu hẳn và tình trạng mụn sưng, viêm được cải thiện khá đáng kể, thường chỉ có 1,2 nốt nhưng cũng xẹp rất nhanh.
Có điều mình cần lưu ý là trong sản phẩm có chiết xuất Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil, đây là thành phần có khả năng gây kích ứng da cao nên bạn nào da nhạy cảm có thể sẽ bị châm chích. Bạn mình dùng mới đầu thì châm chích nhưng sau 2, 3 lần quen rồi thì không sao nữa.
Vậy nên bạn nào da nhạy cảm hay da đang treatment cần test trước một vùng da nhỏ rồi mới dùng cho toàn khuôn mặt nha.
Ưu, nhược điểm của thạch bí đao Cocoon
Ưu điểm
- Độ pH 5.5 giúp da cân bằng độ ẩm tự nhiên.
- Chất kem lỏng, dễ tán và thấm nhanh trên da.
- Bảng thành phần chứa Niacinamide, chiết xuất bí đao và glycerin giúp dưỡng ẩm sâu cho da, trị mụn và kháng khuẩn cho da hiệu quả.
- Mùi hương thạch bí đao Cocoon thơm nhẹ, tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái cho người dùng.
- Khả năng kiềm dầu và trị mụn ở mức tốt và có hiệu quả nhanh trên da.
- Sản phẩm không khiến da bị nhờn dính hay khô rát.
- Sản phẩm không khiến da bị bắt nắng.
- Không chứa cồn, paraben hay dầu khoáng, silicone.
- Không thử nghiệm trên động vật.
- Là sản phẩm thuần chay 100% có nguồn gốc thực vật.
Nhược điểm
- Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm hay da đang treatment.
- Có thể gây kích ứng mắt nên tránh tiếp xúc với mắt
Cách sử dụng thạch bí đao Cocoon
- Rửa sạch mặt với nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Lau khô mặt và giữ cho da vẫn còn ẩm.
- Lấy một lượng kem dưỡng vừa đủ ra lòng bàn tay.
- Massage nhẹ nhàng trên da cho đến khi kem thấm hoàn toàn.

Mua thạch bí đao Cocoon ở đâu?
Thạch bí đao Cocoon hũ 30g có giá 195.000VNĐ và hũ 100g có giá 327.000 VNĐ
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm và trị mụn, giảm mụn cho da.
- Trọng lượng: 30g hoặc 100g
- Kết cấu: dạng kem lỏng
- Đối tượng/ loại da phù hợp: da thường, da dầu, da dầu mụn
- Thương hiệu: Cocoon
- Xuất xứ: Việt Nam
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài review của mình về sản phẩm thạch bí đao Cocoon. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm được những kiến thức mới cũng như là biết thêm một sản phẩm chăm sóc cơ thể hiệu quả. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đọc thêm những bài review bổ ích khác và có cho mình nhiều lựa chọn về các sản phẩm chăm sóc da hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm dịu da, Chất điều hòa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư. |
| ||||||
Aloe Barbadensis Leaf Juice | Giảm bong tróc, Làm dịu da, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Aloe Barbadensis Leaf Juice là chiết xuất lô hội được sản xuất từ những chiếc lá mọng nước của cây lô hội – Aloe Barbadensis. Các thành phần có nguồn gốc từ lô hội giúp cải thiện vẻ ngoài của làn da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các thành phần có nguồn gốc từ lô hội có thể chứa anthraquinone, có thể là yếu tố gây ung thư nếu có ở mức cao. Tuy nhiên, dữ liệu có sẵn được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia CIR đã hỗ trợ cho kết luận rằng: nếu quy trình sản xuất được thiết lập tốt và các biện pháp kiểm soát được tuân theo quy định là đủ để đảm bảo rằng anthraquinon vẫn ở dưới mức có thể gây lo ngại. Các tế bào ngay bên dưới bề mặt của cây lô hội tạo ra mủ màu vàng đắng có chứa anthraquinon. Chất này được báo cáo là chất gây độc, anthraquinone cũng là chất kích thích đường tiêu hóa gây ra tác dụng nhuận tràng. Đối với anthraquinone trong nguyên liệu chiết xuất từ lô hội không sử dụng làm thuốc được quy định là 50 ppm hoặc thấp hơn. | Chiết xuất lô hội, Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder |
| |||||
Alpha Bisabolol | Giảm bong tróc, Phục hồi da, Chất tạo mùi | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Alpha Bisabolol là một dạng của Bisabolol, là một chất lỏng nhờn, không màu, là thành phần chính của tinh dầu được làm từ cây hoa cúc của Đức. Bisabolol tồn tại ở hai dạng cấu trúc: beta và alpha. beta-Bisabolol được tìm thấy trong ngô và bông. alpha-Bisabolol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau, bao gồm cả trà thảo dược, hoa cúc. Bisabolol cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Bisabolol cũng có thể được sử dụng như một thành phần hương thơm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đánh giá về độ an toàn của CIR: Mặc dù Bisabolol được hấp thu tốt sau khi tiếp xúc với da, nhưng không có tác dụng nào được quan sát thấy trong một nghiên cứu về độc tính qua da trong 28 ngày với liều lượng cao hơn dự kiến khi sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bisabolol âm tính trong các thử nghiệm về độc tính di truyền của vi khuẩn và động vật có vú, và nó không tạo ra độc tính sinh sản hoặc phát triển. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các kết quả về độc tính qua đường miệng và da, độc tính di truyền, độc tính sinh sản/phát triển, độ nhạy cảm và nghiên cứu nhạy cảm ánh sáng cho thấy ít độc tính ở các mức độ trong công thức mỹ phẩm. Vì Bisabolol có thể làm tăng khả năng thâm nhập qua da của các thành phần khác, Hội đồng chuyên gia CIR cảnh báo các nhà sản xuất nên cảnh giác với khả năng này. | Bisabolol |
| |||||
Asiatic Acid | Tổng hợp collagen | 1 – Nguy cơ thấp | Asiatic Acid là một amino acid, đây cũng là một thành phần hoạt tính của cây Gotu Kola, các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cho thấy Axit Asiatic cũng kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycan – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Asiaticoside | Chữa lành vết thương, Chống oxy hóa, Tổng hợp collagen | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Asiaticoside là một trong những thành phần hoạt tính sinh học chính của cây thuốc nổi tiếng, Centella Asiatica, hay còn gọi là Gotu Kola. Chất này tốt cho các hoạt động chữa lành vết thương và chống oxy hóa. Các nghiên cứu trong ống nghiệm (được thực hiện trong phòng thí nghiệm) cũng cho thấy rằng Asiaticoside kích thích sản xuất GAG (glycosaminoglycans – polysacarit là một phần của chất lỏng giữa các tế bào da của chúng ta) cũng như quá trình tổng hợp collagen I. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Benincasa Cerifera Fruit Extract | Cấp ẩm, Giảm thâm mụn hiệu quả, Gom cồi mụn | 1 – Nguy cơ thấp | Benincasa Cerifera Fruit Extract là chiết xuất Bí Đao, trong mỹ phẩm thành phần này có khả năng cấp ẩm cho da tốt. Bên cạnh đó nhờ có hàm lượng Vitamin B, C khá dồi dào sẽ đóng vai trò giảm thâm mụn và giúp quá trình gom cồi mụn diễn ra nhanh hơn. Theo đánh giá từ EWG thì thành phần này có nguồn gốc thực vật nên an toàn và lành tính cho da, không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản hoặc nội tiết. | Chiết xuất bí đao |
| ||||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| ||||||
Butyl Avocadate | |||||||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||||
Centella Asiatica Extract | Làm dịu da, Trị sẹo bỏng, Dưỡng da, Chống oxy hóa, Điều trị sẹo lồi, Điều trị viêm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Centella Asiatica Extract là thành phần chiết xuất từ rau má (có thể chiết xuất từ thân, lá và rễ). Trong mỹ phẩm, thành phần này thường có trong công thức sản phẩm dưỡng da với công dụng chính là chữa lành tổn thương trên da (bệnh loét, viêm da), trị bỏng, trị sẹo, dưỡng da, chống oxy hoá. Hội đồng CIR đánh giá thành phần này an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ hiện tại (nồng độ 0.5% theo báo cáo). Cơ quan Dược phẩm Châu Âu báo cáo rằng thuốc mỡ có chứa chiết xuất Centella asiatica (TECA) 1% đã được phép sử dụng ngoài da trong điều trị loét ở chân, vết thương và vết bỏng, v.v.. Bột bôi ngoài da chứa 2% TECA được phép sử dụng trong điều trị sẹo, sẹo lồi và bỏng. | Centella Asiatica, Chiết xuất rau má |
| |||||
Coco-Caprylate Caprate | |||||||||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| |||||
Epilobium Angustifolium Extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Epilobium Angustifolium Extract là chiết xuất từ các bộ phận trên mặt đất của cây hồng vịnh, epilobium angustifolium. Epilobium angustifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo chiều. Hiện nay thành phần này được biết đến với công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Epilobium Angustifolium Flower Leaf Stem Extract | ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||
Ferulic Acid | Bảo vệ da, Chống lão hóa, Trung hòa gốc tự do | 2 – Nguy cơ thấp | Ferulic Acid là một thành phần có nguồn gốc từ dầu cám gạo, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc mỹ phẩm, thành phần này đóng vai trò bảo vệ da, chống lão hóa. Ngoài ra Ferulic Acid còn có khả năng trung hòa các gốc tự do và giúp làn da tươi trẻ khỏe mạnh hơn. EWG xếp chất này vào nhóm hoạt chất an toàn, khả năng kích ứng da ở mức thấp nhất, không có chứa độc tính, tuy nhiên bị hạn chế sử dụng ở một số trường hợp đặc biệt. | ||||||||
Glycereth-26 | Dưỡng ẩm, Dung môi, Kiểm soát độ nhớt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Glycereth-26 là một chất bao gồm 26 mol ethoxylate của glycerin, có kết cấu dạng lỏng và hơi nhớt. Đây là một chất hữu có thường được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng là dưỡng ẩm và làm dày kết cấu sản phẩm, trong một số trường hợp đây còn là dung môi và giúp kiểm soát độ nhớt của sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 8 thành phần glycerin ethoxyl hóa trong đó có Glycereth-26 an toàn trong mỹ phẩm khi được điều chế để không gây kích ứng. |
| ||||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Lecithin | Giảm bong tróc, Làm mềm da, Giảm sức căng bề mặt, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình. |
| ||||||
Madecassic Acid | Tái tạo da, Chữa lành vết thương, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Madecassic Acid là một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola (chiết xuất rau má) được cho là góp phần vào các đặc tính tái tạo da, chữa lành vết thương và giữ ẩm của chiết xuất thực vật. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||||
Melaleuca Alternifolia Leaf Oil | Chống oxy hóa, Chất tạo mùi | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil là thành phần được chưng cất từ lá của cây chè – Melaleuca Alternifolia, một cây bụi có nguồn gốc từ New Zealand. Chất này có chứa hàm lượng dưỡng chất chống oxy hóa tương đối cao. Ngoài ra còn thường được dùng như một chất tạo mùi hương cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm CIR kết luận rằng 8 loài Melaleuca alternifolia (cây chè) là thành phần an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn khi được bào chế là không nhạy cảm… EWG xếp hạng thành phần này ở nhóm có nguy cơ gây kích ứng da cao nhưng không bị hạn chế sử dụng. | Da nhạy cảm | Kích ứng da | Chiết xuất lá chè, Melaleuca Alternifolia Tea Tree Leaf Oil, Tea tree oil |
| |||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Oleyl Erucate | Làm dịu da, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Oleyl Erucate là một este làm mềm da có nguồn gốc từ thực vật (rượu oleyl + axit erucic) giúp làn da của bạn cảm thấy dễ chịu và mịn màng. Nó có một cảm giác phong phú và chăm sóc da, rất giống với dầu jojoba. Dữ liệu khoa học và kỹ thuật hỗ trợ tính an toàn của 237 thành phần alkyl este được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm đã được Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá là an toàn cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| ||||||
Phellodendron Amurense Bark Extract | Chống oxy hóa, Chống viêm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Phellodendron Amurense Bark Extract là một chiết xuất từ bột vỏ cây thephellodendron, Phellodendron amurense. Hoàng bá hay còn gọi hoàng nghiệt (danh pháp khoa học: Phellodendron amurense) là một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương. Nó là một trong 50 vị thuốc cơ bản của y học cổ truyền Trung Quốc. Từng được sử dụng trong điều trị viêm màng não, lị khuẩn que, viêm phổi, lao và xơ gan. Đối với da, thành phần này dường như có hoạt tính chống viêm mạnh, là chất chống oxy hóa nhẹ và cũng có tác dụng chống vi khuẩn mạnh đối với vi khuẩn gây mụn trứng cá. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Phellodendron Amurense Amur Cork Tree Bark Extract | ||||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||||
Potassium Azeloyl Diglycinate | Làm sáng da, Kiểm soát bã nhờn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Azeloyl Diglycinate là dẫn xuất của thành phần Axit Azelaic và axit amin dưỡng ẩm Glycine. Axit azelaic là một thành phần tuyệt vời với tác dụng chống viêm, làm sáng da và chống mụn trứng cá, nhưng tính không hòa tan của nó (không hòa tan trong nước cũng như trong dầu) gây khó khăn cho việc sử dụng nó một cách linh hoạt và thanh lịch về mặt thẩm mỹ. Giải pháp được cho là Kali Azeloyl Diglycinate, dẫn xuất này rất dễ hòa tan trong nước, dễ sử dụng trong các công thức đẹp mắt và thừa hưởng tất cả các đặc tính của axit Azelaic. Nó hoạt động như một chất làm sáng da thông qua ức chế Tyrosinase (một loại enzyme nổi tiếng cần thiết để tạo ra melanin) và cũng có hoạt động bình thường hóa bã nhờn đáng kể. Nhìn chung, đây là một hoạt chất đa chức năng đầy hứa hẹn đáng để thử nếu bạn có làn da dễ bị nám, dễ bị mụn trứng cá hoặc bị bệnh hồng ban. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||||
Rosmarinus Officinalis Leaf Oil | Chống oxy hóa, Làm dịu da, Hương liệu tinh dầu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Rosmarinus Officinalis Leaf Oil là chiết xuất dầu lá hương thảo được lấy từ ngọn và lá của cây hương thảo. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis) là một loại thảo mộc thân gỗ, lâu năm với những chiếc lá hình kim thường xanh có mùi thơm. Lá tươi và khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Tác dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống lão hóa da, làm dịu da. Và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu lá hương thảo được sử dụng thay thế cho hương liệu. Theo FDA, các thành phần thực vật và có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm thường nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng mười thành phần có nguồn gốc từ Rosmarinus officinalis (cây hương thảo) là an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại trong mỹ phẩm được mô tả trong đánh giá an toàn khi được bào chế là không gây kích ứng. | Rosmarinus Officinalis Leaf Extract, Rosmarinus Officinalis Rosemary Leaf Oil |
| |||||
Sodium Acrylates Copolymer | Liên kết, Chất tạo màng, Chất làm mờ, Kiểm soát độ nhớt | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Sodium Acrylates Copolymer là muối natri của polyme gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Công dụng chính là liên kết, tạo màng, làm mờ, kiểm soát độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 126 copolyme acrylate trong đó có Sodium Acrylates Copolymer an toàn trong mỹ phẩm hiện nay thực hành sử dụng và nồng độ được mô tả trong an toàn đánh giá khi được bào chế là không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED – An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Sản phẩm giúp làn da dầu của mình được dưỡng ẩm đầy đủ, không bị mất nước mà còn kiềm dầu rất hiệu quả. Các nốt mụn sưng sẽ bớt thấy viêm và đau hơn kể từ khi dùng em này.
- Bao bì, kết cấu8.5
- Thương hiệu9
- Cảm nhận cá nhân8.75
Mình rất mong được nhận được phản hồi từ các bạn về bài viết này.