Simple Kind To Skin Micellar Water là nước tẩy trang dành cho làn da nhạy cảm nhờ có khả năng làm sạch bụi bẩn và dầu thừa dịu nhẹ. Cùng với đó nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water còn được bổ sung phức hợp dưỡng ẩm và phục hồi da từ Vitamin B3 và vitamin B5. Và hôm nay Beaudy.vn sẽ review chân thật nhất sau khi trải nghiệm nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water, để xem có thật sự tốt như lời đồn không nhé!
- Bao bì, kết cấu của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Thành phần chính của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Công dụng của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water có tốt không?
- Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Cách sử dụng nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water có 2 dung tích là 400ml cho chai full size và 200ml cho chai mini size. Điểm đặc biệt của sản phẩm chính là ở chất liệu làm bằng nhựa 100% tái chế được góp phần bảo vệ môi trường xanh, sạch và đẹp hơn. Mặt trước của sản phẩm được trang trí đơn giản, không quá cầu kỳ. Cùng với thiết kế dạng nắp bật chắc chắn nên các cô nàng không còn lo phần nước bên trong bị chảy ra ngoài đâu nếu có mang theo ra ngoài.

Simple Kind To Skin Micellar Water có kết cấu lỏng như nước, texture trong suốt nên vì thế khi dùng nhanh hết lắm luôn. Và sản phẩm không có mùi hương nhân tạo gì cả nên mình tin chắc cô nàng nào “dị ứng” với hương liệu cũng có thể kết thân được với em ấy ngay thôi.

Thành phần chính của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Niacinamide (vitamin B3): giảm lượng dầu thừa, làm dịu da và hỗ trợ dưỡng da sáng đều màu.
- Panthenol (Vitamin B5): giảm kích ứng, giảm tình trạng đỏ rát, cấp ẩm sâu cho da không khô căng.
- Chamomilla Recutita (chiết xuất hoa cúc): dưỡng ẩm da mềm mịn, phục hồi da đang tổn thương.
- Sodium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C): dưỡng da sáng đều màu, tăng khả năng chống oxy hóa.

Simple Kind To Skin Micellar Water tuy là sản phẩm làm sạch da nhưng đã được Simple khi cho rất nhiều thành phần dưỡng ẩm và phục hồi da. Các hoạt chất này sẽ bị rửa trôi đi không thể phát huy hiệu quả lâu dài được như toner, serum hay kem dưỡng. Nhưng nhờ các thành phần này nên quá trình làm sạch, da không bị khô căng còn được bổ sung độ ẩm tức thì.
Cùng với đó công thức siêu thân thiện không chứa cồn khô, không hương liệu và không chứa gốc làm sạch mạnh từ Sulphate nên rất lành tính cho da đang nhạy cảm, da mỏng yếu, da đang bị tổn thương. Có lợi như thế nhưng bên cạnh đó hiệu quả làm sạch của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water sẽ bị giảm đi đấy.
Bảng thành phần đầy đủ: Aqua, Hexylene Glycol, Glycerin, Cetrimonium Chloride, Cetylpyridinium Chloride, Chamomilla Recutita Flower Extract, Citric Acid, Niacinamide, Panthenol, Pantolactone, PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides, Phenoxyethanol, Potassium Chloride, Propylene Glycol, Sodium Ascorbyl Phosphate, Sodium Chloride, Tetrasodium EDTA
Công dụng của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Giúp loại bỏ đi bụi bẩn và lớp trang điểm hiệu quả.
- Dưỡng ẩm cho da lên đến 4 giờ.
- Trả lại làn da sạch thoáng và tươi mát.
- Thích hợp cho mọi loại da, có thể dùng cho da nhạy cảm, da đang treatment.
Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water có tốt không?
Mình vẫn luôn là “fan cứng” các sản phẩm làm sạch da của nhà Simple từ nước tẩy trang cho đến sữa rửa mặt đủ các dòng khác nhau. Vì thế mình đã nhanh chóng tậu về Simple Kind To Skin Micellar Water khi được giới thiệu là dòng nước tẩy trang dịu nhẹ và lành tính, nên rất thích hợp cho làn da đang treatment như mình. Và khi mình dùng thấy thích quá nên mình đã lên bài review ngay cho các cô nàng cùng tham khảo.

Ấn tượng đầu tiên của mình về Simple Kind To Skin Micellar Water đó là kết cấu quá lỏng, nên khi apply trên da đã có cảm giác nước chảy xuống hết. Nhưng nhờ texture lỏng như nước nên dùng cùng bông tẩy trang thì siêu thích luôn. Lớp bông như được “thấm đẫm” dưỡng chất, khi apply trên da có cảm giác mịn mượt và không bị ma sát mạnh làm da khó chịu.
Và đặc biệt khi dùng tới vùng da mắt thì không có hiện tượng cay hay rát mắt gì cả, đây cũng là điểm mà mình thích ở nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water. Vì mình chỉ có dùng kem chống nắng thôi nên hiệu quả làm sạch tương đối tốt, sau khi tẩy trang xong mình dùng thêm một bước sữa rửa mặt nữa là không còn lo da bị bít tắc lỗ chân lông nữa đâu.

Bề mặt da sau khi được làm sạch cùng nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water khô thoáng hơn hẳn, nhưng không phải dạng khô căng kin kít do da mất đi độ ẩm đâu nhé. Bù lại da còn có cảm giác mịn và mướt hơn do được cấp ẩm từ các hoạt chất có lợi đi kèm bên trong sản phẩm nữa. Tuy nhiên hiệu quả dưỡng ẩm cho da lên đến 4 tiếng thì mình không cảm nhận được.
Tổng kết hiệu quả: và dĩ nhiên để “chốt hạ” nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water thì đây là sản phẩm mình yêu thích. Hiệu quả làm sạch dịu nhẹ, không làm da bị khô căng, da mềm và mịn hơn sau khi rửa mặt. Đặc biệt không làm cay mắt, không làm đỏ rát da nên rất thích hợp cho da đang treatment và bong tróc. Tuy nhiên đối với các cô nàng có makeup, đặc biệt là dùng các sản phẩm trang điểm chống thấm nước thì mình nghĩ hiệu quả làm sạch sẽ chưa quá mạnh mẽ được nhé.
Ưu, nhược điểm của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
Ưu điểm
- Đây là nước tẩy trang có chứa hạt micellar water làm sạch da.
- Kết cấu dạng nước mỏng nhẹ, trong suốt.
- Không có hương liệu gây khó chịu khi dùng.
- Không cồn, không paraben, không chứa các chất gây kích ứng da mạnh mẽ.
- Phù hợp nhất để loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và lớp kem chống nắng mỏng nhẹ.
- Hoàn toàn dùng được cho da mụn, da nhạy cảm và da treatment.
- Không gây cay mắt.
- Không làm rát da, không gây châm chích.
- Da sau khi làm sạch khô thoáng, không bị nhờn rít.
- Bảng thành phần chứa nhiều chất dưỡng ẩm có lợi cho da.
- Giá thành rẻ.
Nhược điểm
- Chưa thể làm sạch tốt khi da có trang điểm nhiều.
- Kết cấu lỏng nên dùng khá nhanh hết.

Cách sử dụng nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water
- Có thể dùng nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water trực tiếp lên da hoặc cho ra bông tẩy trang.
- Massage đều theo chuyển động tròn, đặc biệt massage nhiều hơn ở 2 bên cánh mũi và phần cằm là những nơi dễ nổi mụn.
- Rửa mặt thật sạch lại với nước và lau khô. Có thể tiếp tục các bước dưỡng da sau đó như thoa toner, serum, kem dưỡng,…
Để tăng hiệu quả làm sạch của nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water bạn có thể:
- Kết hợp cùng sữa rửa mặt để thực hiện phương pháp double-cleansing giúp loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn còn sót lại.
- Nên dùng cả 2 buổi sáng và tối trong ngày, hoặc có thể dùng vào các thời điểm khác nhau khi cần làm sạch.
Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water với giá 189.000 VNĐ/chai 400ml và 110.000 VNĐ/chai 200ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, giúp da khô thoáng, dưỡng ẩm da.
- Dung tích/Trọng lượng: 200ml và 400ml.
- Kết cấu: nước lỏng trong suốt.
- Loại da: mọi loại da.
- Thương hiệu: Simple.
- Xuất xứ: Anh Quốc.
Bạn có thể xem thêm các bài viết có cùng chủ đề làm đẹp trên Beaudy.vn tại đây:
- Review LifeBuoy Detox Matcha & Khổ qua: sữa tắm trị mụn lưng hiệu quả
- Review Lucas Papaw Ointment: kem dưỡng đa năng cứu cánh cho mọi vết thương trên da
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng Beaudy.vn review chi tiết về nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water sau khi đã có trải nghiệm thực tế. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để tiếp tục đón chờ các bài review mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Hexylene Glycol, Glycerin, Cetrimonium Chloride, Cetylpyridinium Chloride, Chamomilla Recutita Flower Extract, Citric acid, Niacinamide, Panthenol, Pantolactone, PEG-6 Caprylic Glycerides, Phenoxyethanol, Potassium Chloride, Propylene Glycol, Sodium Ascorbyl Phosphate, SODIUM CHLORIDE, Tetrasodium EDTA |
Công dụng | Dưỡng ẩm da, Làm dịu da, Làm sạch, Giữ ẩm da, Kháng viêm, Chống dị ứng, Tẩy da chết hóa học |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Kích ứng da, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Cetrimonium Chloride | Chất bảo quản, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 7 – Nguy cơ cao | Cetrimonium Chloride là một hợp chất amoni bậc bốn được sử dụng làm chất bảo quản. Nó cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa và giúp phân phối hoặc đình chỉ chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Ngoài ra, Cetrimonium Bromide có khả năng phá vỡ màng bề mặt của vi sinh vật và đã được sử dụng trong thuốc sát trùng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng cả thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn khi sử dụng ở nồng độ lên tới 0,25% trong các sản phẩm có lưu lại trên da. Thử nghiệm miếng dán tiếp xúc lặp đi lặp lại với nồng độ lên tới 0,25% Cetrimonium Chloride không tạo ra phản ứng mẫn cảm, mặc dù kích ứng đã được quan sát thấy trong quá trình kích ứng. Trong Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu thành phần này có thể được sử dụng làm chất bảo quản ở nồng độ tối đa là 0,1%. Theo EWG thì đây là thành phần thuộc nhóm chất kích ứng cao và thuộc nhóm chất bị hạn chế sử dụng ở mức cao. | ||||||
Cetylpyridinium Chloride | ||||||||||
Chamomilla Recutita Flower Extract | Kháng viêm, Làm dịu da, Chống dị ứng, Hương liệu | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract hay còn gọi là chiết xuất cúc La Mã. Trong chiết xuất thực vật này có chứa thành phần là Chamazulan, hoạt chất này có tính kháng viêm tốt cùng với đó là khả năng làm dịu da nhanh chóng. Ngoài ra trong cúc La Mã cũng có chứa Bisabolol với khả năng chống dị ứng, mẩn ngứa. Ngoài ra thì thành phần này cũng đóng vai trò như một loại hương liệu có trong mỹ phẩm. Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng, dị ứng được xếp ở mức thấp, bên cạnh đó đây cũng không phải là chất có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng xấu đến nội tiết. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần là an toàn trong thực tiễn sử dụng. | Chiết xuất Cúc La Mã, Chamomilla Recutita Matricaria Flower Extract |
| ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||
Pantolactone | Dưỡng ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | Pantolactone thường biết đến như một dạng thức của vitamin B5, chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm da. EWG đánh giá thành phần này an toàn đối với da, khả năng kích ứng dị ứng được xếp vào nhóm thấp nhất. Chất này cũng không bị hạn chế sử dụng và không có khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản và nội tiết. | |||||||
PEG-6 Caprylic Glycerides | Chất hoà tan, Nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-6 Caprylic Glycerides là một dẫn xuất polyethylen glycol của hỗn hợp mono-, di- và triglyceride của axit caprylic và capric với trung bình 6 mol ethylene oxide. Đây là một chất lỏng ưa nước hòa tan rõ ràng trong dung dịch chất hoạt động bề mặt có nước, có thể hòa tan dầu và các thành phần hòa tan trong dầu và mang lại cảm giác dễ chịu cho da. Nó là một thành phần phổ biến trong nước tẩy trang micellar. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận PEG-6 Caprylic Glycerides an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế hiện nay sử dụng và nồng độ khi được bào chế là không khó chịu… | PEG 6, PEG 6 Caprylic Capric Glycerides, PEG 6 CAPRYLIC | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Potassium Chloride | Chất tăng độ nhớt | 1 – Nguy cơ thấp | Potassium Chloride hay còn gọi là Kali Clorua một loại muối vô cơ, là chất rắn màu trắng, không mùi, hòa tan trong nước. Nó có vị mặn ở nồng độ thấp. Thành phần này hoạt động như một chất làm tăng độ nhớt – dung dịch nước. Kali Clorua xuất hiện tự nhiên dưới dạng sylvit và nó có thể được chiết xuất từ sylvinite. Nó cũng được chiết xuất từ nước muối và có thể được sản xuất bằng cách kết tinh từ dung dịch, tuyển nổi hoặc tách tĩnh điện từ các khoáng chất phù hợp. Kali Clorua có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường Châu Âu theo các quy định chung của Quy định về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu. Các nghiên cứu trong tổng quan này chỉ ra rằng Kali Clorua gây kích ứng da ở nồng độ 60%. Kali Clorua không phải là chất gây ung thư hoặc chất độc phát triển. Những người đánh giá khuyến nghị rằng không nên hoàn thành các nghiên cứu bổ sung về Kali Clorua. | |||||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||||
Sodium Ascorbyl Phosphate | Chất chống oxy hóa, Kiểm soát độ pH | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Ascorbyl Phosphate là một loại muối của axit ascorbic (vitamin C), thành phần này là một chất chống oxy hóa để làm chậm quá trình hư hỏng do tiếp xúc với không khí và cũng để kiểm soát độ pH của thành phẩm. Axit ascoricic là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
|
Nước tẩy trang Simple Kind To Skin Micellar Water thì đây là sản phẩm mình yêu thích. Hiệu quả làm sạch dịu nhẹ, không làm da bị khô căng, da mềm và mịn hơn sau khi rửa mặt. Đặc biệt không làm cay mắt, không làm đỏ rát da nên rất thích hợp cho da đang treatment và bong tróc.
- Thương hiệu9
- Bao bì và thiết kế8.5
- Trải nghiệm và công dụng8.5