Kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler cung cấp độ ẩm sâu cho da, bổ sung dưỡng chất giúp làm dịu da vô cùng hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm kích ứng, chống oxy hóa mạnh mẽ, ngăn chặn quá trình hình thành các gốc tự do nên có thể làm chậm các dấu hiệu lão hóa trên da. Cùng Beaudy.vn tìm hiểu sâu hơn về em kem dưỡng độc đáo này nha!
- Bao bì thiết kế và kết cấu của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Thành phần chính của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Công dụng của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Cảm nhận kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Hướng dẫn cách sử dụng kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì thiết kế và kết cấu của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
Điểm cộng đầu tiên khi lần đầu mình cầm em kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler này trên tay là em ấy khá nặng tay. Ngoài ra, bao bì của em ấy còn có chất liệu là nhựa cứng nên hũ kem dưỡng vô cùng cứng cáp, đem lại cho mình cảm giác sang trọng khi sở hữu được em ấy. Thú thật thì hãng Chasin’ Rabbits này vẫn còn khá mới mẻ với những đứa skincareholic như mình.

Thế nhưng, là một con nghiện dưỡng da nên mình đã google để tìm hiểu kỹ về em ấy hơn. Mình biết được rằng, Chasin’ Rabbits là một thương hiệu mỹ phẩm đến từ Hàn Quốc, có phương châm là chỉ sử dụng những thành phần có chiết xuất từ thực vật (thuần chay). Sản phẩm đã được kiểm nghiệm da liễu, không thí nghiệm trên động vật, bao bì thân thiện với môi trường và có thể tái chế được.

Kết cấu của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler có màu trắng, lỏng như sữa chua. Khi thoa lên da, sản phẩm không thấm vào da ngay lập tức mà làm cho da khá là bóng. Tuy nhiên, khi mình kết hợp vừa thoa vừa vỗ nhẹ trên da thì sản phẩm thấm khá nhanh, chỉ 5 phút sau là da không còn bóng nữa mà thấm hết vào da. Sản phẩm có mùi dưa lưới thơm mát cực kỳ.
Thành phần chính của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
Camellia Sinensis Leaf Extract, Glycerin, Caprylic Triglyceride, Butylene Glycol, Hydrogenated Polyisobutene, Dicaprylyl Carbonate, Sucrose Stearate, Water, 1 2-Hexanediol, Behenyl Alcohol, Glyceryl Stearate, Arginine, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Lactobacillus Granatum Fruit Ferment Extract, Carbomer, Betaine, Cannabis Sativa Seed Oil, Panthenol, Pyrus Communis Fruit Extract, Lactobacillus Ferment Lysate, Adenosine, Cucumis Melo Fruit Extract, Ethylhexylglycerin, Propanediol, Pseudoalteromonas Ferment Extract, Vetiveria Zizanoides Root Oil, Hedera Helix Leaf Extract, Disodium EDTA, Hydrolyzed Sodium Hyaluronate, Camellia Sinensis Leaf Extract, Caprylyl Glycol, Sodium Hyaluronate Crosspolymer, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Sodium Hyaluronate, Beta-Glucan, Hyaluronic Acid.

- Camellia Sinensis Leaf Water (nước lá cây hoa trà): chứa đến 67% nước trà xanh thay vì nước thông thường. Việc sử dụng nước trà xanh mang lại hiệu quả cao trong việc làm dịu và phục hồi làn da, chống lão hóa.
- Glycerin: Giữ ẩm, giúp kéo nước từ không khí vào lớp ngoài của da đến tầng lớp sâu hơn của da
- Lactobacillus: Tẩy da chết hóa học, thúc đẩy quá trình bong đi các tế bào chết khỏi bề mặt da, làm sạch bụi bẩn và mang đến làn da mềm mại, mịn màng hơn
- Betaine: dưỡng ẩm, bảo vệ da, ngăn ngừa hình thành nếp nhăn
- Panthenol: Giúp làm mềm da, giảm thâm sạm và dày sừng
- Adenosine: Kích thích sản xuất các sợi ellastin và collagen giúp giảm hiện tượng chảy xệ trên da
- Hyaluronic Acid: Giảm kích ứng, mẩn đỏ và viêm da
Công dụng của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da.
- Cân bằng dầu nhờn trên da.
- Giữ nước và giảm độ nhạy cảm của da.
- Công thức không chứa hương liệu, màu nhân tạo, paraben, sulfat, dầu khoáng và silicone nên vô cùng phù hợp với những bạn sở hữu làn da nhạy cảm nhất.
Cảm nhận kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler có tốt không?
Nói thật là lần đầu sử dụng mình đã bị giật mình vì kem dưỡng khá là mát chứ không ở nhiệt độ phòng như những kem dưỡng thông thường. Chính vì điều này nên em ấy giúp tăng cường khả năng làm dịu da, hạ nhiệt trên da và làm da thư giãn hiệu quả hơn. Trước đây, mình không thích những sản phẩm đến từ Hàn Quốc hay các sản phẩm của châu Á lắm vì mình thích những sản phẩm có hiệu quả nhanh trên da.

Thế nhưng, kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler này đã làm cho mình thay đổi hoàn toàn quan điểm đó. Mình chỉ mới dùng em ấy có một tháng thôi mà làn da mình được cải thiện thấy rõ. Với nguyên liệu sạch và bảng thành phần khá là đẹp, da mình đã bớt mẩn đỏ, không còn quá nhạy cảm mỗi khi ra nắng nữa. Mình đã có thể tự tin dùng các sản phẩm nặng đô hơn như BHA, AHA, retinol,…

Hiện tại thì mỗi sáng thức dậy, khi soi gương, mình thấy da mình căng bóng khỏe mạnh một cách rất tự nhiên. Đó cũng chính là động lực giúp mình chăm chỉ dùng kem dưỡng này nhiều hơn. Mình vẫn sẽ chung thành với em ấy cho đến khi mình tìm được kem dưỡng nào ưng ý hơn. Lúc đó, Beaudy.vn sẽ lên bài cho các bạn cùng tham khảo nha!
Ưu điểm và nhược điểm của kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
Ưu điểm
- Texture dạng lotion
- Mùi dưa lưới thoang thoảng
- Chứa Glycerin và Hyaluronic Acid và nhiều hoạt chất cung cấp độ ẩm tầng sâu và nuôi duỗng làn da
- Không chứa hương liệu, màu nhân tạo, paraben, sulfat, dầu khoáng và silicone
- Không gây khô da, căng kít, bong tróc da
- Không gây nóng, rát hay châm chích cho da
- Không chứa thành phần gây bắt nắng cho da
- Làm dịu, cấp ẩm và bảo vệ da tốt.
- Được bổ sung thành phần chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa da
- Có thể dùng được cho da nhạy cảm, da mụn và da treatment
- Thích hợp với mọi loại da
Nhược điểm
- Khả năng thẩm thấu không nhanh, khoảng vài phút
- Tác dụng chống lão hoá nhìn thấy trên da khá chậm
Hướng dẫn cách sử dụng kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler
Trước tiên, các bạn cần làm sạch da qua hai bước tẩy trang và sữa rửa mặt. Ở bước cuối cùng trong chu trình chăm sóc da, lấy một lượng kem vừa đủ thoa đều lên mặt và massage cho sản phẩm thẩm thấu vào da được tốt hơn.
Kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler với giá 370.000 VNĐ/lọ 75ml
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, làm dịu, tăng cường hàng rào bảo vệ da
- Dung tích/ Trọng lượng: 75ml
- Kết cấu: Dạng lotion
- Loại da: mọi loại da, da nhạy cảm
- Thương hiệu: Chasin’ Rabbits
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn các bạn đã xem hết bài review kem dưỡng Chasin’ Rabbits Green Golden Ruler. Mình hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho da. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| |||
Hydrogenated Polyisobutene | Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm da, Chất kết dính | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrogenated Polyisobutene là một loại là một loại polymer, giúp làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) trong mỹ phẩm. Polyisobutene khô lại để tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay và được dùng để kết dính các thành phần lại với nhau. Hydrogenated Polyisobutene hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Polyisobutene thường được gọi là cao su butyl và được sản xuất với nhiều trọng lượng phân tử; Polyisobutene có trọng lượng phân tử thấp có dạng chất bán lỏng rất nhớt, mềm và dính trong khi Polyisobutene có trọng lượng phân tử cao hơn là chất rắn cao su dẻo dai và đàn hồi. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Polyisobutene và Polyisobutene hydro hóa an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hydrogenated Polyisobutene không gây kích ứng mắt, chúng cũng không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Trong một nghiên cứu về khả năng gây ung thư, Polyisobutene không phải là chất gây ung thư, cũng như không thúc đẩy khả năng gây ung thư của 7,12-dimethylbenz(alpha)anthracene. | Cao su butyl | |||||
Dicaprylyl Carbonate | Chất làm mềm da, Dưỡng ẩm da, Chất bôi trơn | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dicaprylyl Carbonate là một diester của axit carbonic và rượu caprylyl, chất này có tên gọi khác là Cetiol. Dicaprylyl Carbonate là chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm, chúng sẽ tạo một lớp màng để bảo vệ cũng như củng cố cho lớp lipid của da. Có khả năng giữ ẩm tốt, khô nhanh làm cho da mềm mại và không bị nhờn rít. Chất này hoạt động tương tự như các loại silicone. Dicaprylyl Carbonate ở nồng độ sử dụng tối đa lên tới 34,5% trong mỹ phẩm vùng mắt, còn trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác nồng độ sử dụng tối đa lên tới 2,7%. Theo EWG khả năng gây dị ứng, khả năng gây ung thư, hoặc có độc tính đối với cơ thể là rất thấp, gần như không có. | Cetiol |
| ||||
Sucrose Stearate | Chất làm mềm da, Dưỡng da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sucrose Stearate là một monoeste của axit stearic và Sucrose, hay còn được biết đến là một axit béo, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và cơ thể, sản phẩm chống nắng. Đây là một chất có khả năng làm mềm da, dưỡng da và đôi khi được sử dụng như chất làm sạch. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng axit béo này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| |||||
Behenyl alcohol | Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất làm đặc, Hỗ trợ tạo bọt, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Behenyl Alcohol là một loại cồn béo bão hòa có dạng chất rắn màu trắng như sáp, chất này khá phổ biến trong các loại mỹ phẩm, đặc biệt là kem dưỡng da. Công dụng của Behenyl Alcohol là giữ cho nhũ tương không bị tách thành dầu và chất lỏng, đóng vai trò như chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm đặc. Thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt trong các sản phẩm làm sạch da. Hội đồng chuyên gia của CIR cũng khẳng định các công thức có chứa cồn béo không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. | ||||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||||
Arginine | Dưỡng da, Chống lão hóa, Phục hồi tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. |
| |||||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||||
Lactobacillus Granatum Fruit Ferment Extract | Dưỡng da, Dưỡng tóc, Tẩy da chết hóa học nhẹ | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Lactobacillus Granatum Fruit Ferment Extract là chiết xuất của sản phẩm thu được từ quá trình lên men quả Punica granatum bởi vi khuẩn Lactobacillus. Granatum là quả lựu đỏ. Quá trình lên men làm cho các chất hóa học thực vật mong muốn có sẵn và các kỹ thuật lọc chọn lọc được sử dụng để cô lập các phần phân giải protein. Kết quả cuối cùng là loại enzyme làm tăng quá trình tái tạo tế bào và có thể là một giải pháp thay thế cho việc tẩy da chết bằng axit (mặc dù nó không hiệu quả bằng axit glycolic ngay cả theo phép đo của nhà sản xuất, chưa nói đến những lợi ích khác của axit glycolic). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| ||||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| |||||
Cannabis Sativa Seed Oil | Phục hồi da, Chất làm mềm da | 2 – Nguy cơ thấp | Cannabis Sativa Seed Oil là tinh dầu được ép lạnh từ cây cần sa hay còn gọi là cây gai dầu. Công dụng chính là phục hồi da, tuy nhiên có thể kích ứng với làn da nhạy cảm. | |||||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||
Pyrus Communis Fruit Extract | Dưỡng da, Bảo vệ da, Chống oxy hóa | Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract hay Extract of Pear là chiết xuất từ quả lê, đóng vai trò là chất dưỡng da và bảo vệ da có nguồn gốc thực vật. Ngoài ra trong quả lê còn có chứa lượng vitamin C, vitamin K tương đối cao giúp chống oxy hóa. EWG đánh giá thành phần này an toàn, không gây kích ứng và không có khả năng gây ung thư. | Extract of Pear, Pyrus Communis Pear Fruit Extract | |||||||
Lactobacillus Ferment Lysate | Dưỡng da, Chất bảo quản | 1 – Nguy cơ thấp | Lactobacillus Ferment Lysate là dịch ly giải của sản phẩm thu được từ quá trình lên men Lactobacillus. Thành phần này được sử như chất dưỡng da và chất bảo quản lành tính. Theo EWG, thành phần này có mức độ an toàn cao, không gây kích ứng da. | |||||||
Adenosine | Chống lão hóa, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020. | ||||||
Cucumis Melo Melon Fruit Extract | Chống lão hóa, Làm dịu da, Dưỡng ẩm da | 2 – Nguy cơ thấp | Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là chiết xuất từ Dưa mật (hay còn gọi là Dưa đỏ). Chiết xuất này có hàm lượng vitamin A, C và Flavonoid cao giúp mang đến hiệu quả chống lão hóa da và cải thiện những vùng đa đang bị lão hóa. Ngoài ra, trong chiết xuất dưa mật còn có chứa chất Fructose với khả năng hút ẩm ngược từ môi trường, từ đó giúp làm dịu và dưỡng ẩm da. EWG đánh giá chất này thân thiện với da, không gây độc, không gây kích ứng, mẫn cảm nhưng có hạn chế sử dụng trong một số trường hợp hoặc sản phẩm cụ thể. | Cucumis Melo Melon Fruit Extract, Chiết xuất dưa mật | ||||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |||
Pseudoalteromonas Ferment Extract | Chống lão hóa, Bảo vệ da, Dưỡng ẩm, Làm dịu da | 1 – Nguy cơ thấp | Pseudoalteromonas Ferment Extract là chiết xuất từ sản phẩm lên men của Pseudoalteromonas – một chi vi khuẩn ở vùng biển Nam Cực. Trong mỹ phẩm thành phần này có có khả năng bảo vệ da và chống lão hóa, cải thiện tình trạng khô và mẩn đỏ da. EWG nhận định đây là một chiết xuất an toàn với da, khả năng gây kích ứng dị ứng là rất thấp và không có khả năng gây ung thư. | |||||||
Vetiveria Zizanoides Root Oil | Hương liệu, Chất làm đặc | 2 – Nguy cơ thấp | Vetiveria Zizanoides Root Oil là một loại tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của cây Vetiveria zizanoides. Loại cây này là một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo. Trong mỹ phẩm thì thành phần này đóng vai trò là chất tạo mùi, và làm đặc kết cấu sản phẩm. EWG đánh giá đây là một loại hương liệu tự nhiên không có khả năng gây ung thư, cũng không ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản. Tuy nhiên đối với một số làn da nhạy cảm thì có thể xuất hiện tình trạng kích ứng da. | Kích ứng da nhạy cảm | ||||||
Hedera Helix Leaf Extract | Làm mềm da, Giữ ẩm cho da, Chất ổn định | 1 – Nguy cơ thấp | Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ lá hoặc thân của cây Hedera Helix, tên tiếng Việt là Thường xuân Anh. Loại cây này phát triển nhiều ở châu Âu và một loại cây thân leo. Trong mỹ phẩm, tác dụng chính của thành phần này là làm mềm da và giữ ẩm. Ngoài ra còn đóng vai trò là chất ổn định kết cấu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc chăm sóc tóc. Theo EWG khả năng gây kích ứng, dị ứng, mức độ gây ung thư hoặc ảnh hưởng sinh sản của thành phần này đều ở mức thấp nhất. | Hedera Helix Ivy Leaf Stem Extract, Thường Xuân Anh | ||||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | Cấp ẩm, Chống lão hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là phiên bản nhỏ hơn của Sodium hyaluronate và có tên thương mại là miniHA, nhờ kích thước nhỏ nên có thể mang ẩm đến những lớp da sâu bên trong và chống lão hóa tốt hơn. Tuy nhiên theo CIR thì thành phần này cũng có thể gây kích ứng trong một số trường hợp đặc biệt. | MiniHA | |||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| |||||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | Ổn định kết cấu, Dưỡng da | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate Crosspolymer hay còn gọi là 3D HA, một polyme của Axit Hyaluronic được liên kết chéo với vinylsulfone. Thành phần này đóng vai trò là chất dưỡng da và giữ kết cấu sản phẩm. EWG xếp hạng thành phần này trong nhóm an toàn, khả năng kích ứng dị ứng da, khả năng gây ung thư hoặc ảnh hưởng đến sinh sản đều ở mức thấp nhất. | Sodium Hyaluronate Crosspolymer 3D HA, 3D HA | ||||||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Chất giữ ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydrolyzed Hyaluronic Acid là Hyaluronic Acid thủy phân (Nano HA), thành phần này có trọng lượng phân tử rất nhỏ nên đây chính là một chất giữ ẩm rất tốt và rất phổ biến hiện nay. Hydrolyzed Hyaluronic Acid dễ hấp thụ vào da hơn mà vẫn giữ được các tính chất có lợi của Hyaluronic Acid. Theo EWG thì khả năng kích ứng của chất này là rất thấp, và không có khả năng ảnh hưởng đến sinh sản và thân thiện với nhiều loại da. | Hyaluronic Acid thủy phân, Nano HA | |||||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| |||||
Beta-Glucan | Làm dịu da, Chống oxy hóa, Cấp nước cho da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Beta glucan là polysaccharide – một chuỗi các phân tử glucose được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, nấm, và men. Tác dụng chính của chất này là làm dịu, chống oxy hóa và củng cố lượng nước trong da. Tổ chức EWG và hội đồng CIR đều đánh giá thành phần này an toàn với da và khả năng kích ứng da là rất thấp. |
| |||||
Hyaluronic Acid | Dưỡng ẩm cho da, Làm mềm da, Chất tạo độ nhớt, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hyaluronic Acid hay còn gọi là HA. Cấu tạo của HA có cấu trúc hóa học giống như một phân tử đường Polysaccharide, nhưng nặng hơn và có khối lượng từ 600.000 đến 1.000.000 đơn vị Dalton. Nhờ thế HA có khả năng giữ nước vượt trội hơn so với các hoạt chất khác. Trong mỹ phẩm, Hyaluronic Acid thường có trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi, trang điểm mắt và mặt với vai trò dưỡng ẩm, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại cho da, làm phẳng nếp nhăn tạm thời bằng đường tiêm. Hyaluronic Acid còn giúp tăng độ nhớt của nước trong sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng CIR đánh giá HA là thành phần mỹ phẩm bôi ngoài da an toàn, không gây độc tính sinh sản, không ảnh hưởng nhiễm sắc thể. | Panthenol, Retinol, Niacinamide | Hút ẩm ngược, Bít tắc lỗ chân lông | HA |
|
- Thiết kế, bao bì10
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm và công dụng9