Sau khi được các “chiến thần” lần lượt review, dầu gội dược liệu Nguyên Xuân bỗng dưng trở thành cái tên quen thuộc được nhiều người biết đến với công dụng dưỡng tóc từ sâu bên trong nhờ các thành phần dược liệu thiên nhiên. So với lời đồn thổi thì hiệu quả của sản phẩm này liệu có “thần thánh” như những gì chúng ta được nghe không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân nhé!
- Bao bì, kết cấu của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Thành phần chính của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Công dụng của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Cảm nhận sau khi sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân có tốt không?
- Ưu nhược điểm của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Cách sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Mua dầu gội dược liệu Nguyên Xuân ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
Vì dầu gội thường có kích thước lớn nên rất hiếm khi mình thấy các sản phẩm này được đóng gói trong bao bì hộp đựng quá cầu kỳ, thế nhưng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân lại chú trọng đến vấn đề hình thức này và ghi điểm trong lòng người tiêu dùng khi đóng gói sản phẩm trong một hộp giấy chuyên dụng khiến người mua cũng yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm. Dầu gội dược liệu Nguyên Xuân được đựng trong một chai nhựa cứng và có phần thân hơi hóp vào bên trong để tiện cho việc cầm nắm. Bên ngoài sản phẩm là một màu xanh lá đậm tượng trưng cho dược liệu, ngoài ra những loại dầu gội Nguyên Xuân có chức năng khác nhau sẽ có màu sắc khác nhau.
Thiết kế của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân cũng như đa số các loại dầu gội thông thường, sản phẩm có vòi pump vừa vặn. Mình thấy vòi pump của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân rất dễ sử dụng mà không quá cứng hay khó lấy dầu gội như một số sản phẩm khác.

Kết cấu của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân không quá đặc, có màu vàng nghệ và khá trong – đây cũng là đặc điểm mà các loại dầu gội dược liệu thiên nhiên luôn hướng đến.
Thành phần chính của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Bồ kết: thành phần này từ lâu nổi tiếng với khả năng làm tóc bóng mượt, óng ả và làm cho màu tóc đen láy.
- Chiết xuất bạch quả: đây là chiết xuất có khả năng kích thích quá trình mọc tóc.
- Hà thủ ô đỏ: công dụng chăm sóc sức khoẻ tóc từ sâu bên trong và hạn chế gãy rụng tóc.
- Cỏ mần trầu: đây là nguyên liệu có khả năng tiết chế lượng gàu trên tóc, giúp cho mái tóc sạch sẽ, khô thoáng hơn
Đa số các thành phần từ dầu gội dược liệu Nguyên Xuân đều là dược liệu từ thiên nhiên nên được rất nhiều người đánh giá cao về độ an toàn. Ngoài ra còn một số thành phần mọi người có thể tham khảo thêm tại đây nhé:

Bảng thành phần đầy đủ: Purified water, Sodium laureth sulfate, Cocamidopropyl betain, Dimethiconol, Dimethicone, Propylene glycol, Sodium chloride, Acrylates copolymer, Olive oil PEG-7 ester (Dau Olive), Gleditsia triacanthos extract (Dich chiết Bó két), Eleusine indica extract (Dịch chiết Cỏ mần trầu), Morus alba extract (Dịch chiết Dâu tầm), Oroylum indicum extract (Dịch chiết Núc nác), Ageratum conyzoides extract (Dịch chiết Cỏ ngũ sắc), Polygonum multiflorum extract (Dịch chiết Hà thủ ô), Ginkgo biloba extract (Dich chiết Bach quá), Amino acids blend for hair, Guar hydroxypropyltrimo-nium chloride, DMDM hydantoin, Pirocton olamine, Pogostemon cablin oil (Tinh đầu Hoắc hương), Cymbopogon citratus oil (Tinh dầu Sả chanh), Citrus maxima peel oil (Tinh dầu Bưới), Ocimum grastissimum oil (Tinh dầu Hương nhu, Tocopherol acetate (Vitamin E), Disodium ethylendiamin tetraacetate, Caramel Polyox WSR N-60K, Citric acid, Hydrocloric acid, Sodium Hydroxide, Fragrance
Công dụng của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Dưỡng tóc chắc khoẻ
- Kích thích mọc tóc
- Làm tóc mềm mượt, óng ả
- Hạn chế rụng tóc
Cảm nhận sau khi sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân có tốt không?
Trước giờ mình vẫn luôn gặp nan giải trong quá trình chăm sóc tóc, tóc của mình tương đối mỏng và còn bị rụng rất nhiều nữa. Mình đã mua rất nhiều loại dầu gội nổi tiếng của nước ngoài để dùng thử nhưng tình trạng tóc của mình cũng không được cải thiện quá nhiều. Mẹ mình đã khuyên mình nên sử dụng những loại dầu gội dược liệu để bảo vệ tóc tối đa, lúc đầu mình cũng cảm thấy e ngại khi sử dụng các sản phẩm bình dân nhưng được nghe nhiều người review về dầu gội dược liệu Nguyên Xuân nên mình đã quyết định mua về dùng thử và có những trải nghiệm thực tế hơn.
Điều đầu tiên mình thích ở em này và phải nói là đánh giá rất cao đó là khả năng ngăn ngừa rụng tóc. Sau khi sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân được một thời gian thì mỗi lần lau tóc sau khi gội và mỗi buổi sáng thức dậy mình không thấy quá nhiều tóc rụng dưới sàn nhà nữa, mình thật sự rất ngỡ ngàng về kết quả này luôn í. Điều thứ hai đó là sản phẩm này có khả năng làm tóc mềm mượt khá tốt, khi sử dụng xong tóc mình cũng có độ mướt nhất định. Ngoài ra thì dùng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân mình thấy da đầu rất sạch sẽ và khô thoáng luôn.
Tuy nhiên cũng có một số điểm mình không thích ở sản phẩm này đó là làm cho tóc mình mau bết. Bình thường thì mình sẽ gội đầu xen kẽ ngày với nhau, nhưng khi dùng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân mình hầu như phải gội mỗi ngày vì tóc rất nhanh bết. Ngoài ra thì hương thơm dược liệu cũng không bám quá lâu trên tóc mình.
Tổng kết: Một sản phẩm dược liệu an toàn như thế này rất thích hợp với những ai muốn chăm sóc tóc từ sâu bên trong. Mình đánh giá công dụng của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân là 8.5/10 vì nó cải thiện tình trạng tóc mình rất tốt. Mình nghĩ một sản phẩm bình dân này nên được nhiều người hơn biết đến trên thị trường.
Ưu nhược điểm của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
Ưu điểm
- Khả năng ngăn ngừa tóc rụng hiệu quả
- Làm tóc mềm mại, óng ả và đen hơn
- Nuôi dưỡng sức khoẻ tóc từ sâu bênh trong
- Hạn chế gàu bám trên da đầu

- Có nhiều loại dầu gội với chức năng khác nhau
- Thành phần an toàn chiết xuất từ dược liệu
- Giá thành rẻ
Nhược điểm
- Dễ gây bết tóc
- Kích thích mọc tóc tương đối chậm
- Không lưu hương trên tóc quá lâu
Cách sử dụng dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Làm ướt toàn bộ tóc với nước sạch
- Cho một lượng dầu gội vừa đủ lên tay sau đó tạo bọt trong lòng bàn tay
- Cho lượng dầu gội đã tạo bọt lên tóc và massage thật đều
- Xả lại với nước thật kỹ
- Có thể kết hợp với dầu xả để tóc mềm mượt hơn
Mua dầu gội dược liệu Nguyên Xuân ở đâu? Giá bao nhiêu?
Mọi người có thể mua dầu gội dược liệu Nguyên Xuân với giá khoảng 150.000VNĐ/ chai 450ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dầu gội dưỡng tóc
- Dung tích/Trọng lượng: 450ml
- Kết cấu: đặc
- Đối tượng phù hợp: mọi tình trạng tóc
- Thương hiệu: dầu gội dược liệu Nguyên Xuân
- Xuất xứ: Việt Nam
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review sữa dưỡng thể Vaselin 50X: chống nắng, dưỡng ẩm, bảo vệ làn da body
- Review kem dưỡng Vichy Liftactiv Collagen Specialist – dưỡng da tốt, da mềm mượt
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về dầu gội dược liệu Nguyên Xuân. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ageratum conyzoides extract | Ageratum Conyzoides Leaf Extract | |||||||
C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer | Chất tạo màng, Tăng độ nhớt, Chất hấp thụ, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | C12-22 Alkyl Acrylate Copolymer hay Acrylates là một chất đồng trùng hợp của C12-22 alkyl metacrylate và một hoặc nhiều monome của axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Copolyme là polyme được tổng hợp từ hai hay nhiều monome khác nhau. Crosspolyme là copolyme được liên kết ngang (nghĩa là các chuỗi polyme riêng lẻ được kết nối bằng các phân tử cầu nối [tác nhân liên kết ngang]). Theo Sổ tay và Từ điển Thành phần Mỹ phẩm Quốc tế dựa trên web (wINCI) hức năng phổ biến nhất là tạo màng. Các công dụng khác được báo cáo bao gồm chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét dữ liệu khoa học có sẵn hỗ trợ tính an toàn của 126 copolyme acrylate bao gồm chất này và kết luận rằng chúng an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân trong thực tiễn sử dụng hiện tại và nồng độ khi pha chế không gây kích ứng cho da. | Acrylates Copolymer |
| ||
Caramel Polyox WSR N-60K | ||||||||
Citrus maxima peel oil | ||||||||
Cocamidopropyl betain | ||||||||
Cymbopogon citratus oil | ||||||||
DMDM hydantoin | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | DMDM hydantoin là chất rắn kết tinh màu trắng. DMDM Hydantoin là chất bảo quản cung cấp formaldehyde, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, từ đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. DMDM Hydantoin là một chất kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả chống lại nấm, nấm men và vi khuẩn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng DMDM Hydantoin an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng hiện nay. Năm 2005, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về DMDM Hydantoin và tái khẳng định kết luận trên. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét độ an toàn của formaldehyde trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và kết luận rằng nó an toàn đối với đại đa số người tiêu dùng nhưng đã giới hạn nồng độ ở mức 0,2% formaldehyde tự do do da của một số người nhạy cảm với chất này. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Dimethiconol | Chống tạo bọt, Làm mềm da, Giữ ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Dimethiconol là một oại silicone dày, có trọng lượng phân tử cao thường được pha loãng trong một chất lỏng silicone khác nhẹ hơn (như dimethicone hoặc cyclopentasiloxane). Hỗn hợp silicone chứa dimethiconol để lại một lớp màng mượt mà, không nhờn dính trên da. Công dụng chính của thành phần này là chống tạo bọt, làm mềm, giữ ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Disodium ethylendiamin tetraacetate | ||||||||
Eleusine indica extract | ||||||||
Ginkgo biloba extract | ||||||||
Gleditsia triacanthos extract | ||||||||
Guar hydroxypropyltrimo-nium chloride | ||||||||
Hydrocloric acid | ||||||||
Morus alba extract | Chống tạo bọt, Chất làm se da, Giữ ẩm da, Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Morus alba extract là chiết xuất từ dâu tằm trắng. Morus alba, hay dâu tằm trắng, dâu tằm thường, dâu trắng, dâu ta là loài thực vật có hoa trong chi Dâu tằm (Morus) họ Moraceae. Cây dâu tằm có tác dụng bổ gan, thận, mát phổi, có thể được dùng làm thuốc. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì thành phần này có tác dụng chống tạo bọt, làm se da, giữ ẩm, dưỡng da. | ||||
Ocimum grastissimum oil | Kháng khuẩn | N/A – Not Available | Ocimum grastissimum oil là chiết xuất từ dầu thực vật có nguồn gốc từ cây hương nhu. Hương nhu trắng hay é lớn lá (danh pháp hai phần: Ocimum gratissimum)là loài thực vật thuộc chi Húng quế Ocimum. Tinh dầu hương nhu trắng chứa eugenol và có hoạt tính kháng khuẩn. Hiện nay EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||
Olive oil PEG-7 ester | Chất làm mềm da, Chất đồng nhũ hóa | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Olive oil PEG-7 ester là một chất lỏng có nguồn gốc từ dầu ô liu, hòa tan trong nước nhưng “dầu” vừa hoạt động như một (làm cho da đẹp và mịn màng) vừa như một chất đồng nhũ hóa. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu 130 PEGylated các thành phần được liệt kê sau trong danh sách an toàn bao gồm Olive oil PEG-7 ester là an toàn trong hiện tại thực hành sử dụng và nồng độ trong mỹ phẩm khi được bào chế để không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | ||||
Oroylum indicum extract | Kháng khuẩn, Kháng viêm, Chống dị ứng | N/A – Not Available | Oroylum indicum extract là chiết xuất từ quả núc nác, hay còn gọi nam hoàng bá, hoàng bá nam, mộc hồ điệp, ngọc hồ điệp, vân cố chỉ, bạch ngọc chi, (danh pháp khoa học: Oroxylum indicum) là một loài thực vật có hoa trong họ Chùm ớt (Bignoniaceae). Cây cao 7 – 10 m, thân nhẵn ít phân nhánh, có nhiều sẹo lá, vỏ màu xám, bẻ ra có màu vàng. Lá kép lông chim hai lần, dài tới 1.5m. Hoa màu đỏ tím to, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả nang to, dẹp, dài tới 80 cm, rộng 5 – 7 cm. Hạt dẹt có cánh mỏng màu trắng ngà. Flavonoid trong núc nác có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống dị ứng, làm giảm tính thấm của màng mao mạch. Vỏ chữa bệnh ngoài da, bệnh sởi và kiết lỵ. Hạt chữa ho lâu ngày, viêm khí quản, đau dạ dày. EWG và hội đồng chuyên gia CIR chưa có đánh giá chính thức về thành phần này. | |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| |
Pirocton olamine | Chất bảo quản | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Piroctone Olamine là một muối amin. Piroc tone olamine (INN, còn được gọi là piroc tone ethanolamine; tên thương hiệu Octopirox) là một hợp chất đôi khi được sử dụng trong điều trị nhiễm nấm. Piroc tone olamine là muối ethanolamine của piroc âm dẫn xuất axit hydroxamic. Nó thường được sử dụng trong dầu gội trị gàu như là một thay thế cho hợp chất kẽm pyrithione thường được sử dụng. Nó có cấu trúc tương tự như ciclopirox và pyrithione, có chứa một nhóm pyridine (pyridinone) thay thế, ức chế tổng hợp ergosterol. Trong mỹ phẩm đây là một chất bảo quản. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
Pogostemon Cablin Oil | Hương liệu, Kháng nấm | Pogostemon Cablin Oil là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ hoắc hương Pogostemon. Thành phần này có mùi hương gỗ và thường được sử dụng như một loại hương liệu giúp tạo mùi cho mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong chiết xuất này cũng có một số chất như patchoulol (30%) và alpha-patchoulene (6%) chịu trách nhiệm về hương thơm và tạo nên đặc tính kháng nấm. Theo EWG thì thành phần có độ an toàn cao và không nằm trong nhóm 26 chất gây kích ứng phổ biến hiện nay. | Patchouli | |||||
Polygonum multiflorum extract | Dưỡng da | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Polygonum multiflorum extract là dịch chiết của cây Polygonum, Polygonum Multiflorum, họ Polygonaceae. Hà thủ ô đỏ (danh pháp khoa học: Fallopia multiflora, đồng nghĩa: Polygonum multiflorum[1] là một loài hà thủ ô cây thân mềm, thuộc họ Rau răm (Polygonaceae), bộ Cẩm chướng (Caryophyllales). Loài cây được sử dụng làm thuốc. Hà thủ ô đỏ chủ yếu được biết đến như là một vị thuốc bổ, trị suy nhược thần kinh, ích huyết, khỏe gân cốt, đen râu tóc. Thành phần này có công dụng dưỡng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị, Chất mài mòn, Tẩy da chết vật lý | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| |||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| ||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| |||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| ||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat, Sodium Laureth Sulphate |
| ||
Amino acids |
Một sản phẩm dược liệu an toàn như thế này rất thích hợp với những ai muốn chăm sóc tóc từ sâu bên trong. Mình đánh giá công dụng của dầu gội dược liệu Nguyên Xuân là 8.5/10 vì nó cải thiện tình trạng tóc mình rất tốt. Mình nghĩ một sản phẩm bình dân này nên được nhiều người hơn biết đến trên thị trường.
- Trải nghiệm8.5
- Thương hiệu8.5
- Bao bì9